- Phần XVII: XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP
-
- Chương 87: Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 8712 - Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng), không lắp động cơ.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 12
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Xe đạp khác |
Xe đạp địa hình, vành xe 26".. Nhãn hiệu GIANT. Model ATX 620-S |
Xe đạp địa hình trẻ em, vành xe 20".. Nhãn hiệu GIANT. Model MOMENTUM IRIDE ROCKER 2 |
Xe đạp địa hình, vành xe 700Cx465MM.. Nhãn hiệu GIANT. Model OCR 5500 |
Xe đạp địa hình, vành xe 700Cx465MM.. Nhãn hiệu GIANT. Model OCR 2600 |
Xe đạp địa hình, vành xe 700Cx500MM.. Nhãn hiệu GIANT. Model OCR 2800 |
Xe đạp địa hình, vành xe 700Cx430MM.. Nhãn hiệu GIANT. Model OCR 5700 |
Xe đạp địa hình, vành xe 26"x17"M.. Nhãn hiệu GIANT. Model IRIDE 600FS- D |
Xe đạp địa hình, vành xe 700Cx430MM.. Nhãn hiệu GIANT. Model ESCAPE 2 CITY |
Xe đạp địa hình, vành xe 26"x17".. Nhãn hiệu GIANT. Model MOMENTUM IRIDE CENTER 1 |
Xe đạp địa hình, 02 bánh, vành xe 26"x15L.. Nhãn hiệu GIANT. Model MOMENTUM INEED 1500 |
Xe đạp địa hình, vành xe 26"x17"M.. Nhãn hiệu GIANT. Model ATX 777 |
Xe đạp địa hình, vành xe 700Cx480MM.. Nhãn hiệu GIANT. Model MOMENTUM INEED CAPPUCCINO |
Xe đạp địa hình, vành xe 700Cx430.. Nhãn hiệu GIANT. Model MOMENTUM INEED MACCHIATO |
Xe đạp địa hình, vành xe 27,5"x18"M.. Nhãn hiệu GIANT. Model ATX 870 |
Xe đạp địa hình, vành xe 26", 6 tầng líp, tốc độ 18.. Nhãn hiệu GIANT. Model ATX 798 |
Xe đạp địa hình, vành xe 27,5x16"S.. Nhãn hiệu GIANT. Model ATX 850 |
Xe đạp địa hình, vành xe 26"x17". Nhãn hiệu GIANT. Model ATX 680-S |
Xe đạp địa hình, vành xe 26"x17". Nhãn hiệu GIANT. Model ATX 680 |
Xe đạp địa hình, vành xe 26"x17M.. Nhãn hiệu GIANT. Model RINCON 770 |
Xe đạp địa hình, vành xe 26", 9 tầng líp, tốc độ 27. Nhãn hiệu GIANT. Model ATX 778 |
Xe đạp địa hình, vành xe 26"x17". Nhãn hiệu GIANT. Model RINCON 650 |
Xe đạp địa hình, vành xe 26"x16"L.. Nhãn hiệu GIANT. Model MOMENTUM INEED LATTE |
Xe đạp địa hình, vành xe 24"x12". Nhãn hiệu GIANT. Model XTC 24 |
Xe đạp địa hình, vành xe 27,5x16".. Nhãn hiệu GIANT. Model ATX 830 |
Xe đạp địa hình, vành xe 27,5". Nhãn hiệu GIANT. Model ATX 830-S |
Xe đạp địa hình, vành xe 26". Nhãn hiệu GIANT. Model XTC 800 |
Xe đạp địa hình, vành xe 700C. Nhãn hiệu GIANT. Model FCR 3100 |
Xe đạp địa hình, vành xe 26". Nhãn hiệu GIANT. Model ATX 660S |
Xe đạp địa hình, vành xe 700x430MM.. Nhãn hiệu GIANT. Model XCR 3700 |
Xe đạp địa hình, vành xe 700Cx480MM.. Nhãn hiệu GIANT. Model MOMENTUM INEED MOCHA |
Xe đạp địa hình, vành xe 27,5"x16". Nhãn hiệu GIANT. Model XTC 880 |
Xe đạp địa hình, vành xe 27,5"x16". Nhãn hiệu GIANT. Model ATX 810 |
Xe đạp địa hình, vành xe 700Cx430MM. Nhãn hiệu GIANT. Model OCR 5300 |
Xe đạp địa hình, vành xe 700Cx430MM. Nhãn hiệu GIANT. Model ESCAPE 3 CITY |
Xe đạp địa hình, vành xe 700Cx430MM. Nhãn hiệu GIANT. Model ESCAPE 1 DISC |
Xe đạp địa hình leo núi. Nhãn hiệu GIANT. Model ATX 660 |
Xe đạp vành xe 26". Nhãn hiệu GIANT. Model TALON 770 |
Xe đạp vành xe 26". Nhãn hiệu GIANT. Model ATX 730 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu TWITTER. Model 728 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu TWITTER. Model 729 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu TWITTER. Model 730 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu TWITTER. Model 736 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu TWITTER. Model 3900 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu TWITTER. Model 4900 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu TWITTER. Model 7500 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu TWITTER. Model 3500 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu TWITTER. Model 5500 XC |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu TWITTER. Model 4000 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu TWITTER. Model 9000 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu TWITTER. Model TW9100 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu TWITTER. Model 3000 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu TWITTER. Model 2400 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu CATANI |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu SODEK |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu Nakxus. Model 26M033 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu Nakxus. Model 26M033 X1 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu FIXED GEAR. Model DH400 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu FIXED GEAR. Model FG002 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu FIXED GEAR. Model M40 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu FIXED GEAR. Model MS003 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu FIXED GEAR. Model MS008 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu FIXED GEAR. Model Vintage |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu FIXED GEAR. Model Single speed MS100 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu FIXED GEAR. Model Pro MS005 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu FIXED GEAR. Model TOPBIKE FIX |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu SA VA. Model M 105 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu SAVA. Model R 3- 050 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu SAVA. Model M02 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu SAVA. Model M03 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu SAVA. Model M04 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu SAVA. Model M18 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu SAVA. Model R 791 |
Xe đạp trẻ em, vành xe 20". Nhãn hiệu TOTEM. Model 902-20 |
Xe đạp trẻ em, vành xe 16". Nhãn hiệu TOTEM. Model 805-16 |
Xe đạp trẻ em, vành xe 24". Nhãn hiệu TOTEM. Model 901-24 |
Xe đạp trẻ em, vành xe 24". Nhãn hiệu TOTEM. Model 902-24 |
Xe đạp trẻ em, vành xe 20". Nhãn hiệu TOTEM. Model 114-20 |
Xe đạp trẻ em, vành xe 26". Nhãn hiệu TOTEM. Model 209-26 |
Xe đạp trẻ em, vành xe 20". Nhãn hiệu TOTEM. Model 804-20 |
Xe đạp trẻ em, vành xe 26". Nhãn hiệu TOTEM. Model 3700 |
Xe đạp vành xe 26".. Nhãn hiệu TOTEM. Model 3500 |
Xe đạp người lớn, vành xe 26". Nhãn hiệu CPH STAR SINGLE SPEED |
Xe đạp người lớn, vành xe 26". Nhãn hiệu CPH STAR NUXUS3 |
Xe đạp người lớn, vành xe 26". Nhãn hiệu VERONA |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu DKAL. Model DH-20 |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu DKAL. Model DH-26-PG |
Xe đạp người lớn.. Nhãn hiệu DKAL. Model DH-24-805 |
Xe đạp người lớn, vành xe 26". Nhãn hiệu GALAXY. Model MT19 |
Xe đạp người lớn, vành xe 26". Nhãn hiệu GALAXY. Model ML250 |
Xe đạp người lớn, vành xe 26". Nhãn hiệu GALAXY. Model RL300 |
Xe đạp người lớn, vành xe 26". Nhãn hiệu GALAXY. Model ANNIE |
Xe đạp người lớn, vành xe 26". Nhãn hiệu GALAXY. Model MS3 |
Xe đạp người lớn, vành xe 26". Nhãn hiệu GALAXY. Model RL500 |
Xe đạp người lớn, vành xe 26". Nhãn hiệu GALAXY. Model ML330 |
Xe đạp người lớn, vành xe 26". Nhãn hiệu GALAXY. Model XC10 |
Xe đạp người lớn, vành xe 26". Nhãn hiệu GALAXY. Model FM2 |
Xe đạp người lớn, vành xe 26". Nhãn hiệu GALAXY. Model XC60 |
Xe đạp người lớn, vành xe 26". Nhãn hiệu HXD |
Xe đạp người lớn, vành xe 26". Nhãn hiệu MINGDI |
Xe đạp. Nhãn hiệu YBY. Model 701 |
Xe đạp loại mini. Nhãn hiệu YBY. Model 703B |
Xe đạp loại thường. Nhãn hiệu YBY. Model 703 |
Xe đạp loại mini. Nhãn hiệu YBY. Model 208D |
Xe đạp kiểu thường. Nhãn hiệu YBY. Model 208D |
Xe đạp kiểu thường. Nhãn hiệu YBY. Model 718 |
Xe đạp kiểu thường. Nhãn hiệu YBY. Model 702B |
Xe đạp kiểu mini. Nhãn hiệu YBY. Model 201 |
Xe đạp kiểu thường. Nhãn hiệu YBY. Model 136 |
Xe đạp kiểu mini. Nhãn hiệu YBY. Model 168D |
Xe đạp đua địa hình. Nhãn hiệu Peugeot. Model Road AF-01 |
Xe đạp đua địa hình. Nhãn hiệu Peugeot. Model Road CS-02 |
Xe đạp đua địa hình. Nhãn hiệu Peugeot. Model Road AS-01 |
Xe đạp người lớn. Nhãn hiệu Peugeot. Model City CC-71 |
Xe đạp leo núi vành xe 26", 8 tầng líp, 24 tốc độ. Nhãn hiệu TRINX. Model X1 |
Xe đạp leo núi vành xe 26"; 8 tầng líp, 24 tốc độ. Nhãn hiệu TRINX. Model X3 |
Xe đạp leo núi vành xe 26", 21 tốc độ. Nhãn hiệu TRINX. Model M018 |
Xe đạp leo núi vành 26", 8 tầng Líp, 24 tốc độ. Nhãn hiệu TRINX. Model M208 |
Xe đạp người lớn vành 26", 24 tốc độ. Nhãn hiệu TRINX. Model M308 |
Xe đạp người lớn vành xe 26", 8 tầng Líp, 24 tốc độ.. Nhãn hiệu TRINX. Model M428 |
Xe đạp hai bánh và xe đạp khác không lắp động cơ |
Phần XVII:XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP |
Chương 87:Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 87120030: Xe đạp khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 87120030: Xe đạp khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 87120030: Xe đạp khác
Đang cập nhật...