- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8415 - Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt.
- Loại khác:
- 841582 - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 23/2019/QĐ-TTg ngày 27/06/2019 của Thủ tướng Chính phủ Về Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập
Xem chi tiết -
Thông tư số 22/2018/TT-BTTTT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông Về danh mục hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu trong lĩnh vực in, phát hành xuất bản phẩm
Xem chi tiết -
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 50/2015/TT-BLĐTBXH ngày 08/12/2015 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với Hệ thống lạnh
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 21:2015/BLĐTBXH về an toàn lao động đối với hệ thống lạnh (năm 2015)
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6104-1:2015 (ISO 5149-1:2014) về Hệ thống lạnh và bơm nhiệt - Yêu cầu về an toàn và môi trường - Phần 1: Định nghĩa, phân loại và tiêu chí lựa chọn (năm 2015)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6104-2:2015 (ISO 5149-2:2014) về Hệ thống lạnh và bơm nhiệt - Yêu cầu về an toàn và môi trường - Phần 2: Thiết kế, xây dựng, thử nghiệm, ghi nhãn và lập tài liệu (năm 2015)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6104-4:2015 (ISO 5149-4:2014) về Hệ thống lạnh và bơm nhiệt - Yêu cầu về an toàn và môi trường - Phần 4: Vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa và phục hồi (năm 2015)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Điều hòa Gree 12000 BTU,1 chiều inveter,GWC12CA-K3DNC2I, hàng mới 100%... (mã hs điều hòa gree 1/ mã hs của điều hòa gre) |
Máy điều hòa không khí công suất 100.000 BTU, loại âm trần. Nhãn hiệu Daikin. Model FDR10NY1/RU R10NY1 |
Máy điều hòa không khí công suất 120.000 BTU, loại âm trần. Nhãn hiệu Daikin. Model FD13KAY1/RU 13NY1 |
Máy điều hòa không khí công suất 160.000 BTU, loại âm trần. Nhãn hiệu Daikin. Model FD15KAY1/RU 15NY1 |
Máy điều hòa không khí công suất 180.000 BTU, loại âm trần. Nhãn hiệu Daikin. Model FD18KAY1/RU 18NY1 |
Máy điều hòa không khí công suất 200.000 BTU, loại âm trần. Nhãn hiệu Daikin. Model FD20KAY1/RU 20NY1 |
Máy điều hòa không khí trung tâm công suất 158.000 BTU; 1 chiều lạnh, giải nhiệt gió. Nhãn hiệu Daikin. Model RX16MAY19/F XF63LVE+FXD 63 MVE+FXD32 MVE*5FXD25 MVE+FXD20M |
Máy điều hòa không khí trung tâm công suất 155.000 BTU, 1 chiều lạnh, giải nhiệt gió. Nhãn hiệu Daikin. Model RXQ16PAY19/ FXDQ63NBVE *3+FXDQ40NB VE+FXDQ32P BVE*4 |
Máy điều hòa không khí trung tâm công suất 168.000 BTU, 1 chiều lạnh, giải nhiệt gió. Nhãn hiệu Daikin. Model RXQ18PAY19/ FXMQ100PVE* 7+FXMQ80PVE |
Máy điều hòa không khí trung tâm công suất 192.000 BTU, 1 chiều lạnh, giải nhiệt gió. Nhãn hiệu Daikin. Model RXQ20PAY19/ FXMQ125PVE +FXDQ40NBV E*5+FXDQ32P BVE*8 |
Máy điều hòa không khí trung tâm công suất 231.000 BTU, 1 chiều lạnh, giải nhiệt gió. Nhãn hiệu Daikin. Model RXQ24PAY19/ FXFQ32PVE9* 26 |
Máy điều hòa không khí trung tâm công suất 362.000 BTU, 1 chiều lạnh, giải nhiệt gió. Nhãn hiệu Daikin. Model RXQ38PAY19/ PXAQ25MAVE 9+FXAQ32MA VE9&*4+FXAQ 40MAVE9*4+F |
Máy điều hòa không khí trung tâm công suất 399.000 BTU, 1 chiều lạnh, giải nhiệt gió,. Nhãn hiệu Daikin. Model RXQ42PAY19/ FXFQ100PVE9 *6+FXFQ80PV E9*5+FXFQ63P VE9*3+FXFQ1 |
Máy điều hòa không khí trung tâm công suất 413.000 BTU, 1 chiều lạnh, giải nhiệt gió. Nhãn hiệu Daikin. Model RXQ44PAY19/ FXDQ32PBVE* 10+FXDQ40NB VE*5+FXDQ50 NBVE*3+FXM |
Máy điều hòa không khí trung tâm công suất 413.000 BTU, 1 chiều lạnh, giải nhiệt gió. Nhãn hiệu Daikin. Model RXQ48PAY19/ FXDQ25PBVE* 10+FXDQ32NA VE*26+FXDQ4 0NBVE*5 |
Máy điều hòa không khí trung tâm công suất 454.000 BTU, 2 chiều nóng lạnh, giải nhiệt gió. Nhãn hiệu Daikin. Model RXQ48PAY1/F XDQ32PBVE*3 0+FXDQ25PBV E*12+FXDQ50 NBVE*7 |
Hệ thống máy điều hòa không khí công suất 96.000 BTU, loại trung tâm Multi VRF. Nhãn hiệu General. Model AJHA90LALH |
Hệ thống máy điều hòa không khí công suất 114.300 BTU, loại trung tâm Multi VRF. Nhãn hiệu General. Model AJH108LALH |
Hệ thống máy điều hòa không khí công suất 136.500 BTU, loại trung tâm Multi VRF. Nhãn hiệu General. Model AJHL26LALH |
Hệ thống máy điều hòa không khí công suất 153.500 BTU, loại trung tâm Multi VRF. Nhãn hiệu General. Model AJH144LALH |
Máy điều hòa không khí công suất 121.000 BTU. Nhãn hiệu Trane. Model TTA120RD00Q B/TWE120CD0 0AA |
Máy điều hòa không khí công suất 100.000 BTU. Nhãn hiệu Trane. Model MCV090 BB0WAA- TTA100RD00PA |
Máy điều hòa không khí công suất 100.000 BTU. Nhãn hiệu Trane. Model MCV120 BB0WAA- TTA120RD00PA |
Hệ thống lạnh theo phân loại tại TCVN 6739: 2015 bao gồm: - Sử dụng môi chất lạnh nhóm A3, B2L, B2, B3; - Sử dụng môi chất lạnh nhóm A2 có lượng nạp vào hệ thống từ 1,5kg trở lên; - Sử dụng môi chất lạnh nhóm A1, A2L, B1 có lượng nạp vào hệ thống từ 05kg trở lên. |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84158299: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84158299: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84158299: Loại khác
Đang cập nhật...