- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3902 - Các polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng nguyên sinh.
- 390210 - Polypropylen:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 544/TB-TCHQ ngày 20/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hạt nhựa nguyên sinh-Copolyme Propylene GRADE (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 543/TB-TCHQ ngày 20/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nhựa phế liệu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Thông báo số 15238/TB-TCHQ ngày 24/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất màu khác dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác
(Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
"Trục xoay cây chải lông miKO-R15 JIKUHANSOKU" ... (mã hs trục xoay cây/ mã hs của trục xoay c) |
Ống dẫn dây điện... (mã hs ống dẫn dây điệ/ mã hs của ống dẫn dây) |
Bộ phối đế cố định... (mã hs bộ phối đế cố đ/ mã hs của bộ phối đế c) |
Băng keo lăn bụi (PARTS OF ADHESIVE ROLL)... (mã hs băng keo lăn bụ/ mã hs của băng keo lăn) |
Copolymer Propylen-etylen, loại Polimaxx 2500H hàm lượng Propylene trội hơn, nguyên sinh, dạng hạt hàng mới 100%, xuất xứ Thái Lan. Dùng để sản xuất tấm nhựa trang trí nội, ngoại thất... (mã hs copolymer propy/ mã hs của copolymer pr) |
DAICEL C001(RAL 6037)- Hạt nhựa... (mã hs daicel c001ral/ mã hs của daicel c001) |
Hạt nhựa 3020800002... (mã hs hạt nhựa 302080/ mã hs của hạt nhựa 302) |
Lõi nhựa màu trắng của USB 2.0 AM PIN: G/F,HF,NO-SB... (mã hs lõi nhựa màu tr/ mã hs của lõi nhựa màu) |
Màng PE cuốn pallet 0.018mm*50cm*500y... (mã hs màng pe cuốn pa/ mã hs của màng pe cuốn) |
Nhựa PP _PP MG03BDN... (mã hs nhựa pp pp mg0/ mã hs của nhựa pp pp) |
PBT VALON DR51-7001- Hạt nhựa... (mã hs pbt valon dr51/ mã hs của pbt valon dr) |
Techniace W-870- Hạt nhựa... (mã hs techniace w870/ mã hs của techniace w) |
Vải bạt PE chưa tráng phủ (Khổ: 2.08M, Trọng lượng: 49G/M2)... (mã hs vải bạt pe chưa/ mã hs của vải bạt pe c) |
Hạt nhựa nguyên sinh - Copolyme Propylene GRADE: F4008 |
Nhựa phế liệu |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh SFO-130BA-1 |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh FO-135 |
Hạt nhựa PolyPropylen dạng nguyên sinh PP1104K |
Polypropylene nguyên sinh dạng hạt (HP520J) |
Polypropylene nguyên sinh dạng hạt (PP 5014L CB-4) |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh H03BPM |
Polypropylen nguyên sinh, dạng hạt. |
Polypropylen dạng hạt, thành phần chính gồm polypropylen và phụ gia tạo màu. |
Polypropylen nguyên sinh, dạng hạt, dùng làm nguyên liệu sản xuất màng propylen định hướng hai chiều (BOPP). Một số thông số kỹ thuật như sau: Cường độ chịu lực: 32 (MPa); Modul uốn: 1450 (MPa); Tỷ trọng: 0.9 (g/cm3); Chỉ số nóng chảy: 3 (g/10 phút). |
Polypropylen nguyên sinh, dạng hạt, dùng làm nguyên liệu sản xuất màng propylen định hướng hai chiều (BOPP). Một số thông số kỹ thuật như sau: Cường độ chịu lực: 34 (MPa), Modul uốn: 1450 (MPa), Tỷ trọng: 0.9 (g/cm3), Chỉ số nóng chảy: 3.2 (g/10 phút). |
Polypropylen nguyên sinh, dạng hạt, dùng làm nguyên liệu sản xuất màng propylen định hướng hai chiều (BOPP). Một số thông số kỹ thuật như sau: Cường độ chịu lực: 33 (MPa); Modul uốn: 1500 (MPa); Tỷ trọng: 0.9 (g/cm3); Chỉ số nóng chảy: 3 (g/10 phút). |
Polypropylen nguyên sinh, dạng hạt, dùng làm nguyên liệu sản xuất màng propylen định hướng hai chiều (BOPP). Một số thông số kỹ thuật như sau: Cường độ chịu lực: 32 (MPa); Modul uốn: 1450 (MPa); Tỷ trọng: 0.9 (g/cm3); Chỉ số nóng chảy: 3.2 (g/10 phút). |
Polypropylen nguyên sinh, dạng hạt, dùng làm nguyên liệu sản xuất màng propylen định hướng hai chiều (BOPP). Một số thông số kỹ thuật như sau: Cường độ chịu lực: 36 (MPa); Modul uốn: 1500 (MPa); Tỷ trọng: 0.9 (g/cm3); Chỉ số nóng chảy: 3 (g/10 phút). |
Hạt nhựa nguyên sinh - Copolyme Propylene GRADE: F4008 (25kg/bao). Hàng mới 100% |
Nhựa phế liệu (Hạt nhựa đen bị ẩm ướt, theo kết quả chứng thư giám định tình trạng số 15G10ND00496-38 ngày 18/09/2015) đáp ứng theo tiêu chuẩn quốc gia QNVN 32 |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh SFO-130BA-1, tỷ trọng: 0.9g/cm3, chỉ số nóng chảy 3g/10min, cường độ chịu lực 32MPa, Môdun uốn: 1450MPa, dùng sản xuất màng propylen định hướng hai chiều BOPP.98370000 |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh FO-135, tỷ trọng: 0.9g/cm3, chỉ số nóng chảy 3g/10min, cường độ chịu lực 32MPa, Modun uốn: 1450MPa, dùng sản xuất màng propylen định hướng hai chiều BOPP. 98370000 |
Hạt nhựa PolyPropylen dạng nguyên sinh PP1104K, tỷ trọng 0.9g/cm3, chỉ số nóng chảy 3.2g/10min, cường độ chịu lực 34MPa; Môdun uốn 1450 MPa, dùng sản xuất màng propylen định hướng hai chiều BOPP.98370000 |
Polypropylene nguyên sinh dạng hạt (HP520J) tỷ trọng: 0.9, chỉ số nóng chảy: 3, cường độ chịu lực: 33, môdun uốn: 1500 (Dùng để sản xuất màng nhựa propylen định hướng hai chiều BOPP) |
Polypropylene nguyên sinh dạng hạt (PP 5014L CB-4) Tỷ trọng: 0.9, chỉ số nóng chảy: 3.2, cường độ chịu lực: 32, môdun uốn: 1450 (dùng để sản xuất màng nhựa propylen định hướng hai chiều BOPP) |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh H03BPM, tỷ trọng: 0.9g/cm3, chỉ số nóng chảy 3g/10min, cường độ chịu lực 36MPa, Môdun uốn: 1500MPa, dùng sản xuất màng propylen định hướng hai chiều BOPP.98370000 |
Polypropylene |
Propylen |
Hạt nhựa Poly Propylen |
Khí hóa lỏng Propylene |
PP-3581-25 PLAMASTER BLACK |
Chất màu khác dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa (nguyên liệu phục vụ sản xuất gương chiếu hậu) PP-3581-25 PLAMASTER BLACK (mục 10)Hạt nhựa polypropylen, thành phần gồm polypropylen, carbon black, titan dioxit, sắt oxit,dạng hạt, màu đen |
Nhựa phế liệu (Hạt nhựa đen bị ẩm ướt, theo kết quả chứng thư giám định tình trạng số 15G10ND00496-38 ngày 18/09/2015) đáp ứng theo tiêu chuẩn quốc gia QNVN 32 (Mục 1). Polypropylen dạng hạt, thành phần chính gồm polypropylen và phụ gia tạo màu. |
Hạt nhựa nguyên sinh - Copolyme Propylene GRADE: F4008 (25kg/bao). Hàng mới 100% (Mục 1). Polypropylen nguyên sinh, dạng hạt. |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE H11BF |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE H11BF ( 25kg/bao,hàng mới 100% ) |
Hạt nhựa nguyên sinh PP RB707CF. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh PROPYLEN COPOLYMER AP-3AW |
Hạt nhựa nguyên sinh PP RESIN 1102K, dạng hạt không phân tán, Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PP, dùng trực tiếp vào sản xuất bao xi măng, grade: D795C, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, 690 bao. |
Hạt nhựa nguyên sinh PP, dùng trực tiếp vào sản xuất bao xi măng, grade: L-270A, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, 2.800 bao. |
Hạt nhựa nguyên sinh PP. hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PP7684KN |
Hạt nhựa nguyên sinh PPE AH90 9001 BLACK |
Hạt nhựa nguyên sinh PPR ( Polypropylene) PP R200P- Natural. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PPT VCO129 White BW1 |
Hạt nhựa NOBARATTUKU MG03BS |
Hạt nhựa P.P |
Hạt nhựa p.p ( POLYPROPYLENE RESIN ) ( NK - 600 ) ( dạng nguyên sinh ) nguyên phụ liệu sản xuất phụ tùng xe đạp . |
Hạt nhựa P.P dạng nguyên sinh Vistamaxx 3980FL , Hàng mới 100% |
Hạt nhựa P.P dạng nguyên sinh Vistamaxx 6102 , Hàng mới 100% |
Hạt nhựa P.P dạng nguyên sinh Vistamaxx 6202 , Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene L-270A.Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE LAMINATION GRADE L-270A, 25Kg/bao, mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene Resin) - Grade: 1102K, hàng đóng 25kg/bao, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene Resin) - Grade: P756C, hàng đóng 25kg/bao, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene) - Grade: 1102K, hàng đóng 25kg/bao, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene) - Grade: K8009, hàng đóng 25kg/bao, mới 100% |
HạT Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen ( PP/PE ( 10% PE ) PELL ) |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen (PP & PE PELL ( PE 10% ) ) |
HạT Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen (PP SPHERE PELL ) |
Hạt nhựa nguyên sinh Poly Propylen (PPS). Mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Grade : B-320 ( hàng mới 100% ) |
Hạt nhựa nguyên sinh polypropylene GRADE H030SG, hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE GRADE H03W-00 (Hàng mới 100%) |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Grade H110MA |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene H11BF. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE loại K8009, đóng gói 25 kgs/bao. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene MOPLEN HP528N. Hàng mới 100%. 3960 bao. Mỗi bao 25kgs |
hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE PP MBJ500 |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene PP SFC-750SB. Hàng mới 100%. 2948 bao. Mỗi bao 25kgs |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE RD208CF, mới 100% |
hạt nhựa nguyên sinh polypropylene Resin |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin (PP) Grade: PP1304E3 |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN EP 300L. Hàng mới, đóng 25kg/bao, tổng số 6120 bao. |
Hạt nhựa nguyên sinh polypropylene resin MOPLEN EP332L,đóng gói 25kg/bao |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE RESIN PP R200P-NATURAL. 25Kgs/Bag (Hàng mới 100%) |
Hạt nhựa nguyên sinh- POLYPROPYLENE RESIN TITANPRO SM340 |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin, MOPLEN HP500N. Hàng mớii 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE RESIN-PP R-200P ( 25kg/bao, hàng mới 100% ) |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene VPP074-C Black (PP Resin propylene corpolymer),Hàng mới 100% |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Polypropylene(PP) Chính Phẩm |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE FY2011E. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh polypropylene grade PP5032E3,đóng gói 25kg/bao |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE GRADE TF400, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE GRADE TF430, mới 100% |
HạT NHựA NGUYÊN SINH POLYPROPYLEN ( PP CO PELL ) |
HạT NHựA NGUYÊN SINH POLYPROPYLEN ( PP HO PELL) |
HạT NHựA NGUYÊN SINH POLYPROPYLEN ( PP PELL & SPHERE) |
HạT NHựA NGUYÊN SINH POLYPROPYLEN ( PP PELL/ POW ) |
HạT NHựA NGUYÊN SINH POLYPROPYLEN ( PP PELL/POW |
HạT NHựA NGUYÊN SINH POLYPROPYLEN ( PP SPHERE) |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Polypropylen (PP) Moplen HP500N |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylen FC9413G |
Hạt nhựa nguyên sinh polypropylen(P.P) |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene MOPLEN HP456J. Mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene MOPLEN HP528N. Hàng mới 100%. 25kgs/bao. 3960 bao |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE PP 500P |
hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE PP GRADE 5032E3 |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene PP JM350, đóng gói 25Kg/bao. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE PP R200P mới 100% (đóng gói: 25kg/bao) |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene PP7033E3. |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin (PP) P 750J (Hang mới 100 % ) |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin 1104K, Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE RESIN FY4012E,25KG/BAO, MớI 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene RESIN GRADE 1128N. Hàng mới 100%. Đã đóng thành dạng bao. 25kgs/bao. 9900 bao. |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh Polypropylene Homopolymer Grade: H030SG, (25kg/bao), mới 100% |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE PP 5703P, 25KG/BAO |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE PP 575P, 25KG/BAO |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE PP5023E3 |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE RESIN (PP) P756C |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE RESIN , MOPLEN HP500N . 25Kg/Bao |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE RESIN , MOPLEN RP348N . 25Kg/Bao |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh Polypropylene Resin FY4012E, 1920 Bags x 25 Kgs, hàng mới 100%, xuất xứ Saudi Arabia. |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE RESIN GRADE : 1100N |
HạT NHựA CHíNH PHẩM DạNG NGUYÊN SINH Polypropylene resin Lamination Titanpro PD-701 ;1 BAGS = 25 KGS |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN HP462S (25KG/BAO) |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh PolyPropylene Resin, Loại : FL7013E2 |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh PolyPropylene Resin, Loại : FL7015E2 |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh PolyPropylene Resin, Loại : FL7632L |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh PolyPropylene Resin, Loại : FL7641L |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. POLYPROPYLENE ( PP ) RESIN, GRADE : 1100NK. 25Kg/ Bao. |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. Polypropylene (PP) 1102K |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. POLYPROPYLENE EXXONMOBIL PP5032E3 . 25Kg/ Bao. |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. POLYPROPYLENE EXXONMOBIL PP7032E3 . 25Kg/ Bao. |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. POLYPROPYLENE RESIN , Grade : H08ML . 25Kg/ Bao. |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. POLYPROPYLENE RESIN , Grade : H17ML . 25Kg/ Bao. |
Hạt nhựa D2W 93389 |
Hạt Nhựa dạng nguyên sinh 25Kg /Bao (Polypropylene Resin MOPLEN HP 456J ) hàng không chịu thuế VAT Theo TT129 BTC Ngay 26-12-2008 |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh dùng làm nguyên liệu sản xuất (hàng NK mới 100%): POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN EP332K |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh: Polypropylene Grade: 1104K |
Hạt nhựa nguyên sinh (PP) RE420MO POLYPROPYLENE, mới 100% |
hạt nhựa nguyên sinh , (polypropylen lamination grade : L270A ) |
Hạt nhựa nguyên sinh :POLYPROPYLENE RESIN H101T.Hàng mới 100%.25kg/bao. |
Hạt nhựa nguyên sinh-PP resin 1102K-hàng mới 100%. Trọng lương trung bình: 25kg/1bao |
Hạt nhựa p.p ( POLYPROPYLENE RESIN ) ( PP-ST868M )( dạng nguyên sinh ) nguyên phụ liệu sản xuất phụ tùng xe đạp. |
Hạt nhựa P.P dạng nguyên sinh Santoprenne 8201-80 , Hàng mới 100% |
Hạt nhựa P.P-polypropylen grade: polycom ( dạng hạt ) hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene - PP5032E3. Hàng mới 100%. |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Polypropylene (PP) GRADE: FR170 |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene (PP) L-270A, đóng gói 25Kg/Bao. Hàng mới 100% |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Polypropylene (PP) Resin 1102K |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene 1102K. Hàng mới 100%. |
HAT NHUA NGUYEN SINH POLYPROPYLENE 500P |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene AP03B, hàng đóng 25kgs/bao, hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh polypropylene dạng nguyên sinh AP3AW (Propylene copolymer resin AP3AW) |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene EP300L |
Hạt nhựa nguyên sinh mới 100% HD120MO POLYPROPYLENE |
Hạt nhựa nguyên sinh mới 100%- Polypropylene (PP) HJ400 |
Hạt nhựa nguyên sinh P.P (polypropylen) M710 |
Hạt nhựa nguyên sinh PPR (Polypropylene) PP R200P)-Natural. Hàng mới 100% |
SUMITOMO POLYPROPYLENE FS3011E - Nhựa PP dạng nguyên sinh |
NLSX chai nước trà: Hạt nhựa dạng nguyên sinh - Polypropylene PP 528K (Hàng mới 100%) |
Nhựa PP ( hạt đồng nhất ) |
Nhựa PP nguyên sinh (Grade: APP RAH) (ATACTIC POLYPROPYLENE TYPE RAH),Dạng cục |
Hạt nhựa nguyên sinh, 25kg/bao-POLYPROPYLENE RESIN GRADE BSR T3034 |
Hạt nhựa nguyên sinh, dạng hạt, mới 100% (POLYETHYLENE RESIN (PP) GRADE P756C |
Hạt nhựa nguyên sinh: Polypropylene (PP) PP 575P |
Hạt nhựa nguyên sinh: Polypropylene (PP) PP526P |
Hạt nhựa nguyên sinh: POLYPROPYLENE RESIN FY4012E, 25KG/BAO, MớI100% |
Hạt nhựa polyme propylene PP(BI452) |
Hạt nhựa nguyên sinh Propylene Copolymer AW864 13C-1384 G.Y.S.II , không phân tán, mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh Propylene Copolymer VPP074-C BLACK, không phân tán, mới 100%. |
Hạt nhựa poly propylene (Clear) |
Hạt nhựa poly propylene (Silver) |
Hạt nhựa Poly Propylene BWH44 Black |
Hạt nhựa Poly Propylene nguyên sinh (PP Resin - Polymers of Propylene) - Mới 100% |
Sợi tổng hợp Polyolefin ( 12mm) dùng để tăng cường độ cứng bê tông,mới 100% |
ATACTIC POLYPROPYLENE (APP) nhựa nguyên sinh dạng bánh dùng trong ngành sản xuất nhựa (20kg/bao) hàng mới 100% |
ATATIC POLYPROPYLENE ( APP) nhựa nguyên sinh dạng bánh dùng trong ngành sản xuất nhựa ( 20kg/ bao) , hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh BE961MO Polypropylene (mới 100%) |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm PP GRADE W531L (mới 100%) |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm: POLYPROPYLENE TS01 (25kg/bao) |
POLYPROPYLENE Injection Grade: SJ-170T (Hạt nhựa nguyên sinh) |
ATACTIC POLYPROPYLENE Nhựa nguyên sinh dạng thanh dùng trong ngành sản xuất nhựa 20kg/bao, hàng mới 100% |
RG468MO BAG 25/1375 KG Polypropylene Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa nguyên sinh - Resin in bag (PP Random copolymer 8001), hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh ( Polypropylene Resin PP R200P-Natural). Mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh ( PP K1108) mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh ( PP-1102K) |
Hạt nhựa nguyên sinh ( PP-1126NK) |
Hạt nhựa nguyên sinh (polyme từ propylen)PPT( VCO129 White BW1 |
hạt nhựa nguyên sinh : PP POLYPROPYLENE - GRADE:7433, mới 100% |
hạt nhựa nguyên sinh : PP POLYPROPYLENE - GRADE:749U, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm POLYPROPYLENE |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm POLYPROPYLENE (PP) |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm POLYPROPYLENE 1100N |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm POLYPROPYLENE H11BF |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm POLYPROPYLENE HP528N |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Polypropylene resin Moplen HP456J .SL:2.970 bao.Hàng đóng thống nhất 25kgs/bao. |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Polypropylene resin Moplen HP456J .SL:3.960 bao.Hàng đóng thống nhất 25kgs/bao. |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Polypropylene resin Moplen HP456J .SL:990 bao.Hàng đóng thống nhất 25kgs/bao. |
Nhựa Polypropylene nguyên sinh dạng hạt MOPLEN EP440G, mới 100% |
Nhựa Polypropylene PP-121 Primer Gray hữu cơ dạng lỏng |
Nhựa dẻo nguyên sinh Polymer dạng bột từ Polypropylene ( Hàng mới 100% ) |
Nhựa nguyên sinh APP ( Atactic Polypropylene), dạng bánh (block) đồng nhất 20kg/bánh. Mới 100% |
Nhựa nguyên sinh Atactic Polypropylene ( Grade APP-2) dạng bánh không đồng nhất. |
Nhựa nguyên sinh dạng hạt ( poly Propolen Resin) |
Nhựa nguyên sinh dạng hạt Poly me từ Propylen dùng để bọc cách nhiệt ống dẫn dầu, khí ( LE 851P) |
Nhựa nguyên sinh dạng hạt POLY PROPYLENE FC9413G |
Nhựa nguyên sinh dạng hạt Polypropylene HJ325MO. Dùng trong sản xuất đồ nhựa gia dụng. |
Nhựa nguyên sinh dạng hạt Polypropylene RG460MO. Dùng trong sản xuất đồ nhựa gia dụng. |
(NLSX dây thắng) Hạt nhựa PP868 |
( nguyên liệu sản xuất sơn ) Nhựa polypropylene SUPERCHLON 930S nguyên sinh dạng bột |
túi lọc làm từ polypropylene (FILTER CASING K-1 SU) |
BORSTAR BD950MO POLYPROPYLENE (Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh) |
Hạt nhựa PP, Grade: B1101 (Dạng nguyên sinh) |
Hạt nhựa PP05-4648 |
Hạt nhựa PP09-9633 |
Hạt nhựa PP730 N0291 (Black) |
Hạt nhựa PP868M dạng nguyên sinh không tan trong nước |
Hạt nhựa PPE AH90 9001 ZD IUPIACE |
Hạt nhựa PP Resin Grain White (Polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng nguyên sinh: Polypropylen) |
Hạt nhựa PP RP348N |
hạt nhựa PP (U-1NC-GP-101(V)) |
Hat nhua PP dang nguyen sinh POLYPROPYLENE (PP) 500P |
Hạt nhựa PP F113G (POLYPROPYLEN) |
Hạt nhựa PP FC 9413G dạng nguyên sinh chính phẩm-Mới 100% Hàng đóng đồng nhất 25Kg/Bao |
Hạt nhựa PP FC2305 |
Hạt nhựa PP G152 |
Hạt nhựa PP H030SG nguyên sinh: nguyên liệu dùng sản xuất bao bì .hàng mới 100% |
Hạt nhựa PP H1500 Polyprolene - dạng nguyên sinh ,mới 100% |
Hạt nhựa PP J 320 (Polypropylen) |
Hạt nhựa PP J234TB (Polypropylene) |
Hạt nhựa PP JH-059 Resin Silver Solid |
Hạt nhựa PP JH-062 Resin Union Gray |
Hạt nhựa PP K1011 |
Hạt nhựa Polypropylene Grade: H030SG |
Hạt nhựa polypropylene H110MA- dạng nguyên sinh, mới 100% |
Hạt nhựa Polypropylene H35G , Mới 100% |
HạT NHựA POLYPROPYLENE HOMOPOLYMER GRADE H030SG (HàNG MớI 100%) |
Hạt nhựa polypropylene J801- dạng nguyên sinh, mới 100% |
Hạt nhựa Polypropylene M548N |
Hạt nhựa Polypropylene M560 |
Hạt nhựa Polypropylene MT42AWG |
Hạt nhựa Polypropylene Nguyên Sinh |
Hạt nhựa POLYPROPYLENE nguyên sinh , Loại : H4540SA |
Hạt nhựa Polypropylene nguyên sinh BORSTAR RB 707 CF POLYPROPYLENE |
GLOBALPRENE SEBS - Hạt nhựa dẻo nguyên sinh polymer từ polypropylen, dùng trong công nghiệp |
Hạt màu dùng để trộn với hạt nhựa nguyên sinh để đúc linh kiện nhựa trong xe gắn máy, mới 100% dạng hạt , PP1000216 |
Hạt nhựa - Polypropylen dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN HP 500N |
Hạt nhựa - POLYPROPYLENE - Homopolymer Grade: H030SG. Nguyên liệu sản xuất bao bì. (Chính phẩm dạng nguyên sinh). |
Hạt nhựa - POLYPROPYLENE Lamination Grade: M9600. Nguyên liệu sản xuất bao bì (chính phẩm dạng nguyên sinh) |
Hạt nhựa - PP 250 R plastics |
Hạt nhựa- 7633 PP Plastics |
Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh Polypropylene H03BPM |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh BORSTAR HC401BF POLYPROPYLENE |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh HJ325MO POLYPROPYLENE |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh HOE111NP POLYPROPYLENE |
HAT NHUA DANG NGUYEN SINH POLYPROPYLEN PE LUMPS, Hang moi 100% |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polypropylene (Hàng mới 100%) |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE (Homopolymer) GRADE : H030SG |
Hạt nhựa nguyên sinh màu đen PP 1111NX TA45315 |
Hạt nhựa nguyên sinh màu đen PP H2025B NS |
Hạt nhựa nguyên sinh - Mới 100% PP LA880TW 11BK02 8K-X5090 |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh - Polypropylene H08CFM |
Hạt nhựa nguyên sinh - POLYPROPYLENE RESIN (PP) P756C, hàng mới 100%(25kg/bao,690bao/container 20) |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene (PP) mã K1023.Đóng gói 25kg/bao.Mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene, đóng gói 25Kg/bao. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PP ( hàng mới 100% ) Grade: Polypropylene Copolymer AP3AW |
Hạt nhựa nguyên sinh PP (hàng mới 100%) Grade: Bormod BF970MO |
Hạt nhựa nguyên sinh pp (M710) |
Hạt nhựa nguyên sinh PP màu đen MB 940, hàng mới 100%, do hàn quốc sản xuất |
Hạt nhựa nguyên sinh PP màu xám bạc MB137, hàng mới 100%, do hàn quốc sản xuất39021020 |
Hạt nhựa nguyên sinh PP màu xanh MB 6013, hàng mới 100%, do hàn quốc sản xuất |
Hạt nhựa nguyên sinh PP polypropylene 1102K , hàng mới 100% |
hạt nhựa nguyên sinh PP Polypropylene Grade PP7032KN |
Hạt nhựa nguyên sinh PP Resin K8009 (Hàng mới 100%) |
Hạt nhựa nguyên sinh PP tạo độ dẻo UV-205, hàng mới 100%, do hàn quốc sản xuất |
Hạt nhựa nguyên sinh PP white VA0089P mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PP, dùng trực tiếp vào sản xuất bao xi măng, grade: P756C, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, 1.380 bao. |
CRYSTAL PURGE G (25kgs/bag) (Hạt nhựa từ các olefin khác dạng nguyên sinh) |
CRYSTAL PURGE S (25kgs/bag) (Hạt nhựa từ các olefin khác dạng nguyên sinh) |
MOD201 (nhựa Polypropylen) Maleic anhydride grafted PP |
Linh kiện nhập khẩu cho sản xuất máy hút bụi : Hạt nhựa polypropylene pp ( 0103-001846 ) |
Linh kiện nhập khẩu cho sản xuất máy hút bụi : Hạt nhựa polypropylene pp (0103-001846)(RESIN-PP;BJ750,NTR,NTR,PP) |
LLDPE FS253S ( Hạt nhựa LLDPE dạng nguyên sinh ) |
Nhựa Polypropylen nguyên sinh, dạng hạt K8003 |
Nhựa APP nguyên sinh (Grade: APP RHL) (ATATIC POLYPROPYLENE TYPE RHL), dạng cục |
Nhựa hạt PP ( Poly Propylen) màu đen PP LH922, dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa PP BJ750 natural resin |
Hạt nhựa PP BJ750 PPR0369400 rouge red resin |
Hạt nhựa PP BJS MU Gray (VHA3531P) dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa PP BJS MU Natural dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade : Moplen random Copolymer RP348N |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade : PP1304E3 |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade : Sumitomo Propylene Copolymer AV161 |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh - POLYPROPYLENE RESIN GRADE PP FY2011E. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh (POLYPROYLENE RESIN MOPLEN HP456J).Hàng mới 100% |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh AR764 |
Hạt nhựa Polypropylen M540 |
Hạt nhựa Polypropylen M548N |
Hạt nhựa Polypropylen M560 |
Hạt nhựa polypropylen màu trắng 80773 |
Hạt nhựa Polypropylen MT42AW |
Hạt nhựa Polypropylen PC932 nguyên sinh |
Hạt nhựa Polypropylen PT511 nguyên sinh |
Hạt nhựa Polypropylen(PP) mã HJ 325MO.dạng nguyên sinh mới 100%, đóng gói 25 kg/bao |
Hạt nhựa Polypropylene |
Hạt nhựa Polypropylene - AH561 |
Hạt nhựa Polypropylene - AR564 |
Hạt nhựa Polypropylene - AW564 |
Hạt nhựa Polypropylene - AX668 |
Hạt nhựa Polypropylene - L270A |
Hạt nhựa Polypropylene - M9600 |
Hạt nhựa ( PP) polypropylene BJ350, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% |
Hạt nhựa (KOPELEN: J-320) 25Kg/ Bao (Hàng mới 100%) |
Hạt nhựa : POLYPROPYLENE PP BJ 350 dạng nguyên sinh , mới 100% |
Hạt nhựa : POLYPROPYLENE PP RJ 760 dạng nguyên sinh , mới 100% |
Nhựa hạt nguyên sinh PP- TBJHH-MNR R346(dạng không phân tán trong nước) Hàng mới 100% |
Nhựa hạt nguyên sinh PP- TBJHH-MNR Y-300R ( dạng không phân tán trong nước) Hàng mới 100% |
Nhựa hạt nguyên sinh PP- TBJHH-MNR YR-286R (dạng không phân tán trong nước) Hàng mới 100% |
Nhựa hạt PP (Poly Propylene) màu đen APL2 PPF VA0024 (25kg/01bao) |
Nhựa hạt PP (Poly Propylene) màu đen TBJHH-MNR (25kg/01bao) |
Nhựa hạt PP K1108( nguyen phu lieu SX Quat điện ) |
Hạt nhựa : POLYPROPYLENE PP SFC - 750 SB dạng nguyên sinh , mới 100% |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (CO PP RESIN) (Hàng mới 100%) |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh : Polypropylene Resin Grade 1102K (25kg/bao), mới 100% |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE COSMOPLENE GRADE: FC9413L (Hàng mới 100%) |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE GRADE: PP5032E3 (Hàng mới 100%) |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polypropylene(PP) mã HJ325MO. Đóng gói 25kg/bao.Mới 100% |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (CO PP REGRIDS) |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (CO PP REGRIDS) hàng mới 100% |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh : Polypropylene Homopolymer Grade:H030SG (25kg/bao), mới 100% |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh : Polypropylene Resin PP FY4012E (25kg/bao), mới 100% |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN HP500N |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE (PP) GRADE : H101T -01 Tấn/BAO |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE (PP) GRADE : H110MA- 25KG/BAO |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE (PP) GRADE: H11BF - 25KG/BAO |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE (PP) GRADE:PP5032E3 |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE (PP) PP500-25KG/BAO |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE GRADE : H11BF |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE GRADE :H03ML-25KG/BAO |
HạT NHựA CHíNH PHẩM DạNG NGUYÊN SINH Polypropylene H25FBA - Hàng Mới 100% |
Hạt nhựa Polyprolylene Resin PP(ORANGE) |
Hạt nhựa Polyprolylene Resin PPVO(FH44) |
Hạt nhựa Polypropylen (PP) mã HJ 325.Dạng nguyên sinh mới 100%.Đóng gói 25kg/bao |
Hạt nhựa Polypropylen 02-01-002 02-01-002 PLASTIC PELLET |
hạt nhựa polypropylen 403 ML dạng nguyên sinh ,mới 100% |
Hạt nhựa POLYPROPYLEN 7032KN dạng nguyên sinh, hàng đóng thống nhất 25kg/bao |
Hạt nhựa Polypropylen chính phẩm nguyên sinh. Mới 100%. Grade: PP5032E3 |
Hạt nhựa Polypropylen dạng nguyên sinh - PP resin 1102K |
Hạt nhựa Polypropylen dạng nguyên sinh ( HD 915 CF) - Hàng mới 100% |
Hạt nhựa Polypropylen dạng nguyên sinh ( RD 208 CF) - Hàng mới 100% |
Hạt nhựa Polypropylen H540 |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh SB-520XSB (mới 100%) |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh SB-520YXSB (mới 100%) |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh SEP-550HXSB (mới 100%) |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh SEP-550XSA (mới 100%) |
Hạt nhựa polypropylene dùng sản xuất vải không dệt - BS2122 (Dark blue) |
Hạt nhựa polypropylene dùng sản xuất vải không dệt - CL116 (Black) |
Hạt nhựa polypropylene dùng sản xuất vải không dệt - GL237A (Green - Z76) |
Hạt nhựa POLYPROPYLENE FR-150H ( dùng để sản xuất sợi PP, mớI 100%) |
Hạt nhựa Polypropylene Homopolymer Grade H030SG, chính phẩm dạng nguyên sinh, mới 100% |
Hạt nhựa Polypropylene J-560SSA , SB-520XSB, SB-530XSB ,mới 100% |
Hạt nhựa Polypropylene Moplen EP400M |
Hạt nhựa Polypropylene Nguyên Sinh - Grade H030SG - Hàng mới 100% |
Hạt nhựa Polypropylene Nguyên Sinh - Grade R680S |
Hạt nhựa nguyên sinh RB707CF POLYPROPYLENE. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh SUMITOMO POLYPROPYLENE FY4012E. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh mới 100%- Polypropylene RG460MO |
Hạt nhựa nguyên sinh P.P( Polypropylen) M710 |
Hạt nhựa PP nguyên sinh chính phẩm RG1102XK |
Hạt nhựa PP nguyên sinh H5300 dạng hạt, hàng mới 100%, nguyên liệu dùng cho sản xuất bao bì |
Hạt nhựa PP nguyên sinh L670M dạng hạt, hàng mới 100% nguyên liệu dùng sản xuất bao bì |
Hạt nhựa PP nguyên sinh P756C. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa PP nguyên sinh POLYPROPYLENE HOMOPOLYMER H030SG (Hàng mới 100%) |
HạT NHựA PP NGUYÊN SINH-Polypropylene Homopolymer Moplen HP500N(Hàng mới 100%) |
Hạt nhựa PP PPT VC0129 White BW1 |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN HP462S (25 kg/bao - mới 100%) |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Polypropylene. Brand: Cosmoplene. Grade: FC9413G. Mới 100%. |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Chính Phẩm PP |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm: POLYPROPYLENE RESIN (PP) P756C (25Kg/bao) |
Hạt nhựa nguyên sinh dạng chính phẩm; Polypropylene Lamination Grade; L270A |
Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt Polypropylene (PP): K8009, Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt TTR-63K Poly Propylene dùng để sản xuất màng lọc gió ô tô, xe máy |
Hạt nhựa PP FC 9413G (Dạng nguyên con chính phẩm-mới 100%) Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao |
Hạt nhựa PP nguyên sinh 1102K, hàng mới 100% , dạng hạt là nguyên liệu dùng cho sản xuất bao bì |
Hạt nhựa PP White (Polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng nguyên sinh: Polypropylen, màu trắng) Mã: 80773, hàng mới 100%.Nhà SX: Công ty TNHH Nhựa cao su TIEE ING VN. |
Hạt nhựa POLYPROPYLENE RESIN nguyên sinh , Loại : 1100N |
Hạt nhựa POLYPROPYLENE RESIN PP-R200P - NATURAL míi 100% |
Hạt nhựa Polypropylene Z433 |
Hạt nhựa Polypropylene, loại L 270A dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa PP |
Hạt nhựa PP - PP RESIN GRADE PP-1102K |
Hạt nhựa PP - PP top plene (mới 100%) |
Hạt nhựa PP (dạng nguyên sinh) hàng mới 100% |
hạt nhựa pp (plastic pp) |
Hạt nhựa PP (polypropylen), loại M250E, (packing 25kgs/bag), mới 100% |
Hạt nhựa PP (POLYPROPYLENE) nguyên sinh L670M. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa PP 2300SC |
Hạt nhựa PP 237-1 (polypropylen), dạng nguyên sinh, màu trắng tuyết |
Hạt nhựa PP 237-I (polypropylen) dạng nguyên sinh (1921-32P), màu trắng tuyết |
Hạt nhựa PP 257-II (polypropylen), dạng nguyên sinh, màu trắng tuyết |
Hạt nhựa PP 263-03 (polypropylen), dạng nguyên sinh, màu trắng tuyết |
Hạt nhựa PP 3155E3 White (VAA0129P) |
Hạt nhựa PP 3155E3 White VAA0129P |
Hạt nhựa PP AW564 JB-016 Resin Ice Clear Blue |
Hạt nhựa PP AW564 Resin Natural |
Hạt nhựa PP AW564 Resin TP-0001 Natural |
Hạt nhựa PP AW564 TPC Blueing White JW-005 Resin |
Hạt nhựa PP AW564-JB 016 JB(VC0112) RESIN ICE CLEAN BLUE |
Hạt nhựa PP AY 564 Resin Black |
Hạt nhựa PP BF 970 MO |
hạt nhựa POLYPRO PYLEN PPL270A dạng nguyên sinh mới 100% |
Hạt nhựa polypropylen (PP) nguyên sinh (loại P756C) |
Hạt nhựa POLYPROPYLEN 7032 E3 dạng nguyên sinh, hàng đóng thống nhất 25kg/bao |
Hạt nhựa POLYPROPYLEN 7032KN SG BG dạng nguyên sinh, hàng đóng thống nhất 25kg/bao |
Hạt nhựa polypropylen dạng nguyên sinh dùng cho mạch in máy giặt (Polypropylen resin) PM854X |
Hạt nhựa Polypropylen dạng nguyên sinh dùng làm vỏ bao xi măng, loại L270A |
Hạt nhựa Polypropylen F113GNatural(thuộc nhóm hạt nhựa Polypropylen) |
hạt nhựa POLYPROPYLEN HO30SG dạng nguyên sinh ,mới 100% |
Hạt nhựa Polypropylen Moplen EP300L |
Hạt nhựa Polypropylen MT42AWG |
Hạt nhựa polypropylen nguyên sinh B701WA dùng để sản xuất bầu lọc gió xe máy, 25kg/túi |
Hạt nhựa Polypropylene ( PP) - Grade: JH 350. Dạng nguyên sinh - không phân tán. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa Polypropylene (Homopolymer) chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade : H-110MA |
Hạt nhựa Polypropylene (PP Resin - H1500), 25kg/bao. |
Hạt nhựa Polypropylene (PP) chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade : 1100N |
Hạt nhựa Polypropylene (PP) dạng nguyên sinh. Grade: BH975MO |
Hạt nhựa Polypropylene 1102k ,mới 100% |
Hạt nhựa Polypropylene nguyên sinh BC 960 MO BAG Polypropylene |
Hạt nhựa Polypropylene nguyên sinh Borstar HC 205 TF Polypropylene |
Hạt nhựa POLYPROPYLENE -PP ( dùng để sản xuất sợi PP, mới 100%0 |
Hạt nhựa PP BF970MO |
Hạt nhựa PP BJ750 05-4975A Sub Gray Resin |
Hạt nhựa PP BJ750 06-5002 |
Hạt nhựa PP BJ750 06-5002 Black resin |
Hạt nhựa PP BJ750 07-6408 Porche red resin |
Hạt nhựa PP BJ750 09-9633 Euro Yellow resin |
Hạt nhựa PP BJ750 Resin Natural |
Hạt nhựa PP chống cháy PPK9806 dạng nguyên sinh, hàng mới 100% |
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh (POLYPROPYLENE BRAND: COSMOPLENE, GRADE: FC9413G), (Nguyên liệu SX bao bì) |
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh dùng để ép bobbin cuộn dây điện từ ( SUMITOMO PROPYLENE COPOLYMER AV161) |
HAT NHUA PP DANG NGUYEN SINH HP456J |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polypropylene M9600, hàng mới 100%. |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE RESIN GRADE :1102K |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh RE420MO POLYPROPYLENE |
Hạt nhưa HIPS 8250 Resin Pink (Polyme từ styren, dạng nguyên sinh loại chịu tác động cao: HIPS. màu hồng) |
Hạt nhưa HIPS 8250 Resin White (Polyme từ styren, dạng nguyên sinh loại chịu tác động cao: HIPS. màu trắng) |
Hạt Nhựa Màu (từ Propylen) |
Hạt nhựa màu PP Coloured Pallet , mới 100% |
Hạt nhựa màu PP M540 xám Middle |
Hạt nhựa màu PP M560 xám sáng |
Hạt nhựa màu trắng PP CBT 1256, hàng mới 100%, do hàn quốc sản xuất |
Hạt nhựa màu vàng PP09-9633 |
Hạt nhựa nguyên sinh (Polypropylene Resin PP R200P-Natural). Mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh (PP K1108) |
Hạt nhựa nguyên sinh (PP) BE961MO POLYPROPYLENE, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh (PP) HD120MO POLYPROPYLENE, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh (PP) HE125MO POLYPROPYLENE, mới 100% |
HAT NHUA POLYPROPYLENE NGUYEN SINH GRADE - M9600 |
Hạt nhựa Polypropylene nguyên sinh HG 385 MO Bag Polypropylene |
Hạt nhựa Polypropylene nguyên sinh HJ 325 MO Bag Polypropylene |
Hạt nhụa Polypropylene nguyên sinh HOE 111NP Polypropylene |
Hạt nhựa Polypropylene nguyên sinh mới 100% H11BF |
Hạt nhựa polypropylene PERCOM KHT10 |
Hạt nhựa Polypropylene POLYPROPYLENE PLASTIC A |
hạt nhựa polypropylene PP M9600 dạng nguyên sinh ,mới 100% |
Hạt nhựa Polypropylene PPH-T03, chính phẩm dạng nguyên sinh, mới 100% |
POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN HP528N (hạt nhựa PP dạng nguyên sinh. hàng mới 100%) |
Polyme từ các olefin khác (nhóm polyme từ propylen), loại khác, dạng nguyên sinh- MOBIL SHF403 (AEJ01922) |
PP FY 4012E ( Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh ) |
PP RC40B Hạt Nhựa Polypropylen |
PP RESIN GRADE FC9413G (Hạt nhựa PP FC9413G dạng nguyên sinh) |
PP2-NT: Hạt nhựaProlypropylen-high Stiffness Homopolymer (HSHPP)PP2(NT) |
Hạt nhựa Polypropylene (Homopolymer) PP chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade : H110MA |
Hạt nhựa PP BJ750 110817A |
Hạt nhựa PP BJ750 30/PPR 0364700 porsche red resin |
Hạt nhựa PP ( Polypropylene, Lamination Grade: L-270A ) |
Hạt nhựa PP 09-9633 ( poly propylen ) |
Hạt nhựa PP 3155E3 Natural (VXA0261T) |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh HP528N |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh K70 |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh K90 |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh Polypropylene Resin Moplen HP456J |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh -POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN HP500N.Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh PP RESIN GRADE W531LSQ |
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh HP1073 ( Polypropylene Resin HP1073) |
HạT NHựA NGUYÊN PP ( POLYROPYLENE) Hàng mới 100%; NW :96, 000 kgs ; GW: 96,462 kgs; 25 kg/bao X 3840 bao; 6 cont X 20 |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh - Polypropylene 2011 |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh - Polypropylene FL7013E2 |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh - Polypropylene FL7632L |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh - Polypropylene FL7641L |
Hạt nhựa nguyên sinh - Polypropylene H03ML - hàng mới 100%, đóng đồng nhất 25kg/bao |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh - Polypropylene HD601CF |
Hạt nhựa nguyên sinh - POLYPROPYLENE LAMINATION PP L-270A, hàng mới 100%(25kg/bao,700bao/container 20) |
Hạt nhựa nguyên sinh - polypropylene resin 1102k mới 100%. Tổng trọng lượng bình quân: 25kg/bao |
Hạt nhựa nguyên sinh - POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN HP456J. Hàng mới 100%. |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh - Polypropylene Resin PC480A |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh - Polypropylene ST866 |
Polypropylen dạng nguyên sinh - PP RESIN NATURAL |
Polypropylen dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng (PP BLOCK BJ350) |
Polypropylen dạng nguyên sinh, loại bột, mã hàng BB108E-1199-UV |
POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) (25KG/BAO) (Hạt nhùa chýnh phèm dạng nguyên sinh: GRADE NO.H030SG) |
POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE: H030SG - Nhựa PP dạng nguyên sinh |
POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE: H034SG - Nhựa PP dạng nguyên sinh |
POLYPROPYLENE BRAND: COSMOPLENE GRADE: W531 (Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh) |
POLYPROPYLENE COMPOUND GRADE: 5014L MAT - Nhựa PP dạng nguyên sinh |
POLYPROPYLENE H03BPM - Nhựa PP dạng nguyên sinh |
POLYPROPYLENE HOMOPOLYMER T3034 (Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%) |
POLYPROPYLENE RESIN - Nhựa PP dạng nguyên sinh |
POLYPROPYLENE RESIN (PP) GRADE: P756C (Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh. hàng mới 100%) |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh:POLYPROPYLENE RESIN:MOPLEN EP 300L |
Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh Polypropylene Resin MOPLEN HP456J |
Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh SUMITOMO POLYPROPYLENE GRADE: FS3011E |
Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh: POLYPROPYLENE, Blow Grade: SB-520Y |
HAT NHUA DANG NGUYEN SINH POLYPROPYLENE |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE H03ML |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE H11BF |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh RE 420MO POLYPROPYLENE |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh: POLYPROPYLENE RESIN (PP RESIN) GRADE: AV161T |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh: POLYPROPYLENE RESIN (PP RESIN) GRADE: H531PLSQ |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh: POLYPROPYLENE RESIN (PP RESIN) GRADE: W531LSQ |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh: POLYPROPYLENE RESIN (PP RESIN) GRADE: W531PLSQ |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh: POLYPROPYLENE RESIN (PP) GRADE: P756C |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh: POLYPROPYLENE RESIN GRADE: FY4012E |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh: POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN HP528N |
Hạt nhựa màu PP (TD20) dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa màu PP M 540 xám Middle |
Hạt nhựa màu PP M520 xám sáng |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh: Polypropylene H11BF |
hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh:Polypropylene (Homopolymer) Grade No:H100EY |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh:Polypropylene H08ML |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh:Polypropylene Resin Grade:1104K Hàng mới 100% |
Chất làm dẻo dùng cho cao su (Polyme dạng nguyên sinh khác) - DURASYN 128 |
Nhựa Poly Propylene (Poly Propylene) |
Nguyên liệu SX mực in bao bì - (Polypropylene dạng bột) - (CHLORINATED POLYPROPYLENE(CPP) |
POLUPROPYLENE RESIN MOPLEN HP456J (Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh. hàng mới 100%) |
Polupropylene Resin Pp R200P-Natural (Hạt nhựa nguyên sinh mới 100%) |
NHUA POLYPROLENE ( MB121 ) |
Nhựa Polypropylen nguyên sinh dạng hạt: PP FY4012E. Bao 25Kg |
Nhựa Polypropylen nguyên sinh, dạng hạt JH 350 |
Nhựa polypropylene (PP) dạng hạt dùng trong sản xuất vải không dệt ( POLYPROPYLENE PP511A ) 25KG/BAO |
Nhựa polypropylene (PP) dạng hạt dùng trong sản xuất vải không dệt ( POLYPROPYLENE PP519A ) 25KG/BAO |
Nhựa Polypropylene nguyên sinh dạng hạt - POLYPROPYLENE 500P. Hàng mới 100% |
F001-90098-32P COMPOUNDING PP+2300NC 90098-32-PP-05-P( Dạng hạt, không phân tán) |
Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt: Polypropylene Risin: S1003, Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh HP1073 |
Hạt nhựa nguyên sinh polypropylene resin MOPLEN HP740T,đóng gói 25kg/bao |
Hạt nhựa nguyên sinh polypropylene resin MOPLEN RP344R,đóng gói 25kg/bao |
Hạt nhựa nguyên sinh polypropylene resin MOPLEN RP344RK,đóng gói 25kg/bao (HàNG F.O.C) |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin MOPLEN, HP500N. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin MOPLEN, RP344R. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene Resin) - Grade: 1102K, hàng đóng 25kg/bao, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene) - Grade: 1102K, hàng đóng 25kg/bao, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PP ( Polypropylene Resin Copolymer) P756C, hàng đóng 25kg/bao, hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PP RESIN 1102K, dạng hạt không phân tán, Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PP, dùng trực tiếp vào sản xuất bao xi măng, grade: D795C, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, 690 bao. |
Hạt nhựa nguyên sinh PPE AH90 9001 BLACK |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh - Polypropylene (PP) Grade : H101T |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh - Polypropylene Brand Cosmoplene Grade : FC9413G |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh - Polypropylene Resin FL7540L |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh - Polypropylene Resin FL7641L |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh - Polypropylene REsin Grade : H531PLSQ |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh - Polypropylene Resin PP526P |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene RESIN GRADE 1128N. Hàng mới 100%. Đã đóng thành dạng bao. 25kgs/bao. 9900 bao. |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin HOSTANLEN H5416K. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin, PP ABJ300. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin, PP AHJ500. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin, PP AHJ700. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh PP polypropylene 1102K , hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene 1102K. Hàng mới 100%. |
F001-90098-32P COMPOUNDING PP+2300NC 90098-32-PP-05-P( Dạng hạt, không phân tán) |
Nhựa Polypropylene nguyên sinh dạng hạt Grade T1002, mới 100% |
Nhựa Polypropylene nguyên sinh dạng hạt MOPLEN EP300H, Mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh màu đen PP H2025B NS |
Hạt nhựa nguyên sinh màu trắng PP RPP TMR-215 |
Hạt nhựa nguyên sinh màu trắng PP T-999 |
Hạt nhựa PP màu đen C8150D dạng nguyên sinh, hàng mới 100% |
Hạt nhựa PP màu đen, (Master Batch PP-6964 BLACK), hàng mới 100% |
Hạt nhựa PP màu đỏ, (Master Batch PP-6323 RED), hàng mới 100% |
Hạt nhựa PP màu trắng (80773) |
Hạt nhựa PP Moplen EP229S nguyên sinh: nguyên liệu dùng sản xuất bao bì |
Hạt nhựa PP730 N0291 (Black) |
Hạt nhựa PPE AH90 9001 ZD IUPIACE |
Hạt nhựa Propylene(PP) Grade:K8009 dạng nguyên sinh dùng trong sx sơn.Hàng mới 100% |
Hạt nhựa Sato 62-Polypropylene MB (GRADE 400962-K) |
Hạt nhựa PP BJ750 05-4648 Light Gray Resin |
Hạt nhựa PP BJ750 05-4648 Ligth Gray Resin |
Hạt nhựa PP BJ750 06-5002 Black resin |
Hạt nhựa Polypropylene dạng nguyên sinh H030SG POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE H030SG |
HạT NHựA POLYPROPYLENE DạNG NGUYÊN SINH M9600 (HàNG MớI 100%) |
Hạt nhựa Polypropylene dạng nguyên sinh màu cam PP P740J orange (VCA0751P)- PP2 |
Hạt nhựa POLYPROPYLENE dạng nguyên sinh MOPLEN HP552L ( hàng mới 100%) |
Hạt nhựa PolyPropylene nguyên sinh: WHITE POLYPROPYLENE MBW 1444 |
Hat nhựa Polypropylene PP. Grade : JH350 .Dạng nguyên sinh -không phân tán. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa POLYPROPYLENE PPT35M7-7P035W NO.ET11024AN Hàng mới 100%, loại hạt dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa nguyên sinh mới 100%- Polypropylene HD120MO |
Hạt nhựa nguyên sinh mới 100%- Polypropylene RE420MO |
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Poly Propylen ( PP CAT ) |
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Poly Propylen ( PP CHUNK & PELL ) |
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Poly Propylen ( PP CO PELL ) |
HạT NHựA NGUYÊN SINH POLY PROPYLEN ( PP CO PELL) |
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Poly Propylen ( PP GB & PE ( 10% PE ) |
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Poly Propylen ( PP GrA PELL & 10% PE PELL ) |
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Poly Propylen ( PP HO & 5% PE ) |
HạT NHựA NGUYÊN SINH POLY PROPYLEN ( PP HO PELL) |
Hạt nhựa nguyên sinh Poly Propylen ( PP Pell & Sample) |
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Poly Propylen ( PP PELL ) |
Hạt nhựa nguyên sinh Poly Propylen ( PP Pell /pow ) |
Hạt nhựa nguyên sinh Poly Propylen ( PP Pell cat) |
Hạt nhựa nguyên sinh Poly Propylen ( PP Pell Gr B & PE 10%) |
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Poly Propylen ( PP PELL GrA ) |
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Poly Propylen ( PP PELL GrB & PE PELL ( 10% PE ) |
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Poly Propylen ( PP PELL HO ) |
Hạt nhựa nguyên sinh Poly Propylen ( PP Pell homo ) |
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Poly Propylen ( PP PELL/POW ) |
Hạt nhựa P.P dạng nguyên sinh Vistamaxx 6102 , Hàng mới 100% |
Hạt nhựa P.P dạng nguyên sinh Vistamaxx 6202 , Hàng mới 100% |
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Poly Propylen (PP PELL CAT ) |
Hạt nhựa nguyên sinh poly propylence dạng hạt B701WA(Dùng trong sản xuất bầu lọc gió xe máy, 1 Túi = 25kg) |
Hạt nhựa nguyên sinh - Mới 100% PP LA880TW 11BK02 8K-X5090 |
Hạt nhựa nguyên sinh - POLYPROPYLENE RESIN (PP) P756C, hàng mới 100%(25kg/bao,690bao/container 20) |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh : Polypropylene Resin Grade 1102K (25kg/bao), mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene (PP) mã K1023.Đóng gói 25kg/bao.Mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh LD955 |
Hạt nhựa nguyên sinh Linear Low Density Polypropylene (LLDPE) Grade 218w. mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh (PP) Polypropylene H12ML, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh - Polypropylene (Homopolymer) H030SG - hàng mới 100%, đóng đồng nhất 25kg/bao |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh - Polypropylene FL7015E2 |
Hạt nhựa nguyên sinh - Polypropylene Homopolymer Grade H030SG - hàng mới 100%, đóng đồng nhất 25kg/bao |
Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt không phân tán: Polypropylene BJ350, Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh dạng chính phẩm. Polypropylene, Grade; RG1102XK. Mới 100% |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Dạng Chính Phẩm; Polypropylene Lamination Grade: L270A |
Hạt nhựa nguyên sinh HE125MO Bag Polypropylene (mới 100%) |
Hạt nhựa nguyên sinh HP456J |
Hạt nhựa nguyên sinh không màu POLYPROPYLENE PP5032E3 25kg/BAO ( Hàng mới 100%) |
POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN HP1073-Nhựa PP dạng nguyên sinh |
POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN HP456J (Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh) |
POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN HP500N (Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh) |
Hạt nhựa nguyên sinh-PP resin 1102K-hàng mới 100%. Trọng lương trung bình: 25kg/1bao |
RG468MO POLYPROPYLENE (Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh) |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Polypropylene resin Moplen HP456J .SL:990 bao.Hàng đóng thống nhất 25kgs/bao. |
Hạt nhựa-PO -52D(9F)NC PP Plastics |
Hạt nhựa SYNTHETIC RESIN PP M9600 (mới 100%) |
HG385MO BAG POLYPROPYLENE (Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh) |
Nhựa PVC PVC-PELLET |
Nhựa hạt PP (Poly Propylene) màu đen APL2 PPF VA0024 (25kg/01bao) |
Nhựa hạt nguyên sinh - PLASTIC RESIN POLYPROPYLENE (PP TBJHH-MNR NH-1) - Hạt nhựa không phân tán trong nước - Hàng mới 100%. |
Nhựa hạt nguyên sinh - PLASTIC RESIN POLYPROPYLENE (PP TBJHH-MNR NH-1L) - Hạt nhựa không phân tán trong nước - Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa PP nguyên sinh |
Hạt nhựa Polypropylene 528K Dạng nguyên sinh, hàng mới 100%, 3960bag |
Hạt nhựa polypropylene AP03B (dạng nguyên sinh), hàng đóng 25kg/ bao, mới 100% |
Hạt nhựa Polypropylene AR564 |
Hạt nhựa Polypropylene AW564 |
Hạt nhựa polypropylene chính phẫm dạng nguyên sinh - POLYPROPYLEN BRAND COSMOPLENE GRADE FC 9413G |
Hạt nhựa Polypropylene chính phẩm nguyên sinh. Mới 100%. Grade: FY4012E |
Hạt nhựa Polypropylene chính phẩm nguyên sinh. Mới 100%. Grade: PP FY4012E |
Hạt nhựa Polypropylene Cosmoplene (dạng nguyên sinh ), hàng đóng 25 kg/ bao, mới 100% |
Hạt nhựa POLYPROPYLENE COSMPLENE (GRADE: FC9413L), dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh 530XSB (mới 100%) |
Hạt nhựa polypropylene dạng nguyên sinh- Bostar RB707CF (25KG/BAO) |
Hạt nhựa polypropylene dạng nguyên sinh EP440M (Polypropylene resin moplen EP440M) |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh J-550SSB (mới 100%) |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh J-560KSB (mới 100%) |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh J-560SSA (mới 100%) |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh J-560SXSB (mới 100%) |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh L-670MSB (mới 100%) |
Hạt nhựa polypropylene dạng nguyên sinh Moplen HP 456J , mới 100 % , 25 kg /bao |
Hạt nhựa polypropylene dạng nguyên sinh Moplen HP 500N , mới 100 % , 25 kg /bao |
Hạt nhựa polypropylene dạng nguyên sinh Moplen HP456J , mới 100 % , 25 kg /bao |
Hạt nhựa polypropylene dạng nguyên sinh Moplen HP500N , mới 100 % , 25 kg /bao |
Hạt nhựa POLYPROPYLENE RESIN nguyên sinh , Loại : 1102K |
Hạt nhựa polypropylene resin nguyên sinh 7633 ( hàng mới 100%) |
Hạt nhựa polypropylene resin nguyên sinh PT100 ( hàng mới 100%) |
Hạt nhựa POLYPROPYLENE RESIN PP-R200P-NATURAL, mới 100% dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa PP H5300 - Polypropylene H5300. Mới 100% |
Hạt nhựa PP J234TB |
Hạt nhựa PP nguyên sinh 6331 |
Hạt nhựa PP nguyên sinh PC-932 |
Hạt nhựa PP nguyên sinh, dạng hạt, mới 100% ( SYNTHETIC RESIN PP M 9600 |
Hạt nhựa PP nguyên sinh, nguyên liệu dùng sản xuất bao bì, hàng mới 100% |
Hạt nhựa PP nguyên sinh-Grade : AS164,mới 100% |
Hạt nhựa PP Polene, Grade 1100NK |
Hạt nhựa PP RB307MO |
Hạt nhựa PP Resin FC9413G dạng chính phẩm ,nguyên sinh mới 100% |
Hạt nhựa Polypropylen 02-01-002 02-01-002 PLASTIC PELLET |
Hạt nhựa Polypropylene (PP Resin - JM370), 25kg/bao. |
Hạt nhựa Polypropylene (PP Resin grade: PP1100NK) nguyên sinh |
Hạt nhựa Polypropylene (PP) dạng nguyên sinh. Grade: H03ML |
Hạt nhựa Polypropylene (PP) dạng nguyên sinh. Grade: H12ML |
Hạt nhựa Polypropylene (PP) dạng nguyên sinh. Grade: MOPLEN RP344R |
Hạt nhựa Polypropylene (PP) dạng nguyên sinh. Grade: MOPLEN RP344RK (FREE 0F CHARGE) |
Hạt nhựa Polypropylene (PP) dạng nguyên sinh. Grade: PP 575P (theo tờ khai số 1218/KNQ/N./I43H01 ngày 08/12/2011 |
Hạt nhựa Polypropylene (PP) dạng nguyên sinh. Grade: PP-1126NK - (Mới 100%) |
Hạt nhựa Polypropylene (PP) dạng nguyên sinh. Grade: PP1304E3 |
Hạt nhựa Polypropylene (PP) dạng nguyên sinh. Grade: RB307MO |
Hạt nhựa Polypropylene (PP),mới 100% |
Hạt nhựa POLYPROPYLENE : PP J-550S/J-550SSA/J-550LSA dạng nguyên sinh, mới 100%. |
GLOBALPRENE SEBS (Hạt nhựa dẻo nguyên sinh polymer từ polypropylene - dùng trong công nghiệp) |
Hạt như?a chính phâ?m da?ng nguyên sinh : Polypropylene Homopolymer Grade H030SG |
Hạt màu (Polypropylen dạng hạt ) PP1000216, dùng để sản xuất linh kiện nhựa trong xe gắn máy,mới 100%. |
Hạt nhựa (polypropylene resin) dạng nguyên sinh, hàng mới 100% |
Hạt nhựa - POLYPROPYLENE. GRADE PP500P (Nguyên liệu sản xuất bao bì. Chính phẩm dạng nguyên sinh) |
Ha?t như?a chi´nh phâ?m da?ng nguyên sinh : Polypropylene Homopolymer Grade H030 |
Ha?t như?a cp, ns:Polypropylene Resin MOPLEN HP456J |
Hạt nhựa - marfran 330 Plastics |
Nhựa Polypropylen /PP+20%GF BK |
Nhựa Polypropylen nguyên sinh dạng hạt: PP H101T. Bao 25Kg |
Nhựa polypropylene (PP) dạng hạt dùng trong sản xuất vải không dệt ( POLYPROPYLENE PP519A ) 25KG/BAO, Hàng mới 100% |
Nhựa Polypropylene Borstar BD950MO dạng nguyên sinh |
Nhựa Polypropylene MICRON#3000-1 (P) WHITE hữu cơ dạng lỏng |
Nhựa POLYPROPYLENE nguyên sinh dạng hat - POLYPROPYLENE PP 528K. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh - polypropylene resin 1102k mới 100%. Tổng trọng lượng bình quân: 25kg/bao |
Hạt nhựa nguyên sinh PP Resin K8009 (Hàng mới 100%) |
Hạt nhựa Polypropylene (PP) F4008 dạng nguyên sinh, hàng mới 100% |
Hạt nhựa Polypropylene (PP) HOMOPOLYMER dạng nguyên sinh. Grade: H030SG |
Hạt nhựa POLYPROPYLENE (PP) Lamination Grade L-670M, hạt nhựa chính phăm dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa Polypropylene (PW0001V), 25 kg/bao |
Hạt nhựa Polypropylene (Remafin Yellow M1041R) |
Hạt nhựa POLYPROPYLENE : PP COMPOUND EX-GS CALTEX HG415 dạng nguyên sinh, mới 100%. |
hạt nhựa polypropylene 1102K dạng nguyên sinh ,mới 100% |
Hạt nhựa Polypropylene 1104K nguyên sinh |
Hạt nhựa Polypropylene AH561 |
Hạt nhựa PP BJ750 09-9633 Euro Yellow resin |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin, PP MHJ700. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin, PP MRJ560. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin, PP ZBJ300. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene VPP074-C Black (PP Resin propylene corpolymer),Hàng mới 100%, |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE(PP) PP5032E3 & PP1304E3- Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE(PP). Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene,grade 1126nk. đóng gói 25Kg/bao. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene,grade BJ550. đóng gói 25Kg/bao. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE. Grade: PP5032E3. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene: HO120MO, Hàng mới 100% |
Hạt nhựa - RESIN (LUPOL 2200) |
Hạt nhựa - Resin (PBT B4406G6 G30) |
Hạt nhựa - RESIN (PP J320) |
Nhựa hạt nguyên sinh PP- TBJHH-MNR PB-387R(dạng không phân tán trong nước) Hàng mới 100% |
Nhựa nguyên sinh dạng cục không đều - mới 100% - (POLYPROPYLENE,HOMOPOLYMER) |
Nhựa nguyên sinh dạng hạt CHLORINATED POLYPROPYLENE (hàng mới 100%) |
Nhựa nguyên sinh dạng khối APP (Atactic Polypropylene), hàng đóng không đồng nhất, mới 100% |
Nhựa hạt nguyên sinh - MATERIAL FOR INJECTION (HDPE R1760 Natural) - Hạt nhựa không phân tán trong nước - Hàng mới 100%. |
Nhựa CHLORINATED POLYPROPYLENE (CPP), dạng bột dùng để sản xuất mực in |
Hat Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen ( 90% PP & 10% PE PELL) |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen ( PP & PE ( 10% PE ) MIX ) |
Hat Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen ( PP CAT ) |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen ( PP CAT PELL ) |
HạT Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen ( PP CO PELL ) |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen ( PP Gr.B PELL ) |
HạT Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen ( PP HO/CO PELL ) |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen ( PP PELL & CHUNK ) |
Hat Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen ( PP PELL ) |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen ( PP PELL ) |
Hat Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen ( PP PELL/POW ) |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen ( PP PELL/POW ) |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE loại K8009, đóng gói 25 kgs/bao. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa Polypropylene tái sinh dạng nguyên sinh (Recycle Resin) |
Hạt nhựa Polypropylene tái sinh dạng nguyên sinh (Recycle Resin), mới 100% |
HạT NHựA POLYPROPYLENE YARN RG1102XK (MFI 3.5-4) (25KG/BAO)(HàNG MớI 100%) |
Hạt nhựa Polypropylene. Loại PP J105G-N. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa Polypropylene. Loại Rubberon SJ6400B. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa Polypropylene: TITANPRO 6531M. Hàng đóng đồng nhất 25kg/kiện. |
Hạt nhựa Polypropylenr (Homopolymer) PP chính phẩm dạng nguyên sinh Grade : H110MA |
HG385MO BAG POLYPROPYLENE (Hạt nhựa PP (385MO) dạng nguyên sinh ) |
Hạt nhựa PP thấm nước dạng nguyên sinh, hàng mới 100% |
Hạt nhựa PP, Grade: FY4012E (dạng nguyên sinh) |
Hạt nhựa PP730-N0291 (BLACK) |
Hạt nhựa nguyên sinh PolyPropylene (HOMOPOLYMER) Grade H030SG.hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene (Polypropylene masterbacth) RPFB-576. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene (Polypropylene masterbacth) RPFC-13(đen). Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene (Polypropylene masterbacth) RPFN-350 (Nâu). Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene (Polypropylene masterbacth) RPFW-06. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene (Polypropylene masterbacth) RPFY-532. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene (PP BLOCK BJ350),Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PolyPropylene (PP) chính phẩm |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE (PP) GRADE F1611. Hàng mới, đóng 25kg/bao, tổng số 1280 bao. |
hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE (PP) GRADE S 1003 Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene (PP) Grade: K8009 |
PP HF029 - Nhựa PP dạng nguyên sinh |
PP PLASTIC (CELEX-910-TXB-000) Hạt nhựa (dạng hạt, màu trắng mờ) |
PP RESIN 1102K ( Hạt nhựa nguyên sinh ) Hàng mới 100% |
PP S50 Hạt Nhựa Polypropylen |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh AW161T |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh AW564 |
Hạt Nhựa PP Dạng chính phẫm nguyên sinh POLYPROPYLENE RESIN Grade : FC9413G, hàng đóng thống nhất 25 kg/bao, Tổng cộng 1.280 bao, |
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh ( Polypropylene Resin - Grade: P607F) - Hàng mới 100% |
Hạt nhựa PP BJ750 05 - 4648 |
Hạt nhựa PP BJ750 05-4648 MB - Light gray resin |
Hạt nhựa PP BJ750 07 - 6408 |
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh HP1073 (Polypropylene resin HP1073) |
Hạt Nhựa PP Dạng Nguyên Sinh(Polypropylene Resin, MOPLEN HP 462S) (Hàng mới 100%). |
hạt nhựa PP Grade FY4012E, hàng mới 100 % |
Hạt nhựa PP GSC-TBJHH GREY ( VHA1489P) |
Hạt nhựa PP nguyên sinh ( POLYPROPYLENE RESIN ) GRADE P756, Hàng mới 100% |
POLYPROPYLENE RESIN (GRADE:1102K) hạt nhựa dạng nguyên sinh |
POLYPROPYLENE RESIN (PP) P600F (Hạt nhựa nguyên sinh) Hàng mới 100% |
POLYPROPYLENE RESIN GRADE: HT031 (Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh) |
POLYPROPYLENE(HOMOPOLYMER) GRADE H030SG( Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh) |
POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE: H030SG - Nhùa PP dạng nguyên sinh |
PP 4017M - Hạt nhựa Polymer propylen |
PP H550 Hạt Nhựa Polypropylen |
Hạt nhựa Polyme Propylene PP Resin PP(ORANGE) |
Hạt nhựa PP - J-320 - 25 kg/ Bao ( Hàng mới 100 % ) |
Hạt nhựa PP 09-9633 ( poly propylen ) |
Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene) - Grade: K8009, hàng đóng 25kg/bao, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN EP 300L. Hàng mới, đóng 25kg/bao, tổng số 4080 bao. |
Hạt nhựa nguyên sinh polypropylene resin MOPLEN EP300L,đóng gói 25kg/bao |
Hạt nhựa nguyên sinh polypropylene resin MOPLEN EP548S,đóng gói 25kg/bao |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin MOPLEN HP456J. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin, PP MBJ350. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin, PP MHJ400. Hàng mới 100%. |
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Poly Propylen ( PP POW ) |
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Poly Propylen ( PP POW PELL ) |
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Poly Propylen ( PP POW/PELL ) |
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Poly Propylen ( PP SPHERE ) |
HạT NHựA NGUYÊN SINH POLY PROPYLEN ( PP SPHERE) |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39021090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39021090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39021090: Loại khác
Đang cập nhật...