cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần XVI Chương 84 84138113 Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, hoạt động bằng điện
2 Phần XVI Chương 84 84138114 Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, không hoạt động bằng điện
3 Phần XVI Chương 84 84138115 Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h
4 Phần XVI Chương 84 84138119 Loại khác
5 Phần XVI Chương 84 84138210 Hoạt động bằng điện
6 Phần XVI Chương 84 84138220 Không hoạt động bằng điện
7 Phần XVI Chương 84 84138113 Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, hoạt động bằng điện
8 Phần XVI Chương 84 84138114 Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, không hoạt động bằng điện
9 Phần XVI Chương 84 84138115 Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h
10 Phần XVI Chương 84 84138119 Loại khác
11 Phần XVI Chương 84 84138210 Hoạt động bằng điện
12 Phần XVI Chương 84 84138220 Không hoạt động bằng điện
13 Phần XVI Chương 84 84137091 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
14 Phần XXII Chương 98 98182010 Bơm nước bằng tay
15 Phần XXII Chương 98 98182029 Loại khác, trừ loại chuyển động tịnh tiến hoặc chuyển động quay
16 Phần XXII Chương 98 98182031 Với đường kính cửa hút không quá 200mm
17 Phần XXII Chương 98 98182039 Loại khác
18 Phần XXII Chương 98 98182090 Bộ phận của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19