cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Xe bốn bánh chủ động
Xe ôtô 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu ACURA. Model TL
Xe ôtô 5 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu ACURA. Model ZDX- ADVANCE
Xe ôtô 5 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu ACURA. Model ZDX
Xe ôtô 7 chỗ, 2 cầu, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu ACURA. Model MDX
Xe ô tô du lịch 07, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu ACURA. Model MDX
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu ACURA. Model MDX-ADVANCE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu ACURA. Model RL
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu ACURA. Model TL
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu ACURA. Model TL-TECH
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 4.2L. Nhãn hiệu AUDI. Model A8
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 4.2L. Nhãn hiệu AUDI. Model A8L
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.2L. Nhãn hiệu AUDI. Model Q7 4.2 QUATTRO
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu AUDI. Model Q7 3.6 QUATTRO
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.2L. Nhãn hiệu AUDI. Model A5
Xe ôtô du lịch 07 chỗ, dung tích 3.2L. Nhãn hiệu AUDI. Model Q5
Xe ôtô du lịch 07 chỗ, dung tích 4.2L. Nhãn hiệu AUDI. Model Q7 4.2
Ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu AUDI. Model Q7 QUATTRO PRESTIGE SLINE 3.6L
Xe ôtô du lịch 07 chỗ, dung tích 4.2L. Nhãn hiệu AUDI. Model S5
Xe ôtô du lịch 02 chỗ, dung tích 4.3L. Nhãn hiệu ASTON MARTIN. Model VANTAGE
Xe ôtô du lịch 02 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu ASTON MARTIN
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu BENTLEY. Model CONTINENTA L FLYING SPUR SPEED
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.0L, 2 cầu, số tự động, động cơ xăng. Nhãn hiệu BENLEY. Model CONTINENTA L-GTC
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu BENTLEY. Model CONTINENTA L-GT
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu BENTLEY. Model CONTINENTA L-GTC
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 6.8L. Nhãn hiệu BENTLEY. Model ARNAGE
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.8L. Nhãn hiệu BENTLEY. Model MULSANNE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.4L. Nhãn hiệu BMW. Model ALPINA B7
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.4L. Nhãn hiệu BMW. Model 750Li
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu BMW. Model 760Li
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu BMW. Model X5 4.8
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 4.4L. Nhãn hiệu BMW. Model X6 M
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 5.0L. Nhãn hiệu BMW. Model X6 5.0
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.4L. Nhãn hiệu BMW. Model 550I GRAN TURISMO
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 4.4L. Nhãn hiệu BMW. Model X6 4.4
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 4.395 cc. Nhãn hiệu BMW. Model X6M
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu BMW. Model 650Ci
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu BMW. Model 760Li
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 5.0L. Nhãn hiệu BMW. Model M6
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 4.4L. Nhãn hiệu BMW. Model 750LI
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.0L. Nhãn hiệu BMW. Model M3
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu CADILLAC. Model CTS PREMIUM COLLECTION
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu CADILLAC. Model CTS
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu CADILLAC. Model ESCALADE PLATIUM
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu CADILLAC. Model ESCALADE
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu CADILLAC. Model ESCALADE-ESV
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu CADILLAC. Model ESCALADE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu CADILLAC. Model STS
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu CHEVROLET. Model CAMARO
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu CHEVROLET. Model CAMARO 2SS COUPE
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 5.3L. Nhãn hiệu CHEVROLET. Model EXPRESS
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu CHEVROLET. Model CAMARO
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, V8, 2 cầu, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu CHEVROLET. Model TAHOE HYBRID
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 5.7L. Nhãn hiệu CHRYSLER. Model 300C
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu CHRYSLER. Model 300
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu CHRYSLER. Model 300S
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu CHRYSLER. Model TOWN & COUNTRY TOURING
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu CHRYSLER. Model TOWN & COUNTRY LTD
Xe ôtô du lịch 07 chỗ, dung tích 3.8L. Nhãn hiệu CHRYSLER. Model GRAND VOYAGER - LTD
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu DODGE. Model GRAND CARAVAN SXT
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu FORD. Model EDGE LTD
Xe ôtô du lịch 6 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu FORD. Model FLEX LTD
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu FORD. Model EXPLORER LTD
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu FORD. Model MUSTANG V6 Premium Convertible
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 5.4l. Nhãn hiệu FORD. Model EXPEDITION LTD
Xe ôtô du lịch 02 chỗ, dung tích 4.5L. Nhãn hiệu FERRARI. Model 458
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 2 cầu, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu HONDA. Model CROSSTOUR
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu HONDA. Model ACCORD EX 3.5L
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu HONDA. Model ACCORD EXL
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu HONDA. Model Odyssey
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu HONDA. Model Odyssey Touring
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu HONDA. Model PILOT - EX L
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu HONDA. Model ODYSSEY
Xe ôtô du lịch 6 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu Hummer. Model H2
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu Hummer. Model H3-BASE
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu Hummer. Model H2-LUXURY
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu Hummer. Model H3-Base
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.0L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model EQUUS LIMOUSINE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.6L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model EQUUS
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.8L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model EQUUS
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.3L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model GENESIS Sedan
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.8L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model GENESIS
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, số tự động, 2 cầu, động cơ xăng, dung tích 3.8L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model VERACRUZ V6
Xe ôtô du lịch 5 chỗ dung tích 5.0L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model EQUUS
Xe ôtô du lịch 8 chỗ 2 cầu, 5.6L. Nhãn hiệu INFINITI. Model QX56
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu INFINITI. Model EX 35
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.6L, 2 cầu. Nhãn hiệu INFINITI. Model QX56
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu INFINITI. Model G37
Xe ôtô du lịch 5 chỗ 2 cầu, dung tích 3.8L, V6. Nhãn hiệu JEEP. Model WRANGER UNTILIMITED SAHARA
Xe ôtô du lịch 5 chỗ 2 cầu, dung tích 3.8L, V6. Nhãn hiệu JEEP. Model WRANGER UNTILIMITED RUBICON
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.6L, 2 cầu, V6. Nhãn hiệu JEEP. Model GRAND CHEROKE LTD
Xe ôtô du lịch 5 chỗ 2 cầu, dung tích 3.8L V6. Nhãn hiệu JEEP. Model WRANGER UNTILIMITED SPORT
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.6L, 2 cầu, V6. Nhãn hiệu JEEP. Model GRAND CHEROKE OVERLAND
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.6L, 2 cầu. Nhãn hiệu JEEP. Model GRAND CHEROKE LTD
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L, số tự động. Nhãn hiệu KIA. Model SORENTO
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.4L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Discovery
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.0L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Discovery 4
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.0L, 2 cầu, động cơ xăng - V8, hai cầu. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGEROVER VOGUE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.0L, 2 cầu, động cơ xăng - V8 Supercharged. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Range Rover Sport HSE
Xe ô tô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.0L, động cơ xăng - V8 Super charged, hai cầu. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Range Rover Autobiography
Xe ô tô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.0L, động cơ xăng - V8 Super charged, hai cầu. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Range Rover Autobiography L
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, V8, dung tích 5.0L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGEROVER SUPER CHARGE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.2L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Freelander
Xe ô tô du lịch 05 chỗ, dung tích 5.0L, 2 cầu, động cơ xăng. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGEROVER SUPER CHARGED
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.2L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGEROVER SPORT
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.4L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model LR3
Xe ô tô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.0 cc, động cơ xăng số tự động, 2 cầu. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY L
Ôtô du lịch 5 chỗ, 2 cầu, dung tích 5.0L, động cơ xăng. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY
Xe ôtô du lịch 5 chỗ dung tích 5.0L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Range Rover Sport HSE
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 6.5L. Nhãn hiệu LAMBORGHIN. Model LAMBORGHIN Avendador LP700-4
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 6.5L. Nhãn hiệu LAMBORGHIN. Model MURCIELAGO LP640
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 6.5L. Nhãn hiệu LAMBORGHINI. Model MURCIENLAGO SUPERVELOCE- LP670
Ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model ES350
Xe Ô tô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L, số tự động, động cơ xăng, 2 cầu. Nhãn hiệu LEXUS. Model RX350
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model RX450H
Xe Ô tô du lịch 8 chỗ, dung tích 5.7L, số tự động, động cơ xăng, 2 cầu. Nhãn hiệu LEXUS. Model LX570
Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi, dung tích 4.6L. Nhãn hiệu LEXUS. Model GX460- PREMIUM
Xe Ô tô du lịch 7 chỗ, Dung tích 4.6L, 4 bánh chủ động, 2 cầu, số tự động, động cơ xăng. Nhãn hiệu LEXUS. Model GX460
Ôtô du lịch loại 7 chỗ, dung tích 4.6L, 2 cầu, số tự động, động cơ xăng. Nhãn hiệu LEXUS. Model GX460 LUXURY
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model GS 450H
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.6L. Nhãn hiệu LEXUS. Model LS460
Xe ôtô du lịch 08 chỗ, dung tích 5,0L. Nhãn hiệu LEXUS. Model LS600HL
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.3L. Nhãn hiệu LEXUS. Model RX400H
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model ES350
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model GS350
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 4.7L. Nhãn hiệu LEXUS. Model GX470
Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi, dung tích 3.3L. Nhãn hiệu LEXUS. Model LS400H
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 5.7L. Nhãn hiệu LEXUS. Model LX570
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model RX350
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model RX450H
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.4L. Nhãn hiệu LEXUS. Model GS 450H
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LINCOLN. Model MKT
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LINCOLN. Model MKX
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 5.4L. Nhãn hiệu LINCOLN. Model NAVIGATOR
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu MAZDA. Model CX-9 SPORT
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 4.7L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model CL500
Xe ôtô du lịch 6 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model CL550
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model E350
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model E63
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model E550-COUPE
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.2L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model GL320
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.7L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model GL450
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.7L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model GL450-4 MATIC
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model GL550
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model GL55AMG
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model ML350 4Matic
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.3L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model M63AMG
Xe ôtô du lịch 6 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model R350 SUV-
Xe ôtô du lịch 6 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model R500 - 4MATIC
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model SLK 350
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model SLS AMG
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model SL350
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S350
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S400 HYBRID
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S500
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S550
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S600
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.2L, số tự động, 2 cầu,. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S63 AMG
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S65-AMG
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model CL550
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model CL63 AMG
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model CLS63
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDS BENZ. Model CLS350
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model E350
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.6L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model GL450
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model G55AMG
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model G55
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model ML350
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 6.3L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model ML63 AMG
Xe ôtô du lịch 6 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model R350
Xe ôtô du lịch 06 chỗ dung tích 5.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model R500
Xe ôtô du lịch 6 chỗ ngồi, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S350
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S350L
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S400 HYBRID
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.7L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S450
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S500L-4MATIC
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model SL550
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S600
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model SL63
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S63AMG
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S65AMG
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, số tự động, 2 cầu, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S63
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu MAYBACH. Model 62S-ZEPPLIN
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu MAYBACH. Model 62S
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu MAYBACH. Model 62S ZEPPLIN
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 5.6L. Nhãn hiệu NISSAN. Model ARMADA
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu NISSAN. Model MAXIMA
Xe ôtô du lịch, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu NISSAN. Model MURANO-LE
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu NISSAN. Model TEANA
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu NISSAN. Model QUEST SL
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.0L, 2 cầu. Nhãn hiệu NISSAN. Model PATHFINDER- S
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.0L, 2 cầu.. Nhãn hiệu NISSAN. Model PATHFINDER- SV
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.0L, 2 cầu. Nhãn hiệu NISSAN. Model PATHFINDER- LE
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.8L. Nhãn hiệu NISSAN. Model GT-R
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.8L. Nhãn hiệu NISSAN. Model GT- PEREMIUM
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu NISSAN. Model 370Z
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.0L. Nhãn hiệu NISSAN. Model PATHFINDER
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, động cơ xăng, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model PANAMERA
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, động cơ xăng, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model PANAMERA S
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, 2 cầu, động cơ xăng, dung tích 3.6L,. Nhãn hiệu PORSCHE. Model CAYENNE S
Xe ô Tô du lịch 5 chỗ, tay lái bên trái, động cơ xăng, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model CAYENNE S
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model CAYENNE TURBO
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, động cơ xăng, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model CAYENNE TURBO S
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, 2 cầu, động cơ xăng, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model CAYENNE GT S
Xe Ôtô du lịch 4 chỗ, 2 cửa, động cơ xăng, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model 911 CARRERA CABRIOLET
Xe Ôtô du lịch 04 chỗ, dung tích 3.8L, Tay Lái Thuận. Nhãn hiệu PORSCHE. Model 911 CARRERA CABRIOLET 2S
Xe Ôtô du lịch 4 chỗ, 2 cửa, động cơ xăng, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model 911 CARRERA
Xe Ôtô du lịch 4 chỗ, 2 cửa, động cơ xăng, dung tích 3.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model 911 CARRERA S
Xe ô tô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, 2 cầu, động cơ xăng, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model CAYENNE
Xe ôtô du lịch, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model 662CAYENE TURBO S
Xe ôtô du lịch, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model CAYENE TURBO
Xe ôtô du lịch, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model PANAMERA 4S
Xe ô tô du lịch, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model PANAMERA TURBO
Xe ô tô du lịch, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model PANAMERA TURBO
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, 2 cửa, động cơ xăng, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model 911 CARRERA
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.6L. Nhãn hiệu ROLLS ROYCE. Model GHOST
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.8L. Nhãn hiệu ROLLS ROYCE. Model PHANTOM
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.8L. Nhãn hiệu ROLLS ROYCE. Model PHANTOM
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.8L. Nhãn hiệu ROLLS ROYCE. Model PHANTOM- DROPHEAD
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu SUBARU. Model TRIBECA
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu SUBARU. Model OUTBACK-
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu SUBARU. Model TRIBECCA
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, V8, dung tích 5.0L, động cơ xăng, số tự động. Nhãn hiệu SSANGYONG. Model CHAIRMAN
Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi, dung tích 3.6L, động cơ xăng, số tự động. Nhãn hiệu SSANGYONG. Model CHAIRMAN
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model AVALON
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L, máy xăng. Nhãn hiệu TOYOTA. Model AURION
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model CAMRY XLE 3.5
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model CAMRY SE 3.5
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model CAMRY LE 3.5
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.0L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model 4 RUNNER LIMITED
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 3.5L, 2 cầu. Nhãn hiệu TOYOTA. Model FJ CRUZER
Xe ô tô du lịch, dung tích 3.5L, 07 chỗ, động cơ xăng, số tự động, 2 cầu. Nhãn hiệu TOYOTA. Model HIGHLANDER LIMITED AWD
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3,5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model HIGHLANDER
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3,5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model HIGHLANDER HYBRID
Xe ôtô du lịch, dung tích 4.6L, 8 chỗ ngồi, 4 bánh chủ động (2 cầu), số tự động, động cơ xăng. Nhãn hiệu TOYOTA. Model LAND CRUISER VX
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 4.0L, chạy xăng.. Nhãn hiệu TOYOTA. Model PRADO VX 4.0
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model PREVIA GL 3.5
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.7L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SEQUOLA
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SIENNA CE
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SIENNA LE
Xe ô tô du lịch, dung tích 3.5L, 07 chỗ, động cơ xăng, số tự động, 2 cầu. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SIENNA LIMITED AWD
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SIENNA XLE LTD
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.7L chạy xăng.. Nhãn hiệu TOYOTA. Model TUNDRA PICK UP
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L, 2 cầu. Nhãn hiệu TOYOTA. Model VENZA-3.5
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model AVALON TOURING
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model AVALON XLS
Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model HIGHLANDER
Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi, dung tích 5.7L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model LANDCRUISE R
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.3L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SIENNA XLE
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SIENNA XLE
Ôtô du lịch đã qua sử dụng 7 chỗ, dung tích 3.5L số tự động, chạy xăng.. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SIENNA LIMITED
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model VENZA,
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu VOLKS WAGEN. Model TOUARREG 2
Phần XVII:XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP
Chương 87:Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng