- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8479 - Máy và thiết bị cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác thuộc Chương này.
- 847990 - Bộ phận:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Của máy hoạt động bằng điện khác |
Phụ kiện máy cân mâm (cây nối X000447),Hiệu: HIDI, Model: X000447, Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện máy câ/ mã hs của phụ kiện máy) |
Phụ kiện máy phân phối khí (bo mạch X001493),Hiệu: HIDI, Model: X001493, Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện máy ph/ mã hs của phụ kiện máy) |
Thiết bị lấy mẫu dầu thô. Bằng thép, Serial Number: MPSR-BA#30053, Part Number: H433947,hàng đã qua sử dụng,trừ mục 7.1... (mã hs thiết bị lấy mẫ/ mã hs của thiết bị lấy) |
Thiết bị Đầu dưới thiết bị lấy mẫu dầu, Serial Number: MRBN-NAA#049, Part Number: 100390333,hàng đã qua sử dụng, trừ mục 7.1... (mã hs thiết bị đầu dư/ mã hs của thiết bị đầu) |
Đầu lấy mẫu dầu kéo dài, phụ tùng cho thiết bị lấy mẫu dầu thô, Serial Number: MRLH-AA#223, Part Number: H708152, hàng đã qua sử dụng; trừ mục 7.1... (mã hs đầu lấy mẫu dầu/ mã hs của đầu lấy mẫu) |
Thiết bị lấy mẫu dầu thô. Bằng thép, Serial Number: MPSR-BA#30053, Part Number: H433947,hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị lấy mẫ/ mã hs của thiết bị lấy) |
Thiết bị Đầu dưới thiết bị lấy mẫu dầu, Serial Number: MRBN-NAA#049, Part Number: 100390333,hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đầu dư/ mã hs của thiết bị đầu) |
Đầu lấy mẫu dầu kéo dài, phụ tùng cho thiết bị lấy mẫu dầu thô, Serial Number: MRLH-AA#223, Part Number: H708152, hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu lấy mẫu dầu/ mã hs của đầu lấy mẫu) |
Khay nạp rung vật liệu IC... (mã hs khay nạp rung v/ mã hs của khay nạp run) |
Tấm đỡ bằng nhựa (phụ kiện cho robot) 4A-PT6663520... (mã hs tấm đỡ bằng nhự/ mã hs của tấm đỡ bằng) |
Tấm đỡ bằng nhôm hợp kim (phụ kiện cho robot) 3A-FL8514610N0... (mã hs tấm đỡ bằng nhô/ mã hs của tấm đỡ bằng) |
Tấm đỡ bằng thép không gỉ (phụ kiện cho robot)2FR836901104F0... (mã hs tấm đỡ bằng thé/ mã hs của tấm đỡ bằng) |
Thanh gá lắp ráp máy công nghiệp bằng thép S45C, mã hàng BB59K902-0020-0011, mới 100%... (mã hs thanh gá lắp rá/ mã hs của thanh gá lắp) |
Đầu hút cho máy gắn linh kiện AJRG0831. Hàng mới 100%... (mã hs đầu hút cho máy/ mã hs của đầu hút cho) |
Lưới lọc của máy làm mát Model: EX188 (Openaire Filter Mounted Inner for EX188) |
xilanh điều khiển = khí nén - 40x20x60 mm (phụ tùng máy cắt dập) MXU6-15 |
Bộ khuếch đại cảm biến-15x10x60 mm (phụ tùng máy cắt dập) FX-311 |
xilanh điều khiển = khí nén - 10x20x50 mm (phụ tùng máy cắt dập) CUW10-20D |
Phểu cấp tẩy (Bowl Feeder for CAP (TL-062&TL-066), bộ phận của máy lắp ráp bút bi. Hàng mới 100% |
Phểu cấp nắp (Bowl Feeder for FRONT CAP), bộ phận của máy lắp ráp bút bi. Hàng mới 100% |
Phểu cấp đầu (Bowl Feeder for ENG PLUG), bộ phận của máy lắp ráp bút bi. Hàng mới 100% |
Khuôn chuyên dụng, hàng mới 100% |
Khuôn hàn, mới 100% |
Khuôn cố định của máy gắn vỏ con rung, hàng mới 100% |
Khuôn cố định để dán cuộn đồng, hàng mới 100% |
Khuôn chuyên dụng dùng kiểm tra đường kính con rung, mới 100% |
Khuôn cố định để cắt lưới mạch in, hàng mới 100% |
Cần gạt chỉ của máy hoàn thành dây kéo kim loại (Arm holder) CF4DXL-CF-22003 |
Cần đỡ máy hoàn thành dây kéo kim loại (Slider Holder) F4001106-M1V170-3CFDBTM |
Gá đỡ máy hoàn thành dây kéo kim loại (Jig) F20007-MAJ11B |
Bộ phận dẫn hướng máy làm chuỗi dây kéo nhựa (Chain Guide) F4000501-M3K320 |
Chày dập của máy tạo khoảng cách (Horn) F4400501-M3V313-3CC |
Gá đỡ máy hoàn thành dây kéo kim loại (Jig) F20007-MAJ12B |
Cam của máy hoàn thành dây kéo kim loại (Metal feed Cam) F10003-M2J021 |
Chày dập của máy tạo khoảng cách (Horn) F6000404-M4A101 |
Cam của máy hoàn thành dây kéo nhựa (Chain feed Cam) F10003-M2J031 |
Gá đỡ máy hoàn thành dây kéo kim loại (Jig) F20007-MAJ11D |
Thiết bị căt băng keo tự động của máy đóng gói lon |
Xy lanh 0RV16*100-ZE135A2 (Của máy đúc lõi hoạt động bằng điện, 210*40*30mm) |
Thanh gập điện cực MC0617E0YD/29-2 (Bộ phận của máy thành hình điện cực) |
Vòng bơm mỡ D=198/178 - 12 lg /Grease Ring D=198/178 - 12 lg. Hàng mới 100 % . |
Phễu sàn tách nước của máy nén tách nước CPE-ZN /Screen Funnel 2 Halves / CPE-ZN. Hàng mới 100 % . |
Thanh kẹp chuỗi của máy tạo chuỗi dây kéo nhựa (Element press) F3000203-M2D001 |
Bộ cung cấp dầu bôi trơn cho dây đồng làm chốt chặn dưới (Bottom wire supply oil unit) F3200505-M-A000 |
khuôn của máy tán rivet H04151 |
khuôn của máy tán rivet H05452 |
khuôn của máy tán rivet H04098 |
khuôn của máy tán rivet H05215 |
khuôn của máy tán rivet H26233 |
khuôn của máy tán rivet H05214 |
khuôn của máy tán rivet H05714 |
Thanh trượt(bộ phận của máy cán linh kiện nằm ngang sạc pin ĐTDĐ,hàng mới 100%) |
Khung máy sàng / San Blanking Frame AssyA20362/16. Hàng mới 100% . |
Khung máy sàng / Blanking frame A20362/19 . Hàng mới 100% . |
Khung sàng trên của máy sàng / Upper Sieve Frame Assy A20261/02 . Hàng mới 100% . |
Khung sàng dưới của máy sàng / Lower Sieve frame Assy A20261/03 . Hàng mới 100% . |
Khối kim loại định hướng cho trục máy quấn dây -SLIDE RING |
Tấm kim loại định vị cho máy quấn dây-BACK PLATE |
Khối kim loại định vị bạc đạn cho máy quấn dây-BEARING HOLDER |
Pít tông đẩy keo bằng kim loại cho máy bôi keo-Piston (F4) |
Khối kim loại định vị cho máy quấn dây-MOTOR BLOCK |
Bạc xy lanh cho máy bôI keo -Socket Jig (Sic) |
Bạc trượt cho máy quấn dây-Cross Roller Way Unit |
Bạc lót bằng kim loại cho máy quấn dây-SPACER |
Tấm kim loại định vị cho máy quấn dây -BRACKET |
Bạc xy lanh cho máy bôI keo-Tube C (F4) |
Khối kim loại trượt cho máy quấn dây-SLIDE BLOCK |
Phụ tùng cho máy cấp đai ốc M6:Súng cấp liệu (Bộ phận cấp đai ốc, bằng thép hợp kim) |
Phụ tùng cho máy cấp đai ốc M8:Súng cấp liệu (Bộ phận cấp đai ốc, bằng thép hợp kim) |
Linh kiện máy trộn bột (nút điều chỉnh). Bakery Machinery Speed Regulator |
Bộ định tâm dạng trục của thiết bị cắt mẫu giếng khoan N015550203 |
Đầu khuấy loại 0.5 lít dùng cho máy khuấy sơn |
Đầu khuấy loại 4 lít dùng cho máy khuấy sơn |
Đầu khuấy loại 1 lít dùng cho máy khuấy sơn |
Trục bánh xe 160L x 15W (phụ kiện của máy ủ m?m day đồng) |
Trục bánh xe 88L x 15W (phụ kiện của máy ủ m?m dây đồng) |
Trục bánh xe 82L x 15W (phụ kiện của máy ủ m?m dây đồng) |
Trục bánh xe 90L x 17W (phụ kiện của máy ủ m?m dây đồng) |
Khối trượt di động cho khuôn ép nhựa - ST.CAVITY(KI-01) |
Trục bánh xe 150L x 30W (phụ kiện của máy ủ m?m dây đồng) |
Trục bánh xe 88L x 18.85W (phụ kiện của máy ủ m?m day đồng) |
Khối trượt di động cho khuôn ép nhựa- ST.CAVITY(KI-01) |
Gá dập đầu dây điện-200x200x100mm (PTTT máy cắt dập) 71166425AYD Hàng mới 100% |
Gá dập đầu dây điện-200x200x100mm (PTTT máy cắt dập) 71165045NXD Hàng mới 100% |
Gá dập đầu dây điện-200x150x100mm (PTTT máy cắt dập) 71165750NXS Hàng mới 100% |
Thiết bị làm nóng nước STM-410W và ống dẫn đi kèm (dùng cho máy trộn KD-75-150 ) |
Miếng kim loại hạn chế hành trình (Phụ tùng cho đồ gá) - Stoppers For Linear Bushings LMST8 |
Bạc dẫn hướng (Phụ tùng cho đồ gá) - Linear Bushing LMU8 |
Đầu định hướng của thiết bị khoan định hướng 10220098 (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng của máy kiểm tra nguyên liệu - tấm chặn - hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy kiểm tra nguyên liệu - tấm dẫn hướng - hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy kiểm tra nguyên liệu - thanh nâng - hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy kiểm tra nguyên liệu - tấm đỡ - hàng mới 100% |
Cảm biến điện từ của máy sản xuất ron-phốt cao su. |
Đầu chụp mẫu của thiết bị lấy mẫu địa chất giếng khoan N015081012 |
Trục quy lát dùng cho "Máy ép dùng để sản xuất ván sử dụng điện 3 pha", mới 100% - HOLLOW SHAFT AND BEARINGS OF EFFICIENT PARTICLE WOOD PRESSER XGJ580 |
Cảm biến nhiệt dùng để thay thế cho máy làm mát không khí bằng bay hơi -PTC- HEATER-Mới 100%-Phụ tùng thay thế của máy làm mát bằng bay hơi |
Đầu dập của máy dập đầu cốt ( Mã số : (L54791), mới 100% ) |
Đầu dập của máy dập đầu cốt ( Mã số : (L54781), mới 100% ) |
Đầu dập của máy dập đầu cốt ( Mã số : (L54794), mới 100% ) |
phụ tùng thay thế máy sản xuất thức ăn chăn nuôi (tấm lót của mâm nghiền) |
phụ tùng thay thế máy sản xuất thức ăn chăn nuôi (mâm nghiền) |
Thiết bị kích hoạt thiết bị mở vỉa bằng áp suất H067710200 (Hàng mới 100%) |
Khuôn cố định lò xo, hàng mới 100% |
Khung đỡ lưới phụ tùng máy sàng lọc LS-1200.Hàng mới 100% |
Thanh định hướng ( để giử sản phẩm không lệch hướng) hiệu BRS20W |
Rây phân tích kích cỡ đất đá đường kính 8"/7", phụ tùng máy lắc rây, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% |
Rây phân tích kích cỡ đất đá đường kính 8"/3/4", phụ tùng máy lắc rây, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% |
Đầu hút linh kiện điện tử WM-80 ( Sản phẩm trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 10% |
Máy trộn kem hàn, Item : GW-10-HT ( Sản phẩm trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 10% |
Đầu hút linh kiện điện tử WM-20 ( Sản phẩm trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 10% |
Đầu hút linh kiện điện tử WM-50 ( Sản phẩm trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 10% |
Đầu hút linh kiện điện tử WM-40 ( Sản phẩm trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 10% |
Đầu hút linh kiện điện tử WM-70 ( Sản phẩm trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 10% |
Đầu hút linh kiện điện tử WM-10 ( Sản phẩm trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 10% |
Giá đỡ bo mạch của máy trộn kem hàn, Item : GW-UBF ( Bộ phận của máy trộn kem hàn ) . Hàng mới 10% |
Đầu hút linh kiện điện tử WM-30 ( Sản phẩm trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 10% |
Đầu hút linh kiện điện tử WM-60 ( Sản phẩm trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 10% |
Dàn xả của máy xoắn (50)(hàng mới 100%) |
Dàn xả của máy xoắn ( 7) (hàng mới 100%) |
Trục quấn sợi - WU FEED ROLL 420x1860mm - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của hệ thống xử lý nhiệt cho vải mành |
Trục quấn sợi - EXPANDER ROLL 108x2032mm - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của hệ thống xử lý nhiệt cho vải mành |
Băng gầu nâng( thuộc bộ ph ận máy chính là máy cấp liệu) |
Thiet bi cua may chuan bi nguyen lieu |
Khung máy sàng / San Blanking Frame AssyA20362/16. Hàng mới 100% . |
Khung máy sàng / Blanking frame A20362/19 . Hàng mới 100% . |
Khung sàng dưới của máy sàng / Lower Sieve frame Assy A20261/03 . Hàng mới 100% . |
Trục bánh xe 150L x 30W (phụ kiện của máy ủ m?m dây đồng) |
Đầu hút linh kiện điện tử WM-30 ( Sản phẩm trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 10% |
Trục quấn sợi - EXPANDER ROLL 108x2032mm - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của hệ thống xử lý nhiệt cho vải mành |
Trục bánh xe 90L x 17W (phụ kiện của máy ủ m?m dây đồng) |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84799030: Của máy hoạt động bằng điện khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84799030: Của máy hoạt động bằng điện khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84799030: Của máy hoạt động bằng điện khác
Đang cập nhật...