- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3910 - Các silicon dạng nguyên sinh.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 5954/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất phụ trợ cho ngành công nghiệp dệt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5169/TB-TCHQ ngày 08/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Silicon loại khác, dạng nguyên sinh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4809/TB-TCHQ ngày 28/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Silicone dạng nguyên sinh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 15072/TB-TCHQ ngày 19/12/2014 Về kết quả phân loại đối với Silicone dạng nguyên sinh Silicon Rubber xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12273/TB-TCHQ ngày 10/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Cao su silicone nguyên sinh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11985/TB-TCHQ ngày 03/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Silicon nguyên sinh, dạng lỏng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 580/TB-TCHQ ngày 16/01/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 82/TB-TCHQ ngày 06/01/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bình xịt chống dính khuôn JA117 (550ml/Bình)#&CN... (mã hs bình xịt chống/ mã hs của bình xịt chố) |
Cao su silicon X34-2793A (Dạng nguyên sinh)... (mã hs cao su silicon/ mã hs của cao su silic) |
Dải silicon dày 8 mm, hàng mới 100%... (mã hs dải silicon dày/ mã hs của dải silicon) |
GEL STICK màu xanh dương (Que chấm bụi bẩn Silicon),Hàng mới 100%... (mã hs gel stick màu x/ mã hs của gel stick mà) |
HH Silicon và Copolyme Etylen- Vinyl Axetate, ở dạng rắn (hàm lượng silicon trội hơn và chiếm nhỏ hơn 95% tính theo tổng TL copolyme) (ADDITIVE AGENT- HLAB-50);KQ PTPL số 3081/TB-KĐ3 ngày 20/12/2018... (mã hs hh silicon và c/ mã hs của hh silicon v) |
Keo silicon A500#&VN... (mã hs keo silicon a50/ mã hs của keo silicon) |
Lõi lọc silicon... (mã hs lõi lọc silicon/ mã hs của lõi lọc sili) |
Màng silicon kích thước 46*2.5*31mm-SILICON FILM(THICKNESS-2.5MM) FOR AEG 18V SAG WPADDLE SWITCHANGLE GRINDERHàng mới 100%... (mã hs màng silicon kí/ mã hs của màng silicon) |
Nắp đậy bằng Silicon (Silicon Cap)... (mã hs nắp đậy bằng si/ mã hs của nắp đậy bằng) |
ỐNG SRGT BẢO VỆ BẰNG silicon... (mã hs ống srgt bảo vệ/ mã hs của ống srgt bảo) |
Phụ gia silicone dùng trong mực in bao bì có tác dụng tăng độ bám dính chống xước FD Slipping R ADD VN... (mã hs phụ gia silicon/ mã hs của phụ gia sili) |
Quả bóp silicol model:US-C38795-0001PT (10 cái/thùng), thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs quả bóp silicol/ mã hs của quả bóp sili) |
Roong silicon (SMG-500)... (mã hs roong silicon/ mã hs của roong silico) |
Silicone X30-3305U... (mã hs silicone x3033/ mã hs của silicone x30) |
TADERFOAM B-10 (Nhũ tương Silicon kháng bọt)- Là chất kháng bọt, ngăn ngừa tạo bọt dùng trong quá trình xử lý nước thải... (mã hs taderfoam b10/ mã hs của taderfoam b) |
Vật liệu silicone làm chân tay giả (Bonding Agent for Silicone), Mã hàng: 617H46... (mã hs vật liệu silico/ mã hs của vật liệu sil) |
WACKER ANTIFOAM EMULSION SE 47 M.Silicon nguyên sinh.Dùng trong ngành công nghiệp tẩy rửa.(Hàng mới 100%).... (mã hs wacker antifoam/ mã hs của wacker antif) |
XIAMETER TM MEM- 8031 EMULSION- Silicon- Nguyên liệu dùng trong công nghiệp (trừ CN thực phẩm) (200Kgs/ Drum)... (mã hs xiameter tm mem/ mã hs của xiameter tm) |
Bột màu silicon (Silica Gelpowder)... (mã hs bột màu silico/ mã hs của bột màu sil) |
Giá đỡ bằng silicon (tk:103058692920-e11, dong 45)... (mã hs giá đỡ bằng sil/ mã hs của giá đỡ bằng) |
Liquid silicone rubber (Cao su silicone nguyên sinh dạng nhão); mới 100%... (mã hs liquid silicone/ mã hs của liquid silic) |
Hạt chống ẩm 3g/gói(dùng trong nhà máy may công nghiệp)... (mã hs hạt chống ẩm 3g/ mã hs của hạt chống ẩm) |
BELSIL DM 10 (190KG/DR) silicon dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất mỹ phẩm, 190 kg/ thùng, hàng mới 100%... (mã hs belsil dm 10 1/ mã hs của belsil dm 10) |
R2004006-007631: Silicone nguyên sinh dạng lỏng SILICONE RTV-2, SL2402A, dùng trong sản xuất sơn; 20kg/box... (mã hs r2004006007631/ mã hs của r2004006007) |
Ron Silicone đen (310x115)mm x 15/ Rubber Packing Ring (Black) rubber/ PPC-B-TP501-121A-OB... (mã hs ron silicone đe/ mã hs của ron silicone) |
Hóa chất làm mềm SOF-150 |
Poly(dimethylsiloxane) (87.5%). Dạng lỏng. |
Hóa chất làm mềm SOF-150 Dùng trong sản xuất chất làm mềm và bông vải (Polyme Silicon, dạng lỏng) |
Chất trợ (DIN-150A ) |
Hỗn hợp Silicon và Copolyme etylen-vinyl axetate, ở dạng rắn. Trong đó, hàm lượng silicon trội hơn và chiếm nhỏ hơn 95% tính theo tổng trọng lượng copolyme. |
SR 1000 |
Momentive YE5270US-20K (20kg/carton) |
CF2137-BT |
Silicone Rubber Elastosil R401/50S (Mục 1); Silicone Rubber Elastosil R701/40 (Mục 2); Silicone Rubber Cenusil R170 (Mục 3). |
Silicon Rubber |
Z-6018 Silicone Resin. |
Snotex KF-96 |
Silicon nguyên sinh dạng hòa tan (SR 1000-Polytrimethylhydrosiloxysilicate). Silicon nguyên sinh dạng bột (SR 1000-Polytrimethylhydrosiloxysilicate). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Silicon nguyên sinh dạng bột Ký, mã hiệu, chủng loại: SR 1000 |
CRM00057: Silicon R411/60 Momentive YE5270US-20K (20kg/carton). Mặt hàng theo phân tích là silicon nguyên sinh, dạng khối. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: silicon nguyên sinh, dạng khối. |
Silicon nguyên sinh, dạng lỏng- CF2137-BT.(Mục 19 tại Tờ khai Hải quan) Polysiloxan nguyên sinh dạng lỏng |
- Cao su silicone nguyên sinh Elastosil R401/50S, hàng mới 100% (Mục 1); - Cao su silicone nguyên sinh Elastosil R701/40S, hàng mới 100% (Mục 2) - Cao su silicone nguyên sinh Cenusil R170, hàng mới 100% (Mục 3). Poly(dimethylsiloxane) nguyên sinh, dạng khối. |
Mục 2: Silicone dạng nguyên sinh Silicon Rubber.Poly (dimethylsiloxane), dạng khối |
Silicone dạng nguyên sinh LSR2660 (1 ST= 40 kg). Poly (dimetylsiloxan) nguyên sinh, dạng nhão. |
Mục 15 - Silicon loại khác, dạng nguyên sinh Z-6018 Silicone Resin. Poly (methylphenylsiloxane), dạng vẩy. Z-6018. |
Chất phụ trợ cho ngành công nghiệp dệt-Snotex KF-96 (mục 6). Dimethylpolysiloxane nguyên sinh, dạng lỏng. |
Polymethylsilsesquioxane - Tospearl 2000Silicon nguyên sinh dạng bột 563/KQ-05 |
Primer No.33 - Dung môi (dùng để pha với Silicon) |
Dầu Silicon (Silicon Oil) |
Dimethicone 1000-Dimethicone - Dimethyl polysiloxane dạng lỏng |
DIMETHYLSILICONE EMULSION FLUID 350 (Polysilicon nguyên sinh, dạng lỏng) |
DIMETHYLSILICONE EMULSION SEF-68 (Polysilicon nguyên sinh, dạng lỏng) |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, DIMETHYLPOLYSILOXANE VISCOSITY*500 cSt, 500G, mã hàng: DMPS5C |
Chất làm ướt bề mặt (Silicon nguyên sinh) BYK 310 (Ethylbenzene, Additives) |
Bột giảm bóng 83 - Syloid (Fluoride Treated) 83 (Dùng trong SX sơn) |
Hóa chất Silicon dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa,sơn BAYSILONE OL17 ( 50 Kg/ Drums, Dạng lỏng )( 2 Pallets= 20 Drums ) |
Nguyên liệu sx thuốc ( SIMETHICONE USP24-33. Silicone nguyên sinh, dạng rắn.) |
Keo Silicon, RTV 732 trắng, 12 Oz/ Tuýp |
Keo Silicon, RTV 732 trong, 12 Oz/ Tuýp |
TC 1214D - Silicone dạng nguyên sinh - Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
TCA 5560 - Silicone dạng nguyên sinh - Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
Methyl Polysiloxane- Polysiloxane nguyên sinh, dạng lỏng 141/KQ-01 |
BYK-300 (Silicon dạng nguyên sinh) |
Vimcro Quartz-20(Silicon Dioxide) |
Nhựa silicon (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% |
Nhựa Silicone & phụ kiện-SUBSIDIARY MATERIAL FOR INSTALLATIONSiliconeSILICONE, ETC |
Nhựa SILICONE dạng lỏng nguyên sinh - SILICONE RESIN 136 |
KSG-16 / DIMETHICONE / VYNIL DIMETHICONE CROSSPOLYMER - Silicone dạng nguyên sinh |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Silicon nguyên sinh Silbond 40 |
KF-56A - Silicone dạng nguyên sinh |
Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% : Nút silicon 40x51x50mm |
Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% : Nút silicon 48x60x55mm |
Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% : Nút silicon 55x68x60mm |
Dimethicone 1000-Dimethicone - Dimethyl polysiloxane dạng lỏng,khong tan trong nước |
Dimethicone, NF-20 Dẫn xuất của Silicone, dạng lỏng 251/KQ-6 |
Silicon nguyên sinh dạng lỏng(Dimethicone)-R0431 |
Silicon nguyên sinh dạng miếng Orange (5Kg/Hộp=60Hộp) dùng tạo mẫu khuôn trong công nghệ đúc kim loại (Hàng mới 100% Hiệu Tet sx ThaiLand) |
Silicon dạng Nguyên sinh dùng trong Công nghiệp :Wacker Belsil ADM 6060 . |
Silicon dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất đế giày DIAMONDKOTE W-3005E |
Silicon Defoamer KM-73 ( nguyên sinh - chất phá bot dùng trong sản xuất găng tay cao su) |
Silicon dẻo - SILICON RUBBER (30A) |
Silicon Elastomers nguyên sinh dạng lỏng - LSR2640 |
Silicon nguyên sinh (dùng trong ngành dệt, 190 kg/drum) WACKER FINISH WR 1200 |
Silicon dạng nguyên sinh ( Amino Silicon ) |
Silicon dạng nguyên sinh ( Silicon ) |
SILICON dạng nguyên sinh (100ml/tuyp) |
Nguyên liệu sản xuất bàn phím điện thoại di động: Silicon X-34-1777-2(B) 70, nguyên sinh dạng lỏng (1 hộp = 20 kg) |
Nguyên liệu dược BC SIMETHICONE ANTIFOAM PD30 (SIMETHICONE ANTIFOAM PD 30), Batch No.: 74865, NSX: 09/09/2011, HSD: 09/09/2013 |
Silicon nguyên sinh, dạng khối nhão, màu xám (Silicone Rubber EL150-Grey-Carton-(20kgs)-SM) |
Silicon nguyên sinh, dạng lỏng (BYK-310) |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) 2-8168 MICROEMULSION ), Batch No: 0006493139-400kg, 0006518720-600kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) 556 COSMETIC GRADE FLUID) Batch No:0006704517-400kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) CB 3021 FLUID) Batch No: 0006706242-720kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) CE - 7080 SMART STYLE), Batch No: 0006713944, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) CE 2085 EMULSION ) Batch No: 0006602913-400kg,0006616914-3600kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) HMW 2220 NON-IONIC EMULSION ),Batch No: 0006632204-200kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) Q2-3425 ANTIFOAM COMPOUND),Batch no:0006745539-1000kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( XIAMETER (R) PMX-0245 CYCLOPENTASILOXANE), Batch No:0006410585-2145kg, hàng mới 100% |
Silicon dạng nguyên sinh (dạng sệt, không màu; thành phần chính là silicone)- SILICONE RESIN DC805 (ACS36199) |
Silicon dạng nguyên sinh - FZ 3785 |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Silicon dạng nguyên sinh) - Dow Corning ( R ) 9040 Silicone Elastomer Blend |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Chất ổn định Belsil (R) DM 330000 DIMETHICONE (Silicon dạng nguyên sinh) |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Chất ổn định SILICONE DIMETHICONE 330M CPS-ORIGINAL IRMS CF330M (Silicon dạng nguyên sinh) |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Chất ổn định Wacker-Belsil đ DM 330000 (Silicon dạng nguyên sinh) |
Nguyên liệu sản xuất bàn phím điện thoại di động: Silicon X-34-1777-2(A) 70, nguyên sinh dạng lỏng (1 hộp = 20 kg) |
COPOLYMER 845 - Silicone dạng nguyên sinh |
D.C 200 (100CS) - Silicon dạng nguyên sinh - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
D.C 345 - Silicon dạng nguyên sinh - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
D.C 556 - Silicon dạng nguyên sinh - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
CYCLOSMETIC 345 - Silicone dạng nguyên sinh |
Zoăng( vòng ) làm kín cho thùng đựng 5 lít, chất liệu silicon. SILICON O-RING |
SILICONE ELASTOMERS LSR 2640 Silicon nguyên sinh dạng sệt ( 200kg/ drum). Tham khảo chứng thư số: 1655/N3.5/TĐ, ngày 03/06/2005. TT3 |
SILICONE EMULSION LE-45HV (Silicone nguyên sinh dạng nhũ hóa dùng làm phụ gia trong sản xuất cao su) |
Silicone dạng nguyên sinh - EZ-01 Hydropphilic agent |
Silicone dạng nguyên sinh ( dùng trong ngành dệt ) WACKER AM 18 ( 200kg/thùng) |
Silicone dạng nguyên sinh ( dùng trong ngành dệt ) WACKER AM 6 ( 200kg/thùng) |
Silicone dạng nguyên sinh ( dùng trong ngành dệt ) WACKER AM 8 ( 200kg/thùng) |
Silicone dạng nguyên sinh- BYK-W 940 (dùng trong ngành sơn) |
Silicone dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn-BLUESIL FLD 45 |
Silicone dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất mỹ phẩm - Mirasil C-DMB |
SILICONE 556 - Silicone dạng nguyên sinh |
Silicon dạng nguyên sinh mới 100% |
Silicon dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng - SHINETSU SILICON (KF 96-100CS) (16KG/CAN) |
Silicon, dạng nguyên sinh (dạng lỏng, sánh, không màu, hơI mờ; thành phần chính là silicon)- SILICONE OIL KF-96 (AEI54038) |
Silicone (dạng nguyên sinh)-TSE-2323-6U |
Silicone (dạng nguyên sinh)-TSM-631 |
Silicone (Silicon nguyên sinh, dạng lỏng) - SX Mực in |
Silicone dạng nguyên sinh HR-2970U(T)-1 |
Silicone dạng nguyên sinh RTV-2, mới 100% |
Silicone dạng nguyện sinh RTV-588 |
Silicone dạng nguyên sinh Silicone Rubber |
Silicone dạng nguyên sinh. MAGNASOFT 238 DB-STH DR |
Silicone dạng nguyên sinh-AKASIL EMULSION DEM 35 |
Silicon nguyên sinh dạng lỏng (BY-250) |
Silicon nguyên sinh dạng lỏng(KF-96) NLSX mực in |
Silicon nguyên sinh dạng nhão (BY-250) |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) 9509 SILICONE ELASTOMER SUSPENSION), Batch No: 0006089556-170kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh KCC SF1000N-1,000cSt |
Silicon nguyên sinh KCC SF2001E-80,000cP |
Silicon dạng nguyên sinh LH-727 |
SILICON Dạng Nguyên Sinh RBB-2880-30 ( 20 KG/CTN ) |
Silicon dạng nguyên sinh super - SX-702B(Black) dùng chống thấm nước cho điện thoại. Hàng mới 100% |
Silicon dạng nguyên sinh trong sản xuất mỹ phẩm-dạng lỏng.MED-341 SIMETHICONE EMUL USP(SAMPLE) |
Silicon nguyên sinh Castaldo Super High Strength dạng miếng (1 Lbs=0.454 Kg) dùng làm khuôn tạo mẫu trong công nghệ đúc kim loại (Hàng mới 100% sx tại USA) |
Silicon nguyên sinh Castaldo VLT dạng miếng (1 Lbs=0.454 Kg) dùng làm khuôn tạo mẫu trong công nghệ đúc kim loại (Hàng mới 100% sx tại USA) |
SILICONE EMULSION LE-45HV (Silicone nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất cao su) |
Silicone HD-9150 dạng nguyên sinh |
Silicone HR-2970U(T)-1 (dạng nguyên sinh) |
Silicone HR-TC-5007A - Silicon dạng nguyên sinh |
Silicone HR-TC-5007B - Silicon dạng nguyên sinh |
Silicone nguyên sinh (Mã SH0030U, SH0040U, SH0050U,SH0060U) |
Silicone nguyên sinh (Mã SH0050U, SH0040U, SH0030U,SH5070U, SH5060) |
Silicone nguyên sinh (Mã SH1080U, SH4001Z) |
Silicone nguyên sinh (Mã SH5180U) |
silicone nguyên sinh 300ml/bình (SILICONE CAULK -CLEAR (11 OZ.))vật tư cho hệ thống lọc khí và thông khí |
Silicone nguyên sinh dạng bột nhão SH5060U |
SILICONE dạng nguyên sinh - SILICONE RUBBER NE-151 hàng mới 100% |
Silicone dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa-AKASIL SILICONE EMULSION DEM 60 |
LS-1162 - Silicon dạng nguyên sinh - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
Nguyên liệu sản xuất chăm sóc cá nhân (Silicon dạng nguyên sinh) Xiameter (R) PMX-200 Silicone Fluid 200 CS |
Nhựa Silicone nguyên sinh dạng bột nhão XE5178U-1K (Nguyên phụ liệu để SX sứ cách điện) ( hàng mới 100% ) |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Silicon dạng nguyên sinh) - Xiameter (R) PMX-0245 Cyclopentasiloxane |
Silicone (dạng nguyên sinh)-SH-863U |
silicone 300ml/1 bình (SILICONE CAULK (10.3 FL. OZ. TUBE))vật tư cho hệ thống lọc khí và thông khí |
silicone 300ml/1bình (SILICONE SEALANT (10.3 FL. OZ. TUBE))vật tư cho hệ thống lọc khí và thông khí |
SILICONE CATALYST( Dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in) |
Silicone concentrate Hàng mới 100% |
SILICON RELEASE AGENT ( Dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in) |
Silicon dạng nhão(Silicon SL9302A) NLSX mực in |
Silicon dẻo - SILICON RUBBER (30A)(Hàng mới 100%) |
silicon( Nguyên liệu dùng làm khuôn trong ngành da giày) |
SILLICON SAG 638, Sillicon dạng nguyên sinh, mới 100% |
Silicon dạng nguyên sinh - DC 8630 |
Silicon dạng nguyên sinh - Displair CF 16 (180kg/drum) |
Silicon dạng nguyên sinh - FZ-3785 |
Silicon dạng nguyên sinh - MAGNASOFT SILQ |
Silicon dạng nguyên sinh - OP 8800 |
Silicon dạng nguyên sinh - SILICON - K-740 |
Silicon dạng bột nhão (SL7740B) NLSX mực in |
Silicon dạng bột nhão (SL9300A) NLSX mực in |
Silica gel dạng nguyên sinh NE-5150. Hàng mới 100% |
Silicon - Silicon (dùng cho sản xuất nến) |
Silicon (KE-951-U) dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất cao su kỹ thuật, 20kg/01 CTNS, mới 100% (dạng rắn, không phân tán hoặc hoà tan) |
Silicon (KE-961-U) dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất cao su kỹ thuật, 20kg/01 CTNS, mới 100% (dạng rắn, không phân tán hoặc hoà tan) |
Silicon (KE-971-U) dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất cao su kỹ thuật, 20kg/01 CTNS, mới 100% (dạng rắn, không phân tán hoặc hoà tan) |
Chất trám trét = silicone dạng nguyên sinh SpECbuild GP Silicons( acetoxy silicone sealant), 280ml/tuýp, (hàng mẫu), mới 100% |
Dây sillicon Tape dạng nguyên sinh dùng làm chân bóng bán dẫn. KT : 3mm*10mm |
Dây sillicon Tape dạng nguyên sinh dùng làm chân bóng bán dẫn. KT : 5mm*10mm |
Canxi Silicon dùng để sản xuất khuôn đế giầy-CALCIUM SILICON ( hàng mới 100%) |
Cao su Silicon nguyên sinh Cenusil R140 (dùng trong sản xuất cao su) hàng mới 100% |
Cao su Silicon nguyên sinh Elastosil R401/70S (dùng trong sản xuất cao su) hàng mới 100% |
Cao su silicone màu hồng, hàng mới 100% |
Cao su silicone Mustard, hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong ngành sơn BYK-094 Silicon nguyên sinh dạng lỏng |
Hóa chất dùng trong ngành sơn BYK-306 Silicon nguyên sinh dạng lỏng |
Hóa chất dùng trong ngành sơn BYK-320 Silicon nguyên sinh dạng lỏng |
Hóa chất dùng trong ngành sơn BYK-323 Silicon nguyên sinh dạng lỏng |
Hóa chất dùng trong ngành sơn BYK-333 Silicon nguyên sinh dạng lỏng |
Hóa chất dùng trong ngành sơn BYK-341 Silicon nguyên sinh dạng lỏng |
Laurylmethicone Copolyol -Polyme silicon nguyên sinh dạng lỏng 1432/KQ-9 |
Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% : Nút silicon 40x51x50mm |
Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% : Nút silicon 48x60x55mm |
Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% : Nút silicon 55x68x60mm |
Silicon dạng nguyên sinh - SILICONE OIL(Hàng mới 100% , hàng đựng trong thùng nhựa và đóng trên Pallet nhựa ; 10 thùng ; N.W 15.00 Kgs/Thùng ; G.W 16.13 Kgs/Thùng) |
Silicon dạng nguyên sinh - SILICONE TCR-828(Hàng mới 100% , hàng đựng trong thùng thiếc và đóng trên Pallet nhựa ; 40 thùng ; N.W 25.00 Kgs/Thùng ; G.W 26.80 Kgs/Thùng) |
Silicon dạng nguyên sinh - SILICONE TCR-9210(Hàng mới 100% , hàng đựng trong thùng thiếc và đóng trên Pallet nhựa ; 40 thùng ; N.W 25.00 Kgs/Thùng ; G.W 26.80 Kgs/Thùng) |
Silicon dạng nguyên sinh - SILICONE TCR-9215(Hàng mới 100% , hàng đựng trong thùng thiếc và đóng trên Pallet nhựa ; 100 thùng ; N.W 25.00 Kgs/Thùng ; G.W 26.80 Kgs/Thùng) |
Silicon dạng nguyên sinh - SILICONE TCR-9230 (Hàng mới 100% , hàng đựng trong thùng thiếc và đóng trên Pallet nhựa ; 100 thùng ; N.W 25.00 Kgs/Thùng ; G.W 26.80 Kgs/Thùng) |
Silicon dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng - SHINETSU SILICON (KF 96-100CS) (16KG/CAN) |
Silicon nguyên sinh (dùng trong ngành dệt, 190 kg/drum) WACKER FINISH WR 1200 |
Silicon nguyên sinh dạng miếng Orange (5Kg/Hộp=60Hộp) dùng tạo mẫu khuôn trong công nghệ đúc kim loại (Hàng mới 100% Hiệu Tet sx ThaiLand) |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) 2-8168 MICROEMULSION ), Batch No: 0006493139-400kg, 0006518720-600kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) 556 COSMETIC GRADE FLUID) Batch No:0006704517-400kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) CB 3021 FLUID) Batch No: 0006706242-720kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) CE - 7080 SMART STYLE), Batch No: 0006713944, hàng mới 100% |
SiliconE(DạNG NGUYÊN SINH)-SILPLUS 60MP |
SILICONE REDUCER( Dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in) |
Silicone HR-TC-5007A - Silicon dạng nguyên sinh |
Silicone HR-TC-5007B - Silicon dạng nguyên sinh |
Silicone nguyên sinh (Mã SH0030U, SH0040U, SH0050U,SH0060U) |
Silicone nguyên sinh (Mã SH0050U, SH0040U, SH0030U,SH5070U, SH5060) |
silicone nguyên sinh 300ml/bình (SILICONE CAULK -CLEAR (11 OZ.))vật tư cho hệ thống lọc khí và thông khí |
Silicone nguyên sinh DSP-170A |
Silicone nguyên sinh HC-15AY |
silicone 300ml/1 bình (SILICONE CAULK (10.3 FL. OZ. TUBE))vật tư cho hệ thống lọc khí và thông khí |
silicone 300ml/1bình (SILICONE SEALANT (10.3 FL. OZ. TUBE))vật tư cho hệ thống lọc khí và thông khí |
SILICONE ELASTOMERS LSR 2640 Silicon nguyên sinh dạng sệt ( 200kg/ drum). Tham khảo chứng thư số: 1655/N3.5/TĐ, ngày 03/06/2005. TT3 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, DIMETHYLPOLYSILOXANE VISCOSITY*500 cSt, 500G, mã hàng: DMPS5C |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Chất ổn định Belsil (R) DM 330000 DIMETHICONE (Silicon dạng nguyên sinh) |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Chất ổn định Wacker-Belsil đ DM 330000 (Silicon dạng nguyên sinh) |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Silicon dạng nguyên sinh) - Dow Corning ( R ) 9040 Silicone Elastomer Blend |
KF 6017 - Dimethicone Copolyol - Silicone dạng nguyên sinh |
Silicon dạng nguyên sinh 8mm |
Silicon dạng nguyên sinh -ADHESIVE A |
Silicon dạng nguyên sinh dùng trong CN nhựa- DOW CORNING (R) DSP ANTIFOAM EMULSION, (18 thùng x 200kg) |
Silicon nguyên sinh Castaldo Super High Strength dạng miếng (1 Lbs=0.454 Kg) dùng làm khuôn tạo mẫu trong công nghệ đúc kim loại (Hàng mới 100% sx tại USA) |
Silicon nguyên sinh Castaldo VLT dạng miếng (1 Lbs=0.454 Kg) dùng làm khuôn tạo mẫu trong công nghệ đúc kim loại (Hàng mới 100% sx tại USA) |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) 9509 SILICONE ELASTOMER SUSPENSION), Batch No: 0006089556-170kg, hàng mới 100% |
SILICON Dạng Nguyên Sinh , RBB -6660 -60 ( 20 Kg/CTN ) |
SILICON Dạng Nguyên Sinh , RBB- 6670- 70 ( 20 Kg/CTN ) |
Silicon dùng trong thực phẩm Akasil antifoam 30p |
Silicon nguyên sinh dùng trong CN nhựa: EFKA 3772 |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) 1401 FLUID) , Batch No: 0006465617-195kg, 0006553704-5655kg, hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong ngành mỹ phẩm - SF1204 (SILICONE PRODUCT) (Hàng mới 100%) |
KF96A / SILICON 200F/6CS (DC 200F/6CS) - Silicone dạng nguyên sinh |
Silicone dạng nguyên sinh HC-15AY |
SILICONE dạng nguyên sinh HR-LSI-200/70 A-1 |
Silicone dạng nguyên sinh MA 2028 |
Silicone dạng nguyên sinh RTV SILICONE |
Silicone dạng nguyên sinh RTV-2 (hàng mới 100%) |
Silicone dạng nguyên sinh-MAGNASOFT 307 |
Silicone dạng nguyên sinh-SI6071Z |
Silicone dạng nguyên sinh-SILICONE SF 1000NFX100 |
Chất xúc tác silicone dạng lỏng 588 ( 11 chai = 6.88 kg/nw) |
Chế phẩm Anionic màu trắng đục(silicon nguyên sinh dạng lỏng) |
Trimethylsiloxysilicate/Octamethylcyclotetrasiloxane (50/50) (KF7312F)-Polyme silicon nguyên sinh dạng lỏng 1432/KQ-03 |
D.C 200 (100CS) - Silicon dạng nguyên sinh - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) CE 2085 EMULSION ) Batch No: 0006602913-400kg,0006616914-3600kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) HMW 2220 NON-IONIC EMULSION ),Batch No: 0006632204-200kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) Q2-3425 ANTIFOAM COMPOUND),Batch no:0006745539-1000kg, hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( XIAMETER (R) PMX-0245 CYCLOPENTASILOXANE), Batch No:0006410585-2145kg, hàng mới 100% |
Silicone cross-link type Silicon - Silicone nguyên sinh ,dạng rắn 574/KQ-01 |
Silica gel dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% |
Silica gel dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (F.O.C) |
Vòng silicon chắn bụi của máy nước nóng năng lượng mặt trời Hàng mới 100% |
Dimethicone 1000-Dimethicone - Dimethyl polysiloxane dạng lỏng,khong tan trong nước |
Silicon (KE-951-U) dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất cao su kỹ thuật, 20kg/01 CTNS, mới 100% (dạng rắn, không phân tán hoặc hoà tan) |
Silicon (KE-961-U) dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất cao su kỹ thuật, 20kg/01 CTNS, mới 100% (dạng rắn, không phân tán hoặc hoà tan) |
Silicon (KE-971-U) dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất cao su kỹ thuật, 20kg/01 CTNS, mới 100% (dạng rắn, không phân tán hoặc hoà tan) |
Silicon dạng bột nhão (SL9300A) NLSX mực in |
Silicon ( ống/500gram ), model : 2-9304-102-00-0 ( Sử dụng trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 100% |
SIlicon chịu nhiệt (20x40 10m) dạng nguyên sinh của lò đốt rác ( hàng mới 100% ) |
Silicon chịu nhiệt 333ml dạng nguyên sinh của lò đốt rác ( hàng mới 100% ) |
Silicone LUPOY (Polycarbonate resin) dạng hạt |
Silicone nguyên sinh dạng lỏng KR-280 |
Silicone nguyên sinh dạng lỏng, loại G30M |
Silicone nguyên sinh DSP-170B |
Silicone nguyên sinh dùng trong công nghiệp - Wacker E3155 Silicone Fluid Emulsion. |
Nhựa Silicone nguyên sinh dạng bột nhão XE5178U-1K (Nguyên phụ liệu để SX sứ cách điện) ( hàng mới 100% ) |
Nhựa lởng không màu (REVERSOL 5103) Nguyên sinh mới 100% |
Dimethicone 1000-Dimethicone - Dimethyl polysiloxane dạng lỏng |
Phụ tùng máy làm kính: Lõi silicon, mới 100% |
Polymethylsilsesquioxane - Tospearl 2000Silicon nguyên sinh dạng bột 563/KQ-05 |
Polymethylsilsesquioxane (Tospearl 1110A)- Polymethylsilsesquioxane 375/KQ-12 |
Nguyên liệu dược BC SIMETHICONE ANTIFOAM PD30 (SIMETHICONE ANTIFOAM PD 30), Batch No.: 74865, NSX: 09/09/2011, HSD: 09/09/2013 |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39100090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39100090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39100090: Loại khác
Đang cập nhật...