- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 70: Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh
- 7005 - Kính nổi và kính đã mài hoặc đánh bóng bề mặt, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác.
- Kính không có cốt lưới khác:
- 700529 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7218:2002 về kính tấm xây dựng - kính nổi - yêu cầu kỹ thuật (năm 2002)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Thanh kính thô chưa gia công về mặt quang học, đk: 35mm... (mã hs thanh kính thô/ mã hs của thanh kính t) |
Thỏi kính thô dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 20.6mm... (mã hs thỏi kính thô d/ mã hs của thỏi kính th) |
Kính trắng 5 x 1973 x 336mm... (mã hs kính trắng 5 x/ mã hs của kính trắng 5) |
Kính nổi màu xanh đen, không hoa văn, không cốt thép, không phản quang. Kích thước 3048X2134X8MM, hàng mới 100%.... (mã hs kính nổi màu xa/ mã hs của kính nổi màu) |
Kính nổi trong,không cốt thép,không phản chiếu,không lớp hấp thụ (Clear float glass 4mm1524x2134).Mới 100%... (mã hs kính nổi trong/ mã hs của kính nổi tro) |
Kính trắng nổi, không cốt thép, không phản quang. Kích thước 3660X2440X5MM, hàng mới 100%.... (mã hs kính trắng nổi/ mã hs của kính trắng n) |
Kính màu các loại(Kinh trong cuong luc_3033327-1001_ 5.0mm x 363 x 610 (mai bong canh))... (mã hs kính màu các lo/ mã hs của kính màu các) |
Miếng kính đã được đánh bóng chưa gia công về mặt quang học, đk: 15.7 * 1.1mm... (mã hs miếng kính đã đ/ mã hs của miếng kính đ) |
Kính tấm GG3-2320, kích thước 1520*1460*0.4T, dung sai 0.5mm. Hàng mới 100%... (mã hs kính tấm gg323/ mã hs của kính tấm gg3) |
Kính nổi không màu dày 5mm x (2440 x 1830 mm)... (mã hs kính nổi không/ mã hs của kính nổi khô) |
Kính sọc 489x176x4mm... (mã hs kính sọc 489x17/ mã hs của kính sọc 489) |
Kính sọc 524x125x4mm... (mã hs kính sọc 524x12/ mã hs của kính sọc 524) |
Kính sọc 352.5x104x4mm... (mã hs kính sọc 3525x/ mã hs của kính sọc 352) |
Kính ô vuông 304x76x5mm... (mã hs kính ô vuông 30/ mã hs của kính ô vuông) |
Kính ô vuông 314x393x5mm... (mã hs kính ô vuông 31/ mã hs của kính ô vuông) |
Kính ô vuông 444x255x5mm... (mã hs kính ô vuông 44/ mã hs của kính ô vuông) |
Kính ô vuông 580*200*5mm... (mã hs kính ô vuông 58/ mã hs của kính ô vuông) |
Kính ô vuông 1003*285*5mm... (mã hs kính ô vuông 10/ mã hs của kính ô vuông) |
Kính ô vuông 420*195.5*5mm... (mã hs kính ô vuông 42/ mã hs của kính ô vuông) |
KÍNH SỌC (4 x 354 x 207.5)... (mã hs kính sọc 4 x 3/ mã hs của kính sọc 4) |
Kính ô vuông 982.5*195.5*5mm... (mã hs kính ô vuông 98/ mã hs của kính ô vuông) |
Kính ô vuông 354 * 243 * 5 mm... (mã hs kính ô vuông 35/ mã hs của kính ô vuông) |
Kính ô vuông 243 * 205.5 *5 mm... (mã hs kính ô vuông 24/ mã hs của kính ô vuông) |
Kính ô vuông 473.5 * 183.5 *5 mm... (mã hs kính ô vuông 47/ mã hs của kính ô vuông) |
MIRROR GLASS 3MM (Kính tráng thủy 3mm)... (mã hs mirror glass 3m/ mã hs của mirror glass) |
CLEAR FLOAT GLASS 3.2MM (Kính nổi 3.2mm)... (mã hs clear float gla/ mã hs của clear float) |
KíNH TRắNG 5MM (chưa khung)... (mã hs kính trắng 5mm/ mã hs của kính trắng 5) |
KíNH TRắNG 12MM (chưa khung)... (mã hs kính trắng 12mm/ mã hs của kính trắng 1) |
Tấm kính chịu nhiệt 20 x 30 cm. Mới 100%... (mã hs tấm kính chịu n/ mã hs của tấm kính chị) |
Kính phản quang của máy đo quang học (SILICON WAFERS), 4 inch- Thickness: 525 +/-25 Micro, hàng mới 100%... (mã hs kính phản quang/ mã hs của kính phản qu) |
Kính trắng 4 x 1353 x 483mm... (mã hs kính trắng 4 x/ mã hs của kính trắng 4) |
Kiếng trắng 8 x 715 x 395mm... (mã hs kiếng trắng 8 x/ mã hs của kiếng trắng) |
Kính trắng 8mm x 1147 x 690mm... (mã hs kính trắng 8mm/ mã hs của kính trắng 8) |
Kiếng trắng 5 x 1122 x 370 mm... (mã hs kiếng trắng 5 x/ mã hs của kiếng trắng) |
kiếng trong 20-1/2 dia x 3/16 "... (mã hs kiếng trong 20/ mã hs của kiếng trong) |
kiếng trong 22 x 3/16 x 16-1/2 "... (mã hs kiếng trong 22/ mã hs của kiếng trong) |
Kính trắng thủy tinh không có cốt lưới kích thước 905*670*3.2 hàng mới 100%... (mã hs kính trắng thủy/ mã hs của kính trắng t) |
Kính tấm có độ dày 2.8mm(2020*1830*2.8mm, 75 tấm/ kiện; Chưa tráng lớp hấp thụ,không có lớp phản chiếu, không có cốt thép,là nguyên liệu sản xuất mặt kính cho máy fax, máy scan.)... (mã hs kính tấm có độ/ mã hs của kính tấm có) |
Tấm kính 2ly... (mã hs tấm kính 2ly/ mã hs của tấm kính 2ly) |
Kính quang học, kích thước 26.6*19.2*0.58 mm, chưa được gia công về mặt quang học... (mã hs kính quang học/ mã hs của kính quang h) |
Kiếng trắng 6x804x290mm... (mã hs kiếng trắng 6x8/ mã hs của kiếng trắng) |
Kính trắng 1186 x 322 x 8mm... (mã hs kính trắng 1186/ mã hs của kính trắng 1) |
Kính trắng 3mm x 280 x 280mm... (mã hs kính trắng 3mm/ mã hs của kính trắng 3) |
Kiếng trắng 12 x 1151 x 846mm... (mã hs kiếng trắng 12/ mã hs của kiếng trắng) |
Mẫu kính dùng trong công trình xây dựng Contraflam 120-5, dày 54mm, khổ 350 x 350mm, hiệu Vetrotech Saint-Gobain... (mã hs mẫu kính dùng t/ mã hs của mẫu kính dùn) |
Kính trắng 12 x 316 x 316mm... (mã hs kính trắng 12 x/ mã hs của kính trắng 1) |
Kính trắng 8 x 1176 x 296mm... (mã hs kính trắng 8 x/ mã hs của kính trắng 8) |
Kính trắng 19mm x 1397 x 812mm... (mã hs kính trắng 19mm/ mã hs của kính trắng 1) |
Kính trắng 5mm,đã cường lực mài cạnh(5x336x1973)mm... (mã hs kính trắng 5mm/ mã hs của kính trắng 5) |
Kính trắng 15mm,đã cường lực mài cạnh(15x816x2002)mm... (mã hs kính trắng 15mm/ mã hs của kính trắng 1) |
Kính cửa bằng Kính trắng (150 * 80 * 5)MM 1916-50-PMD... (mã hs kính cửa bằng k/ mã hs của kính cửa bằn) |
Kính mặt sau của điện thoại Cayman, kích thước 73.334*164.515*0.55T, dung sai 0.5mm. Hàng mới 100%... (mã hs kính mặt sau củ/ mã hs của kính mặt sau) |
Kính thạch anh đã được gia công, kích thước 33.2*27.6*0.453 mm. Mới 100%... (mã hs kính thạch anh/ mã hs của kính thạch a) |
Kính sọc 4mm(Kính cán vân hoa (352.5 x104) (hàng dùng để trang trí nội thất) đã gia công... (mã hs kính sọc 4mmkí/ mã hs của kính sọc 4mm) |
Kính ô vuông 5mm(Kính cán vân hoa (1003 x285) (hàng dùng để trang trí nội thất) đã gia công... (mã hs kính ô vuông 5m/ mã hs của kính ô vuông) |
Kính trắng 8mm,đã cường lực mài cạnh(8x468x849)mm... (mã hs kính trắng 8mm/ mã hs của kính trắng 8) |
Kính trắng 5mm x 930 x 278mm... (mã hs kính trắng 5mm/ mã hs của kính trắng 5) |
Kính trắng 5 x 295.5 x 446mm... (mã hs kính trắng 5 x/ mã hs của kính trắng 5) |
Kính 5 ly, màu trắng, CHULAI, kt 2134*1524mm. Hàng mới 100%... (mã hs kính 5 ly màu/ mã hs của kính 5 ly m) |
Kính trắng 6 x 1826 x 399mm... (mã hs kính trắng 6 x/ mã hs của kính trắng 6) |
Kính CNC màn hình điện thoại Alpha, kích thước 150.26 70.4 0.5T, dung sai 0.5mm. Hàng mới 100%... (mã hs kính cnc màn hì/ mã hs của kính cnc màn) |
- Loại dày 10 mm |
- Loại dày 15 mm |
Kính trắng |
Độ dày 2-15mm. Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 7218:2002 |
Kính 15ly trong 3300 x 5100mm (10 kiện; 4 tấm/kiện) |
Kính 19ly trong 3300 x 5100mm (10 kiện; 3 tấm/kiện) |
Kính 5ly trà 1524x2134mm ( 24 kiện; 50 tấm/kiện ) |
Kính 5ly trà 1676x2134mm ( 48 kiện; 50 tấm/kiện ) |
Kính nổi ( mầu xanh thẫm, không cốt thép, không phản quang ) chưa tráng phủ kt ( 4x2140x1650 )mm. Hàng mới 100% |
Kính nổi ( xanh, đen, không cốt thép, không phản quang). KT: 4mm x 2134 x 1524. Hàng mới 100%. |
Kính nổi (2440x1830)mm(không có: lớp hấp thụ phản chiếu,cốt thép),mới 100% |
Kính nổi (3300x2134)mm(không có: lớp hấp thụ phản chiếu,cốt thép),mới 100% |
Kính nổi 19mm ( 3300x5000mm) ( dạng tấm,m chưa phủ tráng, chưa gia công) |
Kính nổi dùng làm gương chiếu hậu chưa có khung ( Kích thước 2mm x 72inch x 48inch ) |
Kính nổi không màu ( 1,8 x 1200 x 1000 ) MM - Hàng mới |
Kính nổi không màu ( 1,8 x 1830 x 1220 ) MM - Hàng mới |
Kính nổi không màu ( 2,8 x 2134 x 1524) MM - Hàng mới |
Kính nổi không màu ( Kích thước : 2mm x 1524mm x 1829mm )( không cốt thép, không phản quang )(hàng mới 100% ) |
Kính nổi không màu (2,8 x 2134 x 1524) MM , Hàng mới 100% |
Kính nổi không màu (4 x 2134 x 1524) MM , Hàng mới 100% |
Kính nổi không màu dày 3mm (2134 x 1524)mm, 54kiện, 95tấm/kiện. Hàng mới chưa gia công, chưa tráng phủ, không cốt thép. |
Kính nổi không màu dày 3mm(2438 x 1829)mm, 108 kiện, 69tấm/kiện. Hàng mới chưa gia công, chưa tráng phủ, không cốt thép. |
Kính nổi không màu dày 5mm (120" x 84") |
Kính nổi không màu dày 5mm (96" x 72") |
Kính nổi không màu, 1.8mm, kích thước 1200 x 1000mm, 1 lớp, không phản quang, dùng trong xây dựng |
Kính nổi màu trắng 1.8mm 1524 x 1219 (11 kiện x 238 tấm/kiện = 2618 tấm) hàng mới 100% |
Kính nổi màu trắng 1.8mm 1830 x 1220 (11 kiện x 199 tấm/kiện = 2189 tấm) hàng mới 100% |
Kính nổi màu trắng 2.8mm 2134 x 1524 (22 kiện x 91 tấm/kiện = 2002 tấm) hàng mới 100% |
Kính nổi màu trắng 2.8mm 2438 x 1829 (22 kiện x 66 tấm/kiện = 1452 tấm) hàng mới 100% |
Kính nổi màu trắng dày 19mm - Q/c : 3300mm x 6500mm - 3 tấm/kiện - 9 kiện (Hàng mới 100%) |
Kính nổi màu trắng dày 4mm Q/c : 1524mm x 2134mm - 68tấm/kiện - 22kiện (Hàng mới 100%) |
Kính nổi màu trắng dày 6mm Q/c : 2134mm x 3048mm - 23 tấm/kiện - 27 kiện (Hàng mới 100%) |
Kính nổi màu trắng dùng sản xuất kính ôtô 3.0mm 2000 x 1830mm |
kính nổi phẳng dùng SX kính xe ô tô - kính trắng 4.0 mm ( 60*84) Inch |
Kính nổi trong 15mm 3300x5500mmx4pcsx3cases. Mới 100%. (Kính không có cốt thép, không tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu). |
Kính nổi Trong 15MMx3300x5500MMx4PCSx2CASES. Mới 100% |
Kính nổi trong 15MMx3300x6000MMx4PCSx6CASES. Mới 100% |
Kính nổi trong 19mm 3300x5000mmx3pcsx4cases. Mới 100%. (Kính không có cốt thép, không tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu). |
Kính nổi trong 19mm 3300x7000mmx2pcsx4cases. Mới 100%. (Kính không có cốt thép, không tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu). |
Kính nổi trong 6mm 1829 x 2438mm. Mới 100% (Kính không có cốt thép, không tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu) |
Kính nổi trong 6mm 2134 x 3048mm. Mới 100% (Kính không có cốt thép, không tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu) |
Kính nổi trong 6mm 2134 x 3658mm. Mới 100% (Kính không có cốt thép, không tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu) |
Kính nổi trong suốt không màu sử dụng để chế tạo gương chếu hậu (quy cách:2.00mmx1219x1828mm") 2.00mm-Clear Float Glass 1219 x 1828 mm |
Kính nổi xanh lơ dùng sản xuất kính ôtô 2.30mm 1050 x 1520mm |
Kính nổi xây dựng màu xanh đen loại 4mm, size: 2134x1524 mm, hiệu PT MULIAGLASS, không hoa văn, không cốt thép, không tráng lớp hấp thụ và phản chiếu, hàng mới 100% |
Kính trắng dùng cho ngành trang trí 2,8mm (Size: 2134 x 1524)mm, mới 100% |
Kính trắng nổi (1.8mm x 1829 x 1219 mm) |
Kính trắng nổi dày 15mm Q/c : 3050mm x 5600mm - 4tấm/kiện - 9kiện (Hàng mới 100%) |
Kính trắng nổi dày 2.8mm, KT(2134x1524)mm, 91 tấm/kiện, 110 kiện, mới 100% |
Kính trắng nổi, dày 2MM, 1524X1829MM. Mới 100%. |
Kính xây dựng - Kính phản quang màu xanh đen dày 4mm x 3210mm x 2250mm ( Không có khung, cốt thép và lớp hấp thụ nhiệt ). mới 100% |
Kính xây dựng màu đen loại 4mm, Size: 2134x1524mm,hiệu pt muliaglass,hàng mới 100% |
Kính xây dựng màu xanh đen loại 5mm, Size: 2134x1524mm,hiệu pt muliaglass,hàng mới 100% |
Tấm kính màu đen của máy chụp X-quang dùng để kiểm tra mối hàn Athermal 12A1 DIN . Hàng mới 100%. |
Tấm kính trong (kính nổi) dày 15mm, 5000 x 3000mm, dùng trong xây dựng, hàng mới 100% |
Kính nổi không màu ( Kích thước : 2mm x 1524mm x 1829mm )( không cốt thép, không phản quang )(hàng mới 100 % ) |
Kính 15ly trong 3300 x 5100mm (10 kiện; 4 tấm/kiện) |
Kính 19ly trong 3300 x 5100mm (10 kiện; 3 tấm/kiện) |
Kính nổi (3300x2134)mm(không có: lớp hấp thụ phản chiếu,cốt thép),mới 100% |
Kính nổi 19mm ( 3300x5000mm) ( dạng tấm,m chưa phủ tráng, chưa gia công) |
Kính nổi không màu ( 1,8 x 1200 x 1000 ) MM - Hàng mới |
Kính nổi không màu ( Kích thước : 2mm x 1524mm x 1829mm )( không cốt thép, không phản quang )(hàng mới 100% ) |
Kính nổi không màu, 1.8mm, kích thước 1200 x 1000mm, 1 lớp, không phản quang, dùng trong xây dựng |
Kính nổi màu trắng 2.8mm 2134 x 1524 (22 kiện x 91 tấm/kiện = 2002 tấm) hàng mới 100% |
Kính nổi màu trắng dày 19mm - Q/c : 3300mm x 6500mm - 3 tấm/kiện - 9 kiện (Hàng mới 100%) |
Kính nổi màu trắng dùng sản xuất kính ôtô 3.0mm 2000 x 1830mm |
Kính nổi trong 15mm 3300x5500mmx4pcsx3cases. Mới 100%. (Kính không có cốt thép, không tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu). |
Kính nổi Trong 15MMx3300x5500MMx4PCSx2CASES. Mới 100% |
Kính nổi trong 15MMx3300x6000MMx4PCSx6CASES. Mới 100% |
Kính nổi trong 19mm 3300x5000mmx3pcsx4cases. Mới 100%. (Kính không có cốt thép, không tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu). |
Kính nổi trong 6mm 1829 x 2438mm. Mới 100% (Kính không có cốt thép, không tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu) |
Kính nổi trong 6mm 2134 x 3048mm. Mới 100% (Kính không có cốt thép, không tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu) |
Kính nổi trong 6mm 2134 x 3658mm. Mới 100% (Kính không có cốt thép, không tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu) |
Kính nổi trong suốt không màu sử dụng để chế tạo gương chếu hậu (quy cách:2.00mmx1219x1828mm") 2.00mm-Clear Float Glass 1219 x 1828 mm |
Kính trắng nổi dày 15mm Q/c : 3050mm x 5600mm - 4tấm/kiện - 9kiện (Hàng mới 100%) |
Tấm kính trong (kính nổi) dày 15mm, 5000 x 3000mm, dùng trong xây dựng, hàng mới 100% |
Kính nổi không màu ( Kích thước : 2mm x 1524mm x 1829mm )( không cốt thép, không phản quang )(hàng mới 100 % ) |
Kính nổi trong 19mm 3300x7000mmx2pcsx4cases. Mới 100%. (Kính không có cốt thép, không tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu). |
Kính nổi xanh lơ dùng sản xuất kính ôtô 2.30mm 1050 x 1520mm |
Kính trắng nổi dày 15mm Q/c : 3050mm x 5600mm - 4tấm/kiện - 9kiện (Hàng mới 100%) |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 70:Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh |
Bạn đang xem mã HS 70052990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 70052990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 70052990: Loại khác
Đang cập nhật...