- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8402 - Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước quá nhiệt.
- Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác:
- 840219 - Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép:
- Hoạt động bằng điện:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 22/2018/TT-BTTTT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông Về danh mục hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu trong lĩnh vực in, phát hành xuất bản phẩm
Xem chi tiết -
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Văn bản hợp nhất số 13/VBHN-BCT ngày 22/02/2018 về quy định danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 67:2017/BGTVT về Thiết bị áp lực trên phương tiện giao thông vận tải và phương tiện, thiết bị thăm dò, khai thác trên biển (năm 2017)
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 35/2011/TT-BGTVT ngày 06/05/2011 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về thủ tục cấp giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật thiết bị xếp dỡ, nồi hơi, thiết bị áp lực sử dụng trong giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01:2008/BLĐTBXH về an toàn lao động nồi hơi và bình chịu áp lực ban hành bởi Bộ trưởng Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội (năm 2008)
Xem chi tiết -
Quyết định số 64/2008/QĐ-BLĐTBXH ngày 27/11/2008 của Bộ trưởng Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động nồi hơi và bình chịu áp lực
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5346:1991 (ST SEV 5307-85) về kỹ thuật an toàn nồi hơi và nồi nước nóng - Yêu cầu chung đối với việc tính độ bền ban hành bởi Ủy ban Khoa học Nhà nước (năm 1991)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7704:2007 về nồi hơi - Yêu cầu kỹ thuật về thiết kế, kết cấu, chế tạo, lắp đặt, sử dụng và sữa chữa (năm 2007)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6008:2010 về Thiết bị áp lực - Mối hàn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử (năm 2010)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6413:1998 (ISO 5730:1992) về Nồi hơi cố định ống lò ống lửa cấu tạo hàn (trừ các nồi hơi ống nước) (năm 1998)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Bạn đang xem mã HS 84021919: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84021919: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84021919: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục các sản phẩm, hàng hóa Nhóm 2 cắt giảm thủ tục kiểm tra chuyên ngành | 31/07/2019 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Sản phẩm, hàng hóa (nhóm 2) có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương | Xem chi tiết | ||
3 | Danh mục sản phẩm, hàng hóa phải chứng nhận hoặc công bố hợp chuẩn hợp quy sau khi thông quan và trước khi đưa ra thị trường | Xem chi tiết | ||
4 | Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Xem chi tiết | ||
5 | Phụ lục 1: Danh mục các mặt hàng kiểm tra chuyên ngành về chất lượng sản phẩm hàng hóa Nhóm 2 thuộc quản lý của Bộ Công thương | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 67:2017/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 21:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 64:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
4 | QCVN 70:2014/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
5 | QCVN 72:2013/BGTVT | Hết hiệu lực | Xem chi tiết |
6 | QCVN 48:2012/BGTVT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
7 | QCVN 49:2012/BGTVT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
8 | QCVN 01:2008/BLĐTBXH | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
9 | TCVN 5346:1991 (ST SEV 5307-85) | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
10 | TCVN 7704:2007 | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
11 | TCVN 6008:2010 | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
12 | TCVN 6413:1998 (ISO 5730:1992) | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |