cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
Xe ôtô 5 chỗ, dung tích 2.3L. Nhãn hiệu ACURA. Model RDX
Xe ôtô 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu ACURA. Model TSX
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.3L. Nhãn hiệu ACURA. Model RDX
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu ACURA. Model TSX
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu BMW. Model 325i
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, 2 cửa, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu BMW. Model 325i- CABRIOLET
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu BMW. Model 520i
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu BMW. Model 523i
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu CHRYSLER. Model 200
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu CHRYSLER. Model SEBRING
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 2.3L. Nhãn hiệu FORD. Model MONDEO
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.3L. Nhãn hiệu FORD. Model ESCAPE
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu FORD. Model ESCAPE XLT
Ôtô con 5 chỗ, động cơ xăng, dung tích 2.3L. Nhãn hiệu FORD. Model MUSTANG ECOBOOST
Ôtô con 4 chỗ, động cơ xăng, dung tích 2.3L. Nhãn hiệu FORD. Model MUSTANG ECOBOOST PREMIUM FASTBACK
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu HONDA. Model ACCORD EX 2.4L
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu HONDA. Model ACCORD EXL 2.4L
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu HONDA. Model ACCORD LXP
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu HONDA. Model ACCORD
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu HONDA. Model CR-V EX
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu HONDA. Model CR-V LX
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu HONDA. Model CR-V EX
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu HONDA. Model CR-V EXL
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu HONDA. Model ACCORD-LX
Xe ô tô du lịch 05 chỗ, dung tích 2.3L. Nhãn hiệu HONDA. Model CRV
Xe ôtô du lịch 9 chỗ, số tự động, chạy xăng, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model GRAND STAREX H-1 LIMOUSINE, 2.5L
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, số tự động, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model SONATA
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu INFINITI. Model G25
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 2 cầu, dung tích 2.4. Nhãn hiệu JEEP. Model COMPASS SPORT
Xe ô tô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu KIA. Model OPTIMA
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 2.4L, máy xăng, số tự động, 1 cầu. Nhãn hiệu KIA. Model SORENTO
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.2L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGEROVER EVOQUE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model DEFENDER
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.2L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Freelander
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model IS250 C
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model IS250
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model IS250 C
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model IS250
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 2.2L. Nhãn hiệu LUXGEN. Model MPV; M7 22T
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu MAZDA. Model 3
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.3L. Nhãn hiệu MAZDA. Model FTRIBUTE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu MAZDA. Model CX-7 SPORT
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu MITSUBISHI. Model GALANT
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu MITSUBISHI. Model SAVRIN
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu MITSUBISHI. Model OUT LANDER
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu MITSUBISHI. Model ECLIPSE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5L, 2 cầu. Nhãn hiệu NISSAN. Model ALTIMA
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu NISSAN. Model TEANA
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu NISSAN. Model X-TRAIL
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu NISSAN. Model ROGUE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5 L. Nhãn hiệu NISSAN. Model ALTIMA
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu NISSAN. Model ROGUE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu NISSAN. Model TEANA
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5L, số tự động. Nhãn hiệu RENAULT. Model KOLEOS
Xe ô tô du lịch 05 chỗ, dung tích 2.5L, 1 cầu, động cơ xăng số tự động. Nhãn hiệu RENAULT. Model LATITUDE 2.5
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, số tự động, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu SAMSUNG. Model QM5
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu SUBARU. Model IMPREZA4D
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu SUBARU. Model IMPREZA 5D
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu SUBARU. Model LEGACY
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu SUBARU. Model OUTBACK
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu SUBARU. Model FORESTER
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model CAMRY LE 2.5
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model CAMRY SE
Xe ô tô du lịch, dung tích 2.5L, loại 05 chỗ, động cơ xăng. Nhãn hiệu TOYOTA. Model CAMRY XLE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model CAMRY GLX
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model CAMRY HYBRID
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model CAMRY-LE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model CAMRY
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model PREVIA GL 2.4
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model RAV4-2.5 Ltd
Xe ô tô du lịch loại 05 chỗ, dung tích 2.5, động cơ xăng.. Nhãn hiệu TOYOTA. Model AVALON HYBRID LIMITED
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model CAMRY LE 2.4
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model CAMRY SE 2.4
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model RAV 4
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu VOLKS WAGEN. Model TOUAREG R5
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu VOLKS WAGEN. Model NEW BEETLE CONVERTIBLE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.5L. Nhãn hiệu VOLKS WAGEN. Model NEW BEETLE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.4L, số tự động. Nhãn hiệu BYD, DONGFERNG, TIANMA
Phần XVII:XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP
Chương 87:Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng