- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3920 - Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác.
- 392020 - Từ các polyme từ propylen:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 542/TB-TCHQ ngày 20/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là màng BOPP (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Màng polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) (SEN) |
BOPP- Màng BOPP dùng để cán lên bề mặt nhãn giấy... (mã hs bopp màng bopp/ mã hs của bopp màng b) |
Màng mờ BOPP dùng để tráng lên hộp giấy... (mã hs màng mờ bopp dù/ mã hs của màng mờ bopp) |
Nhựa màng BOPP (khổ 2.2cm, dài 6500m/cuộn, 180 cuộn)... (mã hs nhựa màng bopp/ mã hs của nhựa màng bo) |
Ruy băng HDPE Release Liner dùng trong sản xuất bao bì nhựa (RB-HDPE)- 40mic, 20mmx2000 mtr1.44kgs/rl... (mã hs ruy băng hdpe r/ mã hs của ruy băng hdp) |
THERMAL LAMINATING FILM- Thermal Gloss- Màng OPP.... (mã hs thermal laminat/ mã hs của thermal lami) |
Vải không dệt... (mã hs vải không dệt/ mã hs của vải không dệ) |
Túi PE, 435*60*0.08MM... (mã hs túi pe 435*60*/ mã hs của túi pe 435*) |
NẮP NHỰA CANAPE TRÒN FJ... (mã hs nắp nhựa canape/ mã hs của nắp nhựa can) |
Nhãn- Purify Water 350ml Printed labels, hàng mới 100%, hàng do công ty sản xuất... (mã hs nhãn purify wa/ mã hs của nhãn purify) |
Màng BOPP (nguyên liệu dùng để sản xuất băng keo) |
Màng polypropylen định hướng hai chiều (BOPP), không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp bề mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác, dạng cuộn, kích thước ~ 0.025 mm x 1280 mm x 1435 mm. |
Màng BOPP (nguyên liệu dùng để sản xuất băng keo) (hàng mới 100%) (25micx1280mmx8000m) |
Màng BOPP (nguyên liệu dùng để sản xuất băng keo) (hàng mới 100%) (25micx1280mmx8000m Màng polypropylen định hướng hai chiều (BOPP), không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp bề mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác, dạng cuộn, kích thước ~ 0.025 mm x 1280 mm x 1435 mm. |
Màng BOPP POO 28Micron x 160MM x 4000M |
Màng BOPP POO 28Micron x 165MM x 4000M |
Màng BOPP POO 28Micron x 640MM x 4000M |
Màng BOPP POO 28Micron x 700MM x 4000M |
Màng BOPP POO 28Micron x 800MM x 4000M |
Màng BOPP POO 28Micron x 825MM x 4000M |
Màng BOPP POO 28Micron x 900MM x 4000M |
Màng bopp thuốc lá 113mmx3600m - 111kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng bopp thuốc lá 116mmx3600m - 1003.2kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng bopp thuốc lá 116mmx3600m - 45.6 kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng bopp thuốc lá 117mmX 2400m X 20 mic- loại PSS-20, mới 100%(hàng là nguyên liệu sản xuất.) |
Màng bopp thuốc lá 119mmX 2400m X 20 mic- loại PSS-20, mới 100%(hàng là nguyên liệu sản xuất.) |
Màng bopp thuốc lá 122mmx3600m - 495.38kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng bopp thuốc lá 286mmx3600m - 224.88kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng bopp thuốc lá 298mmx3000m -61.02kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng bopp thuốc lá 344mmx3600m - 518.42kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng bopp thuốc lá 360mmX 2400m X 20 mic- loại PSS-20, mới 100%(hàng là nguyên liệu sản xuất.) |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM), BOPP HEAT SEALABLE - QC: 25 Mic x 540-1150 MM x 3000-24000 M - Mới 100% - Loại B |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM), BOPP PLAIN - QC: 18-20 Mic x 600-1280 MM x 3000-24000 M - Mới 100% - Loại B |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM), BOPP PLAIN - QC: 28-30 Mic x 500-1500 MM x 3000-24000 M - Mới 100% - Loại B |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM), OP,BOPP PEARLISED - QC: 25-40 Mic x 400-1200 MM x 3000-24000 M - Mới 100% - Loại B |
Màng BOPP, dạng cuộn, khổ 165mm x 4000M, độ dày 30 Mic, chưa in, không xốp, chưa gắn lớp mặt, chưa kết hợp với vật liệu khác. Hàng mới 100%. Dùng để sản xuất bao bì khăn giấy ướt. |
Màng BOPP, dùng sản xuất bao bì, chưa in hình, in chữ, in hoa. Dày 12 -15 microns. Rộng 400mm => 1300mm. Dài 2000m => 12000m. Hàng mới 100%. |
Màng BOPP, dùng sản xuất bao bì, chưa in hình, in chữ, in hoa. Dày 18 - 20 microns. Rộng 400mm => 1300mm. Dài 2000m => 12000m. Hàng mới 100%. |
Màng BOPP, dùng sản xuất bao bì, chưa in hình, in chữ, in hoa. Dày 30 microns. Rộng 400mm => 1300mm. Dài 2000m => 12000m. Hàng mới 100%. |
Màng CHH 21 BOPP ( 117mm x 2400m x 19.46GMS) |
Màng CHH 21 BOPP ( 350mm x 2400m x 19.46GMS) |
Màng Heat Sealable BOPP (Màng nhiệt BOPP) Chưa in hình, in chữ, loại PC 20 mic X 1000mm X 4000 m, hàng mới 100% |
Màng làm bao bì BOPP (OPP) 20MIC x 580-620-740-750-870-970-1140-1150MM x 8000M |
Màng làm bao bì BOPP (OPP) 20MIC x 740-750-1150MM x 8000M |
Màng làm bao bì BOPP (OPP) 30MIC x 1140MM x 8000M |
Màng co OPP (bằng nhựa Oriented Polypropylen dùng đóng gói sản phẩm,có in hình, chữ kt:280mm x 2000m/cuộn) |
Màng film BOPP dùng trong ngành in (30cm x 1250 met) |
Màng BOPP |
Màng BOPP - Grade: THMMI (25 micro X 550-680 mm X 4000 m), chưa in hình, chưa in chữ, mới 100% |
Màng BOPP (70 PCT-2-2K) Size: 70micron x 12mm x 2000m - 1.31kg/ cuộn |
Màng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) chưa in hình in chữ Size: 30 micx(870-->1300mm)x6000m, Hàng mới 100% |
Màng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene film) HSL chưa in hình in chữ Size: 20micx920mmx6000m, Hàng mới 100% |
Màng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) MTM, BOPP Matt chưa in hình in chữ Size: (18-->20mic)x(690-->720mm)x(6000-->8000m), Hàng mới 100% |
Màng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film), chưa in hình in chữ, Size: 710mmx6000mx38micro/Core I.D: 3". |
Màng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film), chưa in hình in chữ, Size: 750mmx6000mx38micro/Core I.D: 3". |
Màng BOPP (BOPET FILM) |
Màng BOPP (không in hình, in chữ) 20micron x 840mm x 8000m: 19,078.80kg /156 cuộn. Mới 100%. |
Màng BOPP 46.B679 PHS18 bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, dùng để bao cây thuốc lá rộng 352mm x dài 2600m, chưa in hình, chữ, hàng đóng gói đồng nhất, (96 cuồn) = 1.439,04kgNW |
Màng BOPP 46.B680 PSV18 bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố dùng để bao gói thuốc lá rộng 121mm x dài 4200m, chưa in hình, chữ, hàng đóng gói đồng nhất.,(441cuồn) = 3.669,12kgNW |
Màng BOPP bao, 108mm*3600m |
Màng BOPP bao, 120mm*3600m |
Màng BOPP bọc hộp bao (chưa in hình, chưa in chữ) : 212 cuộn (120mm x 3600m/bob) |
Màng BOPP bọc hộp bao (chưa in hình, chưa in chữ): 05 cuộn (120mm x 3600m/bob) |
Màng BOPP bọc hộp bao (chưa in hình, chưa in chữ): 136 cuộn (108mm x 3600m/bob) |
Màng BOPP bọc hộp tút (chưa in hình, chưa in chữ) : 01 cuộn (360mm x 2800m/bob) |
Màng BOPP bọc hộp tút (chưa in hình, chưa in chữ) : 65 cuộn (360mm x 2000m/bob) |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 1200 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 1260 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 1280 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 1300 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 310 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 320 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 340 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 360 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 380 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 390 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 420 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 930 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.015x12"x1332M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.015x14"x1332M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.015x8"x1332M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.015x9"x1332M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.019x14"x1067M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.019x15"x1067M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.019x16"x1067M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.019x18"x1067M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.019x19"x1067M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.019x20"x1067M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP có nhiều công dụng - Bopp |
Màng BOPP CORONA TREATED ( KT 1 cuộn 18 microns x 113mm x 4000mm) /501 cuộn, 7.32kg/cuộn, mới 100% |
Màng BOPP CORONA TREATED ( KT 1 cuộn 18 microns x 118mm x 4000mm) /195 cuộn, 7.65kg/cuộn, mới 100% |
Màng BOPP CORONA TREATED ( KT 1 cuộn 18 microns x 137mm x 4000mm) /270 cuộn, 8.94kg/cuộn, mới 100% |
Màng BOPP CORONA TREATED ( KT 1 cuộn 18 microns x 140mm x 4000mm) /324 cuộn, 9.20kg/cuộn, mới 100% |
Màng BOPP dày 20 x 30 kích thước 820 x 1350mm, mới 100% chưa gia công |
Màng BOPP dùng trong công nghiệp SX băng dính mới 100%: 23Ux1280MMx4000M |
Màng BOPP dùng trong công nghiệp SX băng dính mới 100%: 25Ux1280MMx4000M |
Màng BOPP dùng trong công nghiệp SX băng dính mới 100%: 28Ux1280MMx4000M |
Màng BOPP dùng trong công nghiệp SX băng dính mới 100%: 30Ux1280MMx4000M |
Màng BOPP FILM (PCR),PLAIN OPP(PLB) - QC: 12-15 Mic x 700-1280 MM x 3100-6000 M - Mới 100% - Loại B |
Màng BOPP FILM(PCR), PLAIN OPP (PLB,PLE) - QC: 12 Mic x 600-1280 MM x 4000-24000 M - Mới 100% - Loại B |
Màng BOPP FILM, PTL 20 mic x 119 mm x 2400 m. màng nhựa dùng làm bao bì thuốc lá, hàng mới 100% chưa in hình in chữ |
Màng BOPP FILM, PTL 20 mic x 360mm x 2400 m. màng nhựa dùng làm bao bì thuốc lá, hàng mới 100% chưa in hình in chữ |
Màng BOPP FILM, PWE21 mic x 119mm x 2400 m. màng nhựa dùng làm bao bì thuốc lá , hàng mới 100% chưa in hình in chữ |
Màng BOPP FILM, PWE21 mic x 360mm x 2400 m. màng nhựa dùng làm bao bì thuốc lá , hàng mới 100% chưa in hình in chữ |
Màng BOPP GLOSSY FILM (từ polypropylene ) chưa in hình in chữ dùng làm bao bì 15mic - 20mic - 30mic x 1000mm - 1300mm x 4000mts, mới 100% |
Màng BOPP GLOSSY FILM (từ polypropylene ) chưa in hình in chữ dùng làm bao bì 20mic x 495mm - 1250mm x 4000mts, mới 100% |
Màng BOPP gói 10 bao thuốc lá, 335mm*3000m |
Màng BOPP gói 10 bao thuốc lá, 360mm*2000m |
Màng BOPP gói 10 bao thuốc lá,360mm*2000m |
Màng BOPP gói hộp bao thuốc lá 119m x 2.400M |
Màng BOPP gói hộp cây thuốc lá, 360mm*2800m |
Màng BOPP heat seal chưa in hình in chử 20mic x (620.730.840.910)mm x 8000m mới 100% |
Màng BOPP kết hợp hai lớp đã in mác hiệu Lucky hương cốm, chưa gia cố hay kết hợp với vật liệu khác, dùng để đóng gói bánh mì KT(0,25x1000)m/cuộn, hàng mới 100% do TQSX |
Màng BOPP kết hợp hai lớp đã in mác hiệu Lucky, chưa gia cố hay kết hợp với vật liệu khác, dùng để đóng gói bánh mì KT(0,25x1000)m/cuộn, hàng mới 100% do TQSX |
Màng BOPP kết hợp hai lớp đã in mác hiệu Staff, chưa gia cố hay kết hợp với vật liệu khác, dùng để đóng gói bánh mì KT(0,25x1000)m/cuộn, hàng mới 100% do TQSX |
Màng BOPP không in (dày 15mic, rộng 223mm, dài 2000m), 60 cuộn/ BOPP plain film B-01, Inside corona treated (15mic x 223mm x 2000m), 60 rolls |
Màng BOPP loại thường , chưa in,dạng cuộn , dày 18 đến 20 mic , dài từ 3000 - 8000m , khổ rộng : từ 500 đến 700mm , mới 100% |
Màng BOPP loại thường , chưa in,dạng cuộn ,dày 18 đến 20 mic , dài từ 3000 - 8000m , khổ rộng : từ 1000 đến 1350mm , mới 100% |
Màng BOPP loại thường , chưa in,dạng cuộn ,dày 18 đến 20 mic , dài từ 3000 - 8000m , khổ rộng : từ 920 đến 990mm , mới 100% |
Màng BOPP loại thường , chưa in,dạng cuộn, dày 18 đến 20 mic , dài từ 3000 - 8000m , khổ rộng : từ 800 đến 880mm , mới 100% |
Màng BOPP MATTE FILM (từ polypropylene ) chưa in hình in chữ dùng làm bao bì 18mic - 20mic -30mic x 700mm - 1320mm x 4000mts, mới 100% |
Màng BOPP MATTE FILM (từ polypropylene ) chưa in hình in chữ dùng làm bao bì 18mic - 20mic x 680mm - 1300mm x 4000mts, mới 100% |
Màng BOPP mờ dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 390 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP mờ dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 420 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP mới 100%( độ dày 18 Microns, chiều rộng từ 118mm đến 142mm đóng trong 396 cuộn) |
Màng BOPP MT 15Mic x 1000MM x 4000M |
Màng BOPP MT 15Mic x 1050MM x 4000M |
Màng BOPP MT 15Mic x 1080MM x 4000M |
Màng BOPP MT 15Mic x 760MM x 4000M |
Màng BOPP MT 15Mic x 770MM x 4000M |
Màng BOPP MT 15Mic x 780MM x 4000M |
Màng BOPP MT 15Mic x 800MM x 4000M |
Màng BOPP MT 15Mic x 830MM x 4000M |
Màng BOPP MT 15Mic x 850MM x 4000M |
Màng BOPP MT 15Mic x 900MM x 4000M |
Màng BOPP MT 15Mic x 960MM x 4000M |
Màng BOPP MT 15Mic x 970MM x 4000M |
Màng BOPP MT 18Mic x 1000mm x 4000m |
Màng BOPP MT 18Mic x 1060mm x 4000m |
Màng BOPP MT 18Mic x 1080mm x 4000m |
Màng BOPP MT 18Mic x 1100mm x 4000m |
Màng BOPP MT 18Mic x 1200mm x 4000m |
Màng BOPP MT 18Mic x 650mm x 4000m |
Màng BOPP MT 18Mic x 680mm x 4000m |
Màng BOPP MT 18Mic x 700mm x 4000m |
Màng BOPP MT 18Mic x 750mm x 4000m |
Màng BOPP MT 18Mic x 800mm x 4000m |
Màng BOPP MT 18Mic x 850mm x 4000m |
Màng BOPP MT 18Mic x 900mm x 4000m |
Màng BOPP MT 18Mic x 970mm x 4000m |
BOPP PLAIN FILM Màng BOPP (19MIC x 945-1135MM x 12000M) |
Băng đai nẹp thùng PP 9F |
nguyên liệu sản xuất bao bì nhựa - màng BOPP FILM (BOPP) |
Màng propylen định hướng hai chiều (BOPP)( dạng cuộn chưa in), dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100%. LAtp 28mic x 4000m, khổ từ 69-85cm |
Màng Polypropylene BOPP P 20 microns x 800mm x 6000m. Hàng mới 100% |
Màng THERMAL OPP(LC) - QC : 12-30 MIC X 620-1280 MM X 2000-8000 M - Mới 100% - Loại B |
Màng nhựa BOPP dạng cuộn,màu trắng chưa in,rộng từ 960mm đến 1100mm ( + -5mm),độ dầy nhỏ dưới 1mm.Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Màng nhựa BOPP để bảo vệ giấy |
màng nhựa BOPP FILM 24 mic x 1280 mm x 8000 m |
màng nhựa BOPP FILM 25 mic x 1280 mm x (6600 ~ 8000) m |
màng nhựa BOPP FILM 25 mic x 1610 mm x (6600 ~ 8000) m |
Màng nhựa BOPP FILM PFC Quy cách 20 MIC x 1180 MM x 8000 M ( Chưa in, đã xử lý 1 mặt bằng phương pháp corona) : Nguyên liệu SX bao bì |
Màng nhựa BOPP FILM, SCL18W(T) x 1000MM(W) x 4000M(L) / cuộn, sử lý nhiệt 2 mặt, sử lý CORONA bên trong, lõi cuộn 3 INCH (=77MM). Hàng mới 100%. |
Màng nhựa BOPP FILM, size : 18W(T) x 1000MM(W) x 4000M(L) / Cuộn. Chưa in hình in chữ, chưa gia cố với vật liệu khác. Hàng mới 100%. |
màng nhựa BOPP FILM: T: 24 mic x W: 1280 mm x L: (5700 ~ 8000) m |
màng nhựa BOPP FILM: T: 24 mic x W: 1610 mm x L: (5700 ~ 8000) m |
màng nhựa BOPP FILM: T: 25 mic x W: 1040 mm x L: 5500 m |
màng nhựa BOPP FILM: T: 25 mic x W: 1280 mm x L: (7500 ~ 8000) m |
màng nhựa BOPP FILM: T: 25 mic x W: 1610 mm x L: (7600 ~ 8000) m |
Màng nhựa BOPP LEg 16MIC chưa in hình in chư dùng sản xuất bao bì hang moi 100% |
Màng nhựa BOPP LEg 16MIC chưa in hình in chữ, dùng sản xuất bao bì, hàng mới 100% |
Màng nhựa BOPP LEg 18MIC chưa in hình in chư dùng sản xuất bao bì hang moi 100% |
Màng nhựa BOPP LEg 18MIC chưa in hình in chữ, dùng sản xuất bao bì, hàng mới 100% |
Màng nhựa BOPP PLAIN FILM 20micron x(600;620;700;750;780;800;820;830;840;850;860;870;900;930;950;970;1050;1200)x400m |
Màng nhựa BOPP PLAIN FILM Quy cách 20 MIC x 1085-1180 MM x 8000 M (Màng nhựa Bopp đã xử lý 1 mặt bằng pp corona) : NLSX bao bì |
Màng Pearlised BOPP (Màng ngọc BOPP) chưa in hình in chữ loại PWO Size:25micx(700---gt;1000mm)x8000m, hàng mới 100% |
Màng Pearlised BOPP (Màng ngọc BOPP) chưa in hình in chữ loại PWO Size:30micx(160---gt;800mm)x(3000---gt;6000)m, hàng mới 100% |
Màng Pearlised BOPP (Màng ngọc BOPP) Chưa in hình, in chữ, loại PLO 35 mic X (165->500) mm X 3000 m, hàng mới 100% |
Màng Pearlised BOPP (Màng ngọc BOPP) Chưa in hình, in chữ, loại POO 28 mic X (160 ->165)mm X 3000 m, hàng mới 100% |
Màng nhựa mỏng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x 1020mm x 8000m, đóng thành 24 cuộn trong 3 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa mỏng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x 620mm x 8000m, đóng thành 24 cuộn trong 3 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 1025MM |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 1140MM |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 1160MM |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 1180MM |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 905MM |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 920MM |
Màng nhựa mỏng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x 700mm x 8000m, đóng thành 24 cuộn trong 3 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa mỏng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x 800mm x 8000m, đóng thành 28 cuộn trong 7 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa mỏng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x 860mm x 8000m, đóng thành 28 cuộn trong 4 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa mỏng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x 900mm x 8000m, đóng thành 24 cuộn trong 3 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa mỏng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x550mm x 8000m, đóng thành 14 cuộn trong 2 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa mỏng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 25mic x 765mm x 6000m, đóng thành 20 cuộn trong 5 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa mỏng BOPP MATT (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x 770mm x 6000m, đóng thành 30 cuộn trong 4 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa mỏng BOPP MATT (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x685mm x 6000m, đóng thành 35 cuộn trong 3 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng THERMAL OPP(LCA,LCAT,LCVT,LF01,LFAT) - QC: 24-27 MIC X 280-1080 MM X 2000-3050 M - Mới 100% - Loại B |
Phụ liệu SX thuốc lá điếu: Bóng kính (Màng) BOPP - Arlene Biaxially Oriented Polypropylene Film (BOPP) - Type: PXA - 23Micron x 360mm x 2.000m - 20 Pallets = 672 Cuộn - Hàng mới 100%. |
Phụ liệu SX thuốc lá Màng BOPP 119MM&360MMx2500M->2800Mx21MIC chưa in hình chữ hàng mới 100% |
Phụ liệu SX thuốc lá. Màng BOPP119mm*2600m chưa in hình chữ dạng cuộn M7/M7L hàng mới 100% |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 1080MM |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 1120MM |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 780MM |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 935MM |
Màng nhựa BOPP bảo vệ giấy |
PLAIN BOPP FILM (PLE) Quy cách 20 MIC x 1085 MM x 8000 M (Màng nhựa Bopp đã xử lý 1 mặt bằng pp corona) : NLSX bao bì |
PLAIN BOPP FILM (PLE) Quy cách 20 MIC x 1120 MM x 8000 M (Màng nhựa Bopp đã xử lý 1 mặt bằng pp corona) : NLSX bao bì |
PLAIN BOPP FILM (PLE) Quy cách 20 MIC x 1160 MM x 8000 M (Màng nhựa Bopp đã xử lý 1 mặt bằng pp corona) : NLSX bao bì |
PLAIN BOPP FILM (PLE) Quy cách 20 MIC x 1180 MM x 8000 M (Màng nhựa Bopp đã xử lý 1 mặt bằng pp corona) : NLSX bao bì |
Phụ liệu SX thuốc lá điếu: Bóng kính (Màng) BOPP - Arlene Biaxially Oriented Polypropylene Film (Normal BOPP) - Type: PXA - 23 Micron x 345mm x 2.000m - Hàng mới 100%. |
Phụ liệu SX thuốc lá điếu: Bóng kính (Màng) BOPP - Arlene Biaxially Oriented Polypropylene Film (Normal BOPP) - Type: PXA - 23 Micron x 360mm x 2.000m - Hàng mới 100%. |
Phụ liệu SX thuốc lá. Màng BOPP119MMx2600M chưa in hình chữ dạng cuộn hàng mới 100% |
Phụ liệu SX thuốc lá. Màng BOPP345MMx1800M chưa in hình chữ dạng cuộn hàng mới 100% |
PLAIN BOPP FILM, PF TYPE. Kích cỡ: 20micx1010mmx4000m. Màng mỏng BOPP chưa in hình, in chữ, in hoa dùng làm bao bì. Hàng mới 100%. |
Màng Polypropylene BOPP |
Màng RS 81 BOPP (119 mm x 2600-2800 m x 19.32 GSM) |
Màng THERMAL OPP ( LC01,LCAT,LFAT) - QC: 22-27 Mic x 250-1100 MM x 1700-3050 M - Mới 100% - Loại B |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 40MIC x 1200MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 40MIC x 1300MM x4000 M.Mới 100% |
Màng Nhựa BOPP Chưa In hình, chưa in chữ, chưa gia cố, chưa tráng phủ. |
Màng nhựa BOPP CO-EXTRUDED FILM, Xử lý CORONA bên trong, lõi cuộn 77MM, size: 18Microns(T) x 1000MM(W) x 4000M(L) / cuộn. Không in hình, in chữ. Hàng mới 100%. |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 30MIC x 730MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 30MIC x 885MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 30MIC x 900MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 30MIC x 930MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 30MIC x 980MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 40MIC x 1000MM x4000 M.Mới 100% |
BOPP PLAIN FILM Màng BOPP (19MIC x 1135MM x 12000M) - 81 Roll |
BOPP PLAIN FILM. Kích cỡ: 20micx1000mmx4000m. Màng mỏng BOPP chưa in hình, in chữ, in hoa dùng làm bao bì. Hàng mới 100%. |
Màng CHH 21 BOPP (117 mm x 2400 m x 19.46 GSM) |
Màng CHH 21 BOPP (350 mm x 2400 m x 19.46 GSM) |
Màng bopp thuốc lá 119mmx2500m-2800m x21mic - loại CSG21L VI, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng bopp thuốc lá 122mmx3600m - 559.3kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng bopp thuốc lá 286mmx3600m - 243.62kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng bopp thuốc lá 298mmx3000m -101.7kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng bopp thuốc lá 344mmx3600m - 22.54 kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng bopp thuốc lá 360mmx2500m-2800m x21mic - loại CSG21L VI, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng BOPP trắng đục - WA81, mới 100% |
Màng BOPP trắng trong - PA71, mới 100% |
Màng BOPP(Biaxially Oriented Polypropylene Film) chưa in hình in chữ Size:20micx(610-->920mm)x6000m, Hàng mới 100% |
Màng BOPP, chưa in hình, in chữ, không có lớp keo, 15mic x 1200mm x 4000m. Hàng mới 100% |
Màng BOPP, dùng sản xuất bao bì, chưa in hình, in chữ, in hoa. Dày 12-15 microns. Rộng 400mm => 1300mm. Dài 2000m => 12000m. Hàng mới 100%. |
Màng BOPP, hàng mới 100% |
Màng Pearlised BOPP (Màng ngọc BOPP) chưa in hình in chữ loại PWO Size:25micx(700---gt;860mm)x8000m, hàng mới 100% |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC |
Màng nhựa làm bao bì, chưa in hình in chữ, không màu, mới 100%-BOPP CO-EXTRUDED FILM CORONA TREATED 25Mic x 830mm x 6000m |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều chưa được gia cố, kích thước 30mic x 700mm x 3500m, dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều chưa được gia cố, kích thước 30mic x 800mm x 3500m, dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều chưa được gia cố, kích thước 30mic x 900mm x 3500m, dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều, chưa được gia cố. Kích thước 20mic x 1000mm x 4000m. dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều, chưa được gia cố. Kích thước 20mic x 1100mm x 4000m. dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều, chưa được gia cố. Kích thước 20mic x 1300mm x 4000m. dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều, chưa được gia cố. Kích thước 20mic x 570mm x 4000m. dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều, chưa được gia cố. Kích thước 20mic x 950mm x 4000m. dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP (BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) chưa in hình in chữ - Size: 790 mm x 6.000 m, mới 100% |
Màng BOPP 20MIC x 660-1200MM x 4000M |
Màng BOPP 20mic X 860mm X 8000m chưa in hình, chữ (Biaxially Oriented Polypropylene) |
Màng BOPP 20mic X 960mm X 8000m chưa in hình, chữ (Biaxially Oriented Polypropylene) |
Màng BOPP 20mic X 990mm X 6000m chưa in hình, chữ (Biaxially Oriented Polypropylene) |
Màng BOPP bọc hộp bao thuốc lá Craven A (đã in hình, đã in chữ) : 635 cuộn (120mm x 1200m/bob) |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 1000MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 1020MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 1100MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 1160MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 1200MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 1300MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 480MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 510MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 620MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 740MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 770MM x4000 M.Mới 100% |
Màng bopp thuốc lá 117mmX 2400m X 20 mic- loại PSS-20, mới 100%(hàng là nguyên liệu sản xuất.) |
Màng bopp thuốc lá 119mmX 2400m X 20 mic- loại PSS-20, mới 100%(hàng là nguyên liệu sản xuất.) |
Màng bopp thuốc lá 298mmx3000m -61.02kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng bopp thuốc lá 360mmX 2400m X 20 mic- loại PSS-20, mới 100%(hàng là nguyên liệu sản xuất.) |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM), BOPP PLAIN - QC: 18-20 Mic x 600-1280 MM x 3000-24000 M - Mới 100% - Loại B |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM), OP,BOPP PEARLISED - QC: 25-40 Mic x 400-1200 MM x 3000-24000 M - Mới 100% - Loại B |
Màng BOPP, dùng sản xuất bao bì, chưa in hình, in chữ, in hoa. Dày 12 -15 microns. Rộng 400mm => 1300mm. Dài 2000m => 12000m. Hàng mới 100%. |
Màng BOPP, dùng sản xuất bao bì, chưa in hình, in chữ, in hoa. Dày 18 - 20 microns. Rộng 400mm => 1300mm. Dài 2000m => 12000m. Hàng mới 100%. |
Màng BOPP, dùng sản xuất bao bì, chưa in hình, in chữ, in hoa. Dày 30 microns. Rộng 400mm => 1300mm. Dài 2000m => 12000m. Hàng mới 100%. |
Màng Heat Sealable BOPP (Màng nhiệt BOPP) Chưa in hình, in chữ, loại PC 20 mic X 1000mm X 4000 m, hàng mới 100% |
Màng làm bao bì BOPP (OPP) 20MIC x 580-620-740-750-870-970-1140-1150MM x 8000M |
Màng làm bao bì BOPP (OPP) 20MIC x 580-620-920-970-1140-1220MM x 8000M |
Màng làm bao bì BOPP (OPP) 20MIC x 620-660-750-770-870-970-1050-1070-1140-1150-1220MM x 8000M |
Màng làm bao bì BOPP (OPP) 20MIC x 740-750-1150MM x 8000M |
Màng BOPP (70 PCT-2-2K) Size: 70micron x 12mm x 2000m - 1.31kg/ cuộn |
Màng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene film) HSL chưa in hình in chữ Size: 20micx920mmx6000m, Hàng mới 100% |
Màng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) MTM, BOPP Matt chưa in hình in chữ Size: (18-->20mic)x(690-->720mm)x(6000-->8000m), Hàng mới 100% |
Màng BOPP (không in hình, in chữ) 20micron x 840mm x 8000m: 19,078.80kg /156 cuộn. Mới 100%. |
Màng BOPP 46.B680 PSV18 bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố dùng để bao gói thuốc lá rộng 121mm x dài 4200m, chưa in hình, chữ, hàng đóng gói đồng nhất.,(441cuồn) = 3.669,12kgNW |
Màng BOPP bọc hộp bao (chưa in hình, chưa in chữ) : 212 cuộn (120mm x 3600m/bob) |
Màng BOPP bọc hộp bao (chưa in hình, chưa in chữ): 05 cuộn (120mm x 3600m/bob) |
Màng BOPP bọc hộp tút (chưa in hình, chưa in chữ) : 66 cuộn (360mm x 2000m/bob) |
Màng BOPP bọc hộp tút (chưa in hình, chưa in chữ): 02 cuộn (360mm x 2000m/bob) |
Màng BOPP bọc hộp tút (chưa in hình, chưa in chữ): 27cuộn (360mm x 2000m/bob) |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 1000 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 1010 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 1050 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 1060 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 1080 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 1100 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 1150 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 1200 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.019x20"x1067M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP CORONA TREATED ( KT 1 cuộn 18 microns x 140mm x 4000mm) /324 cuộn, 9.20kg/cuộn, mới 100% |
Màng BOPP dày 20 x 30 kích thước 820 x 1350mm, mới 100% chưa gia công |
Màng BOPP FILM, PTL 20 mic x 119 mm x 2400 m. màng nhựa dùng làm bao bì thuốc lá, hàng mới 100% chưa in hình in chữ |
Màng BOPP FILM, PTL 20 mic x 360mm x 2400 m. màng nhựa dùng làm bao bì thuốc lá, hàng mới 100% chưa in hình in chữ |
Màng BOPP GLOSSY FILM (từ polypropylene ) chưa in hình in chữ dùng làm bao bì 15mic - 20mic - 30mic x 1000mm - 1300mm x 4000mts, mới 100% |
Màng BOPP GLOSSY FILM (từ polypropylene ) chưa in hình in chữ dùng làm bao bì 20mic x 495mm - 1250mm x 4000mts, mới 100% |
Màng BOPP heat seal chưa in hình in chử 20mic x (620.730.840.910)mm x 8000m mới 100% |
Màng BOPP không in (dày 15mic, rộng 223mm, dài 2000m), 60 cuộn/ BOPP plain film B-01, Inside corona treated (15mic x 223mm x 2000m), 60 rolls |
Màng BOPP loại thường , chưa in,dạng cuộn , dày 18 đến 20 mic , dài từ 3000 - 8000m , khổ rộng : từ 500 đến 700mm , mới 100% |
Màng BOPP loại thường , chưa in,dạng cuộn ,dày 18 đến 20 mic , dài từ 3000 - 8000m , khổ rộng : từ 1000 đến 1350mm , mới 100% |
Màng BOPP loại thường , chưa in,dạng cuộn ,dày 18 đến 20 mic , dài từ 3000 - 8000m , khổ rộng : từ 920 đến 990mm , mới 100% |
Màng BOPP loại thường , chưa in,dạng cuộn, dày 18 đến 20 mic , dài từ 3000 - 8000m , khổ rộng : từ 800 đến 880mm , mới 100% |
Màng BOPP MATTE FILM (từ polypropylene ) chưa in hình in chữ dùng làm bao bì 18mic - 20mic -30mic x 700mm - 1320mm x 4000mts, mới 100% |
Màng BOPP MATTE FILM (từ polypropylene ) chưa in hình in chữ dùng làm bao bì 18mic - 20mic x 680mm - 1300mm x 4000mts, mới 100% |
Màng BOPP mờ dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 420 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP MT 18Mic x 1200mm x 4000m |
Màng làm bao bì BOPP (OPP) 20MIC x 720-750-970-1070MM |
Màng nhựa BOPP chưa in dày 30 micron khổ 720mm dài 6000m/cuộn |
Màng nhựa BOPP dạng cuộn màu trắng chưa in,rộng từ 950mm đến 1100mm(+ -5mm) ,độ dầy nhỏ dưới 1mm .Hàng mới 100% do Trung quốc sản xuất. |
Màng nhựa BOPP FILM 20mic x 700-1120mm x 12000m |
Màng nhựa BOPP FILM 30mic x 1070mm x 6000m |
Màng nhựa BOPP FILMS 18HST-1, size: 18W(T) x 1000MM(W) x 4000M(L) / Cuộn. Không in hình in chữ, chua gia cố với vật liệu khác. Hàng mới 100%. |
Màng nhựa BOPP FILMS 20HST-1, size: 18W(T) x 1000MM(W) x 4000M(L) / Cuộn. Không in hình in chữ, chua gia cố với vật liệu khác. Hàng mới 100%. |
màng nhựa BOPP mới 100% chưa in dùng làm bao bì khổ (20-30)mic x (720-860)mm x (6000-8000)m |
man BOPP/self adhensive bopp tape |
Màng BOPP - BOPP Film |
Màng BOPP ( từ polypropylene ) : BOPP MATTE FILM chưa in hình in chữ , dùng làm bao bì 18mic - 30 mic x 630mm - 1320mm x 4000m mới 100% |
Màng BOPP (BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) ,chưa in hình in chữ,chưa gia cố bề mặt,mới 100%, dùng trong CN in & SX bao bì. KT: 20MCx1000MMx6000M |
Màng BOPP (in hình và in chữ KYHOPE), khổ 150mm, dài 2500m/cuộn |
Màng BOPP (in hình và in chữ), khổ 216mm, dài 2500m /cuộn |
Màng BOPP (không in hình, in chữ) 20micronx8000m:750mm:2.592,00kg/24c; 770mm:2.661,12kg/24c; 800mm:7.372,80kg/64c; 830mm:4.780,80kg/40c; 990mm: 3.421,44kg/24c; 1000mm:5.904,00kg/41c; 1020mm:1.762,56kg/12c; 1040mm:2.695,68kg/18c.Mới 100%. |
MàNG BOPP (Mới 100%, dùng sx bao bì, không dùng cho thực phẩm): BOPP FILM LEg 16 MIC |
Màng BOPP 20 MIC x 800 MM x 4000 M |
Màng BOPP 20MIC khổ rộng:580mm/ cuộn- 1320mm/ cuộn- hàng mới 100% chưa gia cố bề mặt dùng để sản xuất bao bì |
Màng BOPP 30 MIC x 700 MM x 4000 M |
Màng BOPP 30 MIC x 760 MM x 4000 M |
Màng BOPP 30 MIC x 800 MM x 4000 M |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 780MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 900MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 960MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 30MIC x 1000MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 30MIC x 1100MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 30MIC x 1200MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 30MIC x 1300MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 30MIC x 590MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 40MIC x 1200MM x4000 M.Mới 100% |
PLAIN BOPP FILM (PLE) Quy cách 20 MIC x 1085 MM x 8000 M (Màng nhựa Bopp đã xử lý 1 mặt bằng pp corona) : NLSX bao bì |
PLAIN BOPP FILM (PLE) Quy cách 20 MIC x 1120 MM x 8000 M (Màng nhựa Bopp đã xử lý 1 mặt bằng pp corona) : NLSX bao bì |
PLAIN BOPP FILM (PLE) Quy cách 20 MIC x 1160 MM x 8000 M (Màng nhựa Bopp đã xử lý 1 mặt bằng pp corona) : NLSX bao bì |
PLAIN BOPP FILM (PLE) Quy cách 20 MIC x 1180 MM x 8000 M (Màng nhựa Bopp đã xử lý 1 mặt bằng pp corona) : NLSX bao bì |
Màng THERMAL OPP(LC) - QC : 12-30 MIC X 620-1280 MM X 2000-8000 M - Mới 100% - Loại B |
Màng THERMAL OPP(LCA,LCAT,LCVT,LF01,LFAT) - QC: 24-27 MIC X 280-1080 MM X 2000-3050 M - Mới 100% - Loại B |
Màng Polypropylene BOPP P 20 microns x 800mm x 6000m. Hàng mới 100% |
Màng BOPP PLAIN FILM PL21 từ polypropylene độ dày nhỏ hơn 0,2mm, KC 15 mic x 550mm x 6.000m, hàng mới 100% |
Màng BOPP PLAIN FILM PP11từ polypropylene, độ dày nhỏ hơn 0,2mm, KC 20 mic x (650- 765)mm x (5.300- 6000)m, hàng mới 100% |
Màng bopp thuốc lá 113mmx3600m - 155.4kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng bopp thuốc lá 116mmx3600m - 30.4 kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng BOPP(Biaxially Oriented Polypropylene Film) chưa in hình in chữ Size:20micx(610-->920mm)x6000m, Hàng mới 100% |
Màng BOPP, chưa in hình, in chữ, không có lớp keo, 15mic x 1200mm x 4000m. Hàng mới 100% |
Màng BOPP, dùng sản xuất bao bì, chưa in hình, in chữ, in hoa. Dày 12-15 microns. Rộng 400mm => 1300mm. Dài 2000m => 12000m. Hàng mới 100%. |
Phụ liệu SX thuốc lá điếu: Bóng kính (Màng) BOPP - Arlene Biaxially Oriented Polypropylene Film (BOPP) - Type: PXA - 23Micron x 360mm x 2.000m - 20 Pallets = 672 Cuộn - Hàng mới 100%. |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 1000MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 1020MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 1100MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 1160MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 1200MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 1300MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 480MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 510MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 620MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 740MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 770MM x4000 M.Mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều chưa được gia cố, kích thước 20mic x 1150mm x 3500m, dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều chưa được gia cố, kích thước 20mic x 1220mm x 3500m, dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều chưa được gia cố, kích thước 25mic x 800mm x 3500m, dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều chưa được gia cố, kích thước 30mic x 1000mm x 3500m, dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều chưa được gia cố, kích thước 30mic x 600mm x 3500m, dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều, chưa được gia cố. Kích thước 20mic x 1000mm x 4000m. dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều, chưa được gia cố. Kích thước 20mic x 1100mm x 4000m. dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều, chưa được gia cố. Kích thước 20mic x 1300mm x 4000m. dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều, chưa được gia cố. Kích thước 20mic x 570mm x 4000m. dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều, chưa được gia cố. Kích thước 20mic x 950mm x 4000m. dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP 20MIC x 660-1200MM x 4000M |
Màng BOPP 20mic X 860mm X 8000m chưa in hình, chữ (Biaxially Oriented Polypropylene) |
Màng BOPP 20mic X 960mm X 8000m chưa in hình, chữ (Biaxially Oriented Polypropylene) |
Màng BOPP 20mic X 990mm X 6000m chưa in hình, chữ (Biaxially Oriented Polypropylene) |
Màng BOPP bọc hộp bao thuốc lá Craven A (đã in hình, đã in chữ) : 635 cuộn (120mm x 1200m/bob) |
BOPP PLAIN FILM Màng BOPP (19MIC x 1135MM x 12000M) - 81 Roll |
BOPP PLAIN FILM. Kích cỡ: 20micx1000mmx4000m. Màng mỏng BOPP chưa in hình, in chữ, in hoa dùng làm bao bì. Hàng mới 100%. |
PLAIN BOPP FILM, PF TYPE. Kích cỡ: 20micx1010mmx4000m. Màng mỏng BOPP chưa in hình, in chữ, in hoa dùng làm bao bì. Hàng mới 100%. |
Màng BOPP bọc hộp tút (chưa in hình, chưa in chữ) : 01 cuộn (360mm x 2800m/bob) |
Màng BOPP bọc hộp tút (chưa in hình, chưa in chữ): 02 cuộn (360mm x 2000m/bob) |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 1010 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 320 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP bóng dùng trong in, tráng, chưa in hình, in chữ, 15 micron x 420 mm x 4,000 m, hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.015x12"x1332M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.015x14"x1332M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.015x8"x1332M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.015x9"x1332M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.019x14"x1067M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.019x15"x1067M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.019x16"x1067M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.019x18"x1067M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP co (0.019x19"x1067M/R), Hàng mới 100% |
Màng BOPP CORONA TREATED ( KT 1 cuộn 18 microns x 113mm x 4000mm) /501 cuộn, 7.32kg/cuộn, mới 100% |
Màng BOPP không in (dày 15mic, rộng 223mm, dài 2000m), 60 cuộn/ BOPP plain film B-01, Inside corona treated (15mic x 223mm x 2000m), 60 rolls |
Màng THERMAL OPP ( LC01,LCAT,LFAT) - QC: 22-27 Mic x 250-1100 MM x 1700-3050 M - Mới 100% - Loại B |
Màng nhựa làm bao bì, chưa in hình in chữ, không màu Hàng mới 100% BOPP PLAIN FILM 20 Mic x 980-1070mm x 8000M |
Màng nhựa làm bao bì, chưa in hình in chữ, không màu Hàng mới 100% BOPP PLAIN FILM 20-30Mic x 710-1220mm x 6000-8000M |
Màng nhựa làm bao bì, chưa in hình in chữ, không màu, mới 100% BOPP PLAIN FILM 20Mic x 780-1140mm x 6000-8000m |
Màng nhựa làm bao bì, chưa in hình in chữ, không xi mạ Mới 100% BOPP PLAIN FILM (BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20-30MIC x 700-1220mm x 8000m |
Màng nhựa làm bao bì, chưa in hình in chữ, không xi mạ Mới 100% BOPP PLAIN FILM (BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 650-1140mm x 8000m |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 1025MM |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 1140MM |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 935MM |
Màng Bopp - Propylen (VMCPP) định hướng hai chiều chưa được gia cố. kích thước 25MIC x 1200 x 6000m |
Màng Bopp - Propylen (VMCPP) định hướng hai chiều chưa được gia cố. kích thước 25MIC x 1210 x 6000m |
Màng Bopp - Propylen (VMCPP) định hướng hai chiều chưa được gia cố. kích thước 25MIC x 1220 x 6000m |
Màng Bopp - Propylen (VMCPP) định hướng hai chiều chưa được gia cố. kích thước 25MIC x 1300 x 6000m |
Màng BOPP - PROPYLEN Định hướng hai chiều chưa được gia cố, kích thước 20mic x 1120mm x 3500m, dạng cuộn, hàng mới 100% |
Màng BOPP dùng cho ngành in bao bì, hàng mới 100%(17 kiện=152 cuộn). Hàng mới 100% |
Màng BOPP dùng để in và cán, hàng mới 100%. Độ dày 18 micron. Độ rộng : 800mm. Độ dài 8000m/cuộn. 19 cuộn |
Màng BOPP dùng để sản xuất bao bì, dạng cuộn, mới 100%, chưa in hình, in chữ. K 530 mm, D 4000 m, 20 micron BOOP PLAIN FILM |
Màng BOPP FILM, PTL 20 mic x 350mm x 2400 m. màng nhựa dùng làm bao bì thuốc lá, hàng mới 100% chưa in hình in chữ |
Màng BOPP không in hình, in chữ. 18mc x 100-140mm x 4200m- mới 100%. |
Màng BOPP MATTE FILM (từ polypropylene ) chưa in hình in chữ dùng làm bao bì 18mic - 20mic x 420mm - 1320mm x 4000mts, mới 100% |
Màng BOPP màu trắng, mới chưa in hình, chữ, khổ 1230mm, chiều dài min. 1050mm |
Màng BOPP mờ dùng để in và cán, hàng mới 100%. Độ dày 19 micron. Độ rộng : 12400mm. Độ dài 8000m/cuộn. 20cuộn |
Màng bopp thuốc lá 298mmx3000m -101.7kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 1160MM |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 1180MM |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 905MM |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 920MM |
Màng nhựa mỏng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x 1020mm x 8000m, đóng thành 24 cuộn trong 3 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa mỏng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x 620mm x 8000m, đóng thành 24 cuộn trong 3 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa mỏng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x 700mm x 8000m, đóng thành 24 cuộn trong 3 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa mỏng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x 800mm x 8000m, đóng thành 28 cuộn trong 7 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa mỏng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x 860mm x 8000m, đóng thành 28 cuộn trong 4 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa mỏng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x 900mm x 8000m, đóng thành 24 cuộn trong 3 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa mỏng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x550mm x 8000m, đóng thành 14 cuộn trong 2 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa mỏng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 25mic x 765mm x 6000m, đóng thành 20 cuộn trong 5 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa mỏng BOPP MATT (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x 770mm x 6000m, đóng thành 30 cuộn trong 4 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng BOPP(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 20MIC x 1020MM x4000 M.Mới 100% |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 1080MM |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 1120MM |
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM Từ Polyme Propylen, 8000M x 20MIC x 780MM |
Màng nhựa mỏng BOPP MATT (Biaxially Oriented Polypropylene Film) 20mic x685mm x 6000m, đóng thành 35 cuộn trong 3 pallet, hàng mới 100%, ( chưa in hình, in chữ, in hoa ), không tráng phủ, chưa gia cố. |
Màng nhựa BOPP FILM PFC Quy cách 20 MIC x 1180 MM x 8000 M ( Chưa in, đã xử lý 1 mặt bằng phương pháp corona) : Nguyên liệu SX bao bì |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39202010: Màng polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39202010: Màng polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39202010: Màng polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) (SEN)
Đang cập nhật...