cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

D-glucitol (sorbitol)
Nguyên liệu SX Thực Phẩm: SORBITOL 70% (SORBITOL SOLUTION 70%). Batch no: BN-06241219 Ngày SX: 12.2019 Hạn SD: 12.2024. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu)
Dẫn xuất (Sorbitol)- SOR-001.Thong bao so:1285/TB-KD3- 30.12.16 (NLNK khong chua thanh phan tien chat)... (mã hs dẫn xuất sorbi/ mã hs của dẫn xuất so)
Phụ gia thực phẩm (sorbitol 70% liquid) hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
Somatropin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Sorbitol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
D-Gluciol (Sorbitol)
Phụ gia thực phẩm - Mã 420ii. Sorbitol dạng si rô 70%. Đặc tính: chất lỏng, không màu, không mùi, vị ngọt, tan trong nước, glyxerol và propan 1,2- diol. Quy cách: phuy 200 lít, tank 1.000 lít, flexibag: 20.000 lít. Dùng cho thực phẩm. Hàm lượng D-Sorbitol ≥ 90%.
Crystalline Glucitol: Powdered Sorbitol-UENO (Sorbitol dùng trong CNTP)
D(-)-SORBITOL HóA CHấT TINH KHIếT DùNG TRONG PHảN ứNG HóA SINH
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, D-Sorbitol, 1g, mã hàng: 40814
NEOSORB 70/70 (LIQUID SORBITOL) C6H14O6 , DUNG TRONG NGANH TAY RUA
NEOSORB 70/70 (LIQUID SORBITOL) C6H14O6 ,DUNG TRONG NGANH TAY RUA
NEOSORB P 20/60
Neosorb P 60W-Sorbitol EP6/USP30/NF25/BP2008. TC: 160bags. Dong nhat 25Kgs/bag. GW: 4,042.00Kgs. NSX: 11/2011 - HD: 11/2016.
Nguyên liệu dược NEOSORB (SORBITOL) P20/60 EP6, lot E979K, hsd:11/2016.
Nguyên liệu sản xuất thuốc: NEOSORB P 60/300 (SORBITOL) EP/USP, NSX: 02/03/2012, HSD:02/03/2017
Nguyên liệu sx tân dược: NEOSORB P20/60 (SORBITOL) EP6/USP30/NF25/BP2008, Lot: 1042F, SX: 02/2012, HD: 02/2017, NSX: Roquette - China.
Nguyên liệu sx thuốc: Neosorb P 20/60 (Sorbitol)
Nguyên liệu thuốc thú y : SORBITOL POWDER; Lot: 111023; NSX: 10/2011; HSD: 10/2014; Quy cách: 25Kg/bao
NGUYEN LIEU THUOC THU Y SORBITOL SO BATCH NO: 120220 NSX: 20/02/2012 HSD: 19/02/2014
NLSX phụ gia thực phẩm Sorbitol 70% Solution ( INDOSORB TS-7)
Phụ gia dùng trong thực phẩm SORBITOL 70% SOLUTION
Phụ gia thực phẩm -SORBITOL 70% SOLUTION (Grade Supersol 7000) -Chế phẩm hóa học dùng làm chất tạo ngọt trong công nghiệp thực phẩm ( 270 kg net/ 1drum) - Hàng mới 100%
Phụ gia thực phẩm -SORBITOL 70% SOLUTION Grade Supersol 7000 -Chế phẩm hóa học dùng làm chất tạo ngọt trong công nghiệp thực phẩm ( 270 kg net/ 1drum) - Hàng mới 100%
POLYSORB P 85/70/00
SOBITOL dùng trong thực phẩm NEOSORB 70/70
SORBITOL 70 % SOLUTION
Sorbitol dùng trong thực phẩm - NEOSORB P 20/60
SORBITOL dùng trong thực phẩm NEOSORB 70/70
Sorbitol dùng trong thực phẩm NEOSORB P 20/60
sorbitol dùng trong thực phẩm NEOSORB P 60 P - SORBITOL
Sorbitol dùng trong thực phẩm-LYCASIN HBC
Sorbitol dùng trong thực phẩm-NEOSORB 70/70
Sorbitol dùng trong thực phẩm-NEOSORB P 20/60
Sorbitol dùng trong thực phẩm-NEOSORB P 60 P - SORBITOL
Sorbitol Powder - Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm
Sorbitol Solution 70% B.P ( Non Crystalline) - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm
Neosorb P 60W-Sorbitol EP6/USP30/NF25/BP2008. TC: 160bags. Dong nhat 25Kgs/bag. GW: 4,042.00Kgs. NSX: 11/2011 - HD: 11/2016.
Nguyên liệu sản xuất thuốc: NEOSORB P 60/300 (SORBITOL) EP/USP, NSX: 02/03/2012, HSD:02/03/2017
Nguyên liệu sx tân dược: NEOSORB P20/60 (SORBITOL) EP6/USP30/NF25/BP2008, Lot: 1042F, SX: 02/2012, HD: 02/2017, NSX: Roquette - China.
Phụ gia thực phẩm -SORBITOL 70% SOLUTION (Grade Supersol 7000) -Chế phẩm hóa học dùng làm chất tạo ngọt trong công nghiệp thực phẩm ( 270 kg net/ 1drum) - Hàng mới 100%
Phụ gia thực phẩm -SORBITOL 70% SOLUTION Grade Supersol 7000 -Chế phẩm hóa học dùng làm chất tạo ngọt trong công nghiệp thực phẩm ( 270 kg net/ 1drum) - Hàng mới 100%
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ