- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3901 - Các polyme từ etylen, dạng nguyên sinh.
- 390190 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 2
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 3294/TB-TCHQ ngày 20/04/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Filler masterbatches FES05 hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất công nghiệp nhựa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2704/TB-TCHQ ngày 04/04/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt nhựa Polymer Ethylene (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 314/TB-TCHQ ngày 12/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt nhựa dạng chính phẩm nguyên sinh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11184/TB-TCHQ ngày 25/11/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là hạt nhựa LLDPE-Resin/NEO-ZEX10100J (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Thông báo số 5983/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nhựa tổng hợp (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5813/TB-TCHQ ngày 25/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt nhựa nguyên sinh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4385/TB-TCHQ ngày 14/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Polyethylene dạng nguyên sinh loại Acumist 3405 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4384/TB-TCHQ ngày 14/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Polyethylene dạng nguyên sinh loại Acumist A12 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14677/TB-TCHQ ngày 10/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt nhựa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14371/TB-TCHQ ngày 01/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12666/TB-TCHQ ngày 17/10/2014 Về kết quả xác định trước mã số (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Chế phẩm màu vô cơ đi từ dioxit titan, hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% khối lượng (màu xanh)... (mã hs chế phẩm màu vô/ mã hs của chế phẩm màu) |
E-596-20-F-A-Hạt nhựa các loại... (mã hs e59620fahạ/ mã hs của e59620fa) |
Receyle powder (LLDPE) dạng nguyên sinh, dạng bột, đóng gói 25kg/bag, hàng mới 100%... (mã hs receyle powder/ mã hs của receyle powd) |
PE RECYCLE PELLET: Hạt nhựa PE nguyên sinh dạng tái sinh, do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%.... (mã hs pe recycle pell/ mã hs của pe recycle p) |
LDPE RECYCLED PELLET- Hạt nhựa tái sinh LDPE ... (mã hs ldpe recycled p/ mã hs của ldpe recycle) |
RX-14 (WHITE)- Hạt nhưa EVA... (mã hs rx14 white/ mã hs của rx14 white) |
Bộ phận đầu hút của máy hút bụi công nghiệp công suất 1000W, bằng nhựa... (mã hs bộ phận đầu hút/ mã hs của bộ phận đầu) |
Chất dẻo nguyên sinh Ultra purge HT+, Chemtrend. Mới 100%... (mã hs chất dẻo nguyên/ mã hs của chất dẻo ngu) |
ELVALOY AC 1224 RESIN (Ethylene methyl acrylate copolymer, dạng hạt)... (mã hs elvaloy ac 1224/ mã hs của elvaloy ac 1) |
Hat nhựa Polyethylene dạng nguyên sinh (High Density Polyethylene Resin- HDPE) Grade: HD7000F (hàng mới 100%)... (mã hs hat nhựa polyet/ mã hs của hat nhựa pol) |
IGETABOND CG5001- chất phụ gia dùng cho sản xuất nhựa đường, hàng mới 100%... (mã hs igetabond cg500/ mã hs của igetabond cg) |
KDT-121: Hạt nhựa PE MNGUHMA000... (mã hs kdt121 hạt nh/ mã hs của kdt121 hạt) |
MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN GRADE: HHM 5502 BN (hạt nhựa HDPE- dùng sản xuất bao bì đựng bột giặt) (25Kg/BAO)(trọng lượng riêng 0.94g/cm3)... (mã hs marlex high den/ mã hs của marlex high) |
Nguyên phụ liệu sản xuất bao bì nhựa: Hạt nhựa Polyethylene dạng nguyên sinh (EXCEED 1018MA)... (mã hs nguyên phụ liệu/ mã hs của nguyên phụ l) |
Pallet nhựa kích thước 1000*500*13, mới 100%... (mã hs pallet nhựa kíc/ mã hs của pallet nhựa) |
Sơn bột, hàng mới 100%... (mã hs sơn bột hàng m/ mã hs của sơn bột hàn) |
Thùng gấp nhựa PE, kích thước 435*325*210, mới 100%... (mã hs thùng gấp nhựa/ mã hs của thùng gấp nh) |
Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất - ECOMAX 8188 |
Hạt nhựa - LOTRY 24MA02 |
Hạt nhựa dạng chính phẩm nguyên sinh metallocene polyethylene enable 3505HH |
Polyamit dạng nguyên sinh, dạng lỏng dùng sản xuất sơn ARADUR 2965 |
Copolymer Polyethylene-Maleic anhydride Graft (~30%) nguyên sinh và chất độn vô cơ (CaCO3, CaSO4...), dạng hạt có hàm lượng polyethylene vượt trội. |
Copolymer Ethylene-Methyl Acrylate nguyên sinh, dạng hạt có hàm lượng polyethylene vượt trội. |
Copolyme Ethylene hexen có thành phần ethylene trội hơn, dạng hạt. |
Copolyme etylen-propylen dạng nguyên sinh, trong đó hàm lượng etylen cao hơn, ở dạng hạt. |
Hạt nhựa dạng chính phẩm nguyên sinh metallocene polyethylene enable 3505HH, hàng mới 100%, hàng đóng đồng nhất 25kg/ bao |
Hạt nhựa tổng hợp |
Hạt nhựa EVA |
Copolyme etylen olefin nguyên sinh, dạng hạt. Trong đó hàm lượng monome etylen trội hơn và chiếm nhỏ hơn 95% tính theo tổng trọng lượng copolyme. |
Borstar FB1350. |
Calcium Carbonate Masterbatch CA800. |
Thermolast K TF5BBB |
Acumist A12. |
Acumist 3405. |
Resin GA -1950 |
Copolymer. Copolymer. Theo tài liệu kỹ thuật, thành phần gồm Ethylene 94.4%; 1-butene 5.4%; Other additives 0.2%. Kết quả phân tích là Copolymer ethylene-butene, trong đó hàm lượng comonomer ethylene chiếm tỷ trọng cao hơn, dạng hạt. |
Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất (CALCIUM CARBONATE MASTERBATCH CA800) (mục 1). Hạt nhựa từ polyetylen (~43%) và canxi carbonat (~57%), dạng hạt. |
Hạt nhựa Styrol Ethylene Copolymer TF5BBB - 25kg/gói (mục 2 Tờ khai)Copolymer Ethylene-Styrene, thành phần Ethylene trội hơn, dạng hạt. |
Polyethylene dạng nguyên sinh loại Acumist A12, 20kg/bao, dùng trong sản xuất mực in và sản xuất sơn, mới 100%, Polyetylen đã bị oxi hóa, dạng bột. |
Polyethylene dạng nguyên sinh loại Acumist 3405, 20kg/bao, dùng trong sản xuất mực in và sản xuất sơn, mới 100%, Hỗn hợp polyetylen và polytetrafluoroetylen (hàm lượng polyetylen lớn hơn 50%), dạng bột. |
Hạt nhựa nguyên sinh Surlyn (R) 1652SR Resin (Surlyn (R) 1652SR Resin- Copolymer ethylene-acrylic 25kg/55.1 LB PLMB BAG) (Mục 1). Copolyme ethylen/ methacrylic acid, trong đó hàm lượng polyethylen chiếm khoảng 85%, dạng nguyên sinh, ở dạng hạt. |
Nhựa tổng hợp Polyelefin GA -1950, dạng hạt nguyên sinh. Ethylene -Octene Copolymer có hàm lượng polyethylene trội hơn tính theo trọng lượng, dạng hạt |
Mục 1- Hạt nhựa LLDPE-Resin/NEO-ZEX10100J. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Copolyme etylen dạng hạt |
Hạt nhựa dạng chính phẩm nguyên sinh metallocene polyethylene enable 3505HH, hàng mới 100%, hàng đóng đồng nhất 25kg/ bao (mục 1 phụ lục tờ khai) Copolyme Ethylene hexen có thành phần ethylene trội hơn, dạng hạt |
VA02#&Hạt nhựa Polymer Ethylene (3070) có hàm lượng từ Polyethylen: 90%; Erucylamide: 10% (Mục 1). Chế phẩm hóa học có thành phần chính là polyethylene nguyên sinh (trên 90% theo khối lượng), dạng hạt. |
Filler masterbatches FES05. Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất công nghiệp nhựa đã được phân tán trong polypropylen. Hàng mới 100%#&VN. Polyethylen nguyên sinh, dạng hạt, có chứa chất độn canxi cacbonat. |
Polyethylen nguyên sinh, dạng hạt, có chứa chất độn canxi cacbonat. Filler masterbatches FES05. Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất công nghiệp nhựa đã được phân tán trong polypropylen. Hàng mới 100%#&VN. |
Hạt nhựa (polyethylene resin) FD21HN |
Hạt nhựa (polyethylene resin) FD21HS |
Hạt nhựa (sumitomo polyethylene LLDPE FS253S) |
Hạt ngựa chính phẩm dạng nguyên sinh : Polyrthylene Resin (LDPE) D795C,(25kg/bao), mới 100% |
GP - 100 ( CHOCOLATE BW - 050 ) (Etylen - Vinyl Acetate Compound), Polyme từ Etylen dạng nguyên sinh , (dạng hạt ). Dùng để sản xuất đế giày, Hàng mới 100% |
GP - 100 ( CREAM YE - 035 ) (Etylen - Vinyl Acetate Compound), Polyme từ Etylen dạng nguyên sinh ( dạng hạt ). Dùng để sản xuất đế giày, Hàng mới 100% |
GP - 100 ( GRAY GY - 060 ) (Etylen - Vinyl Acetate Compound), Polyme từ Etylen dạng nguyên sinh (dạng hạt ). Dùng để sản xuất đế giày, Hàng mới 100% |
Hạt nhựa - Polyethylen dạng nguyên sinh: PE RESIN(MB9205/LLDPE 0230) |
Hạt nhựa : LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LH - 3750 M dạng nguyên sinh , mới 100% |
Hạt nhựa : LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN CD 18N dạng nguyên sinh , mới 100% |
Hạt nhựa : LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FD : 21HS dạng nguyên sinh , mới 100% |
HạT NHựA 100% NGUYÊN SINH (POLYETHYLENE RESIN (LDPE) GRADE :D795C |
Nguyên liệu sx lưới : hạt nhựa nguyên sinh HDPE - tpye HDPE LH901 |
Nguyên liệu SX mực in: Copolyme etylen-viyl axetat (loại khác ) dạng nguyên sinh có nhiều công dụng -Escorene Ultra Ul05540EH2 |
Hạt nhựa POM (Polyoxymethylene). Loại NOVAROI S1210-8W0258. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh Linear low-density polyethylene - LLDPE EFDC 7050 (25KGS/BAO). Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh polyethylene resin( HDPE) Grare: H1000P,mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene Resin, hàng đóng 25kg/bao, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene (LLDPE). Grade: Q1018H (25kg/bao). Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene (LDPE). Grade: D795C (25kg/bao) |
Hạt nhựa nguyên sinh PP ( Polypropylene resin) Grade P756C , Hàng đóng 25 kg/bao , hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PP Homopolymer Yarn Grade 1102K , Hàng đóng 25kg/bao , Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh TASNEE LOW DENSITYpolypropylene grade:LD1925AS.hàng mới 100%.Đóng gói 25 kg/bao.tổng 3960 bao |
Hạt nhựa NOVATEC-HD HB424R HDPE - POLYETHYLENE dạng nguyên sinh |
hạt nhựa nguyên sinh POLYETHYLEN NUCREL AE RESIN hàng mới 100% |
Hạt nhựa POLYETHYLENE nguyên sinh ( trắng) POLYETHYLENE RESIN (WHITE) |
Hạt nhựa POLYETHYLENE RESIN (HDPE) H5211P dạng nguyên sinh; Hàng mới 100% |
Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh (PE RESIN HE420R). Hàng mới 100%. |
hạt nhựa PE RG7242 2760-02 Green |
Hạt nhựa polyethylene dạng nguyên sinh : ENABLE 2010CB mới 100% |
Hạt nhựa polyethylene dạng nguyên sinh : EXCEED 3518CB mới 100% |
Hạt nhựa POLYETHYLENE (HDPE) P5510 dạng nguyên sinh, Hàng mới 100% |
Hạt nhựa Poly Ethylene nguyên sinh (PE Resin - Polymers of Ethylene) - Mới 100% |
Hạt nhựa Polyetylene dạng nguyên sinh Dyna-Purge F |
Hạt nhựa Polyetylene dạng nguyên sinh Dyna-Purge K |
Hạt nhựa Polyetylene dạng nguyên sinh Dyna-Purge SF |
Hạt nhựa polyme nguyên sinh (Non - PVC) |
Hạt nhựa polyme nguyên sinh . |
Hạt nhựa polyme từ ethylen dạng nguyên sinh - D777C |
Hạt nhựa (LOW DENSITY POLYETHYLENE) SP1520 |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene, HDPE 5502. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene RESIN F1. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh PE Admer AT2071T |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylen (HDPE9003) Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene (LLDPE). Grade: 1220G1 (25kg/bao). Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene F1. Hàng mới 100%. 1980 bao. Mỗi bao 25 kgs |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene FB2230, đóng gói 25Kg/bao. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh polyethylene LH -4100 |
Hạt nhựa nguyên sinh HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN H5480S. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN F1. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLDPE) C150Y.Loại 25kg/bao.Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLDPE) LLD3304.Loại 25kg/bao.Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN (HDPE) Grade : V1160 |
Hạt nhựa nguyên sinh HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN 52518. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE HIGH DENSITY POLYETHYLENE.DMDJ-6200NT PRIME VIRGIN đóng gói 25Kg/bao. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE HIGH DENSITY POLYETHYLENE.ME2500, đóng gói 25Kg/bao. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE HIGH DENSITY POLYETHYLENE.ME2500S, đóng gói 25Kg/bao. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE HIGH DENSITY POLYETHYLENE.TITANZEX HI1600, đóng gói 25Kg/bao. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE HM5000. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh High Density Polyethylene - TITANZEX HM5000. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE RESIN TITANLENE LDF260GG . Hàng mới 100%. . |
Hạt nhựa nguyên sinh LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN LUPOLEN 2426K. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh L420 (Low Density Polyethylene Resin) (LDPE Resin) |
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (hàng mới 100%) |
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (LDPE Resin For FFs bag) 600kg/bao |
Nhựa polyethylene nguyên sinh, dạng hạt. Hàng do TQSX, mới 100% |
Nhựa polyetylen dạng bột - Alkox E-30 15kg |
Chất hoàn tất (Copolymer Ethylene, dạng lỏng) AQUAWAX 88 GEN (F4.40) -WAX EMULSION |
Cao su tổng hợp Vistalon 3666B |
Cao su tổng hợp, dạng miõng nhá/(SYNTHETIC RUBBER COPOLYMERS NO.930G)-nguyên liệu sản xuÊt keo |
Superchlon HE-305- Nhựa Polyetylen nguyên sinh dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng đóng trong 2bao x 20kg/bao. |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE - HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN H5480S. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE ( High Density Polyethylene ) - Grade: H6105JU, hàng đóng 25 kg / bao, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE ( High Density Polyethylene Resin) H5480S, hàng đóng 25kg/bao, hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE , hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE 25kg/bao mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE FB1460. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (High Density Polyethylene) - Grade: 5200B, hàng đóng 25kg/bao, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (High Density Polyethylene) - Grade: 52518, hàng đóng 25kg/bao, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (High Density Polyethylene) - Grade: H5840B, hàng đóng 25kg/bao, mới 100% |
Hạt Nhựa nguyên sinh dùng để sản xuất dây cáp điện - Plexlink Crosslinkable Polyethylene Insulation Compound 125GN. Mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh dùng để sản xuất dây cáp điện- Polyethylene Compound Grade LG8080NT. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa polyme từ ethylen dạng nguyên sinh - GRADE NO.955 |
Hạt nhựa polyme từ ethylen dạng nguyên sinh - HDPE 8050 |
Hạt nhựa polyme từ ethylen dạng nguyên sinh - INNO PLUS HD2308J |
Hạt nhựa polyme từ ethylen dạng nguyên sinh - LLDPE 218B |
Hạt nhựa polyme từ ethylen dạng nguyên sinh - ME 8000 (LG) |
Hạt nhựa nguyên sinh polyetylen loại HDPE hạt nhỏ (High density polypropylene) small pelle,PO 231 |
Hạt nhựa nguyên sinh polyetylen loại HDPE hạt nhỏ (High density polypropylene) small pelle,PO 232 |
Hạt nhựa polyme từ ethylen dạng nguyên sinh - 417 WHT |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm BYNEL 30E753 (400 bao x 25 kgs). Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Sumitomo Polyethylene (LLDPE) FS253S - Mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm: POLYETHYLENE RESIN HOSTALEN ACP 5831D (25kg/bao) |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm: POLYETHYLENE RESIN HOSTALEN ACP5831D (25 kg/bao) |
Hạt nhựa để sản xuất nắp chai HDPE màu xanh - Green 290 Masterbatch (Grade 173290-K) |
Hạt nhựa HDPE INNOPLUS HD1100J NATURAL ( thuộc nhóm hạt nhựa Polyme từ etylen) |
Hạt nhựa LD Polyethylene LS4201R dạng nguyên sinh, dùng SX dây cáp điện, hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN H5480S Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh HMA-016 (High Density Polyethylene) - mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PP RANDOM COPOLYMER 8001. 25Kgs/Bag (Hàng mới 100%) |
Hạt nhựa nguyên sinh(Propylen vinyl axetat) |
Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - ELITE* 5400G |
Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - ELITE* 5401G |
Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - Low Density Polyethylene Lotrene FD0270 |
Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - Low Density Polyethylene Lotrene LA0710 |
Hạt nhựa PE 2718 Black |
Hạt nhựa polyme từ ethylen dạng nguyên sinh - DOWLEX 2047G |
Nhựa nguyên sinh HDPE (High Density Polyethylene), dạng bột đúc khuôn, hàng đóng không đồng nhất, mới 100% |
Nhựa non PVC (wcd-801a bk) |
Nhựa hạt PE Compound 520MB |
Nhựa hạt PE Compound CB 2003 M20 |
Nhựa Nguyên Sinh ( Exxonmobil LL 6201 XR LLDPE) |
Hạt nhựa nguyên sinh Etilinas HDPE 3840UA, 25kg/bao. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Polyethylene QAMAR FD21HN. Hàng mới 100% (25 kgs/bao) |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm HDPE (H5604F) Dạng không phân tán mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh BORSTAR HD Polyethylene FB1460.Hàng đóng bao 25kg/bao.Mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh (NUCREL AE RESIN) |
Hạt nhựa nguyên sinh .HDPE FILM GRADE 7000F.Hàng mới 100%.Đóng gói 25kg/bao.Tổng 1980 bao |
Hạt nhựa nguyên sinh (25kg/bao) - Nucrel AE (Ethylene Terpolymer). Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh (Low density polyethylene resin (LDPE Resin) L420 |
Hạt nhựa mầu nâu ( Polyethylen dạng nguyên sinh) 9017/F |
Hạt nhựa Metallocene LLDPE Evolue EAZ-10 mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh HE 3490-LSHD polyethylene ,mới 100% |
Hạt nhựa PE LD955, Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu |
Hạt nhựa PE màu xanh (dạng nguyên sinh) |
Hạt nhựa poly (ethylene:propylene) dạng nguyên sinh, dạng hạt ( Percom DHG30 Black 2-0400), hàng mới 100% |
Hạt nhựa poly (ethylene:propylene) dạng nguyên sinh, dạng hạt ( Percom PCB25U Black 2-0400), hàng mới 100% |
Hạt Nhựa PE dạng nguyên sinh. POLYME ETYLEN RESIN ( PE ). . 900 BAO = 22,500 KG ( 25 KG/ 1 BAO) |
Hạt nhựa PE G811 Natural (VAA0363E) |
Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - LD955 |
Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - Linear Low Density polyethylene (LLDPE) 218N |
Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - Polyethylene Resin (HDPE) H5604F |
Hạt nhựa PE chính phẩm dạng nguyên sinh TITANLENE LDF 260GG |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene LUPOLEN 2426K . Hàng mới 100%. Đã đóng thành dạng bao. Mỗi bao 25kgs.3960 bao |
Hạt nhựa nguyên sinh polyethylene marlex HHM 5502,mới 100%( MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN HHM 5502) |
Hạt nhựa : HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN F1 dạng nguyên sinh , mới 100% |
Hạt nhựa : LDPE INJECTION 724 dạng nguyên sinh , mới 100% |
Hạt nhựa : LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FD 21HN dạng nguyên sinh , mới 100% |
Hạt nhựa : METALLOCENE POLYETHYLENE EXCEED 2018 CA 5217041 dạng nguyên sinh , mới 100% |
Hạt nhựa :LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN ITEM FD 21HS dạng nguyên sinh , mới 100% |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh PE 2642 màu đen, mới 100% , dùng để kéo sợi PE |
Hạt nhựa EVA (Ethylene vinyl Acetate-TOSOH EVA PRIME 636) |
Hạt nhựa để sản xuất nắp chai HDPE màu vàng - Yellow103 Masterbatch (Grade 132103-K) |
Hạt nhựa Ethylene A-Olefin Copolymer Ký hiệu TAFMER DF 740. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh: EVA GRADE: 7350M |
POLYETHYLENE RESIN (HDPE)-Hạt nhựa nguyên sinh |
Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh - SEBS RESIN (SR 9000BL) |
Hạt nhựa nguyên sinh High Density Polyethylene (HDPE). Grade: H5480S. Hàng mới 100%. |
Màu đen 946- Hạt nhựa PE nguyên sinh , hàng mới 100% |
Màu đỏ 120 -Hạt nhựa PE nguyên sinh , hàng mới 100% |
MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN GRADE : HHM 5502 ( hạt nhựa HDPE - dùng sản xuất bao bì đựng bột giặt) (25Kg/BAO) |
Màu vàng 321- Hạt nhựa PE nguyên sinh , hàng mới 100% |
Màu xanh 4001- Hạt nhựa PE nguyên sinh , hàng mới 100% |
Màu xanh 402- Hạt nhựa PE nguyên sinh , hàng mới 100% |
Màu xanh 473- Hạt nhựa PE nguyên sinh , hàng mới 100% |
Màu xanh 502- Hạt nhựa PE nguyên sinh , hàng mới 100% |
Màu xanh 620- Hạt nhựa PE nguyên sinh , hàng mới 100% |
Nhựa hạt PE Compound CB2003M20 |
Nhựa hạt PE Compound HIZEX 520MB |
Nhựa nguyên sinh HDPE (High Density Polyethylene) dạng bột đúc khuôn, hàng đóng không đồng nhất, mới 100% |
Nhựa nguyên sinh Polyethylene - Gran NXT85, hàng mới 100% |
Nhựa ethylene nguyên sinh dạng hạt chính phẩm mới 100% - Admer NF308T Adhesive Resin (Copolymer of Ethylene). Hàng dùng cho SX |
Nhựa nguyên sinh dạng hạt HEXAIM CPE (CHLORINATED POLYETHYLENE) 25kg/bao |
Nhựa nguyên sinh Clorinated Polyethylene CPE 135A, hàng mới 100%, dạng bột. |
Nhựa Polyethylene nguyên sinh dạng hạt chính phẩm, mới 100% - Metallocene Linear Low Density Polyethylene XP-9200 EN. Hàng dùng cho SX |
Nhựa Polyethylene nguyên sinh dạng hạt chính phẩm mới 100% - Exxonmobil LL1001XV (Linear Low Density Polyethylene). Hàng dùng cho SX |
Chất làm mềm dẻo plastic CPE - Polyme từ Etylen (Processing Additive) |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYETHYLENE RESIN HOSTALEN ACP5831D |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh SUMPREN KPC-638 |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN (HDPE) P6006 ( 25 kg/ bao) |
Hạt nhựa HDPE , Grade F0554 (Hàng mới 100%) |
Hạt nhựa Linear Low Density Polyethylene Resin (FD21HN) Dạng nguyên sinh,chính phẩm 25 Kgs/Bao . |
Hạt nhựa màu PE. Màu đen. Dạng nguyên sinh, mới 100% |
Hạt nhựa màu PE. Màu đỏ 0372. Dạng nguyên sinh, mới 100% |
Hạt nhựa màu PE. Màu đỏ 120. Dạng nguyên sinh, mới 100% |
Hạt nhựa màu PE. Màu vàng 301 nguyên sinh, mới 100% |
Hạt nhựa màu PE. Màu vàng 302 nguyên sinh, mới 100% |
Hạt nhựa màu PE. Màu xanh 402. Dạng nguyên sinh, mới 100% |
Hạt nhựa màu PE. Màu xanh 620. Dạng nguyên sinh, mới 100% |
Hạt nhựa màu PE. Màu xanh 628. Dạng nguyên sinh, mới 100% |
Hạt nhựa màu PE. Màu xanh A#. Dạng nguyên sinh, mới 100% |
Hạt nhưa màu RED MASTERBATCH |
Hạt nhựa màu trắng (Plast White W.I.P. MFPE VN0068) |
Hạt nhựa màu vàng (Plast Yellow W.I.P. MFPE 116 R2 (25%)) |
Hạt nhựa màu vàng (Polyethylen dạng nguyên sinh ) PY133233 |
Hạt nhựa màu xanh (Plast Green W.I.P. MFPE 601 R2 (25%)) |
NEXBASE 2006FG - Polymer ethylen dạng nguyên sinh |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Polyethylen nguyên sinh Luvotix P100-15 |
Nguyên liệu sản xuất mực in: Copolyme etylen Vinyl Axetat loại khác, dạng nguyên sinh Escorene Ultra UL05540EH2 |
Cao su EPDM Vistalon 3666B |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE mới 100% (25kg/bao) |
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (LDPE Resin For FFS bag) 600kg/bao mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE Q2018H ( mới 100%) (Linear Low Density Polyethylene Lotrene Q2018H) |
HDPE-NT: Hạt nhựa Polyethylene HD Natural , 163384, NT, HDPE Coloured P00 VHF NT 0781 MRT-02 HDPE (NT) |
Hạt nhựa POM (Polyoxymethylene). Loại NOVAROI S1210-8W0265. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa polyme từ ethylen dạng nguyên sinh - DOWLEX 2035 |
Hạt nhựa polyme từ ethylen dạng nguyên sinh - DOWLEX 2047 |
DPL01 Hạt nhựa các loại - ENGAGE 8842 RESIN |
Chất trợ va đập dùng trong ngành nhựa CPE 3135 (Chlorinated polyethylene 3135 nguyên sinh được Clo hoá) - dạng bột, đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100% |
Màu đen 9001- Hạt nhựa PE nguyên sinh , hàng mới 100% |
ENGAGE 8450/ Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh lọai khác |
Màu xanh 4001- Hạt nhựa PE nguyên sinh , hàng mới 100% |
Thanh nhựa, dạng nguyên sinh bằng WFC-Polyetylen, nhà sản xuất ECOGEHR, 5YJW2, hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong ngành mỹ phẩm - MICROBLUE 5025 (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng trong ngành gỗ: Copolymer Ethylene, dạng lỏng AQUAWAX 88 GEN (F4.40) -WAX EMULSION |
Nhựa Nguyên Sinh ( Exxonmobil LL 6201 XR LLDPE) |
Nhựa non PVC (wcd-801a bk) |
Hạt nhựa LLDPE 1221G1 mới 100% |
Hạt nhựa loại B dạng nguyên sinh :HDPE PLASTIC RESIN ( GRADE B ) |
Hạt nhựa loại B dạng nguyên sinh: HDPE LPASTIC RESIN (GRADE B) |
Hạt nhựa loại B dạng nguyên sinh: HDPE PLASTIC RESIN (GRADE B) |
Hạt nhựa màu đỏ (Plast Red W.I.P. MFPE 322(30%)) |
Hạt nhựa màu đỏ (Polyethylen dạng nguyên sinh ) 4120 |
Hạt nhựa màu đỏ (Polyethylen dạng nguyên sinh ) PR 4825224 |
Hạt nhựa màu đỏ (Polyethylen dạng nguyên sinh ) PR170/5RK 5516 |
Hạt nhựa màu đỏ (Polyethylen dạng nguyên sinh ) PR5315216 |
Hạt nhựa LDPE dạng nguyên sinh màu đỏ - 119 Red |
Hạt nhựa LDPE dạng nguyên sinh màu đỏ - 120 Red |
Hạt nhựa LDPE dạng nguyên sinh màu vàng - 301 Yellow |
Hạt nhựa LDPE dạng nguyên sinh màu vàng - 302 Yellow |
Hạt nhựa LDPE dạng nguyên sinh màu xanh - 620 Blue |
Hạt nhựa LDPE dạng nguyên sinh màu xanh - A# Blue |
Hạt nhựa LDPE dạng nguyên sinh màu xanh lá - 402 Green |
Hạt nhựa LDPE Resin LDF260GG |
Hạt nhựa LDPE chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade : LDF260GG |
Hạt Nhựa HDPE F00952 |
Hạt nhựa HDPE -type H5480S (dạng nguyên sinh) |
Hạt nhưa HDPE loại B dạng nguyên sinh: HDPE PLASTIC RESIN (GRADE B ) |
Hạt nhựa HDPE chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade : V1160 |
Hạt nhựa polyethylene dạng nguyên sinh : ENABLE 2010CB mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh HE 3490-LSHD polyethylene ,mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (Low Density Polyethylene) - Grade: LD2426K, hàng đóng 25kg/bao, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE : LOW DENSITY POLYETHYLENE (LD 955) |
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE Q2018H ( mới 100%) (Linear Low Density Polyethylene Lotrene Q2018H) |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene (LLDPE). Grade: Q1018H (25kg/bao). Hàng mới 100% |
Hạt nhựa HDPE loại B dạng nguyên sinh HDPE Plastic resin Grade B |
Hạt nhựa HDPE F0554 (Dạng nguyên sinh) |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylen (HDPE9003) Hàng mới 100% |
Hạt Nhựa PE dạng nguyên sinh. POLYME ETYLEN RESIN ( PE ). . 900 BAO = 22,500 KG ( 25 KG/ 1 BAO) |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm: SUMITOMO POLYETHYLENE HDPE B2555 (25 KG/bao) |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm: SUMITOMO POLYETHYLENE HDPE B2555 (25kg/bao) |
Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt - Polyethylene Resin LUPOLEN 2426H - Hàng đồng nhất 25kg/bao |
Hạt nhựa nguyên sinh dạng chính phẩm Ethylene Alpha-Olefin copolymer Tafmer DF605) ,mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Polyethylene - BYNEL (R) 30E753 ADHESIVE RESIN |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Polyethylene - Grade: C150Y (Brand: Petlin) |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm SUMITOMO POLYETHYLENE LLDPE FS253S (25 kg/bao - Mới 100%) |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm: POLYETHYLENE RESIN (LDPE) D795C (25KG/bao) |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm: Polyethylene Resin Lupolen 2426K (25kg/bao) |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Polyethylene QAMAR FD21HN. Hàng mới 100% (bao 25kgs) |
Polyme từ etylen dạng bột dùng trong xi mạ NO.706, mới 100% |
Hạt Polyethylene Resin dạng nguyên sinh - LDPE |
HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN F1 |
HIGH DENSITY POLYETHYLENE (HDPE) B5429 - Hạt nhựa nguyên sinh |
POLYETHYLENE RESIN (HDPE) - Hạt nhựa nguyên sinh |
polyethylene -CPE, dạng bột ,mới 100% |
Hạt nhựa PP Grade 5032E3 ( Hàng mới 100% ) |
Hạt nhựa POLYPROPYLENE H11BF dạng nguyên sinh mới 100% |
Hạt nhựa Polyme Etylen dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 135 A) (Hàng mới 100%, 25.1 kg/bao) |
Hạt nhựa polyme từ ethylene dạng nguyên sinh -FT811 |
Hạt nhựa polyme từ etylen - Nucrel AN42115C |
Hạt nhựa polyme từ etylen dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa ETHYLENE NUCREL AE, hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh V1160 (HDPE RESIN) Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa màu hồng (Polyethylen dạng nguyên sinh ) 5170 |
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (Linear Low Density Polyethylene Resim), hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (Linear Low Density Polyethylene) - Grade: FD21HN, hàng đóng 25kg/bao, mới 100% |
Nhựa Polyethylene nguyên sinh dạng hạt chính phẩm mới 100% - Exxonmobil LL1001XV (Linear Low Density Polyethylene). Hàng dùng cho SX |
Hạt nhựa poly( ethylene:propylene) dạng nguyên sinh, dạng hạt ( percom DHG30 Black 2-0400), hàng mới 100% |
Hạt nhựa poly(ethylene:propylene) dạng nguyên sinh, dạng hạt ( Percom KCT20 Black 2-0400), hàng mới 100% |
Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - ATTANE 4203 |
Hạt nhưa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - NUCREL AE RESIN |
Hạt nhựa PE (loại A, dạng nguyên sinh), mới 100% |
Màu đen 9001- Hạt nhựa PE nguyên sinh , hàng mới 100% |
Hạt nhựa polyethylene dạng nguyên sinh (Mold Resin Ultramid A3EG7). Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa Polyethylene màu bạc- TL-8001(Silver) |
Hạt nhựa nguyên sinh ( polyethyleno ) HHM5002,Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên chính phẩm: POLYETHYLENE RESIN (LLDPE) 1220G1 (25Kg/bao) |
Hạt nhựa Metallocene LLDPE Evolue SP2020H mới 100% |
Hạt nhựa Metallocene LLDPE Evolue SP2320 mới 100% |
Hạt nhựa màu xanh (Plast Green W.I.P. MFPE 601 R2 (25%)) |
Hạt nhựa Ethylene ATTANE TM 4203, hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu |
Hạt nhựa ETHYLENE NUCREL 3990, hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu |
Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp nhựa Polyme từ etylen dạng nguyên sinh - CPE 135A |
Hạt nhựa nguyên sinh - Dow Endurance (TM) HFDA -0587 BK 1400 LB OCTABIN UNICLEAN. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh - Dow Endurance (TM) HFDA -0693 BK 1400 LB OCTABIN UNICLEAN. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh - LDPE 2426H. Hàng mới 100%. |
Hạt Nhựa nguyên sinh (HDPE) Grade: D795C. Mới 100% |
Hạt nhựa LD Polyethylene LS4201R dạng nguyên sinh, dùng SX dây cáp điện, hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh PP RANDOM COPOLYMER 8001. 25Kgs/Bag (Hàng mới 100%) |
Hạt nhựa nguyên sinh HMA-016 (High Density Polyethylene) - mới 100% |
Hạt nhựa màu PE. Màu vàng 301 nguyên sinh, mới 100% |
DPL01 Hạt nhựa các loại - ENGAGE 8842 RESIN |
Acumist D9 Polyethylene nguyên sinh dạng bột 20kg/bao,hàng mới 100% |
Hạt nhựa polyethylene A-C 316A dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa polyethylene A-C 629A dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa polyethylene A-C 6A dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%. |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39019090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39019090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39019090: Loại khác
Đang cập nhật...