- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
- 7312 - Dây bện tao, thừng, cáp, băng tết, dây treo và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép, chưa cách điện.
- 731210 - Dây bện tao, thừng và cáp:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Thông báo số 7480/TB-TCHQ ngày 17/08/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Dây bện tao, bằng thép, loại 1 lớp (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7809/TB-TCHQ ngày 18/12/2013 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Galvanized steel wire strand 7/1.0mm |
Galvanized, steel wire rope |
Galvanized, steel wire rope |
Dây thép mạ kẽm, loại 7/1.0 mm. Dây thép bện tao dạng cuộn, cấu trúc 7x1.0, đường kính dây tao 1,0 mm, tao dây 3 mm, hướng xoắn S, có thành phần C (0,095%, tính theo trọng lượng), các dây tao được mạ kẽm. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Dây thép bện tao dạng cuộn, cấu trúc 7x1.0, đường kính dây tao 1,0 mm, tao dây 3 mm, hướng xoắn S, có thành phần C (0,095%, tính theo trọng lượng), các dây tao được mạ kẽm. |
(Mục 3 tờ khai) Cáp thép 24mmx1000m/cuộn, cấu trúc 6xWS36+IWRC, mạ kẽm Dây bện tao, bằng thép, loại 1 lớp (single layer rope), không khóa, không chống xoay, tao tròn, bề mặt không cách điện. Cấu tạo: Dạng cuộn, có 6 dây tao (strand) xoắn với nhau quanh một dây lõi (steel core), mỗi tao có 36 sợi Φ1,4mm được mạ kẽm. Dây lõi loại 7x7 (7 tao, mỗi tao có 7 sợi), chiều sắp xếp xoắn của dây bện tao loại phải-Right regular lay. Cấu tạo dây có ký hiệu 6xWS36+IWRC, kích cỡ: Φ24mmx cuộn. 6XWS36+IWRC |
(Mục 3 tờ khai) Cáp thép 24mmx1000m/cuộn, cấu trúc 6xWS36+IWRC, mạ kẽm Dây bện tao, bằng thép, loại 1 lớp (single layer rope), không khóa, không chống xoay, tao tròn, bề mặt không cách điện. Cấu tạo: Dạng cuộn, có 6 dây tao (strand) xoắn với nhau quanh một dây lõi (steel core), mỗi tao có 36 sợi Φ1,4mm được mạ kẽm. Dây lõi loại 7x7 (7 tao, mỗi tao có 7 sợi), chiều sắp xếp xoắn của dây bện tao loại phải-Right regular lay. Cấu tạo dây có ký hiệu 6xWS36+IWRC, kích cỡ: Φ24mmx cuộn. 6XWS36+IWRC |
Cáp bện tao dùng làm dây ga (165cm/cái) (hàng mới 100%) |
Cáp cẩu bằng thép EA628XD-3 |
Cáp cẩu bằng thép EA628XD-32 |
Cáp cẩu,đường kính 26mm, chiều dài 3m, tải trọng 7.8 tấn (hàng mới 100%) |
Cáp mở khóa nắp ca bô - VIOS - 536300D080 |
Cáp nối để mở nắp bình xăng - HILUX - 770350K080 |
Cáp sang số ở cấn số - VIOS - 338200D070 |
Cáp tải bằng thép, tải trọng 3 tấn (có gắn 2 khuyên tròn 2 đầu), hiệu EAGLE CLAMP, hàng mới 100% |
Cáp tải bằng thép, tải trọng 5 tấn (có gắn 2 khuyên tròn 2 đầu), hiệu EAGLE CLAMP, hàng mới 100% |
Cáp tải bằng thép: đường kính 10mm, dài 1,5m, (có gắn 2 khuyên tròn 2 đầu), hiệu EAGLE CLAMP, hàng mới 100% |
Cáp tải bằng thép: tải trọng 2.7 tấn (có gắn 2 khuyên tròn 2 đầu), hiệu EAGLE CLAMP, hàng mới 100% |
Cáp tải chuyên dụng bằng thép đường kính 12mm, chiều dài 38m, sức kéo tối đa 5,96 tấn, phụ kiện thang máy, mới 100% |
Cáp tải chuyên dụng bằng thép, đường kính 12mm, chiều dài 87m, sức kéo lớn nhất 5,96 tấn, phụ kiện thang máy, mới 100% |
Cáp tăng giảm ga - COROLLA - 7818002230 |
Cáp thép 6x36 UNGALV,FMC, RHRL 1770N loại 18mm 1000m/ cuộn dùng trong nghành hàng hải, công nghiệp |
Cáp thép 6x36 UNGALV,IWRC, RHRL 1770N loại 16mm 1000m/ cuộn dùng trong nghành hàng hải, công nghiệp |
Cáp thép 6X36, UNGALV, FMC, RHRL 1770N loại 12mm 1000m/ cuộn dùng trong nghành hàng hải, công nghiệp |
Cáp thép 6x37S+FC phi 13,5 xoắn phải, cường lực sợi kéo thép 1870 MPA. Dùng để kéo tời trong mỏ, nhãn hiệu JULONG.Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất. |
Cáp thép 6x37S+FC phi 21.5 xoắn phải, cường lực sợi kéo thép 1870 MPA. Dùng để kéo tời trong mỏ, nhãn hiệu JULONG.Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất. |
Cáp thép chịu lực 1x7 ,mạ, 1.0mm không dùng trong xây dựng, hàng mới 100% |
Cáp thép chịu lực 6x19+FC , không mạ, 11mm, hàng mới 100% |
Cáp thép chịu lực 6x19+FC, không mạ, 11.0mm, hàng mới 100% |
Cáp thép chịu lực 6x19+FC, mạ, 10.5mm, hàng mới 100% |
Cáp thép chịu lực 6x36+IWRC ,không mạ,11.0mm, mới 100% |
Cáp thép chịu lực 6x37+ FC , không mạ,11mm, hàng mới 100% |
Cáp thép chịu lực 6x37+FC , mạ, 11mm,hàng mới 100% |
Cáp thép chịu lực 6x37+FC, không mạ, 11.0mm, hàng mới 100% |
Cáp thép chịu lực 6x37+FC, mạ, 11.0mm, hàng mới 100% |
Cáp thép chịu lực 6x37+IWRC ,không mạ,13.0mm, mới 100% |
Cáp thép chịu lực 6x37+IWRC, không mạ, 11.mm, hàng mới 100% |
Cáp thép chịu lực 6x7+FC, mạ, 2.0mm, hàng mới 100% |
Cáp thép chịu lực 7x19, mạ, 6.35mm, hàng mới 100% |
Cáp thép chịu lực không dùng trong xây dựng 6x19+FC ,không mạ,7.5mm, mới 100% |
Cáp thép chịu lực không mạ điện 6x19+FC,đường kính 6mm,mới 100% |
Cáp thép chịu lực mạ kẽm bện tao loại 1 x 19/2.54 mm, đường kính 12.7 mm (được cuộn vào: 2000m/cuộn). Hàng mới 100%. |
Cáp thép chịu lực, không dùng trong xây dựng, hiệu UNIVESAL 4x36WS+IWRC,không mạ 22.4mm, hàng mới 100% |
Cáp thép chịu lực,không dùng trong xây dựng, hiệu UNIVESAL 6x36WS+IWRC,không mạ 23.5mm, hàng mới 100% |
Cáp thép chưa cách điện, có mạ, (không phải là cáp điện), 6x19+FC-3.8mm, hàng mới 100% |
Cáp thép chưa cách điện, không mạ, (không phải là cáp điện), 6x19+FC-5.8mm, hàng mới 100% |
Cáp thép đk: 10mm,dài 8m dùng cho tời điện hiệu Nippon Hoist,mới 100% |
Cáp thép đk: 18mm,dài 9m dùng cho tời điện hiệu Nippon Hoist,mới 100% |
Cáp thép đk: 9mm,dài 15.4m dùng cho tời điện hiệu Nippon Hoist,mới 100% |
Cáp thép đk: 9mm,dài 27m dùng cho tời điện hiệu Nippon Hoist,mới 100% |
Cáp thép dùng buộc tàu đã qua sử dụng (không dùng trong xây dựng) |
Cáp thép dùng cho thang máy dày 8mm (hàng mới 100%) |
Cáp thép dùng cho tời, phi 32mm (mới 100%) |
Cáp Thép Kéo 6*19S+WSC-6.5MM ( 4344 , 1960N ) Hàng Mới 100 % |
Cáp Thép Kéo 8*19S+FC-10.0MM ( 3525, 1770N ) Hàng Mới 100 % |
Cáp Thép Kéo 8*19S+FC-8.0MM ( 3525, 1770N ) Hàng Mới 100 % |
Cáp thép mạ kẽm 54mm x dài 85m/ sợi (dùng nâng hàng), Hàng mới 100% |
Cáp thép mạ kẽm, đường kính 16mm (1570N/MM2, 1024M/Cuộn, 790G/M) |
Cáp thép sợi INC1.05*1*7-SUS304 ( 1kg = 178m) (chưa cách điện) ; NVL để sản xuất phụ tùng cho xe máy; mới 100% |
Cáp thép sợi INC1.2*1*12-S62C ( 1kg = 142m) (chưa cách điện) ; NVL để sản xuất phụ tùng cho xe máy; mới 100% |
Cáp thép sợi INC2.5*1*19-S62C ( 1kg = 32,61m) (chưa cách điện) ; NVL để sản xuất phụ tùng cho xe máy; mới 100% |
Cáp thép sợi INC3.15S62B-14477 ( 1 kg = 21,4m ) ( chưa cách điện) ; NVL để sản xuất phụ tùng cho xe máy; mới 100% |
Cáp thép sợi INC3.15-S62C-14477 ( 1kg = 21,11m) (chưa cách điện) ; NVL để sản xuất phụ tùng cho xe máy; mới 100% |
Cáp thép thang máy nhiều sợi 8*19S+NF 10mm 1770MPA (hàng mới 100%) |
Dây cáp / 110 S.S. cable diam. 3 (mm.). ( Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất bột cà phê ). Hàng mới 100 %. |
Dây cáp / WIRE ROPE Galvanized Dia 8 mm // 6x24FC |
Dây cáp / WIRE ROPE SLING L 1 m x Dia 20 mm DWS-2 // 6x37FC, SWL: 4 tons |
Dây cáp / WIRE ROPE SLING L 3 m x Dia 30 mm DWS-2 // 6x37FC, SWL: 9 tons |
Dây cáp / WIRE ROPE SLING L 4 m x Dia 30 mm // 6x37FC, SWL: 9 tons |
Dây cáp / WIRE ROPE SLING L 6 m x Dia 30 mm // 6x37FC, SWL: 9 tons |
Dây cáp 1,8m x 4mm, code: S806 (mới 100%) |
Dây cáp 11170743. Phụ tùng cho xe xúc Volvo, hãng Volvo sản xuất.Hàng mới 100% |
Dây cáp bằng Inox 0.6mm |
Dây cáp bằng thép (dùng cho trò chơi đu quay) đường kính 4mm, dài 10m |
Dây cáp bằng thép 150*5M. Hàng mới 100% |
Dây cáp bằng thép 75*5M. Hàng mới 100% |
Dây cáp cần cẩu, bằng kim loại/D213242607P, hàng mới 100% |
Dây cáp cẩu OD 12.5-6x37 dùng cho trọng tải 7.5ton-15m. Hàng mới 100%. |
Dây cáp chịu lực bằng sắt 22.4PHI*19*7 IWRC |
Dây cáp chịu lực bằng sắt F60*1.5 mét/cuộn |
dây cáp dùng để cẩu khuôn (wire dia 10x1000mm) |
Dây cáp kéo khung go / WIRE ROPE (L/H)( hàng mới) |
Dây cáp kéo khung go bên phải 190T- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-WIRE ROPE GD50 RH 190T |
Dây cáp kéo khung go bên tráI 190T- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-WIRE ROPE GD50 LH 190T |
Dây cáp kéo khung go phải / WIRE ROPE (R/H) hàng mới |
Dây cáp kéo khung go trái / WIRE ROPE (L/H) hàng mới |
Dây cáp không mạ kẽm,CASAR TURBOPLAST,Dia.28mm,1960/mm2(210m/cuộn),dùng cho cần cẩu khung,xoắn phải,hàng mới 100% |
Dây cáp không mạ kẽm,DIEPA PZ 371,Dia.28mm,1960 N/mm2(167m/cuộn)xoắn phải dùng cho cần cẩu khung,hàng mới 100% |
Dây cáp lái của động cơ diesel tàu thủy 177HP (kim loại, 3840274) |
Dây cáp mỡ khóa nắp capô sau - CAMRY - 6460706040 |
Dây cáp- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-WIRE ROPE 3CM |
Dây cáp rút bằng thép dùng cho xe vận chuyển trong sân bay A-TT4-00282, hàng mới 100% |
Dây cáp tết bện bằng thép chưa mạ phi (3 - 10)mm, đường kính từ ( 0,01 - 0,03)mm/sợi, không có lớp bọc, phủ ngoài ,(hiệu chữ trung quốc, chưa cách điện),( hàng mới 100%) |
Dây cáp thép |
Dây cáp thép - Wire Rope 6.5MM 6X19 Steel Core L/Lay |
Dây cáp thép 2 chân phy 20mm x 1,6m, cáp chưa được cách điện (Hiệu Nikko co.,ltd) mowia 100% |
Dây cáp thép 4 chân phy 20mm x 1,6m, cáp chưa được cách điện (Hiệu Nikko co.,ltd) mowia 100% |
Dây cáp thép 6x36SW+IWRC đường kính 12.0mm - Hàng mới 100% - Không phải dây cáp dùng trong xây dựng |
Dây cáp thép chịu lực đen chống xoắn 19x7, đường kính 10mm, mới 100% |
Dây cáp thép chịu lực đen lõi bố 6x36, đường kính 15.5mm, mới 100% |
Dây cáp thép chịu lực đen, vuông lõi thép 6x36, đường kính 16mm, mới 100% |
Dây cáp thép chịu lực đqsd (1.000 kg) |
Dây cáp thép chịu lực đqsd (2.000 kg) |
DÂY CáP THéP CHịU LựC DùNG BUộC TàU.ĐQSD |
Dây cáp thép chịu lực mạ lõi bố 6x19, đường kính 11mm, mới 100% |
Dây cáp thép cho thang nâng người SUSPENSION ROPES SET MANNTECH 115M |
Dây cáp thép dùng cho tời điện WIRE ROPE 18MM2 SUPERPLAST8 1960N/MM2 ZS |
Dây cáp thép không gỉ 8*7+1*19 1.5mm |
Dây cáp thép không gỉ phy 6mm x 100m, cáp chưa được cách điện (Hiệu Nikko co.,ltd) mowia 100% |
Dây cáp thép mạ đk (22mm x 25mm) x 10m, cấu trúc 6 x 24 IWRC bên ngòai bọc nhựa PVC, hàng mới 100% |
Dây cáp thép mạ kẽm chưa cách điện dùng cho viễn thông, đường kính 10mm, 2000m/cuộn, loại 1x19/2.0mm (29 cuộn) |
Dây cáp thép mạ kẽm đk (22mm x 25mm) x 9.8m, cấu trúc 6 x 24 IWRC bên ngòai bọc nhựa PVC, hàng mới 100% |
dây cáp thép mạ kẽm đk 64mm x 105m cấu trúc cáp 6 x36WS,IWRC EEIPS RHOL Hai đầu đổ socket, Hàng mới 100% |
Dây cáp thép phi 1.5mm, dài 5m-Hàng mới 100% |
Dây cáp thép phi 10mm - Stainless Steel 10mm With One End SS Jaw Ends Spliced & Other End To M16 Turnbuckle Thread Stud & Jaw End |
Dây hãm |
Dây làm đệm kín |
Dây lõi bằng thép F 1.0mm(1x19) S LAY |
Dây lõi bằng thép F 1.2mm(7x7) S LAY |
Dây lõi bằng thép F 1.5mm(7x7) |
Dây lõi bằng thép F 2.0 mm ( 1 x 19) S LAY |
Dây lõi bằng thép F 2.5 mm ( 1 x 19) S LAY |
Dây lõi bằng thép F 2.5 mm (7x7) S LAY |
Dây quấn/ Coil hàng mới |
Dây thép mạ kẽm đã bện xoắn chưa được cách điện 7*2.5MM (hàng mới 100%) |
Dây thép mạ kẽm đã bện xoắn: 1 X 1.90 + 18 X 1.80 mm. (Hàng mới 100%) |
Dây thép mạ kẽm đã bện xoắn: 7 X 2.30 mm. (Hàng mới 100%) |
Dây thép/ ROPE 12 OD. (Vật tư lắp đặt cho Lò Hơi .)Hàng mới 100%. |
Đoạn dây treo ổ điện - cấu tạo băng tết, dạng dẹt - dài 1m - đầu có móc bằng kim loại -hàng mới 100% |
Phụ tùng của lò nung xi măng : Cáp thép chưa cách điện, tráng phủ 16mm 4xF(A+40), hàng mới 100% |
Phụ tùng thang máy Schindler, mới 100% : Dây cáp thép |
Phụ tùng thang máy: Dây cáp thang máy UNGALV 8x(S)19+FC,A1,10mm RHOL DIN 1770 . Hàng mới 100%. |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 16 chỗ ( HIACE 2005 - KDH212 ) : Cáp điều khiển cửa trước bên trái - 6971026010 |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
Bạn đang xem mã HS 73121099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73121099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73121099: Loại khác
Đang cập nhật...