- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2905 - Rượu mạch hở và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng.
- Rượu đa chức khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
D-glucitol (sorbitol) |
Nguyên liệu SX Thực Phẩm: SORBITOL 70% (SORBITOL SOLUTION 70%). Batch no: BN-06241219 Ngày SX: 12.2019 Hạn SD: 12.2024. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu) |
Dẫn xuất (Sorbitol)- SOR-001.Thong bao so:1285/TB-KD3- 30.12.16 (NLNK khong chua thanh phan tien chat)... (mã hs dẫn xuất sorbi/ mã hs của dẫn xuất so) |
Phụ gia thực phẩm (sorbitol 70% liquid) hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
Somatropin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Sorbitol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
D-Gluciol (Sorbitol) |
Phụ gia thực phẩm - Mã 420ii. Sorbitol dạng si rô 70%. Đặc tính: chất lỏng, không màu, không mùi, vị ngọt, tan trong nước, glyxerol và propan 1,2- diol. Quy cách: phuy 200 lít, tank 1.000 lít, flexibag: 20.000 lít. Dùng cho thực phẩm. Hàm lượng D-Sorbitol ≥ 90%. |
Crystalline Glucitol: Powdered Sorbitol-UENO (Sorbitol dùng trong CNTP) |
D(-)-SORBITOL HóA CHấT TINH KHIếT DùNG TRONG PHảN ứNG HóA SINH |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, D-Sorbitol, 1g, mã hàng: 40814 |
NEOSORB 70/70 (LIQUID SORBITOL) C6H14O6 , DUNG TRONG NGANH TAY RUA |
NEOSORB 70/70 (LIQUID SORBITOL) C6H14O6 ,DUNG TRONG NGANH TAY RUA |
NEOSORB P 20/60 |
Neosorb P 60W-Sorbitol EP6/USP30/NF25/BP2008. TC: 160bags. Dong nhat 25Kgs/bag. GW: 4,042.00Kgs. NSX: 11/2011 - HD: 11/2016. |
Nguyên liệu dược NEOSORB (SORBITOL) P20/60 EP6, lot E979K, hsd:11/2016. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: NEOSORB P 60/300 (SORBITOL) EP/USP, NSX: 02/03/2012, HSD:02/03/2017 |
Nguyên liệu sx tân dược: NEOSORB P20/60 (SORBITOL) EP6/USP30/NF25/BP2008, Lot: 1042F, SX: 02/2012, HD: 02/2017, NSX: Roquette - China. |
Nguyên liệu sx thuốc: Neosorb P 20/60 (Sorbitol) |
Nguyên liệu thuốc thú y : SORBITOL POWDER; Lot: 111023; NSX: 10/2011; HSD: 10/2014; Quy cách: 25Kg/bao |
NGUYEN LIEU THUOC THU Y SORBITOL SO BATCH NO: 120220 NSX: 20/02/2012 HSD: 19/02/2014 |
NLSX phụ gia thực phẩm Sorbitol 70% Solution ( INDOSORB TS-7) |
Phụ gia dùng trong thực phẩm SORBITOL 70% SOLUTION |
Phụ gia thực phẩm -SORBITOL 70% SOLUTION (Grade Supersol 7000) -Chế phẩm hóa học dùng làm chất tạo ngọt trong công nghiệp thực phẩm ( 270 kg net/ 1drum) - Hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm -SORBITOL 70% SOLUTION Grade Supersol 7000 -Chế phẩm hóa học dùng làm chất tạo ngọt trong công nghiệp thực phẩm ( 270 kg net/ 1drum) - Hàng mới 100% |
POLYSORB P 85/70/00 |
SOBITOL dùng trong thực phẩm NEOSORB 70/70 |
SORBITOL 70 % SOLUTION |
Sorbitol dùng trong thực phẩm - NEOSORB P 20/60 |
SORBITOL dùng trong thực phẩm NEOSORB 70/70 |
Sorbitol dùng trong thực phẩm NEOSORB P 20/60 |
sorbitol dùng trong thực phẩm NEOSORB P 60 P - SORBITOL |
Sorbitol dùng trong thực phẩm-LYCASIN HBC |
Sorbitol dùng trong thực phẩm-NEOSORB 70/70 |
Sorbitol dùng trong thực phẩm-NEOSORB P 20/60 |
Sorbitol dùng trong thực phẩm-NEOSORB P 60 P - SORBITOL |
Sorbitol Powder - Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm |
Sorbitol Solution 70% B.P ( Non Crystalline) - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Neosorb P 60W-Sorbitol EP6/USP30/NF25/BP2008. TC: 160bags. Dong nhat 25Kgs/bag. GW: 4,042.00Kgs. NSX: 11/2011 - HD: 11/2016. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: NEOSORB P 60/300 (SORBITOL) EP/USP, NSX: 02/03/2012, HSD:02/03/2017 |
Nguyên liệu sx tân dược: NEOSORB P20/60 (SORBITOL) EP6/USP30/NF25/BP2008, Lot: 1042F, SX: 02/2012, HD: 02/2017, NSX: Roquette - China. |
Phụ gia thực phẩm -SORBITOL 70% SOLUTION (Grade Supersol 7000) -Chế phẩm hóa học dùng làm chất tạo ngọt trong công nghiệp thực phẩm ( 270 kg net/ 1drum) - Hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm -SORBITOL 70% SOLUTION Grade Supersol 7000 -Chế phẩm hóa học dùng làm chất tạo ngọt trong công nghiệp thực phẩm ( 270 kg net/ 1drum) - Hàng mới 100% |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29054400: D-glucitol (sorbitol)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29054400: D-glucitol (sorbitol)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29054400: D-glucitol (sorbitol)
Đang cập nhật...