Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Trong
phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu
khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non.
2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào
liên quan đến các sản phẩm “được làm khô” cũng bao gồm các sản phẩm được khử
nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh.
Part description
1. Any
reference in this Section to a particular genus or species of an animal,
except where the context otherwise requires, includes a reference to the
young of that genus or species.
2. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature
any reference to “dried” products also covers products which have been
dehydrated, evaporated or freeze-dried.
Chú giải chương
1. Khái niệm “sữa” được hiểu là sữa còn nguyên kem hoặc sữa đã tách kem một phần hoặc toàn bộ.2. Theo mục đích của nhóm 04.05:
(a) Khái niệm “bơ” được hiểu là bơ tự nhiên, bơ whey hoặc bơ phối chế lại (tươi, muối hoặc bơ trở mùi, kể cả bơ đã đóng hộp) được tách từ sữa, với hàm lượng chất béo sữa từ 80% trở lên nhưng không quá 95% tính theo trọng lượng, có hàm lượng chất khô không có chất béo tối đa là 2% và hàm lượng nước tối đa là 16% tính theo trọng lượng. Bơ không chứa chất nhũ hóa, nhưng có thể chứa natri clorua, chất màu thực phẩm, muối làm trung hòa và vi khuẩn vô hại nuôi cấy để tạo ra axit lactic.
(b) Khái niệm “chất phết từ bơ sữa” (dairy spreads) nghĩa là chất ở dạng nhũ tương nước trong dầu có thể phết lên bánh, chứa chất béo sữa như là chất béo duy nhất trong sản phẩm, với hàm lượng chất béo sữa từ 39% trở lên nhưng dưới 80% tính theo trọng lượng.
3. Các sản phẩm thu được từ quá trình cô đặc whey có pha thêm sữa hoặc chất béo của sữa được phân loại như pho mát trong nhóm 04.06 nếu có đủ ba tiêu chuẩn sau:
(a) hàm lượng chất béo của sữa, chiếm từ 5% trở lên, tính theo trọng lượng ở thể khô;
(b) hàm lượng chất khô, tối thiểu là 70% nhưng không quá 85%, tính theo trọng lượng; và
(c) sản phẩm được đóng khuôn hoặc có thể được đóng khuôn.
4. Chương này không bao gồm:
(a) Các sản phẩm thu được từ whey, có hàm lượng lactoza khan chiếm trên 95%, tính theo trọng lượng ở thể khô (nhóm 17.02);
(b) Các sản phẩm thu được từ sữa bằng cách thay thế một hoặc nhiều thành phần tự nhiên của sữa (ví dụ, chất béo butyric) bởi chất khác (ví dụ, chất béo oleic) (nhóm 19.01 hoặc 21.06); hoặc
(c) Các albumin (kể cả dịch cô đặc từ hai hay nhiều whey protein, có hàm lượng whey protein chiếm trên 80% tính theo trọng lượng ở thể khô) (nhóm 35.02) hoặc globulin (nhóm 35.04).
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 0404.10, khái niệm “whey đã được cải biến” là các sản phẩm bao gồm các thành phần whey, nghĩa là whey đã tách toàn bộ hoặc một phần lactoza, protein hoặc chất khoáng, whey đã thêm các thành phần whey tự nhiên, và các sản phẩm thu được bằng cách pha trộn các thành phần whey tự nhiên.
2. Theo mục đích của phân nhóm 0405.10, khái niệm “bơ” không bao gồm bơ khử nước hoặc ghee (phân nhóm 0405.90).
Chapter description
1. The expression “milk” means full cream milk or partially or completely skimmed milk.2. For the purposes of heading 04.05:
(a) The term “butter” means natural butter, whey butter or recombined butter (fresh, salted or rancid, including canned butter) derived exclusively from milk, with a milkfat content of 80 % or more but not more than 95 % by weight, a maximum milk solids-not-fat content of 2 % by weight and a maximum water content of 16 % by weight. Butter does not contain added emulsifiers, but may contain sodium chloride, food colours, neutralising salts and cultures of harmless lactic-acid-producing bacteria.
(b) The expression “dairy spreads” means a spreadable emulsion of the water-in-oil type, containing milkfat as the only fat in the product, with a milkfat content of 39% or more but less than 80% by weight.
3. Products obtained by the concentration of whey and with the addition of milk or milkfat are to be classified as cheese in heading 04.06 provided that they have the three following characteristics:
(a) a milkfat content, by weight of the dry matter, of 5 % or more;
(b) a dry matter content, by weight, of at least 70 % but not exceeding 85 %; and
(c) they are moulded or capable of being moulded.
4. This Chapter does not cover:
(a) Products obtained from whey, containing by weight more than 95 % lactose, expressed as anhydrous lactose calculated on the dry matter (heading 17.02);
(b) Products obtained from milk by replacing one or more of its natural constituents (for example, butyric fats) by another substance (for example, oleic fats) (heading 19.01 or 21.06); or
(c) Albumins (including concentrates of two or more whey proteins, containing by weight more than 80 % whey proteins, calculated on the dry matter) (heading 35.02) or globulins (heading 35.04).
Subheading Notes.
1. For the purposes of subheading 0404.10, the expression “modified whey” means products consisting of whey constituents, that is, whey from which all or part of the lactose, proteins or minerals have been removed, whey to which natural whey constituents have been added, and products obtained by mixing natural whey constituents.
2. For the purposes of subheading 0405.10 the term “butter” does not include dehydrated butter or ghee (subheading 0405.90).
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 5-3:2010/BYT về các sản phẩm phomat do Bộ trưởng (năm 2010)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Pho mát loại khác |
Phô mai (12x25g)/hộp... (mã hs phô mai 12x25g/ mã hs của phô mai 12x) |
Phomai Pt Reyes Toma 20# AvgTK... (mã hs phomai pt reyes/ mã hs của phomai pt re) |
PHÔ MAI MOZZARELLA- MOZZARELLA CHEESE... (mã hs phô mai mozzare/ mã hs của phô mai mozz) |
Phô mai Edam 40 %- Edam ball 40% Mild... (mã hs phô mai edam 40/ mã hs của phô mai edam) |
Phô mai Chaumes cheese 50%- 2.2 kg/cái... (mã hs phô mai chaumes/ mã hs của phô mai chau) |
Phô mai Manchego Cheese 50%- 3kg/thùng... (mã hs phô mai mancheg/ mã hs của phô mai manc) |
Phô mai Brie Blanco cheese 60%- 3kg/cái... (mã hs phô mai brie bl/ mã hs của phô mai brie) |
Phô mai Feta cheese 43%- (3x2kg)/ thùng... (mã hs phô mai feta ch/ mã hs của phô mai feta) |
Phô mai St. Paulin cheese 45%- 1.9kg/ cái... (mã hs phô mai st pau/ mã hs của phô mai st) |
Phô mai Cottage Cheese 20%- (6x200gr)/khay... (mã hs phô mai cottage/ mã hs của phô mai cott) |
Phô mai Galbani Cheese 80%- (8x500gr)/khay... (mã hs phô mai galbani/ mã hs của phô mai galb) |
Phô mai Brie PB 1kg- PB Brie Wheel cheese1kg... (mã hs phô mai brie pb/ mã hs của phô mai brie) |
Pho mai Mozzarella- Mozzarella Cheese 4x5 kg.... (mã hs pho mai mozzare/ mã hs của pho mai mozz) |
Phô mai Dana blue Cheese 50% (3x3.2kg)/ thùng... (mã hs phô mai dana bl/ mã hs của phô mai dana) |
Phô mai Bel Paese Cheese 50%- (2x2.2kg)/thùng... (mã hs phô mai bel pae/ mã hs của phô mai bel) |
Phô mai Camembert cheese 50%- (24x240gr)/khay... (mã hs phô mai camembe/ mã hs của phô mai came) |
Phô mai Edam Frico khối- Frico Edam Loaf Milk... (mã hs phô mai edam fr/ mã hs của phô mai edam) |
Phô mai Gorgonzola Cheese 48%- (4x1.5kg)/thùng... (mã hs phô mai gorgonz/ mã hs của phô mai gorg) |
Phô mai Cambozola cheese 70%- (3x2.2kg)/ thùng... (mã hs phô mai cambozo/ mã hs của phô mai camb) |
Phô mai GoudaSemi Matures Cheese 48%- 12kg/bánh... (mã hs phô mai goudase/ mã hs của phô mai goud) |
Phô mai Trevisanalat 1.5kg Cheese 40%- 1.5kg/cái... (mã hs phô mai trevisa/ mã hs của phô mai trev) |
Phô mai Boursin AFH Cheese 70%- (12x150gr)/thùng... (mã hs phô mai boursin/ mã hs của phô mai bour) |
Pho mai IBERICO HAM CREAM 180 GR. HSD: 30/09/2020... (mã hs pho mai iberico/ mã hs của pho mai iber) |
Phô mai Chevre Buch Affinee Anny 45%- 1 thùng/1kg... (mã hs phô mai chevre/ mã hs của phô mai chev) |
Phô mai Cheddar White Cheese 52%- (3x1.4kg)/thùng... (mã hs phô mai cheddar/ mã hs của phô mai ched) |
Phô mai Philadelphia Cheese 50%- (4x1.65kg)/thùng... (mã hs phô mai philade/ mã hs của phô mai phil) |
Phô mai Epoisse Berthaut cheese 50%- (6x250gr)/ khay... (mã hs phô mai epoisse/ mã hs của phô mai epoi) |
Phô mai Ricotta 250g, hiệu/NSX: GRANAROLO, HSD: 04/01/20... (mã hs phô mai ricotta/ mã hs của phô mai rico) |
Phô mai FROZEN STRING CHEESE (6.8 KG/CTN) HSD: 14/10/2020... (mã hs phô mai frozen/ mã hs của phô mai froz) |
Phô mai Raclette Slices Emmi Cheese 47%- (10x200gr)/thùng... (mã hs phô mai raclett/ mã hs của phô mai racl) |
Phô mai Mascarpone 500g, hiệu/NSX: GRANAROLO, HSD: 26/02/20... (mã hs phô mai mascarp/ mã hs của phô mai masc) |
Phô mai Mélusine 850gr, không hiệu, NSX: Eurial, HSD: 13/02/20... (mã hs phô mai mélusin/ mã hs của phô mai mélu) |
Phô mai Saint- Nectaire ~1.8kg, hiệu/NSX: WALCHLI, HSD: 01/03/20... (mã hs phô mai saint/ mã hs của phô mai sain) |
Phô mai Gouda Frico khối48% loại 3 kg- Frico Gouda Loaf Mild 5x3 kg... (mã hs phô mai gouda f/ mã hs của phô mai goud) |
Phô mai Saint Paulin 200gr, hiệu ligieil, NSX: Eurial, HSD: 12/05/20... (mã hs phô mai saint p/ mã hs của phô mai sain) |
Phô mai dê Paysan Breton 100g (paysan breton plain goat cheese 100g)... (mã hs phô mai dê pays/ mã hs của phô mai dê p) |
Phô mai Granarolo- Mozzarella 125g, hiệu/NSX: GRANAROLO, HSD: 08/01/20... (mã hs phô mai granaro/ mã hs của phô mai gran) |
Phô mai Munster 125gr, không hiệu, NSX: Maison A.Fischer, HSD: 21/01/20... (mã hs phô mai munster/ mã hs của phô mai muns) |
Pho mát Port Salut 2.2-2.5Kg/túi. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 18.05.2020.... (mã hs pho mát port sa/ mã hs của pho mát port) |
Phô mai Tomme Des Pyrénées ~4kg, hiệu IZAR, NSX: Onetik SA, HSD: 12/02/20... (mã hs phô mai tomme d/ mã hs của phô mai tomm) |
Hoa tím tươi Hallmandar- Edible Flower Violette 20g, hiệu/NSX: Hallmandar... (mã hs hoa tím tươi ha/ mã hs của hoa tím tươi) |
Phô mai Époisses 250gr, không hiệu, NSX: Fromagerie Germain, HSD: 11/01/20... (mã hs phô mai époisse/ mã hs của phô mai époi) |
Pho mát Le Gruyère Suisse 30Kg/túi. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 22.05.2020.... (mã hs pho mát le gruy/ mã hs của pho mát le g) |
Pho mát Appenzeller Classic 7kg/túi. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 16.03.2020.... (mã hs pho mát appenze/ mã hs của pho mát appe) |
Phô mai Taleggio ~2kg, hiệu i Classici LATBRI, NSX: GRANAROLO, HSD: 15/02/20... (mã hs phô mai taleggi/ mã hs của phô mai tale) |
Phô mai Roquefort 100gr, không hiệu, NSX: Fromageries Papillon, HSD: 04/03/20... (mã hs phô mai roquefo/ mã hs của phô mai roqu) |
Phô mai Ossau- Iraty ~ 4.4kg, hiệu ISTARA, NSX: SNC PYRENEFROM, HSD: 11/04/20... (mã hs phô mai ossau/ mã hs của phô mai ossa) |
Pho mát Tomme de Savoie 1.5-3.0Kg/túi. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 15.04.2020.... (mã hs pho mát tomme d/ mã hs của pho mát tomm) |
Phô mai Corsica 250gr, không hiệu, NSX: Societe Fromagere Corse, HSD: 23/01/20... (mã hs phô mai corsica/ mã hs của phô mai cors) |
Pho mát Salakis 1Kg/box/hộp, 4hộp/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 05.04.2020.... (mã hs pho mát salakis/ mã hs của pho mát sala) |
Phô mai L'exquis Herve 200gr, không hiệu, NSX: Herve Société S.A, HSD: 20/01/20... (mã hs phô mai lexqui/ mã hs của phô mai lex) |
Phô mai Selles-Sur-Cher 150gr, không hiệu, NSX: P.Jacquin & Fils, HSD: 11/02/20... (mã hs phô mai selles/ mã hs của phô mai sell) |
Phô mai hiệu Clawson (2000gx1pack/case)- Clawson Blue Stilton 2Kg.HSD:21/05/2020... (mã hs phô mai hiệu cl/ mã hs của phô mai hiệu) |
Pho mai Paysan Breton L'original Brie 1x3KG (PAYSAN BRETON L'ORIGINAL BRIE ~3KG)... (mã hs pho mai paysan/ mã hs của pho mai pays) |
Pho mát Comté Vagne 2.5Kg/hộp, 4hộp/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 11.03.2020.... (mã hs pho mát comté v/ mã hs của pho mát comt) |
Phô mai Brie De Meaux ~3.3kg, không hiệu, NSX: Fromagerie Rouzaire, HSD: 04/01/20... (mã hs phô mai brie de/ mã hs của phô mai brie) |
Pho mai lát Burger 200g/túi, hsd:24/10/2020, mới 100%, nhà sx Zott Se & Co.Kg, Dr... (mã hs pho mai lát bur/ mã hs của pho mai lát) |
Phô mai dê với tiêu đen Paysan Breton 100g (PAYSAN BRETON PEPPER GOAT CHEESE 100G)... (mã hs phô mai dê với/ mã hs của phô mai dê v) |
Phô mai Vieux Porche Camembert 250gr, không hiệu, NSX: Se Chavegrand, HSD: 15/01/20... (mã hs phô mai vieux p/ mã hs của phô mai vieu) |
Phô mai Brillat-Savarin 500gr, hiệu TRADITION, NSX: Fromagerie Delin, HSD: 09/01/20... (mã hs phô mai brillat/ mã hs của phô mai bril) |
Phô mai Président- Brie 1kg, hiệu Président, NSX: Marcillat Corcieux, HSD: 30/01/20... (mã hs phô mai préside/ mã hs của phô mai prés) |
Pho mai lát Sandwich 200g/túi, hsd:24/10/2020, mới 100%, nhà sx Zott Se & Co.Kg, Dr... (mã hs pho mai lát san/ mã hs của pho mai lát) |
Pho mát Raclette Milledome 5.5Kg- 6.5Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 16.03.2020.... (mã hs pho mát raclett/ mã hs của pho mát racl) |
Phô mai Mimolette ~4kg, không hiệu, NSX: Societe Fromagere De Bouvron, HSD: 26/05/20... (mã hs phô mai mimolet/ mã hs của phô mai mimo) |
Pho mai Brie Paysan Breton 2x1KG- Brie Wheel Cheese PB Export nhà sản xuất Laita LVA... (mã hs pho mai brie pa/ mã hs của pho mai brie) |
Phô mai bột Fallini 1kg,10kg/thùng, hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng... (mã hs phô mai bột fal/ mã hs của phô mai bột) |
Phô mai Crémeux D'Argental 2kg, không hiệu, NSX: Fromagerie Guilloteau, HSD: 16/01/20... (mã hs phô mai crémeux/ mã hs của phô mai crém) |
Phomat đông lạnh- PECORINO MONTANARO S.V, NSX: 27/11/2019, HSD: 29/06/2020, mới 100%.... (mã hs phomat đông lạn/ mã hs của phomat đông) |
Pho mát Provolone Valpadana DOP 2.0-4.0Kg/túi. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 29.04.2020.... (mã hs pho mát provolo/ mã hs của pho mát prov) |
Pho mát Mozzarella Galbani 1kg/túi, 4túi/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 24.03.2020.... (mã hs pho mát mozzare/ mã hs của pho mát mozz) |
Phô mai Buche De Chèvre 1kg, hiệu Nostalgie, NSX: Fromagerie Guilloteau, HSD: 17/01/20... (mã hs phô mai buche d/ mã hs của phô mai buch) |
Phô mai Les Frères Marchand- Fontina DOP, hiệu/NSX: Les Frères Marchand, HSD: 15/02/20... (mã hs phô mai les frè/ mã hs của phô mai les) |
Phô mai Emmi- Raclette (20 carton x 1 bánh từ khoảng 5 kg đến 6 Kg). Hạn sử dụng 4/2020... (mã hs phô mai emmi r/ mã hs của phô mai emmi) |
Phô mai Fontal ~3kg, hiệu Giovanni Colombo, NSX: Gennaro Auricchio S.p.A., HSD: 0/04/20... (mã hs phô mai fontal/ mã hs của phô mai font) |
Pho mát Buche Chevre Soignon 1Kg/hộp, 2 hộp/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 29.06.2020.... (mã hs pho mát buche c/ mã hs của pho mát buch) |
Phô mai Beaufort ~2,5kg, hiệu Beaufort, NSX: Coop. Des Producteurs De Thones, HSD: 01/02/20... (mã hs phô mai beaufor/ mã hs của phô mai beau) |
Pho mát Saint Nectaire Laitier 2.0Kg/túi, 3túi/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 11.04.2020.... (mã hs pho mát saint n/ mã hs của pho mát sain) |
Pho mát Bleu D'Auvergne Volcan 1.3Kg/túi, 4túi/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 09.04.2020.... (mã hs pho mát bleu d/ mã hs của pho mát bleu) |
Phô mai Langres Le Champenois 180gr, không hiệu, NSX: Fromagerie Schertenleib, HSD: 07/01/20... (mã hs phô mai langres/ mã hs của phô mai lang) |
Pho mát Rouy 1 UNK 1 hộp 220g (220g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 17.03.2020.... (mã hs pho mát rouy 1/ mã hs của pho mát rouy) |
Phô mai Emmi- Le Gruyère (20 carton x 1 bánh từ khoảng 1.9 kg đến 2.9 Kg). Hạn sử dụng 5/2020... (mã hs phô mai emmi l/ mã hs của phô mai emmi) |
Phô mai Burrata 300g, hiệu Caseificio Artigiana, NSX: D'Ambruoso Francesco Srl, HSD: 08/01/20... (mã hs phô mai burrata/ mã hs của phô mai burr) |
Phô mai Au Foin Olivet 250gr, hiệu Tradition Orléanaise, NSX: P.Jacquin & Fils, HSD: 01/02/20... (mã hs phô mai au foin/ mã hs của phô mai au f) |
Phô mai Pouligny Saint Pierre Fermier 250gr, không hiệu, NSX: P.Jacquin & Fils, HSD: 10/02/20... (mã hs phô mai poulign/ mã hs của phô mai poul) |
Pho mát Boursin 1 UNK 1hộp 150g (150g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 23.03.2020.... (mã hs pho mát boursin/ mã hs của pho mát bour) |
Phô mai Comte Le Montagnard ~2.5kg, không hiệu, NSX: Societe Fromagere De Vercel, HSD: 23/04/20... (mã hs phô mai comte l/ mã hs của phô mai comt) |
Phô mai Fourme d'ambert ~2kg, hiệu Président, NSX: Société Fromagère de St Bonnet, HSD: 26/02/20... (mã hs phô mai fourme/ mã hs của phô mai four) |
Phô mai Blue Stilton ~2.5kg, hiệu Thomas Hoe Stevenson, NSX: Thomas Hoe Stevenson, HSD: 28/05/20... (mã hs phô mai blue st/ mã hs của phô mai blue) |
Pho mát Buche de chèvre affinée Soignon 180g/túi, 6túi/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 29.04.2020.... (mã hs pho mát buche d/ mã hs của pho mát buch) |
Phô mai Saint Nectaire ~1.8kg, hiệu AuverMont, NSX: SFT (Societe Fromagere de Tauves), HSD: 02/02/20... (mã hs phô mai saint n/ mã hs của phô mai sain) |
Phô mai Moliterno Di Central Al Tartufo ~250gr/pc, hiệu L' originale, NSX: Central Srl, HSD: 21/05/20... (mã hs phô mai moliter/ mã hs của phô mai moli) |
Pho mát Frais Onctueux 1 UNK 1 hộp 500g (500g/hộp, 6hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 17.04.2020.... (mã hs pho mát frais o/ mã hs của pho mát frai) |
Phô mai hiệu Saint Andre (200gx6Pack/case)- Saint Andre Cheese 200gr, Axcode: F131075. HSD: 15/02/2020... (mã hs phô mai hiệu sa/ mã hs của phô mai hiệu) |
Pho mát Ricotta Galbani 1 UNK 1 hộp 250g (250g/hộp, 8hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 20.04.2020.... (mã hs pho mát ricotta/ mã hs của pho mát rico) |
Phô mai hiệu Rambol (2000gx3Pack/case)- Rambol Aux Noix Cheese 2000gr, Axcode: F140891. HSD: 28/03/2020... (mã hs phô mai hiệu ra/ mã hs của phô mai hiệu) |
Phô mai hiệu St Moret (150gx8Pack/case)- ST Moret Nature Cheese 150gr, Axcode: F133134. HSD: 15/03/2020... (mã hs phô mai hiệu st/ mã hs của phô mai hiệu) |
Phô mai hiệu Etorki (4400gx2Pack/case)- Etorki- Reserve Cheese 4400gr, Axcode: F131090. HSD: 24/03/2020... (mã hs phô mai hiệu et/ mã hs của phô mai hiệu) |
Phô mai Marie Harel- Petit Pont L'évêque 220gr, hiệu Marie Harel, NSX: Fromagerie Gillot, HSD: 20/01/20... (mã hs phô mai marie h/ mã hs của phô mai mari) |
Phô mai Livarot AOP- E. Graindorge 250gr, hiệu E. Graindorge, NSX: Fromagerie De Livarot, HSD: 05/03/20... (mã hs phô mai livarot/ mã hs của phô mai liva) |
Phô mai Pizza Mozzarella Cheese 45% FIDM 2.5kg (2.5kg x 4 chiếc/thùng) hiệu AB "MODEST". Hàng mới 100%.... (mã hs phô mai pizza m/ mã hs của phô mai pizz) |
Phô mai hiệu Bresse Bleu (2090gx1Pack/case)- Bresse Bleu Cheese 2090gr, Axcode: F133144. HSD: 15/02/2020... (mã hs phô mai hiệu br/ mã hs của phô mai hiệu) |
Phô mai hiệu Fauquet (750gx8Pack/case)- Fauquet Maroilles Cheese 750gr, Axcode: F133142. HSD: 24/02/2020... (mã hs phô mai hiệu fa/ mã hs của phô mai hiệu) |
Pho mát Mascarpone Galbani 1 UNK 1 hộp 250g (250g/hộp, 8hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng:11.05.2020.... (mã hs pho mát mascarp/ mã hs của pho mát masc) |
Phô mai hiệu Berthaut (250gx4Pack/case)- Berthaut Epoisses Cheese 250gr, Axcode: F140893. HSD: 14/02/2020... (mã hs phô mai hiệu be/ mã hs của phô mai hiệu) |
Pho mát Roquefort Société 1 UNK 1 hộp 100g (100g/hộp, 10hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 12.04.2020.... (mã hs pho mát roquefo/ mã hs của pho mát roqu) |
Phô mai hiệu Le Rustique (350gx7Pack/case)- Le Rustique Coulommier 350gr, Axcode: F131072. HSD: 21/02/2020... (mã hs phô mai hiệu le/ mã hs của phô mai hiệu) |
Phô mai Chaource 250gr, hiệu La Tradition Du Bon Fromage, NSX: Nouvelle Fromagerie de Vaudes, HSD:07/02/20... (mã hs phô mai chaourc/ mã hs của phô mai chao) |
Pho mát Petit Pont-L'Eveque 1 UNK 1 hộp 220g (220g/hộp, 6hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 04.03.2020.... (mã hs pho mát petit p/ mã hs của pho mát peti) |
Pho mát Camembert President 1 UNK 1 hộp 250g (250g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 20.03.2020.... (mã hs pho mát camembe/ mã hs của pho mát came) |
Pho mát Saint Paulin Ligueil 1 UNK 1 hộp 200g (200g/hộp, 20hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 12.05.2020.... (mã hs pho mát saint p/ mã hs của pho mát sain) |
Phô mai hiệu Chaumes (2000gx2Pack/case)- Chaumes Le Veritable Cheese 2000gr, Axcode: F131088. HSD: 23/02/2020... (mã hs phô mai hiệu ch/ mã hs của phô mai hiệu) |
Phô mai hữu cơ tách muối Seoul Milk Step 1, nhà sản xuất Seoul Dairy Milk Geo-chang plant, 180g/ túi, mới 100%... (mã hs phô mai hữu cơ/ mã hs của phô mai hữu) |
Phô mai hiệu Cabrifin (200gx15Pack/case)- Cabrifin Sainte Maure Cheese 200gr, Axcode: F131082. HSD: 08/02/2020... (mã hs phô mai hiệu ca/ mã hs của phô mai hiệu) |
Kem sữa lên men hiệu Yoplait (360gx8Block/case)- Yoplait Petit Yoplait (6x60g), Axcode: F159351.HSD: 02/02/2020... (mã hs kem sữa lên men/ mã hs của kem sữa lên) |
Pho mát Crème Fraiche Montebourg 1 UNK 1hộp 20CL (200g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 12.03.2020.... (mã hs pho mát crème f/ mã hs của pho mát crèm) |
Phô mai hiệu Wyke Farms (100gx10pack/case)- Wyke Farms Cheddar Au Poivre/Cheddar With Pepper 100g.HSD:04/06/2020... (mã hs phô mai hiệu wy/ mã hs của phô mai hiệu) |
Phô mai hiệu Ile De France (3000gx1Pack/case)- Ile De France Brie Cheese 3000gr, Axcode: F131084. HSD: 10/03/2020... (mã hs phô mai hiệu il/ mã hs của phô mai hiệu) |
Phô mai Bleu D'auvergne ~1.25kg, hiệu Tradition émotion, NSX: Société Fromagère du Livradois S.F.L, HSD: 26/03/20... (mã hs phô mai bleu d/ mã hs của phô mai bleu) |
Fromage Petit Livarot E.Graindorge 1 UNK 1 hộp 250g (250g/hộp, 6hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 26.03.2020.... (mã hs fromage petit l/ mã hs của fromage peti) |
Phô mai hiệu Thomas Hoe Stevenson (3600gx1pack/case)- Thomas Hoe Stevenson Aged Red Leicester 3.6Kg.HSD:31/05/2020... (mã hs phô mai hiệu th/ mã hs của phô mai hiệu) |
Phô mai hiệu Bongrain (125gx8Pack/case)- Bongrain Caprice Des Dieux Cheese 125gr, Axcode: F131070. HSD: 14/02/2020... (mã hs phô mai hiệu bo/ mã hs của phô mai hiệu) |
Phô mai Petit Reblochon De Savoie 230gr, hiệu TRADITION, NSX: Ste Coop Agric Product Reblochon Vall, HSD: 07/01/20... (mã hs phô mai petit r/ mã hs của phô mai peti) |
Sốt kem sữa hiệu Boursin (240gx6Box/case)- Boursin Cuisine Ail & Fines Herbes 240g, Axcode: F159366.HSD: 21/02/2020... (mã hs sốt kem sữa hiệ/ mã hs của sốt kem sữa) |
Phô mai hiệu Coeur de Lion (125gx10Pack/case)- Coeur De Lion Le Brie Cheese 125gr, Axcode: F141074. HSD: 10/02/2020... (mã hs phô mai hiệu co/ mã hs của phô mai hiệu) |
Phô mai Mozzachef- Mozzarella Di Bufala Campana DOP 125gr, hiệu Mozzachef, NSX: Caseificio Tre Stelle, HSD: 21/01/20... (mã hs phô mai mozzach/ mã hs của phô mai mozz) |
Phô mai hiệu Fol Epi (150gx8Pack/case)- Fol Epi Classic Smooth & Nutty Cheese 150gr, Axcode: F131081. HSD: 07/05/2020... (mã hs phô mai hiệu fo/ mã hs của phô mai hiệu) |
Thực phẩm bổ sung: Phô mai tươi Milk Tiger hương dâu- Vani 4x50g, hsd:27/05/2020, mới 100%, nhà sx Zott Se & Co.Kg, Dr... (mã hs thực phẩm bổ su/ mã hs của thực phẩm bổ) |
Phô mai dể với tỏi và thảo mộc- Paysan Breton Garlic and Herb goat cheese 100g nhà sản xuất Fromagrerie P.Jacquin&Fils... (mã hs phô mai dể với/ mã hs của phô mai dể v) |
Pho mai lát Zott- Toast 200g/ túi, 1UNK1 túi, NSX: 13/11/2019, HSD: 07/11/2020. Hàng mới 100%. (HD: 19-CT-MIX-123-HCM)... (mã hs pho mai lát zot/ mã hs của pho mai lát) |
Phô mai hiệu Vieux Pane (2250gx2Pack/case)- Le Vieux Pane Grand Caractere Cheese 2250gr, Axcode: F131087. HSD: 03/03/2020... (mã hs phô mai hiệu vi/ mã hs của phô mai hiệu) |
Phô mai Emmental hiệu President- PRESIDEN EMMENTAL- RAPE FONDANT 45% MG SACHET 100GX10 (100gx24Pack/case).HSD: 03/05/2020... (mã hs phô mai emmenta/ mã hs của phô mai emme) |
Pho mát tươi hoa quả Petit Robby- fomage frais 6% fruits 6x50g/vỉ, 8 vỉ/kiện, hiệu Ehrmann. HSD: 07/02/2020. Hàng mới 100%... (mã hs pho mát tươi ho/ mã hs của pho mát tươi) |
Phô mai hiệu Tartare (100gx6Pack/case)- Tartare Apérifrais Saveurs d'Italie Cheese 100gr, Axcode: F133132. HSD: 27/03/2020... (mã hs phô mai hiệu ta/ mã hs của phô mai hiệu) |
Nguyên liệu thực phẩm: Phô mai nguyên kem (Cream Cheese), 20kg/thùng, 9000kg 450 thùng. Nguyên liệu dùng sản xuất phô mai.... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
Phô mai- TÊTE DE MOINE- SP 7852 (4gói;1gói/ khoảng 0.85 kgs) (NSX: 05/12/2019;HSD: 06/03/2020) NH: AMBROSI NSX:AMBROSI EMMI... (mã hs phô mai tête d/ mã hs của phô mai têt) |
Phô mai- BEAUFORT- SP 7041 (2gói;1gói/ khoảng 3.78 kgs) (NSX: 30/09/2019;HSD: 15/02/2020) NH: BOUCHET NSX:Fromagerie Bouchet... (mã hs phô mai beaufo/ mã hs của phô mai bea) |
Phô mai Reblochon De Savoie 450gr, hiệu Le Farto de Thônes, NSX: S.C.A les producteurs de Reblochons de Thônes, HSD: 28/01/20... (mã hs phô mai rebloch/ mã hs của phô mai rebl) |
Phô mai ILE DE FRANCE PETIT BRIE (125 g/cục, 12 cục/thùng,300 cục, 25 thùng), nsx:B.G 52150 Illoud France (HSD: Tháng 09/2020)... (mã hs phô mai ile de/ mã hs của phô mai ile) |
Phô mai- MONT D'OR NAPIOT- SP 21771 (24gói;1gói/ khoảng 0.5 kgs) (NSX: 27/11/2019;HSD: 43852) NH: NAPIOT NSX:FROMAGERIE NAPIOT... (mã hs phô mai mont d/ mã hs của phô mai mon) |
Phô mai Maroilles Quart Fauquet 210gr, hiệu Maroilles Quart Fauquet Depuis 1925, NSX: Les Fromagers de Thiérache, HSD: 11/01/20... (mã hs phô mai maroill/ mã hs của phô mai maro) |
Pho mát. Hiệu: ORGANIC VALLEY (Cheese Pst Mozzarella 12/8 oz OV Organic), 12 gói/hộp. NSX: 11/12/2019. HSD: 09/05/2020. Mới 100%... (mã hs pho mát hiệu/ mã hs của pho mát hiệ) |
Phô mai Toast with Emmental hiệu President- PRESIDENT TOAST WITH EMMENTAL- 40% FDM SLICES 200G (200gx36Pack/case).HSD: 04/10/2020... (mã hs phô mai toast w/ mã hs của phô mai toas) |
Phô mai dạng nguyên khối, đã qua xử lí nhiệt: Phô mai Lemnos Cream Cheese: 6 gói x 2 kg x 70 carton. Batch: 041220, HSD: 12/2020,... (mã hs phô mai dạng ng/ mã hs của phô mai dạng) |
Phô mai Madame Loik 500Gr- Madam Loik Fresh Soft Cheese (1 thùng 4 gói, 1 gói 500Gr) nhà sản xuất Laitarie Nouvelle De L'arguenon... (mã hs phô mai madame/ mã hs của phô mai mada) |
Phô mai- GRUYERE AOP SUISSE- SP 7054 (2gói;1gói/ khoảng 5.21 kgs) (NSX: 26/03/2019;HSD: 18/03/2020) NH: MIFROMA NSX:Prodilac S.N.C... (mã hs phô mai gruyer/ mã hs của phô mai gru) |
Phô mai hiệu Riches Monts (6500gx1Pack/case)- Riches Monts Les Fromageries La Raclette Cheese 6500gr, Axcode: F131094. HSD: 04/04/2020... (mã hs phô mai hiệu ri/ mã hs của phô mai hiệu) |
Phô mai- REBLOCHON (230G)- SP 62047 (24hộp;1hộp/ khoảng 0.23 kgs) (NSX: 28/11/2019;HSD: 02/02/2020) NH: BOUCHET NSX:FROMAGERIE BOUCHET... (mã hs phô mai rebloc/ mã hs của phô mai reb) |
Phô mát hiệu hiệu Pierre Levasseur (200gx6Pack/case)- Pierre Levasseur Petit Livarot AOP Cheese 200gr, Axcode: F140894. HSD: 22/02/2020... (mã hs phô mát hiệu hi/ mã hs của phô mát hiệu) |
Phô mai hiệu Ferme De La Tremblaye (1190gx2Pack/case)- Ferme De La Tremblaye Brie Fermier Cheese 1190gr, Axcode: F133141. HSD: 27/02/2020... (mã hs phô mai hiệu fe/ mã hs của phô mai hiệu) |
Phô mai Petit Brie hiệu President- PRESIDENT PETIT BRIE- SOFT RIPENED CHEESE 50% MG/ES BOITE METAL 125G (125gx48Tin/case).HSD: 29/10/2020... (mã hs phô mai petit b/ mã hs của phô mai peti) |
Phô mai- CAMEMBERT- Mã 3835 (48gói;1gói/ khoảng 0.25 kgs) (NSX: 03/12/2019;HSD: 11/02/2020) NH: ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere... (mã hs phô mai camemb/ mã hs của phô mai cam) |
Phô mai My Cheese Brie hiệu President- PRESIDENT MY CHEESE BRIE- SPREADABLE PROCESSED CHEESE 55% FDM 125G (125gx8Box/case).HSD: 16/04/2020... (mã hs phô mai my chee/ mã hs của phô mai my c) |
Phô mai Processed Cheese hiệu President- PRESIDEN PROCESSED CHEESE- FROMAGE FONDU 50% FDM 140G (140gx24Box/case).HSD: 07/08/2020&16/07/2020... (mã hs phô mai process/ mã hs của phô mai proc) |
Phô mai- BRILLAT SAVARIN AFFINE- SP 6215 (4hộp;1hộp/ khoảng 0.5 kgs) (NSX: 09/12/2019;HSD: 25/01/2020) NH: DELIN NSX:S.A.S Fromagerie Delin... (mã hs phô mai brilla/ mã hs của phô mai bri) |
Phô mai- PONT L'ÉVÊQUE- Mã 3043 (36gói;1gói/ khoảng 0.22 kgs) (NSX: 04/12/2019;HSD: 17/02/2020) NH: ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere... (mã hs phô mai pont l/ mã hs của phô mai pon) |
Phô mai- BRIE- Mã 3612 (10gói;1gói/ khoảng 1 kgs) (NSX: 25/11&05/12/2019;HSD: 04/03&14/03/2020) NH: ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere... (mã hs phô mai brie/ mã hs của phô mai bri) |
Pho mát sữa chua hoa quả Kids Mix Premium (50g/hộp x 6 hộp/vỉ) NSX: 17/18.10.2019, HSD: 14.03.2020. Nhà SX: Privatmolkerei Bauer GmbH & Co.KG... (mã hs pho mát sữa chu/ mã hs của pho mát sữa) |
Phô mai Burger with Cheddar hiệu President- PRESIDENT DILICIOUS BURGER WITH CHEDDAR- 40% FDM 10 SLICES 200G (200gx36Pack/case).HSD: 07/10/2020... (mã hs phô mai burger/ mã hs của phô mai burg) |
Phô mai hoa quả Kids Mix vị dâu lê (50g/hộp x 4 hộp/vỉ) (12 vỉ/thùng) NSX: 17.10.2019, HSD:14.03.2020. Nhà SX: Privatmolkerei Bauer GmbH & Co.KG... (mã hs phô mai hoa quả/ mã hs của phô mai hoa) |
Phô mai kem Elle & Vire- Original America Cream Cheese 1,36 Kg x 10, khoảng 1,36 kg/miếng; 10 miếng/thùng; 810 thùng (HSD: 19/10/2019- 13/10/2020)... (mã hs phô mai kem ell/ mã hs của phô mai kem) |
Phô mai Petit Camembert hiệu President- PRESIDENT PETIT CAMEMBERT- SOFT RIPENED CHEESE 50% MG/ES BOITE METAL 125G (125gx48Box/case).HSD: 29/10/2020... (mã hs phô mai petit c/ mã hs của phô mai peti) |
Phô mai Gouda hiệu Anchor 10x2kg/thùng- Anchor Gouda Cheese Block each 10x2kg net-Số CB:04/Công ty TNHH Fonterra Brands Việt Nam/2018. Hàng mới 100%... (mã hs phô mai gouda h/ mã hs của phô mai goud) |
Phô mai Sandwich with Cheddar hiệu President- PRESIDENT SANDWICH WITH CHEDDAR- PROCESSED CHEESE 40% FDM SLICES 200G (200gx36Pack/case).HSD: 13/10/2020... (mã hs phô mai sandwic/ mã hs của phô mai sand) |
Phô mai- CREMEUX DE BOURGOGNE AUX TRUFFES- SP 62030 (3gói;1gói/ khoảng 0.5 kgs) (NSX: 06/12/2019;HSD: 11/02/2020) NH: DELIN NSX:S.A.S Fromagerie Delin... (mã hs phô mai cremeu/ mã hs của phô mai cre) |
Phô mai- NORMANDY BLANC LONG LIFE- Mã 4052 (60gói;1gói/ khoảng 0.5 kgs) (NSX: 10/12/2019;HSD: 07/06/2020) NH: ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere... (mã hs phô mai norman/ mã hs của phô mai nor) |
Phô mai- BRIE TRUFFE ETE 2,5%- SP 71027 (13gói;1gói/ khoảng 1.55 kgs) (NSX: 20/11&27/11/2019;HSD: 15/01&24/01/2020) NH: ROUZAIRE NSX:FROMAGERIE ROUZAIRE... (mã hs phô mai brie t/ mã hs của phô mai bri) |
Phô mai- Bleu Dauvergne (Auvermont)- SP 7604 (8gói;1gói/ khoảng 1.3 kgs) (NSX: 21/11/2019;HSD: 08/02/2020) NH: AUVERMONT NSX:Société Fromagère du Livradois... (mã hs phô mai bleu d/ mã hs của phô mai ble) |
Phô mai Strong Extra Mature Cheddar hiệu Seriously- SERIOUSLY STRONG EXTRA MATURE CHEDDER- EXTRA MATURE CHEDDAR 48% FDM 200G (200gx8Pce/case).HSD: 21/07/2020... (mã hs phô mai strong/ mã hs của phô mai stro) |
Phô mai vị trái cây (dâu-chuối-mơ) Le Petit Plaisir (50g/hộp x 6 hộp/vỉ) (8 vỉ/thùng). NSX: 15/16.10.2019, HSD: 12.03.2020. Nhà SX: Privatmolkerei Bauer GmbH & Co.KG... (mã hs phô mai vị trái/ mã hs của phô mai vị t) |
Phô mai Milkana So Cream- Milkana So Cream Processed Cheese 120g (24), hiệu Milkana, loại 120 g/hộp; 15 g/miếng, 8 miếng/hộp, 24 hộp/thùng (HSD: 19/10/2019- 18/07/2020)... (mã hs phô mai milkana/ mã hs của phô mai milk) |
Nguyên liệu sản xuất bánh Pizza dùng trong nội bộ DN: Pho mát đông lạnh- FROZEN STRING CHEESE PIZZA HUT-1 thùng 6.8 Kg,)- NSX: 02/10/2019; HSD: 01/10/2020- Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Phô mai- Emmental Foil Cheese min. 45% fidm 5x approx. 3kg- SP 204084 (100gói;1gói/khoảng 3.01 kgs) (NSX: 18/11/2019;HSD: 17/11/2020;HSD:) NH: HUIZER KAAS GILDE NSX:Visser Kaas... (mã hs phô mai emment/ mã hs của phô mai emm) |
Phô mai- Dutch Gouda Cumin Cheese min. 48% f.i.d.m. approx. 4,5kg- SP 123284 (30gói;1gói/khoảng 3.93 kgs) (NSX: 21/11/2019;HSD: 20/11/2020) NH: HUIZER KAAS GILDE NSX:Visser Kaas... (mã hs phô mai dutch/ mã hs của phô mai dut) |
PHO MAI... (mã hs pho mai/ mã hs của pho mai) |
Pho mai Dê... (mã hs pho mai dê/ mã hs của pho mai dê) |
Pho mai dê ... (mã hs pho mai dê/ mã hs của pho mai dê) |
Pho mai Brie... (mã hs pho mai brie/ mã hs của pho mai brie) |
Pho mai Feta ... (mã hs pho mai feta/ mã hs của pho mai feta) |
Pho mai Brie ... (mã hs pho mai brie/ mã hs của pho mai brie) |
Pho Mai ricotta... (mã hs pho mai ricotta/ mã hs của pho mai rico) |
Pho mai Gruyere ... (mã hs pho mai gruyere/ mã hs của pho mai gruy) |
Pho mai Roquefort... (mã hs pho mai roquefo/ mã hs của pho mai roqu) |
Pho mai Emmental ... (mã hs pho mai emmenta/ mã hs của pho mai emme) |
Pho mai Gorgonzola... (mã hs pho mai gorgonz/ mã hs của pho mai gorg) |
Pho mai Edam ball ... (mã hs pho mai edam ba/ mã hs của pho mai edam) |
Pho mai Mascarpone... (mã hs pho mai mascarp/ mã hs của pho mai masc) |
Pho mai Edam Frico... (mã hs pho mai edam fr/ mã hs của pho mai edam) |
Pho mai Gouda Ball ... (mã hs pho mai gouda b/ mã hs của pho mai goud) |
Pho mai Danish Blue ... (mã hs pho mai danish/ mã hs của pho mai dani) |
Pho mai Comte Wedge ... (mã hs pho mai comte w/ mã hs của pho mai comt) |
Pho mai Blue Stiton ... (mã hs pho mai blue st/ mã hs của pho mai blue) |
Pho mai Cream Cheese ... (mã hs pho mai cream c/ mã hs của pho mai crea) |
Pho mai Cheddar white ... (mã hs pho mai cheddar/ mã hs của pho mai ched) |
Pho mai Pecorino Romano ... (mã hs pho mai pecorin/ mã hs của pho mai peco) |
Pho mai Camembert 125grm ... (mã hs pho mai camembe/ mã hs của pho mai came) |
Pho mai Manchego Spanish ... (mã hs pho mai mancheg/ mã hs của pho mai manc) |
Pho mai Parmesan Reggiano ... (mã hs pho mai parmesa/ mã hs của pho mai parm) |
Phô mai trắng Dairymont 1kg... (mã hs phô mai trắng d/ mã hs của phô mai trắn) |
Pho mai Livarot 250grm/1 miếng... (mã hs pho mai livarot/ mã hs của pho mai liva) |
Pho mai Reblechon 1 thùng 2.7kg... (mã hs pho mai reblech/ mã hs của pho mai rebl) |
Pho mai Reblochon 550grm/1 miếng... (mã hs pho mai rebloch/ mã hs của pho mai rebl) |
Pho mai bào Pizza Topping Arla 2 kg... (mã hs pho mai bào piz/ mã hs của pho mai bào) |
Sữa chua trắng Đà Lạt Milk hũ 500 ml... (mã hs sữa chua trắng/ mã hs của sữa chua trắ) |
Phô mai con bò cười 120g x 36 hộp x 2 thùng... (mã hs phô mai con bò/ mã hs của phô mai con) |
Pho mai con bò cười 8 miếng (120 gamx36hộp)15thùng... (mã hs pho mai con bò/ mã hs của pho mai con) |
Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MIRACLE : Phô mai (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu) |
Phô mai Mini BabyBel Swiss MINI BABYBEL SWISS N5 (100g x 12/ thùng)- HSD : 06.2020... (mã hs phô mai mini ba/ mã hs của phô mai mini) |
kem sữa hoa quả Kids Mix Premium |
“Sữa chua pho mát hoa quả” có thành phần bao gồm: kem pho mát (50%), sữa chua ít béo (30%), hoa quả và các chất khác. |
Pho mát mềm (kidiboo), 120 gr/hộp. Nhãn hiệu PTIT LOUIS |
Pho mát mềm, 160gr/hộp. Nhãn hiệu PTIT LOUIS |
Pho mát, 150g/hộp. Nhãn hiệu Boursin |
Pho mát, 150 gr/hộp. Nhãn hiệu Bresse Bleu |
Pho mát Brie, 200gr/gói. Nhãn hiệu President |
Pho mát Brie President Tarte 3Kg/gói. Nhãn hiệu President |
Pho mát camembert President 250gr/1hộp. Nhãn hiệu President |
Pho mát Mascapone 250g/hộp. Nhãn hiệu Galbani |
Pho mát Mascapone 500g/hộp. Nhãn hiệu Galbani |
Pho mát (The Laughing Cow Belcube Plain Cheese), 78g/hộp. Nhãn hiệu Belcube |
Pho mát lát vị sữa (processed cheddar cheese), 250gr/gói, 24 gói/thùng. Nhãn hiệu Chesdale |
Pho mát Mascarpone, 1 kg/túi, 12 túi/thùng. Nhãn hiệu Tatua |
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT |
Chương 04:Sữa và các sản phẩm từ sữa; trứng chim và trứng gia cầm; mật ong tự nhiên; sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 04069000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 2 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 4 |
2021 | 3 |
2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 04069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 04069000
Bạn đang xem mã HS 04069000: Pho mát loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 04069000: Pho mát loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 04069000: Pho mát loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 1: Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch | Xem chi tiết | ||
2 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết | ||
3 | Phụ lục 3.1: Danh mục sản phẩm sữa chế biến kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 5-3:2010/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần IV | Chương 19 | 19011020 | Từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04 |