- Chương 73 Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
- 7301 Cọc cừ (sheet piling) bằng sắt hoặc thép, đã hoặc chưa khoan lỗ, đục lỗ hoặc ghép từ các bộ phận lắp ráp; sắt hoặc thép, ở dạng góc, khuôn và dạng hình, đã được hàn.
- 7302 Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc tàu điện bằng sắt hoặc thép, như: ray, ray dẫn hướng và ray có răng, lưỡi ghi, ghi chéo, cần bẻ ghi và các đoạn nối chéo khác, tà vẹt (dầm ngang), thanh nối ray, gối ray, tấm đệm ray, tấm đế (đế ray), thanh chống xô, bệ đỡ (bedplate), tà vẹt và vật liệu chuyên dùng khác cho việc ghép hoặc định vị đường ray.
- 73021000 Ray
- 73023000 Lưỡi ghi, ghi chéo, cần bẻ ghi và các đoạn nối chéo khác
- 73024000 Thanh nối ray và tấm đế
- 73029010 Tà vẹt (dầm ngang)
- 73029090 Loại khác
- 7303 Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng, bằng gang đúc.
- 73030011 Ống và ống dẫn không có đầu nối (SEN)
- 73030019 Loại khác
- 73030091 Với đường kính ngoài không quá 100 mm
- 73030099 Loại khác
- 7304 Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép.
- 73041100 Bằng thép không gỉ
- 73041900 Loại khác
- 73042210 Có giới hạn chảy(1) dưới 80.000 psi và không có ren ở đầu ống
- 73042290 Loại khác
- 73042310 Có giới hạn chảy(1) dưới 80.000 psi và không có ren ở đầu ống
- 73042390 Loại khác
- 73042410 Ống chống và ống có giới hạn chảy(1) dưới 80.000 psi và không có ren ở đầu ống
- 73042490 Loại khác
- 73042910 Ống chống và ống có giới hạn chảy(1) dưới 80.000 psi và không có ren ở đầu ống
- 73042990 Loại khác
- 73043110 Ống chống và ống nối của cần khoan có ren trong và ren ngoài (SEN)
- 73043120 Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi
- 73043140 Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng
- 73043190 Loại khác
- 73043920 Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi
- 73043940 Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng
- 73043990 Loại khác
- 73044100 Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội)
- 73044900 Loại khác
- 73045110 Ống chống và ống nối của cần khoan có ren trong và ren ngoài (SEN)
- 73045120 Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi
- 73045190 Loại khác
- 73045910 Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi
- 73045990 Loại khác
- 73049010 Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi
- 73049030 Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng
- 73049090 Loại khác
- 7305 Các loại ống và ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ, được hàn, tán bằng đinh hoặc ghép với nhau bằng cách tương tự), có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài trên 406,4 mm.
- 73051100 Hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang
- 73051210 Hàn điện trở (ERW)
- 73051290 Loại khác
- 73051910 Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang
- 73051990 Loại khác
- 73052000 Ống chống sử dụng trong khoan dầu hoặc khí
- 73053110 Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ
- 73053190 Loại khác
- 73053910 Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi
- 73053990 Loại khác
- 73059000 Loại khác
- 7306 Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối hở hoặc hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự).
- 73061110 Hàn điện trở theo chiều dọc (ERW)
- 73061120 Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang
- 73061190 Loại khác
- 73061910 Hàn điện trở theo chiều dọc (ERW)
- 73061920 Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang
- 73061990 Loại khác
- 73062100 Hàn, bằng thép không gỉ
- 73062900 Loại khác
- 73063011 Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm
- 73063019 Loại khác
- 73063021 Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm
- 73063029 Loại khác
- 73063030 Ống loại được sử dụng làm ống bọc (ống nhiệt) dùng cho các bộ phận phát nhiệt của bàn là điện phẳng hoặc nồi cơm điện, có đường kính ngoài không quá 12 mm
- 73063041 Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm
- 73063049 Loại khác
- 73063091 Với đường kính trong từ 12,5 mm trở lên, đường kính ngoài dưới 140 mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng
- 73063092 Với đường kính trong dưới 12,5 mm.
- 73063099 Loại khác
- 73064011 Với đường kính ngoài không quá 12,5 mm
- 73064019 Loại khác
- 73064020 Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ, có đường kính ngoài trên 105 mm
- 73064030 Ống và ống dẫn có chứa hàm lượng niken ít nhất là 30% tính theo trọng lượng, với đường kính ngoài không quá 10 mm
- 73064090 Loại khác
- 73065011 Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm
- 73065019 Loại khác
- 73065091 Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm
- 73065099 Loại khác
- 73066110 Có đường chéo ngoài của mặt cắt ngang dưới 12,5 mm
- 73066190 Loại khác
- 73066910 Có đường chéo ngoài của mặt cắt ngang dưới 12,5 mm
- 73066990 Loại khác
- 73069011 Có đường chéo ngoài của mặt cắt ngang dưới 12,5 mm
- 73069019 Loại khác
- 73069091 Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi, đường kính trong nhỏ hơn 12,5mm
- 73069092 Ống chịu áp lực cao khác
- 73069093 Loại khác, có đường chéo ngoài của mặt cắt ngang dưới 12,5 mm
- 73069099 Loại khác
- 7307 Phụ kiện ghép nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông), bằng sắt hoặc thép.
- 73071110 Phụ kiện của ống hoặc ống dẫn không có đầu nối (SEN)
- 73071190 Loại khác
- 73071900 Loại khác
- 73072110 Có đường kính trong dưới 15 cm
- 73072190 Loại khác
- 73072210 Có đường kính trong dưới 15 cm
- 73072290 Loại khác
- 73072310 Có đường kính trong dưới 15 cm
- 73072390 Loại khác
- 73072910 Có đường kính trong dưới 15 cm
- 73072990 Loại khác
- 73079110 Có đường kính trong dưới 15 cm
- 73079190 Loại khác
- 73079210 Có đường kính trong dưới 15 cm
- 73079290 Loại khác
- 73079310 Có đường kính trong dưới 15 cm
- 73079390 Loại khác
- 73079910 Có đường kính trong dưới 15 cm
- 73079990 Loại khác
- 7308 Các kết cấu (trừ nhà lắp ghép thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời của các kết cấu (ví dụ, cầu và nhịp cầu, cửa cống, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, và các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột khác), bằng sắt hoặc thép; tấm, thanh, góc, khuôn, hình, ống và các loại tương tự, đã được gia công để dùng làm kết cấu, bằng sắt hoặc thép.
- 73081010 Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối (SEN)
- 73081090 Loại khác
- 73082011 Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối (SEN)
- 73082019 Loại khác
- 73082021 Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối (SEN)
- 73082029 Loại khác
- 73083010 Cửa ra vào, có độ dày từ 6 mm đến 8 mm
- 73083090 Loại khác
- 73084010 Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối (SEN)
- 73084090 Loại khác
- 73089020 Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối (SEN)
- 73089040 Tấm hoặc lá mạ kẽm được làm lượn sóng và uốn cong dùng trong ống dẫn, cống ngầm hoặc đường hầm (SEN)
- 73089050 Khung ray dùng để vận chuyển công-ten-nơ trên tàu thủy (SEN)
- 73089060 Máng đỡ cáp điện có lỗ (SEN)
- 73089092 Lan can bảo vệ
- 73089099 Loại khác
- 7309 Các loại bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ khí nén hoặc khí hóa lỏng), bằng sắt hoặc thép, có dung tích trên 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt.
- 73090011 Được lót hoặc được cách nhiệt
- 73090019 Loại khác
- 73090091 Được lót hoặc được cách nhiệt
- 73090099 Loại khác
- 7310 Các loại đồ chứa dạng két, thùng phuy, thùng hình trống, hình hộp, lon và các loại đồ chứa tương tự, dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ khí nén hoặc khí hóa lỏng), bằng sắt hoặc thép, dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt.
- 73101010 Được tráng thiếc
- 73101091 Được đúc, rèn hoặc dập, ở dạng thô
- 73101099 Loại khác
- 73102110 Có dung tích dưới 1 lít
- 73102191 Được tráng thiếc
- 73102199 Loại khác
- 73102910 Có dung tích dưới 1 lít
- 73102991 Được tráng thiếc
- 73102992 Được đúc, rèn hoặc dập khác, ở dạng thô
- 73102999 Loại khác
- 7311 Các loại thùng chứa khí nén hoặc khí hóa lỏng, bằng sắt hoặc thép.
- 73110023 Có dung tích dưới 30 lít, dùng để chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
- 73110024 Có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 lít, dùng để chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
- 73110025 Loại khác, dùng để chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
- 73110026 Loại khác, có dung tích dưới 30 lít
- 73110027 Loại khác, có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 lít
- 73110029 Loại khác
- 73110091 Có dung tích không quá 7,3 lít
- 73110092 Có dung tích trên 7,3 lít nhưng dưới 30 lít
- 73110094 Có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 lít
- 73110099 Loại khác
- 7312 Dây bện tao, thừng, cáp, băng tết, dây treo và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép, chưa cách điện.
- 73121010 Cuộn dây bện tao kiểu bọc, dây tao dẹt và dây cáp chống xoắn(1) (SEN)
- 73121020 Loại được mạ hoặc tráng bằng đồng thau và có đường kính danh định không quá 3 mm
- 73121091 Dây thép bện tao cho bê tông dự ứng lực
- 73121099 Loại khác
- 73129000 Loại khác
- 7314 Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào, làm bằng dây sắt hoặc thép; sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới bằng sắt hoặc thép.
- 73141200 Loại đai liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ
- 73141400 Tấm đan dệt thoi khác, bằng thép không gỉ
- 73141910 Đai liền dùng cho máy móc, trừ loại bằng thép không gỉ
- 73141990 Loại khác
- 73142000 Phên, lưới và rào, được hàn ở mắt nối, bằng dây với kích thước mặt cắt ngang tối đa từ 3 mm trở lên và có cỡ mắt lưới từ 100 cm2 trở lên
- 73143100 Được mạ hoặc tráng kẽm
- 73143900 Loại khác
- 73144100 Được mạ hoặc tráng kẽm
- 73144200 Được tráng plastic
- 73144900 Loại khác
- 73145000 Sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới
- 7315 Xích và các bộ phận của xích, bằng sắt hoặc thép.
- 73151110 Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô
- 73151191 Xích truyền, có độ dài mắt xích từ 6 mm đến 32 mm
- 73151199 Loại khác
- 73151210 Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô
- 73151290 Loại khác
- 73151910 Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô
- 73151990 Loại khác
- 73152000 Xích trượt
- 73158100 Nối bằng chốt có ren hai đầu
- 73158200 Loại khác, ghép nối bằng mối hàn
- 73158910 Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô
- 73158990 Loại khác
- 73159020 Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô
- 73159090 Loại khác
- 7317 Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), đinh gấp, ghim dập (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép, có hoặc không có đầu bằng vật liệu khác, nhưng trừ loại có đầu bằng đồng.
- 73170010 Đinh dây
- 73170020 Ghim dập
- 73170030 Đinh giữ ray cho tà vẹt đường ray; bàn chông
- 73170090 Loại khác
- 7318 Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo vênh) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép.
- 73181100 Vít đầu vuông
- 73181210 Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm
- 73181290 Loại khác
- 73181300 Đinh móc và đinh vòng
- 73181410 Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm
- 73181490 Loại khác
- 73181510 Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm
- 73181590 Loại khác
- 73181610 Cho bu lông có đường kính ngoài của thân không quá 16 mm
- 73181690 Loại khác
- 73181910 Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm
- 73181990 Loại khác
- 73182100 Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác
- 73182200 Vòng đệm khác
- 73182310 Đường kính ngoài không quá 16 mm
- 73182390 Loại khác
- 73182400 Chốt hãm và chốt định vị
- 73182910 Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm (SEN)
- 73182990 Loại khác
- 7319 Kim khâu, kim đan, cái xỏ dây, kim móc, kim thêu và các loại tương tự, để sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; ghim băng và các loại ghim khác bằng sắt hoặc thép, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác.
- 73194010 Ghim băng
- 73194020 Các loại ghim khác
- 73199010 Kim khâu, kim mạng hoặc kim thêu
- 73199090 Loại khác
- 7320 Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép.
- 73201011 Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
- 73201012 Dùng cho xe có động cơ khác
- 73201019 Loại khác
- 73201090 Loại khác
- 73202011 Dùng cho xe có động cơ
- 73202012 Dùng cho máy làm đất
- 73202019 Loại khác
- 73202090 Loại khác
- 73209010 Dùng cho xe có động cơ
- 73209090 Loại khác
- 7321 Bếp, bếp có lò nướng, vỉ lò, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống gia nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, dụng cụ hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự, và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép.
- 73211100 Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác
- 73211200 Loại dùng nhiên liệu lỏng
- 73211910 Loại dùng nhiên liệu rắn
- 73211990 Loại khác
- 73218100 Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác
- 73218200 Loại dùng nhiên liệu lỏng
- 73218900 Loại khác, kể cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn
- 73219010 Của bếp dầu hỏa (SEN)
- 73219020 Của dụng cụ nấu và dụng cụ hâm nóng dạng tấm dùng nhiên liệu khí (SEN)
- 73219090 Loại khác
- 7322 Lò sưởi của hệ thống nhiệt trung tâm không dùng điện và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép; thiết bị làm nóng không khí và bộ phận phân phối khí nóng (kể cả loại có khả năng phân phối không khí tự nhiên hoặc khí điều hoà), không làm nóng bằng điện, có lắp quạt hoặc quạt thổi chạy bằng mô tơ, và bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép.
- 7323 Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép.
- 73231000 Bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự
- 73239110 Đồ dùng nhà bếp
- 73239120 Gạt tàn thuốc lá
- 73239190 Loại khác
- 73239200 Bằng gang đúc, đã tráng men
- 73239310 Đồ dùng nhà bếp
- 73239320 Gạt tàn thuốc lá
- 73239390 Loại khác
- 73239400 Bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép, đã tráng men
- 73239910 Đồ dùng nhà bếp
- 73239920 Gạt tàn thuốc lá
- 73239990 Loại khác
- 7324 Thiết bị vệ sinh và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép.
- 73241010 Bồn rửa nhà bếp
- 73241090 Loại khác
- 73242110 Bồn tắm có hình dạng bên trong là hình chữ nhật hoặc hình thuôn (oblong)
- 73242190 Loại khác
- 73242910 Bồn tắm có hình dạng bên trong là hình chữ nhật hoặc hình thuôn (oblong)
- 73242990 Loại khác
- 73249010 Dùng cho bệ xí hoặc bệ đi tiểu giật nước (loại cố định)
- 73249030 Bô để giường bệnh và bô đi tiểu loại xách tay được
- 73249091 Bộ phận của bồn rửa nhà bếp hoặc bồn tắm
- 73249093 Bộ phận của bệ xí hoặc bệ đi tiểu giật nước (loại cố định)
- 73249099 Loại khác
- 7325 Các sản phẩm đúc khác bằng sắt hoặc thép.
- 73251020 Nắp cống, lưới che cống và khung của chúng
- 73251030 Máng và chén để thu mủ cao su
- 73251090 Loại khác
- 73259100 Bi nghiền và các hàng hóa tương tự dùng cho máy nghiền
- 73259920 Nắp cống, lưới che cống và khung của chúng
- 73259990 Loại khác
- 7326 Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép.
- 73261100 Bi nghiền và các hàng hóa tương tự dùng cho máy nghiền
- 73261900 Loại khác
- 73262050 Lồng nuôi gia cầm và loại tương tự
- 73262060 Bẫy chuột
- 73262090 Loại khác
- 73269010 Bánh lái tàu thủy
- 73269020 Máng và chén để thu mủ cao su
- 73269030 Bộ kẹp bằng thép không gỉ đã lắp với măng sông cao su dùng cho các ống không có đầu nối và phụ kiện ghép nối bằng gang đúc (SEN)
- 73269060 Đèn Bunsen
- 73269070 Móng ngựa; mấu, gai, đinh móc lắp trên giày để thúc ngựa
- 73269091 Hộp đựng thuốc lá điếu
- 73269099 Loại khác
Hướng dẫn tra cứu mã HS
Nhập bất kỳ mã HS hoặc thông tin mô tả của mã HS tại trang chủ https://caselaw.vn/ hoặc ô tìm kiếm tại https://casel...Xem thêm
Xem gần đây
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã xem
Mã HS đã lưu trữ
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã lưu trữ