- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 21: Các chế phẩm ăn được khác
- 2106 - Các chế phẩm thực phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
- 210690 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 1625/TB-TCHQ ngày 03/03/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương phô mai dùng để sản xuất bánh ở dạng bột (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1586/TB-TCHQ ngày 02/03/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hương khói dùng trong chế biến thực phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 863/TB-TCHQ ngày 28/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hương kem dùng trong công nghiệp sản xuất đồ uống (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 657/TB-TCHQ ngày 25/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương sữa nguyên liệu sản xuất bánh kẹo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông báo số 11001/TB-TCHQ ngày 20/11/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là hương Savory (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 6995/TB-TCHQ ngày 31/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Bột hương chanh dùng trong sản xuất bánh kẹo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4205/TB-TCHQ ngày 08/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương sữa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4091/TB-TCHQ ngày 07/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Hương gà-Nguyên liệu sản xuất hạt nêm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4090/TB-TCHQ ngày 07/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương gà-nguyên liệu sản xuất hạt nêm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4089/TB-TCHQ ngày 07/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương thịt-Nguyên liệu sản xuất hạt nêm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4037/TB-TCHQ ngày 06/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hương chay tổng hợp (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4050/TB-TCHQ ngày 06/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương gà (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4063/TB-TCHQ ngày 06/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm hương kem-dùng trong chế biến cà phê các loại Cream Flavor (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3995/TB-TCHQ ngày 05/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm hương liệu dùng trong thực phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7827/TB-TCHQ ngày 18/12/2013 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Các chế phẩm hương liệu khác (SEN) |
Dầu bắp ngọt... (mã hs dầu bắp ngọt/ mã hs của dầu bắp ngọt) |
Gia vị bột bắp ngọt... (mã hs gia vị bột bắp/ mã hs của gia vị bột b) |
CCC SCP 11180- Chế phẩm phụ trợ thực phẩm, thành phần gồm tinh bột axit glutamic... (mã hs ccc scp 11180/ mã hs của ccc scp 1118) |
Chế Phẩm Hương Bò GF-100 (Dùng trong sản xuất thực phẩm). HSD: 02/01/2021... (mã hs chế phẩm hương/ mã hs của chế phẩm hươ) |
Hương vải- Lychee Flavor T 8603 S, nguyên liệu dùng trong thực phẩm, 80kg NSX:26/11/2019 HSD:24/11/2012,20kg NSX:13/12/2019 HSD:11/12/2021 mới 100%... (mã hs hương vải lych/ mã hs của hương vải l) |
Hương trà bí đao- Dong Gua Cha Flavor T 3432S, nguyên liệu dùng trong thực phẩm,40Kg NSX:03/09/2019 HSD:01/09/2021, 60Kg NSX:13/12/2019 HSD:11/12/2021 mới 100%... (mã hs hương trà bí đa/ mã hs của hương trà bí) |
Nat. Green Tea Flavor S1404499- Chế phẩm hương liệu (Hương trà xanh) (nguyên liệu sản xuất kẹo)... (mã hs nat green tea/ mã hs của nat green t) |
Mocca Flavor TIF-20298- Chế phẩm hương liệu (Hương moca) (nguyên liệu sản xuất kẹo) đã có ptpl số: 364/PTPL HCM-NV... (mã hs mocca flavor ti/ mã hs của mocca flavor) |
Chế phẩm dùng tạo hương trong chế biến thực phẩm (Pastetenspeck 2025481), Hạn sử dụng: 08/ 05/ 2021... (mã hs chế phẩm dùng t/ mã hs của chế phẩm dùn) |
Coconut milk flavor 1019/10 x (L)- Chế phẩm hương liệu (Hương sữa dừa) (nguyên liệu sản xuất bánh kẹo)... (mã hs coconut milk fl/ mã hs của coconut milk) |
Hương thực vật (355532 VEGETABLE FLAVOR)(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)... (mã hs hương thực vật/ mã hs của hương thực v) |
Chế phẩm hương liệu chay "Vegan Flavor No.A3" (20kg/ctn x 25ctns) (chi tiết theo packinglist).(NSX: 12/12/2019- HSD: 11/12/2021)... (mã hs chế phẩm hương/ mã hs của chế phẩm hươ) |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm- Các chế phẩm hương liệu- Hương cua- Snow crab Flavor IP3497... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
SAVORY FLAVOR RF-S/K- Bột hương thịt mặn (chế phẩm hương liệu) (dùng sản xuất thực phẩm). 25kg/ 1 thùng. Hạn sủ dụng 04/03/2021;25/03/2021... (mã hs savory flavor r/ mã hs của savory flavo) |
Hương Cà phê- Coffee flavour (Hương liệu thực phẩm, hàng mới 100%, hạn sử dụng 2 năm)... (mã hs hương cà phê c/ mã hs của hương cà phê) |
Hương Lá dứa- Pandan flavour (Hương liệu thực phẩm, hàng mới 100%, hạn sử dụng 2 năm)... (mã hs hương lá dứa p/ mã hs của hương lá dứa) |
Hương bánh nướng- Baking flavour (Phụ gia thực phẩm, hàng mới 100%, hạn sử dụng 2 năm)... (mã hs hương bánh nướn/ mã hs của hương bánh n) |
Hương Sô cô la- Chocolate flavour (Phụ gia thực phẩm, hàng mới 100%, hạn sử dụng 2 năm)... (mã hs hương sô cô la/ mã hs của hương sô cô) |
Hương liệu mặn- Savoury flavour (Hương liệu thực phẩm, hàng mới 100%, hạn sử dụng 2 năm)... (mã hs hương liệu mặn/ mã hs của hương liệu m) |
Hương Trà đen- Bergamot flavour (Hương liệu thực phẩm, hàng mới 100%, hạn sử dụng 2 năm)... (mã hs hương trà đen/ mã hs của hương trà đe) |
Hương Trà xanh 914028- Green tea flavour 914028 (Hương liệu thực phẩm, hàng mới 100%, hạn sử dụng 2 năm)... (mã hs hương trà xanh/ mã hs của hương trà xa) |
Chế phẩm dùng để tạo hương và vị dùng chế biến thực phẩm thành phần gồm hương liệu, đường fructose, đường glucose, muối, dạng bột: TOP AROM BOOSTER ZALTECH. Số PTPL: 9903/TB-TCHQ (26.10.2015)... (mã hs chế phẩm dùng đ/ mã hs của chế phẩm dùn) |
Hương chanh tự nhiên _ Lemon Flavor 611905E- Nguyên liệu sản xuất thực phẩm... (mã hs hương chanh tự/ mã hs của hương chanh) |
Bột nền kem đào FRUTTUP PESCA (Peach)... (mã hs bột nền kem đào/ mã hs của bột nền kem) |
Bột nền kem xoài FRUTTUP MANGO (Mango)... (mã hs bột nền kem xoà/ mã hs của bột nền kem) |
Bột nền kem BRUNELLA CARAMELLO (Caramel)... (mã hs bột nền kem bru/ mã hs của bột nền kem) |
Bột nền kem chanh FRUTTUP LIMONE (Lemon)... (mã hs bột nền kem cha/ mã hs của bột nền kem) |
Bán thành phẩm cho bánh và kem PANNA COTTA... (mã hs bán thành phẩm/ mã hs của bán thành ph) |
Bột nền kem dứa FRUTTUP ANANAS (Pineapple)... (mã hs bột nền kem dứa/ mã hs của bột nền kem) |
Bột nền kem dâu FRUTTUP FRAGOLA (Strawberry)... (mã hs bột nền kem dâu/ mã hs của bột nền kem) |
Bột nền kem bưởi đỏ FRUTTUP POMPELMO ROSA (pink grapefruit)... (mã hs bột nền kem bưở/ mã hs của bột nền kem) |
Hương sô cô la (50g/gói), hàng mẫu... (mã hs hương sô cô la/ mã hs của hương sô cô) |
Hương sầu riêng- Apito Durian Paste... (mã hs hương sầu riêng/ mã hs của hương sầu ri) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Phụ gia thực phẩm: Hương liệu thực phẩm: Hương Nho- Grape Base Flavor, hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp chất th/ mã hs của hỗn hợp chất) |
Hương liệu thực phẩm: Hương cá ngừ (Bonito Extract Powder)... (mã hs hương liệu thực/ mã hs của hương liệu t) |
Bột trà matcha (100g/gói), hàng mẫu... (mã hs bột trà matcha/ mã hs của bột trà matc) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương cà fê - 0541292 |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương vanilla - 0479280 |
Hương kem - Cream flavor SC502060 (Chế phẩm hương liệu dùng trong công nghiệp sản xuất đồ uống) |
Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo: Hương sữa- V- MIC-23 (41000080) |
Chế phẩm gồm: Hỗn hợp các chất thơm: Heptanoic acid ethyl ester; Bis(2-Furfury) disulfide; Octanoic acid ethyl ester; Butanoic acid ethyl ester; Propanoic acid ethyl ester; Ethyl acetate ... Glucose ~ 6.9%; Fructose ~ 18,95%; Sacharose ~ 0,598% và nước, sử dụng trực tiếp dùng trong chế biến thực phẩm. |
Chế phẩm gồm: Hỗn hợp các chất thơm: Amylbutyrolactone; Ethyl Vanillin; Acetic acid benzyl ester; Piperonal; Benzaldehyde ... Fructose ~ 25% và maltodextrin, sử dụng trực tiếp dùng trong chế biến thực phẩm, dạng bột. |
Chế phẩm dạng bột dùng trong sản xuất thực phẩm, thành phần chính: vanillin, muối ≈ 65%, đường,... hàm ẩm ≈ 5%. |
Chế phẩm có chứa tinh bột, protein, đường và các chất thơm (D-Limonene, 2(3H)-Furanone, 5-heptyl dihydro-, vanillin, 2H-Pyran-2-one, tetrahydro-6-pentyl-...) dùng làm hương liệu trong công nghiệp thực phẩm. |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương cà fê - 0541292, 80 drum - 50 kg/drum, hàng mới 100% |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương vanilla - 0479280, 20 drum - 25 kg/drum, hàng mới 100% (Mục 1). |
Hương kem - Cream flavor SC502060 (Chế phẩm hương liệu dùng trong công nghiệp sản xuất đồ uống) - hàng xin tạm áp mã HS. |
Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo: Hương sữa- V- MIC-23 (41000080). Hàng mới 100% |
Hương kem- Cream flavor SC502060 (Chế phẩm hương liệu dùng trong công nghiệp sản xuất đồ uống)- hàng xin tạm áp mã HS. Chế phẩm dạng bột dùng trong sản xuất thực phẩm, thành phần chính: vanillin, muối ≈ 65%, đường,...hàm ẩm ≈ 5%. |
(Nguyên liệu sản xuất hạt nêm) Hương gà (Chicken Broth Flavor Powder (SN575249)) (Hàng đồng nhất 20Kg/Thùng), Chế phẩm gồm: Hỗn hợp các chất thơm Ethylene glycol monoisobutyl ether; Acetic acid butyl este; 2,3-pentanedione; 3(2H)-Furanone dihydro... Các chất điều vị: Muối Mono natri glutamat, NaCl, đường maltodextrin. |
(NLSX nescafe, Nesvita, Milo, sữa) Hương sữa - Milk Flavour S-205066, Chế phẩm hương liệu dùng trong thực phẩm dạng bột, thành phần chính gồm Maltodextrin, triacetin, tinh bột biến tính, protein, hỗn hợp hương liệu… |
Meat Flavor P-102408 |
Milk Flavor S-205066 |
(NLSX Hạt nêm) hương chay tổng hợp (QL45638 vegetarian powder flavour) (Hỗn hợp các chất thơm, loại dùng trong công nghiệp thực phẩm - Loại khác), Mẫu có thành phần gồm: natri clorua ~ 21.16%; natri glutamat ~ 3.1%; các cấu tử hương: butyl acetat, butoxyethanol,... ~ 0.2%; hàm ẩm ~ 5%; maltodextrin ~ 70%; dùng trong chế biến thực phẩm; đóng gói 20kg/thùng. |
(NLSX Hạt nêm) Hương gà (Chicken Boiled Powder Flavour 594757 CB) (Hàng đồng nhất 20 kg/thùng), Hỗn hợp gồm: Các chất hương; Methyl 2 5-O-MethyIpentofuranoside, Triethyl Citrate, Proline N-methoxycarbonyl- …, Triacetin, muối ăn NaCl, Maltodextrin, Muối của axit glutamic. |
(NLSX Hạt nêm) Hương thịt (Meat Flavor P-102408) (hàng đồng nhất 25Kg/thùng), Hỗn hợp các chất thơm: Ethylene glycol monoisobutyl ether; Acetic acid butyl este; 2,3- pentanedione; 3(2H)-Furanone dihydro... Các chất điều vị: Muối Mono natri glutamat, NaCI, đường maltodextrin. |
Bột hương chanh (nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo) (Mục 2). Chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến thực phẩm, thành phần gồm: 5-Hydroxymethylfurfural, Furfural, Nerol acetate, Citral, Terpineol, đường, maltodextrin, vitamin C, Citric axit... dạng bột. |
Chế phẩm hương kem - dùng trong chế biến cà phê các loại Cream Flavor SC225967, Chế phẩm dùng trong chế biến thực phẩm. Thành phần chính gồm đường Fructose ~ 37%, muối Natri clorrua ~ 62%, hương Vanillin. |
Chế phẩm hương liệu dùng trong thực phẩm / OREO PEPPER HS (Nguyên liệu sx bột mì trộn), Chế phẩm hương liệu, thành phần gồm: tinh dầu hạt tiêu, maltodextrin, muối NaCl, béo ... dạng bột, dùng trong thực phẩm. |
Chicken Boiled Powder Flavour 594744 CB. |
Chicken Boiled Powder Flavour 594757 CB. |
Chicken Broth Flavor Powder (SN575249). |
Cream Flavor SC225967. |
Hương khói dùng trong chế biến thực phẩm SMOKEZ ENVIRO 24PB. 21 kg/cubitainer (11 cubitainer). (mục 2 Tờ khai) Chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến thực phẩm có thành phần chính là hương liệu, đường khử và phụ gia, dạng lỏng sệt. |
Hương phô mai (Phụ gia thực phẩm) - dùng để sản xuất bánh, dạng bột (mục 1 Tờ khai) 2-methyl butyraldehyde, isovaleraldehyde, butanoic acid, butanoic acid-ethyl ester, glycerol 1,2-diacetate, đường, protein… hàm ẩm » 6%, dùng trong sản xuất thực phẩm. |
Hương Vanilla - Chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến cà phê (Vanilla Flavor 059200 AGEP0551). Chế phẩm hương liệu dùng trong thực phẩm, dạng bột trắng, thành phần gồm các chất hương (Ethyl Vanillin, Triacetin; 2-Ethoxyethyl acetate; 1-Methoxy-2 propyl acetate; Linalyl acetate) ~ 0,47% và đường maltodextrin. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Hương vanillin - Chế phẩm hương liệu dùng trong thực phẩm, thành phần gồm các chất hương (Ethyl Vanillin, Triacetin; 2-Ethoxyethyl acetate; 1-Methoxy-2 propyl acetate; Linalyl acetate)~0,47% và đường maltodextrin. Ký, mã hiệu, chủng loại: 059200 AGEP0551 |
Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo: Hương sữa- V- MIC-23 (41000080). Hàng mới 100% (Mục 26). Chế phẩm có chứa tinh bột, protein, đường và các chất thơm (D-Limonene, 2(3H)-Furanone, 5-heptyl dihydro-, vanillin, 2H-Pyran-2-one, tetrahydro-6-pentyl-...) dùng làm hương liệu trong công nghiệp thực phẩm. |
NLSX Hạt nêm) Hương gà (Chicken Boiled Powder Flavour 594744 CB) (Hàng đồng nhất 25 kg/thùng), Hỗn hợp gồm: Các chất hương: Methyl tert butyl disulphide; Isobutyl mercaptan; tetrahydrothiophen-3-one …, Triacetin, muối ăn NaCl, Maltodextrin. |
OREO PEPPER HS. |
QL45638 Vegetarian Powder Flavour. |
Tên hàng theo khai báo: (NLSX Hạt nêm) Hương Savory (Savory Flavor 520436CB) (hàng đồng nhất 25 Kg/Thùng) (mục 1 Tờ khai). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Hỗn hợp gồm: các chất hương: Acetic acid butyl este, 2-furfurythiol, furanone dihydro …, Maltodextrin, Muối NaCL ~ 28%, Protein tính theo Nitơ tổng ~ 23% ... Trọng lượng khô ~ 95,4%, dạng bột. |
Vanilla flavor 059200 AGEP0551 |
(NLSX Maggi) Hương vị tổng hợp (Flavor Savoury Booster Symega-11627) (hàng đồng nhất 40 kg/thùng) |
(NLSX trà nestea) Hương chanh 860.006 TD0594 (Lime Durarome Flavour) (hàng đồng nhất 25Kg/thùng) |
(NLSX trà nestea) Hương chanh 860.300 TDB0594 (Lemon Durarome Flavour) (hàng đồng nhất 25Kg/thùng) |
00304- Hương liệu làm kem vị Piu Creamoso hiệu Pregel (6kg/thùng) |
08804- Hương liệu làm kem vị Proteingel hiệu Pregel (6kg/thùng) |
10106- Hương liệu làm kem vị Caramel hiệu Pregel (6kg/thùng) |
11306- Hương liệu làm kem vị cam rượu hiệu Pregel (6kg/thùng) |
28072- Hương liệu làm kem vị cafe hiệu Pregel (6kg/thùng) |
28322- Hương liệu làm kem vị Prontociocc hiệu Pregel (12kg/thùng) |
40272- Hương liệu làm kem vị thơm hiệu Pregel (6kg/thùng) |
40372- Hương liệu làm kem vị cam hiệu Pregel(6kg/thùng) |
40872- Hương liệu làm kem vị dâu hiệu Pregel (6kg/thùng) |
40972- Hương liệu làm kem vị dâu rừng hiệu Pregel (6kg/thùng) |
42572- Hương liệu làm kem vị dâu rừng hiệu Pregel (6kg/thùng) |
47072- Hương liệu làm kem vị đào hiệu Pregel (6kg/thùng) |
47772- Hương liệu làm kem vị xoài hiệu Pregel (6kg/thùng) |
48072- Hương liệu làm kem vị Pomegranate hiệu Pregel (6kg/thùng) |
52002- Hương liệu làm kem vị Tiramisu hiệu Pregel (10kg/thùng) |
52602- Hương liệu làm kem vị Vaniglia hiệu Pregel (12kg/thùng) |
70402- Hương liệu làm kem vị Vellutina hiệu Pregel (10kg/thùng) |
BEEF FLAVOUR SC100971 - Hương Bò (Dùng trong CNTP) |
BEEF MEAT FLAVOUR 590577CB - Hương thịt bò (dùng trong CNTP) |
Bột gà (Double boiled chicken flavour 350361) - Chất phụ trợ thực phẩm, Thành phần chính là béo (47.12%) và protein (9.2%) - NPL SX mì ăn liền |
CHOCOLATE FLAVOR Số lô:1359/11 Ngày SX : 14.01.2012 HSD: 01.2014 (Ng.liệu Sx thuốc Thú-Y) |
CINNAMON FLAVOR Số lô : 1360/11 Ngày SX :22.12.2011 HSD : 12.2013 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
Cloudy Agent RD1149 - Hương chanh sữa |
Cloudy Neutral RD1212 - Hương sữa đục |
Dầu gà (ROAST CHICKEN FLAVOR 592787 CHA) - NPL SX mì ăn liền |
Dầu gà (ROAST CHICKEN FLAVOR 592787 CHA) -Chế phẩm hương liệu dùng trong thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Dầu hương Bò ( Beef flavor ST2925/01)- Chế phẩm hương liệu dùng trong thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Dầu hương Mala ( Mala flavor ST1114/08)- Chế phẩm hương liệu dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Dầu hương Nấm ( Mushroom flavor ST5532/08)- Chất thơm dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Dầu hương Nấm ( Mushroom flavor ST5532/08)- Chế phẩm hương liệu dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Dầu hương Tôm ( Shrimp flavor 004-00052-05)- Chế phẩm hương liệu dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp thực phẩm- NPL SX mì ăn liền |
Dầu hương tôm ( Shrimp flavor 004-00052-05)- Chế phẩm hương liệu dùng trong thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
FC Garlic Natural F20794 R4013 - Hương tỏi dùng trong chế biến thực phẩm |
GREEN ONION FLAVOUR 117892 - Nguyên liệu phụ gia thực phẩm |
GUAVA FLAVOR R0483099/01 - Hương ổi |
Hương bơ ( Butter )(dùng sx bánh kẹo) .(Hàng F.O.C).mới 100% |
Hương bò (Beef Flavor Powder HGF220005) (Hương liệu dùng trong thực phẩm) |
HƯƠNG Bò 84837 |
Hương bơ hiệu L-051542, 25kg/ thùng, dùng để sản xuất bơ thực vật. |
Hương bơ hiệu SMF 10146 - (60289), 25kg/ thùng, dùng để sản xuất bơ thực vật |
Hương bò( Beef flavor PS-646-840-9)- Chất thơm dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Hương bò( Beef flavor PS-646-840-9)- Chế phẩm hương liệu dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Hương cá ngừ (Bonito Flavor Powder HGF220008) (Hương liệu dùng trong thực phẩm) |
Hương cà phê capuccino (dạng bột) (dùng sx bánh kẹo) (Capuccino powder flavour).(Hàng F.O.C).mới 100% |
Hương cà phê capuccino dạng bột (dùng sx bánh kẹo) (Capuccino powder flavour) (4 thùng ,1thùng x25kg).mới 100% |
Hương chao (HGFTW-74010A Furu Fla) (Hương liệu dùng trong thực phẩm) |
Hương CREAMY VANILLA D4806 |
Hương CUSTARD SW-4817 |
Hương đại hồi (TMF-5149 Anise Fla) (Hương liệu dùng trong thực phẩm) |
Hương dấm (Vinegar Flavor Powder HGF220009) (Hương liệu dùng trong thực phẩm) |
Hương dừa (Coconut) (dùng để sx bánh kẹo ) (hàng F.O.C).mới 100% |
HƯƠNG Gà 84556 |
Hương garlic (Garlic) (dùng sx bánh kẹo) (4 thùng ,1thùng x25kg) .mới 100% |
Hương garlic (Garlic) (dùng sx bánh kẹo).(Hàng F.O.C).mới 100% |
Hương khoai môn -Taro (dùng để sx bánh kẹo) (Hàng F.O.C).mới 100% |
Hương lá dứa (Panda) (dùng sx bánh kẹo) ( 2 thùng ,1 thùng x 25kg).mới 100% |
Hương lá dứa (Panda) (dùng sx bánh kẹo) .(Hàng F.O.C).mới 100% |
Hương liệu làm kem vị đâu tây .190g /Gói |
Hương liệu làm kem vị trà xanh .190g /Gói |
Hương liệu làm kem vị vanilla .190g /Gói |
Hương liệu mùi cam 055605 CIP chế biến sữa -20kg/can |
Hương liệu mùi cam 533 chế biến sữa -20kg/can |
Hương liệu mùi Chocolate (SC177312) chế biến sữa-20kg/can |
Hương liệu mùi Chocolate (SC199741) chế biến sữa-20kg/can |
Hương liệu mùi Đào (15809855) chế biến sữa-20kg/can |
Hương liệu mùi dâu (1A580697) chế biến sữa-20kg/can |
Hương liệu mùi dâu (1A580697)chế biến sữa-20 Kg/Can |
Hương liệu mùi dâu (502301 T) chế biến sữa-10Kg/Can |
Hương liệu mùi dâu (TDB0594) chế biến sữa-25Kg/Can |
Hương liệu mùi dưa gang 563494C chế biến sữa -25kg/can |
(NLSX trà nestea) Hương chanh 860.006 TD0594 (Lime Durarome Flavour) (hàng đồng nhất 25Kg/thùng) |
10106- Hương liệu làm kem vị Caramel hiệu Pregel (6kg/thùng) |
11306- Hương liệu làm kem vị cam rượu hiệu Pregel (6kg/thùng) |
BEEF MEAT FLAVOUR 590577CB - Hương thịt bò (dùng trong CNTP) |
Bột hương bò từ đạm thực vật thuỷ phân HVP SM POWDER |
Bột hương thịt (Meat flavor 592985CB) - Chế phẩm hương liệu, thành phần chính là hỗn hợp hương, maltodextrin, tinh bột biến tính, gum arabic, canxi photphat,... dùng trong chế biến thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Các chế phẩm hương liệu-Hương Thịt - MEATY FLAVOR SN607195 - Nguyên liệu SX thực phẩm |
CHARGRILL FLAVOR VN110028A - Hương thịt nướng (dùng trong CNTP) |
Chất tạo mùi hương vị kem (CREAMY FLAVOUR-25kgS/thùng).Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng tạo hương trong chế biến thực phẩm (Flavouring Preparation TT5517) |
Chế phẩm hương liệu ( hương heo ) dùng trong chế biến thực phẩm PORK PASTE FLAVOR NQ-446-GE |
Chế phẩm hương liệu ( hương heo) dùng trong chế biến thực phẩm PORK PASTE FLAVOR NQ-446-GE |
Chế phẩm hương liệu (hương bò) dùng trong chế biến thực phẩm BEEF PASTE FLAVOR NC-258-GE (80 thùng x 25 kg/thùng) |
Chế phẩm hương liệu (hương heo) dùng trong chế biến thực phẩm PORK PASTE FLAVOR NQ-446-GE (94 thùng x 25 kg/thùng) |
Chế phẩm hương liệu chay"Veg. Flavor No.1"(25kg/ctnx08ctn). |
Chế phẩm hương liệu chay"Veg. Flavor No.33" (06bot/ctn x 02ctn). |
Chế phẩm hương liệu chay"Veg. Flavor No.6"(25g/ctnx12ctn). |
Chế phẩm hương liệu chay"Veg. Flavor No.8"(25kg/ctnx02ctn). |
Chế phẩm hương liệu chay"Vegetarian Flavour 20.3525.CV" (100 x 10Kg/Drum) |
Chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến thực phẩm(FLV Apple sauce WL-24485)-R3385Q |
Chế phẩm hương liệu dùng trong thực phẩm. LEMON LEAVES FLAVOR D-4613 |
Chế phẩm hương liệu dùng trong thực phẩm. SALMON FLAVOR WL-SMF-1L |
Chế phẩm hương liệu dùng trong thực phẩm-CHICKEN FLAVOUR SN428327 |
CHế PHẩM HƯƠNG LIệU- PARMESAN CHEESE 28286 |
Chế phẩm hương liệu thực phẩm (hương dừa) - Coconut flavor A-SV |
Chế phẩm hương liệu trong thực phẩm. LEMON LEAVES FLAVOUR D-4613 |
Chế phẩm hương liệu(FLV Nat Orange 18122)-R3395Q |
CHICKEN FLAVOR 592787 CH - Hương gà (dùng trong CNTP) |
CHICKEN FLAVOR CF8280 - Hương gà (dùng trong CNTP) |
Hương liệu làm kem vị đâu tây .190g /Gói |
Hương liệu làm kem vị trà xanh .190g /Gói |
Hương liệu làm kem vị vanilla .190g /Gói |
Hương liệu mùi dâu (1A580697) chế biến sữa-20kg/can |
Hương liệu mùi dâu (1A580697)chế biến sữa-20 Kg/Can |
Hương liệu mùi kem 3C03034 chế biến sữa-25Kg/Can |
Hương liệu mùi mâm xôi 502700C chế biến sữa -25kg/can |
Hương liệu mùi nho DI05127 chế biến sữa-15Kg/Can |
Hương liệu mùi sữa đặc (SDF 1079) chế biến sữa-20 Kg/can |
Hương liệu mùi sữa đặc 220486 chế biến sữa-25kg/can |
Hương liệu mùi trái cây hỗn hợp 591713C chế biến sữa -20kg/can |
Hương liệu mùi Vanilla (592159 AP0504) chế biến sữa-20Kg/Can |
Hương liệu thực phẩm ( Hương sữa ) 951629 MILK FLAVOR ( 97AB0404 ) |
Hương liệu thực phẩm ( Hương sữa tươi ) FRESH MILK FLAVOR ( 97AB0403 ) |
Hương Liệu Thực Phẩm: Bột Hương Gà (Chicken Flavor ) BS-732-665-6 |
Hương liệu thực phẩm:Bột Hương Thịt (Meat Flavor ) YA-753-300-0 |
Hương liệu tổng hợp dùng sx bánh kẹo: Hương dừa (Coconut).mới 100% |
Hương liệu tổng hợp dùng sx bánh kẹo: Hương khoai môn -Taro .mới 100% |
Hương liệu tổng hợp dùng sx bánh kẹo:Hương bơ ( Butter ) ( 2thùng ,1 thùng x25 kg).mới 100% |
Hương liệu vani 1lít |
Hương liệu vanilla 1lit |
HƯƠNG NƯớC MắM 47608 |
Hương ớt (HGF-2207 Chilli Fla) (Hương liệu dùng trong thực phẩm) |
HƯƠNG PATE 84933 |
Hương quả hồ trăn dạng kem (5kg/ hộp) |
Hương quả phỉ dạng kem (5kg/ hộp) |
HươNG Sư~A (MILK FLAVOR VF -009 ) |
Hương sữa (milk flavour ) (dùng sx bánh kẹo) (4 thùng ,1thùng x25kg) .Mới 100% |
Hương sữa (milk flavour ) (dùng sx bánh kẹo) .(Hàng F.O.C)Mới 100% |
Hương sữa chua 429-00677-03 |
Hương sữa dạng bơ -Food Flovor Power 3065 25kg/ Thùng |
Hương thảo mộc ( Caramel) (dùng để sx bánh kẹo).mới 100% |
Hương Thịt (Meat Flavor Powder HGF220004) (Hương liệu dùng trong thực phẩm) |
HươNG TRA` XANH (MACHA POWDER ) |
HƯƠNG TRáI CÂY TổNG HợP 88525 |
Hương vani ( Vani Flavour) (dùng để sx bánh kẹo)(hàng F.O.C) .mới 100% |
Hương vani ( Vani Flavour) (dùng để sx bánh kẹo).mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất bột cà ri - Hương Bơ butter Caramel SC114482 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm - Các chế phẩm hương liệu - Hương cá dạng bột - Fish Powder 00.85.0605 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm - Các chế phẩm Hương liệu-Hương tôm dạng bột - Shrimp Powder VS83301 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm - Hương chanh - Lemon Flavour UL679768 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm - Hương chanh (Lemon Flavour UL679768) |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm - Hương đào - Peach 650045 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm - Hương đường Caramen tổng hợp - Caramelised Sugar Flavor |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm - Hương thịt gà - Chicken Flavor 839299 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm: Hương chanh - Lemon flavor 611905E |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm: Hương thịt - Meat Flavour 839633 |
Nguyên liệu SX thực phẩm - Các chế phẩm hương liệu-Hương Cá dạng bột - FISH POWDER 00850605 |
nguyên liệu thực phẩm :Hương dâu 2205153 |
NL sản Xuất bột nêm; chế phẩm hương liệu dùng trong thực phẩm -Meat flavor 520439 CB 20kgs/carton |
Nước hương cam Orange blossom 1L |
Nước hương hoa hồng Rose blossom 500ml |
Nước hương vani Vanilla Aroma 1L |
Nước hương vani Vanilla extract naturel 500ml |
Nước hương vani Vanilla extract naturel grians500ml |
Phụ gia thực phẩm :Hương VANI D-940951 |
PORK EXTRACT FLAVOR - Chế phẩm hương heo dùng sx thực phẩm |
ROASTED CHICKEN FLAVOUR 854770 - Hương gà quay (dùng trong CNTP) |
SARSI FLAVOR R0613832 - Hương xá xị |
SAVORY FLAVOR RF-S/K - Bột hương thịt mặn (chế phẩm hương liệu) |
SCP S3097 - Bột bắp ngọt |
STRAWBERRY FLAVOR Số lô :1358/11 Ngày SX : 20.12.2011 12.2013 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
Vanillin RP369 - Hương vani |
40972- Hương liệu làm kem vị dâu rừng hiệu Pregel (6kg/thùng) |
BEEF FLAVOUR SC100971 - Hương Bò (Dùng trong CNTP) |
Chế phẩm hương liệu chay"Veg. Flavor No.33" (06bot/ctn x 02ctn). |
GUAVA FLAVOR R0483099/01 - Hương ổi |
Hương dấm (Vinegar Flavor Powder HGF220009) (Hương liệu dùng trong thực phẩm) |
Hương liệu mùi Đào (15809855) chế biến sữa-20kg/can |
HươNG Sư~A (MILK FLAVOR VF -009 ) |
Hương sữa dạng bơ -Food Flovor Power 3065 25kg/ Thùng |
SCP S3097 - Bột bắp ngọt |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 21:Các chế phẩm ăn được khác |
Bạn đang xem mã HS 21069098: Các chế phẩm hương liệu khác (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 21069098: Các chế phẩm hương liệu khác (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 21069098: Các chế phẩm hương liệu khác (SEN)
Đang cập nhật...