- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3903 - Các polyme từ styren, dạng nguyên sinh.
- 390330 - Các copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS):
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Thông báo số 4009/TB-TCHQ ngày 05/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt nhựa abs (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4368/TB-TCHQ ngày 22/04/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chất phụ gia (Nguyên liệu dùng trong SX nhựa) mới 100% (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dạng hạt (SEN) |
000102801 Hạt nhựa ABS màu đen- Resin ABS (R-ABS. BK-TS701) Fr.PSC... (mã hs 000102801 hạt n/ mã hs của 000102801 hạ) |
14AB00217 Hạt nhựa ABS màu trắng- Resin ABS (14AB0-0217) WHITE Fr.PSC... (mã hs 14ab00217 hạt n/ mã hs của 14ab00217 hạ) |
Phế liệu, phế phẩm bằng nhựa thải ra trong quá trình gia công mã hàng: 10MQ410-AN3-G... (mã hs phế liệu phế p/ mã hs của phế liệu ph) |
Copolyme acrylonitril butadiene styren (ABS) dạng hạt, dạng nguyên sinh (ABS (WHITE)(flammability)) HÀNG MỚI 100%... (mã hs copolyme acrylo/ mã hs của copolyme acr) |
FJ088#&HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME ACRYLONITRIL- BUTADIEN- STYREN (ABS) SD-0150 W NTR. MỚI 100%... (mã hs fj088#&hạt nhựa/ mã hs của fj088#&hạt n) |
Hạt nhựa #PA6+G30%... (mã hs hạt nhựa #pa6g/ mã hs của hạt nhựa #pa) |
KDT-107: Hạt nhựa ABS MN16P26001... (mã hs kdt107 hạt nh/ mã hs của kdt107 hạt) |
Nhựa ABS dạng hạt, (300000)... (mã hs nhựa abs dạng h/ mã hs của nhựa abs dạn) |
P0000Y1001K00 Hạt nhựa ABS, RESIN/ABS [HP-1000H, NATURAL]... (mã hs p0000y1001k00 h/ mã hs của p0000y1001k0) |
Resin PMMA DELPET 60N. Hạt nhựa PMMA chánh phẩm... (mã hs resin pmma delp/ mã hs của resin pmma d) |
SDV#&Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa PP 5090T trong suốt, mới 100%... (mã hs sdv#&nguyên liệ/ mã hs của sdv#&nguyên) |
TERLURAN ABS GP-22 TBP M 9VA248 GRY... (mã hs terluran abs gp/ mã hs của terluran abs) |
Hạt nhựa PC P+A0226 (2015) (Plastic P+A0226 (UMG Alloy TC-6F Wua2698A White (2015))) |
Hỗn hợp polyme pha trộn ở dạng hạt có thành phần gồm copolyme acrylonitrile- butadiene- styrene và polycarbonate, trong đó hàm lượng comonome acrylonitrile-butadiene-styrene chiếm tỷ trọng cao hơn. |
Hạt nhựa ABS |
ABS RESIN PLASTICER. |
ABS 844V-X05 NG733 FLANNEL BLACK. |
Chất phụ gia (Nguyên liệu dùng trong SX nhựa) mới 100%. Copolyme acrylonitril - butadiene - styrene, dạng hạt. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Copolyme acrylonitril - butadiene - styrene, dạng hạt. |
Hạt nhựa abs - 844V-X05 NG733 FLANNEL BLACK, Copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS), thành phần chính là Copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS), chất phụ gia chống cháy, chất màu, nguyên sinh, dạng hạt, màu đen. |
Hạt nhựa nguyên sinh ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE (ABS) 750SW.Loại 25kg/bao.Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS), Grade: AG15A1 |
Hạt nhựa nguyên sinh ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE ABS750SW (hàng không phân tán trong môi trường nước và không chứa nước). Hàng mới 100%. . |
Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt: Copolyme acrylonitril-butadie-styren, ABS 750SW, Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh màu đen ABS XT-04 090T006 Black |
Hạt nhựa ABS - GP35 ( 4248-12), dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa ABS - GP35 ( 6124-12), dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa ABS ( Copolyme Acrylonitril Butadien Styren ) AG15A1 SK-071019, màu trắng, mới 100% |
Hạt nhựa ABS (68542) |
Hạt nhựa ABS (80727) |
Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700-314 Natural (dạng nguyên sinh) |
Hạt nhựa ABS Toyolac 824V - X01 B1 Black |
Hạt nhựa Acrylonitri le Butadiene Styrene 2A-0051( 0103-004627)-dạng hạt |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene 2A-0051(0103-004609)-dạng hạt |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene dạng hạt 2A-0051 (0103-004610) |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene dạng hạt 2A-0051 (0103-005096) |
HạT NHựA CHíNH PHẩM DạNG NGUYÊN SINH ABS RESIN(ABS TERLURAN HI-12 NATURAL) |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. Acrylonitrile Butadiene Styrene ( ABS ) RESIN , GRADE : HI121H. 25Kg/ Bao. |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh:ABS RESIN GRADE :PA - 757 |
Hạt nhựa ABS 700-314 11AB0-0116 White |
Hạt nhựa ABS 700-314 11AB7-0114 Gray |
Hạt nhựa ABS AG15A1 |
Hạt nhựa ABS D120V |
Hạt nhựa ABS D650 |
Hạt nhựa ABS GP35 37083 illusion resin |
Hạt nhựa ABS GP35 43023 |
Hạt nhựa ABS GP35 73083 |
Hạt nhựa ABS GP35 74421 |
Hạt nhựa ABS GP35 74421 soft sky blue resin |
Hạt nhựa ABS GP35 74684 |
Hạt nhựa ABS GP35 74687 cerulean blue resin |
Hạt nhựa ABS GP-35 BLUE WHITE (VAA1321T) mới 100% |
Hạt nhựa ABS GP35 G6411 |
Hạt nhựa ABS GP35 G71936 |
Hạt nhựa nguyên sinh ABS GP2200 KA02. Mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh ABS GRADE AG15A1 (ACRYLONITRELE BUTADIENE STYRENE) |
Hạt nhựa nguyên sinh ABS Grade AG15A1 mới 100% ( 25 kg/1 bao ) |
Hạt nhựa nguyên sinh ABS HF380-9001. Mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh ABS MBI-10í BLACK, không phân tán, mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh ABS TERLURAN GP-35 NATURAL, đóng gói 25Kg/bao. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh ABS TOYOLAC T100 MPM, không phân tán, mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh ABS XG569C-93142. Mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt: ABS-GP22, Copolyme acrylonitril-butadie-styren ABS Resin GP-22, Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh màu đen ABS XT-04 090T006 |
Hạt nhựa màu đen ABS 844V-X05 BLACK (N-VJA1621T) |
Hạt nhựa màu đen ABS CEVIAN SERG1 BLACK |
Hạt nhựa màu đỏ ABS GP35 43023 |
Hạt nhựa màu tím tía ABS 170 PURPLE (VFA0797T) |
Hạt nhựa màu trắng ABS GP35 Ư9251 |
Hạt nhựa màu xám ABS 844V-X05 GRAY |
Hạt nhựa màu xám ABS GP35 G6411 |
Hạt nhựa MB/PCM-1N2313-11 (Acrylonitrile butadiene styrene copolyme) |
Hạt nhựa Copolyme acrylonitril-butadien-styren dạng nguyên sinh màu hồng ABS PA-757 pink (VBA1321T)- ABS2 |
Hạt ABS có màu HV-6W-12B/MB(V)/ABS |
Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh (Terluran ABS GP-22), Hàng mới 100% |
Hạt nhựa ABS GP35 37083 Illusion orange resin |
Hạt nhựa ABS GP35 43023 Porche red resin |
Hạt nhựa ABS GP35 731099 |
Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700X01 TBP 0A017 BLK |
Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700X01 TBP 0A036BLK |
Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700X01 TBP 1VA021 WHT |
Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700X01 TBP 1VA030 WHT |
Hạt nhựa ABS TOYOLAC PAREL TP 10 10 AB7-0083-2 LIGHT GRAY |
Hạt nhựa ABS Toyolac T100-MPM Natural |
hạt nhựa ABS UMG BX201(N) |
hạt nhựa ABS(ABS RESIN, qui cách :PA-765A) |
Hạt nhựa ABS(AG15A1) |
Hạt nhựa ABS. Loại Techno ABS 150-920100. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa ABS. Loại Techno AESW220-915280. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa ABS. Loại Techno AESW220-G. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa Acrylonitri le Butadiene Styrene 2A-0051 (0103-004609) |
Hạt nhựa Acrylonitril-butadiene-styren(ABS) (508080) |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS), Grade: AG15A1 black, loại không giãn nở, không phân tán, dạng hạt, nguyên sinh, hàng mới 100% |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene (dạng hạt) 2A-0051 (0103-005060) |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene 2A-0051 (0103-004609) |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene 2A-0051 (0103-004611) |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene 2A-0051 (0103-005047) |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene 2A-0051 (0103-005060) |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene dạng hạt 2A-0051 (0103-005044) |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene dạng hạt 2A-0051 (0103-005045) |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene dạng hạt 2A-0051 (0103-005047) |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene dạng hạt 2A-0051 (0103-005052) |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene dạng hạt 2A-0051 (0103-007790) |
Hạt nhựa ABS - ABS resin (AG10AP). Dạng hạt, hình trụ tròn, nguyên sinh, dùng sản xuất thân nón bảo hiểm. |
Hạt nhựa ABS - ABS Resin 121 3G-BA3143 |
Hạt nhựa ABS (Copolyme acrylonitril-butadie-styren) dạng nguyên sinh - không phân tán trong nước. Grade: ABS HI 121 |
Hạt nhựa ABS (MABS TR557-NP). dùng để sản xuất máy hút bụi,Mới 100% |
hạt nhựa abs (plastic abs) |
hạt nhựa ABS (U-6BK-GP-36(V)) |
Hạt nhựa ABS 1000 (U-6BK-GP-35(V) |
hạt nhựa ABS 1000 (U-6BK-GP-35(V)) |
Hạt nhựa ABS 11 AB0-0107 WHITE |
Hạt nhựa ABS GP35 GP71936 Silver Resin |
Hạt nhựa ABS GP35 K2637 |
Hạt nhựa ABS GP35 L2637 EBony Black resin |
Hạt nhựa ABS GP-35 LIGHT GRAY (VHA3701T) moi 100% |
Hạt nhựa ABS GP-35 MIDDLE DARK RED (VBA1331T) Mới 100% |
Hạt nhựa ABS GP-35 MIDDLE FREE SILVER (VHA3711T) mới 100% |
Hạt nhựa ABS GP-35 TBP 0VA013 G BLK (ABS GP-35 GLEAM BLACK NU-0214) |
Hạt nhựa ABS GP-35 TBP 7VA033 A BLU (ABS GP-35 AUORA BLUE) |
Hạt nhựa ABS GP35 W9251 |
hạt nhựa ABS Grade AG15A1, hàng mới 100 % |
Hạt nhựa ABS Grade:AG15A1 |
Hạt nhựa ABS màu trắng (81384) |
Hạt nhựa ABS MBI-109S BLACK |
Hạt nhựa ABS nguyên sinh có màu (T0877) |
Hạt nhựa ABS nguyên sinh mới 100% |
Hạt nhựa ABS PA-777D |
Hạt nhựa ABS PARREL TP10 08ABO-0018 WHITE |
Hạt nhựa ABS Resin Grain Black |
Hạt nhựa ABS Resin Grain Pink |
Hạt nhựa ABS Resin Grain Pink (dạng nguyên sinh, màu hồng) |
Hạt nhựa ABS Resin Grain White |
Hạt nhựa ABS Resin Toyolac 700-314 ABT VD0188 LINE SILVER SOLID JH-058 |
Hạt nhựa ABS T100-MPM B1 BLACK |
Hạt nhựa ABS T100-MPM NATURAL |
Hạt nhựa ABS Toyalac 700-314 ABT VD0189 Union Gray JH-062 |
Hạt nhựa ABS 700-314 09AB8-0021 Black |
Hạt nhựa ABS - ABS 09 TB2-0084 T.PINK (Copolyme acrylonitril butadien styren) |
Hạt nhựa ABS - ABS 09 TB4-0089 T.BLUE (Copolyme acrylonitril butadien styren) |
Hạt nhựa ABS - ABS 10 AB8-0048 BLACK (Copolyme acrylonitril butadien styren) |
Hạt nhựa ABS - ABS 12 TB7-0119 SMOKE (Copolyme acrylonitril butadien styren) |
Hat nhua ABS - ABS 12AB2-0163 PINK (Copolyme acrylonitril butadien styren) |
Hạt nhựa ABS - ABS resin (AG10AP). Dạng hạt hình trụ tròn, nguyên sinh dùng sản xuất thân nón bảo hiểm |
Hạt nhựa ABS - ABS Resin 121 3H-BA3145 |
Hạt nhựa ABS - ABS Resin 121 3H-BA3146 |
Hạt nhựa ABS - ABS Resin 121 3H-BA3147 |
Hạt nhựa ABS - LUSTRAN ABS 640 |
Hạt nhựa ABS - LUSTRAN ABS 680 |
Hạt nhựa ABS (81384) |
Hạt nhựa Polymer từ cetylen dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa TOYOLAC ABS T100-MPM |
Hạt nhựa Toyolac ABS T100-MPM NATURAL |
Hạt nhựa: Ella ABS Material (DU105 RUA2546A) (Dạng nguyên sinh, mới 100%) |
ABS Resin PA-727. Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh (25 kg / bao). Hàng mới 100% |
ABS Resin PA-757. Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh (25 kg / bao). Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh (ABS XR-401 BLACK) |
Hạt nhựa nguyên sinh ABS AG15A1(Acrylonitril Butadien Styren), mới 100%. |
Hạt nhựa ABS Toyolac 700-314 ABT VD0189 Union Gray JH-062 |
Hạt nhựa: Shard ABS Material (DU105 WUA3442A) (Dạng nguyên sinh, mới 100%) |
Hạt nhựa nguyên sinh (ABS RESIN), mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh ABS AG15A1, đóng gói 25Kg/bao. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa màu ABS 700-314 xám sáng 2619-12 - ABS 1 |
Hạt nhựa màu ABS 700-314 xám sáng 2813-12 - ABS 1 |
Hạt nhựa màu ABS 700-314 xám tối 20405-12 - ABS 1 |
Hạt nhựa màu ABS PA-757 xám 9269-12 - ABS 2 |
Hạt nhựa màu abs toyolac 700-x01 tbp 0VA017 blk |
Hạt nhựa màu abs toyolac 700-x01 tbp 1VA021wht |
Hạt nhựa màu abs toyolac 700-x01 tbp 1VA030 WHT |
Hạt nhựa màu đen ABS 170 BLACK (VJA0677T) |
Hạt nhựa màu nguyên sinh từ styren dạng hạt không phân tán ABS, PA-757, mới 100% |
Hạt nhựa màu trắng ABS (HM091126B) |
Hạt nhựa màu trắng ABS (THMA-11101A) |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. Acryclonitrile Butadiene Styrene , ABS RESIN , GRADE : HI 121H. 25Kg/ Bao. |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. Acrylonitrile Butadiene Styrene( ABS ) RESIN , GRADE : ABS 750SW. 25Kg/ Bao. |
Nguyên sinh dang hạt Plastic Resin - ABS |
Nguyên sinh dạng hạt Plastic Resin - ABS (PA 757K) |
Nguyên liệu sx nắp loa máy vi tính : hạt nhựa ABS resin |
Nhựa hạt nguyên sinh ABS ( Masterbatch NH-1L)(Hạt nhựa ở dạng không phân tán) Hàng mới 100% |
Nhựa hạt nguyên sinh ABS Resin (ABS 10JK2A NATURAL) - Hàng mới 100% (Hạt nhựa dạng không phân tán trong nước) |
nhựa hạt nguyên sinh không phân tán (ABS RESIN 100 MPJ NATURAL) mới 100% nguyên liệu cho sản xuất |
F002-21012-12P COMPOUNDING ABS- GP35 ABS(HB)-P(Hạt nhựa ABS mới 100%, Dạng hạt, không phân tán) |
R061 Nhựa hạt màu xám ABS GREY KU-600R-1080T020 (25kg/1bao) |
R062 Nhựa hạt màu đen ABS BLACK MVF-1K |
Hạt nhựa nguyên sinh: Toyolac Acrylonitril Butadiene Styrene Resin T100-MPM B1 Black |
Hạt nhựa nguyên sinh màu đen ABS 541 BLACK 090T001 |
Hạt nhựa nguyên sinh mới 100%- ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE (ABS) AG15A1 |
Nguyên liệu sx nắp loa máy vi tính : hạt nhựa nguyên sinh ABS resin |
Nguyên liệu sx nắp loa máy vi tính : Hạt nhựa nguyên sinh ABS resin ( grade 1000x468) |
Copolyme acrylonitril butadien styren (ABS) ABS PLASTIC V |
ABS HI-121H Nhua ABS Copolyme acrylonitril-butadie-styren |
Hạt nhựa ABS Toyolac 700-314 Natural dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa ABS 700- X01 GLEAM BLACK-MBB (VJA0479T-MBB) |
NVL dùng để sản xuất ra sản phẩm nhựa :Hạt nhựa ABS AG15A1(81384) dạng hạt, hàng mới 100% |
Linh kiện nhập khẩu cho sản xuất máy hút bụi : Hạt nhựa acrylonitrile butadiene styrene (abs) (0103-009697)(HG-0760GP,74907,TURQUOISE GRN ) |
Linh kiện nhập khẩu cho sản xuất máy hút bụi : Hạt nhựa acrylonitrile butadiene styrene (abs) (0103-009698)(HG-0760GP,53228,VIOLET GLAM ) |
ABS RESIN PA-747. Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh (25 kg / bao). Hàng mới 100% |
Hạt nhựa Polyme từ styren dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa Polyme từ styren, dạng nguyên sinh - ABS POLYMER GRAINS (ABS + GLASS FIBER 30%) GRADE ABS GF30, (mới 100%). |
Hạt nhựa U-6NC-GP-22(V)/ ABS |
Hạt nhựa U-6NC-GP-757(V)/ABS |
Hạt nhựa: Eiffel ABS Material (DU105 WUA3442D) (Dạng nguyên sinh, mới 100%) |
Hạt nhựa ABS 11AB7-0113 Gray |
Hạt nhựa ABS 170 BLACK (VJA0677T) |
Hạt nhựa ABS 330 Cool Grey VHA1832T |
Hạt nhựa ABS 450Y-MH1 B1 |
Hạt nhựa ABS 532- X02 BLACK (D-VJA2141T) |
Hạt nhựa ABS 532 X02 CANON NEUTRAL 6.5 (VHA3351T) |
Hạt nhựa ABS 532- X02 CANON NEUTRAL 6.5 (VHA3351T) |
Hạt nhựa ABS 532-X02 BLACK (D-VJA2141T) |
Hạt nhựa ABS 700 X01 GLEAM BLACK-MBB (VJA0479T-MBB) |
Nguyên sinh dang hạt Plastic Resin - ABS (9200) |
Hạt nhựa ABS AT5500 THNA-100511A Resin |
Hạt nhựa ABS GP35 43023 Porche red resin |
Hạt nhựa ABS GP35 73152 |
Hạt nhựa ABS GP35 G3465 |
Hạt nhựa ABS GP35 G5634 |
Hạt nhựa ABS GP35 G6411 Light Gray Resin |
Hạt nhựa ABS GP-35 GLEAM BLACK NU-0214 |
Hạt nhựa ABS TOYOLAC 910 (Acrylonitrile butadiene styrene copolymer) |
Hạt nhựa ABS TOYOLAC 910 Acrylonitrile butadiene styrene copolymer) |
hạt nhựa ABS(quy cách PA-765A) |
hạt nhựa ABS1000 (U-6BK-GP-35(V) |
Hạt nhựa ABS1000 (U-6BK-GP-35(V)) |
Hạt nhựa ABS-ABS resin (AG10AP). Dạng hạt, hình trụ tròn, nguyên sinh, dùng sản xuất thân nón bảo hiểm |
Hạt nhựa Acrylinitrile Butadiene Styrene (ABS), Grade: AG15A1 black, loại không giãn nở, không phân tán, dạng hạt, nguyên sinh, hàng mới 100% |
Hạt nhựa Acrylonitri le Butadiene Styrene 2A-0051 (0103-005096) |
Hạt nhựa Acrylonitril-butadiene-styren(ABS) (497137) |
Hạt nhựa nguyên sinh ABS, hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE (ABS) AG15A1.Loại 25kg/bao.Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) GRADE: AG15A1. Hàng mớii 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE (ABS) Terluran GP22.Loại 25kg/bao.Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt: Copolyme acrylonitril-butadie-styren (ABS): AG15A1, Hàng mới 100% |
Nguyên liệu cho sản xuất máy hút bụi : Hạt nhựa acrylonitrile butadiene styrene (abs) (0103-003213)(RESIN-ABS;UT-0510T,NTR,NC0008,HB,ABS) |
Nguyên liệu cho sản xuất máy hút bụi : Hạt nhựa acrylonitrile butadiene styrene (abs) (0103-007555)(RESIN-ABS;UT-0510,GRAY TRP,ABS,CHEIL NO.) |
R061 Nhựa hạt màu xám ABS GREY KU-600R-1080T020 (25kg/1bao) |
Hạt nhựa ABS 532-X02 BLACK |
Hạt nhựa ABS 532-X02 CANON NEUTRAL 6.5 (VHA3351T) |
Hạt nhựa ABS 532-X02 NATURAL |
Hạt nhựa ABS 700-314 08 ABO-0013 WHITE |
Hạt nhựa ABS 700-314 08AB8-0008 Black |
Hạt nhựa ABS 700-314 11AB0-0124 White |
Hạt nhựa ABS 700-314 11AB7-0113 Gray |
Hạt nhựa ABS 750SW |
Hạt nhựa ABS 884*01 (U-22GY-GP-33(V)) |
Hạt nhựa ABS A615 E1 ( nguyen phu lieu SX Quạt điện ) |
Hạt nhựa ABS -ABS POLYLAC PA-765 |
Hạt nhựa ABS AG 15A1 ( 29 - Y25A ) |
Hạt nhựa ABS AG15A1(29-Y25A) |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene 2A-0051(0103-004609)-dạng hạt |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. Acryclonitrile Butadiene Styrene ( ABS RESIN ), Grade : PA-709 . 25Kg/ Bao. |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. Acryclonitrile Butadiene Styrene ( ABS RESIN ), Grade : PA-757K . 25Kg/ Bao. |
Hạt nhựa ABS Master Batch MBI-109S Black |
Hạt nhựa ABS màu hồng 80428 |
Hạt nhựa ABS màu trắng 81384 |
Hạt nhựa ABS NO.AG15E1 ( nguyen phu lieu SX Quạt điện ) |
Hạt nhựa ABS PA-727 |
Hạt nhựa ABS PA-757 A01 |
Hạt nhựa ABS PARREL TP10 10AB7-0083-2 LIGHT GRAY |
Hạt nhựa ABS RESIN Grade HI121H (Hàng mới 100%) |
Hạt nhựa ABS Resin Toyolac 700-314 ABT VD0189 UNION GRAY JH-062 |
Hạt nhựa ABS Resin Toyolac 700-314 ABT VE0222 BLUEING WHITE JS-6848 |
Hạt nhựa ABS Resin Toyolac 700-314( ABT VD0186 Line Silver Solid JH -058) |
Hạt nhựa ABS Resin Toyolac 700-314( ABT VD0189 Union Gray JH-062) |
Hạt nhựa ABS Resin Toyolac 700-314( ABT VE0222 Blueing White JS-6848) |
Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700-314 (ABT VD0186 NALGA BLACK JH-056) |
Nhựa acrylonitrile butadiene styrene /poly carbonate alloy hp-1000h(np) |
Nhựa nguyên sinh ABS GRADE PA-709, mới 100% |
Hạt nhựa Acrylonitri le Butadiene Styrene 2A-0051( 0103-004627)-dạng hạt |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh : ABS RESIN PA-757K |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh : ABS RESIN PA-758 |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh ABS RESIN PA-757K |
Hạt nhựa màu ABS 700-314 trắng 1245-12 - ABS 1 |
Hạt nhựa màu ABS 700-314 xám sáng 2572-12 - ABS 1 |
Linh kiện nhập khẩu cho sản xuất máy hút bụi : Hạt nhựa acrylonitrile butadiene styrene (abs) (0103-009697)(HG-0760GP,74907,TURQUOISE GRN ) |
Linh kiện nhập khẩu cho sản xuất máy hút bụi : Hạt nhựa acrylonitrile butadiene styrene (abs) (0103-009698)(HG-0760GP,53228,VIOLET GLAM ) |
Nguyên liệu cho sản xuất máy hút bụi : Hạt nhựa acrylonitrile butadiene styrene (abs) (0103-007555)(RESIN-ABS;UT-0510,GRAY TRP,ABS,CHEIL NO.) |
R065 Nhựa hạt màu đen ABS BLACK KU-600R-1 090T014 (25kg/1bao) |
Hạt nhựa ABS 532 X02 BLACK ( D-VJA2141T) |
Hạt nhựa ABS GP-35 TBP 7VA033 A BLU (ABS GP-35 AUORA BLUE) |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene2A-0051( 0103 -005045) |
Nguyên sinh dang hạt Plastic Resin - ABS (AG12A1) |
Nguyên sinh dạng hạt Plastic Resin - ABS (AG15A0) |
Nguyên sinh dang hạt Plastic Resin - ABS (AG15A1) |
Nhựa A.B.S dạng hạt |
Nhựa ABS (nguyên sinh, dạng hạt) (1 bao=25Kgs, ABS 1000X468) |
ABS RESIN- HI121H Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa nguyên sinh màu đen ABS XT-04 090T006 Black |
Hạt nhựa ABS GP35 G71936 DA SIL resin |
Hạt nhựa ABS GP35 K2637 ebony resin |
Hạt nhựa ABS GP-35 LIGHT GRAY (VHA3701T) mới 100% |
Hạt nhựa màu ABS 700-314 đỏ tối 4232-12 - ABS 1 |
Hạt nhựa màu ABS 700-314 ngà 20404-12 - ABS 1 |
Hạt nhựa màu ABS 700-314 ngà 6118-12 - ABS 1 |
Hạt nhựa màu abs toyolac 700-x01 tbp 1VA030 WHT |
Hạt nhựa nguyên sinh ABS HF380-9001. Mới 100% |
R065 Nhựa hạt màu đen ABS BLACK KU-600R-1 090T014 (25kg/1bao) |
R061 Nhựa hạt màu xám ABS GREY KU-600R-1080T020 (25kg/1bao) |
R062 Nhựa hạt màu đen ABS BLACK MVF-1K |
R065 Nhựa hạt màu đen ABS BLACK KU-600R-1 090T014 (25kg/1bao) |
Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene2A-0051( 0103 -005045) |
Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700X01 TBP 1VA030 WHT |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39033060: Dạng hạt (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39033060: Dạng hạt (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39033060: Dạng hạt (SEN)
Đang cập nhật...