- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8413 - Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo; máy đẩy chất lỏng.
- 841370 - Bơm ly tâm khác:
- Bơm nước một tầng, một chiều hút, trục ngang được truyền động bằng dây đai hoặc khớp nối trực tiếp, trừ loại bơm đồng trục với động cơ:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 08/2017/TT-BGTVT ngày 14/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo động và chỉ báo trên tàu biển, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép - Sửa đổi 1: 2016, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng trên tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giám sát và đóng tàu biển cỡ nhỏ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 26:2016/BGTVT về Các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu (năm 2016) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Với đường kính cửa hút không quá 200 mm (SEN) |
Bơm nước dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-00800A, đường kính cửa hút không quá 200mm, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C... (mã hs bơm nước dùng c/ mã hs của bơm nước dùn) |
Bơm nước ly tâm đơn tầng trục ngang, Model: MS60/0.55DSC điện áp 220V, 0.55KW, công suất 3.6m3/h, đường kính cửa hút dưới 200mm, nhà sản xuất CNP, hàng mới 100%... (mã hs bơm nước ly tâm/ mã hs của bơm nước ly) |
Máy bơm nước hoạt động bằng điện, công suất 125W; 1.8 m3/h; tự động; chiều cao hút 9 m.. Nhãn hiệu Panasonic. Model A-130JACK- SV5 |
Máy bơm nước hoạt động bằng điện, công suất 125W, 1.8 m3/h; không tự động; chiều cao đẩy 21m.. Nhãn hiệu Panasonic. Model GP-129JXK- NV5 |
Máy bơm nước hoạt động bằng điện, công suất 350W; 2.7 m3/h; không tự động; độ cao hút 9 m.. Nhãn hiệu Panasonic. Model GP-350JA-NV5 |
Bơm nước ly tâm, lưu lượng 27m3/h, điện áp 3 pha, công suất 4HP. Nhãn hiệu PENTAX. Model CM32-160A |
Bơm nước ly tâm, lưu lượng 27m3/h, điện áp 3 pha, công suất 3HP. Nhãn hiệu PENTAX. Model CM32-160B |
Bơm nước ly tâm lưu lượng 42m3/h, điện áp 3 pha, công suất 10HP. Nhãn hiệu PENTAX. Model CM40-200A |
Bơm nước ly tâm, lưu lượng 42m3/h, điện áp 3 pha, công suất 7.5HP. Nhãn hiệu PENTAX. Model CM40-200B |
Bơm nước ly tâm, lưu lượng 42m3/h, điện áp 3 pha, công suất 15 HP. Nhãn hiệu PENTAX. Model CM40-250B |
Máy bơm nước ly tâm không tự động công suất 0.75KW / 220V (1pha), lưu lượng <8000m3/h.. Nhãn hiệu Lepono. Model XKS-750SW |
Máy bơm nước ly tâm không tự động công suất 0.75KW / 220V (1pha), lưu lượng <8.000m3/h.. Nhãn hiệu Lepono. Model XKS-750S |
Máy bơm nước ly tâm không tự động công suất 1.1KW / 220V (1pha), lưu lượng <8.000m3/h.. Nhãn hiệu Lepono. Model XHM/5BM |
Máy bơm nước ly tâm không tự động công suất 1,5KW / 220V (1pha), lưu lượng <8.000m3/h.. Nhãn hiệu Lepono. Model XHM/5AM |
Máy bơm nước ly tâm không tự động công suất 0.4KW / 220V (1 pha), lưu lượng <8000m3/h.. Nhãn hiệu Lepono. Model XKS-400S |
Máy bơm nước ly tâm không tự động công suất 1.5KW /220V (1 pha), lưu lượng <8000m3/h.. Nhãn hiệu Lepono. Model XHM/6BR |
Máy bơm nước ly tâm không tự động công suất 1.5KW/220V (1 pha), lưu lượng 66m3/h.. Nhãn hiệu Lepono. Model XHM/6B |
Máy bơm nước ly tâm không tự động, công suất 2.2KW / 220V (1 pha), lưu lượng <8000m3/h.. Nhãn hiệu Lepono. Model XHM/6AR |
Máy bơm nước ly tâm không tự động công suất 0.75KW / 220V (1 pha), lưu lượng 3m3/h.. Nhãn hiệu Lepono. Model XKM80-1 |
Máy bơm nước ly tâm không tự động, công suất 0.3HP / 220V (1 pha), lưu lượng <8000m3/h.. Nhãn hiệu Lepono. Model XQM80 |
Bơm nước ly tâm trục ngang, lưu lượng 15m3/h, công suất 2HP. Nhãn hiệu EBARA. Model 3D 32-160 |
Bơm nước ly tâm, trục nằm ngang, công suất 3HP. Nhãn hiệu EBARA. Model 3D 32-160 |
Bơm nước ly tâm, trục nằm ngang, công suất 4HP. Nhãn hiệu EBARA. Model 3D 32-200 |
Bơm nước ly tâm trục ngang, lưu lượng 17m3/h, công suất 5.5 HP. Nhãn hiệu EBARA. Model 3D 32-200 |
Bơm nước ly tâm trục nằm ngang, công suất 7.5 HP. Nhãn hiệu EBARA. Model 3D 40-200 |
Bơm nước ly tâm, trục nằm ngang, công suất 10HP. Nhãn hiệu EBARA. Model 3D 40-200 |
Máy bơm nước chạy xăng, công suất 5.5HP, lưu lượng 40m3/h.. Nhãn hiệu PONA. Model CX20 |
Máy bơm nước chạy xăng (bơm ly tâm), Công suất 3.6Kw, lưu lượng 66 m3/h.. Nhãn hiệu Honda. Model WL30XH |
Máy bơm nước chạy xăng, Công suất: 2.6Kw, lưu lượng 40.2 m3/h.. Nhãn hiệu Honda. Model WL20XH |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng, công suất 2.2 kw, 3 pha, 280V, lưu lượng 4m3/h.. Nhãn hiệu CNP. Model CDLF 4-12 FSWSC |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng, công suất 3 kw, 3 pha, 380V, lưu lượng 4 m3/h.. Nhãn hiệu CNP. Model CDLF 4-14 FSWSC |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng, công suất 3 kw, 3 pha, lưu lượng 4 m3/h, đường kính cửa hút 32 mm.. Nhãn hiệu CNP. Model CDLF 4-16 FSWSC |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng, công suất 4 kw3 pha, lưu lượng, 4 m3/h, đường kính cửa hút 32 mm.. Nhãn hiệu CNP. Model CDLF 4- 19FSWSC |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng công suất 5.5 kw, 3 pha, lưu lượng 8 m3/h.. Nhãn hiệu CNP. Model CDLF 8-16 |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng công suất 7.5 kw, 3 pha, lưu lượng 8 m3/h.. Nhãn hiệu CNP. Model CDLF 8-18 |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng, công suất 1 kw, 3 pha, lưu lượng 16 m3/h, đường kính cửa hút 50 mm.. Nhãn hiệu CNP. Model CDLF 16-12 FSWSC |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng, công suất 11 kw, 3 pha, Lưu lượng 12 m3/h, đường kính cửa hút 50 mm.. Nhãn hiệu CNP. Model CDLF 12-16 FSWSC |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng, công suất 15 kw, 3 pha, lưu lượng 16 m3/h, đường kính cửa hút 50 mm.. Nhãn hiệu CNP. Model CDLF 16-16 FSWSC |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng, công suất 4 kw, 3 pha, Iưu lượng 8 m3/h, đường kính cửa hút 50 mm.. Nhãn hiệu CNP. Model CDLF 8- 12FSWPR |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng, công suất 5.5 kw, 3 pha, lưu lượng 8 m3/h, đường kính cửa hút 50 mm). Nhãn hiệu CNP. Model CDLF 8-14 FSWPR |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng, công suất 11 kw, 3 pha, lưu lượng 12 m3/h, đường kính cửa hút 50 mm.. Nhãn hiệu CNP. Model CDL 12-16 FSWPR |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng, công suất 15 kw, 3 pha, lưu lượng 16 m3/h, đường kính cửa hút 50 mm.. Nhãn hiệu CNP. Model CDL 16-14 FSWPR |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng, công suất 15 kw, 3 pha, lưu lượng 16 m3/h, đường kính cửa hút 50 mm.. Nhãn hiệu CNP. Model CDL 16-16 FSWPR |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng, công suất 1.1 kw, 3 pha, lưu lượng 2 m3/h, đường kính cửa hút 32 mm.. Nhãn hiệu CNP. Model CDL 2-11 FSWPR |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng, công suất 1.5 kw, 3 pha, lưu lượng 2 m3/h, đường kính cửa hút 32 mm.. Nhãn hiệu CNP. Model CDL 2-13 FSWPR |
Bơm nước trục đứng loại ly tâm đa tầng, công suất 4 kw, 3 pha, lưu lượng 4 m3/h, đường kính cửa hút 32 mm.. Nhãn hiệu CNP. Model CDL F4-19 FSWPR |
Máy bơm nước ly tâm chạy điện, công suất 125W-220V, lưu lượng 2.4M3/h đường kính cửa hút 34mm.. Nhãn hiệu Lucky pro. Model MQS136B-1 |
Máy bơm nước ly tâm chạy điện, công suất 750W-220V. Lưu lượng 3m3/h đường kính cửa hút không quá 34mm.. Nhãn hiệu Lucky pro. Model MKP80 |
Máy bơm nước ly tâm chạy điện, công suất 370W-220V, lưu lượng 2.16m3/h đường kính cửa hút không quá 34mm.. Nhãn hiệu Lucky pro. Model MKP60 |
Bơm ly tâm 1 tầng cánh , 1 cửa hút , được truyền động bằng khớp nối trực tiếp ( model: Aquavane 65-200/D) , Q=160m3/h, đường kính cửa hút 80mm ( chưa gắn động cơ ) , nhãn hiệu KSB , mới 100% |
Máy bơm nước dùng điện Cs350W đã qua sử dụng |
Máy bơm nước ly tâm trục ngang một tầng cánh nhãn hiệu Dragon, Model DSR65-50-315.Lưu lượng Q = 78m3/h, cột áp H = 127m, hoạt động bằng điện, công suất 75kw. Hàng mới 100% |
Máy bơm nước ly tâm trục ngang một tầng cánh nhãn hiệu Dragon, Model DSR65-50-250A.Lưu lượng Q = 75.5m3/h, cột áp H = 73m, hoạt động bằng điện, công suất 30kw. Hàng mới 100% |
bơm syrup dùng cho nhà máy đường, model IR80-50-200, lưu lượng 50m3 |
Bơm ly tâm (trục ngang) hiệu ROVATTI, model:ME12.5/40AT, Q=35m3/h - H=40m (hàng mới 100%) |
Đầu bơm ly tâm trục ngang: NC150-250/245, đường kính cửa hút 200mm, hàng mới 100% |
Bơm ly tâm trục ngang: MD40/10, 7.5kw, đường kính cửa hút 50mm, hàng mới 100% |
Bơm ly tâm thả chìm trục ngang Mahendra,chuyển động khớp nối trực tiếp, đường kính cửa hút<200mm, công suất |
Bơm ly tâm trục ngang MDA40/7/S, 230/400V, 5.5kw, hàng mới 100% (đường kính cửa hút 50 mm) |
Bơm ly tâm trục ngang MD40/3/S 230/400V, 2.2kw, hàng mới 100% (đường kính cửa hút 50 mm) |
Thiết bị bể bơi: bơm nước tự hàng công suất 3HP 220V. p/n: 38779. hành mới 100% |
Thiết bị bể bơi: bơm nước tự hành công suất 1HP 230V. p/n: 38773. hàng mới 100% |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84137011: Với đường kính cửa hút không quá 200 mm (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84137011: Với đường kính cửa hút không quá 200 mm (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84137011: Với đường kính cửa hút không quá 200 mm (SEN)
Đang cập nhật...