cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Chiều dày không quá 1,2 mm
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Các loại thuế

Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 72106111 vào Việt Nam:

Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Thuế nhập khẩu thông thường
Thuế nhập khẩu ưu đãi
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế bảo vệ môi trường
Thuế chống bán phá giá
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt

Chi tiết thuế suất

Loại thuế Thuế suất Ngày hiệu lực Căn cứ pháp lý Diễn biến thuế suất

Thuế giá trị gia tăng (VAT)
10% 08/10/2014 83/2014/TT-BTC

Xem chi tiết


Thuế nhập khẩu thông thường
30% 16/11/2017 45/2017/QĐ-TTg

Xem chi tiết


Thuế nhập khẩu ưu đãi
10/07/2020 57/2020/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
26/12/2017 153/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
26/12/2017 156/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AJCEP tại thời điểm tương ứng 26/12/2017 160/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VJEPA tại thời điểm tương ứng 26/12/2017 155/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng 26/12/2017 157/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
26/12/2017 158/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng 26/12/2017 159/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
26/12/2017 149/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
26/12/2017 154/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng 26/12/2017 150/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
26/06/2019 57/2019/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
26/06/2019 57/2019/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng 20/02/2020 07/2020/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
18/09/2020 111/2020/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
21/05/2021 53/2021/NĐ-CP

Xem chi tiết


Thuế chống bán phá giá Tính Thuế CBPG >>>

  • 15/04/2017 - 24/10/2020
  • 25/10/2020 - 14/04/2022
Thời gian:
Tình trạng Chính thức áp dụng thuế Chống bán phá giá (giai đoạn Rà soát lần thứ 1)
Biên độ 3,17% - 38,34%
Văn bản
Thời gian 15/04/2017 - 24/10/2020
Xuất xứ:
  • China
  • Korea (Republic)
Công ty:
  • Arsen International (HK) Limited
  • Bazhou Sanqiang Metal Products Co., Ltd.
  • Bengang Steel Plates Co., Ltd.
  • Benxi Iron and Steel International Economic and Trading Co., Ltd.
  • BX Steel POSCO Cold Rolled Sheet Co., Ltd.
  • Chengtong International Limited
  • Chin Fong Metal Pte., Ltd.
  • China Chengtong International Co., Ltd.
  • China-Base Resources Ningbo Ltd.
  • Hangzhou Ciec International Co., Ltd.
  • Hangzhou Cogeneration (Hong Kong) Company Limited
  • Hebei Iron & Steel Co., Ltd., Tangshan Branch
  • International Economic and Trading Corporation WISCO
  • POSCO
  • POSCO Asia
  • POSCO Daewoo Corporation
  • POSCO Processing & Service Co., Ltd
  • Rich Fortune Int’l Industrial Limited
  • Samsung C&T Corporation
  • Shanghai Nanta Industry Co., Ltd.
  • Singapore (Cogeneration) Steel Pte. Ltd.
  • Sino Commodities International Pte. Ltd.
  • Steelco Pacific Trading Limited
  • Sumec International Technology Co., Ltd.
  • Tangshan Iron & Steel Group Co., Ltd.
  • Tianjin Haigang Steel Coil Co., Ltd
  • Tianjin Haijinde Trading Co., Ltd.
  • Wugang Trading Company Limited
  • Wuhan Iron and Steel Company Limited
  • Ye-Steel Trading Co., Limited
  • Yieh Phui (China) Technomaterial Co., Ltd.
  • Zhejiang Materials Industry International Co., Ltd.

Diễn biến thuế suất

  • 2018
  • 2019
  • 2020
  • 2021
  • 2022
  • 2023
Năm:

Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 72106111

Tỷ giá hiện tại: 1 USD = 23,100 VND