- Phần XVII: XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP
-
- Chương 87: Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 8714 - Bộ phận và phụ kiện của xe thuộc các nhóm từ 87.11 đến 87.13.
- 871410 - Của mô tô (kể cả xe gắn máy có bàn đạp (moped)):
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Phần này không bao gồm các mặt hàng thuộc các nhóm 95.03 hoặc 95.08, hoặc xe
trượt băng, xe trượt tuyết hoặc loại tương tự thuộc nhóm 95.06.
2. Khái niệm “bộ phận” và “bộ phận và phụ kiện” không áp dụng cho các sản
phẩm sau đây, dù chúng có hoặc không được nhận biết như những bộ phận dùng
cho hàng hóa thuộc Phần này:
(a) Tấm đệm, vòng đệm hoặc loại tương tự bằng vật liệu bất kỳ (được phân
loại theo vật liệu cấu thành hoặc được xếp vào nhóm 84.84) hoặc các sản phẩm
khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (nhóm 40.16);
(b) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa tại Chú giải 2 của
Phần XV, làm bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các mặt hàng tương tự làm
bằng plastic (Chương 39);
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 82 (dụng cụ các loại);
(d) Các mặt hàng thuộc nhóm 83.06;
(e) Máy móc hoặc thiết bị thuộc nhóm 84.01 đến 84.79, hoặc các bộ phận của
chúng, trừ các bộ tản nhiệt dùng cho các mặt hàng thuộc Phần này; các mặt
hàng thuộc nhóm 84.81 hoặc 84.82 hoặc, các mặt hàng thuộc nhóm 84.83 với điều
kiên là chúng cấu thành các bộ phận bên trong của động cơ hay mô tơ;
(f) Máy điện hoặc thiết bị điện (Chương 85);
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 90;
(h) Các mặt hàng thuộc Chương 91;
(ij) Vũ khí (Chương 93);
(k) Đèn hoặc bộ đèn thuộc nhóm 94.05; hoặc
(l) Bàn chải loại được sử dụng như là bộ phận của các phương tiện (nhóm
96.03).
3. Khi đề cập đến các Chương từ 86 đến Chương 88 khái niệm “bộ phận” hoặc
“phụ kiện” không áp dụng cho loại bộ phận hoặc phụ kiện không phù hợp để chỉ
dùng hoặc chủ yếu dùng với các mặt hàng thuộc các Chương này. Một loại bộ
phận hoặc phụ kiện đáp ứng mô tả trong hai hay nhiều nhóm thuộc các Chương
này phải phân loại vào nhóm tương ứng với công dụng chủ yếu của loại bộ phận
hay phụ kiện ấy.
4. Theo mục đích của Phần này:
(a) Các phương tiện được thiết kế đặc biệt để chạy cả trên đường bộ và
đường ray được phân loại vào nhóm thích hợp của Chương 87;
(b) Xe lội nước có động cơ được phân loại vào nhóm thích hợp của Chương
87;
(c) Phương tiện bay được thiết kế đặc biệt để cũng có thể sử dụng như loại
phương tiện đường bộ được phân loại vào nhóm thích hợp của Chương 88.
5. Các phương tiện chạy trên đệm không khí được phân loại trong Phần này
cùng với các phương tiện giống chúng nhất cụ thể như sau:
(a) Xếp vào Chương 86 nếu chúng được thiết kế để chạy trên đường ray dẫn
(tàu hỏa chạy trên đệm không khí);
(b) Xếp vào Chương 87 nếu chúng được thiết kế để chạy trên đất hoặc trên cả
đất và nước;
(c) Xếp vào Chương 89 nếu chúng được thiết kế để chạy trên nước, có hoặc
không có khả năng đỗ xuống bờ hoặc bến tàu hoặc cũng có thể chạy trên
băng.
Bộ phận và phụ kiện của các phương tiện chạy trên đệm không khí được phân
loại theo cách phân loại các phương tiện chạy trên đệm không khí đã quy định
trên đây.
Các bộ phận cố định và ghép nối của đường ray tàu chạy đệm không khí được
phân loại như các bộ phận cố định và ghép nối của đường ray tàu hỏa, và thiết
bị tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông dùng cho hệ thống vận tải
trên đệm không khí, được phân loại như thiết bị tín hiệu, an toàn hoặc điều
khiển giao thông của đường sắt.
Part description
1.
This Section does not cover articles of heading 95.03 or 95.08, or
bobsleighs, toboggans or the like of heading 95.06.
2. The expressions “parts” and “parts and accessories” do not apply to the
following articles, whether or not they are identifiable as for the goods of
this Section:
(a) Joints, washers or the like of any material (classified according to
their constituent material or in heading 84.84) or other articles of
vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16);
(b) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal
(Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39);
(c) Articles of Chapter 82 (tools);
(d) Articles of heading 83.06;
(e) Machines or apparatus of headings 84.01 to 84.79, or parts thereof,
other than the radiators for the articles of this Section; articles of
heading 84.81 or 84.82 or, provided they constitute integral parts of engines
or motors, articles of heading 84.83;
(f) Electrical machinery or equipment (Chapter 85);
(g) Articles of Chapter 90;
(h) Articles of Chapter 91;
(ij) Arms (Chapter 93);
(k) Lamps or lighting fittings of heading 94.05; or
(l) Brushes of a kind used as parts of vehicles (heading 96.03).
3. References in Chapters 86 to 88 to “parts” or “accessories” do not apply
to parts or accessories which are not suitable for use solely or principally
with the articles of those Chapters. A part or accessory which answers to a description
in two or more of the headings of those Chapters is to be classified under
that heading which corresponds to the principal use of that part or
accessory.
4. For the purposes of this Section:
(a) Vehicles specially constructed to travel on both road and rail are
classified under the appropriate heading of Chapter 87;
(b) Amphibious motor vehicles are classified under the appropriate heading
of Chapter 87;
(c) Aircraft specially constructed so that they can also be used as road
vehicles are classified under the appropriate heading of Chapter 88.
5. Air-cushion vehicles are to be classified within this Section with the
vehicles to which they are most akin as follows:
(a) In Chapter 86 if designed to travel on a guide- track
(hovertrains);
(b) In Chapter 87 if designed to travel over land or over both land and
water;
(c) In Chapter 89 if designed to travel over water, whether or not able to
land on beaches or landing- stages or also able to travel over ice.
Parts and accessories of air-cushion vehicles are to be classified in the
same way as those of vehicles of the heading in which the air-cushion
vehicles are classified under the above provisions.
Hovertrain track fixtures and fittings are to be classified as railway
track fixtures and fittings, and signalling, safety or traffic control
equipment for hovertrain transport systems as signalling, safety or traffic
control equipment for railways.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm phương tiện chạy trên đường sắt hoặc đường tàu điện được thiết kế chỉ để chạy trên đường ray.2. Theo mục đích của Chương này, “xe kéo” có nghĩa là phương tiện được thiết kế chủ yếu để kéo hoặc đẩy một phương tiện, một thiết bị hoặc một vật nặng khác, có hoặc không bao gồm bộ phận phụ trợ để vận chuyển các loại công cụ, hạt giống (seeds), phân bón hoặc hàng hóa khác, phù hợp với mục đích sử dụng chính của xe kéo.
Máy móc và công cụ làm việc được thiết kế để gắn vào xe kéo của nhóm 87.01 mà các thiết bị này có thể thay đổi (tháo lắp) thì vẫn được phân loại vào các nhóm tương ứng của chúng ngay cả khi chúng đi kèm với xe kéo, và có hoặc không được gắn vào nó.
3. Khung gầm có động cơ gắn với cabin xếp ở các nhóm từ 87.02 đến 87.04, và không thuộc nhóm 87.06.
4. Nhóm 87.12 bao gồm tất cả xe đạp trẻ em các loại. Các loại xe trẻ em khác được xếp trong nhóm 95.03.
Chapter description
1. This Chapter does not cover railway or tramway rolling-stock designed solely for running on rails.2. For the purposes of this Chapter, “tractors” means vehicles constructed essentially for hauling or pushing another vehicle, appliance or load, whether or not they contain subsidiary provision for the transport, in connection with the main use of the tractor, of tools, seeds, fertilisers or other goods.
Machines and working tools designed for fitting to tractors of heading 87.01 as interchangeable equipment remain classified in their respective headings even if presented with the tractor, and whether or not mounted on it.
3. Motor chassis fitted with cabs fall in headings 87.02 to 87.04, and not in heading 87.06.
4. Heading 87.12 includes all children's bicycles. Other children's cycles fall in heading 95.03.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 14388/TB-TCHQ ngày 01/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Vỏ bọc bảo vệ dây ga bằng thép (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Dĩa thắng xe máy, không hiệu, hàng mới 100%- DISC BRAKE... (mã hs dĩa thắng xe má/ mã hs của dĩa thắng xe) |
Bình xăng xe máy, hiệu: Solute, hàng mới 100%- GAS TANK... (mã hs bình xăng xe má/ mã hs của bình xăng xe) |
Gấp xe máy bằng nhôm, không hiệu, hàng mới 100%- SWING ARM... (mã hs gấp xe máy bằng/ mã hs của gấp xe máy b) |
Phuộc sau xe máy, hiệu: Solute, hàng mới 100%- REAR SHOCK N SERIES RAIDER... (mã hs phuộc sau xe má/ mã hs của phuộc sau xe) |
Khung đỡ trục bánh xe của xe mô tô 1020828, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs khung đỡ trục b/ mã hs của khung đỡ trụ) |
Nắp đậy của bộ phận đánh lửa xe mô tô 5265253P, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs nắp đậy của bộ/ mã hs của nắp đậy của) |
Chân trống của xe mô tô 1025282A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs chân trống của/ mã hs của chân trống c) |
Giá treo túi để đồ của xe mô tô 5511003-329A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs giá treo túi để/ mã hs của giá treo túi) |
Tay đỡ bệ nghỉ tay bên phải của xe mô tô, thuộc dòng xe INDIAN 1024646-156A... (mã hs tay đỡ bệ nghỉ/ mã hs của tay đỡ bệ ng) |
Vòng chuông xe mô tô, hiệu VICTORY/5633606A... (mã hs vòng chuông xe/ mã hs của vòng chuông) |
Bản lề của cốp xe mô tô, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs bản lề của cốp/ mã hs của bản lề của c) |
Miếng đỡ khung sau xe mô tô 5268628A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs miếng đỡ khung/ mã hs của miếng đỡ khu) |
Giá đỡ bên phải cụm cầu chì của xe mô tô 5269545A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs giá đỡ bên phải/ mã hs của giá đỡ bên p) |
Giá đỡ bên trái cụm cầu chì của xe mô tô 5269544A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs giá đỡ bên trái/ mã hs của giá đỡ bên t) |
Miếng đỡ phía sau bình chứa nhiên liệu của xe mô tô 1025908A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs miếng đỡ phía s/ mã hs của miếng đỡ phí) |
Ống nối cổ pô xe mô tô 1263324-156A thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs ống nối cổ pô x/ mã hs của ống nối cổ p) |
Giá đỡ bộ tản nhiệt xe mô tô 1024823A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs giá đỡ bộ tản n/ mã hs của giá đỡ bộ tả) |
Nắp cố định đĩa xích xe mô tô 3222310P, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs nắp cố định đĩa/ mã hs của nắp cố định) |
Nắp bảo vệ bộ điều nhiệt xe mô tô 5263777-266A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs nắp bảo vệ bộ đ/ mã hs của nắp bảo vệ b) |
Hốc đỡ đồng hồ đo tốc độ của xe mô tô 5633908-658A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs hốc đỡ đồng hồ/ mã hs của hốc đỡ đồng) |
Giá đỡ xy lanh của xe mô tô 5142438-329A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs giá đỡ xy lanh/ mã hs của giá đỡ xy la) |
Nắp bên phải đầu phuộc xe mô tô 1023753-410A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs nắp bên phải đầ/ mã hs của nắp bên phải) |
Cụm cố định chân trống của xe mô tô 5143272-266A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs cụm cố định châ/ mã hs của cụm cố định) |
Thanh liên kết dùng cố định kính chắn gió của xe mô tô 5142481-626A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs thanh liên kết/ mã hs của thanh liên k) |
Cái để chân của xe mô tô/5140770P, thuộc dòng xe VICTORY... (mã hs cái để chân của/ mã hs của cái để chân) |
Khung bảo vệ giá để chân xe mô tô 5338670-626P, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs khung bảo vệ gi/ mã hs của khung bảo vệ) |
Tay lái xe mô tô 1022405-156A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs tay lái xe mô t/ mã hs của tay lái xe m) |
Cụm gắn công tắc đèn xe máy bằng hợp kim nhôm (CO FORM D)/XK04465TH01... (mã hs cụm gắn công tắ/ mã hs của cụm gắn công) |
Cần khóa xăng, part no. 2006-KSS0-0000-VN... (mã hs cần khóa xăng/ mã hs của cần khóa xăn) |
Cần khởi động xe máy SPINDLE KICK STARTER 28251-KWW-B10, phụ tùng cho xe máy Honda, hàng mới 100%... (mã hs cần khởi động x/ mã hs của cần khởi độn) |
pát bắt bulong bằng thép- BRACKET, FAIRING,P/N: 8291I191A, phụ tùng cho xe mô tô Ducati 2 bánh, hàng mới 100%... (mã hs pát bắt bulong/ mã hs của pát bắt bulo) |
sim cò đóng mở bằng thép- ADJUSTER, CLOSING ROCKER,P/N: 84010542B, phụ tùng cho xe mô tô Ducati 2 bánh, hàng mới 100%... (mã hs sim cò đóng mở/ mã hs của sim cò đóng) |
Két làm mát bằng nước Coolant (Két nhôm, Bộ phận của động cơ xe máy) JK023000-1960/ JK023000-19608V,Hàng mới 100%... (mã hs két làm mát bằn/ mã hs của két làm mát) |
Miếng ốp bảo vệ bên phải của xe mô tô 5268516A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs miếng ốp bảo vệ/ mã hs của miếng ốp bảo) |
Bạc sau phải bằng thép, dùng cho xe máy Yamaha/ 5BP81841000080- Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs bạc sau phải bằ/ mã hs của bạc sau phải) |
Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-Bộ côn tay-LEVER ASSY, CLUTCH-57500-23K00-000... (mã hs phụ tùng xe gắn/ mã hs của phụ tùng xe) |
Cần khởi động của xe máy bằng thép 28300-KYZ-G000. Hàng mới 100%... (mã hs cần khởi động c/ mã hs của cần khởi độn) |
Trục lái bằng thép dùng cho xe máy/53201-KWW-6400-H1-VN, hàng mới 100%... (mã hs trục lái bằng t/ mã hs của trục lái bằn) |
Trục sơ cấp bán thành phẩm dùng cho hộp số xe máy, SHAFT FINAL (SOZAI), 23431-K59-A700-H1-090, hàng mới 100%,... (mã hs trục sơ cấp bán/ mã hs của trục sơ cấp) |
TẤM SÀN BẰNG NHỰA-64310-AAA8-BAA-N1R-FLOOR PANEL. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs tấm sàn bằng nh/ mã hs của tấm sàn bằng) |
DÂY GÁC CHÂN SAU-35113-AAA8-BA0-CABLE RR STEP BAR. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs dây gác chân sa/ mã hs của dây gác chân) |
KẸP GIỮ DÂY THẮNG BẰNG THÉP-11382-ALD9-BA0-CLAMPER. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs kẹp giữ dây thắ/ mã hs của kẹp giữ dây) |
DÂY MỞ NẮP XĂNG-17520-AAA8-BA0-CABLE COMP.FUEL CAP. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs dây mở nắp xăng/ mã hs của dây mở nắp x) |
KẸP GIỮ ỐNG BẰNG THÉP-43156-AAA8-BA0-CLAMPER HOSE RR. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs kẹp giữ ống bằn/ mã hs của kẹp giữ ống) |
PÁT GIỮ DÂY THẮNG BẰNG THÉP-45156-AAA8-BA0-CLIP,SPDMT CABLE. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs pát giữ dây thắ/ mã hs của pát giữ dây) |
NẮP ĐẬY BÌNH ẮC QUY BẰNG NHỰA-50326-AAA8-BA0-P1-COVER, BATTERY. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs nắp đậy bình ắc/ mã hs của nắp đậy bình) |
TẤM LÓT SÀN GIỮA BẰNG THÉP-64350-AAA8-BAA-N1R-COVER, PANEL FLOOR. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs tấm lót sàn giữ/ mã hs của tấm lót sàn) |
BẢN LỀ TRÊN ỐP NHỰA HỘP NHIÊN LIỆU-81138-ALD9-BA0-RACK FUEL COVER. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs bản lề trên ốp/ mã hs của bản lề trên) |
PÁT TRÊN ỐP NHỰA HỘP NHIÊN LIỆU BẰNG THÉP-81137-AAA8-BA0-HOOK FUEL COVER. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs pát trên ốp nhự/ mã hs của pát trên ốp) |
ỐNG GIỮ DÂY KHÓA YÊN BẰNG THÉP-50145-AAA8-BA0-PROTECTOR PIPE RR,SEAT WIRE. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs ống giữ dây khó/ mã hs của ống giữ dây) |
BÁT GIỮ HỘP ĐỰNG HÀNH LÝ BẰNG THÉP-81142-AAA8-BAA-N1R-COVER LEG SHIELD LOW. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs bát giữ hộp đựn/ mã hs của bát giữ hộp) |
BẢN LỀ BẰNG NHỰA-81146-AAA8-BA0-SPRING, HINGE. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs bản lề bằng nhự/ mã hs của bản lề bằng) |
TAY DẮT SAU BẰNG THÉP-81200-AAA8-BA0-CARRIER REAR. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs tay dắt sau bằn/ mã hs của tay dắt sau) |
THÙNG ĐỰNG HÀNH LÝ BẰNG NHỰA-81250-AAA8-BA0-P1-BOX LUGGAGE. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs thùng đựng hành/ mã hs của thùng đựng h) |
NẮP GIỮ BỘ CHẾ HÒA KHÍ BẰNG NHỰA-81251-AAA8-BA0-P1-LID, LUGGAGE BOX. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs nắp giữ bộ chế/ mã hs của nắp giữ bộ c) |
Đĩa ly hợp, 22131-KWN-9000. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs đĩa ly hợp 221/ mã hs của đĩa ly hợp) |
Lõi trượt ly hợp, 22112-KVB-9010-VN. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs lõi trượt ly hợ/ mã hs của lõi trượt ly) |
Cụm đĩa nâng ly hợp, 22610-KWW-7410-M1. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs cụm đĩa nâng ly/ mã hs của cụm đĩa nâng) |
Cụm má tĩnh chủ động ly hợp 23220-K97-T010-M1, Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs cụm má tĩnh chủ/ mã hs của cụm má tĩnh) |
Đệm giảm chấn/ 90388-08803/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs đệm giảm chấn// mã hs của đệm giảm chấ) |
Đệm nhông sau/ 55P-E5377-00/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs đệm nhông sau// mã hs của đệm nhông sa) |
Trục cần khới động/ 1S9-E5661-00/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs trục cần khới đ/ mã hs của trục cần khớ) |
Tấm đỡPLATE17120KYZ 7100, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm đỡplate1712/ mã hs của tấm đỡplate1) |
Khóa nhôngPLATE,FIXING23802GN5 9104, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs khóa nhôngplate/ mã hs của khóa nhôngpl) |
Nắp chặn dầuCOVER,OIL FILTER15431KPH 9002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs nắp chặn dầucov/ mã hs của nắp chặn dầu) |
Tấm chặn biRETAINER COMP,BALL22860HB3 0002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm chặn bireta/ mã hs của tấm chặn bir) |
Đệm phao xăngPACKING,DRAIN COCK90407259 0007, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đệm phao xăngpa/ mã hs của đệm phao xăn) |
Trục chyển sốSHAFT,GEAR SHIFT FORK24241KPH 9002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs trục chyển sốsh/ mã hs của trục chyển s) |
Chốt chuyển sốPIVOT,SHIFT DRUM STOPPER ARM90022MG8 0001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs chốt chuyển sốp/ mã hs của chốt chuyển) |
Tấm giữ heo sốPLATE COMP,SHIFT DRUM STOPPER24410KPH 9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm giữ heo sốp/ mã hs của tấm giữ heo) |
Tấm giữ bánh răngSTOPPER COMP, GEAR SHIFT DRUM24430KPH 9011, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm giữ bánh ră/ mã hs của tấm giữ bánh) |
Tấm giữ tấm nâng ly hợpPLATE COMP, CLUTCH LIFTER22830KYZ 9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm giữ tấm nân/ mã hs của tấm giữ tấm) |
Nắp đầu bên trái xi lanhCOVER,L CYLINDER HEAD SIDE12341KYZ 9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs nắp đầu bên trá/ mã hs của nắp đầu bên) |
Tấm đỡ tấm ốp trước phía trên- Stay, FR Top Cover (Drum)- 64221-K89-V000- Linh kiện xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm đỡ tấm ốp t/ mã hs của tấm đỡ tấm ố) |
Gắp sau xe-3T46200-FA2-0000-W00 REAR FORK... (mã hs gắp sau xe3t46/ mã hs của gắp sau xe3) |
Tấm cố định- 3T13103-PF2-0000-000 PUMP FIX PLATE... (mã hs tấm cố định 3t/ mã hs của tấm cố định) |
Pát đỡ- 3T50310-PH2-0000-000 FLOOR COVER SUPPORT A... (mã hs pát đỡ 3t50310/ mã hs của pát đỡ 3t50) |
Pát đỡ- 3T50320-PP2-0000-000 FLOOR COVER SUPPORT B... (mã hs pát đỡ 3t50320/ mã hs của pát đỡ 3t50) |
Tay lái xe-3T53100-FA2-0000-000 STEERING HANDLE COMP... (mã hs tay lái xe3t53/ mã hs của tay lái xe3) |
Chân chống đứng-3T50500-FA2-0000-000 MAIN STAND COMP... (mã hs chân chống đứng/ mã hs của chân chống đ) |
Tấm để cố định yên xe-3T67210-FA2-0000-000 SEAT HINGE... (mã hs tấm để cố định/ mã hs của tấm để cố đị) |
Khung gắn biển số- 3T63210 PP2-0000-000 REAR FENDER BRACKET... (mã hs khung gắn biển/ mã hs của khung gắn bi) |
Tấm khóa mô tơ điều khiển- 3T12206-PF2-0000-000 CONTROLLER FIX PLATE... (mã hs tấm khóa mô tơ/ mã hs của tấm khóa mô) |
Pát gắn xi nhan trước bên phải-3T33401-FA2-0000-000 RH-FR WINKER BRACKET... (mã hs pát gắn xi nhan/ mã hs của pát gắn xi n) |
Tấm trang trí phuộc nhún- 3T64125-PP2-0000-000 FRONT CUSHION COVER BRACKET... (mã hs tấm trang trí p/ mã hs của tấm trang tr) |
Kẹp giữ ống phanh dùng cho xe máy Yamaha 55P-F587A-00, mới 100%... (mã hs kẹp giữ ống pha/ mã hs của kẹp giữ ống) |
Đệm chặn bằng thép dùng cho xe máy Yamaha 16S-F6257-00, mới 100%... (mã hs đệm chặn bằng t/ mã hs của đệm chặn bằn) |
Chốt (cụm bình xăng) dùng cho xe máy Yamaha 55P-F1173-00, mới 100%... (mã hs chốt cụm bình/ mã hs của chốt cụm bì) |
Bình xăng phụ bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha 1S9-F1871-01, mới 100%... (mã hs bình xăng phụ b/ mã hs của bình xăng ph) |
Đệm kết hợp nhiều vật liệu (nhôm, silicon,.) dùng cho xe máy Yamaha B63-F4737-00, mới 100%... (mã hs đệm kết hợp nhi/ mã hs của đệm kết hợp) |
Ống nối cổ ống xả dùng cho xe máy Yamaha 44D-E4714-00, mới 100%... (mã hs ống nối cổ ống/ mã hs của ống nối cổ ố) |
Yếm trước-1B001334, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs yếm trước1b001/ mã hs của yếm trước1b) |
Nút bịt-1B006333000ND, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs nút bịt1b00633/ mã hs của nút bịt1b00) |
Trục bánh sau-1A005130, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs trục bánh sau1/ mã hs của trục bánh sa) |
tấm chắn phải-1B006359000NU, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn phải1/ mã hs của tấm chắn phả) |
tấm chắn trái-1B006360000NU, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn trái1/ mã hs của tấm chắn trá) |
Cốp đựng đồ trước-1B005831000ND, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs cốp đựng đồ trư/ mã hs của cốp đựng đồ) |
tấm chắn cốp trước-1B001358000Q5, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn cốp tr/ mã hs của tấm chắn cốp) |
Mặt nạ trước đó sơn-5A000444000ND, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs mặt nạ trước đó/ mã hs của mặt nạ trước) |
Tay lái-1B001408, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tay lái1b00140/ mã hs của tay lái1b00) |
Yếm trước-1B003745, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs yếm trước1b003/ mã hs của yếm trước1b) |
Chắn bùn sau-1B001867, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs chắn bùn sau1b/ mã hs của chắn bùn sau) |
Họng ga xe máy-1D001039, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs họng ga xe máy/ mã hs của họng ga xe m) |
Sàn để chân-1B0013450000C, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs sàn để chân1b0/ mã hs của sàn để chân) |
Kính chắn gió-1B002079000NS, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs kính chắn gió1/ mã hs của kính chắn gi) |
Ngăn chứa mũ bảo hiểm-1B006371, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs ngăn chứa mũ bả/ mã hs của ngăn chứa mũ) |
nắp khoang ắc quy-1B0017170000C, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs nắp khoang ắc q/ mã hs của nắp khoang ắ) |
Giỏ đỡ càng xe phía sau-1C001880, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs giỏ đỡ càng xe/ mã hs của giỏ đỡ càng) |
chắn trước bên trái-1B003746000HO, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs chắn trước bên/ mã hs của chắn trước b) |
cụm để chân bên trái-1B001786000HN, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs cụm để chân bên/ mã hs của cụm để chân) |
chỗ để chân sau bên trái-1B0065660000C, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs chỗ để chân sau/ mã hs của chỗ để chân) |
bàn để chân người ngồi sau bờn phải-1B002071000H4, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs bàn để chân ngư/ mã hs của bàn để chân) |
Yếm xe-673072, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs yếm xe673072/ mã hs của yếm xe67307) |
Cốp xe-672027, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs cốp xe672027/ mã hs của cốp xe67202) |
Yếm xe-67307240R7, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs yếm xe67307240/ mã hs của yếm xe67307) |
Yếm xe-1B006365000HY, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs yếm xe1b006365/ mã hs của yếm xe1b006) |
Tấm chắn thân-6221146, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn thân6/ mã hs của tấm chắn thâ) |
chắn trước-67203700DE, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs chắn trước6720/ mã hs của chắn trước6) |
tấm chắn phải-673079000C, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn phải6/ mã hs của tấm chắn phả) |
tem nhãn xe máy-2H002093, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tem nhãn xe máy/ mã hs của tem nhãn xe) |
tấm chắn sau-5A0000400000C, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn sau5a/ mã hs của tấm chắn sau) |
Tấm nhựa phản quang-5A000498, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhựa phản q/ mã hs của tấm nhựa phả) |
Cáp chốt yên xe máy-CM012856, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs cáp chốt yên xe/ mã hs của cáp chốt yên) |
Điều khiển truyền động mở ga-668671, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs điều khiển truy/ mã hs của điều khiển t) |
Giá đỡ thùng xe (bằng thép) của xe mô tô bốn bánh B8K-F845C-X0... (mã hs giá đỡ thùng xe/ mã hs của giá đỡ thùng) |
Thanh khóa thùng xe (bằng thép) của xe mô tô bốn bánh B8K-K7180-W0... (mã hs thanh khóa thùn/ mã hs của thanh khóa t) |
Vòng hãm phớt dầu bằng thép, linh kiện trong xe gắn máy, mới 100%, HKA41-365-00-ST... (mã hs vòng hãm phớt d/ mã hs của vòng hãm phớ) |
Thanh đỡ khung xe, linh kiện của xe máy mã: 9700642, hàng mới 100%... (mã hs thanh đỡ khung/ mã hs của thanh đỡ khu) |
DÂY GA... (mã hs dây ga/ mã hs của dây ga) |
NIỀNG XE... (mã hs niềng xe/ mã hs của niềng xe) |
THẮNG ĐĨA TRƯỚC... (mã hs thắng đĩa trước/ mã hs của thắng đĩa tr) |
TAY THẮNG HEO DẦU... (mã hs tay thắng heo d/ mã hs của tay thắng he) |
Đầu xe mô tô bằng nhựa, hàng mới 100%... (mã hs đầu xe mô tô bằ/ mã hs của đầu xe mô tô) |
Đuôi xe mô tô bằng nhựa, hàng mới 100%... (mã hs đuôi xe mô tô b/ mã hs của đuôi xe mô t) |
Bát thùng xe mô tô bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs bát thùng xe mô/ mã hs của bát thùng xe) |
Cản xe mô tô bằng sắt loại 11, hàng mới 100%... (mã hs cản xe mô tô bằ/ mã hs của cản xe mô tô) |
Baga xe mô tô bằng sắt loại 3, hàng mới 100%... (mã hs baga xe mô tô b/ mã hs của baga xe mô t) |
Nắp dầu OIL FILTER COVER 1A013815, linh kiện xe gắn máy, mới 100%... (mã hs nắp dầu oil fil/ mã hs của nắp dầu oil) |
May ơ FRONT WHEEL HUB GU326322609, linh kiện xe gắn máy, mới 100%... (mã hs may ơ front whe/ mã hs của may ơ front) |
Thân cụm chế hòa khí BODY FITTING 1A008090, linh kiện xe gắn máy, mới 100%... (mã hs thân cụm chế hò/ mã hs của thân cụm chế) |
Pát chắn nhiệt, LK xe máy- 4601H251AA MUFFLER FRONT COVER 1604, hiệu: Ducati Motor. Hàng mới 100%... (mã hs pát chắn nhiệt/ mã hs của pát chắn nhi) |
Giá treo động cơ- 50350-K97-T00- PT XE MÁY HONDA PCX125/PCX150. Hàng mới 100%... (mã hs giá treo động c/ mã hs của giá treo độn) |
Kẹp ống B8 CLIP B8,TUBE 95002-02080, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs kẹp ống b8 clip/ mã hs của kẹp ống b8 c) |
Kẹp ống B10 CLIP B10,TUBE 95002-02100, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs kẹp ống b10 cli/ mã hs của kẹp ống b10) |
Bạc lót COLLAR,SILENCER 18356-K53-D001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs bạc lót collar/ mã hs của bạc lót coll) |
Chốt đệm chân PIN,A P STEP 95015-81000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs chốt đệm chân p/ mã hs của chốt đệm châ) |
Phớt chắn bụi SEAL,DUST 17518-GHB-6030-M3, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs phớt chắn bụi s/ mã hs của phớt chắn bụ) |
Phớt chắn bụi DUST SEAL,STRG(HEAD) 53214-GN5-9004, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs phớt chắn bụi d/ mã hs của phớt chắn bụ) |
Bạc chắn bùn trước COLLAR,FR FENDER 61112-K97-T000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs bạc chắn bùn tr/ mã hs của bạc chắn bùn) |
Nắp Bình Xăng CAP COMP,FUEL FILLER 17620-KWN-9813-M1, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs nắp bình xăng c/ mã hs của nắp bình xăn) |
Tấm hãm chân chống bằng cao su STOPPER RUBBER, STAND 50505-GR1-7101, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm hãm chân ch/ mã hs của tấm hãm chân) |
Nhông trước dùng cho xe máy Yamaha/ 93812-14818/ Hàng mới... (mã hs nhông trước dùn/ mã hs của nhông trước) |
Cao su bọc tay lái dùng cho xe máy Yamaha/ 2ND-F6241-00/ Hàng mới... (mã hs cao su bọc tay/ mã hs của cao su bọc t) |
Nắp giữ đầu dây ga dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC-F6281-10/ Hàng mới... (mã hs nắp giữ đầu dây/ mã hs của nắp giữ đầu) |
Miếng đệm khóa đai ốc dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC-F5412-00/ Hàng mới... (mã hs miếng đệm khóa/ mã hs của miếng đệm kh) |
Cụm trục cam chuyển số dùng cho xe máy Yamaha/ 2VP-E8540-00/ Hàng mới... (mã hs cụm trục cam ch/ mã hs của cụm trục cam) |
Bạc cách dùng cho xe máy Yamaha/ 90387-068G3/ Hàng mới... (mã hs bạc cách dùng c/ mã hs của bạc cách dùn) |
Ống chống dùng cho xe máy Yamaha/ 90387-10855/ Hàng mới... (mã hs ống chống dùng/ mã hs của ống chống dù) |
Tay đỡ bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha/ 2ND-H3318-00/ Hàng mới... (mã hs tay đỡ bằng nhự/ mã hs của tay đỡ bằng) |
Đệm cách bằng thép dùng cho xe máy Yamaha/ 90387-17807/ Hàng mới... (mã hs đệm cách bằng t/ mã hs của đệm cách bằn) |
Dây kéo nắp bình xăng dùng cho xe máy Yamaha/ B63-F4494-10/ Hàng mới... (mã hs dây kéo nắp bìn/ mã hs của dây kéo nắp) |
Chân chống chính dùng cho xe máy Yamaha/ B63-F7111-00/ Hàng mới... (mã hs chân chống chín/ mã hs của chân chống c) |
Phụ kiện của xe máy Honda: Tay nắm bên trái, 53166-KWN-900, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của xe/ mã hs của phụ kiện của) |
Cụm Giảm Xóc(Trắng Tl Dầu)/ BY8-F2210-00/ dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%.... (mã hs cụm giảm xóctr/ mã hs của cụm giảm xóc) |
Phụ tùng dùng cho xe mô tô 2 bánh hiệu HONDA và YAMAHA (hàng mới 100%): theo bảng kê chi tiết đính kèm... (mã hs phụ tùng dùng c/ mã hs của phụ tùng dùn) |
Thiết bị tản nhiệt dùng trong động cơ xe máy (3G81-234-1000)... (mã hs thiết bị tản nh/ mã hs của thiết bị tản) |
Giá đỡ xy lanh của xe mô tô 5142438-329, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs giá đỡ xy lanh/ mã hs của giá đỡ xy la) |
Giá treo túi để đồ của xe mô tô 5511003-329, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs giá treo túi để/ mã hs của giá treo túi) |
Cụm cố định chân trống của xe mô tô 5143272-266, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs cụm cố định châ/ mã hs của cụm cố định) |
Thanh liên kết dùng cố định kính chắn gió của xe mô tô 5142481-626, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs thanh liên kết/ mã hs của thanh liên k) |
ống bô xe máy 18300-K96-J000, SX tại Việt Nam, mới 100%... (mã hs ống bô xe máy 1/ mã hs của ống bô xe má) |
Tấm định vị của xe mô tô, thuộc dòng xe INDIAN, hàng mới 100%, KH: 5338676A, ERP: 5338676+01-DG... (mã hs tấm định vị của/ mã hs của tấm định vị) |
Miếng cố định tấm chắn nhiệt của xe mô tô thuộc dòng xe INDIAN, hàng mới 100%, KH: 5266073A, ERP: 5266073+02.1... (mã hs miếng cố định t/ mã hs của miếng cố địn) |
Trục bộ li hợp xe đạp điện (Boss clutch)... (mã hs trục bộ li hợp/ mã hs của trục bộ li h) |
Chốt của bộ li hợp xe đạp điện (Pawl Kick)... (mã hs chốt của bộ li/ mã hs của chốt của bộ) |
Bản lề của cốp xe mô tô, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs bản lề của cốp/ mã hs của bản lề của c) |
Tấm đỡ còi xe mô tô 5264560, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs tấm đỡ còi xe m/ mã hs của tấm đỡ còi x) |
Tay lái xe mô tô 1022405-156, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs tay lái xe mô t/ mã hs của tay lái xe m) |
Khung càng xe mô tô 1824734-626, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs khung càng xe m/ mã hs của khung càng x) |
Khung đỡ ống xả xe mô tô 5634007-658, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs khung đỡ ống xả/ mã hs của khung đỡ ống) |
Hốc bảo vệ đồng hồ đo tốc độ của xe mô tô 5633908-658, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs hốc bảo vệ đồng/ mã hs của hốc bảo vệ đ) |
Cái để chân của xe mô tô thuộc dòng xe VICTORY, hàng mới 100%, KH: 5140770P, ERP: 5140770+01... (mã hs cái để chân của/ mã hs của cái để chân) |
Bạc trục cao su lõi bằng thép 1HP-F3526-00... (mã hs bạc trục cao su/ mã hs của bạc trục cao) |
Càng số 1 (bằng thép) của xe mô tô bốn bánh 2HC-F217M-21... (mã hs càng số 1 bằng/ mã hs của càng số 1 b) |
Càng số 2 (bằng thép) của xe mô tô bốn bánh 2HC-F217N-21... (mã hs càng số 2 bằng/ mã hs của càng số 2 b) |
Giá đỡ (bằng thép) của khung xe mô tô bốn bánh 2HC-F133K-10... (mã hs giá đỡ bằng th/ mã hs của giá đỡ bằng) |
Giá chắn (bằng thép) của trục xe mô tô bốn bánh 2HC-F1941-10... (mã hs giá chắn bằng/ mã hs của giá chắn bằ) |
Thanh tăng cứng (bằng thép) của khung xe mô tô bốn bánh 2HC-F1928-11... (mã hs thanh tăng cứng/ mã hs của thanh tăng c) |
Tay lái xe máy, linh kiện của xe máy, mã 1B004724, nhãn hiệu PIAGGIO... (mã hs tay lái xe máy/ mã hs của tay lái xe m) |
Đầu nối nhiên liệu của động cơ xe mô tô... (mã hs đầu nối nhiên l/ mã hs của đầu nối nhiê) |
Tay lái (bằng thép) của xe mô tô bốn bánh BB5-F6111-02... (mã hs tay lái bằng t/ mã hs của tay lái bằn) |
Giá đỡ yên xe đạp thể thao cacbon(20.6*8cm)... (mã hs giá đỡ yên xe đ/ mã hs của giá đỡ yên x) |
Dây ga xe máy 17920-K0W-T010-M1 (phụ tùng xe máy), hàng mới 100%... (mã hs dây ga xe máy 1/ mã hs của dây ga xe má) |
Dây phanh xe máy 43440-K59-T110-M1 (phụ tùng xe máy), hàng mới 100%... (mã hs dây phanh xe má/ mã hs của dây phanh xe) |
Dây khóa yên xe máy 77240-K76-T611-M1 (phụ tùng xe máy), hàng mới 100%... (mã hs dây khóa yên xe/ mã hs của dây khóa yên) |
Dây mở nắp bình xăng xe máy 64485-K0B-T010-M1 (phụ tùng xe máy), hàng mới 100%... (mã hs dây mở nắp bình/ mã hs của dây mở nắp b) |
Ống nối dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC-F2345-00/ Hàng mới... (mã hs ống nối dùng ch/ mã hs của ống nối dùng) |
Chắn bùn trước dùng cho xe máy Yamaha/ B63-F1511-00/ Hàng mới... (mã hs chắn bùn trước/ mã hs của chắn bùn trư) |
Nhông xích sau dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC-F5440-00/ Hàng mới... (mã hs nhông xích sau/ mã hs của nhông xích s) |
Dây công tơ mét dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC-H3550-01/ Hàng mới... (mã hs dây công tơ mét/ mã hs của dây công tơ) |
Chắn bùn trong dùng cho xe máy Yamaha/ B63-F1552-00/ Hàng mới... (mã hs chắn bùn trong/ mã hs của chắn bùn tro) |
Tay hãm bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha/ B63-F474A-10/ Hàng mới... (mã hs tay hãm bằng nh/ mã hs của tay hãm bằng) |
Nắp cao su dùng cho xe máy Yamaha/ BJ7-F465B-00/ Hàng mới... (mã hs nắp cao su dùng/ mã hs của nắp cao su d) |
Dây khóa yên dùng cho xe máy Yamaha/ BM9-F479D-00/ Hàng mới... (mã hs dây khóa yên dù/ mã hs của dây khóa yên) |
Bình xăng con dùng cho xe máy Yamaha/ B74-F4170-00/ Hàng mới... (mã hs bình xăng con d/ mã hs của bình xăng co) |
Trục bánh răng chủ động dùng cho xe máy Yamaha/ B63-E6111-00/ Hàng mới... (mã hs trục bánh răng/ mã hs của trục bánh ră) |
Càng lái xe máy bằng thép (13261-12042F) mới 100%... (mã hs càng lái xe máy/ mã hs của càng lái xe) |
Móc cài dùng cho xe máy Yamaha/ 2BMF8379000080/ Hàng mới... (mã hs móc cài dùng ch/ mã hs của móc cài dùng) |
Móc kim loại dùng cho xe máy Yamaha/ 2BMF3867000080/ Hàng mới... (mã hs móc kim loại dù/ mã hs của móc kim loại) |
Đệm giảm chấn dùng cho xe máy Yamaha/ 2BMF6113000080/ Hàng mới... (mã hs đệm giảm chấn d/ mã hs của đệm giảm chấ) |
Dẫn hướng dây dùng cho xe máy Yamaha/ 2BMF7267000080/ Hàng mới... (mã hs dẫn hướng dây d/ mã hs của dẫn hướng dâ) |
Trục càng sau dùng cho xe máy Yamaha/ 2BMF2141000080/ Hàng mới... (mã hs trục càng sau d/ mã hs của trục càng sa) |
Nắp chụp ổ khóa dùng cho xe máy Yamaha/ 2BMF467E000080/ Hàng mới... (mã hs nắp chụp ổ khóa/ mã hs của nắp chụp ổ k) |
Giảm chấn bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha/ 1SKF4768000080/ Hàng mới... (mã hs giảm chấn bằng/ mã hs của giảm chấn bằ) |
Tấm đệm bằng kim loại dùng cho xe máy Yamaha/ 2BME5113000080/ Hàng mới... (mã hs tấm đệm bằng ki/ mã hs của tấm đệm bằng) |
Giá bắt bơm nhiên liệu dùng cho xe máy Yamaha/ 2BMF4491000080/ Hàng mới... (mã hs giá bắt bơm nhi/ mã hs của giá bắt bơm) |
Thanh cố định má phanh sau dùng cho xe máy Yamaha/ 2B5F53260100M0/ Hàng mới... (mã hs thanh cố định m/ mã hs của thanh cố địn) |
Yếm dùng cho xe máy Yamaha/ 2TDF172A00P480/ Hàng mới... (mã hs yếm dùng cho xe/ mã hs của yếm dùng cho) |
Chắn bùn dùng cho xe máy Yamaha/ 2TDF1556000080/ Hàng mới... (mã hs chắn bùn dùng c/ mã hs của chắn bùn dùn) |
Bình xăng dùng cho xe máy Yamaha/ 2TDF4110000080/ Hàng mới... (mã hs bình xăng dùng/ mã hs của bình xăng dù) |
Đệm định vị dùng cho xe máy Yamaha/ 4D1F41810000M0/ Hàng mới... (mã hs đệm định vị dùn/ mã hs của đệm định vị) |
Tấm chắn nóng dùng cho xe máy Yamaha/ 2TDF117G000080/ Hàng mới... (mã hs tấm chắn nóng d/ mã hs của tấm chắn nón) |
Giá đỡ chắn bùn dùng cho xe máy Yamaha/ 2TDF1513000080/ Hàng mới... (mã hs giá đỡ chắn bùn/ mã hs của giá đỡ chắn) |
Chân chống cạnh dùng cho xe máy Yamaha/ 2TDF7311000080/ Hàng mới... (mã hs chân chống cạnh/ mã hs của chân chống c) |
Nắp cuộn đánh lửa dùng cho xe máy Yamaha/ 2TDH2314000080/ Hàng mới... (mã hs nắp cuộn đánh l/ mã hs của nắp cuộn đán) |
Nắp che bụi bi cổ phốt dùng cho xe máy Yamaha/ 5SDF3416000080/ Hàng mới... (mã hs nắp che bụi bi/ mã hs của nắp che bụi) |
Đệm giảm chấn bằng thép dùng cho xe máy Yamaha/ 5VTF61130000M0/ Hàng mới... (mã hs đệm giảm chấn b/ mã hs của đệm giảm chấ) |
Bạc cách lắp trong động cơ dùng cho xe máy Yamaha/ 90387078290080/ Hàng mới... (mã hs bạc cách lắp tr/ mã hs của bạc cách lắp) |
Yếm xe dùng cho xe máy Yamaha/ B0RF8312000080/ Hàng mới... (mã hs yếm xe dùng cho/ mã hs của yếm xe dùng) |
Móc thép dùng cho xe máy Yamaha/ BW5F114V000080/ Hàng mới... (mã hs móc thép dùng c/ mã hs của móc thép dùn) |
Tấm bảo vệ dùng cho xe máy Yamaha/ B0RF834V010080/ Hàng mới... (mã hs tấm bảo vệ dùng/ mã hs của tấm bảo vệ d) |
Kẹp giữ dây dùng cho xe máy Yamaha/ B8AF637G000080/ Hàng mới... (mã hs kẹp giữ dây dùn/ mã hs của kẹp giữ dây) |
Chắn bùn sau dùng cho xe máy Yamaha/ BW5F1611000080/ Hàng mới... (mã hs chắn bùn sau dù/ mã hs của chắn bùn sau) |
Buồng dẫn khí dùng cho xe máy Yamaha/ B8AE5473000080/ Hàng mới... (mã hs buồng dẫn khí d/ mã hs của buồng dẫn kh) |
Cụm để chân sau dùng cho xe máy Yamaha/ B0RF7430000080/ Hàng mới... (mã hs cụm để chân sau/ mã hs của cụm để chân) |
Tay lái dùng cho xe máy Yamaha/ BW5F6110000080/ Hàng mới... (mã hs tay lái dùng ch/ mã hs của tay lái dùng) |
Cụm tay côn dùng cho xe máy Yamaha/ BW5H29100000M0/ Hàng mới... (mã hs cụm tay côn dùn/ mã hs của cụm tay côn) |
Bọc cao su tay lái dùng cho xe máy Yamaha/ BW5F637A000080/ Hàng mới... (mã hs bọc cao su tay/ mã hs của bọc cao su t) |
Bánh xe sau-4460A-K0R-D000- LK xe máy honda... (mã hs bánh xe sau446/ mã hs của bánh xe sau) |
Nắp bình xăng-17620-KWN-9813-M1- LK xe máy honda... (mã hs nắp bình xăng1/ mã hs của nắp bình xăn) |
Tấm đỡ bầu lọc gió-17271-K0R-V001- LK xe máy honda... (mã hs tấm đỡ bầu lọc/ mã hs của tấm đỡ bầu l) |
Tấm đỡ cụm ốp trước-50310-K0R-V100- LK xe máy honda... (mã hs tấm đỡ cụm ốp t/ mã hs của tấm đỡ cụm ố) |
Giá giữ kẹp ống xăng-17533-K0R-V000- LK xe máy honda... (mã hs giá giữ kẹp ống/ mã hs của giá giữ kẹp) |
Tấm đỡ cụm lọc khí-17502-K0R-V000-H1- LK xe máy honda... (mã hs tấm đỡ cụm lọc/ mã hs của tấm đỡ cụm l) |
Miếng bắt tấm để chân-50718-K29-9001- LK xe máy honda... (mã hs miếng bắt tấm đ/ mã hs của miếng bắt tấ) |
Khớp nối ống dẫn xăng-17525-KBN-9001- LK xe máy honda... (mã hs khớp nối ống dẫ/ mã hs của khớp nối ống) |
Bạc đệm trục bánh sau B-42312-KVG-9001- LK xe máy honda... (mã hs bạc đệm trục bá/ mã hs của bạc đệm trục) |
Tấm chia ống thông hơi-17504-K12-9000-H1- LK xe máy honda... (mã hs tấm chia ống th/ mã hs của tấm chia ống) |
Tấm đỡ ống dẫn nhiên liệu-17513-K0R-V000- LK xe máy honda... (mã hs tấm đỡ ống dẫn/ mã hs của tấm đỡ ống d) |
Nắp đậy cụm giảm thanh-30700-K0R-V011-M1- LK xe máy honda... (mã hs nắp đậy cụm giả/ mã hs của nắp đậy cụm) |
Nắp đậy ốc trục bánh trước-44302-KTT-9501- LK xe máy honda... (mã hs nắp đậy ốc trục/ mã hs của nắp đậy ốc t) |
Nắp đậy bình dự trữ nước làm mát-19109-KPC-6401- LK xe máy honda... (mã hs nắp đậy bình dự/ mã hs của nắp đậy bình) |
Ống lót cao su phía dưới giảm sóc sau-11203-K35-J000- LK xe máy honda... (mã hs ống lót cao su/ mã hs của ống lót cao) |
Tay ga-53140-K44-V000- LK xe máy honda... (mã hs tay ga53140k4/ mã hs của tay ga53140) |
Tay lái-53100-K0R-D000- LK xe máy honda... (mã hs tay lái53100k/ mã hs của tay lái5310) |
Tấm trượt-80181-K0R-V000- LK xe máy honda... (mã hs tấm trượt80181/ mã hs của tấm trượt80) |
Tấm chắn bùn-80108-K0R-V000- LK xe máy honda... (mã hs tấm chắn bùn80/ mã hs của tấm chắn bùn) |
Tay nắm trái-53166-KWB-6001- LK xe máy honda... (mã hs tay nắm trái53/ mã hs của tay nắm trái) |
Tấm ốp sau-83520-K0R-V002-20- LK xe máy honda... (mã hs tấm ốp sau8352/ mã hs của tấm ốp sau8) |
Đệm hộp lọc gió-83551-GE2-0001- LK xe máy honda... (mã hs đệm hộp lọc gió/ mã hs của đệm hộp lọc) |
Tấm ốp vị trí đèn-53203-K0R-V000- LK xe máy honda... (mã hs tấm ốp vị trí đ/ mã hs của tấm ốp vị tr) |
Tấm ốp B trước phía dưới-64307-K0R-V001- LK xe máy honda... (mã hs tấm ốp b trước/ mã hs của tấm ốp b trư) |
Tấm ốp cụm đồng hồ công tơ mét-53207-K0R-V000- LK xe máy honda... (mã hs tấm ốp cụm đồng/ mã hs của tấm ốp cụm đ) |
Bạc lót-18356-K53-D001- LK xe máy honda... (mã hs bạc lót18356k/ mã hs của bạc lót1835) |
Kẹp ống B7-95002-02070- LK xe máy honda... (mã hs kẹp ống b79500/ mã hs của kẹp ống b79) |
Kẹp ống B10-95002-02100- LK xe máy honda... (mã hs kẹp ống b10950/ mã hs của kẹp ống b10) |
Đệm nắp bình xăng-64313-GGZ-J000- LK xe máy honda... (mã hs đệm nắp bình xă/ mã hs của đệm nắp bình) |
Dây côn-22870-K56-N100- LK xe máy honda... (mã hs dây côn22870k/ mã hs của dây côn2287) |
Dây ga A-17910-K56-N100- LK xe máy honda... (mã hs dây ga a17910/ mã hs của dây ga a179) |
Cụm dây cáp khóa yên xe-77240-K56-N111-M1- LK xe máy honda... (mã hs cụm dây cáp khó/ mã hs của cụm dây cáp) |
Tấm bảo vệ để chân bên phải-50606-K56-N000- LK xe máy honda... (mã hs tấm bảo vệ để c/ mã hs của tấm bảo vệ đ) |
Bạc đệm bên phải vành bánh xe-42313-KGH-9000- LK xe máy honda... (mã hs bạc đệm bên phả/ mã hs của bạc đệm bên) |
Bạc đệm bên trái vành bánh xe-42311-K56-N100- LK xe máy honda... (mã hs bạc đệm bên trá/ mã hs của bạc đệm bên) |
Tải trọng ly hợp... (mã hs tải trọng ly hợ/ mã hs của tải trọng ly) |
CHẮN GIÓ TRƯỚC 64302-AAA8-BA0-P1, bằng nhựa, nhãn hiệu: KYMCO, phụ tùng xe máy, hàng mới 100%... (mã hs chắn gió trước/ mã hs của chắn gió trư) |
NẮP ĐẬY SỐ KHUNG 81132-AAA8-BA0-P1, bằng nhựa, nhãn hiệu: KYMCO, phụ tùng xe máy, hàng mới 100%... (mã hs nắp đậy số khun/ mã hs của nắp đậy số k) |
VIỀN XI BẠC ỐP CỤM ĐÈN SAU 83751-AAA8-BA0-F1P-P1, bằng nhựa, nhãn hiệu: KYMCO, phụ tùng xe máy, hàng mới 100%... (mã hs viền xi bạc ốp/ mã hs của viền xi bạc) |
Hộp đựng đồ-81250-K97-T100-linh kiện xe máy Honda... (mã hs hộp đựng đồ812/ mã hs của hộp đựng đồ) |
Chắn bùn sau B-80102-K97-T100-linh kiện xe máy Honda... (mã hs chắn bùn sau b/ mã hs của chắn bùn sau) |
Hộp đựng bình ắc quy-81251-K97-T100-linh kiện xe máy Honda... (mã hs hộp đựng bình ắ/ mã hs của hộp đựng bìn) |
Biểu tượng HONDA 80MM-86101-K97-T100-linh kiện xe máy Honda... (mã hs biểu tượng hond/ mã hs của biểu tượng h) |
Tấm đỡ tấm bảo vệ bình ắc quy-50190-K97-T100-linh kiện xe máy Honda... (mã hs tấm đỡ tấm bảo/ mã hs của tấm đỡ tấm b) |
Puly truyền động thứ cấp- 23220-GGZ-J00- PT XE MÁY HONDA Dunk. Hàng mới 100%... (mã hs puly truyền độn/ mã hs của puly truyền) |
Tay lái- 53100-GGZ-J00- PT XE MÁY HONDA Dunk. Hàng mới 100%... (mã hs tay lái 53100/ mã hs của tay lái 531) |
Chắn bùn sau- 80105-K12-900- PT XE MÁY HONDA Lead. Hàng mới 100%... (mã hs chắn bùn sau 8/ mã hs của chắn bùn sau) |
Chân chống bên- 50530-K44-V00- PT XE MÁY HONDA Dio. Hàng mới 100%... (mã hs chân chống bên/ mã hs của chân chống b) |
Đệm ốp sàn- 64325-GJB-J00ZB- PT XE MÁY HONDA Giorno. Hàng mới 100%... (mã hs đệm ốp sàn 643/ mã hs của đệm ốp sàn) |
Đối trọng A tay lái- 53102-KWN-710- PT XE MÁY HONDA PCX. Hàng mới 100%... (mã hs đối trọng a tay/ mã hs của đối trọng a) |
Biểu tượng dán ốp sườn- 86831-GJA-J10ZA- PT XE MÁY HONDA Tact. Hàng mới 100%... (mã hs biểu tượng dán/ mã hs của biểu tượng d) |
Nắp chụp tay phanh bên trái- 53172-GJA-J01- PT XE MÁY HONDA JOG. Hàng mới 100%... (mã hs nắp chụp tay ph/ mã hs của nắp chụp tay) |
Nẹp ốp trước phải G208,NHB25- 86833-GGZ-J00ZD- PT XE MÁY HONDA Dunk. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp ốp trước ph/ mã hs của nẹp ốp trước) |
Nẹp ốp trước trái G208,NHB25- 86834-GGZ-J00ZD- PT XE MÁY HONDA Dunk. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp ốp trước tr/ mã hs của nẹp ốp trước) |
Mấu lồi của vỏ ngoài ly hợp 22107-GW3-7000-VNQ, Hàng mới 1005... (mã hs mấu lồi của vỏ/ mã hs của mấu lồi của) |
Phanh xe mô tô (linh kiện của xe mô tô)59011-27J00 BC01 Brake set, Front master... (mã hs phanh xe mô tô/ mã hs của phanh xe mô) |
Linh kiện xe mô tô: Bảo hộ xích 8291F691AA CHAIN GUARD STAY... (mã hs linh kiện xe mô/ mã hs của linh kiện xe) |
Khớp nối răng bộ li hợp/ SPIDER HOLDER... (mã hs khớp nối răng b/ mã hs của khớp nối răn) |
Cụm Vỏ hộp đèn pha xe mô tô/5633773, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs cụm vỏ hộp đèn/ mã hs của cụm vỏ hộp đ) |
Nắp bộ đánh lửa của xe mô tô 1023721, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs nắp bộ đánh lửa/ mã hs của nắp bộ đánh) |
Nắp ổ đĩa xích của xe mô tô 1334158-458, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs nắp ổ đĩa xích/ mã hs của nắp ổ đĩa xí) |
Ống nối cổ pô phía sau xe mô tô 1263403-156, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs ống nối cổ pô p/ mã hs của ống nối cổ p) |
Tấm đỡ bên phải vỏ hộp đèn pha mô tô 5633775, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs tấm đỡ bên phải/ mã hs của tấm đỡ bên p) |
Cụm bàn đạp điều khiển số của xe mô tô 1023854-626, dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs cụm bàn đạp điề/ mã hs của cụm bàn đạp) |
Nắp bảo vệ bộ điều nhiệt xe mô tô 5263777-266, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs nắp bảo vệ bộ đ/ mã hs của nắp bảo vệ b) |
Miếng đỡ bên trái vỏ hộp đèn pha mô tô 5633774, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs miếng đỡ bên tr/ mã hs của miếng đỡ bên) |
Tấm cố định tấm chắn nhiệt của xe mô tô 5266073, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs tấm cố định tấm/ mã hs của tấm cố định) |
Miếng nẹp cố định yên xe mô tô 5268171-329, thuộc dòng xe INDIAN, hàng mới 100%... (mã hs miếng nẹp cố đị/ mã hs của miếng nẹp cố) |
khung để chân sau bên phải xe mô tô 1024090-458, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs khung để chân s/ mã hs của khung để châ) |
Cụm điều khiển hộp số, bên phải của xe mô tô 1023249-650, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs cụm điều khiển/ mã hs của cụm điều khi) |
Nắp đậy có in thương hiệu của hộp xích xe mô tô 5267274-266, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs nắp đậy có in t/ mã hs của nắp đậy có i) |
Giá để đồ trên xe mô tô 1024630-156, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs giá để đồ trên/ mã hs của giá để đồ tr) |
Cần đạp chân phanh của xe mô tô thuộc dòng xe INDIAN, hàng mới 100%, KH: 1025568-266P, ERP: 1025568-266+02-HM01... (mã hs cần đạp chân ph/ mã hs của cần đạp chân) |
Cần đạp chân điều khiển hộp số của xe mô tô thuộc dòng xe INDIAN, hàng mới 100%, KH: 1025569-266P, ERP: 1025569-266+01-HM01... (mã hs cần đạp chân đi/ mã hs của cần đạp chân) |
Dây ga 58300-09L10-000,hàng mới 100%... (mã hs dây ga 5830009/ mã hs của dây ga 58300) |
Dây khóa yên 45280-09L00-000, hàng mới 100%... (mã hs dây khóa yên 45/ mã hs của dây khóa yên) |
Dây ga 58300-10L00, hàng mới 100%... (mã hs dây ga 5830010/ mã hs của dây ga 58300) |
Dây lõi thép của dây ga End 6x12x1.0, chiều dài 900mm,hàng mới 100%... (mã hs dây lõi thép củ/ mã hs của dây lõi thép) |
Giá để chân bên phải xe máy 1025185-266, model Indian... (mã hs giá để chân bên/ mã hs của giá để chân) |
Nắp đầu phuộc xe mô tô 1025318-266, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs nắp đầu phuộc x/ mã hs của nắp đầu phuộ) |
Miếng đỡ lò xo trên sử dụng cho bộ phận của xe gắn máy- CAP/ 12201-01728... (mã hs miếng đỡ lò xo/ mã hs của miếng đỡ lò) |
Ống dẫn hướng bằng nhựa sử dụng cho bộ phận của xe gắn máy- INNER COVER/ 12201-02872... (mã hs ống dẫn hướng b/ mã hs của ống dẫn hướn) |
Kim phun xăng trong động cơ xe máy bằng Plastic mã 1A015303, hàng mới 100%... (mã hs kim phun xăng t/ mã hs của kim phun xăn) |
Chốt điều chỉnh tốc độ của xe gắn máy Speed Pin Slide SP-SL1 size (135.5*25.14*8)mm... (mã hs chốt điều chỉnh/ mã hs của chốt điều ch) |
Miếng đõ chốt điều khiển tốc độ của xe gắn máy Speed Pin Base Plate SP-BP1 Size (50*35*11)mm... (mã hs miếng đõ chốt đ/ mã hs của miếng đõ chố) |
Ống xả xe máy- 1A014344 COMPLETE MUFFLER... (mã hs ống xả xe máy/ mã hs của ống xả xe má) |
Kim phun xăng Fuel Injector... (mã hs kim phun xăng f/ mã hs của kim phun xăn) |
Stator- linh kiện động cơ xe... (mã hs stator linh ki/ mã hs của stator linh) |
Pít tông- linh kiện động cơ xe... (mã hs pít tông linh/ mã hs của pít tông li) |
Phuộc nhún của xe mô tô CRA-C70-BL-142... (mã hs phuộc nhún của/ mã hs của phuộc nhún c) |
CỐP YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs cốp yamaha hàn/ mã hs của cốp yamaha) |
XÍCH YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs xích yamaha hà/ mã hs của xích yamaha) |
TEM 1 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs tem 1 yamaha h/ mã hs của tem 1 yamaha) |
TEM 2 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs tem 2 yamaha h/ mã hs của tem 2 yamaha) |
TEM 3 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs tem 3 yamaha h/ mã hs của tem 3 yamaha) |
TEM 4 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs tem 4 yamaha h/ mã hs của tem 4 yamaha) |
NẮP 1 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs nắp 1 yamaha h/ mã hs của nắp 1 yamaha) |
GƯƠNG YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs gương yamaha h/ mã hs của gương yamaha) |
CỐP XE YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs cốp xe yamaha/ mã hs của cốp xe yamah) |
MẶT NẠ YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs mặt nạ yamaha/ mã hs của mặt nạ yamah) |
TẤM CẠNH YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs tấm cạnh yamaha/ mã hs của tấm cạnh yam) |
TRỤC DẪN YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs trục dẫn yamaha/ mã hs của trục dẫn yam) |
CHẮN BÙN YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs chắn bùn yamaha/ mã hs của chắn bùn yam) |
MAY Ơ SAU YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs may ơ sau yamah/ mã hs của may ơ sau ya) |
NHÔNG SAU YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs nhông sau yamah/ mã hs của nhông sau ya) |
ĐỆM CỐP XE YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs đệm cốp xe yama/ mã hs của đệm cốp xe y) |
TRỤC CHÍNH YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs trục chính yama/ mã hs của trục chính y) |
BIỂU TƯỢNG YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs biểu tượng yama/ mã hs của biểu tượng y) |
GIÁ ĐỂ CHÂN YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs giá để chân yam/ mã hs của giá để chân) |
CỤM ĐÈN PHA YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs cụm đèn pha yam/ mã hs của cụm đèn pha) |
NHÔNG TRƯỚC YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs nhông trước yam/ mã hs của nhông trước) |
PHỚT XU PAP YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs phớt xu pap yam/ mã hs của phớt xu pap) |
GÍA ĐỠ YÊN XE YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs gía đỡ yên xe y/ mã hs của gía đỡ yên x) |
NẮP CHẮN XÍCH YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs nắp chắn xích y/ mã hs của nắp chắn xíc) |
GIOĂNG XI LANH YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs gioăng xi lanh/ mã hs của gioăng xi la) |
TẤM BẢO VỆ BÔ 1 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs tấm bảo vệ bô 1/ mã hs của tấm bảo vệ b) |
TẤM BẢO VỆ BÔ 2 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs tấm bảo vệ bô 2/ mã hs của tấm bảo vệ b) |
CHỤP ĐÈN XI NHAN YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs chụp đèn xi nha/ mã hs của chụp đèn xi) |
KÍNH CHỤP ĐỒNG HỒ KM YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs kính chụp đồng/ mã hs của kính chụp đồ) |
LỐP YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs lốp yamaha hàn/ mã hs của lốp yamaha) |
VÒNG BI YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs vòng bi yamaha/ mã hs của vòng bi yama) |
HỘP XÍCH YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs hộp xích yamaha/ mã hs của hộp xích yam) |
GIẢM SÓC YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs giảm sóc yamaha/ mã hs của giảm sóc yam) |
BỌC TAY GA YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs bọc tay ga yama/ mã hs của bọc tay ga y) |
CỤM STATOR YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs cụm stator yama/ mã hs của cụm stator y) |
THẢM ĐỂ CHÂN YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs thảm để chân ya/ mã hs của thảm để chân) |
RUỘT LỌC GIÓ YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs ruột lọc gió ya/ mã hs của ruột lọc gió) |
CẦN KHỞI ĐỘNG YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs cần khởi động y/ mã hs của cần khởi độn) |
NHÔNG CHỦ ĐỘNG YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs nhông chủ động/ mã hs của nhông chủ độ) |
BẠC PISTON COS 0 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs bạc piston cos/ mã hs của bạc piston c) |
ĐỒNG HỒ BÁO XĂNG YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs đồng hồ báo xăn/ mã hs của đồng hồ báo) |
BÁNH RĂNG TO THỨ 1 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs bánh răng to th/ mã hs của bánh răng to) |
KÍNH CHỤP MẶT ĐỒNG HỒ YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs kính chụp mặt đ/ mã hs của kính chụp mặ) |
Trục động cơ mô tô xe đạp điện (INTERMEDIATE SHAFT)... (mã hs trục động cơ mô/ mã hs của trục động cơ) |
Ống giảm âm xe máy, mã 2203352, hàng mới 100%... (mã hs ống giảm âm xe/ mã hs của ống giảm âm) |
Giá đỡ dưới bên phải, mã 2074491, hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ dưới bên/ mã hs của giá đỡ dưới) |
Ống bô xe máy,mã:2202308,nhãn hiệu:Triumph. Hàng mới 100%... (mã hs ống bô xe máym/ mã hs của ống bô xe má) |
Cầu nhôm khung xe dùng cho xe máy, mã 2071369, hàng mới 100%... (mã hs cầu nhôm khung/ mã hs của cầu nhôm khu) |
Ống thoát khí phụ kiện của xe máy,mã: 2203074,nhãn hiệu TRIUMPH.Hàng mới 100%... (mã hs ống thoát khí p/ mã hs của ống thoát kh) |
Tấm bảo vệ chân (vế phải) xe máy phụ kiện của xe máy mã hàng:2081796, hàng mới 100%... (mã hs tấm bảo vệ chân/ mã hs của tấm bảo vệ c) |
Ống nối cổ pô xe mô tô 1263323-156, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs ống nối cổ pô x/ mã hs của ống nối cổ p) |
Giá đỡ bộ tản nhiệt xe mô tô 1024823, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs giá đỡ bộ tản n/ mã hs của giá đỡ bộ tả) |
Giá đỡ bộ lọc khí của xe mô tô 5267381, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs giá đỡ bộ lọc k/ mã hs của giá đỡ bộ lọ) |
Nắp bên phải đầu phuộc xe mô tô 1023753-410, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs nắp bên phải đầ/ mã hs của nắp bên phải) |
Nắp dầu Gauge Comp Level 003-M93-007B-4... (mã hs nắp dầu gauge c/ mã hs của nắp dầu gaug) |
Chi tiết chặn lửa của xe mô tô địa hình K7311-8314-01-00. Hàng mới 100%... (mã hs chi tiết chặn l/ mã hs của chi tiết chặ) |
Phần thân trong phía đuôi bằng thép của ống xả xe máy 2HC-14780-00-00-00. Hàng mới 100%... (mã hs phần thân trong/ mã hs của phần thân tr) |
Vành đúc sau xe máy loại BB3-F5338-00-33, mới 100%... (mã hs vành đúc sau xe/ mã hs của vành đúc sau) |
Vành đúc trước xe máy loại BB3-F5168-00-33, mới 100%... (mã hs vành đúc trước/ mã hs của vành đúc trư) |
Càng gạt số bằng thép của xe máy 24211-KWW-7410-07-TH... (mã hs càng gạt số bằn/ mã hs của càng gạt số) |
chân đế giảm xóc BOTTOM METAL F7192-440-00 Linh kiện dùng để lắp ráp giảm xóc xe gắn máy... (mã hs chân đế giảm xó/ mã hs của chân đế giảm) |
Dây ga 58300-23KD1... (mã hs dây ga 5830023/ mã hs của dây ga 58300) |
Dây ga 58300-27J10... (mã hs dây ga 5830027/ mã hs của dây ga 58300) |
Dây côn 58200-23KC0... (mã hs dây côn 582002/ mã hs của dây côn 5820) |
Dây ga B65-F6301-10... (mã hs dây ga b65f630/ mã hs của dây ga b65f) |
Dây ga B6H-F6301-00... (mã hs dây ga b6hf630/ mã hs của dây ga b6hf) |
Dây ga B74-F6301-00... (mã hs dây ga b74f630/ mã hs của dây ga b74f) |
Dây ga BX9-F6301-00... (mã hs dây ga bx9f630/ mã hs của dây ga bx9f) |
Dây phanh 58300-22J20... (mã hs dây phanh 58300/ mã hs của dây phanh 58) |
Dây phanh 1YD-F6351-00... (mã hs dây phanh 1ydf/ mã hs của dây phanh 1y) |
Dây phanh 2PH-F6351-10... (mã hs dây phanh 2phf/ mã hs của dây phanh 2p) |
Dây phanh 54P-F6351-20... (mã hs dây phanh 54pf/ mã hs của dây phanh 54) |
Dây phanh B3B-F6351-10... (mã hs dây phanh b3bf/ mã hs của dây phanh b3) |
Dây phanh BJ8-F6351-00... (mã hs dây phanh bj8f/ mã hs của dây phanh bj) |
Dây khóa yên 1WD-F478E-00... (mã hs dây khóa yên 1w/ mã hs của dây khóa yên) |
Dây ga cáp điểu khiển xe mô tô, Mã hàng17920-KPG-H010-M1. Hàng mới 100%... (mã hs dây ga cáp điểu/ mã hs của dây ga cáp đ) |
Cần dẫn động ly hợp 22810-KTL-7402, hàng mới 100%... (mã hs cần dẫn động ly/ mã hs của cần dẫn động) |
Đĩa ma sát A, 141-04G22-00-FV. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs đĩa ma sát a 1/ mã hs của đĩa ma sát a) |
Đĩa ma sát ly hợp, 13088- 1068-FV. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs đĩa ma sát ly h/ mã hs của đĩa ma sát l) |
Đĩa chủ động ly hợp (sau dập), 23221-K46-N210-Y1. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs đĩa chủ động ly/ mã hs của đĩa chủ động) |
Yếm 1/ BJ7-F8311-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs yếm 1/ bj7f831/ mã hs của yếm 1/ bj7f) |
Yếm 2/ BJ7-F8312-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs yếm 2/ bj7f831/ mã hs của yếm 2/ bj7f) |
Yếm xe/ B0R-F8312-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs yếm xe/ b0rf83/ mã hs của yếm xe/ b0r) |
Yếm xe/ BJ7-F835V-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs yếm xe/ bj7f83/ mã hs của yếm xe/ bj7) |
Tay dắt/ B0R-F4773-01, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs tay dắt/ b0rf4/ mã hs của tay dắt/ b0r) |
Tay dắt/ BJ7-F4773-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs tay dắt/ bj7f4/ mã hs của tay dắt/ bj7) |
Chắn bùn/ B0R-F1511-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs chắn bùn/ b0rf/ mã hs của chắn bùn/ b0) |
Chắn bùn/ BJ7-F1511-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs chắn bùn/ bj7f/ mã hs của chắn bùn/ bj) |
Yếm trong/ BJ7-F836K-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs yếm trong/ bj7/ mã hs của yếm trong/ b) |
Tấm bảo vệ/ B0R-F834V-01, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs tấm bảo vệ/ b0r/ mã hs của tấm bảo vệ/) |
Tay dắt/ B5V-F4773-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs tay dắt/ b5vf4/ mã hs của tay dắt/ b5v) |
Bạc ổ lăn/ 1S9-F5313-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs bạc ổ lăn/ 1s9/ mã hs của bạc ổ lăn/ 1) |
Chắn bùn sau/ 2ND-F1650-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs chắn bùn sau/ 2/ mã hs của chắn bùn sau) |
Trục càng sau/ 2ND-F2141-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs trục càng sau// mã hs của trục càng sa) |
Chắn bùn trước/ 2ND-F1511-10, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs chắn bùn trước// mã hs của chắn bùn trư) |
Tay đỡ bằng thép/ 2ND-F1514-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs tay đỡ bằng thé/ mã hs của tay đỡ bằng) |
Tấm đỡ bộ ly hợp xe máy... (mã hs tấm đỡ bộ ly hợ/ mã hs của tấm đỡ bộ ly) |
Bàn đạp của máy bơm nước-705009223 LH FOOT BOARD... (mã hs bàn đạp của máy/ mã hs của bàn đạp của) |
Con lăn dùng làm linh kiện lắp ráp bộ ly hợp xe máy... (mã hs con lăn dùng là/ mã hs của con lăn dùng) |
Thân kính chắn gió 708400130 SUPPORT DR.*WIND.BASE RH... (mã hs thân kính chắn/ mã hs của thân kính ch) |
Nắp chụp bình xăng của máy bơm-705009099 BOUCHON * PLUG... (mã hs nắp chụp bình x/ mã hs của nắp chụp bìn) |
Thanh trượt cố định của máy bơm nước-705009366 RH SLIDER... (mã hs thanh trượt cố/ mã hs của thanh trượt) |
Tấm bảo vệ bình ắc quy cua xe Air Blade81251-K27A-V002... (mã hs tấm bảo vệ bình/ mã hs của tấm bảo vệ b) |
Chốt đỡ ngắn bằng thép BMC-62644-03, hàng mới 100%... (mã hs chốt đỡ ngắn bằ/ mã hs của chốt đỡ ngắn) |
Ống thép cho giảm xóc sau xe máy trước mạ (G5K72-265-34-VN)... (mã hs ống thép cho gi/ mã hs của ống thép cho) |
Vòng chuông xe mô tô, hiệu VICTORY, hàng mới 100%, KH: 5633606A, ERP: 5633606+02-DG... (mã hs vòng chuông xe/ mã hs của vòng chuông) |
Mào xe,dùng cho xe gắn máy piaggio, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100... (mã hs mào xedùng cho/ mã hs của mào xedùng) |
Nắp chụp đèn,dùng cho xe gắn máy piaggio, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100... (mã hs nắp chụp đèndù/ mã hs của nắp chụp đèn) |
Mặt nạ sau NF,dùng cho xe gắn máy piaggio, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100... (mã hs mặt nạ sau nfd/ mã hs của mặt nạ sau n) |
Khung đèn pha,dùng cho xe gắn máy piaggio, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100... (mã hs khung đèn phad/ mã hs của khung đèn ph) |
Thông gió dưới,dùng cho xe gắn máy piaggio, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100... (mã hs thông gió dưới/ mã hs của thông gió dư) |
Thông gió giữa,dùng cho xe gắn máy piaggio, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100... (mã hs thông gió giữa/ mã hs của thông gió gi) |
Thông gió trên,dùng cho xe gắn máy piaggio, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100... (mã hs thông gió trên/ mã hs của thông gió tr) |
Vòng tròn đèn xe,dùng cho xe gắn máy piaggio, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100... (mã hs vòng tròn đèn x/ mã hs của vòng tròn đè) |
Cụm vỏ máy bơm dùng cho động cơ xe mô tô địa hình 1206256, mới 100%... (mã hs cụm vỏ máy bơm/ mã hs của cụm vỏ máy b) |
Khung lắp kính chắn gió của xe mô tô 5142480-626, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs khung lắp kính/ mã hs của khung lắp kí) |
Khay đỡ bộ điều chỉnh điện áp của xe mô tô 5267510, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs khay đỡ bộ điều/ mã hs của khay đỡ bộ đ) |
Giá đỡ bộ cảm biến chống bó phanh ABS xe mô tô 1024069-329, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs giá đỡ bộ cảm b/ mã hs của giá đỡ bộ cả) |
Yếm xe/B0R-F8312-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs yếm xe/b0rf831/ mã hs của yếm xe/b0rf) |
Móc cài/2BM-F8379-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs móc cài/2bmf83/ mã hs của móc cài/2bm) |
Miếng đỡ phía sau bình chứa nhiên liệu của xe mô tô 1025908, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs miếng đỡ phía s/ mã hs của miếng đỡ phí) |
Cụm ba càng dùng cho xe máy (51100-09L00-291)... (mã hs cụm ba càng dùn/ mã hs của cụm ba càng) |
Thân cọc lái của xe gắn máy- SHAFT K71 53201-KWW-6400... (mã hs thân cọc lái củ/ mã hs của thân cọc lái) |
Cọc lái của xe gắn máy (Bộ Cái)- UNDER BRACKET COMPLETE 13261-20531- LK (K59)... (mã hs cọc lái của xe/ mã hs của cọc lái của) |
Dây ga B-17920-K56-N100- LK xe máy honda... (mã hs dây ga b17920/ mã hs của dây ga b179) |
Tấm gác chân sau bên trái-50705-K56-N000- LK xe máy honda... (mã hs tấm gác chân sa/ mã hs của tấm gác chân) |
Tấm đỡ tấm để chân bên phải-5071A-K56-N100- LK xe máy honda... (mã hs tấm đỡ tấm để c/ mã hs của tấm đỡ tấm đ) |
Bình xăng con/B74-F4170-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs bình xăng con/b/ mã hs của bình xăng co) |
Thanh tay lái xe mô tô 1022737-463, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs thanh tay lái x/ mã hs của thanh tay lá) |
Cụm Tay lái của xe mô tô 1022405-266, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs cụm tay lái của/ mã hs của cụm tay lái) |
Chắn bùn sau của xe mô tô 1024084-329, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs chắn bùn sau củ/ mã hs của chắn bùn sau) |
Nắp bên trái đầu phuộc xe mô tô 1023752-410, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs nắp bên trái đầ/ mã hs của nắp bên trái) |
Cụm đỡ đèn bên phải của xe mô tô 1021042-463, thuôc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs cụm đỡ đèn bên/ mã hs của cụm đỡ đèn b) |
Khay đỡ bình ắc quy của xe mô tô 1025420-329, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs khay đỡ bình ắc/ mã hs của khay đỡ bình) |
Miếng nối của chân trống xe mô tô 5267151-329, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs miếng nối của c/ mã hs của miếng nối củ) |
Tấm chắn bùn đằng trước của xe mô tô 1021869-329, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs tấm chắn bùn đằ/ mã hs của tấm chắn bùn) |
Miếng ốp bên phải bảo vệ ghế ngồi xe mô tô 5269576, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs miếng ốp bên ph/ mã hs của miếng ốp bên) |
Miếng ốp bên trái bảo vệ ghế ngồi xe mô tô 5269575, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs miếng ốp bên tr/ mã hs của miếng ốp bên) |
Khung đỡ túi để đồ xe mô tô 2883516, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs khung đỡ túi để/ mã hs của khung đỡ túi) |
ỐNG NỐI PHẢI BẰNG THÉP-5013A-AAA8-BA0-PIPE COMP R SUB FRAME. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs ống nối phải bằ/ mã hs của ống nối phải) |
ỐNG NỐI TRÁI BẰNG THÉP-5013B-AAA8-BA0-PIPE COMP L SUB FRAME. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs ống nối trái bằ/ mã hs của ống nối trái) |
CỤM ỐNG KHUNG SƯỜN TRƯỚC BẰNG THÉP-5012B-AAA8-BA0-FRAME COMP. FRONT. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs cụm ống khung s/ mã hs của cụm ống khun) |
Giảm xóc trước và sau cho xe gắn máy |
Khóa yên xe gắn máy |
Ống xả xe gắn máy |
Tay nắm sau xe gắn máy |
26K-Plate terminal |
Nhựa nhiệt cứng, đã được tạo hình bằng phương pháp ép nhựa trên máy đúc thành một sản phẩm hoàn thiện, định hình cụ thể theo công dụng sử dụng (có các lỗ tròn để luồn dây) |
Phần nhựa cứng lắp ráp với các chân tiếp điện bằng đồng trong cụm dây điện của ổ khóa xe máy |
Casing Cap. |
Mục 6 PLTK Vỏ bọc bảo vệ dây ga bằng thép PXXG1220.Vỏ bọc đầu cáp dùng trên xe mô tô (Motorcycle) chạy bằng động cơ nổ. Làm bằng hợp kim đồng kẽm (đồng thau). Dạng hình trụ rỗng có kích cỡ: Đường kính ngoài Æ 5,8mm; chiều dày 0,7mm; Chiều dài 11mm; đường kính lỗ một đầu Æ 2,6mm. |
Phần XVII:XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP |
Chương 87:Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 87141090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
48% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VCFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 48% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 32 |
01/01/2019-31/12/2019 | 32 |
01/01/2020-30/06/2020 | 32 |
01/07/2020-31/12/2020 | 32 |
01/01/2021-31/12/2021 | 32 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13 |
2019 | 13 |
2020 | 13 |
2021 | 13 |
2022 | 13 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 45 |
01/04/2018-31/03/2019 | 45 |
01/04/2019-31/03/2020 | 45 |
01/04/2020-31/03/2021 | 45 |
01/04/2021-31/03/2022 | 45 |
01/04/2022-31/03/2023 | 45 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 13.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 10 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | 40 |
2022 | 40 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 15 |
2020 | 10 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 32 |
2019 | 32 |
2020 | 32 |
2021 | 32 |
2022 | 32 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VCFTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VCFTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VCFTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VCFTA tại thời điểm tương ứng |
2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VCFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 28.8 |
01/01/2020-31/12/2020 | 24.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 16.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 24.7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 16.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 28 |
01/01/2021-31/12/2021 | 24 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 87141090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 24 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 87141090
Bạn đang xem mã HS 87141090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 87141090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 87141090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục Phương tiện đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
4 | Danh mục các loại vật tư, phương tiện đã qua sử dụng thuộc diện cấm nhập khẩu | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XVII | Chương 87 | 87111019 | Loại khác |
2 | Phần VII | Chương 40 | 40169911 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05, trừ viền cao su quanh kính cửa |
3 | Phần VII | Chương 40 | 40169912 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
4 | Phần VII | Chương 40 | 40169915 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 hoặc 87.16 |
5 | Phần XV | Chương 73 | 73269099 | Loại khác |
6 | Phần XV | Chương 76 | 76169990 | Loại khác |
7 | Phần XVI | Chương 85 | 85129020 | Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 |