- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8544 - Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn có cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối.
- Dây đơn dạng cuộn:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu
Xem chi tiết -
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Thông báo số 380/TB-TCHQ ngày 14/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là cuộn dây nhôm tròn tráng men chịu nhiệt 220 độ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Dây cáp điện dẹt, dùng cho cầu trục, ký hiệu YVFB, kích thước 5*4+3*1.5mm2. Hàng mới 100%... (mã hs dây cáp điện dẹ/ mã hs của dây cáp điện) |
Đoạn và mẩu vụn dây cáp điện phế liệu... (mã hs đoạn và mẩu vụn/ mã hs của đoạn và mẩu) |
Dây nhôm tròn tráng men |
Dây nhôm, hàm lượng Al ≈ 99,42% tính theo trọng lượng, đường kính 0,85mm, bề mặt được phủ lớp cách điện. |
Dây nhôm tròn tráng men chịu nhiệt 220 độ, dạng cuộn, kích thước từ ø 0,40 mm đến ø 1,00 mm dùng để cuốn trong các động cơ và máy biến áp. Hàng mới 100%. |
Dây và cáp điện hạ áp (không bao gồm dây và cáp điện có điện áp dưới 50V và trên 1000V) |
Dây nhôm tròn tráng men chịu nhiệt 220 độ, dạng cuộn, kích thước từ ø 0,40 mm đến ø 1,00 mm dùng để cuốn trong các động cơ và máy biến áp. Hàng mới 100%. (Mục 6 Phụ lục Tờ khai) Dây nhôm, hàm lượng Al ≈ 99,42% tính theo trọng lượng, đường kính 0,85mm, bề mặt được phủ lớp cách điện. |
2142397, dây tín hiệu lên phím nhấn của máy in epson SP-1390(hàng mới 100%) |
Cáp dẫn điện chịu áp lực cao NYCWY 3.x120 SM/70 hiệu LAPPKABEL hàng mới 100% |
Cáp nhiệt - Thermocouple k - Type cable 1P x 10 SQ |
cáp nối NEBU-M8W3-K-2.5-LE3 |
cáp nối SIM-M8-3GD-2,5-PU |
Cuộn dây norgen 90042-0582;Coil NORGREN QM/48/13J/21 |
Dây cáp của bo mạch (dùng cho máy khắc chữ) CORD MP-100-I |
Dây cáp dùng cho động cơ ô tô 1684463490750 |
Dây dẫn điện (chịu nhiệt-điện áp 220V)- Heat Rays, 1roll/1kg |
Dây điện DMP CABLE 2M, dài 2m, hàng mới 100%, 5 AMP |
Dây điện trở (Dùng trong công nghiệp lò sấy) (Silicone Heater 220V/36W/0.48M)-Hàng mới 100% |
Dây điện trở 62W |
Dây điện trở của lò luyện - Electric Heat Wire |
Dây đIện trở- HEATRESISTING WIRE (Hàng mới 100%) |
Dây điện(của máy tiện CNC)-Shielded cable RVVP3*0.75mm2 |
Dây nguồn dùng cho máy khoan 1607000386 |
Dây nhôm bọc đồng tráng men ( ECCA WIRE UEW155 độ C , 0.16-0.18mm) ,mới 100% |
Dây nhôm phủ PE (UL 1015 22#TS BL 0.55 mm) |
Dây nhôm phủ PE (UL 1617 22#TS WH 0.55 mm) |
Dây nhôm phủ PE 0.40 MM |
Dây nhôm phủ PE 0.55 MM |
Dây nhôm tráng men ( EAL WIRE EI/AIW/220 độ C , 0.5-2.5mm ) ,mới 100% |
Linh kiện lắp ráp ti vi: Dây cột bằng kim loại (không phải dây điện) (COLOUR TIE - L = 150MM) (Hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp. |
Linh kiện quạt: Dây điện LEAD WIRE ASSY F11403L01, hàng mới 100% |
Trạm nối mạch dùng cho máy khoan 1614503007 |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85441900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85441900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85441900: Loại khác
Đang cập nhật...