- Phần XVII: XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP
-
- Chương 87: Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 8716 - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc; xe khác, không có cơ cấu đẩy cơ khí; các bộ phận của chúng.
- Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác dùng để vận chuyển hàng hóa:
- 871639 - Loại khác:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 03/2018/TT-BGTVT ngày 10/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với ô tô nhập khẩu thuộc đối tượng của Nghị định 116/2017/NĐ-CP
Xem chi tiết -
Quy chuẩn quốc gia QCVN QCVN 11:2015/BGTVT về chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với rơ moóc và sơ mi rơ moóc (năm 2015)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 10:2015/BGTVT về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe ô tô khách thành phố (năm 2015)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 09:2015/BGTVT về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe ô tô (năm 2015)
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn cơ sở TCCS 18:2015/CHK Tiêu chuẩn kỹ thuật phương tiện hoạt động trên khu bay (năm 2015)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 82:2014/BGTVT về Ô tô khách thành phố để người khuyết tật tiếp cận sử dụng (năm 2014)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2014/TT-BGTVT ngày 20/10/2014 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Sửa đổi Thông tư 31/2011/TT-BGTVT về kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới nhập khẩu
Xem chi tiết -
Thông tư số 54/2014/TT-BGTVT ngày 20/10/2014 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Sửa đổi Thông tư 30/2011/TT-BGTVT quy định việc kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường trong sản xuất, lắp ráp xe cơ giới
Xem chi tiết -
Thông tư số 30/2011/TT-BGTVT ngày 15/04/2011 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường trong sản xuất, lắp ráp xe cơ giới
Xem chi tiết -
Thông tư số 31/2011/TT-BGTVT ngày 15/04/2011 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới nhập khẩu
Xem chi tiết -
Thông tư liên tịch số 03/2006/TTLT-BTM-BGTVT-BTC-BCA ngày 31/03/2006 giữa Bộ trưởng Bộ Thương mại, Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Bộ trưởng Bộ Tài chính và Bộ trưởng Bộ Công an Hướng dẫn nhập khẩu ôtô chở người dưới 16 chỗ ngồi đã qua sử dụng theo Nghị định 12/2006/NĐ-CP (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7271:2003 về phương tiện giao thông đường bộ - ô tô - phân loại theo mục đích sử dụng (năm 2003)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6211:2003 (ISO 3833:1977) về phương tiện giao thông đường bộ - kiểu - thuật ngữ và định nghĩa (năm 2003)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Sơ mi- rơ moóc loại 02 trục sau, không sàn, không thành, tổng trọng lượng có tải tối đa 34,985kg. Nhãn hiệu Jupiter. Model FTW9350TJZGS |
Sơ mi- rơ moóc loại 3 trục sau, không sàn, không thành, tổng trọng lượng có tải tối đa 46 tấn. Nhãn hiệu Jupiter. Model FTW9460TJZGY |
Sơ mi - rơ moóc loại 3 trục sau, có sàn, không thành, tổng trọng lượng có tải tối đa 56 tấn. Nhãn hiệu Jupiter. Model FTW9563TJZP |
Sơ mi- rơ moóc loại 02 trục, không sàn, không thành, tổng trọng lượng có tải tối đa 34,990kg. Nhãn hiệu Cime. Model THT9350TJZ02 |
Sơ mi -rơ moóc loại 03 trục, không sàn, không thành, tổng trọng lượng có tải 36 tấn. Nhãn hiệu Cime. Model ZJV9360TJZ |
Sơ mi -rơ moóc loại 03 trục sau, có sàn, không thành, tổng trọng lượng có tải 40 tấn. Nhãn hiệu Cime. Model R453MY01 |
Sơ mi- rơ moóc loại 03 trục, có sàn, có thành, tổng trọng lượng có tải 40 tấn. Nhãn hiệu Cime. Model ZJV9403JPSZ |
Sơ mi -rơ moóc loại 03 trục sau, có mui, có sàn, có thành, tổng trọng lượng có tải 40 tấn. Nhãn hiệu Cime. Model ZJV9400CLX |
Sơ mi- rơ moóc loại 03 trục, có sàn, không thành, tổng trọng lượng có tải 40 tấn. Nhãn hiệu Cime. Model ZJV9404TPSZ |
Sơ mi -rơ moóc loại 03 trục, có sàn, có mui, có thành, tổng trọng lượng có tải tối đa 60,800kg. Nhãn hiệu Cime. Model THT 9390CLX03 |
Sơ mi -rơ moóc loại 02 trục sau, 02 tầng nâng, hạ bằng thủy lực, tổng trọng lượng có tải tối đa 17,770kg. Nhãn hiệu Cime. Model THT9171TCL01 |
Sơ mi - rơ mooc loại 3 trục sau, không sàn, không thành, tự trọng 5650kg, tổng trọng lượng có tải 40000kg. Nhãn hiệu Cime. Model ZJV9401TJZDY |
Sơ mi -rơ mooc loại 3 trục, có sàn, có thành, tổng trọng lượng có tải 60800kg. Nhãn hiệu Cime. Model THT9390CLX03 |
Sơ mi -rơ moóc loại 03 trục sau, có sàn, không thành, tổng trọng lượng có tải tối đa 39.8 tấn. Nhãn hiệu Mingwei. Model NHG9404TJZP |
Dolly hàng hóa (10ft và 20ft) |
Mooc chứa hàng hóa rời |
Phương tiện không tự hành, chuyên dùng vận chuyển các loại ULD, hàng hóa, hành lý, bưu kiện tại sân bay (Phần 33, 34 TCCS 18:2015/CHK Tiêu chuẩn kỹ thuật phương tiện hoạt động trên khu bay do Cục HKVN ban hành) |
Phương tiện không tự hành, chuyên dùng vận chuyển hàng hóa rời, hành lý, bưu kiện tại sân bay (Phần 35 TCCS 18:2015/CHK Tiêu chuẩn kỹ thuật phương tiện hoạt động trên khu bay do Cục HKVN ban hành) |
Phần XVII:XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP |
Chương 87:Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 87163999: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 87163999: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 87163999: Loại khác
Đang cập nhật...