cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Dung tích xi lanh trên 2.500 cc
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu AUDI. Model A8L
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu AUDI. Model Q7 3.0 QUATTRO
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu AUDI. Model Q7 3.0 PRESTIGE SLINE
Xe ô tô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu AUDI. Model A6
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model 535i
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model 535i GT
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model 640i Grand Coupe
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model 730Li
Xe ôtô du lịch 4 chỗ ngồi, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model 740Li
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model X3 xDrive 28i
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model X5 XDrive 35i
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model X6 3.0
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model X6 xDrive 35i
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model Z4 SDrive 35i
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model 328i
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model 335i
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.000cc. Nhãn hiệu BMW. Model 535i
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model 730Li
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model 740Li
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 2.979 cc. Nhãn hiệu BMW. Model X6 3.0
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model X5
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model X5 XDRIVE 30i
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model X6 -X DRIVE- 35i
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu BMW. Model Z4 S DRIVE 35i
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L.. Nhãn hiệu CADILLAC. Model SRX-PREMIUM
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu CADILLAC. Model SRX-PREMIUM COLLECTION
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu CADILLAC. Model SRX-PREMIUM
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 2.8L. Nhãn hiệu CHRYSLER. Model 300 Touring
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu CHRYSLER. Model 300C
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 2.7L. Nhãn hiệu DODGE. Model JOURNEY
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, số tự động, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model AZERA
Xe ô tô 2 chỗ, tay lái thuận, động cơ xăng - V6SC, một cầu, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu JAGUAR. Model F-Type S
Xe ôtô du lịch, dung tích 2.7L, số tự động. Nhãn hiệu KIA. Model CARNIVAL
Xe ôtô du lịch, dung tích 2.7L, số sàn. Nhãn hiệu KIA. Model CARNIVAL
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.7L, số tự động. Nhãn hiệu KIA. Model OPTIMA
Xe ô tô du lịch 07 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu KIA. Model MOHAVE
Xe ô tô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.0L, 2 cầu, động cơ xăng - V6 Supercharged. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model DISCOVERY HSE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L, 2 cầu, động cơ dầu - TDV6. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGEROVER VOGUE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L, 2 cầu, động cơ xăng - V6 Supercharged. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGEROVER VOGUE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.4L, 2 cầu, động cơ dầu- SDV8. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGEROVER VOGUE
Xe ô tô du lịch 5 chỗ, hai cầu, dung tích 3.0L, tay lái thuận, động cơ xăng- V6 Supercharged. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Range Rover Sport HSE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L, 2 cầu, động cơ xăng - V6 Supercharged. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGE ROVER
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L, động cơ dầu- TDV6, hai cầu. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGEROVER Autobiography
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L, động cơ xăng - V6 Supercharged, hai cầu. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGEROVER Autobiography
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L, động cơ xăng, 2 cầu. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGEROVER Autobiography L
Xe ô tô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L, động cơ xăng - V6 Super charged, hai cầu. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Range Rover sport Autobiography
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L, 2 cầu.. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Range Rover HSE
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model CLS300
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model GL350 Blue tech
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model R300
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model R300L
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model R350 4 Matic
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S300
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S300 BLU EFFICIENCE
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model C300
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model E280
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model GL320 BLUETEC
Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model R300L
Xe ôtô du lịch 6 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model R320 CDI
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model SLK280
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu MITSUBISHI. Model OUTLANDER GT
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu MITSUBISHI. Model PAJERO-GLS
Xe Ôtô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, động cơ xăng, dung tích 2.7L,. Nhãn hiệu PORSCHE. Model BOXSTER
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, 2 cầu, động cơ xăng, dung tích 3.0L,. Nhãn hiệu PORSCHE. Model CAYENNE
Xe Ôtô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, động cơ xăng, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model BOXSTER
Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi, dung tích 2.7L. Nhãn hiệu SSANGYONG. Model KYRON 2.7
Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi, dung tích 2.7L. Nhãn hiệu SSANGYONG. Model REXTON 2.7
Xe ôtô du lịch 7 chỗ dung tích 2.7L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model 4 RUNNER
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 2.7L, số tự động. Nhãn hiệu TOYOTA. Model FORTUNER
Xe ô tô du lịch, dung tích 2.7L, 07 chỗ, động cơ xăng, số tự động.. Nhãn hiệu TOYOTA. Model HIGHLANDER LE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model HILUX VIGO G, PICKUP
Xe ôtô du lịch, dung tích 2.7L, 7 chỗ, 2 cầu, số tự động, động cơ xăng. Nhãn hiệu TOYOTA. Model LAND CRUISER PRADO TX-L
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 2.7L, số tự động, 02 cầu, động cơ xăng. Nhãn hiệu TOYOTA. Model LANDCRUZER PRADO TX9
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 2.7L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SIENNA LE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 2.7L, 2 cầu. Nhãn hiệu TOYOTA. Model VENZA-2.7
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.0L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model AVALONTOU
Xe ô tô du lịch, dung tích 2.7L, 07 chỗ. động cơ xăng, số tự động.. Nhãn hiệu TOYOTA. Model HIGHLANDER LE
Phần XVII:XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP
Chương 87:Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng