- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8443 - Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng.
- Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau:
- 844331 - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 15
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 22/2018/TT-BTTTT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông Về danh mục hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu trong lĩnh vực in, phát hành xuất bản phẩm
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9510:2012 về Máy photocopy - Hiệu suất năng lượng (năm 2012)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Bạn đang xem mã HS 84433191: Máy in-copy-scan-fax kết hợp
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84433191: Máy in-copy-scan-fax kết hợp
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84433191: Máy in-copy-scan-fax kết hợp
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục các mặt hàng cắt giảm thủ tục kiểm tra chuyên ngành về hiệu suất năng lượng | 31/07/2019 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | Danh mục sản phẩm mật mã dân sự xuất khẩu, nhập khẩu theo giấy phép | 16/04/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
4 | Danh mục khi nhập khẩu phải có giấy phép của Bộ Thông tin và Truyền thông | Xem chi tiết | ||
5 | Phụ lục 4: Danh mục các mặt hàng kiểm tra chuyên ngành về hiệu suất năng lượng kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | TCVN 9510:2012 | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |