- Phần XVII: XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP
-
- Chương 87: Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 8703 - Ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả ô tô chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua.
- Loại xe khác, chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:
- 870324 - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc:
- Loại khác:
- Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van):
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 23/2019/QĐ-TTg ngày 27/06/2019 của Thủ tướng Chính phủ Về Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập
Xem chi tiết -
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 03/2018/TT-BGTVT ngày 10/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với ô tô nhập khẩu thuộc đối tượng của Nghị định 116/2017/NĐ-CP
Xem chi tiết -
Quy chuẩn quốc gia QCVN QCVN 11:2015/BGTVT về chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với rơ moóc và sơ mi rơ moóc (năm 2015)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 10:2015/BGTVT về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe ô tô khách thành phố (năm 2015)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 09:2015/BGTVT về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe ô tô (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 89/2015/TT-BGTVT ngày 31/12/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe máy chuyên dùng
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông tư số 13/2015/TT-BGTVT ngày 21/04/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Công bố danh mục hàng hóa nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Giao thông vận tải theo quy định tại Nghị định 187/2013/NĐ-CP
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 82:2014/BGTVT về Ô tô khách thành phố để người khuyết tật tiếp cận sử dụng (năm 2014)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2014/TT-BGTVT ngày 20/10/2014 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Sửa đổi Thông tư 31/2011/TT-BGTVT về kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới nhập khẩu
Xem chi tiết -
Thông tư số 54/2014/TT-BGTVT ngày 20/10/2014 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Sửa đổi Thông tư 30/2011/TT-BGTVT quy định việc kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường trong sản xuất, lắp ráp xe cơ giới
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 13:2011/BGTVT về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe máy chuyên dùng (năm 2011)
Xem chi tiết -
Thông tư số 30/2011/TT-BGTVT ngày 15/04/2011 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường trong sản xuất, lắp ráp xe cơ giới
Xem chi tiết -
Thông tư số 31/2011/TT-BGTVT ngày 15/04/2011 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới nhập khẩu
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 22:2010/BGTVT về chế tạo và kiểm tra phương tiện, thiết bị xếp dỡ (năm 2010)
Xem chi tiết -
Thông tư liên tịch số 03/2006/TTLT-BTM-BGTVT-BTC-BCA ngày 31/03/2006 giữa Bộ trưởng Bộ Thương mại, Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Bộ trưởng Bộ Tài chính và Bộ trưởng Bộ Công an Hướng dẫn nhập khẩu ôtô chở người dưới 16 chỗ ngồi đã qua sử dụng theo Nghị định 12/2006/NĐ-CP (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7271:2003 về phương tiện giao thông đường bộ - ô tô - phân loại theo mục đích sử dụng (năm 2003)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6211:2003 (ISO 3833:1977) về phương tiện giao thông đường bộ - kiểu - thuật ngữ và định nghĩa (năm 2003)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4244:2005 về thiết bị nâng - thiết kế, chế tạo và kiểm tra kỹ thuật (năm 2005)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Xe bốn bánh chủ động |
Xe ôtô 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu ACURA. Model TL |
Xe ôtô 5 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu ACURA. Model ZDX- ADVANCE |
Xe ôtô 5 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu ACURA. Model ZDX |
Xe ôtô 7 chỗ, 2 cầu, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu ACURA. Model MDX |
Xe ô tô du lịch 07, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu ACURA. Model MDX |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu ACURA. Model MDX-ADVANCE |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu ACURA. Model RL |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu ACURA. Model TL |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu ACURA. Model TL-TECH |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 4.2L. Nhãn hiệu AUDI. Model A8 |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 4.2L. Nhãn hiệu AUDI. Model A8L |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.2L. Nhãn hiệu AUDI. Model Q7 4.2 QUATTRO |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu AUDI. Model Q7 3.6 QUATTRO |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.2L. Nhãn hiệu AUDI. Model A5 |
Xe ôtô du lịch 07 chỗ, dung tích 3.2L. Nhãn hiệu AUDI. Model Q5 |
Xe ôtô du lịch 07 chỗ, dung tích 4.2L. Nhãn hiệu AUDI. Model Q7 4.2 |
Ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu AUDI. Model Q7 QUATTRO PRESTIGE SLINE 3.6L |
Xe ôtô du lịch 07 chỗ, dung tích 4.2L. Nhãn hiệu AUDI. Model S5 |
Xe ôtô du lịch 02 chỗ, dung tích 4.3L. Nhãn hiệu ASTON MARTIN. Model VANTAGE |
Xe ôtô du lịch 02 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu ASTON MARTIN |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu BENTLEY. Model CONTINENTA L FLYING SPUR SPEED |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.0L, 2 cầu, số tự động, động cơ xăng. Nhãn hiệu BENLEY. Model CONTINENTA L-GTC |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu BENTLEY. Model CONTINENTA L-GT |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu BENTLEY. Model CONTINENTA L-GTC |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 6.8L. Nhãn hiệu BENTLEY. Model ARNAGE |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.8L. Nhãn hiệu BENTLEY. Model MULSANNE |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.4L. Nhãn hiệu BMW. Model ALPINA B7 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.4L. Nhãn hiệu BMW. Model 750Li |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu BMW. Model 760Li |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu BMW. Model X5 4.8 |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 4.4L. Nhãn hiệu BMW. Model X6 M |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 5.0L. Nhãn hiệu BMW. Model X6 5.0 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.4L. Nhãn hiệu BMW. Model 550I GRAN TURISMO |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 4.4L. Nhãn hiệu BMW. Model X6 4.4 |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 4.395 cc. Nhãn hiệu BMW. Model X6M |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu BMW. Model 650Ci |
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu BMW. Model 760Li |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 5.0L. Nhãn hiệu BMW. Model M6 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 4.4L. Nhãn hiệu BMW. Model 750LI |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.0L. Nhãn hiệu BMW. Model M3 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu CADILLAC. Model CTS PREMIUM COLLECTION |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu CADILLAC. Model CTS |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu CADILLAC. Model ESCALADE PLATIUM |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu CADILLAC. Model ESCALADE |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu CADILLAC. Model ESCALADE-ESV |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu CADILLAC. Model ESCALADE |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu CADILLAC. Model STS |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu CHEVROLET. Model CAMARO |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu CHEVROLET. Model CAMARO 2SS COUPE |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 5.3L. Nhãn hiệu CHEVROLET. Model EXPRESS |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu CHEVROLET. Model CAMARO |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, V8, 2 cầu, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu CHEVROLET. Model TAHOE HYBRID |
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 5.7L. Nhãn hiệu CHRYSLER. Model 300C |
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu CHRYSLER. Model 300 |
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu CHRYSLER. Model 300S |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu CHRYSLER. Model TOWN & COUNTRY TOURING |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu CHRYSLER. Model TOWN & COUNTRY LTD |
Xe ôtô du lịch 07 chỗ, dung tích 3.8L. Nhãn hiệu CHRYSLER. Model GRAND VOYAGER - LTD |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu DODGE. Model GRAND CARAVAN SXT |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu FORD. Model EDGE LTD |
Xe ôtô du lịch 6 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu FORD. Model FLEX LTD |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu FORD. Model EXPLORER LTD |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu FORD. Model MUSTANG V6 Premium Convertible |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 5.4l. Nhãn hiệu FORD. Model EXPEDITION LTD |
Xe ôtô du lịch 02 chỗ, dung tích 4.5L. Nhãn hiệu FERRARI. Model 458 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 2 cầu, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu HONDA. Model CROSSTOUR |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu HONDA. Model ACCORD EX 3.5L |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu HONDA. Model ACCORD EXL |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu HONDA. Model Odyssey |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu HONDA. Model Odyssey Touring |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu HONDA. Model PILOT - EX L |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu HONDA. Model ODYSSEY |
Xe ôtô du lịch 6 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu Hummer. Model H2 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu Hummer. Model H3-BASE |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu Hummer. Model H2-LUXURY |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu Hummer. Model H3-Base |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.0L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model EQUUS LIMOUSINE |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.6L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model EQUUS |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.8L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model EQUUS |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.3L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model GENESIS Sedan |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.8L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model GENESIS |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, số tự động, 2 cầu, động cơ xăng, dung tích 3.8L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model VERACRUZ V6 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ dung tích 5.0L. Nhãn hiệu HYUNDAI. Model EQUUS |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ 2 cầu, 5.6L. Nhãn hiệu INFINITI. Model QX56 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu INFINITI. Model EX 35 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.6L, 2 cầu. Nhãn hiệu INFINITI. Model QX56 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu INFINITI. Model G37 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ 2 cầu, dung tích 3.8L, V6. Nhãn hiệu JEEP. Model WRANGER UNTILIMITED SAHARA |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ 2 cầu, dung tích 3.8L, V6. Nhãn hiệu JEEP. Model WRANGER UNTILIMITED RUBICON |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.6L, 2 cầu, V6. Nhãn hiệu JEEP. Model GRAND CHEROKE LTD |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ 2 cầu, dung tích 3.8L V6. Nhãn hiệu JEEP. Model WRANGER UNTILIMITED SPORT |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.6L, 2 cầu, V6. Nhãn hiệu JEEP. Model GRAND CHEROKE OVERLAND |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.6L, 2 cầu. Nhãn hiệu JEEP. Model GRAND CHEROKE LTD |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L, số tự động. Nhãn hiệu KIA. Model SORENTO |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.4L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Discovery |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.0L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Discovery 4 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.0L, 2 cầu, động cơ xăng - V8, hai cầu. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGEROVER VOGUE |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.0L, 2 cầu, động cơ xăng - V8 Supercharged. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Range Rover Sport HSE |
Xe ô tô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.0L, động cơ xăng - V8 Super charged, hai cầu. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Range Rover Autobiography |
Xe ô tô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.0L, động cơ xăng - V8 Super charged, hai cầu. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Range Rover Autobiography L |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, V8, dung tích 5.0L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGEROVER SUPER CHARGE |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.2L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Freelander |
Xe ô tô du lịch 05 chỗ, dung tích 5.0L, 2 cầu, động cơ xăng. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGEROVER SUPER CHARGED |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.2L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGEROVER SPORT |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.4L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model LR3 |
Xe ô tô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.0 cc, động cơ xăng số tự động, 2 cầu. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY L |
Ôtô du lịch 5 chỗ, 2 cầu, dung tích 5.0L, động cơ xăng. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ dung tích 5.0L. Nhãn hiệu LAND ROVER. Model Range Rover Sport HSE |
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 6.5L. Nhãn hiệu LAMBORGHIN. Model LAMBORGHIN Avendador LP700-4 |
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 6.5L. Nhãn hiệu LAMBORGHIN. Model MURCIELAGO LP640 |
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 6.5L. Nhãn hiệu LAMBORGHINI. Model MURCIENLAGO SUPERVELOCE- LP670 |
Ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model ES350 |
Xe Ô tô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L, số tự động, động cơ xăng, 2 cầu. Nhãn hiệu LEXUS. Model RX350 |
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model RX450H |
Xe Ô tô du lịch 8 chỗ, dung tích 5.7L, số tự động, động cơ xăng, 2 cầu. Nhãn hiệu LEXUS. Model LX570 |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi, dung tích 4.6L. Nhãn hiệu LEXUS. Model GX460- PREMIUM |
Xe Ô tô du lịch 7 chỗ, Dung tích 4.6L, 4 bánh chủ động, 2 cầu, số tự động, động cơ xăng. Nhãn hiệu LEXUS. Model GX460 |
Ôtô du lịch loại 7 chỗ, dung tích 4.6L, 2 cầu, số tự động, động cơ xăng. Nhãn hiệu LEXUS. Model GX460 LUXURY |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model GS 450H |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.6L. Nhãn hiệu LEXUS. Model LS460 |
Xe ôtô du lịch 08 chỗ, dung tích 5,0L. Nhãn hiệu LEXUS. Model LS600HL |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.3L. Nhãn hiệu LEXUS. Model RX400H |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model ES350 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model GS350 |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 4.7L. Nhãn hiệu LEXUS. Model GX470 |
Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi, dung tích 3.3L. Nhãn hiệu LEXUS. Model LS400H |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 5.7L. Nhãn hiệu LEXUS. Model LX570 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model RX350 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LEXUS. Model RX450H |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 3.4L. Nhãn hiệu LEXUS. Model GS 450H |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LINCOLN. Model MKT |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu LINCOLN. Model MKX |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 5.4L. Nhãn hiệu LINCOLN. Model NAVIGATOR |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu MAZDA. Model CX-9 SPORT |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 4.7L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model CL500 |
Xe ôtô du lịch 6 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model CL550 |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model E350 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model E63 |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model E550-COUPE |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.2L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model GL320 |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.7L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model GL450 |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.7L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model GL450-4 MATIC |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model GL550 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model GL55AMG |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model ML350 4Matic |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.3L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model M63AMG |
Xe ôtô du lịch 6 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model R350 SUV- |
Xe ôtô du lịch 6 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model R500 - 4MATIC |
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model SLK 350 |
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model SLS AMG |
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model SL350 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S350 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S400 HYBRID |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S500 |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S550 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S600 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.2L, số tự động, 2 cầu,. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S63 AMG |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S65-AMG |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model CL550 |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model CL63 AMG |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model CLS63 |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDS BENZ. Model CLS350 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model E350 |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.6L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model GL450 |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model G55AMG |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model G55 |
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model ML350 |
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, dung tích 6.3L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model ML63 AMG |
Xe ôtô du lịch 6 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model R350 |
Xe ôtô du lịch 06 chỗ dung tích 5.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model R500 |
Xe ôtô du lịch 6 chỗ ngồi, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S350 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S350L |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S400 HYBRID |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.7L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S450 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S500L-4MATIC |
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model SL550 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S600 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model SL63 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.2L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S63AMG |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S65AMG |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, số tự động, 2 cầu, dung tích 5.5L. Nhãn hiệu MERCEDES BENZ. Model S63 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu MAYBACH. Model 62S-ZEPPLIN |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu MAYBACH. Model 62S |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.0L. Nhãn hiệu MAYBACH. Model 62S ZEPPLIN |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 5.6L. Nhãn hiệu NISSAN. Model ARMADA |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu NISSAN. Model MAXIMA |
Xe ôtô du lịch, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu NISSAN. Model MURANO-LE |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu NISSAN. Model TEANA |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu NISSAN. Model QUEST SL |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.0L, 2 cầu. Nhãn hiệu NISSAN. Model PATHFINDER- S |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.0L, 2 cầu.. Nhãn hiệu NISSAN. Model PATHFINDER- SV |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.0L, 2 cầu. Nhãn hiệu NISSAN. Model PATHFINDER- LE |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.8L. Nhãn hiệu NISSAN. Model GT-R |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.8L. Nhãn hiệu NISSAN. Model GT- PEREMIUM |
Xe ôtô du lịch 2 chỗ, dung tích 3.7L. Nhãn hiệu NISSAN. Model 370Z |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.0L. Nhãn hiệu NISSAN. Model PATHFINDER |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, động cơ xăng, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model PANAMERA |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, động cơ xăng, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model PANAMERA S |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, 2 cầu, động cơ xăng, dung tích 3.6L,. Nhãn hiệu PORSCHE. Model CAYENNE S |
Xe ô Tô du lịch 5 chỗ, tay lái bên trái, động cơ xăng, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model CAYENNE S |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model CAYENNE TURBO |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, động cơ xăng, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model CAYENNE TURBO S |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, 2 cầu, động cơ xăng, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model CAYENNE GT S |
Xe Ôtô du lịch 4 chỗ, 2 cửa, động cơ xăng, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model 911 CARRERA CABRIOLET |
Xe Ôtô du lịch 04 chỗ, dung tích 3.8L, Tay Lái Thuận. Nhãn hiệu PORSCHE. Model 911 CARRERA CABRIOLET 2S |
Xe Ôtô du lịch 4 chỗ, 2 cửa, động cơ xăng, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model 911 CARRERA |
Xe Ôtô du lịch 4 chỗ, 2 cửa, động cơ xăng, dung tích 3.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model 911 CARRERA S |
Xe ô tô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, 2 cầu, động cơ xăng, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model CAYENNE |
Xe ôtô du lịch, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model 662CAYENE TURBO S |
Xe ôtô du lịch, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model CAYENE TURBO |
Xe ôtô du lịch, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model PANAMERA 4S |
Xe ô tô du lịch, dung tích 4.8L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model PANAMERA TURBO |
Xe ô tô du lịch, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model PANAMERA TURBO |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, 2 cửa, động cơ xăng, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu PORSCHE. Model 911 CARRERA |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.6L. Nhãn hiệu ROLLS ROYCE. Model GHOST |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 6.8L. Nhãn hiệu ROLLS ROYCE. Model PHANTOM |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.8L. Nhãn hiệu ROLLS ROYCE. Model PHANTOM |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 6.8L. Nhãn hiệu ROLLS ROYCE. Model PHANTOM- DROPHEAD |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu SUBARU. Model TRIBECA |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu SUBARU. Model OUTBACK- |
Xe ôtô du lịch 4 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu SUBARU. Model TRIBECCA |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi, V8, dung tích 5.0L, động cơ xăng, số tự động. Nhãn hiệu SSANGYONG. Model CHAIRMAN |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi, dung tích 3.6L, động cơ xăng, số tự động. Nhãn hiệu SSANGYONG. Model CHAIRMAN |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model AVALON |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L, máy xăng. Nhãn hiệu TOYOTA. Model AURION |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model CAMRY XLE 3.5 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model CAMRY SE 3.5 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model CAMRY LE 3.5 |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 4.0L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model 4 RUNNER LIMITED |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 3.5L, 2 cầu. Nhãn hiệu TOYOTA. Model FJ CRUZER |
Xe ô tô du lịch, dung tích 3.5L, 07 chỗ, động cơ xăng, số tự động, 2 cầu. Nhãn hiệu TOYOTA. Model HIGHLANDER LIMITED AWD |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3,5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model HIGHLANDER |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3,5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model HIGHLANDER HYBRID |
Xe ôtô du lịch, dung tích 4.6L, 8 chỗ ngồi, 4 bánh chủ động (2 cầu), số tự động, động cơ xăng. Nhãn hiệu TOYOTA. Model LAND CRUISER VX |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 4.0L, chạy xăng.. Nhãn hiệu TOYOTA. Model PRADO VX 4.0 |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model PREVIA GL 3.5 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.7L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SEQUOLA |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SIENNA CE |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SIENNA LE |
Xe ô tô du lịch, dung tích 3.5L, 07 chỗ, động cơ xăng, số tự động, 2 cầu. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SIENNA LIMITED AWD |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SIENNA XLE LTD |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 5.7L chạy xăng.. Nhãn hiệu TOYOTA. Model TUNDRA PICK UP |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L, 2 cầu. Nhãn hiệu TOYOTA. Model VENZA-3.5 |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model AVALON TOURING |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model AVALON XLS |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model HIGHLANDER |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi, dung tích 5.7L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model LANDCRUISE R |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.3L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SIENNA XLE |
Xe ôtô du lịch 7 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SIENNA XLE |
Ôtô du lịch đã qua sử dụng 7 chỗ, dung tích 3.5L số tự động, chạy xăng.. Nhãn hiệu TOYOTA. Model SIENNA LIMITED |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.5L. Nhãn hiệu TOYOTA. Model VENZA, |
Xe ôtô du lịch 5 chỗ, dung tích 3.6L. Nhãn hiệu VOLKS WAGEN. Model TOUARREG 2 |
Phần XVII:XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP |
Chương 87:Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 87032451: Xe bốn bánh chủ động
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 87032451: Xe bốn bánh chủ động
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 87032451: Xe bốn bánh chủ động
Đang cập nhật...