- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3924 - Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng khác và các sản phẩm phục vụ vệ sinh, bằng plastic.
- 392490 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Các
mặt hàng xếp thành bộ từ hai hay nhiều phần cấu thành riêng biệt, trong đó
một số hoặc tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng nằm trong Phần này và
được nhằm trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của Phần VI hay VII, phải được
xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều kiện các phần cấu thành đó
thỏa mãn:
(a) theo cách thức đóng gói của chúng cho thấy rõ ràng là chúng được nhằm
sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng gói lại;
(b) được đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
2. Trừ những mặt hàng trong nhóm 39.18 hoặc 39.19, plastic, cao su và các
sản phẩm của chúng, đã in hoa văn, các ký tự hoặc biểu tượng tranh ảnh, mà
không chỉ đơn thuần phục vụ cho công dụng chính của sản phẩm đó, được xếp vào
Chương 49.
Part description
1.
Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents, some or
all of which fall in this Section and are intended to be mixed together to
obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in the heading
appropriate to that product, provided that the constituents are:
(a) having regard to the manner in which they are put up, clearly
identifiable as being intended to be used together without first being
repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
2. Except for the goods of heading 39.18 or 39.19, plastics, rubber, and
articles thereof, printed with motifs, characters or pictorial
representations, which are not merely incidental to the primary use of the
goods, fall in Chapter 49.
Chú giải chương
1. Trong toàn bộ Danh mục khái niệm “plastic” có nghĩa là các loại nguyên liệu thuộc các nhóm 39.01 đến 39.14 có khả năng tạo thành hình dạng dưới tác động bên ngoài (thường là nhiệt độ và áp suất, nếu cần có thể thêm dung môi hay chất hóa dẻo) tại thời điểm polyme hóa hoặc tại các giai đoạn tiếp theo bằng phương pháp đúc, đổ khuôn, đùn, cán hay các quá trình tạo hình khác và giữ nguyên hình dạng khi không còn tác động bên ngoài.Trong toàn bộ Danh mục, bất kỳ nội dung nào liên quan đến “plastic” cũng bao gồm sợi lưu hóa. Tuy nhiên, thuật ngữ này không áp dụng đối với các vật liệu được coi là vật liệu dệt thuộc Phần XI.
2. Chương này không bao gồm:
(a) Các chế phẩm bôi trơn của nhóm 27.10 hoặc 34.03;
(b) Các loại sáp thuộc nhóm 27.12 hoặc 34.04;
(c) Các hợp chất hữu cơ đã được xác định về mặt hóa học riêng biệt (Chương 29);
(d) Heparin hoặc các muối của nó (nhóm 30.01);
(e) Các dung dịch (trừ các dung dịch keo) gồm các sản phẩm bất kỳ được mô tả trong các nhóm 39.01 đến 39.13 trong các dung môi hữu cơ dễ bay hơi khi trọng lượng dung môi vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung dịch (nhóm 32.08); lá phôi dập thuộc nhóm 32.12;
(f) Các chất hoặc các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt thuộc nhóm 34.02;
(g) Gôm nấu chảy hoặc gôm este (nhóm 38.06);
(h) Các chất phụ gia đã điều chế dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng khác sử dụng như dầu khoáng (nhóm 38.11);
(ij) Các chất lỏng thủy lực đã được điều chế từ các polyglycol, silicon hoặc polyme khác thuộc Chương 39 (nhóm 38.19);
(k) Chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi bằng plastic (nhóm 38.22);
(l) Cao su tổng hợp, như định nghĩa của Chương 40, hoặc các sản phẩm của chúng;
(m) Yên cương hoặc bộ đồ yên cương (nhóm 42.01) hay các loại hòm, vali, túi xách tay hay các vật đựng khác thuộc nhóm 42.02;
(n) Dây tết bện, các sản phẩm bằng liễu gai hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 46;
(o) Các loại tấm phủ tường thuộc nhóm 48.14;
(p) Các mặt hàng thuộc Phần XI (nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt);
(q) Các mặt hàng thuộc Phần XII (ví dụ, hàng giày dép, mũ và các vật đội đầu khác, dù, ô che nắng, ba toong, roi da, roi điều khiển súc vật kéo hay các bộ phận của các mặt hàng trên);
(r) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác thuộc nhóm 71.17;
(s) Các mặt hàng thuộc Phần XVI (máy và các thiết bị cơ khí hay điện);
(t) Phụ tùng phương tiện bay hoặc xe thuộc Phần XVII;
(u) Các mặt hàng thuộc Chương 90 (ví dụ, các bộ phận quang học, gọng kính đeo, dụng cụ vẽ);
(v) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, vỏ đồng hồ thời gian hay vỏ đồng hồ cá nhân);
(w) Các mặt hàng thuộc Chương 92 (ví dụ, nhạc cụ hay các bộ phận của nhạc cụ);
(x) Các mặt hàng thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, biển hiệu được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(y) Các mặt hàng thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc
(z) Các mặt hàng thuộc Chương 96 (ví dụ, bàn chải, khuy, khóa kéo, lược, ống tẩu hút thuốc lá, đót thuốc lá hay các loại tương tự, bộ phận bình chân không hoặc các loại tương tự, bút, bút chì bấm, và chân đế loại một chân (monopods), hai chân (bipods), ba chân (tripods) và các sản phẩm tương tự).
3. Các nhóm 39.01 đến 39.11 chỉ áp dụng đối với các mặt hàng được sản xuất bằng phương pháp tổng hợp hóa học, thuộc các loại sau:
(a) Các loại polyolefin tổng hợp dạng lỏng có hàm lượng dưới 60% tính theo thể tích cất, thu được bằng phương pháp chưng cất giảm áp ở nhiệt độ 300oC, áp suất 1.013 milibar (các nhóm 39.01 và 39.02);
(b) Các loại nhựa, chưa được polyme hóa ở mức độ cao, thuộc loại comarone-indene (nhóm 39.11);
(c) Các loại polyme tổng hợp khác trung bình có tối thiểu 5 đơn vị monome trong mạch;
(d) Các silicon (nhóm 39.10);
(e) Các resol (nhóm 39.09) và các tiền polyme khác.
4. Thuật ngữ “copolyme” dùng để chỉ tất cả các loại polyme trong thành phần của nó không chứa loại monome đơn nào chiếm từ 95% trở lên tính theo trọng lượng của tổng hàm lượng polyme.
Theo mục đích của Chương này, trừ khi có yêu cầu khác, các copolyme (kể cả các copolyme ngưng tụ, các sản phẩm copolyme cộng hợp, các copolyme khối và các copolyme ghép) và các hỗn hợp polyme pha trộn được xếp vào nhóm các loại polyme của đơn vị comonome nào chiếm tỷ trọng cao hơn các đơn vị comonome đơn khác. Theo mục đích của Chú giải này, các đơn vị comonome cấu thành các polyme thuộc cùng nhóm sẽ cùng được xem xét.
Nếu không có loại comonome đơn nào chiếm tỷ trọng cao hơn, các copolyme hay các hỗn hợp polyme pha trộn trong trường hợp này sẽ được xếp vào nhóm cuối cùng theo số thứ tự trong các nhóm tương đương được xem xét.
5. Các loại polyme đã biến đổi về mặt hóa học, đó là những polyme mà chỉ có phần thêm vào trong mạch chính polyme bị biến đổi do phản ứng hóa học, chúng được xếp vào nhóm cùng với các loại polyme chưa biến đổi. Quy định này không áp dụng đối với các copolyme ghép.
6. Trong các nhóm từ 39.01 đến 39.14, thuật ngữ “dạng nguyên sinh” chỉ áp dụng với những dạng sau:
(a) Dạng lỏng và dạng nhão, kể cả dạng phân tán (dạng nhũ tương và huyền phù) và dạng hòa tan;
(b) Các khối với hình dạng không đều, cục, bột (kể cả bột đúc khuôn), hạt, mảnh và các dạng khối tương tự.
7. Nhóm 39.15 không áp dụng đối với các loại phế liệu, phế thải và mảnh vụn của một loại vật liệu nhựa nhiệt dẻo đơn, đã được chuyển sang dạng nguyên sinh (các nhóm từ 39.01 đến 39.14).
8. Theo mục đích của nhóm 39.17, thuật ngữ “ống, ống dẫn và ống vòi” dùng để chỉ các sản phẩm rỗng nòng ở dạng bán thành phẩm hoặc thành phẩm, loại thường dùng để vận chuyển, dẫn hoặc phân phối khí hoặc chất lỏng (ví dụ, ống vòi có gân tưới trong vườn, ống đục lỗ). Thuật ngữ này cũng bao gồm các vỏ xúc xích và các loại ống cuộn phẳng dẹt (lay-flat tubing) khác. Tuy nhiên, trừ những loại nêu trong phần cuối này, những sản phẩm có mặt cắt trong không phải hình tròn, ô van, chữ nhật (chiều dài không quá 1,5 lần chiều rộng) hoặc dạng hình đa giác đều sẽ không được xem là ống, ống dẫn và ống vòi, mà phải xem như là ở dạng hình.
9. Theo mục đích của nhóm 39.18, thuật ngữ “tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic” áp dụng đối với các sản phẩm ở dạng cuộn, có chiều rộng từ 45 cm trở lên, thích hợp cho việc trang trí tường hoặc trần, gồm plastic được gắn cố định trên lớp nền bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, lớp plastic (trên bề mặt) được sơn giả vân, rập nổi, tạo màu, in các mẫu thiết kế hoặc được trang trí bằng cách khác.
10. Trong các nhóm 39.20 và 39.21, thuật ngữ “tấm, phiến, màng, lá và dải” chỉ áp dụng cho các loại tấm, phiến, màng, lá và dải (trừ loại thuộc Chương 54) và cho các dạng khối hình học đều, đã hoặc chưa in hay được gia công bề mặt bằng cách khác, chưa cắt hay được cắt thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông) nhưng chưa được gia công thêm (thậm chí khi cắt như vậy chúng trở thành các sản phẩm có thể dùng ngay được).
11. Nhóm 39.25 chỉ áp dụng đối với các sản phẩm sau đây, những sản phẩm không thuộc các nhóm trước của phân Chương II:
(a) Các loại thùng, bể (kể cả bể tự hoại), vại và các loại đồ chứa tương tự, có dung tích trên 300 lít;
(b) Các cấu kiện dùng trong xây dựng, ví dụ, làm sàn, tường hoặc vách ngăn, trần hoặc mái nhà;
(c) Ống máng và các phụ kiện của chúng;
(d) Cửa ra vào, cửa sổ và bộ khung của chúng và ngưỡng cửa ra vào;
(e) Ban công, lan can, hàng rào, cổng và các loại hàng rào chắn tương tự;
(f) Cửa chớp, rèm che (kể cả mành chớp lật) và các sản phẩm tương tự và các bộ phận và phụ kiện của chúng;
(g) Các giá, kệ có kích thước lớn để lắp ráp và lắp đặt cố định, ví dụ, lắp trong cửa hiệu, công xưởng, nhà kho;
(h) Các cấu kiện kiến trúc trang trí, ví dụ, nếp máng cong, vòm nhà, chuồng chim câu; và
(ij) Các phụ kiện và khung giá để lắp cố định ở trong hoặc trên cửa ra vào, cửa sổ, cầu thang, tường hoặc các bộ phận khác của nhà, ví dụ, tay cầm, quả đấm, bản lề cửa, công-xon, tay vịn lan can, thanh vắt khăn mặt, tấm bảo vệ công tắc và các loại tấm bảo vệ khác.
Chú giải phân nhóm.
1. Trong bất kỳ nhóm nào thuộc Chương này, các polyme (kể cả các copolyme) và các polyme đã biến đổi về mặt hóa học được phân loại theo các nguyên tắc sau:
(a) Khi có phân nhóm “Loại khác” trong các phân nhóm cùng cấp:
(1) Việc gọi tên một polyme trong 1 phân nhóm với tiếp đầu ngữ “poly” (ví dụ, polyetylen và polyamit -6,6) nghĩa là đơn vị monome cấu thành hoặc các đơn vị monome của polyme đã được gọi tên phải chiếm 95% trở lên tính theo trọng lượng trong tổng thành phần polyme.
(2) Các copolyme được gọi tên trong các phân nhóm 3901.30, 3901.40, 3903.20, 3903.30 và 3904.30 đuợc phân loại vào các phân nhóm đó, với điều kiện là các đơn vị comonome của copolyme được gọi tên chiếm 95% trở lên tính theo trọng lượng trong tổng thành phần polyme.
(3) Các polyme đã biến đổi hóa học được xếp vào phân nhóm “Loại khác”, với điều kiện các polyme đã biến đổi hóa học không được mô tả chi tiết hơn trong một phân nhóm khác.
(4) Các polyme không thỏa mãn các điều kiện (1), (2) hoặc (3) ở trên, sẽ được xếp vào phân nhóm, trong số phân nhóm còn lại của nhóm, bao gồm các polyme của đơn vị monome có trọng lượng cao hơn tất cả các đơn vị comonome đơn khác. Do đó, các đơn vị monome cấu thành các polyme thuộc cùng một phân nhóm sẽ được xem xét cùng nhau. Chỉ có các đơn vị comonome cấu thành các polyme trong các phân nhóm cùng cấp/trong cấp độ các phân nhóm đang xem xét mới được so sánh.
(b) Khi không có phân nhóm “Loại khác” trong các phân nhóm cùng cấp:
(1) Các polyme được phân loại vào phân nhóm bao gồm các polyme của đơn vị monome có trọng lượng cao hơn tất cả các đơn vị comonome đơn khác. Do đó, các đơn vị monome cấu thành polyme thuộc cùng một phân nhóm cũng sẽ được xem xét cùng nhau. Chỉ có các đơn vị comonome cấu thành các polyme trong các nhóm được xem xét mới được so sánh.
(2) Các polyme đã biến đổi hóa học được phân loại vào phân nhóm tương ứng với polyme chưa biến đổi.
Các hỗn hợp polyme pha trộn được phân loại vào cùng một phân nhóm như các polyme của cùng các đơn vị monome theo các tỷ lệ giống nhau.
2. Theo mục đích của phân nhóm 3920.43, thuật ngữ “chất hóa dẻo” kể cả chất hóa dẻo thứ cấp.
Chapter description
1. Throughout the Nomenclature the expression “plastics” means those materials of headings 39.01 to 39.14 which are or have been capable, either at the moment of polymerisation or at some subsequent stage, of being formed under external influence (usually heat and pressure, if necessary with a solvent or plasticiser) by moulding, casting, extruding, rolling or other process into shapes which are retained on the removal of the external influence.Throughout the Nomenclature any reference to “plastics” also includes vulcanised fibre.The expression, however, does not apply to materials regarded as textile materials of Section XI.
2. This Chapter does not cover:
(a) Lubricating preparations of heading 27.10 or 34.03;
(b) Waxes of heading 27.12 or 34.04;
(c) Separate chemically defined organic compounds (Chapter 29);
(d) Heparin or its salts (heading 30.01);
(e) Solutions (other than collodions) consisting of any of the products specified in headings 39.01 to 39.13 in volatile organic solvents when the weight of the solvent exceeds 50 % of the weight of the solution (heading 32.08); stamping foils of heading 32.12;
(f) Organic surface-active agents or preparations of heading 34.02;
(g) Run gums or ester gums (heading 38.06);
(h) Prepared additives for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils (heading 38.11);
(ij) Prepared hydraulic fluids based on polyglycols, silicones or other polymers of Chapter 39 (heading 38.19);
(k) Diagnostic or laboratory reagents on a backing of plastics (heading 38.22);
(l) Synthetic rubber, as defined for the purposes of Chapter 40, or articles thereof;
(m) Saddlery or harness (heading 42.01) or trunks, suitcases, handbags or other containers of heading 42.02;
(n) Plaits, wickerwork or other articles of Chapter 46;
(o) Wall coverings of heading 48.14;
(p) Goods of Section XI (textiles and textile articles);
(q) Articles of Section XII (for example, footwear, headgear, umbrellas, sun umbrellas, walking-sticks, whips, riding-crops or parts thereof);
(r) Imitation jewellery of heading 71.17;
(s) Articles of Section XVI (machines and mechanical or electrical appliances);
(t) Parts of aircraft or vehicles of Section XVII;
(u) Articles of Chapter 90 (for example, optical elements, spectacle frames, drawing instruments);
(v) Articles of Chapter 91 (for example, clock or watch cases);
(w) Articles of Chapter 92 (for example, musical instruments or parts thereof);
(x) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated buildings);
(y) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports requisites); or
(z) Articles of Chapter 96 (for example, brushes, buttons, slide fasteners, combs, mouthpieces or stems for smoking pipes, cigarette-holders or the like, parts of vacuum flasks or the like, pens, propelling pencils, and monopods, bipods, tripods and similar articles).
3. Headings 39.01 to 39.11 apply only to goods of a kind produced by chemical synthesis, falling in the following categories:
(a) Liquid synthetic polyolefins of which less than 60 % by volume distils at 300oC, after conversion to 1,013 millibars when a reduced- pressure distillation method is used (headings 39.01 and 39.02);
(b) Resins, not highly polymerised, of the coumarone-indene type (heading 39.11);
(c) Other synthetic polymers with an average of at least 5 monomer units;
(d) Silicones (heading 39.10);
(e) Resols (heading 39.09) and other prepolymers.
4. The expression “copolymers” covers all polymers in which no single monomer unit contributes 95 % or more by weight to the total polymer content.
For the purposes of this Chapter, except where the context otherwise requires, copolymers (including co-polycondensates, co-polyaddition products, block copolymers and graft copolymers) and polymer blends are to be classified in the heading covering polymers of that comonomer unit which predominates by weight over every other single comonomer unit. For the purposes of this Note, constituent comonomer units of polymers falling in the same heading shall be taken together.
If no single comonomer unit predominates, copolymers or polymer blends, as the case may be, are to be classified in the heading which occurs last in numerical order among those which equally merit consideration.
5. Chemically modified polymers, that is those in which only appendages to the main polymer chain have been changed by chemical reaction, are to be classified in the heading appropriate to the unmodified polymer. This provision does not apply to graft copolymers.
6. In headings 39.01 to 39.14, the expression “primary forms” applies only to the following forms:
(a) Liquids and pastes, including dispersions (emulsions and suspensions) and solutions;
(b) Blocks of irregular shape, lumps, powders (including moulding powders), granules, flakes and similar bulk forms.
7. Heading 39.15 does not apply to waste, parings and scrap of a single thermoplastic material, transformed into primary forms (headings 39.01 to 39.14).
8. For the purposes of heading 39.17, the expression “tubes, pipes and hoses” means hollow products, whether semi-manufactures or finished products, of a kind generally used for conveying, conducting or distributing gases or liquids (for example, ribbed garden hose, perforated tubes). This expression also includes sausage casings and other lay-flat tubing. However, except for the last- mentioned, those having an internal cross-section other than round, oval, rectangular (in which the length does not exceed 1.5 times the width) or in the shape of a regular polygon are not to be regarded as tubes, pipes and hoses but as profile shapes.
9. For the purposes of heading 39.18, the expression “wall or ceiling coverings of plastics” applies to products in rolls, of a width not less than 45 cm, suitable for wall or ceiling decoration, consisting of plastics fixed permanently on a backing of any material other than paper, the layer of plastics (on the face side) being grained, embossed, coloured, design-printed or otherwise decorated.
10. In headings 39.20 and 39.21, the expression “plates, sheets, film, foil and strip” applies only to plates, sheets, film, foil and strip (other than those of Chapter 54) and to blocks of regular geometric shape, whether or not printed or otherwise surface- worked, uncut or cut into rectangles (including squares) but not further worked (even if when so cut they become articles ready for use).
11. Heading 39.25 applies only to the following articles, not being products covered by any of the earlier headings of sub-Chapter II:
(a) Reservoirs, tanks (including septic tanks), vats and similar containers, of a capacity exceeding 300 l;
(b) Structural elements used, for example, in floors, walls or partitions, ceilings or roofs;
(c) Gutters and fittings therefor;
(d) Doors, windows and their frames and thresholds for doors;
(e) Balconies, balustrades, fencing, gates and similar barriers;
(f) Shutters, blinds (including Venetian blinds) and similar articles and parts and fittings thereof;
(g) Large-scale shelving for assembly and permanent installation, for example, in shops, workshops, warehouses;
(h) Ornamental architectural features, for example, flutings, cupolas, dovecotes; and
(ij) Fittings and mountings intended for permanent installation in or on doors, windows, staircases, walls or other parts of buildings, for example, knobs, handles, hooks, brackets, towel rails, switch-plates and other protective plates.
Subheading Notes.
1. Within any one heading of this Chapter, polymers (including copolymers) and chemically modified polymers are to be classified according to the following provisions:
(a) Where there is a subheading named “Other” in the same series:
(1) The designation in a subheading of a polymer by the prefix “poly” (for example, polyethylene and polyamide-6,6) means that the constituent monomer unit or monomer units of the named polymer taken together must contribute 95 % or more by weight of the total polymer content.
(2) The copolymers named in subheadings 3901.30, 3901.40, 3903.20, 3903.30 and 3904.30 are to be classified in those subheadings, provided that the comonomer units of the named copolymers contribute 95 % or more by weight of the total polymer content.
(3) Chemically modified polymers are to be classified in the subheading named “Other”, provided that the chemically modified polymers are not more specifically covered by another subheading.
(4) Polymers not meeting (1), (2) or (3) above, are to be classified in the subheading, among the remaining subheadings in the series, covering polymers of that monomer unit which predominates by weight over every other single comonomer unit. For this purpose, constituent monomer units of polymers falling in the same subheading shall be taken together. Only the constituent comonomer units of the polymers in the series of subheadings under consideration are to be compared.
(b) Where there is no subheading named “Other” in the same series:
(1) Polymers are to be classified in the subheading covering polymers of that monomer unit which predominates by weight over every other single comonomer unit. For this purpose, constituent monomer units of polymers falling in the same subheading shall be taken together. Only the constituent comonomer units of the polymers in the series under consideration are to be compared.
(2) Chemically modified polymers are to be classified in the subheading appropriate to the unmodified polymer.
Polymer blends are to be classified in the same subheading as polymers of the same monomer units in the same proportions.
2. For the purposes of subheading 3920.43, the term “plasticisers” includes secondary plasticisers.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bàn chải toilet bằng nhựa in logo Emco đựng trong hộp nhựa... (mã hs bàn chải toilet/ mã hs của bàn chải toi) |
CA ĐỰNG CÀ PHÊ BẰNG NHỰA, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs ca đựng cà phê/ mã hs của ca đựng cà p) |
Đá viên trang trí nhân tạo bằng nhựa bộ 30 gói (OB0343), mới 100%, thương hiệu UBL... (mã hs đá viên trang t/ mã hs của đá viên tran) |
E32006181 CWS01510 Tay cầm của xoong nồi bằng nhựa- HANDLE LONG/ BAKELITE/H&L/WOK 30CM-32CM/BLACK.Hang moi 100%... (mã hs e32006181 cws01/ mã hs của e32006181 cw) |
Gác sen, KT 45X35mm, nhựa mạ chrome, hiệu Innoci, mã hàng NP7311C. Hàng mới 100%... (mã hs gác sen kt 45x/ mã hs của gác sen kt) |
HAP945- Bình lắc SHAKE IT bằng nhựa, hiệu Lock & Lock, 600ml, màu Black (HAP945BLK), hàng mới 100%... (mã hs hap945 bình lắ/ mã hs của hap945 bình) |
Inomata- Sọt nhựa mini vuông 10.9x10.3x11.3cm, không dùng chứa đựng thực phẩm (Inomata palstic mini soft basket square 10.9x10.3x11.3cm) Hàng mới 100%... (mã hs inomata sọt nh/ mã hs của inomata sọt) |
Kệ (tên) Camshelving đựng đồ trong kho bằng nhựa, thương hiệu Cambro, Model: CPU244864V4, Hàng mới 100%.... (mã hs kệ tên camshe/ mã hs của kệ tên cam) |
Lăn mát xa mặt Kokubo, chất liệu bằng nhựa, size 290x70x30 mm, mới 100%... (mã hs lăn mát xa mặt/ mã hs của lăn mát xa m) |
Mắc treo/ mắc áo bằng nhựa #485 (mới 100%)... (mã hs mắc treo/ mắc á/ mã hs của mắc treo/ mắ) |
Nắp đậy ly bằng plastic, 50 cái/lốc, 12 lốc/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs nắp đậy ly bằng/ mã hs của nắp đậy ly b) |
'Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Nắp nhựa SWIP CO ASM SEN3 HOC- LMC... (mã hs nguyên liệu sả/ mã hs của nguyên liệu) |
Ổ nhựa cho thú cưng. Size 38x29x20. Hàng mới 100%... (mã hs ổ nhựa cho thú/ mã hs của ổ nhựa cho t) |
P-6107 Hộp nhựa rỗng đựng kẹo (có bề mặt không tiếp xúc thực phẩm) hiệu LH (20 x 20 x 11cm) mới 100%... (mã hs p6107 hộp nhựa/ mã hs của p6107 hộp n) |
Quả cầu vệ sinh;90ml; Đặt trong bồn cầu để mở và khóa nước; Chất liệu Nhựa; Mới 100%... (mã hs quả cầu vệ sinh/ mã hs của quả cầu vệ s) |
Resin dispenser (size 50x50x90mm) (Bình nhựa dùng để đựng dầu gội, sữa tắm) Hàng mới 100%... (mã hs resin dispenser/ mã hs của resin dispen) |
Sản Phẩm Đồ Gia Dụng- Giỏ Nhựa Đựng Đồ-8500708 (Hàng nhập KNQ chờ xuất đi nước thứ 3, mới 100%)... (mã hs sản phẩm đồ gia/ mã hs của sản phẩm đồ) |
Tấm Platmate (tấm lót bàn ăn),KT: 30x45cm bằng nhựa. Hàng mới 100%#&VN... (mã hs tấm platmate t/ mã hs của tấm platmate) |
Vật dụng vệ sinh (SERIA, nhựa, dài 15cm, mới 100%)... (mã hs vật dụng vệ sin/ mã hs của vật dụng vệ) |
Xe vắt nước, thương hiệu CLEAN TECH, model CT 158, hàng mới 100%... (mã hs xe vắt nước th/ mã hs của xe vắt nước) |
Móc nhựa COMPACT HANGER 24P (1 cái 1bộ, 0.320 kg)... (mã hs móc nhựa compa/ mã hs của móc nhựa co) |
Mũ (nón) hỗ trợ gội đầu (290X260X20MM) làm từ nhựa EVA... (mã hs mũ nón hỗ trợ/ mã hs của mũ nón hỗ) |
Ơ đựng món tráng miệng (bằng nhựa).Hàng mới 100%... (mã hs ơ đựng món trán/ mã hs của ơ đựng món t) |
Kẹp hình cầu chữ Y 6 cái/ 1 hộp/Clothespole clothespin Y type 6pcs... (mã hs kẹp hình cầu c/ mã hs của kẹp hình cầ) |
Cào đất ba chấu bằng nhựa- BD1571 (GARDEN TOOLS- DELUXE POLY CALTIVATOR)... (mã hs cào đất ba chấu/ mã hs của cào đất ba c) |
Chum M2 nhựa L4... (mã hs chum m2 nhựa l4/ mã hs của chum m2 nhựa) |
Tách trà giả sứ nhựa L4... (mã hs tách trà giả sứ/ mã hs của tách trà giả) |
Niêm phong xanh... (mã hs niêm phong xanh/ mã hs của niêm phong x) |
Gắp thức ăn bằng nhựa 4.5"... (mã hs gắp thức ăn bằn/ mã hs của gắp thức ăn) |
CSC555 Thớt nhựa kích thước 370*245*8mm... (mã hs csc555 thớt nhự/ mã hs của csc555 thớt) |
Ống hút thẳng có bọc màng BOPP-clear Size: OD 6 mm x 197 mm, 0.473 gram,Packaging: 500 pcs/box,24 boxes/carton... (mã hs ống hút thẳng/ mã hs của ống hút thẳ) |
Gàu hót bằng nhựa, cỡ 25*34*10.5cm (mới 100%)(nhan hieu: Muji)... (mã hs gàu hót bằng nh/ mã hs của gàu hót bằng) |
ABF721RING Vòng nhựa có dây vải... (mã hs abf721ring vòng/ mã hs của abf721ring v) |
HP293PN khay nhựa, kích thước: 225*90*50 mm ... (mã hs hp293pn khay nh/ mã hs của hp293pn khay) |
HPP511S5 Bộ sản phẩm nhựa gồm:01 Ca nhựa 1L và 05 chén nhựa Tổng kích thước: 275*275*230 ... (mã hs hpp511s5 bộ sản/ mã hs của hpp511s5 bộ) |
INP114N hộp nhựa 40L ... (mã hs inp114n hộp nhự/ mã hs của inp114n hộp) |
Hộp nhựa B-465 MMB... (mã hs hộp nhựa b465/ mã hs của hộp nhựa b) |
Gá gài khăn bằng nhựa/ Wine hanger... (mã hs gá gài khăn bằn/ mã hs của gá gài khăn) |
HSM745 hộp nhựa 1.2L (bộ đồ ăn,đồ dùng nhà bếp bằng nhựa)... (mã hs hsm745 hộp nhựa/ mã hs của hsm745 hộp n) |
HPL843 hộp nhưa 1.6L (bộ đồ ăn,đồ dùng nhà bếp bằng nhựa)... (mã hs hpl843 hộp như/ mã hs của hpl843 hộp) |
CLEANER GEN DI19S3 (Hộp đựng giấy)... (mã hs cleaner gen di1/ mã hs của cleaner gen) |
LTZ386BLU- Móc phơi đồ hiệu Travel Zone, chất liệu bằng nhựa PP- Màu xanh dương... (mã hs ltz386blu móc/ mã hs của ltz386blu m) |
THB606LMIT;KHAY NHỰA ĐA NĂNG;MIT;TR;12;PP;Single;021192... (mã hs thb606lmit;khay/ mã hs của thb606lmit;k) |
RI00401G-164384-Dụng cụ vệ sinh (Dao cạo kem hàn dùng để vệ sinh lò sấy bản mạch, chất liệu nhựa, KT: 120*20*10 mm (Hàng mới 100%)... (mã hs ri00401g164384/ mã hs của ri00401g164) |
Dù treo quần áo việt nhật nhựa x30 chiếc/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dù treo quần áo/ mã hs của dù treo quần) |
Thố tròn trung bằng nhựa (120 cái/kiện, 30 kiện). Hàng mới 100%... (mã hs thố tròn trung/ mã hs của thố tròn tru) |
Úp ly sâu lớn bằng nhựa (24 cái/kiện, 20 kiện). Hàng mới 100%... (mã hs úp ly sâu lớn b/ mã hs của úp ly sâu lớ) |
Muông bằng nhựa 12", MỚI 100%... (mã hs muông bằng nhựa/ mã hs của muông bằng n) |
Tô bằng nhựa đường kính 25 cm không nhãn hiệu mới 100%... (mã hs tô bằng nhựa đư/ mã hs của tô bằng nhựa) |
Phôi 138g-138mm mới !00% ... (mã hs phôi 138g138mm/ mã hs của phôi 138g13) |
Cần Xé Nhỏ mới !00% ... (mã hs cần xé nhỏ mới/ mã hs của cần xé nhỏ m) |
Sóng oval đại nhựa (Hàng mới 100%, sx tại Việt Nam)... (mã hs sóng oval đại n/ mã hs của sóng oval đạ) |
Ky rác nhựa, hiệu Vĩ Hưng. Hàng mới 100%... (mã hs ky rác nhựa hi/ mã hs của ky rác nhựa) |
Xô14L B953 bằng nhựa mới 100%... (mã hs xô14l b953 bằng/ mã hs của xô14l b953 b) |
20387208- Vòng treo nhựa KOMPL N AP móc sợi 100% polypropylene màu trắng,Kích thước: dài 71cm x rộng 32cm; mới 100%... (mã hs 20387208 vòng/ mã hs của 20387208 vò) |
60387211- Vòng treo nhựa KOMPL N móc sợi 100% polypropylen màu trắng,Kích thước: dài 71cm x rộng 32cm; mới 100%... (mã hs 60387211 vòng/ mã hs của 60387211 vò) |
00387214- Vòng treo nhựa KOMPL N RU móc sợi 100% polypropylen màu trắng,Kích thước: dài 71cm x rộng 32cm; mới 100%... (mã hs 00387214 vòng/ mã hs của 00387214 vò) |
00181557- Vòng treo nhựa KOMPL AP CN móc sợi 100% Polypropylene màu trắng,Kích thước: dài 77cm x rộng 43cm; mới 100%... (mã hs 00181557 vòng/ mã hs của 00181557 vò) |
Hoa bằng nhựa, dùng để phơi bình sữa, dành cho trẻ em,STEM REFRESH CORAL+WHITE, 183866, B11321, hàng mới 100%... (mã hs hoa bằng nhựa/ mã hs của hoa bằng nhự) |
Bịch PE 20 x 46 (13.568 kgs), bằng nhựa, Hiệu BÔNG SEN, Hàng mới 100%... (mã hs bịch pe 20 x 46/ mã hs của bịch pe 20 x) |
Cúp sen 3 bằng nhựa... (mã hs cúp sen 3 bằng/ mã hs của cúp sen 3 bằ) |
Con Heo lớn bằng nhựa... (mã hs con heo lớn bằn/ mã hs của con heo lớn) |
Két ly bằng nhựa... (mã hs két ly bằng nhự/ mã hs của két ly bằng) |
Dust pan Khay hốt rác... (mã hs dust pan khay h/ mã hs của dust pan kha) |
Rèm treo bằng nhựa dùng trong nhà vệ sinh, 0071185F, (0.075mm, 10%EVA90%PE, 70"x72") 3GA PEVA LINER W/MAG- FROS, mới 100%... (mã hs rèm treo bằng n/ mã hs của rèm treo bằn) |
Sample pot (chậu mẫu) làm bằng nhựa (hàng mẫu không thanh toán), 1pcs/pall, hàng mới 100%... (mã hs sample pot chậ/ mã hs của sample pot) |
Khay đựng xà phòng, kích thước 120*85*32mm. Nhãn hiệu Sappho. Model LBW140G |
Ca múc nước, kích thước 296*163*133mm |
Bình uống nước trẻ em, dung tích 350ml. Nhãn hiệu Chicco |
Khay bằng nhựa, hình chữ nhật, kích thước 40x27cm.. Nhãn hiệu Nuova |
Chậu bằng nhựa, đường kính từ 20 đến dưới 30 cm |
Móc dính tường bằng nhựa loại 3miếng/vỉ. Nhãn hiệu Chahua, Zhenxing, Raibamboo, Hoyo |
Bình sữa nhựa dung tích 9 OZ. Nhãn hiệu Camera |
Kẹp phơi quần áo bằng nhựa (12cái/vỉ). Nhãn hiệu HONGSHENG, SHUANG HUAN, MABA LO,YUESHEN G,CHENGYI |
Bộ ngăn nhựa 3 cái/bộ(P50014)(6GT3312E)/ 4x35cm(hàng mới 100%) |
Bộ móc nhà tắm bằng nhựa 2 cái/bộ(4956810227471) (6GT7467E)14x35cm(hàng mới 100%) |
Bộ móc nhựa 4 cái(354)(6GT2823E)/ 3x4cm(hàng mới 100%) |
Bộ lót chân bàn 8 cái bằng nhựa(70054)(6GT8395E)/25MM đường kính (hàng mới 100%) |
Bộ ly picnic bằng nhựa 10 cái (KYS-3006)(6GT7030E)/7.8L*7.8W*8.5H cm ( (hàng mới 100%) |
Bộ lau chùi dùng trong nhà bếp bằng plastic - ETM126. Mới 100% |
Bộ lọ đựng gia vị 4- 5 cái |
Bộ vắt cam bằng nhựa 24 cái/ thùng (869/SL). Hàng mới 100% |
Bô vệ sinh bằng nhựa NUK (hàng mới 100%) |
Bông tắm bằng nhựa thường, kích thước (>10 - <30cm,) hiệu Zhizaoshang, 502 |
Bông tắm bằng nhựa thường, loại không có cán, kích thước <10cm, hiệu Zhizaoshang, k515 |
Bông tắm bằng nhựa, KT <10cm, loại không có cán,hiệu chữ trung quốc,hàng mới 100% |
Bông tắm Fine Coral - BATH LILY ULTRA FINE CORAL CO06, NOT số: Not Required |
Bộ xả nước (Xi phông) dùng cho chậu rửa mặt, bằng nhựa, kích thước đường kính to 53mm, đường kính nhỏ 30mm, dài 220mm |
Bộ xay muối xay tiêu bằng nhựa (2779) |
Bộ thìa đũa ăn cơm bằng nhựa mới 100% |
Bộ thìa và bát bằng nhựa Code 7005310 mới 100% NSX: Nuby USA |
Bông tắm nhựa LDPE - LDPE BODY PUFF (24 cái/thùng) ( mới 100%) |
Bông tắm Olive - BATH LILY ULTRA FINE OLIVE GREEN, NOT số: Not Required |
Bông tắm Orange - BATH LILY ULTRA FINE ORANGE, NOT số: Not Required |
Bông tắm Peach - BATH LILY ULTRA FINE PEACH 20G SS07, 20.00G, NOT số: Not Required |
Thùng rác (4 L), hiệu Daiso, mới 100% |
Thùng rác 9 lít bằng nhựa 4 cái/ thùng HH-300P. Hàng mới 100% |
Thùng rác ấn 10L nhựa RAYNA 13X22X41.5CM.màu xám nhạt(170072847) mới 100% |
Thùng rác ấn 15L nhựa RAYNA 15.5X26X47.5CM. màu xám nhạt(170072849) mới 100% |
Thùng rác bằng nhựa (2.2L), hiệu Daiso, mới 100% |
Thùng rác bằng nhựa (2.5L), hiệu Daiso, mới 100% |
Thùng rác bằng nhựa dung tích 10kg |
Thùng rác nhấn nhựa BINGO 29X23.5X39 CM. màu trong(170081962) mới 100% |
Thùng rác nhấn nhựa BINGO 29X37X60 CM. nhiều màu(170081963) mới 100% |
Thùng rác nhựa di động hiệu OTTO 660L- màu xanh (Hàng mới 100%) |
Thùng rác nhựa, Model: LXD-120, Dung tích 120 Lít, Kích thước( DxRxC): 47x55x95 Cm, Hàng mới 100% |
Thùng rác nhựa, Model: LXD-240D, Dung tích 240 Lít, Kích thước( DxRxC): 56x37x106 Cm, Hàng mới 100% |
Thùng đựng đồ 20L nhựa 31X48X19CM. màu trắng(170072786)màu trong(170072787) mới 100% |
Thùng đá Picnic 16 lít 1/4 tá / thùng PB-275 |
Thùng nhựa 25.2X25.2X16.2CM.màu trắng(170072719) mới 100% |
Thùng nhựa 3375/K, 1pcs/ctn, 30x44cm hiệu Picnic, mới 100% |
Thùng nhựa 9L 3378/K, 12pcs/ctn, 20x29x50cm hiệu Picnic, mới 100% |
Thùng đựng rác (1.5L), hiệu Daiso, mới 100% |
Thùng đựng rác bằng nhựa có cần bật 10 lít. G27-6846(Hàng mới 100%) |
Thùng đựng rác bằng nhựa, có nắp đậy có cần đạp bật nắp, dung tích ( 6 - 10)lít, nhãn chữ TQ |
Thùng đựng dụng cụ vệ sinh IMEC CCB, hàng mới 100% |
Thìa & nĩa nhựa cho em bé hiệu MAM- baby fork & spoon |
Thìa ăn bằng nhựa (2 chiếc/vỉ) NUK (hàng mới 100%) |
Móc treo tự dính nam châm thân nhựa vuông chịu lực 1 Kg, Hàng mới 100% |
Mũ tắm bằng nhựa, 24 cm, Hàng mới 100% |
317-02 Chùi nồi mút 1 mặt cước "Poly-Brite Ultra" - 7.5x11x3.75cm (60 cái/thùng), hàng mới 100% |
308-23 Chùi nồi mút 1 mặt cước "Poly-Brite Ultra" - 7.5x10cm - 2 cái/gói (72 gói/thùng), hàng mới 100% |
Xô đựng nước không nắp 3.5GL,24 cái/thùng,hàng mới 100% |
Xô nhựa 2.5 Gallon EP-112 |
Xô nhựa 39X39X38.5CM trắng(170072784) |
Xô nhựa cao (30 - 45)cm, không nắp, hiệu XinYing |
Rá nhựa cao cấp (Tròn) EP-1931 |
Quặng nhựa 15X14X13.5CM trắng(170080100) |
Quặng nhựa 8.5X10X8.5CM trắng(170080099) |
Miếng lau vệ sinh nhà bếp bằng nhựa mới 100% |
Miếng rửa bát bằng nhựa mới 100% |
Miếng rửa chén hoa văn sọc - ETM131. Mới 100% |
Miếng rửa chén hoa văn vuông - ETM132. Mới 100% |
Móc dán tường bằng nhựa: 02 cái/vỉ, hiệu Shunmei, Zenrong, Zhongping, Rongxing |
Móc dính tường bằng nhựa (12cái/vỉ), hiệu SHANQIAN, RX, SHUNMEI ,hiệu chữ trung quốc, hàng mới 100% |
Móc dính tường bằng nhựa, nhãn chữ TQ ( 12 chiếc/ tá) |
Móc phơi quần áo bằng nhựa, loại xoè, (9-24)móc, hiệu HONGXENG, XINHUA,SHANQIAN,HAIRUI,hiệu chữ trung quốc, hàng mới 100% |
Móc quần áo bằng nhựa, loại thường ( loại đơn), hiệu HONGXENG,XINHUA, SHUNG HUAN,ZHENXING, YOUHESHENG, hiệu chữ trung quốc,hàng mới 100% |
Móc treo cỡ M (bộ 6 chiếc) EP-240 |
Móc treo cỡ M (bộ 6 chiếc) EP-242 |
Móc treo quần áo (6cái/bé)PN 740X6-P2,24gãi/thùng,hàng míi 100% |
Móc treo quần áo bằng nhựa , Mới 100% |
Móc treo quần áo bằng nhựa hình quả dâu , Mới 100% |
Giành nhựa 24 cái / Carton ( 356 ). Hàng mới 100% |
Giành nhựa 24 cái / thùng ( 353 ). Hàng mới 100% |
Giành nhựa có bánh xe 6 cái / thùng PB - 128N |
Giành picnic XL bằng nhựa 6 cái / thùng - 9803. Hàng mới 100% |
Giành vuông có bánh xe 12 cái/ thùng (3540/PL). Hàng mới 100% |
Giá nhựa 2 ngăn cao 5891,12 cái/thùng,hàng mới 100% |
Giá nhựa 3 ngăn 5813,6 cái/thùng,hàng mới 100% |
Giá nhựa 3 ngăn 5814,6 cái/thùng,hàng mới 100% |
Giá Treo Đồ (không rõ nhãn hiệu) - Simple Holder 5p |
Giá treo ly 50cm |
Phích nhựa 2l- HP-3 (mới 100%) |
Vật dụng cho thú cưng: (Bình nước chó con BO-3405), 375ml, KT ( 95x75x150mm ) |
Vật dụng cho thú cưng: (Bình nước chó con BO-3409), 400ml, KT (60x80x200mm) |
Vật dụng cho thú cưng: (Bình sữa chó con BO-4019), 120ml, KT (95x75x150mm) |
Vật dụng cho thú cưng: (Chén Melamin BO-3021), KT 16x23x8.5cm |
Vật dụng cho thú cưng: (Chén Melamin BO-3022), KT 16x18x5cm |
Vật dụng cho thú cưng: (Chén Melamin BO-3027), KT 33x18.5x7cm |
Vật dụng cho thú cưng: (Chén Melamin BO-3028), KT 28.5x16x5.5cm |
Vật dụng cho thú cưng: (Chén Melamin BO-3029), KT 22.5x10.5x5cm |
Vật dụng cho thú cưng: (Chén Melamin BO-3041), KT 9.5x11.5x3.5cm |
Vật dụng cho thú cưng: (Chén Melamin BO-3042), KT 11x14.5x5cm |
Vật dụng cho thú cưng: (Chén Melamin BO-3044), KT 17.5x21.5x6.5cm |
Vật dụng cho thú cưng: (Chén Melamin BO-3045), KT 12x19x12cm |
Vật dụng cho thú cưng: (Chén Melamin BO-3048), KT 22x26x7.5cm |
Vật dụng cho thú cưng: (Chén Melamin BO-3053), KT 25.8x30.3x9.5cm |
Thớt nhựa MICROBAN F-P-P ,nhãn hiệu Neoflam loại có cán Flutto P ( mặt thái 23*18*0.7cm , cán 12*5.5*0.7cm ) màu hồng , hàng mới 100% |
Thớt 45 x 30 cm |
Thau nhựa vuông 30cm (mới 100%) |
ống nhựa rỗng đựng giấy 20cm |
ống muỗng đũa bằng nhựa 72 cái / thùng - 515B.Hàng mới 100% |
Chậu tắm trẻ em 3069/PK, 12 pcs/bdl, 42x70x25 hiệu Picnic, mới 100% |
Chậu tắm trẻ em N265/PK, 12 pcs/bdl, 46x82x23 hiệu Picnic, mới 100% |
Chậu tắm trẻ em N268/PK, 12 pcs/bdl, 46x82x23 hiệu Picnic, mới 100% |
Chậu trồng cây (22cm x 18cm), hiệu Daiso, mới 100% |
Chậu trồng cây (26cm x 12cm ), hiệu Daiso, mới 100% |
Chậu trồng cây (28cm x 12cm ), hiệu Daiso, mới 100% |
chậu trồng hoa bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Chậu bằng nhựa, phi (20-30)cm. (Hàng mới 100%) |
Chậu nhựa có móc treo (22cm x 14cm), hiệu Daiso, mới 100% |
Chậu nhựa có móc treo (24cm x 14cm), hiệu Daiso, mới 100% |
Chậu hoa bằng nhựa ( 18 x 42 x6 cm) , hiệu Daiso, mới 100% |
Chậu hoa bằng nhựa (18cm x 16cm), hiệu Daiso, mới 100% |
Chậu hoa bằng nhựa (31.8 x 12.5 x 16 cm), hiệu Daiso, mới 100% |
Miếng bao góc cạnh bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Miếng đánh rửa nồi bằng nhựa 6-35-03,Mới 100% |
Miếng chùi xoong nồi bằng plastic |
Miếng cọ nồi bằng lưới 30 -255,Mới 100% |
Miếng cọ nồi bằng xốp 5P,Mới 100% |
Miếng chia ngăn bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Chậu nhựa trồng cây (30cm x 18cm), hiệu Daiso, mới 100% |
Bình đựng nước trẻ em bằng nhựa không có ống hút (0,2 - 0,45)lít, hiệu Jinzaolong 0852, 0853, Fuxin 7093 và hiệu chữ Trung Quốc |
Bình nước nhựa 1.3L- K-1 (mới 100%) |
Bình nước nhựa 1.7L- K-7 (mới 100%) |
Bình nước nhựa 2l- D-24 (mới 100%) |
Bình nhựa đựng keo |
Bình nhựa dùng cho trẻ em loại 150ml |
Bình nhựa dùng cho trẻ em loại 250ml |
Bình nhựa dùng cho trẻ em loại 2600ml |
Bình đá bằng nhựa 1,5 lít 3 tá /thùng PB - 451 |
Bình đá nhựa Sahara 6L- D-21 |
Bình chứa nước xả cho bồn cầu bằng nhựa - Hiệu Grohe(590.38.66100), hàng mới 100% |
Bình bằng nhùa tập pha sữa, loại 180ml, mã hàng 930-P4, Nhãn hiệu Dr Browns |
Bình nước 600 ml 96 cái/ thùng (0402M1/PL). Hàng mới 100% |
Bình xịt nước tưới cây bằng nhựa có piston dung tích (0,5-1)lít , hiệu HUANGPING, ZHENXING,hiệu chữ trung quốc,hàng mới 100% |
Bình xịt nước xà phòng bằng nhựa+ sắt, loại có pittông, dung tích (300 - < 500)ml, hiệu chữ Trung Quốc |
Bình xịt nước xà phòng bằng nhựa+ sắt, loại có pittông, dung tích (300 - < 500)ml, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Bình uống nước bằng nhựa Code 7009866 mới 100% NSX: Nuby USA |
Bình uống nước bằng nhựa Code 7019845 mới 100% NSX: Nuby USA |
Bình rửa phòng vệ sinh 1L /cai ,12cai /thùng |
Bình sữa bằng nhựa Code 7067015 mới 100% NSX: Nuby USA |
Găng tay nylon loại mỏng 20 chiếc/hộp, Hàng mới100%. |
Túi lưới giặt đồ nylon |
Túi treo dùng trong xe hơi bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Túi đựng thức ăn Plastic 30- 905,Mới 100% |
Túi đựng thức ăn Plastic 30 -932,Mới 100% |
Túi giữ lạnh Plastic30-904,Mới 100% |
Túi giữ lạnh sữa (hàng mới 100%, Hiệu Pigeon) |
Tô nhựa nhỏ bằng nhựa 14.5 cm x 7 cm 48 cái/ thùng HH-901. Hàng mới 100% |
Tô salad bằng nhựa 23 cm x 10 cm 24 cái/ thùng (HH-902). Hàng mới 100% |
Cốc để bàn chải bằng nhựa ĐK 8cm, Hàng mới100%. |
Chậu bằng nhựa thường, phi (20-<30)cm, hiệu HONG FEI,SONGTAI,JUJR,HUIFENG,ZHENGRONG,hiệu chữ trung quốc, (dùng trong nhà vệ sinh), mới 100% |
Chậu bằng nhựa thường, phi (32-50)cm, hiệu HONG FEI,SONGTAI,JUJR,HUIFENG,ZHENGRONG,YUNAI, hiệu chữ trung quốc, ( dùng trong nhà vệ sinh), mới 100% |
Chậu bếp bằng nhựa ĐK 23cm, Hàng mới100%. |
Chậu nhựa 65 CM, 12cái/thùng, (65x28)cm |
Chậu nhựa 75 CM, 12cái/thùng, (75x30)cm |
Chậu nhựa TL40CM, 48cái/thùng(40x15)cm |
Chậu nhựa vuông TL SQ30CM, 36cái/thùng(30x30x9)cm |
Chậu nhựa vuông TL SQ42CM, 36cái/thùng, (42x42x11)cm |
Giỏ quần áo oval nhựa NANA 61.7X42X26.6XCM xanh(170072809) |
Kệ nhựa 3 tầng(AE283)(6GT3354E)/35.5*24.8*64.5Cm(hàng mới 100%) |
Kệ bằng nhựa, dùng để sản phẩm mẫu , Hàng mới 100%- PLASTIC STAND WITH LOGO -PLASTIC STAND WITH LOGO |
Nĩa nhựa Gg Bbq Fork. Hàng mới 100% |
Miếng nhựa silicon lót nồi 40460-710 |
Móc dính bằng nhựa chịu lực 0.8Kg, 03 chiếc/bộ , Hàng mới 100% |
Móc dính bằng nhựa chịu lực 1.5 Kg, 03 chiếc/bộ, Hàng mới 100% |
Móc dính bằng nhựa chịu lực 1.5Kg, 03 chiếc/bộ, Hàng mới 100% |
Móc dính bằng nhựa chịu lực 2.5 Kg, 02 chiếc/bộ, Hàng mới 100% |
Móc dính bằng nhựa chịu lực 800 gr, 03 chiếc/bộ, Hàng mới 100% |
Móc dính chịu nước bằng nhựa (chịu lực 1 Kg, 01 chiếc/bộ), Hàng mới 100% |
Móc dính tường bằng nhựa (12cái/vỉ), hiệu SHANQIAN, RX, SHUNMEI ,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Móc phơi quần áo bằng nhựa, loại xoè, (9-24)móc, hiệu HONGXENG, XINHUA,SHANQIAN,HAIRUI,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Móc quần áo bằng nhựa, loại thường ( loại đơn), hiệu HONGXENG,XINHUA, SHUNG HUAN,ZHENXING, YOUHESHENG, hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Móc treo bàn chải đánh răng bằng nhựa màu hồng, Hàng mới100%. |
Móc treo cà vạt bằng nhựa, Hàng mới100%. |
Móc treo khăn LEAF, Hàng mới100%. |
Sọt rác mét quai xách in hoa PN677WF,48 cái/thùng,hàng míi 100% |
Sọt rác nhựa PN677WF, mới 100%, 48cái/thùng, (23x25)cm |
Sọt rác nhựa PN863/1, mới 100%, 48cái/thùng, (27x25)cm |
Sọt rác nhựa tròn 5651,24 cái/thùng,hàng mới 100% |
Sọt rác văn phòng bằng nhựa không nắp đậy, không cần bật phi (10 -< 30)cm, cao (30 - <45)cm, hiệu Longsanxiang, Shenxiong, Hao Ju bao, Baoruifeng, và hiệu chữ Trung Quốc |
510-11 Chùi nồi cước xanh "Poly-Brite Ultra" - 13x20cm (50 cái/thùng), hàng mới 100% |
522-0 Chà sàn cước xanh có tay cầm "Poly-Brite Ultra" - 9.5x17.5cm - (24 cái/thùng), hàng mới 100% |
Hộp đựng ốc vít, hiệu Daiso, mới 100% |
Hộp đựng kem mang đi bằng nhựa Topless with cover (1 gói /100 bộ ) |
Hộp đựng kẹo bằng plastic D001-31A ( 22cm ). Hàng mới 100% |
Hộp đựng kẹo bằng plastic D002-31A ( 25cm ). Hàng mới 100% |
Hộp đựng kẹo bằng plastic D003-31A ( 30cm ). Hàng mới 100% |
Hộp đựng kẹo bằng plastic D008-31A ( 30cm ). Hàng mới 100% |
Hộp đựng kẹo bằng plastic D025-1 ( 25cm ). Hàng mới 100% |
Hộp đựng kẹo bằng plastic D035-1 ( 30cm ). Hàng mới 100% |
Hộp đựng kẹo bằng plastic D038 ( 32cm ). Hàng mới 100% |
Hộp đựng thức ăn có nắp đậy hiệu MAM (5 cái) - Storage solution (5 cups with 5 screw lids) |
Hộp đựng thuốc, hiệu Daiso, mới 100% |
Hộp đựng phấn, bông thoa phấn màu hồng (hàng mới 100%, Hiệu Pigeon) |
Hộp đựng xà phòng bằng nhựa, KT: (15x8)cm. kh: 059-R07(Hàng mới 100%) |
Hộp đựng giày bằng nhựa (6.3x7.1x3.7 inch), hiệu Daiso, mới 100% |
Hộp đựng giấy bằng nhựa 250x110x160 model AT-1221, hiệu ATMOR |
Hộp đựng giấy bằng nhựa 260x130x240 model AT-1220, hiệu ATMOR |
Hộp đựng giấy bằng nhựa 270x100x350 model AT-1123B, hiệu ATMOR |
Hộp đựng giấy bằng nhựa 270x330 model AT-1300, hiệu ATMOR |
Hộp đựng giấy bằng nhựa 280x120x290 model AT-1008, hiệu ATMOR |
Hộp đựng giấy vệ sinh bằng nhựa thường, nhãn chữ TQ |
Hộp đựng đồ 10x15x3cm Hàng mới 100% |
Hộp đựng đồ 12x30x20cm Hàng mới 100% |
Hộp đựng đồ 16x10x11cm Hàng mới 100% |
Hộp đựng đồ 20x40x30cm Hàng mới 100% |
Hộp đựng đồ 20x40x50cm Hàng mới 100% |
Rổ nhựa 3603, 48pcs/ctn, 23x8x2cm hiệu Picnic, mới 100% |
Rổ nhựa 3604, 48pcs/ctn, 23x16x2cm hiệu Picnic, mới 100% |
Rổ nhựa các loại phi (20-30)cm. (Hàng mới 100%) |
Rổ nhựa Lattice 6 tá/ thùng PB-324CW |
Rổ nhựa tròn 6 tá/ thùng PB-123CW |
Rổ 20 x29.5 x 11cm (hàng nhựa mới 100%) |
Rổ nhựa Oval 6 tá/ thùng PB-122CW |
RO NHUA PLASTIC CO SONG CONG NGHIEP, DUNG TRONG SAN XUAT THUY SAN |
Sạn nhựa |
Giỏ đi chợ PN857,24 cái/thùng,hàng míi 100% |
Giỏ đi chợ PN865,24 cái/thùng,hàng míi 100% |
Giỏ đi chợ PN866,4 tá/thùng,hàng míi 100% |
Giỏ đựng đồ giặt bằng nhựa O ring(B0803449201)(6GT8619E)/35x45x60cm(hàng mới 100%) |
Giỏ đựng đồ giặt bằng nhựa(PP0007)(6GT7095E)/45.5X34X24.5CM(hàng mới 100%) |
Giỏ nhùa hình chữ nhật có nắp PN868,12 cái/thùng,hàng míi 100% |
Giỏ nhùa mòm hình tròn PN861,24cái/thùng,hàng míi 100% |
Giỏ nhùa mòm hình tròn PN862,12 cái/thùng,hàng míi 100% |
Giỏ nhựa PN866, mới 100%, 48 cái/thùng (16x34x30)cm |
Giỏ nhựa tròn PN861, mới 100%, 24 cái/thùng (39x41)cm |
Giỏ nhựa tròn PN862, mới 100%, 12 cái/thùng (45x55)cm |
Bông tắm Red/Cream SS07 - GIFT LILY RED/CREAM SS07, NOT số: Not required |
Bông tắm Ultra fine Cream - BATH LILY ULTRA FINE CREAM, NOT số: Not Required |
ly uống nước bằng nhựa 0,6lit |
Mắc phơi quần áo bằng nhựa loại xoe cây dù, (9 - 24)móc, hiệu Xinhua, Rainbamboo, hangar, YHS, Chachua, WS, Bao, Youheshengm, Shanggang và hiệu chữ Trung Quốc |
Mắc phơi quần áo bằng nhựa, loại xoè hình cây dù, nhãn chữ TQ ( 9 ữ 24 móc/chiếc) |
Mắc phơi quần áo loại bằng nhựa lõi thép, loại đơn, hiệu Yjily 142, Sunny 0031và hiệu chữ Trung Quốc |
Mắc phơi quần áo loại thường bằng nhựa, loại đơn, hiệu Rainbamboo, hangar, YHS,Y03, ZS, Chachua, WS, Bao, Youheshengm, Shanggang và hiệu chữ Trung Quốc |
Ly nhựa Enrich 400 ml 6 tá/ thùng PB-510 S |
Ly nhựa Enrich 525 ml 6 tá/ thùng PB-510 L |
Ly 12 oz (1.000 cái/thùng) |
Ly 16 oz (1.000 cái/thùng) |
Ly bằng nhựa 15oz (S11300) |
Ly nhựa (50 cái/kiện,20 kiện/thùng) |
Ly nhựa 11OZ 144 cái/ thùng (HH-575). Mới 100% |
Ly nhựa 12OZ 72 cái/ thùng (HH-900). Mới 100% |
Ly nhựa 2 lớp 14OZ 72 cái/ thùng (HH-577D). Mới 100% |
Ly nhựa 340 ml 6 tá/ thùng PB - 458 LB |
Dụng cụ vắt bánh bông kem bằng nhựa l=250mm (68533) |
Muỗng bằng nhựa l=25cm (42130) |
Muỗng nhựa Gg Plastic Measuring Spoons. Hàng mới 100% |
Chậu tắm bằng nhựa, hiệu Combi, mới 100% |
Chậu tắm em bé bằng nhựa 12 cái/ thùng (N266/PL). Hàng mới 100% |
Chậu tắm em bé bằng nhựa 12 cái/ thùng (N267/PK). Hàng mới 100% |
Chậu tắm em bé bằng nhựa 6 cái / thùng - 580. Hàng mới 100% |
Chậu tắm em bé bằng nhựa 6 cái / thùng - 780. Hàng mới 100% |
Chày bằng nhựa d=2.7cm l=22cm (261220) |
Chậu nhựa tròn 65CM,12 cái/thùng.Hàng mới 100% |
Chậu nhựa vuôngTLSQ35CM,36 cái/thùng.Hàng mới 100% |
Chậu hoa nhựa ROSE 8X8X12CM nhiều màu(170061710) |
Chậu nhựa có quai PN6004-PP,12 cái/thùng,hàng míi 100% |
Chậu nhựa có quai PN6005-PP,6 cái/thùng,hàng míi 100% |
Chậu nhựa có quai PN6006-PP,6 cái/thùng,hàng míi 100% |
Chậu bằng nhựa thường, phi (20-<30)cm, hiệu HONG FEI,SONGTAI,JUJR,HUIFENG,ZHENGRONG,hiệu chữ trung quốc, (dùng trong nhà vệ sinh), hàng mới 100% |
Chậu bằng nhựa thường, phi (32-50)cm, hiệu HONG FEI,SONGTAI,JUJR,HUIFENG,ZHENGRONG,YUNAI, hiệu chữ trung quốc, ( dùng trong nhà vệ sinh), hàng mới 100% |
Kệ Treo Bàn ủi Bằng nhựa FG245506WHT mới 100% |
BASIN.Chậu rửa(21L).24 chiếc/catton.Mới 100%Nhãn hiệu JCJ |
BASIN.Chậu rửa(33L).24 chiếc/catton.Mới 100%.Nhãn hiệu JCJ |
BASKET(PICNIC BASKET).Giỏ đựng đồ.Mới 100%.Nhãn hiệu JCJ |
Bạt che nắng dùng cho otô (nilon 3.8x1.5m) Hàng mới 100% |
Bạt che nắng dùng cho otô nilon 4.8x1.5m Hàng mới 100% |
Bàn cầu bằng composic Model no. "03 (700x380x645mm) .Hàng mới 100%. |
Hộp nhựa trong, hiệu Daiso, mới 100% |
Hộp tiết kiệm bằng nhựa các loại ,Không hiệu. Hàng mới 100%. |
Hộp trà, café 1000ml nhựa 10X10X16CM. màu kem(170072870) mới 100% |
Hộp trà, café 1320ml nhựa 9.8X10.5X16.5CM. màu kem(170072872) mới 100% |
Hộp trà, café 2000ml nhựa 12X12X18.8CM. màu kem(170072871) mới 100% |
Hộp trà, café 2350ml nhựa 13X13.5X19CM. màu kem(170072873) mới 100% |
Hộp trà, café nhựa MAR 15.5X12.5X15.5 CM. màu xám(170079753)xanh da trời(170079754) mới 100% |
Hộp nhựa đựng đồ câu cá, hiệu Daiso, mới 100% |
Hộp nhựa CLARY 11.5X11.5X11 CM (170069944) mới 100% |
Hộp nhựa 940ml bộ 2 (A-042LB) |
Hộp nhựa 250ml bộ 5 (A-045LB) |
Hộp nhựa 400ml bộ 4 (A-040LB) |
Hộp nhựa 440ml bộ 3 (A-047LB) |
Hộp nhựa 610ml bộ 3 (A-041LB) |
Hộp nhựa 150ml bộ 6 (A-044LB) |
Hộp nhựa (410ml), hiệu Daiso, mới 100% |
Hộp nhựa (5.9x8.7x3.3 inch), hiệu Daiso, mới 100% |
Hộp nhựa (500ml), hiệu Daiso, mới 100% |
Hộp nhấn xà phòng bằng nhựa 1000ml model AT-1010 hiệu ATMOR |
Hộp đựng dụng cụ câu cá, hiệu Daiso, mới 100% |
Hộp hút chân không 1200ml nhựa 12.5X12.5X12CM. màu trắng(170072875) mới 100% |
Chai 500ml nhựa CHAMP 8x12cm màu cam(170043144)xanh da trời(170043145) mới 100% |
Chai 800ml nhựa CHAMP 8x16cm xanh da trời(170043142)màu cam(1700431430) mới 100% |
Chai đựng nước 1,100 ml 6 tá/ thùng PB-723 |
Chai đựng nước 900 ml 4 tá/ thùng PB-725 |
Cây xỏ giày bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Cây vệ sinh bồn cầu, hiệu Daiso, mới 100% |
Cây nhựa tròn (9.8x3.3x1.7 inch), hiệu Daiso, mới 100% |
Cây nhựa tròn, hiệu Daiso, mới 100% |
Cây lăn bụi bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Tấm trải bàn ăn bằng nhựa 13x14in (059-BAMB-WHIT) |
Tấm thảm lót chân bằng nhựa (20x20cm, dày 0.5cm) Hàng mới 100% |
Kẹp phơi quần áo bằng nhựa (12cái/vỉ), hiệu HONGSHENG,SHUANG HUAN,MABALO,YUESHENG,CHENGYI,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Khăn kì lưng bằng nhựa, Hàng mới 100% |
Khay đựng chai dầu gội bằng nhựa hiệu LEAF, Hàng mới100%. |
Khay đựng điều khiển đa năng bằng nhựa màu nâu 14x18, Hàng mới100%. |
Làn bằng nhựa, cao(30-40)cm, hiệu XIANG TAO, DAILY,CHAHUA,MABALO,XINHUA,JANGMING, USED,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Khay úp bếp bằng nhựa 15x20cm, Hàng mới100%. |
Khay xà phòng&dầu gội hiệu LEAF, Hàng mới100%. |
Hộp đựng nữ trang bằng nhựa FL5806, 6cái/thùng,(26x18x26)cm |
Hộp đựng xà phòng bằng nhựa mầu xanh 10x15cm, Hàng mới100%. |
Hộp đựng xà phòng bằng nhựa model 7011, hiệu Moen |
Hộp đựng xà phòng bằng nhựa trong 10x15 cm, Hàng mới100%. |
Hộp đựng xà phòng bằng nhựa, KT(7-8x15- 18)cm, hiệu XINLING,LINGXIANG,YUNAI,YASHENG,XINHUA, hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Hộp đựng giấy vệ sinh bằng nhựa, hiệu JIAYI,TAIHE,MABALO,LONGSTAR,KJC,ZENXIN, BBJ,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Hộp đựng đồ gia dụng bằng nhựa, loại (4-5)ngăn, KT(18-22)cmx(12-18)cmx(20-30)cm, hiệu HUANGPING,HONG DA, ZHENXING,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Hộp đụng đồ 20x40x60cm Hàng mới 100% |
Họp đụng đồ 29x30x16cm Hàng mới 100% |
Hộp đụng đồ 30x30x6cm Hàng mới 100% |
Hộp đựng đồ 32x32x32cm Hàng mới 100% |
Hộp đựng đồ 32x32x52cm Hàng mới 100% |
hộp đựng cơm bằng nhựa hiệu BEN10-09BT049 |
Hộp đựng bánh, mứt kẹo bằng nhựa thường, có nắp, có nhạc, KT F 30 cm, nhãn chữ TQ |
hộp đựng bình xịt phòng bằng nhựa, dung tích 900ml,mới 100% |
Hộp đựng bàn chải, hiệu Daiso, mới 100% |
Quả cầu bằng mê ca trang trí <10-15 cm . ,Không hiệuHàng mới 100%. |
Quạt bằng nhựa giấy các loại ,Không hiệu. Hàng mới 100%. |
Làn nhựa cao (30-40)cm. M3-3032(Hàng mới 100%) |
Khay nhựa đựng đồ dùng để đồ loại 3 ngăn KT(28 x 39 x 83)cm. Hàng mới 100%. Do Trung Quốc sản xuất |
Hộp nhựa(PK30)(6GT3357E)/41.5*39.7*26.2Cm(hàng mới 100%) |
Hộp nhựa màu nâu( 9478756)(6GT8635E)/15.8X13X15CM(hàng mới 100%) |
Hộp nhựa màu nâu(9478755)(6GT8633E)/26.8X14X10.6CM(hàng mới 100%) |
Hộp nhựa Super Lock tròn - 5004 (mới 100%) |
Hộp nhựa Superlock 1450ml (mới 100%) |
Hộp nhựa Superlock 1450ml- 6115/3 (mới 100%) |
Hộp nhựa Superlock 3000ml- 5014 (mới 100%) |
Hộp nhựa Superlock 4200ml- 5057 (mới 100%) |
Hộp nhựa Superlock 5500ml (mới 100%) |
Hộp nhựa Superlock 800ml- 5011/4 (mới 100%) |
Hộp nhựa Superlock 8400ml- 5051 (mới 100%) |
Hộp nhựa Superlock 8400ml- 6118 (mới 100%) |
Hộp nhựa Superlock 850ml (mới 100%) |
Hộp nhựa tủ lạnh, hãng SX SHARP APPLIANCES (THAILAND) LI, loại LHLD-A484CBFA, hàng mới 100% |
Hộp nhựaSuperlock 2900ml- 6116 (mới 100%) |
Hộp quà Chocolate: Bông tắm Brown/Cream (hàng mẫu) - GIFT MEDIUM CHOCOLATE PRESS SS12: GIFT LILY 2 TONE BROWN/CREAM SS12 (SAMPLE), NOT số: 51898/11/CBMP-QLD, 51900/11/CBMP-QLD, 51902/11/CBMP-QLD, 51901/11/CBMP-QLD, 51903/11/CBMP-QLD |
Hộp quà Strawberry: Bông tắm Red/Cream (hàng mẫu) - GIFT BOX MED STRAW HRT PRESS SS12: 2 TONE LILY - RED/CREAM (SAMPLE), NOT số: 18167/09/CBMP-QLD, 18032/09/CBMP-QLD, 18033/09/CBMP-QLD, 18031/09/CBMP-QLD |
Hộp tròn đa năng (nhớ ngày) EP-2227 (4 in 1) |
Hộp tròn đa năng (nhớ ngày) EP-2228 (5 in 1) |
Hộp vuông đa năng EP-2535-3 (bộ 3 chiếc) |
Hủ bàn chải nhựa HELENA 7X7X10CM trong(170078990) |
Hủ bàn chải nhựa TONEY 8X8X10.2CM đỏ(170078999) |
Rổ đựng tráI cây 4 tá/ thùng PB-496 |
Rổ nhựa 1 tá/ thùng PB-117 |
rổ nhựa 28cm |
Rổ nhựa 353, 24pcs/ctn, 28x20x10cm hiệu Picnic, mới 100% |
Rổ nhựa 354, 24pcs/ctn, 20x20x9cm hiệu Picnic, mới 100% |
Rổ nhựa 3543/L, 12pcs/Bdl, 42x53x30cm hiệu Picnic, mới 100% |
Rổ nhựa 356, 24pcs/ctn, 20x20x21cm hiệu Picnic, mới 100% |
Rổ nhựa 357, 24pcs/ctn, 41x27x12cm hiệu Picnic, mới 100% |
Rổ nhựa 3600, 96pcs/ctn, 9x9x7cm hiệu Picnic, mới 100% |
Rổ nhựa 3601, 48pcs/ctn, 23x8x5cm hiệu Picnic, mới 100% |
Rổ nhựa 3602, 48pcs/ctn, 23x16x5cm hiệu Picnic, mới 100% |
811-0 Bao trùm tóc "Nu-Fresh" - (48 cái/thùng), hàng mới 100% |
812-2 Bao trùm tóc" Nu-Frseh" - 2 cái/gói - (48 gói/thùng), hàng mới 100% |
AIRTIGHT CANISTER.Hộp thực phẩm(1.05L).12chiếc/catton.Mới 100%.Nhãn hiệu JCJ |
AVENT BABY BOTTLES FEEDING - Bình sữa trẻ em , hàng mới 100% |
AVENT BABY CUP - Ly uống nước bằng nhựa, hàng mới 100%, xuất xứ: UK/CN |
Bình đá Top 10 lít nửa tá/ thùng PB - 409 |
Bình đá vòi 2 lít 1 tá/ thùng PB-368 |
Bát súp bằng nhựa Melamine. mới 100%, nhãn hiệu: ThaiExpress |
Bát súp tròn bằng nhựa Melamine 6inch. mới 100%, nhãn hiệu: ThaiExpress |
Bát sen của vòi nước nhà tắm bằng nhựa, dài 226.9mm, đường kính 100mm |
Tách nhựa cho bé uống nước 24110, hiệu Camera,mới 100% |
Tách nhựa Gg Plastic Measuring Cups. Hàng mới 100% |
Nắp cầu 12 oz (1.000 cái/thùng) |
Bông tắm bằng nhựa, KT <10cm, loại không có cán,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Bình xịt nước tưới cây bằng nhựa có piston dung tích (0,5-1)lít , hiệu HUANGPING, ZHENXING,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Bình đựng nước 2 lít, Hàng mới100%. |
Bộ móc treo Q-band bằng nhựa 02 chiếc/bộ màu xanh, Hàng mới100%. |
Bình tưới cây bằng nhựa hình voi, Hàng mới100%. |
Bình đá vòi bằng nhựa 1,4 lít 12 cái/ thùng P0014 |
Bình đá vòi bằng nhựa 3 lít 6 cái/ thùng P4521 |
Bình đá vòi bằng nhựa 4 lít 6 cái/ thùng P0040 |
Bộ chậu và rổ rửa rau màu vàng, ĐK 25cm, Hàng mới100%. |
Đồ vắt cam Tempo 24 cái/ thùng (804/SL). Hàng mới 100% |
Đồ trang trí (cây hoa nhựa) <30 cm ,Không hiệu. Hàng mới 100%. |
Dụng cụ vắt cam 869, 24pcs/ctn, 9x10cm hiệu Picnic, mới 100% |
Dụng cụ vắt chanh (K-1502W) |
Dụng cụ vệ sinh bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
DUST BIN.Thùng đựng rác(15L).4 chiếc /catton.Mới 100%.Nhãn hiệu JCJ |
429-70 Dây tắm lưới trái cây "Nu-Fresh" - 70g - (24 cái/thùng), hàng mới 100% |
430-36 Bông tắm lưới hoa hương dương "Nu-Fresh" - 35g - (36 gói/thùng), hàng mới 100% |
430-40 Bông tắm lưới bướm "Nu-Fresh" - 40g - (36 cái/thùng), hàng mới 100% |
533-3 Chùi nồi cước xanh "Deli-Brite" - 12x16.5cm - 3 cái/gói - (240 gói/thùng), hàng mới 100% |
533-5 Chùi nồi cước xanh "Deli-Brite" - 9.3x13.5cm - 5 cái/gói - (120gói/thùng), hàng mới 100% |
409-0 Chùi nồi bọc lưới có đai "Poly-Brite Ultra" - 10x14cm - (72 cái/thùng), hàng mới 100% |
421-0 Bông tắm bọt biển "Nu-Fresh" - 48 cái/thùng, hàng mới 100% |
423-03 Bông tắm lưới tròn "Nu-Fresh" - 25g - (60 cái/thùng), hàng mới 100% |
424-53 Dây tắm lưới "Nu-Fresh" - 53g - (60 cái/thùng), hàng mới 100% |
425-1 Cây bông tắm "Nu-Fresh" - 50g - (24 cái/thùng), hàng mới 100% |
317-02 Chùi nồi mút 1 mặt cước "Poly-Brite Ultra" - 7.5x11x3.75cm (60 cái/thùng), hàng m?i 100% |
Vỏ nhựa, linh kiện kèm theo dùng cho nồi cơm điện - FOC. |
Gối hơi bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Gối đệm lưng bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Xẻng xúc bằng nhựa 9x5cm (18844) |
Xay tiêu bằng nhựa (2779.P) |
xe đẩy lau nhà bằng nhựa 20lit |
xe đẩy lau nhà bằng nhựa 36lit |
vỏ hộp phấn nền dạng nén pola silfique mới 100% |
vỏ hộp phấn nén pola silfique mới 100% |
vỏ hộp phấn nén pola whitissimo mới 100% |
Bộ lau chùi dùng trong nhà bếp bằng plastic - ETM125. Mới 100% |
Bộ kẹp phơi quần áo 20cái/gói 9077/1x20-P13,6 tá/thùng,hàng míi 100% |
Bộ kẹp phơi quần áo PN883/5-P3,36 bé/thùng,hàng míi 100% |
Chặn giấy bằng mê ca các loại ,Không hiệu. Hàng mới 100%. |
Chai nước 1270 ml nhựa 7X9X24CM.màu xanh lá(170072863)màu hồng(170072865) mới 100% |
Chai nước 1500 ml nhựa 8.5X8.5X28CM.màu trắng(170072866) mới 100% |
Chai nước 1630 ml nhựa 8X11.5X22.3CM. màu trắng(170072867) mới 100% |
Chai nước nhựa CRYSTAL 9X9X29 CM. xanh da trời(170079788 màu xanh lá(170079789) mới 100% |
Chai nhựa xịt nước PNB9066E, Hàng mới 100%, 650ML, Nhãn hiệu Pioneer. |
lon dùng đong đậu bằng nhựa, linh kiện kèm theo dùng cho máy xay đậu nành - FOC. |
Lõi nhựa của bình đựng thực phẩm ., hàng mới 100% |
Lót chân bàn ghế bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Lọ hoa nhựa để trang trí < 30 cm,Không hiệu. Hàng mới 100%. |
Ly mag mag có núm vú (hàng mới 100%, Hiệu Pigeon) |
Ly mag mag có ống hút màu cam (hàng mới 100%, Hiệu Pigeon) |
Ly mag mag có ống hút màu hồng (hàng mới 100%, Hiệu Pigeon) |
Ly mag mag có ống hút màu xanh (hàng mới 100%, Hiệu Pigeon) |
Ly mag mag có vòi hút (hàng mới 100%, Hiệu Pigeon) |
Ly nhựa du lịch 16oz (464ml) ( Hàng mới 100%) |
Ly nước 19oz 500 ml bằng nhựa 48 cái / thùng HH - 302. Hàng mới 100% |
Ly Sundae mang đi bằng nhựa Beautiful sundae cup (1 gói/20 cái) (9.3 * 4.5 * 9 cm) |
ống nhựa 30x10 của hộp nhấn xà phòng AT1010 |
Hộ đựng đồ 32x32x40cm Hàng mới 100% |
Phụ kiện vòi - ron BWU005/A |
PEDAL BIN.Thùng đựng rác(5L).6 chiếc /catton.mớI 100%.Nhãn hiệu JCJ |
PEDAL BIN.Thùng đựng rác(9L).6 chiếc /catton.mớI 100%.Nhãn hiệu JCJ |
523-0 Chà sàn cước xanh có tay cầm "Poly-Brite Ultra" - 9.5x17.5cm - (24 cái/thùng), hàng mới 100% |
Vỉ dính tường các loại có móc sắt, KT: (5x8).cm. (Hàng mới 100%) |
Vòi rửa xe bằng nhựa , mới |
Vỏ nhựa, linh kiện kèm theo dùng cho lẩu điện - FOC. |
Vòng đệm chống trơn của vòi nước nhà bếp bằng nhựa, quy cách 40*37*1.2mm |
Vật dụng cho thú cưng: (Chén Melamin BO-3054A), KT 14.3x17.7x5.5cm |
Vật dụng cho thú cưng: (Chén nhựa BO-3001-05), KT 11x15.5x5.5cm |
Vật dụng cho thú cưng: (Chén nhựa BO-3002-04), KT 15x19.5x5.5cm |
Dụng cụ trưng bày buffet bằng nhựa (8120.01e) |
Dụng cụ trưng bày buffet bằng nhựa (8120.03e) |
Dụng cụ vắt bánh bông kem bằng nhựa l=400mm (68536) |
Cây lùa nước nhựa BM-10 (mới 100%) |
Camen 2 ngăn 16/2 cm bằng nhựa 24 bộ/ thùng PB-610/2S |
Camen 2 ngăn bằng nhựa 2 tá/ thùng PB-614/2 |
Camen 3 ngăn bằng nhựa1 tá/ thùng PB-614/3 |
cái chùi chân bằng nhựa 40x60cm |
Cái quay rau bằng nhựa 1 tá/ thùng PB-427 |
Ca bằng nhùa tập pha sữa, loại 180ml, mã hàng 775, mýi 100%. Nhãn hiệu Dr Browns |
Bình sữa bằng nhựa Code 7067275 mới 100% NSX: Nuby USA |
Bình sữa hiệu Baby care loại 140ml ( 144 bình / thùng ) |
Bình sữa hiệu Baby care loại 250ml ( 144 bình / thùng ) |
Bình sữa nhựa 1.5 OZ 10011, hiệu Camera,mới 100% |
Bình sữa nhựa 10 OZ 22320, hiệu Camera,mới 100% |
Bình sữa nhựa 3 OZ 11523, hiệu Camera,mới 100% |
Bình sữa nhựa 3 OZ 22243, hiệu Camera,mới 100% |
Bình sữa nhựa 5 OZ 11525, hiệu Camera,mới 100% |
Bình sữa nhựa 5 OZ 22245, hiệu Camera,mới 100% |
Bình sữa nhựa 5 OZ 22325, hiệu Camera,mới 100% |
Bình sữa nhựa 8 OZ 11528, hiệu Camera,mới 100% |
Bình sữa nhựa 8 OZ 22328, hiệu Camera,mới 100% |
Bình sữa nhựa 9 OZ 22249, hiệu Camera,mới 100% |
Bình sữa nhựa có 4 nấp đậy 20115, hiệu Camera,mới 100% (hàng F.O.C.) |
Bộ 12 hộp tròn nhựa MONIGA đa màu(170084880)xám(170084882)12x2.5x16cm |
Bộ 2 cái miếng rửa chén - ETM141. Mới 100% |
Bộ 2 cái miếng rửa chén - ETM142. Mới 100% |
Bộ 24 kẹp quần áo nhựa KIP 1.5X3.3X6CM đỏ(170072779) |
Bộ 3 móc áo gỗ HECHTER 46X2X23CM màu tự nhiên(170058974) |
Bộ 5 hộp nhựa NICE (170075747) cam(170075747)xanh lá(170075748)xanh(170075749)21X9X21.5CM |
Bộ 5 móc áo inox bọc nhựa ANGELO đen(170068024) đỏ(170068025)40X0.5X19CM |
Bộ 5 móc áo nhựa ANGELA 44.5X0.7X20.8CM trắng(170072714) |
Bộ 5 móc áo nhựa CATHY 41X0.6X21.3CM xanh(170072715) |
Bộ 6 móc áo nhựa ANITA 38X0.66X17CM đen(170072713) |
Rổ nhựa cao cấp (Tròn) EP-1929 |
Rổ nhựa cao cấp (Tròn)EP-1925 |
Rổ nhựa (30 x 30 x 22 cm ) 6 tá/ thùng PB-118N |
Rổ, rá bằng nhựa phi ( 20 - 30)cm, hiệu Kangjiabao, Haojiant, Shanquan, Bao, KJH các mã 8064, 8065, 8998, 8710, 2030 và hiệu chữ Trung Quốc |
Sọt đựng rác bằng nhựa 8 lít. (Hàng mới 100%) |
Sọt đựng rác nhựa 2 lớp 2c/bộ PN6021-2BT, Hàng mới 100%, 05L, Nhãn hiệu Pioneer. |
sọt nhựa rỗng đựng rác cao 30cm |
Sọt rác nhựa có nắp bật 10 lít PN6024B, Hàng mới 100%, 10L, Nhãn hiệu Pioneer. |
Sọt rác nhựa không nắp PN6043/1D, Hàng mới 100%, 06L, Nhãn hiệu Pioneer. |
Sọt rác nhựa không nắp PN6044/1D, Hàng mới 100%, 10L, Nhãn hiệu Pioneer. |
Thùng rác 10 lít bằng nhựa 2 cái / thùng - 9871. Hàng mới 100% |
Thùng rác 15 lít bằng nhựa 2 cái / thùng - 9870. Hàng mới 100% |
Thùng rác 2 lớp lớn 5669,4 cái/thùng,hàng mới 100% |
Thùng rác 2 lớp nhỏ 5668,6 cái/thùng,hàng mới 100% |
Thùng rác 500 x 350 |
Thùng rác 6 lýt PN694D,6 cái/thùng,hàng míi 100% |
Thùng rác 9 lít bằng nhựa 4 cái / thùng (HH-300P). Mới 100% |
Thùng rác 9L nhựa FEEDY 26X24X57CM trắng(170079565) |
Thùng rác ấn 10L nhựa RAYNA 13X22X41.5CM xám đậm(170072853) |
Thùng rác ấn 10L nhựa RAYNA 13X22X41.5CM xám nhạt(170072847) |
Thùng rác ấn 14L nhựa BINGO 29X23.5X39 CM. trong(170081962) |
Thùng rác ấn 15L nhựa RAYNA 15.5X26X47.5CM xám đậm(170072856) |
Thùng rác bằng nhựa (C5010)(6GT6385E)/9L(hàng mới 100%) |
Thùng rác bằng nhựa 17 lít 12 cái/ thùng -502B. Hàng mới 100% |
Thùng rác bằng nhựa PN694D, mới 100%, 6cái/thùng, (23x22x32)cm |
Thùng rác đạp 18L nhựa BENNY 26.5X35X45CM xanh(170072708) |
Thùng rác đạp 40L inox MATHAR trắng(170067685)đỏ(170067686)35X35X70CM |
Thùng rác đạp 9L nhựa BENNY 20.6X26.4X33.6CM xanh(170072705) |
Thùng rác đạp nhựa 15L- C-34 (mới 100%) |
Thùng rác nhựa văn phòng- 5646 (mới 100%) |
Thùng rác nhựa văn phòng- 5656 (mới 100%) |
Thùng rác tròn đạp nhựa 28X28X35CM xám(170072845) |
Thùng đựng rác bằng nhựa có cần đạp nắp bật (5-10)lít,hiệu TAIHE,CHAHUA,LONGSTAR,YUNAI,SHANQIAN,hiệu chữ trung quốc, hàng mới 100% |
Thùng đựng rác bằng nhựa không có cần đạp nắp bật (5-10)lít,hiệu TAIHE,CHAHUA,LONGSTAR,YUNAI,SHANQIAN,hiệu chữ trung quốc, hàng mới 100% |
Hàng rào nhựa (60cm x 35cm), hiệu Daiso, mới 100% |
Móc treo quần áo trẻ em (bộ 12 chiếc) EP-228 |
AVENT BABY SPOON - Muỗng trẻ em, hàng mới 100% |
Ca uống nước bằng nhựa, dung tích ( 50 - <200)ml, hiệu Chahua, Shunmei,JC, Hongsheng, QSM, TC, Longshiang các mã 1425, 2315, 2316, và hiệu chữ Trung Quốc |
Ca uống nước cho trẻ em loại 350 ml |
Giành nhựa 24 cái/ thùng (357). Hàng mới 100% |
Giá giữ giấy vệ sinh bằng nhựa mạ crome loại DS708PAS nhãn hiệu TOTO, mới 100% |
Giá giữ giấy vệ sinh đôi bằng nhựa loại DS716W(A) nhãn hiệu TOTO, mới 100% |
Giỏ đi chợ 16x34x30 cm(hàng nhựa mới 100%) |
Giỏ đi chợ 26 x43x35 cm (hàng nhựa mới 100%) |
Giá cắm bàn chải bằng nhựa thường, KT ( 10 ữ 20)cm |
Gía đỡ khay đựng đá viên tủ lạnh, bằng nhựa, hãng SX SHARP APPLIANCES (THAILAND) LI, loại LRALPA146CBFB, hàng mới 100% |
Giá đỡ nến bằng nhựa (20x20x18) (Hàng mới 100%) |
FOOD KEEPER Hộp thực phẩm (sale,lock) 1250 ml. 12 chiếc/catton. Mới 100%.Nhãn hiệu JCJ |
FOOD KEEPER Hộp thực phẩm 800 ml. 12 chiếc/catton. Mới 100%.Nhãn hiệu JCJ |
Gáo múc nước 1 lít bằng nhựa 24 cái / thùng HH- 727. Hàng mới 100% |
Ly cà phê nhựa 500ml ( Hàng mới 100%) |
Ly có quai 340 ml 6 tá/ thùng PB-458 |
Màn che nắng dùng cho ôtô 30x30cm nilon Hàng mới 100% |
Màn che nắng dùng cho ôtô 30x50cm nilon Hàng mới 100% |
Màn phòng tắm nhựa DOUBLE O 180X180 CM trắng/xám(170070696) mới 100% |
Màn phòng tắm nhựa MODERN SPOT 180X180 CM. xanh da trời(170074216) mới 100% |
Mắc phơi quần áo bằng nhựa loại đơn, KT: (38-40)cm. (Hàng mới 100%) |
Mắc treo quần áo bằng plastic (có kẹp và không có kẹp) model J61A, hàng mới 100% |
Mâm nhựa tròn (15x15x13 (Hàng mới 100%) |
Đồ vắt cam bằng nhựa 60 cái/ thùng (HH-820 ). Mới 100% |
Rổ nhựa màu xanh ĐK 28cm, Hàng mới100%. |
Tay sen bằng nhựa mạ chrome model 138460, hiệu Moen |
Tay sen bằng nhựa mạ chrome model P-5060C, hiệu Moen |
Cốc uống nước bằng nhựa 12OZ 144 cái/ thùng (HH-582). Mới 100% |
Cốc bằng nhựa dùng trong phòng thí nghiệm sơn dung tích 0.8L (1 hộp/168 chiếc) |
Cốc nhựa 21cl/160 cái/01 thùng hiệu Duni |
Cốc nhựa TONEY 7.8X7.8X10CM đỏ(170079000) |
Que bông ráI tai em bé - BF-113-4 Hàng mới 100% |
Túi giữ lạnh bằng nhựa (306378)(6GT8742E)/11X3X16.5CM(hàng mới 100%) |
Túi đựng thưc ăn bằng nhựa hiệu Ausstech |
Tựa tắm trẻ em PN825,24 cái/thùng,hàng míi 100% |
Tủ nhựa tháo áp 5 ngăn (1c/bộ)- 5805KD (mới 100%) |
Trấm trang trí hình tròn bằng nhựa 60x40cm (23874) |
Tô trộn salad bằng nhựa 9.5" 6 cái/ thùng (803/L) |
Tô trưng bày buffet bằng nhựa (GL750-C) |
Hàng mẫu bán thành phẩm phục vụ sản xuất, mới 100% (nắp nhựa): PLASTIC PART(CAP) |
Hàng mẫu bán thanh phẩm phục vụ sản xuất, mới 100% (tay cầm) - PLASTIC PART (CONNECTOR) |
Hàng mẫu bán thành phẩm phục vụ sản xuất, mới 100% (thân hộp nhựa): PLASTIC PART(BODY) |
Cây gạt nước cửa kính bằng nhựa 30cm, Hàng mới 100% |
Cây hót rác bằng nhựa 78cm, Hàng mới 100% |
Cây kẹp miệng túi bằng nhựa cỡ S (03 chiếc/bộ), Hàng mới100%. |
CUTTING BOARD.Thớt nhựa .Mới 100%.Nhãn hiệu JCJ |
Ông hút nhựa JUICE 5X5X21 CM hồng(170085264) |
Phễu rắc phô mai bằng nhựa (dk:0.4m,cao 0.45m),hàng mới 100% |
Đĩa đựng xà bông nhựa HELENA 13.5X9X2CM màu trong(170078992) mới 100% |
Đĩa đựng xà phòng nhựa CLARY 13.5X10.5X5 CM (170069940) mới 100% |
Đĩa súp chữ nhật bằng nhựa Melamine. mới 100%, nhãn hiệu: ThaiExpress |
Đĩa vuông bằng nhựa Melamine 10.5inches x 10.5inches. mới 100%, nhãn hiệu: ThaiExpress |
Đĩa vuông bằng nhựa Melamine 8.5inch x 8.5inch. mới 100%, nhãn hiệu: ThaiExpress |
Đồ để ly dùng trong xe hơi bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Đồ để remote, vật dụng trong gia đình bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Đồ đựng bàn chải nhựa CLARY6X6X13 CM (170069941) mới 100% |
Đồ đựng điện thoại dùng cho xe hơi nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Đồ đựng xà phòng nhựa CLARY 6X6X17 CM (170069942) mới 100% |
Đệm lót lưng bằng nilon dùng cho ghế xe ôtô (40x80cm) Hàng mới 100% |
xe đẩy lau nhà bằng nhựa 36 lit |
xe đẩy lau nhà bằng nhựa 60 lit |
xe đẩy lau nhà bằng nhựa 60lit |
Xẻng bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Xẻng chiên xào Basic Line bằng Plastic, mã 7545.7040.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Xẻng làm vườn bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Xô nhựa 15 lít. KH: 020(Hàng mới 100%) |
Vợt vớt lá bằng nhựa, Model CM026, hàng mới 100% |
Võng tắm trẻ em N262/PK, 12 pcs/ctn, 22x55x3 hiệu Picnic, mới 100% |
ống đựng tiền tiết kiệm bằng nhựa ( hình các con vật), nhãn chữ TQ |
ống hút bằng nhựa 624 (SP624), hàng mới 100% (hàng mẫu không thanh toán) |
ống đựng đá bằng nhựa (60.3530.9991) |
ống đựng đũa bằng nhựa cao 20cm, nhãn chữ TQ |
ống đựng giấy vệ sinh bằng nhựa, nhãn chữ TQ |
Ông hút nhựa JUICE 5X21 CM. màu xanh lá(170082788) mới 100% |
Ông hút nhựa JUICE 5X21 CM.màu vàng(170085265) mới 100% |
ống hút nước bằng nhựa , hiệu Daiso, mới 100% |
Dụng cụ hút sữa bằng nhựa bằng tay-90103, hiệu Care. Hàng mới 100% |
Dụng cụ lau kính bằng xốp nhựa(6010)(6GT2846E)/3x12cm (hàng mới 100%) |
Đũa bằng nhựa (CHOP-G7052-1) |
Đũa bằng nhựa (CHOP-K212-1) |
Đồ đựng bánh nhựa 30.2X30.2X10.2CM trong(170075744) |
428-30 Bông tắm lưới trái cây "Nu-Fresh" - 35g - (48 cái/thùng), hàng mới 100% |
Sọt đựng đồ 300 x 300 |
Khay nhựa tủ lạnh, hãng SX SHARP APPLIANCES (THAILAND) LI, loại LRALPA159CBFA, hàng mới 100% |
Khay nhựa tủ lạnh, hãng SX SHARP APPLIANCES (THAILAND) LI, loại LRALPA160CBFB, hàng mới 100% |
Khay nhựa(PP0012)(6GT8052E)/42x32x21CM(hàng mới 100%) |
Khay tủ lạnh bằng nhựa, hãng SX Dewoo, loại 3017842600, hàng mới 100% |
Khay tủ lạnh bằng nhựa, hãng SX SHARP APPLIANCES (THAILAND) LI, loại LRALPA159CBFB, hàng mới 100% |
Khay tủ lạnh bằng nhựa, hãng SX SHARP APPLIANCES (THAILAND) LI, loại LRALPA160CBFB, hàng mới 100% |
Thụt Toilet dài 30cm phi 16cm, Hàng mới 100% |
Găng tay (nylon mỏng) (70 chiếc/hộp), Hàng mới 100% |
Giá cắm bàn chải bằng nhựa trong 12x15cm, Hàng mới100%. |
Giá để bàn chảI 8x12cm, Hàng mới100%. |
Giá để bàn chải bằng nhựa 8x10cm, Hàng mới100%. |
Giá đựng bàn chải&thuốc đánh răng bằng nhựa 12x15cm, Hàng mới100%. |
Giá đựng thuốc đánh răng bằng nhựa 10x12 cm, Hàng mới100%. |
Giá úp cốc bằng nhựa 25x20cm, Hàng mới100%. |
Tô nhựa nhỏ bằng nhựa 14.5 cm x 7 cm 48 cái/ thùng HH-901. Hàng mới 100% |
Tô salad bằng nhựa 23 cm x 10 cm 24 cái/ thùng (HH-902). Hàng mới 100% |
Túi đựng thức ăn Plastic 30- 905,Mới 100% |
Dụng cụ bảo vệ an toàn bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Dụng cụ bảo vệ ổ khóa bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Phụ kiện bồn cầu gồm: 1 cốc nhựa cấp nước; 01 cốc nhựa thoát nước; 01 nút xả 2 nhấn bằng nhựa mạ inox mới 100% |
Bộ chậu và rổ rửa rau màu xanh, ĐK 25cm, Hàng mới100%. |
Giỏ đựng đồ giặt bằng nhựa(PP0007)(6GT7095E)/45.5X34X24.5CM(hàng mới 100%) |
Bộ bảo vệ chân bàn 12 cái bằng nhựa(7142)(6GT8237E)/2.5x4CM (hàng mới 100%) |
Bộ đĩa picnic bằng nhựa 5 cái(KYS-3001-1)(6GT7025E)/16*16*2 cm (hàng mới 100%) |
Bộ hộp dựng thức ăn 3cái/Bộ 15x 20 cm, 25 x30cm, 25x35 hiệu Ausstech |
Bộ hộp nhựa 18 cái/bộ ( cỡ 20x 25, 25x35 ) |
Bộ kẹp phơi quần áo 20cái/gói 9077/1x20-P13,6 tá/thùng,hàng míi 100% |
Bộ làm yaourt (1 cái) |
Bộ lau chùi dùng trong nhà bếp bằng plastic - ETM123. Mới 100% |
Bộ lau chùi dùng trong nhà bếp bằng plastic - ETM124. Mới 100% |
Đĩa nhựa picnic ( 3 cái/ bộ)(6GT7027E)KYS-3003-1/ 13cm đường kính (hàng mới 100%) |
Đĩa xà bông nhựa TONEY 12X2.5X8.6CM đỏ(170079001) |
Đĩa xà bông nhựa TONEY 12X2.5X8.6CM xám(170078997) |
Dụng cụ hút sữa bằng nhựa bằng tay-90103, hiệu Care. Hàng mới 100% |
Tạp dề ATS Apron chat lieu Plastic Mới 100% |
Tay sen bằng nhựa mạ chrome model 3851, hiệu Moen |
Gáo múc nước bằng nhựa 1 lít 48 cái / thùng HH -724. Hàng mới 100% |
Ghế nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Ghế Toilet trẻ em 0462/PK, 12 pcs/ctn, 30x33x5 hiệu Picnic, mới 100% |
Ghế Toilet trẻ em N287/PK, 72 pcs/ctn, 30x33x5 hiệu Picnic, mới 100% |
Ghế trẻ em N253/K, 12 pcs/ctn, 17x30x12 hiệu Picnic, mới 100% |
Khay nhựa GLORY 46X31X3CM trắng(170075352) |
Thanh trượt treo khăn bằng nhựa 26x5cm, Hàng mới100%. |
Thanh cọ bồn vệ sinh bằng nhựa 45cm, Hàng mới100%. |
Chổi cọ tolet 2chiéc/bo , Mới 100% |
Chổi rửa bình , Mới 100% |
Hủ để tăm nhựa CLEAN 5.5X5.5X8CM (170069924) |
Hũ nhựa in hoa 550ml 6 tá/1 thùng PB-708 |
Hủ xà bông nhựa HELENA 7X7X17CM trong(170078989) |
Hủ xà bông nhựa TONEY 10X10X16CM đỏ(170078998) |
Nắp đậy ngăn rau tủ lạnh bằng nhựa, hãng SX SANYO, loại 2MK22203040552, hàng mới 100% |
Nắp đậy ngăn rau tủ lạnh, hãng SX SANYO, loại 2MK22203040552, hàng mới 100% |
Nắp khay tủ lạnh bằng nhựa, hãng SX SHARP APPLIANCES (THAILAND) LI, loại UPOK-A211CBFB, hàng mới 100% |
Nắp khay tủ lạnh bằng nhựa, hãng SX SHARP APPLIANCES (THAILAND) LI, loại UPOK-A212CBFB, hàng mới 100% |
Nắp ly 12 oz( 1.000 cái/thùng) |
Hộp quà Chocolate: Bông tắm Brown/Cream (hàng mẫu) - GIFT MEDIUM CHOCOLATE PRESS SS12: GIFT LILY 2 TONE BROWN/CREAM SS12 (SAMPLE), NOT số: 51898/11/CBMP-QLD, 51900/11/CBMP-QLD, 51902/11/CBMP-QLD, 51901/11/CBMP-QLD, 51903/11/CBMP-QLD |
Hộp quà Strawberry: Bông tắm Red/Cream (hàng mẫu) - GIFT BOX MED STRAW HRT PRESS SS12: 2 TONE LILY - RED/CREAM (SAMPLE), NOT số: 18167/09/CBMP-QLD, 18032/09/CBMP-QLD, 18033/09/CBMP-QLD, 18031/09/CBMP-QLD |
Hộp nhựaSuperlock 2900ml- 6116 (mới 100%) |
Hộp nhựa đựng đồ 3pEA /gói ,12gói /thùng |
Phông bạt Nilon 1.8m*1.8m 6-62-06,Mới 100% phủ bếp |
Phểu rót nước bằng nhựa 12cm x 17.2 cm 24 cái/ thùng HH-811. Hàng mới 100% |
Bình sữa Baby Care loại 140ml ( 12 bình/thùng) |
Bình sữa Baby Care loại 50ml ( 12 bình/thùng) |
Bình sữa cổ rộng lọai 160ml màu vàng (S) (hàng mới 100%, bằng nhựa)Hiệu Pigeon |
Bình sữa cổ rộng lọai 240ml màu vàng (M) (hàng mới 100%, bằng nhựa)Hiệu Pigeon |
Bình sữa lọai 150ml (hàng mới 100%, bằng nhựa)Hiệu Pigeon |
Bình đựng nước rửa tay SD1000 SOAP DISPENSER bằng nhựa, dung tích 1lít, hàng mới 100% |
Bình đựng nước bằng nhựa dung tích 1,8lít, nhãn chữ TQ |
Bình ngâm đậu, linh kiện kèm theo dùng cho máy xay đậu nành - FOC. |
Bình đựng, linh kiện kèm theo dùng cho máy xay đậu nành - FOC |
Bình nhựa dùng cho trẻ em loại150ml |
Bình nhựa tròn, 7 lít, Hyperlux |
Bình nhựa 0.5L, hiệu Daiso, mới 100% |
Bình đá Picnic 8 lít nửa tá/ thùng PB-253 |
Bình đá super 5 Lít 0.5 tá/ thùng PB-300/3 |
Bình đựng ngũ cốc 1.5L bằng nhựa |
Bộ đệm lót lưng dùng cho ghế ôtô (nilon for car , 2pcs 40x80cm: 2pcs 40x40cm) Hàng mới 100% |
Bộ đồ ăn nhựa cho em bé (bao gồm chén và thìa nhựa) hiệu MAM- Feeding set (weaning bowl & soft spoon) |
Bộ móc áo 6 cái nhựa ANITA 38X0.66X17CM. màu trắng(170072712)màu đen(170072713) mới 100% |
Bình tưới nước bằng nhựa (1.2L), hiệu Daiso, mới 100% |
Bình tập ăn có muỗng cho em bé lọai 120ml (hàng mới 100%, bằng nhựa, Hiệu Pigeon) |
Bộ kẹp quần áo 24 cái nhựa KIP 1.5X3.3X6 CM. màu đen(170072777) mới 100% |
Bô trẻ em N470/PK, 6 pcs/ctn, 27x32x15 hiệu Picnic, mới 100% |
Vật dụng cho thú cưng: (Chén nhựa BO-3003-03), KT 16.5x22x6.5cm |
Vật dụng cho thú cưng: (Chén nhựa BO-3005-06), KT 22x11x3.8cm |
Vật dụng cho thú cưng: (Lược chải lông BO-5005), KT 9.3x14x25mm |
Vật dụng cho thú cưng: (Vòi nước BO-3406), KT 95x75x150mm |
Che nắng xe hơi, hiệu Daiso, mới 100% |
Hộp cấp nước máy giặt bằng nhựa, hãng SX Electrolux Thailand Co. Ltd, loại 124624641, hàng mới 100% |
Hộp 760ml nhựa xanh lá(170076371) xanh(170076372)đỏ(170076373)cam(170076374)12X12X11CM |
Hộp 14 ô nhựa trong(170072938) xanh lá(170084861) xanh(170084864)25.5X11X2.5CM |
Hộp 4 ngăn nhựa TOM 16.7X21.2X20.8CM trong(170082815) Hộp 3 ngăn nhựa TOON 16.7X21.2X24.3CM trong(170082816) |
Hộp 40 ngăn nhựa COLLECT 35.5X24.3X5CM xanh(170084525) |
Hộp 6 ngăn bằng nhựa 50x15.5x9cm (42007) |
Hộp chỉ nhựa HELENA 7X7X11.5CM trong(170078993) |
Hộp chữ nhật đa năng EP-2534-3 (bộ 3 chiếc) |
Hộp chứa nước bàn ủi hơi nước, loại 900196964, hàng mới 100% |
Hộp chứa nước của bàn ủi hơi nước, loại 900196964, hàng mới 100% |
Hộp chứa nước của điều hòa nhiệt độ, bằng nhựa, hãng SX GD Midea Environment Appliance, loại 101300366000, hàng mới 100% |
Hộp Azima đa năng 600ml EP-2314-3 (bộ 3 chiếc) |
Hộp Azima đa năng 800ml EP-2315-3 (bộ 3 chiếc) |
Hộp Azima tròn 190ml EP-2330-3 (bộ 3 chiếc) |
Hộc đựng giày bằng nhựa(P50046)(6GT7932E)/28.9*22*9.1CM (hàng mới 100%) |
Hộp để xà phòng bằng nhựa kích thước (10 - 15)cm, hiệu Shanggang, FS3, 7930, 7932 và hiệu chữ Trung Quốc |
Hộp dụng cụ trang điểm nhựa BEAUTY 22.3X12.7X8CM (170074971) |
Hộp dụng cụ trang điểm nhựa JEWEL 24X15X11CM (170074981) |
Hộp dụng cụ trang điểm nhựa LIPS D9.2XH5.9CM (170074972) |
Hộp dụng cụ trang điểm nhựa TRIPLE 23.3X9.4X8.8CM (170074982) |
Ly nhựa 12OZ 72 cái/ thùng (HH-900). Mới 100% |
Mặt trên tay nắm, linh kiện kèm theo dùng cho máy xay đậu nành - FOC. |
Mặt dưới tay nắm, linh kiện kèm theo dùng cho máy xay đậu nành - FOC. |
Bộ thìa nhựa cho em bé (4 cái) hiệu MAM- Feeding spoon set (4 pieces) |
Bô trẻ em N471/PK, 12 pcs/ctn, 21x35x12 hiệu Picnic, mới 100% |
Kẹp đĩa CD (nilon 15x40cm) Hàng mới 100% |
Bộ xả nước(xi phông) dùng cho chậu rửa mặt, bằng nhựa, kích thước đường kính to 53mm, đường kính nhỏ 30mm, dài 220mm |
Bộ xả dùng cho bồn cầu model A8819 và A8891, hàng mới 100%, hàng FOC. |
Bông tắm bằng plastic |
433-22 Bông tắm lưới tròn "Nu-Fresh" - 25g - 2 cái/gói - (30 gói/thùng), hàng mới 100% |
409-0 Chùi nồi bọc lưới có đai "Poly-Brite Ultra" - 10x14cm - (72 cái/thùng), hàng mới 100% |
Miếng rửa bát bằng lưới nhựa 6-34-03,Mới 100% |
Miếng rửa bát có bọt 30-572,Mới 100% |
Móc treo đồ bằng nhựa (3.1 inch), hiệu Daiso, mới 100% |
Móc treo quần áo bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Móc treo tường bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Móc dành cho xe hơi bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Móc nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Miếng lọc tóc trong nhà tắm bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Bình đựng nước trẻ em bằng nhựa không có ống hút (0,2 - 0,45)lít, hiệu Jinzaolong 0852, 0853, Fuxin 7093 và hiệu chữ Trung Quốc |
Bình chứa nước xả cho bồn cầu bằng nhựa - Hiệu Grohe(590.38.66100), hàng mới 100% |
Sọt rác có quai sách 5918,12 cái/thùng,hàng mới 100% |
Khay trưng bày MSTRZRS COMPLT ASIA ONLY |
Khay đựng đồ bằng nhựa (L45cm x W35cm x H13cm), hàng mới 100% - Plastic Houseware |
Khay đựng bột sữa (hàng mới 100%, bằng nhựa, Hiệu Pigeon) |
Khay đá viên tủ lạnh, bằng nhựa, hãng SX Daewoo Electronics, loại 2MK22214001510, hàng mới 100% |
Khay đỡ bằng nhựa (55x48x10) (Hàng mới 100%) |
Kẹp nhựa nhựa FRESH 10.5X2CM (170073507) mới 100% |
Dụng cụ lọc nước bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Dụng cụ nghiền thuốc cho bé (Hàng mới 100%,hiệu Pigeon) |
Hộp nhựa tiệt trùng bình sữa bằng lò vi sóng hiệu MAM - Microwave steam steriliser + 160ml bottle |
hộp nhựa rỗng đựng xà bông cục 12cm |
Hộp nhựa màu hồng, hiệu Daiso, mới 100% |
Hộp nhựa màu nâu, hiệu Daiso, mới 100% |
Hộp nhựa màu trắng, hiệu Daiso, mới 100% |
Hộp nhựa nhỏ nhiều ngăn (5x11x3inch), hiệu Daiso, mới 100% |
Hốt rác bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Hủ đựng bàn chải đánh răng nhựa TONEY 8X8X10.2CM màu xám(170078995) mới 100% |
Hũ đựng gia vị 1200 ml bằng nhựa 6 cái/ thùng HH-760P. Hàng mới 100% |
Hũ đựng gia vị 800 ml bằng nhựa 6 cái/ thùng HH- 740P. Hàng mới 100% |
Hủ đựng gia vị bằng nhựa 1000 ml 12 cái/ thùng (381/PK). Hàng mới 100% |
Hủ đựng gia vị bằng nhựa 1500 ml 6 cái/ thùng (380/PK). Hàng mới 100% |
Hủ đựng xà bông nhựa TONEY 10X10X16CM màu xám(170078994) mới 100% |
Túi giữ lạnh Plastic30-904,Mới 100% |
Chổi lau bụi bằng plastic 20cm |
Chén nhựa cho em bé hiệu MAM - baby bowl |
Chìa khóa bằng nhựa của hộp giấy AT-1008 |
Chén nhựa ( 5cái/bộ)(KYS-3004)(6GT7028E)/16*16*5 cm(hàng mới 100%) |
Túi đựng rác bằng nhựa màu đen (size 80lt) |
Xô nhựa DW6.5 GL, 12cái/thùng, (34x34) cm |
Thùng đựng rác bằng nhựa có cần đạp nắp bật (5-10)lít,hiệu TAIHE,CHAHUA,LONGSTAR,YUNAI,SHANQIAN,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Thùng đựng rác bằng nhựa không có cần đạp nắp bật (5-10)lít,hiệu TAIHE,CHAHUA,LONGSTAR,YUNAI,SHANQIAN,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Thanh treo Q-band 4 móc/chiếc, bằng nhựa, Hàng mới100%. |
Dây cáp nilon 3.5m có móc Hàng mới 100% |
Sọt đựng đồ đa năng 5936,12 cái/thùng,hàng mới 100% |
Hộp đựng nữ trang 3 ngăn FL5806,6 cái/thùng,hàng mới 100% |
Hộp đựng nữ trang 4 ngăn FL5808, 6 cái/thùng,hàng mới 100% |
Hộp đựng giấy bằng plastic (22x12x10cm) Hàng mới 100% |
Hộp đựng giày nhựa 21.5X30.5X11.6CM xanh(170078303) |
Hộp đựng giấy vệ sinh bằng nhựa cỡ (12 x 15)cm, hiệu Taihe, longshiang,Taiheijau, Taizhou, Linfeng, Jianmel và hiệu chữ Trung Quốc |
Hộp đựng giấy vệ sinh bằng nhựa, hiệu JIAYI,TAIHE,MABALO,LONGSTAR,KJC,ZENXIN, BBJ,hiệu chữ trung quốc, hàng mới 100% |
Hộp đựng đồ gia dụng bằng nhựa, loại (4-5)ngăn, KT(18-22)cmx(12-18)cmx(20-30)cm, hiệu HUANGPING,HONG DA, ZHENXING,hiệu chữ trung quốc, hàng mới 100% |
Kẹp ly bằng nhựa 10 cái/túi hiệu dunni |
Kẹp phơi quần áo bằng nhựa (10 - 16) cái/vỉ, hiệu Xinhua,Zinggonzi, Jinyozi, và hiệu chữ Trung Quốc |
Kẹp phơi quần áo bằng nhựa (12cái/vỉ), hiệu HONGSHENG,SHUANG HUAN,MABALO,YUESHENG,CHENGYI,hiệu chữ trung quốc, hàng mới 100% |
Kẹp quần áo bằng nhựa , Mới 100% |
Kẹp tỏi bằng nhựa mới 100% |
Khăn quàng cổ ATS Cape chat lieu Plastic Mới 100% |
Khay đá viên tủ lạnh bằng nhựa, hãng SX SHARP APPLIANCES (THAILAND) LI, loại 2MK22217007510, hàng mới 100% |
Khay đá viên tủ lạnh bằng nhựa, hãng SX SHARP APPLIANCES (THAILAND) LI, loại 2MK22217007510N, hàng mới 100% |
Khay đá viên tủ lạnh bằng nhựa, loại 2MK22214001510N, hàng mới 100% |
Khay đá viên tủ lạnh bằng nhựa, loại 2MK22217007510N, hàng mới 100% |
Khay đựng thức ăn 250 x 400 |
Khay nhựa PEA SOUP 35.5X25.5X2.2CM màu be(170081912) |
Khay nhựa PEA SOUP 45.5X31.5X2.8CM màu be(170081914)xanh(170081915) |
Tay vòi sen bằng nhựa mạ Chrom hiệu Grohe, Hàng mới 100%, (mã sản phẩm 27390000) |
Lắp đậy Toilet bằng nhựa D2547090005400 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Làn nhựa cao <20 cm, hiệu Bao, Hongsheng và hiệu chữ Trung Quốc |
Khuôn bánh bằng nhựa (80919) |
Khuôn bánh bằng nhựa 220mm (80966) |
Khuôn bánh bằng nhựa 35x25cm hiệu Ausstech |
Khuôn bánh bằng nhựa h= 138 mm (81039) |
Khay nhựa (32cm x 24cm), hiệu Daiso, mới 100% |
Kẹp quần áo bằng nhựa, hiệu Daiso, mới 100% |
Khăn trải bàn 50/132/138cm x 20m |
Khăn trải bàn,lót bình hoa (10-80cái/cuộn) |
Khăn trải bàn,lót bình hoa 25-40cm (1tá/12cái) |
Ca nhựa (3Gla), hiệu Daiso, mới 100% |
Ca uống nước cho trẻ em loại350ml |
Tay cầm trên nắp, linh kiện kèm theo dùng cho máy xay đậu nành - FOC. |
Tay cầm, linh kiện kèm theo dùng cho máy xay đậu nành - FOC. |
Tay nắm trên nắp, linh kiện kèm theo dùng cho máy xay đậu nành - FOC. |
Tay sen bằng nhựa model 3851, hiệu Moen |
Thang bằng nhựa 2 bậc FG252300BLA mới 100% |
hộp đựng bình xịt phòng bằng nhựa, dung tích 900ml,mới 100% |
Thùng giày nhựa 30X19X13CM trong(170076082) |
Thùng giày nhựa 32X22X14CM trong(170076083) |
Thùng đựng đồ bằng nhựa(P20063) (6GT3359E)/32.3*12.1*10.7Cm (hàng mới 100%) |
Thùng đá Happy bằng nhựa 8lít 6 cái/ thùng PB - 436 |
Thùng đá Scotty bằng nhựa 2,8 lít 1tá/ thùng PR 301 |
Thùng chứa đồ 400 x 400 |
Thùng đá 10 lít bằng nhựa 6 cái / thùng PB - 536 |
Thùng đá 40 lít bằng nhựa 1 cái/ thùng PB - 497 |
Thùng 10L nhựa PRADO 38X27.5X14CM trong(170083460) |
Thùng 10L nhựa STEGA 30X41X14CM trong(170075753) |
Thùng 15L nhựa STEGA 35.5X49.5X14CM trong(170075754) |
Bàn chải giặt đồ nhựa- BR-16 (mới 100%) |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 39249090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
33% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 33% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 22 |
01/01/2019-31/12/2019 | 22 |
01/01/2020-30/06/2020 | 22 |
01/07/2020-31/12/2020 | 22 |
01/01/2021-31/12/2021 | 22 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 7 |
01/04/2018-31/03/2019 | 4 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 34 |
31/12/2018-31/12/2019 | 33.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 33 |
01/01/2021-30/12/2021 | 32.5 |
31/12/2021-30/12/2022 | 32 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 22 |
2019 | 19 |
2020 | 17 |
2021 | 15 |
2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 14 |
2019 | 12 |
2020 | 10 |
2021 | 8 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 16.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 11 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 11 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 22 |
01/01/2020-31/12/2020 | 22 |
01/01/2021-31/12/2011 | 22 |
01/01/2022-31/12/2022 | 22 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 22.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 18 |
01/01/2022-31/12/2022 | 13.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39249090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 18 |
01/01/2022-31/12/2022 | 13.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 39249090
Bạn đang xem mã HS 39249090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39249090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39249090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần VII | Chương 39 | 39229090 | Loại khác |
2 | Phần VII | Chương 39 | 39261000 | Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học |
3 | Phần VII | Chương 39 | 39231090 | Loại khác |
4 | Phần VII | Chương 39 | 39233090 | Loại khác |
5 | Phần VII | Chương 39 | 39235000 | Nút, nắp, mũ van và các nút đậy khác |
6 | Phần VII | Chương 39 | 39269099 | Loại khác |