- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8421 - Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí.
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí:
- 842139 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 22/2018/TT-BTTTT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông Về danh mục hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu trong lĩnh vực in, phát hành xuất bản phẩm
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 08/2017/TT-BGTVT ngày 14/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo động và chỉ báo trên tàu biển, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép - Sửa đổi 1: 2016, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng trên tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giám sát và đóng tàu biển cỡ nhỏ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 26:2016/BGTVT về Các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu (năm 2016) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Thông tư số 25/2012/TT-BLĐTBXH ngày 25/10/2012 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với bộ lọc dùng trong mặt nạ và bán mặt nạ phòng độc
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2012/TT-BLĐTBXH ngày 16/04/2012 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về những thiết bị bảo vệ đường hô hấp-Bộ lọc bụi
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 08:2012/BLĐTBXH về những thiết bị bảo vệ đường hô hấp - bộ lọc bụi (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 10:2012/BLĐTBXH về an toàn lao động đối với bộ lọc dùng trong mặt nạ và bán mặt nạ phòng độc ban hành bởi Bộ trưởng Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội (năm 2012)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
thiết bị lọc bui (dùng cho máy kiểm tra hình ảnh),S/N:I-IB12071213,220V,60HZ,NSX:INT,Date:2012 hàng đã qua sử dụng (1 SET=1 CHIẾC)... (mã hs thiết bị lọc bu/ mã hs của thiết bị lọc) |
Đầu lọc khí Nitrogen dùng cho máy cắt laser, 3.5 Mpa, model ELH30-04, mới 100%... (mã hs đầu lọc khí nit/ mã hs của đầu lọc khí) |
Lọc gió A2706, hàng mới 100%... (mã hs lọc gió a2706/ mã hs của lọc gió a270) |
Lọc tách 52303020, hàng mới 100%... (mã hs lọc tách 523030/ mã hs của lọc tách 523) |
Lọc hút P-CE05-576 (dùng cho máy nén khí)... (mã hs lọc hút pce05/ mã hs của lọc hút pce) |
Phin lọc khí DD525 (8102-2951-39), phụ kiện máy nén khí. Hàng mới 100%... (mã hs phin lọc khí dd/ mã hs của phin lọc khí) |
Thiết bị lọc không khí tự động cho máy rang cà phê Jupiter roaster 4000, Mới 100%... (mã hs thiết bị lọc kh/ mã hs của thiết bị lọc) |
Lọc dầu- Oil filter- 36210502... (mã hs lọc dầu oil fi/ mã hs của lọc dầu oil) |
Phin lọc gas- Gas filter- 48DC... (mã hs phin lọc gas g/ mã hs của phin lọc gas) |
Túi lọc AHU kích thước 590*290, tiêu chuẩn: EN 779- F9, cấp độ lọc: 95-99%, vật liệu sợi tổng hợp, hàng mới 100%... (mã hs túi lọc ahu kíc/ mã hs của túi lọc ahu) |
Lõi lọc AF40P-060S dùng lọc sạch khí nén. Hàng mới 100%... (mã hs lõi lọc af40p0/ mã hs của lõi lọc af40) |
Phin lọc acid- catridge- vapor- organic. Hàng mới 100%... (mã hs phin lọc acid/ mã hs của phin lọc aci) |
Lọc khí AW30-03DE-B(Dùng để làm sạch khí nén, dùng cho máy gia công kim loại). Hàng mới 100%... (mã hs lọc khí aw3003/ mã hs của lọc khí aw30) |
Lọc khí AL30-3(Bộ lọc khí nén dùng để làm sạch khí nén, dùng cho máy gia công kim loại). Hàng mới 100%... (mã hs lọc khí al303/ mã hs của lọc khí al30) |
Lọc khí... (mã hs lọc khí/ mã hs của lọc khí) |
Ruột lọc khí ELS700... (mã hs ruột lọc khí el/ mã hs của ruột lọc khí) |
Ruột lọc khí EMS700... (mã hs ruột lọc khí em/ mã hs của ruột lọc khí) |
Lọc khí, dùng cho máy nén khí (Hàng mới 100%)... (mã hs lọc khí dùng c/ mã hs của lọc khí dùn) |
Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp (Khẩu trang, mặt nạ và bán mặt nạ lọc bụi; Khẩu trang, mặt nạ và bán mặt nạ lọc hơi khí độc) |
Bộ lọc khí thô |
Bộ lục khí tinh |
Các loại cyclon, lò nung |
Lọc bụi tĩnh điện |
Cấp độ theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN-779) từ G2 đến G4; hiệu suất 70- 92%; chất liệu sợi tổng hợp, có thể giặt rửa; khung giấy, nhôm |
Cấp độ theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN-779) từ F5 đến F9. Hiệu suất: 50 - 95 %. Chất liệu: Sợi thủy tinh. Khung: Nhựa, nhôm |
Đến 3,5 m3/h; đường kính lò đến 5m, chiều dày tôn đến 50mm |
Thuộc máy chính lò quay |
Bộ lọc khí tinh |
Bộ lọc khí Hepa |
Thiết bị lọc bụi trong không khí dùng trong phòng sạch (Model: SFD100-C06, Kích thước :70x30x30mm )(Hàng mới 100%) |
Bộ lọc dùng làm phụ kiện cho tủ điện công nghiệp. Model: FKL6626.300. Hãng sx: Linkwell, Trung Quốc. Mới 100% |
Bộ lọc không khíHTMG416736P0001 |
54-LZSF-V2 bộ lọc khí lưu huỳnh V2a dùng cho máy đo hàm lượng lưu huỳnh |
Màng lọc cấp khí cho phòng sạch của dây chuyền sản xuất thuốc, HEPA FILTER, hàng mới 100% |
Thiết bị lọc loại Pt cỡ 150x150x50mm/200CPSI |
Phin lọc khí 8102-2600-18 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Phin lọc khí 8102-2600-00, Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Lọc Y DN 200 - F3240. Hàng mới 100% |
Lọc Y DN 150 - F3240. Hàng mới 100% |
Cái lọc khí gas. Hàng mới 100% |
Khung túi lọc khí, size 592x592x300 (Loại 8 túi/khung). Mới 100%. |
Tấm lọc không khí bằng giấy dùng cho trại chăn nuôi . KT < 1800 x 600 x 150 >. Hàng mới 100% |
Phin lọc khí độc - 7580OP100 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Lõi lọc khí AFF-EL22B (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Bộ lọc tách nước dùng cho hệ thống khí nén AFD40-04BD (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Lõi lọc khí AMD-EL550 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Bộ lọc tách nước dùng cho hệ thống khí nén AFM40-04BD (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng máy nén lạnh: Lọc khí (36200401) |
Bộ lọc khí 1126-12C-F1 - Phụ tùng của máy nén khí (dùng cho ngành thép) |
Lọc không khí- AF25468 |
Lọc không khí- AF872M |
Lọc không khí- AH19004 |
Bộ lọc hơi AN103-01,Hiệu SMC, Hàng Mới 100% |
Bộ lọc khí của máy bơm keo |
Bộ lọc khí trong đường ống khí nén AW20-01BG,Hiệu SMC. Hàng mới 100% |
Lọc ồn cho máy kéo que thép |
Bộ lọc khí trong đường ống khí nén AR20-02,Hiệu SMC. Hàng mới 100% |
Bộ lọc khí trong đường ống khí nén AC20-02G, Hiệu SMC, Hàng Mới 100% |
Thiết bị lọc khí. Model: P500. Hàng mới 100%. |
Thiết bị lọc khí. Model: H500. Hàng mới 100% |
Lọc Y để lọc chất cặn bã, DN 100 mm, hàng mới 100% |
Lọc khí cho hệ thống khí AF40-06, hiệu SMC |
Lọc khí cho hệ thống khí AMD-EL650, hiệu SMC |
Bộ lọc khí DD 280 - 8102 2603 23 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Bộ lọc khí PD 280 - 8102 2603 31 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Bộ lọc khí DD ( 260 ) 2 - 2901 0544 00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Bộ lọc khí PD ( 260 ) 2 - 2901 0545 00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Bộ lọc khí GA75 - 2901 0431 00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Bộ lọc khí máy nén khí - 2901 1947 02 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
tấm lọc khí cho máy CNC(1780-50010) |
Bộ lọc khí thải 18165-KYT-9010-H1, phụ tùng lắp ráp xe máy, mới 100% |
Lọc đường khí nhiệt độ thấp / Gas cooler filter matt (small). Hàng mới 100 % |
Lọc tinh 290x290, 5 mảnh/bộ / Fine filter mat (290 x 290) 5pcs. Hàng mới 100 % |
Lõi lọc 22053722. PT máy nén khí Ingersoll Rand |
Bộ lọc tách 22089551. PT máy nén khí Ingersoll Rand |
Lõi lọc khí 39708466. PT máy nén khí Ingersoll Rand |
Bộ lọc tách 54601513. PT máy nén khí Ingersoll Rand |
Bộ lọc trước 99331811. PT máy nén khí Ingersoll Rand |
Lõi lọc khí thải dùng cho ống bô xe máy (53141870, 82931R), hàng mới 100% |
Bộ phận thiết bị lọc và làm sạch khí trong phòng sạch (thiết bị nén và làm cô đọng model HB110, C/S 25HP, 220V (2) |
Bộ phận thiết bị lọc và làm sạch khí trong phòng sạch (thiết bị nén và làm cô đọng model HB110, C/S 25HP, 220V (1) |
Bộ phận của thiết bị lọc và làm sạch khí trong phòng sạch (350*450) 220V (1bộ 22 chiếc) (Bộ quạt gió) |
Bộ phận của thiết bị lọc và làm sạch khí trong phòng sạch (đầu lọc) |
Y lọc cặn đường ống hơi GL41H-16, bằng gang, nối bích, F65mm |
Lọc lạnh Winstorm, 7 chỗ, Part no: DY9644878 |
Lọc lạnh Grand Carnival, 7 chỗ, Part no: DY971132F000 |
Y lọc cặn đường ống hơi GL41H-16, bằng gang, nối bích, F80mm |
Lọc lạnh Carnival, 7 chỗ, Part no: DYOK55361614A |
Lọc lạnh Forte, Carens, 5-7 chỗ, Part no: DY971132E200 |
Y lọc cặn đường ống hơi GL41H-16, bằng gang, nối bích, F100mm |
Phụ tùng máy nén khí: Tấm lọc thô 595x595x36 - Hàng mới 100% |
Y lọc cặn đường ống hơi GL41H-16, bằng gang, nối ren, F25mm |
Cốc ngưng lọc khí, dùng cho đường ống hơi, nối ren F 15mm |
Y lọc cặn đường ống hơi GL41H-16, bằng gang, nối bích, F40mm |
Lọc lạnh Grand Starex, 6-9 chỗ, Part no: DY976174H000 |
ống lọc khí dùng cho ống xả xe máy 5P1-E4741-00 CATALYST,1. hàng mới 100% |
ống lọc khí dùng cho ống xả xe máy 55P-E4741-00 CATALYST,1. hàng mới 100% |
ống lọc khí dùng cho ống xả xe máy 4C9-E4741-00 CATALYST,1. hàng mới 100% |
Lọc tách khí bằng thép DN1/2" , PN: EA16SSV, hãng ADCA |
Lọc tách khí bằng thép DN 80, PN: S25/S, hãng ADCA |
Lõi Lọc Khí Máy Trộn Nhựa |
ống lọc khí dùng cho ống xả xe máy 5B9-E4741-00 CATALYST,1. hàng mới 100% |
Thiết bị lọc không khí không nhãn hiệu, model DS-838A-A, có công suất 1HP (thiết bị sử dụng than hoạt tính hút mùi keo dùng trong dây chuyền gò giày); có bảng kê chi tiết đính kèm. |
Bộ lọc khí gas P/N: P350 |
Thiết bị lọc khí (dùng cho máy tạo hạt KD-FR-160HM) |
Bình lọc khi nén model RSG-AX-0080G, sử dụng cho máy nén khi, mới 100%. |
Lõi lọc khi nén model L145AX, sử dụng cho máy nén khi, mới 100%. |
Lõi lọc khi nén model L145AA, sử dụng cho máy nén khi, mới 100%. |
Lọc khí P114931 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc khí P119374 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí P537877 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí P181126 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí P821883 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí R000708 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí P181039 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc khí P771508 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc khí P780018 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc khí P783611 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí P119373 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí P523048 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí P536492 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc khí P181049 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí P777869 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí P780522 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc khí P783753 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí P828889 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí P528708 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí X006244 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí P116446 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí P127314 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí P778979 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc khí P181073 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí P780523 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc khí P812559 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí R000706 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc khí X006247 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Bộ lọc khí-2601540560 - AIR FILTER (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-2116040079 - AIR FILTER (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Phụ tùng máy nén khí: phin lọc khí P/N: 20C171016POLY; Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy phun sơn : Bộ lọc , hàng mới 100% |
tấm lọc không khí-0061-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tấm lọc không khí-3270-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Thiết bị xữ lý nước thải dùng trong ngành công nghiệp - Máy đẩy hóa chất - Metering pump - công suát 1/8HP - Máy mới : 100% |
Thiết bị lọc bằng thép, Model: 809J, Size: 65A, Hiệu "TOYO", mới 100% |
Thiết bị lọc bằng thép, Model: 809, Size: 50A, Hiệu "TOYO", mới 100% |
Thiết bị lọc chữ Y, Model: KY6-G2, Size: 50A, Hiệu "VENN", mới 100% |
Thiết bị lọc chữ Y, Model: KY6-G2, Size: 65A, Hiệu "VENN", mới 100% |
Thiết bị lọc chữ Y, Model: KY4-G2, Size: 32A, Hiệu "VENN", mới 100% |
Thiết bị lọc chữ Y, Model: KY6-G2, Size: 80A, Hiệu "VENN", mới 100% |
Máy lọc không khí dùng trong nhà xưởng công nghiệp KLC-FFU1175, kích thước 1175 x 575 x 390 mm. Phụ kiện đi kèm gồm màng lọc kích thước 1170 x 570 x 69mm , nguồn 220V/50Hz, hộp điều khiển , hàng mới 100%, do Trung Quốc Sản Xuất. |
Bộ lọc gió hiệu DOOSAN (2474-9053) dùng cho máy phát điện công suất 200-750KVA |
Bộ lọc gió hiệu DOOSAN (2474-9051) dùng cho máy phát điện công suất 200-750KVA |
Bộ lọc khí của máy nén lạnh (1517.062): Dia. 292/235X535 |
Lọc Y đồng để lọc chất cặn bã, DN 40 mm, hàng mới 100% |
Lọc Y đồng để lọc chất cặn bã, DN 50 mm, hàng mới 100% |
Lọc khí hiệu ORION MSF2000-AL, dùng cho máy sấy khí. mới 100% |
Lọc khí hiệu ORION LSF2000-AL, dùng cho máy sấy khí. mới 100% |
Phụ tùng dùng cho máy sấy khí hiệu ORION:lọc ga 04GE4971701 |
Bộ lọc khí hiệu Orion LSF400-AL ( SERIAL NO.H112004, H112005, H112006, H112007, H112008, H112009), hàng mới 100% |
Bộ lọc khí hiệu Orion MSF250-AL ( SERIAL NO.H112002, H112003 ), hàng mới 100% |
Bộ lọc khí hiệu Orion MSF1300-AL ( SERIAL NO.H112002, H112003, H112004, H112005), hàng mới 100% |
Bộ lọc khí hiệu Orion LSF700-AL ( SERIAL NO.H112001, H112002, H112003, H112004, H112005, H112006, H112007, H112008, H112009, H112010, H112011, H112012, H112013, H112014), hàng mới 100% |
Bộ lọc khí hiệu Orion MSF400-AL (SERIAL NO.H112005, H112006, H112007, H112008, H112009, H112010), hàng mới 100% |
Bộ lọc khí hiệu Orion LSF250-AL ( SERIAL NO.H112002, H112003), hàng mới 100% |
Bộ lọc khí hiệu Orion LSF1300-AL (SERIAL NO.H112002, H112003, H112004, H112005), hàng mới 100% |
Bộ lọc khí hiệu Orion MSF700-AL ( SERIAL NO.H112001, H112002, H112003, H112004, H112005, H112006, H112007, H112008, H112009, H112010, H11011, H112012, H112013, H112014), hàng mới 100% |
Lọc khí loại Prefilter P/N 9931, mới 100% |
Bộ phận của máy đóng gói sữa chua gồm: Lọc khí loại Filtre HOOD GDZ P/N 9930, mới 100% |
Lọc khí loại Prefilter Flow Hood P/N 9932, mới 100% |
Phin lọc khí 6229-0293-00, Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Phin lọc khí 2901-1944-02, Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
ống lọc khí dùng cho ống xả xe máy 1DB-E4741-00 CATALYST 1, hàng mới 100% |
ống lọc khí dùng cho ống xả xe máy 1DR-E4741-00 CATALYST 1, hàng mới 100% |
Túi lọc khí làm bằng sợi tổng hợp model 24*24*22" *10B*85% (dùng cho buồng sơn) |
Bộ lọc khí dùng cho thiết bị đo áp suất lưu lượng khí LFE-50B; Hàng mới 100%; nhãn hiệu TSUKASA SOKKEN |
Phin lọc khí 8102-2604-30 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ lọc tách dầu ( dùng cho máy nén khí) Model : 575000105P Hàng mới 100% |
Bộ lọc khí-T5U Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T20U Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T60U Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T10P Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T15P Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T40P Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T20P Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T60P Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T15H Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T40H Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T10U Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T175P Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T5P Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T175H Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T5H Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T20H Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T60H Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T125U Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T10H Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T15U Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T40U Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T125P Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ lọc khí-T175U Air Filter (2601540560) - LK NK ĐÊ SX |
Bộ tách sương (AFM30P-060AS) Mist Separator |
Bộ tách sương(AM150C-02BD-R) Mist Separator |
bộ lọc điều áp |
bộ lọc khí |
Phụ tùng máy nén khí Hitachi: Lọc khí 21717211. Hàng mới 100 % |
Phụ tùng máy nén khí Hitachi: Lọc khí 53749220. Hàng mới 100 % . |
Phụ tùng máy nén khí Hitachi: Lọc khí 5372D370. Hàng mới 100 % |
Phụ tùng máy nén khí Hitachi: Lọc khí 53749220. Hàng mới 100 % |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84213990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84213990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84213990: Loại khác
Đang cập nhật...