cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc
Xe ôtô du lịch, dung tích 1.8L. Nhãn hiệu AUDI. Model A4
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1,6L. Nhãn hiệu CHEVROLET. Model CRUZE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu CHEVROLET. Model CRUZE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, số sàn, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu DAEWOO. Model LACETI
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, số tự động, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu DAEWOO. Model LACETI
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.8L, số tự động. Nhãn hiệu DAEWOO. Model LACETI
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu DAEWOO. Model GENTRA
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.6L, số tự động. Nhãn hiệu DAEWOO. Model LACETI
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.6L, số tự động. Nhãn hiệu FORD. Model FIESTA
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.8L. Nhãn hiệu HONDA. Model CIVIC
Xe ô tô du lịch 05 chỗ, dung tích 1.8L. Nhãn hiệu HONDA. Model CIVIC
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, số tự động, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model AVANTE số tự động
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, số tự động, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model i30
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, số tự động, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model VELOSTER
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.6L, số sàn.. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model ELANTRA 1.6L số sàn
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.8L, số tự động. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model ELANTRA 1.8L số tự động
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, số tự động, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model AVANTE số tự động
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, số tự động, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model AVANTE Premirer/MI6G DI số tự động
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.6l, số sàn, động cơ xăng. Nhãn hiệu KIA. Model CERATO
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.6l, số tự động, máy xăng. Nhãn hiệu KIA. Model CERATO
Xe ôtô du lịch, loại 5 chỗ, dung tích 1.6L, số sàn, chạy xăng.. Nhãn hiệu KIA. Model CARENS EX
Xe ôtô du lịch 5 chỗ dung tích 1.6L số tự động. Nhãn hiệu KIA. Model FORTE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.6L, số sàn. Nhãn hiệu KIA. Model FORTE
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu KIA. Model FORTE KOUP 1.6L
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 1.6L, số tự động. Nhãn hiệu KIA. Model FORTE GDI
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.6L, số sàn. Nhãn hiệu KIA. Model RIO
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.6L, số tự động. Nhãn hiệu KIA. Model RIO
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu KIA. Model SOUL
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu KIA. Model FORTE
Xe ô tô du lịch 05 chỗ, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu KIA. Model SOUL 4U
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu MAZDA. Model 3
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.6 L. Nhãn hiệu MAZDA. Model 3
Xe ôtô du lịch, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu MAZDA. Model 5
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.8L, sedan. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model C250
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 1.8L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model SLK 200- COMPRESSOR
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 1.8L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model SLK 200
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 1.8L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model E200
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 1.8L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model E250
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu MINI COOPER
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu MINI COOPER. Model CLUBMAN S
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu MINI. Model COOPER
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, số sàn, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu NISSAN. Model TIIDA 1.6
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.8L. Nhãn hiệu NISSAN. Model GRAND LIVINA
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu NISSAN. Model GRAND LIVINA
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu NISSAN. Model SUNNY
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1,6L. Nhãn hiệu NISSAN. Model JUKE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1,6L. Nhãn hiệu NISSAN. Model JUKE - SL
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 1 cầu số tự động, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu SAMSUNG. Model SM3
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, số sàn, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu SAMSUNG. Model SM3
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 1 cầu, số sàn, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu SAMSUNG. Model SM3
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 1 cầu, số tự động, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu SAMSUNG. Model SM3
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.8L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model ALTIS-1.8
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.8L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model MATRIX
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1,8L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SCION XD
Xe ôtô du lịch đã qua sử dụng 5 chỗ, dung tích 1.8L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model COROLLA S
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.6L. Nhãn hiệu VOLKS WAGEN. Model NEW BEETLE
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 1.8L. Nhãn hiệu HAIMA, GEELY
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 1.8L. Nhãn hiệu MG 6
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 1.8L. Nhãn hiệu MG 5
Xe ô tô du lịch 5 chỗ, dung tích 1.61, số tự động. Nhãn hiệu BYD, FAW, DONGFENG,
Phần XVII:XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP
Chương 87:Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng