- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8418 - Tủ lạnh, tủ kết đông (1) và thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15.
- 841850 - Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc kết đông:
- Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp thiết bị làm lạnh, dung tích trên 200 lít:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 3810/QĐ-BKHCN ngày 18/12/2019 Công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Quyết định số 2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia Sửa đổi 1:2018 QCVN 09:2012/BKHCN về Tương thích điện từ đối với thiết bị điện và điện tử gia dụng và các mục đích tương tự (năm 2018)
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2018/TT-BKHCN ngày 06/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Ban hành sửa đổi 1:2018 QCVN 9:2012/BKHCN Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Tương thích điện từ đối với thiết bị điện và điện tử gia dụng và mục đích tương tự
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN ngày 16/06/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ sửa đổi Thông tư 27/2012/TT-BKHCN quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 02/2017/TT-BKHCN ngày 31/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban sửa đổi Thông tư 28/2012/TT-BKHCN quy định về công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông tư số 13/2013/TT-BKHCN ngày 12/04/2013 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Sửa đổi Thông tư số 21/2011/TT-BKHCN, 10/2012/TT-BKHCN và 11/2012/TT-BKHCN
Xem chi tiết -
Thông tư số 27/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Về Quy định công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2012/TT-BKHCN ngày 12/04/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với thiết bị điện gia dụng và mục đích tương tự
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Tủ mát, tủ giữ lạnh |
“TH150427#&Tủ mát Alaska, Model: SL-12C, dung tích 1200 lít, kt: 208 x 66 x 135cm hàng mới 100%, 1 cái = 1 set”, Tủ giữ lạnh 3 cửa kiếng hiệu Okiwi, model: NB-1600ET, điện thế: 200V/1P/50Hz, dung tích 1150L, công suất: 745W, Kích thước: 1650 x 635 x 2000 (mm), hàng mới 100%.” |
Tủ mát bày hàng dạng đứng, dung tích: 1100 lít.. Nhãn hiệu SANAKY. Model VH-1209HP |
Tủ bầy hàng loại 1 cánh dạng đứng có chức năng làm lạnh, công suất 700W, dung tích 400 lít. Nhãn hiệu WEILILONG. Model WL-15 |
Tủ bầy hàng loại 1 cánh dạng đứng, có chức năng làm lạnh, công suất 570W, dung tích 300 lít. Nhãn hiệu WEILILONG. Model WL-12 |
Tủ bầy hàng có chức năng làm lạnh, công suất 800W, dung tích 500 lít. Nhãn hiệu WEILILONG. Model WL-18 |
Tủ trưng bày hàng (dạng đứng), có chức năng làm lạnh, dung tích 528 lít, công suất 870 W. Nhãn hiệu JINLING. Model G528FS |
n) Loại có kiểu dáng nội thất khác để bảo quản và trưng bày: quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự, có lắp thiết bị làm lạnh, dung tích trên 200 lít (không phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm) |
Tủ lạnh, tủ kết đông và thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác, loại dùng điện; bơm nhiệt dùng tronggia dụng và các mục đích tương tự (Không bao gồm sản phẩm sử dụng điện 3 pha) |
Tủ trưng bày bảo quản bánh có gắn thiết bị làm mát (không làm đá) 220V - 250 lít (1280*800*1300)mm, hàng mới 100& |
Tủ bảo quản thực phẩm có gắn thiết bị làm mát (không làm đá) 220V, 260 lít (1550*800*850) mm, hàng mới 100% |
Tủ làm mát đồ uống 220V -360L (625*555*2000)mm, hàng mới 100% |
Tủ trưng bày thực phẩm 490w 710lit G710FS |
Tủ trưng bày thực phẩm 960w 858lit SCQG4-858F |
Tủ trưng bày thực phẩm 758w 758lit SCQG4-758F |
Tủ trưng bày thực phẩm 450w 510lit G510FS |
Tủ trưng bày thực phẩm 300w 210lit DH-2P |
Tủ trưng bày thực phẩm 880w 608lit G608FS |
Tủ trưng bày thực phẩm 630w 540lit ZSF-540B2D |
Tủ trưng bày thực phẩm 400w 360lit MME600H |
Tủ trưng bày thực phẩm 320w 280lit MME-500H |
Tủ trưng bày và giữ lạnh. Rectangular Confectionery Showcase (552 Lít) |
Tủ trưng bày và giữ lạnh. 2 Door Salad Sandwich Counter (331 Lít) |
Buồng lạnh kiểu dáng tủ trưng bày model IRENE 185 ES N HGD, dung tích 668L, hàng mới 100% |
Ngăn kính lạnh bày hàng , nhãn hiệu : Hagola , loại Frankfurt , kích thước : 1550x700x980 , hàng mới 100% |
Ngăn kính lạnh bày hàng , nhãn hiệu : Wiha , loại Snack-Counter 710 E BE-4 , kích thước : 1400x705x1236 , hàng mới 100% |
Quầy lạnh 2 cánh BS 2DC5/C, 385 lít, 1/6 HP, gas 134A, hiệu Berjaya, hàng mới 100% |
Tủ trưng bày 2 cánh kiếng 2D/DC-S, 976 lít, 2/5 HP, gas R134A, hiệu Berjaya, hàng mới 100% |
Quầy lạnh 3 cánh BS 3DC7/C, 570 lít, 1/3 HP, gas 134A, hiệu Berjaya, hàng mới 100% |
Quầy lạnh 2 cánh BS 2DC6/C, 500 lít, 1/4 HP, gas 134A, hiệu Berjaya, hàng mới 100% |
Tủ lạnh sâu dùng trong phòng thí nghiệm model: LDF 270, hàng mới 100%, hãng sx: Evermed - Italy. Dung tích 270l |
Quầy lạnh trưng bày hàng - Model: RH3 - 8 Feet (1PH/220V/50Hz - 11200BTU) 1240W (660 Lít) - Hàng mới 100% |
Tủ trưng bày bảo quản bánh có gắn thiết bị làm mát (không làm đá) 220V - 250 lít (1280*800*1300)mm, hàng mới 100& |
Tủ bảo quản thực phẩm có gắn thiết bị làm mát (không làm đá) 220V, 260 lít (1550*800*850) mm, hàng mới 100% |
Tủ trưng bày thực phẩm 450w 510lit G510FS |
Ngăn kính lạnh bày hàng , nhãn hiệu : Hagola , loại Frankfurt , kích thước : 1550x700x980 , hàng mới 100% |
Quầy lạnh 2 cánh BS 2DC6/C, 500 lít, 1/4 HP, gas 134A, hiệu Berjaya, hàng mới 100% |
Quầy lạnh trưng bày hàng - Model: RH3 - 8 Feet (1PH/220V/50Hz - 11200BTU) 1240W (660 Lít) - Hàng mới 100% |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84185019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84185019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84185019: Loại khác
Đang cập nhật...