- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 76: Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm
- 7606 - Nhôm ở dạng tấm, lá và dải, chiều dày trên 0,2 mm.
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bằng hợp kim nhôm |
Nhôm tấm hình tròn A3003, độ dày- đường kình: 2.5x320mm, hàng tái nhập chuyển tiêu thụ nội địa. hàng mới 100%.... (mã hs nhôm tấm hình t/ mã hs của nhôm tấm hìn) |
Tấm nối thanh ray R5 bằng hợp kim nhôm dài 120 mm rộng 22mm cao 60mm dùng để nối các thay ray REF. P03228-000 Hãng sản xuất: PreformedLineProducts(Thailand)... (mã hs tấm nối thanh r/ mã hs của tấm nối than) |
Nhôm tấm A6061/ Aluminium alloy plate. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm tấm a6061// mã hs của nhôm tấm a60) |
Nhôm tấm A7075/ Aluminium alloy plate. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm tấm a7075// mã hs của nhôm tấm a70) |
Nhôm hợp kim, dạng cuộn, độ dày 0.6mm. Mới 100%... (mã hs nhôm hợp kim d/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm dạng tấm,hình tròn, phi 430mm,chiều dày 1,1mm bằng hợp kim nhôm đã được gia công, dùng để thúc lòng nồi cơm, hãng SX:CUCKOO ELECTRONICS. Mới 100%... (mã hs nhôm dạng tấmh/ mã hs của nhôm dạng tấ) |
Nhôm hợp kim 0.5 x 53.3 x C (A5052-H38)... (mã hs nhôm hợp kim 0/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Tấm nhôm tản nhiệt 102.11*24.87*0.2mm.Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm tản nh/ mã hs của tấm nhôm tản) |
Nhôm hợp kim tấm A5052 kt: 35x45x115 mm... (mã hs nhôm hợp kim tấ/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Tấm mặt nạ PCB bằng nhôm... (mã hs tấm mặt nạ pcb/ mã hs của tấm mặt nạ p) |
Miếng nhôm hợp kim dạng lá chưa gia công chiều dầy 0.3mm, dùng để sản xuất đồ gá, AL 0.3T (400*400), kích thước: 400*400mm, hàng mới 100%... (mã hs miếng nhôm hợp/ mã hs của miếng nhôm h) |
Nhôm làm khuôn- ALUMINUM ALLOY AC4CH.2... (mã hs nhôm làm khuôn/ mã hs của nhôm làm khu) |
Nhôm dạng tấm, hợp kim, kích thước 1200x2400mm, dày 2.0mm, tráng phủ sơn màu trắng. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm dạng tấm/ mã hs của nhôm dạng tấ) |
Tấm lưới bằng hợp kim nhôm, quy cách:580mm*390mm*30mm, mới 100%... (mã hs tấm lưới bằng h/ mã hs của tấm lưới bằn) |
Phôi nhôm hợp kim đã dập dạng tấm hình tròn phi 24mm, dày 1.95mm... (mã hs phôi nhôm hợp k/ mã hs của phôi nhôm hợ) |
Nhôm hợp kim, nhôm tấm A5052. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm hợp kim n/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Tấm tản nhiệt kích thước 28*17*1.0mm... (mã hs tấm tản nhiệt k/ mã hs của tấm tản nhiệ) |
Nhôm tấm L180xU23xH10-8xT2mm, Gồm 1 lỗ phi 5 bằng nhôm hợp kim... (mã hs nhôm tấm l180xu/ mã hs của nhôm tấm l18) |
Nhôm tấm L360xU23xH10-8xT2mm, Gồm 1 lỗ phi 5 bằng nhôm hợp kim... (mã hs nhôm tấm l360xu/ mã hs của nhôm tấm l36) |
Tấm nhôm (hợp kim nhôm) 2.0 X 1219 X 2500MM... (mã hs tấm nhôm hợp k/ mã hs của tấm nhôm hợ) |
Nhôm tấm hợp kim A6061- 600x1200x3mm... (mã hs nhôm tấm hợp ki/ mã hs của nhôm tấm hợp) |
Nhôm Hợp kim dạng tấm tròn/ALUMINIUM CIRCLE PLATE 1.2T X 218MM (Nhôm 97%, chiều dày 1.2T, đường kính 218mm)... (mã hs nhôm hợp kim dạ/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Tấm nhôm GLD Base 1131BA... (mã hs tấm nhôm gld ba/ mã hs của tấm nhôm gld) |
Miếng nhôm CASE3026 TYPE A-OR... (mã hs miếng nhôm case/ mã hs của miếng nhôm c) |
Tấm nhôm chống trượt 120cmx240cmx5mm bằng nhôm hợp kim, hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm chống/ mã hs của tấm nhôm chố) |
Tấm nhôm, KT: W1000 x L1000 x T3mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm kt w/ mã hs của tấm nhôm kt) |
Miếng nhôm hợp kim dạng tấm hình tròn phi 24mm đã gia công tiện, dày 1.55mm... (mã hs miếng nhôm hợp/ mã hs của miếng nhôm h) |
Tấm nhôm W360 x L400 x H3 mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm w360 x/ mã hs của tấm nhôm w36) |
Tấm nhôm A6061T6 L480 x W310 x T12mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm a6061t/ mã hs của tấm nhôm a60) |
Tấm nhôm 6061, KT: W360 x L400 x T25mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm 6061/ mã hs của tấm nhôm 606) |
Miếng gia cố dưới bằng nhôm dày 6mm (1 miếng 0.097 kg)- Aluminium lower plate thickness 6mm LXWXH 80X7.5X6MM... (mã hs miếng gia cố dư/ mã hs của miếng gia cố) |
Miếng gia cố trên bằng nhôm dày 6mm (1 miếng 0.097 kg)- Aluminium upper plate thickness 6mm LXWXH 80X7.5X6MM... (mã hs miếng gia cố tr/ mã hs của miếng gia cố) |
AL 1050 H14: Nhôm hợp kim dạng cuộn 1.2mm x 28mm x cuộn |
AL 5052 H32: Nhôm hợp kim dạng cuộn 1.5mm x 410mm x cuộn |
Aluminum Weighing Dishes ( Giấy lọc SS Phi 34mm 100 Tấm/Bộ ) |
Băng dính nhôm ALU12.7 . Hãng sx: Dalic World ( rộng 12.7 mm ) |
Băng dính nhôm ALU25 . Hãng sx: Dalic World ( rộng 25 mm ) |
Bảng tên Siemens bằng nhôm-SIEMENS 3SB3905-1AA OPSCHRIFTPLAATJE ( Phụ tùng thay thế cho hệ thống băng tải dây đai truyền động) |
Bộ hoàn chỉnh cốp pha bằng nhôm dùng trong xây dựng (mới 100%) 1.2M x0.3M cho moi tấm |
Cực chống ăn mòn điện hóa loại WI17 ( 130 x 65 x 550 mm) làm bằng hợp kim nhôm |
Đai an toàn dùng trên máy bay 502745-141-2428 . Hãng SX: AMSAFE( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Dải nhôm dùng để dán sản phẩm gỗ - Aluminum edge bar, 1000 cái x 4usd, mới 100% |
Hợp kim nhôm (dạng cuộn) (0.28*46.7)mm (Hợp kim nhôm được tạo hình bằng phương pháp cán phẳng, chưa qua xử lý bề mặt) |
Hợp kim nhôm (dạng cuộn) (0.457*49.7)mm (Hợp kim nhôm được tạo hình bằng phương pháp cán phẳng, chưa qua xử lý bề mặt) |
Hợp kim nhôm dạng cuộn rộng 110 dày 0,6mm |
Hợp kim nhôm dạng cuộn rộng 220 dày 0,6mm |
Hợp kim nhôm dạng cuộn rộng 240 dày 0,6mm |
Miếng hợp kim nhôm 7075T7351-1 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Miếng hợp kim nhôm ốp thân máy bay A53986219 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Abnahmenpru. Dim: 30 x 20 x 1.8 mm |
Miếng nhôm (45cm*40cm*1cm)-ALUMINUM (Hàng mới 100%) |
Nguyên liệu cho dây chuyền sản xuất nồi nhôm, chảo nhôm, nồi áp suất: Tấm nhôm hợp kim |
nhôm cuộn (0.3x82mm) hợp kim dùng để sản xuất đầu đèn Huỳnh quang |
Nhôm cuộn phủ sơn rộng 111mm dầy 0.5mm |
Nhôm cuộn phủ sơn rộng 111x0.5mm |
Nhôm cuộn phủ sơn rộng 211mm dầy 0.6mm |
Nhôm dạng cuộn (Alum Plate (AL1100 H16 0.5*58MM) |
nhôm dạng dây- Aluminium wire for metallizing in spools, Purity 99.80%, Diameter 1.8 MM (nguyên liệu dùng để sx màng phim MCPP) |
Nhôm dạng tấm (nhôm hợp kim, dùng để làm khuôn tạo hình mút xốp) (1220*1220*2MM) |
Nhôm dạng tấm tròn ( 0.8xpi 406 mm) |
Nhôm hợp kim (dạng cuộn) (0.28*46.7)mm |
Nhôm hợp kim (dạng cuộn) (0.457*49.7)mm |
NHôM HợP KIM Dạng CUộN 0.23*730*C |
Nhôm hợp kim dạng cuộn AA00H14 (0.95MMx1219MMx2438MM) Hàng mới 100% |
Nhôm hợp kim dạng tấm, được cán nóng, chưa phủ mạ, tráng A5052 kích thước 3.0x1000x2000mm |
Nhôm hợp kim ở dạng tấm được cán phẳng chiều dày 0.4 mm (chưa xử lý bề mặt) |
Nhôm hợp kim, dạng tấm, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng A5052 kích thước 1.5x1000x2000mm |
Nhôm kim loại dạng cuộn A1050H14 (0.95MMX1025MMXCOIL) Hàng mới 100% |
Nhôm lá ( hợp kim dạng lá chiều dày trên 0.2mm ) ( ALLOY FLAT ) ( chiều dày 1MMXchiều rộng : 65MM ) |
Nhôm lá hợp kim, dạng cuộn (0.7*141)mm |
Nhôm lá mỏng bằng hợp kim nhôm đã bồi trên sợi có chiều dày lá nhôm lớn hơn 0.2mm, có tác dụng cách nhiệt 3.0mmt x 1M x 40M x 180Kg/m3 |
Nhôm lá mỏng bằng nhôm hợp kim đã bồi trên Plastic có chiều dày lá nhôm lớn hơn 0.2mm TOP5170A20K70 0.6t x 1000mm x 100M |
nhôm lá mỏng bằng nhôm hợp kim đã bồi trên plastic có chiều dày lá nhôm lớn hơn 0.2mm, dạng tấm hình chữ nhật HGF-7W-AN 3.0t x 500mm x1090mm |
Nhôm lá mỏng bằng nhôm hợp kim đã bồi trên sợi có chiều dày lá nhôm lớn hơn 0.2mm, có tác dụng cách nhiệt 3.0mmt x 1M x 40M x 180Kg/m3 |
Nhôm lá mỏng hợp kim đã được bồi trên Plasstic có chiều dày lá nhôm > 0.2 mm Top5170A20K70 0.6mmt x 1000mm x 100M |
Nhôm tấm 3003-H14 (2.00mm*1200mm*2850mm) |
Nhôm tấm 410 x 410 x 12 mm, hàng mới 100% |
Nhôm tấm 410 x 410 x 16 mm, hàng mới 100% |
Nhôm tấm hình tròn/1.95*160/ |
Nhôm tấm hình tròn/2.95*385/ |
Nhôm tấm hình tròn/3*358/ |
Nhôm tấm hình tròn/3*445/ |
Nhôm tấm hình tròn/3.3*306/ |
Nhôm tấm hình tròn/3.8*374/ |
Nhôm tấm hợp kim chưa xử lý bề mặt hàng mới 100% - AA3003 - H14 2mm x 1200mm x 2400mm |
Nhôm tấm hợp kim đã dát phẳng nhưng chưa xử lý bề mặt, KT: 0,8mm x 42mm x 500mm (1 lô = 150 tấm = 6,75kg) |
Nhôm tấm hợp kim đã được lượn sóng, dài (6-8)m, dày (1.1)mm, rộng (0,7-1)m, chưa xử lý bề mặt. Mới 100% |
Nhôm tấm hợp kim dạng cuộn ,dày (0,5 -1 )mm, rộng (0,8-1 ) m, chưa xử lý bề mặt . Mới 100% |
Nhôm tấm hợp kim dạng cuộn được cán phẳng ,dày (0,5 -1 )mm, rộng (0,8-1 ) m, chưa xử lý bề mặt . Mới 100% |
Nhôm tấm hợp kim dạng cuộn, dày (0,5-1)mm, rộng (0,8-1)m, được dát phẳng bằng phương pháp cán,chưa xử lý bề mặt, mới 100% |
Nhôm tấm hợp kim dạng cuộn, khổ rộng (>1100 - <1300)mm, dày (>0,3- <0,5)mm, đã xử lý bề mặt (làm bóng), Ký hiệu MHL, mới 100% |
Nhôm tấm hợp kim KT : 0.400 X 1250 X 1600 mm . 6 tấm = 13 kgs ( Hàng F.O.C ) |
Nhôm tấm hợp kim, dài (6-8)m, dày (1,1)mm, rộng (0,7-1)m, được dát phẳng bằng phương pháp cán, chưa xử lý bề mặt, mới 100% |
Nhôm tấm hợp kim, kích thước (430-450)mm*(850-950)mm, dầy (2-3)mm, được dát phẳng bằng phương pháp cán, chưa xử lý bề mặt, mới 100%. Không hiệu |
Phụ tùng máy nén khí: Aluminium Tube 12mm: ống nhôm, mới 100% |
Tấm chắn phoi (bằng nhôm hợp kim, chiều dầy 0.5mm) "BROTHER"323phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Tấm ghi chỉ dẫn bằng nhôm hợp kim NA-1 (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Tấm hợp kim nhôm 1060, kích thước 0.5mmx1000mmx2000mm.Hàng mới 100%. |
Tấm hợp kim nhôm hình chữ nhật, kích thước 1220x2440mm, độ dày tấm 4mm, độ dày lớp nhôm bên ngoài 0.3mm. Hàng mới 100% |
Tấm nhôm hợp kim đặt trên giá đỡ đựng bản mạch PCB |
Tấm nhôm hợp kim dùng để sản xuất nồi nhôm, chảo nhôm, nồi áp suất, đường kính: 295mm, dày: 2.0mm. Hàng mới 100% |
Tấm nhôm hợp kim ép với nhựa composite chưa in hình,chữ 1036x1220x4 mm, mới 100% A3-B3-C3 |
Aluminum Weighing Dishes ( Giấy lọc SS Phi 34mm 100 Tấm/Bộ ) |
Bộ hoàn chỉnh cốp pha bằng nhôm dùng trong xây dựng (mới 100%) 1.2M x0.3M cho moi tấm |
Dải nhôm dùng để dán sản phẩm gỗ - Aluminum edge bar, 1000 cái x 4usd, mới 100% |
Hợp kim nhôm dạng cuộn rộng 220 dày 0,6mm |
Nhôm dạng cuộn (Alum Plate (AL1100 H16 0.5*58MM) |
Nhôm hợp kim dạng cuộn AA00H14 (0.95MMx1219MMx2438MM) Hàng mới 100% |
Nhôm lá mỏng bằng nhôm hợp kim đã bồi trên Plastic có chiều dày lá nhôm lớn hơn 0.2mm TOP5170A20K70 0.6t x 1000mm x 100M |
nhôm lá mỏng bằng nhôm hợp kim đã bồi trên plastic có chiều dày lá nhôm lớn hơn 0.2mm, dạng tấm hình chữ nhật HGF-7W-AN 3.0t x 500mm x1090mm |
Nhôm lá mỏng hợp kim đã được bồi trên Plasstic có chiều dày lá nhôm > 0.2 mm Top5170A20K70 0.6mmt x 1000mm x 100M |
Nhôm tấm 3003-H14 (2.00mm*1200mm*2850mm) |
Nhôm tấm hợp kim chưa xử lý bề mặt hàng mới 100% - AA3003 - H14 2mm x 1200mm x 2400mm |
Nhôm tấm hợp kim đã dát phẳng nhưng chưa xử lý bề mặt, KT: 0,8mm x 42mm x 500mm (1 lô = 150 tấm = 6,75kg) |
Nhôm tấm hợp kim dạng cuộn, khổ rộng (>1100 - <1300)mm, dày (>0,3- <0,5)mm, đã xử lý bề mặt (làm bóng), Ký hiệu MHL, mới 100% |
Nhôm tấm hợp kim KT : 0.400 X 1250 X 1600 mm . 6 tấm = 13 kgs ( Hàng F.O.C ) |
Nhôm tấm hợp kim, kích thước (430-450)mm*(850-950)mm, dầy (2-3)mm, được dát phẳng bằng phương pháp cán, chưa xử lý bề mặt, mới 100%. Không hiệu |
Tấm hợp kim nhôm hình chữ nhật, kích thước 1220x2440mm, độ dày tấm 4mm, độ dày lớp nhôm bên ngoài 0.3mm. Hàng mới 100% |
Tấm nhôm hợp kim ép với nhựa composite chưa in hình,chữ 1036x1220x4 mm, mới 100% A3-B3-C3 |
Miếng hợp kim nhôm 7075T7351-1 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Miếng hợp kim nhôm ốp thân máy bay A53986219 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Abnahmenpru. Dim: 30 x 20 x 1.8 mm |
Nhôm lá mỏng bằng nhôm hợp kim đã bồi trên Plastic có chiều dày lá nhôm lớn hơn 0.2mm TOP5170A20K70 0.6t x 1000mm x 100M |
Nhôm lá mỏng hợp kim đã được bồi trên Plasstic có chiều dày lá nhôm > 0.2 mm Top5170A20K70 0.6mmt x 1000mm x 100M |
Nhôm tấm hợp kim chưa xử lý bề mặt hàng mới 100% - AA3003 - H14 2mm x 1200mm x 2400mm |
Nhôm tấm hợp kim KT : 0.400 X 1250 X 1600 mm . 6 tấm = 13 kgs ( Hàng F.O.C ) |
Tấm hợp kim nhôm 1060, kích thước 0.5mmx1000mmx2000mm.Hàng mới 100%. |
Tấm nhôm hợp kim ép với nhựa composite chưa in hình,chữ 1036x1220x4 mm, mới 100% A3-B3-C3 |
Nhôm dạng tấm tròn ( 0.8xpi 406 mm) |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 76:Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm |
Bạn đang xem mã HS 76069200: Bằng hợp kim nhôm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 76069200: Bằng hợp kim nhôm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 76069200: Bằng hợp kim nhôm
Đang cập nhật...