- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 72: Sắt và thép
- 7220 - Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.
- 722090 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 20:2019/BKHCN về Thép không gỉ (năm 2019)
Xem chi tiết -
Thông tư số 15/2019/TT-BKHCN ngày 15/11/2019 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thép không gỉ
Xem chi tiết -
Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương công bố danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN ngày 16/06/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ sửa đổi Thông tư 27/2012/TT-BKHCN quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 02/2017/TT-BKHCN ngày 31/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban sửa đổi Thông tư 28/2012/TT-BKHCN quy định về công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Thông tư số 27/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Về Quy định công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm |
Thép tấm hợp kim thô, bề mặt cán phẳng, S-star dày 38 x rộng 305 x dài 3760mm. Thép có thành phần Cr > 0,3%, Mo > 0,08% |
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm, chiều dày 38mm, chiều rộng nhỏ hơn 400mm, phủ sơn. |
bộ lá thép mỏng để cân chỉnh trục máy nén ( hàng mới 100%) SB1119-005 |
Cuộn thép ( bằng thép cán nóng không gỉ) kích thước (dầy 0.05mm X dài1Mx rộng 1mm) |
Cuộn thép (bằng thép cán nóng không gỉ, chiều rộng 15 mm), dầy 2mm |
Cuộn thép không gỉ, cán nóng dùng làm đai kẹp , dày 0,4mm, rộng 16 mm, dài 25m/cuộn. Hàng mới 100% |
Dây thép (dùng để đo khoảng cách khuôn và máy dập) - FEELER GAUGE(HANDO, 0.02-0. |
Gá đỡ dao gạt mực bằng thép không gỉ dùng trong CN in(S/S)(C38, 50*1300mm)(hàng mới 100%) |
Inox tấm SUS304 PL - size: 9x1524x6096 (đơn giá: $3,515.00/MT) |
Inox tấm SUS304 PL - size:19x1500x2400 (đơn giá: $3,905.00/MT) |
Inox tấm SUS304 PL size: 1.5x1200x3000 (đơn giá: $3,455.00/MT) |
Inox tấm SUS304 PL Size:4.5x1500x6000 (đơn giá: 3,280.00/MT) |
Lập là bằng thép không gỉ -ROLLING BAR 32X6T(FLAT BAR) SUS304, 94MSUS30432x6t; SUS304 |
Lò xo loại 07 (14250 chiếc/ Kgs) dùng sx ổn áp hàng mới 100% |
Nguyên liệu SX bình xịt sâu: Tấm Inox (375mm x 950mm), mới 100% |
Phụ tùng của máy thoa màu Gemata Rollercoater Rotoplus: Lá thép INOX bản rộng 50mm dầy 0,6mm - Hàng mới 100% |
phụ tùng máy nén lạnh : lá inox mỏng để cân chỉnh bạc đạn CS70100-16003 Hàng mới 100% |
Seal đai bằng thép không gỉ - SS316, size13x0.5mm |
STAINLESS MATERIAL 0.4x32MM/ Thép không gỉ dạng cuộn |
STAINLESS MATERIAL 0.5x13MM/ Thép không gỉ dạng cuộn |
Tấm ốp trần bằng thép không gỉ-CEILING PANELSUS/GALVD100t S/G |
Tấm ốp tường bằng thép không gỉ-WALL PANEL (LINING)SUS/GALVD100t S/G |
Tấm thép kèm con lăn 1500*30 mm |
Tấm thép không gỉ - STAINLESS STEEL PLATE 6mm x 5 x 10 |
Tấm trải sàn bằng thép không gỉ-FLOOR PANELSUS/GALVD100t S/G (W/12t PLYWOOD) |
Tấm trên bằng thép không gỉ -Top Plate |
Thép inox SUS301 (0.4*220*310)mm/tấm (cán nguội) |
Thép inox SUS301 (0.5*100*1220)mm/tấm (cán nguội) |
Thép inox SUS304 (0.8**601.4*648.1)mm/tấm (cán nguội) |
Thép inox SUS304 (0.8*115*474)mm/tấm (cán nguội) |
Thép inox SUS430 (1.0*492*482)mm/tấm (cán nguội) |
Thép inox SUS430 (1.0*499.5*378)mm/tấm (cán nguội) |
Thép inox SUS430 (1.0*554*538)mm/tấm (cán nguội) |
Thép inox SUS430 (1.0*579.5*610)mm/tấm (cán nguội) |
Thép inox SUS430(0.8*447.3*532.8)MM/tấm (cán nguội) |
Thép inox SUS430(0.8*472*360)MM/tấm (cán nguội) |
Thép khôn gỉ dạng tấm, SUS-304 (0.3Uup x 150up x 300up) hàng mới |
Thép khôn gỉ dạng tấm, SUS-430 (0.3Uup x 150up x 300up) hàng mới |
Thép không gỉ 304 1/2H 0.4T*100W |
Thép không gỉ 304 BA 0.15/0.2T(0.15*27/0.3*34/0.2*25) |
Thép không gỉ 304 BA 0.3T*28W |
Thép không gỉ 304 BA 0.3T*34W |
Thép không gỉ 304 BA 1/2H 0.15T*24W |
Thép không gỉ 304BA 0.15T*24W |
Thép không gỉ 304BA 0.3T*34W |
Thép không gỉ 304BA 0.4T*100W |
Thép không gỉ đã được cán phẳng, đã gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, KT dày 2.0mm, rộng 64 mm (SUS304 2B 2.0 mm x 64.00 mm), mới 100% |
Thép không gỉ dạng cuộn (0.6mm *124mm). Mới 100% |
Thép không gỉ dạng tấm, SUS-304 (0.5-2.0) x 180 UP x 685 UP, hàng mới |
Thép không gỉ được cán phẳng dạng cuộn , đã gia công quá mức cán nguội 0.15mm x 178mm ( SUS301 CSP-H 0.15mm x 178mm), hàng mới 100% |
Thép không gỉ lá dạng cuộn làm điện cực, cán phẳng 0.25x14mmx cuộn (dày x rộng) SUS301 CSP H |
Thép không gỉ SUS304 CSP-H, dạng cuộn, khổ 14mm, dày 0.15mm |
Thép không gỉ SUS304-2B, dạng tấm, khổ 189x1500mm, dày 2.0mm |
Thép không gỉ SUS430-2B, dạng cuộn, khổ 24mm, dày 2.0mm |
Thép không gỉ SUS430-BA(PE), dạng cuộn, khổ 27mm, dày 0.4mm |
Thép không gỉ SUS430-BA, dạng cuộn, khổ 14mm, dày 0.4mm |
Thép không gỉ, được cán phẳng đã gia công quá mức cán nguội dạng cuộn có kích thước 0.3mm x 55mm (SUS304CSP H 0.3mm x 55mm) |
Thép không gỉ, được cán phẳng, đã gia công quá mức cán nguội dạng cuộn 0.20mm x 279mm (SUS304csp 1/2H 0.20mm x 279mm), hàng mới 100% |
Thép không rỉ dạng cuộn - ALL KINDS OF SUS (0.4 t x 1220mm x 2440mm) |
Thép không rỉ dạng cuộn - STAINLESS STEEL COIL (2.8tx 18.4mmx C) |
Thép không rỉ dạng tấm- STAINLESS STEEL COIL(0.8tx 600mmx 1220mm) |
Thép không rỉ dạng thanh -ALL KINDS OF BRASS (2.3t x 60 x 1220) |
Thép tấm 10x40x300mm |
Thép tấm hợp kim dạng thô. hàng mới 100% |
Thép tấm không gỉ ASTM A240 304 ( 2mm x 4 x 8 ) (8 tấm) - Mới 100% |
Thép tấm không gỉ JIS SUS304 (3mm x 5 x 10 x 2 tấm) - Mới 100% |
Inox tấm SUS304 PL size: 1.5x1200x3000 (đơn giá: $3,455.00/MT) |
Thép inox SUS301 (0.4*220*310)mm/tấm (cán nguội) |
Thép inox SUS301 (0.5*100*1220)mm/tấm (cán nguội) |
Thép không gỉ, được cán phẳng, đã gia công quá mức cán nguội dạng cuộn 0.20mm x 279mm (SUS304csp 1/2H 0.20mm x 279mm), hàng mới 100% |
Thép không rỉ dạng cuộn - ALL KINDS OF SUS (0.4 t x 1220mm x 2440mm) |
Inox tấm SUS304 PL - size: 9x1524x6096 (đơn giá: $3,515.00/MT) |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 72:Sắt và thép |
Bạn đang xem mã HS 72209090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 72209090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 72209090: Loại khác
Đang cập nhật...