cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần XVII Chương 87 87111019 Loại khác
2 Phần VII Chương 40 40169911 Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05, trừ viền cao su quanh kính cửa
3 Phần VII Chương 40 40169912 Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11
4 Phần VII Chương 40 40169915 Dùng cho xe thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 hoặc 87.16
5 Phần XV Chương 73 73269099 Loại khác
6 Phần XV Chương 76 76169990 Loại khác
7 Phần XVI Chương 85 85129020 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40