- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 82: Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản
- 8204 - Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc loại vặn bằng tay (kể cả cờ lê định lực nhưng trừ thanh vặn tarô); đầu cờ lê có thể thay đổi được, có hoặc không có tay vặn.
- Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc, loại vặn bằng tay:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 2
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Điều chỉnh được |
đầu lục giác... (mã hs đầu lục giác/ mã hs của đầu lục giác) |
lục giác chữ T... (mã hs lục giác chữ t/ mã hs của lục giác chữ) |
Vật tư máy bay thuộc chương 98200000: Dụng cụ dùng để siết ốc, PN: IAE1N20049, Lot No.: SCC190221-3, có chứng chỉ COC số: SBL190915-3-1... (mã hs vật tư máy bay/ mã hs của vật tư máy b) |
Lục giác 12... (mã hs lục giác 12/ mã hs của lục giác 12) |
Lục giác T6... (mã hs lục giác t6/ mã hs của lục giác t6) |
Lục giác TCT... (mã hs lục giác tct/ mã hs của lục giác tct) |
Chìa vặn đai ốc- 6060WR338- XC4 &- TRACK WRENCH BLACK C013... (mã hs chìa vặn đai ốc/ mã hs của chìa vặn đai) |
Dụng cụ kẹp bằng đai ốc CLAMPBAND 2K1.5S... (mã hs dụng cụ kẹp bằn/ mã hs của dụng cụ kẹp) |
Cần vặn hai chiều RH4H. Hàng mới 100%... (mã hs cần vặn hai chi/ mã hs của cần vặn hai) |
Khóa nam châm... (mã hs khóa nam châm/ mã hs của khóa nam châ) |
Đầu lục giác H12... (mã hs đầu lục giác h1/ mã hs của đầu lục giác) |
hộp đựng dụng cụ thiết bị dùng trong xây dựng bao gồm: cờ lê, tua vít. đã qua sử dụng... (mã hs hộp đựng dụng c/ mã hs của hộp đựng dụn) |
Bánh vặn mỏ lết size 10M... (mã hs bánh vặn mỏ lết/ mã hs của bánh vặn mỏ) |
Lắp ráp mỏ lết bán thành phẩm (Ram, phun hạt thép, đánh bóng, gia công cơ khí, gia công xử lý nhiệt) với hàm, bánh vặn, gắn ty, lò xo hoàn chỉnh sản phẩm Size 10No5-1... (mã hs lắp ráp mỏ lết/ mã hs của lắp ráp mỏ l) |
Hàm mỏ lết:Size 6''JTP... (mã hs hàm mỏ lếtsize/ mã hs của hàm mỏ lếts) |
Lục giác... (mã hs lục giác/ mã hs của lục giác) |
Lục giác 14... (mã hs lục giác 14/ mã hs của lục giác 14) |
Kìm mỏ quạ- AJUSTABLE JOINT PLIERS... (mã hs kìm mỏ quạ aju/ mã hs của kìm mỏ quạ) |
Bộ cờ lê, kích thước 6-32mm, gồm 26 cái/bộ |
Mỏ lết bằng kim loại thường, dài 6"-10". Nhãn hiệu ASAKI,. Model AK-402 |
Mỏ lết 8", 10", 12" |
Mỏ lết bằng kim loại, dài 6"-18". Nhãn hiệu Wynn's |
8PC Combination Ratcheting Wrench - Bộ cờ lê vòng miệng tự động 8 chi tiết 8 - 19mm (hệ mét) hiệu SATA (hàng mới 100%) |
8PC Gear Wrench 8-19mm - Bộ cờ lê vòng miệng tự động 8 chi tiết 8 - 19mm (hệ mét) hiệu SATA (hàng mới 100%) |
Bộ clê BL900 (288-1641)(9pc/set) |
Bộ clê BSB900S (323-1577)(9pc/set) |
Bộ Cờ lê . Model : TW-8. Bộ = 8 cai. Hàng mới 100% |
Bộ cờ lê 5mm`24mm (Loại vặn bằng tay)(6 chiếc/bộ) |
Bộ cờ lê miệng tròn, part number 1200F-T500, hàng mới 100% |
Bộ cơ lê tuýp gồm 33 chi tiết ( FACOM R.430ADP ) hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ mở bulong ( 8pcs) |
Bộ dụng cụ mở bulong (24pcs) |
Bộ dụng cụ mở bulong (24pcs) (hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô:Bộ Clê tròng GPAA2602 không điều chỉnh được, hàng mới 100% |
Bộ mỏ lết AD704A (4cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ nhân lực CH181806-1 , hãng SX : CHIHTAI Y&S CO., LTD. Hàng mới 100% |
Bộ nhân lực CH181806-2, hãng SX : CHIHTAI Y&S CO., LTD. Hàng mới 100% |
Bộ siết lực |
Bộ thanh vặn ốc |
Bộ túyp mở bulong, 29 cái/ bộ, kích cỡ khác nhau, 5C904, hiệu PROTO , Hàng mới 100% |
C.lê (khóa) của máy tupi (o 25mm) mới 100% |
Cà lê 57279093 |
Cà lê 85220184 |
Cà lê 85220226 |
Cà lê 85220465 |
Cà lê 85227981 |
Cái vam (dụng cụ kéo), bằng thép, ký hiệu XL09071, kích thước 270x330mm, 01nchiếc/bộ. |
Cần siết bu lông( 239-6823) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Cần siết lực (mới 100%) |
Cần xiết lực 1/2", 42-210Nm, 530-042210, hàng mới 100% |
Cần xiết lực 1/2", 70-350Nm, 531-070350, hàng mới 100% |
Cần xiết lực bằng hơi 3200 3/8-quot; Hiệu Forch Mới 100% |
Cần xiết lực -PG0032200000 |
Cây xiết ốc ( Cờ lê ) Spanners, mới 100% |
Chìa vặn |
Chìa vặn (Special Spanner)Vật tư phục vụ cho máy biến điện |
Chìa vặn (Special Tools)Vật tư phục vụ cho máy biến điện |
Chìa vặn 15IP - Nr.4372815 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Chìa vặn 20IP - Nr.4372120 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Chìa vặn 3/4" |
Chìa vặn bằng thép (Có điều chỉnh được) |
Chìa vặn CD 518 |
Chìa vặn đa năng 3/4" |
Chìa vặn đai ốc (BIG MGR14)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Chìa vặn đai ốc (MGR35)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Chìa vặn đai ốc 3/4" |
Chìa vặn đai ốc 6 cạnh |
Chìa vặn điều chỉnh được 3/4" |
Chìa vặn đo lực |
Chìa vặn FS1464 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
chìa vặn mới 100% phụ tùng máy gia công kim loạiwoodruff key 5x19 |
Chìa vặn SW2.5 - Nr.415002.5 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo (hàng mới 100%) |
Chìa vặn SW2.5 - Nr.437242.5 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Chìa vặn SW3 - Nr.415003 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Chìa vặn T7x35 - Nr.437327 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Chìa vặn T7x35x67 - Nr.437327 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Chìa vặnPhụ tùng máy kéo sợi thép |
chốt sắt định vị ,một bộ phận của bản lề sắt(phi3mm*L30mm) |
chốt sắt định vị(phi3.0mm*H8mm)(một bộ phận của bản lề sắt) |
chốt sắt định vị(phi3.0mm*L25mm)(một bộ phận của bản lề sắt) |
Clê 20M (119-9421) |
Clê bằng thép FT-15 |
Clê bằng thép FT-8 |
Clê LS-700N (119-9552) |
Clê lục giác FH-2.5 |
Clê lục giác FT-10 |
Clê lục giác FT-15 |
Clê TH-20 (288-1411) |
Clê TH-25 (288-1420) |
Clê TH30 (288-1438) |
Clê TH40 (288-1446) |
Clê TH-50 (288-1454) |
Clê TH-60 (288-1462) |
Clê TS-01 (222-1349) |
Clê TS-02 (222-1357) |
Clê vặn ống DDAB1A18 18" "TOPTUL" mới 100% |
Cờ lê |
Cờ lê - Bộ chìa vặn đai ốc 13 cái 252/S13 (252869) |
Cờ lê - Bộ chìa vặn đai ốc kết hợp 285 N/R17 (285868) |
Cờ lê - Hazet 5110-1CT (Torque wrench) ( Công cụ dụng cụ phục vụ sx trong nhà máy) |
Cờ lê - SINGLE OPEN ENDED SPANNER 55MM - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy kéo sợi thép |
Cơ lê ( FACOM 40.36LA ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 40.41LA ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 41.10 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 41.13 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 41.17 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 41.19 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 41.22 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 41.24 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 41.7 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 41.8 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 43.10X11 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 43.12X14 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 440.11 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 440.12 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 440.14 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 440.15 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 440.17 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 440.19 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 440.22 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 440.24 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 440.27 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 440.32 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 440.6 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 440.7 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 440.8 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 440.9 ) hàng mới 100% |
Cờ lê (điều chỉnh được)/ WRENCHES OPEN ENDED WRENCH Size 12ì14 |
Cờ lê (định lực, điều chỉnh được) |
Cờ lê (MM0612) |
Cờ lê . code: RFA-127-OFFSET. Hàng mới 100% |
Cờ lê 144, mới 100% |
cờ lê 17-19 |
Cờ lê 17-21, đã qua sử dụng |
cờ lê 19-21 |
Cờ lê 19-21, đã qua sử dụng |
cờ lê 21-26 |
Cờ lê 30x32-Hàng mới 100% |
cờ lê 32-36 |
cờ lê 36-41 |
cờ lê 41-46 |
Cờ lê 6-521196 16; Socket spanner |
Cờ lê 6-543551 01; Tool |
Cờ lê 6-545529 80; Pin spanner |
Cờ lê 6-555787 80; Lifting tool |
Cờ lê 6-596509 01; Torque wrench |
Cờ lê 6-69696 00; Spanner |
Cờ lê bằng khí - Air ratchet wrench |
Cờ lê bằng thép, hiệu Ridgid. Code: AH31360. Hàng mới 100%. |
Cờ lê bằng thép, loại đầu có thể điều chỉnh được MAN150 |
Cờ lê cầm tay điều chỉnh được ,mới 100% |
Cờ lê chuyển đổi 50021210 |
Cờ lê chuyển đổi 50021211 |
Cờ lê chuyên dùng để tháo bầu lọc dầu ,dùng trong xưởng bảo dưỡng ôtô ,hiệu BANZAI-NT1100,Mới 100% |
Cờ lê chuyên dụng, bằng thép, ký hiệu XL09071, kích thước 270x330mm |
Cờ lê có thể điều chỉnh được RAHSOL Torcofix-K/4550-20 |
Cờ lê dài làm bằng thép nhãn hiệu Comansa mới 100% |
Cờ lê đai. Code: AH31360. Hàng mới 100% |
cờ lê để vặn ốc loại có tay vặn, hàng mới 100% |
Cờ lê điều chỉnh (200mm) |
Cờ lê điều chỉnh (300mm) |
Cờ lê điều chỉnh được 12 |
Cờ lê điều chỉnh được 300mm SESHIN |
Cờ lê điều chỉnh được bằng thép, vặn bằng tay N230FK |
cờ lê điều chỉnh được loại 0820bp-9set/bộ |
cờ lê điều chỉnh được loại 8809bp-9set/bộ |
Cờ lê điều chỉnh được sử dụng cho khớp nối Jis 50A, mới 100% |
Cờ lê định lực |
Cơ lê định lực ( FACOM J.208-50 ) hàng mới 100% |
Cờ lê định lực , P/n: 565/5R |
Cờ lê định lực SR LTC-150I (150IN.LBS/17NM), hàng mới 100% |
Cờ lê định lực, P/n: 596-80SL. |
Cờ lê định lực, P/n: 606/2. |
Cờ lê đo lực PW-362 2FW 3/8" SQ PROTOOLS Hàng mới 100% |
Cờ lê đo lực PW-662 1FW 3/4" SQ PROTOOLS hàng mới 100% |
Cờ lê đo lực PW-662 2FW 3/4" SQ PROTOOLS hàng mới 100% |
Cờ lê đo lực PW-862 3FW 1" SQ PROTOOLS hàng mới 100% |
Cờ lê động lực - Power wrench |
Cờ lê đuôi chuột 19-21 mm hàng mới 100% |
Cờ lê đuôi chuột 24-27 mm hàng mới 100% |
Cờ lê đuôi chuột 30-32 mm hàng mới 100% |
Cờ lê đuôi chuột 36-41 mm hàng mới 100% |
Cờ lê đuôi đuôi chuột 17-21 mm hàng mới 100% |
Cờ lê FWA62121A, mới 100% |
Cờ lê không điều chỉnh được 10 |
Cờ lê không điều chỉnh được 12 |
Cờ lê không điều chỉnh được 14 |
Cờ lê không điều chỉnh được HAG-4S |
cơ lê lỗ sáu cạnh (điều chỉnh được) |
cờ lê loại có tay vặn để vặn ốc , hàng mới 100% |
Cờ lê loại ER, điều khiển bằng tay, có thể điều chỉnh được. |
Cờ lê lực BRUTUS3R250D, mới 100%, hiệu snap-on |
Cờ lê lực CH181802-100N , hãng SX : CHIHTAI Y&S CO., LTD. Hàng mới 100% |
Cờ lê lực CH181802-15N, hãng SX : CHIHTAI Y&S CO., LTD. Hàng mới 100% |
Cờ lê lực CH181802-60N, hãng SX : CHIHTAI Y&S CO., LTD. Hàng mới 100% |
Cờ lê lực CH181809-350N , hãng SX : CHIHTAI Y&S CO., LTD. Hàng mới 100% |
Cờ lê lực CH181809-500N, hãng SX : CHIHTAI Y&S CO., LTD. Hàng mới 100% |
Cờ lê lực CH181811-1500N , hãng SX : CHIHTAI Y&S CO., LTD. Hàng mới 100% |
Cờ lê lực CH181811-210N, hãng SX : CHIHTAI Y&S CO., LTD. Hàng mới 100% |
Cờ lê lực CH181811-700N, hãng SX : CHIHTAI Y&S CO., LTD. Hàng mới 100% |
Cờ lê lực CH181811-980N , hãng SX : CHIHTAI Y&S CO., LTD. Hàng mới 100% |
Cờ lê lực điều chỉnh được ACLS50N - hàng mới 100% |
Cờ lê lục giác 10x234(L1)x50(L2)mm (PN:AGAE1023) |
Cờ lê lục giác 12x262(L1)x57(L2)mm (PN:AGAE1226) |
Cờ lê lục giác 14x294(L1)x70(L2)mm (PN:AGAE1429) |
Cờ lê lục giác 17x337(L1)x80(L2)mm (PN:AGAE1734) |
Cờ lê lục giác 3x129(L1)x23(L2)mm (PN:AGAE0313) |
Cờ lê lục giác 4x144(L1)x29(L2)mm (PN:AGAE0414) |
Cờ lê lục giác 5x165(L1)x33(L2)mm (PN:AGAE0517) |
Cờ lê lục giác 6x186(L1)x38(L2)mm (PN:AGAE0619) |
Cờ lê lục giác 7x197(L1)x41(L2)mm (PN:AGAE0720) |
Cờ lê lục giác 8x208(L1)x44(L2)mm (PN:AGAE0821) |
Cờ lê lực QD1R50, mới 100%, hiệu snap-on |
Cờ lê lực QD2R1000, mới 100%, hiệu snap-on |
Cờ lê lực QD2R200, mới 100%, hiệu snap-on |
Cờ lê lực QD4R600, mới 100%, hiệu snap-on |
Cờ lê lực TE352FUA, mới 100% |
Cờ lê lực TE602FUA, mới 100% |
Cờ lê lực, Model: HTW1000B, Brand: HI-FORCE, hàng mới 100% |
Cờ lê lực, Model: HTW1800B, Brand: HI-FORCE, hàng mới 100% |
Cờ lê lực. Model: SP38NX17. NSX: Tohnichi |
Cờ lê lựcQD2100, mới 100%, hiệu snap-on |
Cờ lê mã EA723ND-20, hàng mới 100%, hãng sx ESCO |
Cờ lê mở điều chỉnh được 168mm (PN:AEEX1A35) |
Cờ lê mở điều chỉnh được 210mm (PN:AEEX1A50) |
Cờ lê mở điều chỉnh được 280mm (PN:AEEX1A80) |
Cờ lê mở điều chỉnh được 345mm (PN:AEEX1AA2) |
Cờ lê mở điều chỉnh được 490mm (PN:AEEX1AA8) |
Cờ lê N80RSPKx8, hiệu Kanon |
Cờ lê ngắn làm bằng thép nhãn hiệu Comansa mới 100% |
Cờ lê ống 12", code: 61016, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê ống 14", code: 61017, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê QD2FR75, mới 100% |
Cờ lê QD2R100, mới 100% |
Cờ lê siết ống ( 600MM ) |
Cờ lê TB398M (178-0832) |
Cờ lê trợ lực - Power assist wrench |
Cờ lê vặn bằng tay (điều chỉnh được) |
Cờ lê vặn được 2 đầu(KT: 6x7mm)Hàng mới 100% |
Cờ lê vặn ốc SS6000A.Hàng mới 100% |
Cờ lê vặn ống 6" điều chỉnh được hàng mới 100% RIDGID |
Cờ lê vòng- Hazet 630/21-22 wrench ring ( Công cụ dụng cụ phục vụ sx trong nhà máy) |
Cờ lê xích ( C11-P Titan Chain Tongs ). Hàng mới 100 %. |
Cờ lê xích ( C13-36-P Titan Chain Tongs ). Hàng mới 100 %. |
Cờ lê xích ( C14-54-P Titan Chain Tongs ). Hàng mới 100 %. |
cờ lê xoay |
Cờ lê( 222-3050C) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Cờ lê(model: AT610CS, KT: 100mm, 15mm)Hàng mới 100% |
Cờ lê(model: T6FA108, KT: 18 Inch, 450mm)Hàng mới 100% |
Cờ lê, điều chỉnh được |
Cờ lê, không điều chỉnh được 02-JZJ-05-003-1 LH030 |
Cờ lê: WRENCH 10*13 |
Cờ lê: WRENCH 17*19 |
Cờ lê: WRENCH 24*30 |
Cờ lê-E1126909X-EV24FH1 |
Cờ lê-E1126909X-EV65FH1 |
cờ lê-WRENCH NBKGTL |
Cờ-lê DK-30 loại vặn bằng tay, điều chỉnh được( phụ tùng thay thế của máy lắp ráp nam châm cho loa, micro bán thành phẩm) |
Cờ-lê SS-600A loại vặn bằng tay, điều chỉnh được( phụ tùng thay thế của máy lắp ráp nam châm cho loa, micro bán thành phẩm) |
Đầu cơ lê ( FACOM S.240A ) hàng mới 100% |
Đầu nối của tua vít 1/4-quot; 5 32mm Hiệu Forch mới 100% |
Đầu vặn đai ốc TMP22E, hiệu SNAP ON, hàng mới 100% |
Dụng cụ bằng thép để vặn chặt sản phẩm PN NASAISURIBU(mới 100%) |
Dụng cụ cầm tay : Mỏ lết răng 2.1/2INX18M;133.18; FACOM . Hàng mới 100% |
Dụng cụ cặp mở ốc dùng tay - 3115 1744 00 (Phụ tùng máy khoan đá Atlas Copco) - mới 100% |
Dụng cụ mở ống P/n: DIS 15 |
Dụng cụ tháo bơm dầu dùng cho máy cưa xích chạy xăng hiệu MAKITA DCS500 (181245260) |
Dụng cụ tháo mở khớp ly hợp xe máy BOULEVARD 50CC 4T part No: 020444Y mới 100% |
Dụng cụ tháo phớt dầu(GT-00132-VN) |
Dụng cụ tháo ráp mặt bích máy dập,Hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo ráp miếng chặn phanh máy dập,Hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo ráp trục cào mặt bích máy dập,Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn bu lông điều chỉnh được (mỏ lếch)/ WRENCHES Adjustable Wrench LS/Korea 250mm, Code: 116803, p.35 Size 29~32 mm |
dụng cụ vặn ốc |
Dụng cụ vặn ốc 625001 (2 chiếc / bộ), Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc có răng 8-18" 0511245-8" , 12". Mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc và đo lực 2800F. Hàng mới 100%, hãng sản xuất: Tohnichi |
Dụng cụ vặn ốc và đo lực CDB25NX10D-S / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Dụng cụ vặn ốc và đo lực CDB50NX12D-S / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc và đo lực CEM100N3X15D-G / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc và đo lực CEM360N3X22D-G / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc và đo lực DB100N-S / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc và đo lực DB12N4-S / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc và đo lực DB200N-S / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc và đo lực DB25N-S / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Dụng cụ vặn ốc và đo lực DB50N-S / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Dụng cụ vít ốc DG-04.Hàng mới 100% |
Dụng cụ vít ốc DG-05.Hàng mới 100% |
Dụng cụ vít ốc SBL-1000 (9 chiếc / bộ).Hàng mới 100% |
Dụng cụ vít ốc TWB-03Hàng mới 100% |
Dụng cụ xiết puli dẫn động xe máy RAMBLA 125CC-250CC part No: 020368Y mới 100% |
Kẹp vặn ống nước (10-24) inch,hiệu chữ Trung Quốc |
Kẹp vận ống nước (10-24)inch hiệu chữ Trung Quốc |
Kẹp vặn ống nước bằng kim loại thường, dài (20 -<50)cm, điều chỉnh được, không hiệu, mới 100% |
Khóa chỉnh đá mài -DIA Key Dresser |
Khóa chỉnh đá mài -Super Dressor |
khoá lục giác (phi3mm*W21mm*L57mm) |
Khóa lục giác số 25 Hiệu Forch mới 100% |
Khóa lục giác số 40 Hiệu Forch mới 100% |
khoá lục giác(phi2mm*W15mm*L42mm) |
khoá lục giác(phi3mm*W21mm*L57mm) |
khoá lục giác(phi4mm*W21mm*L57mm) |
khóa tua vít(phi6mm*L80mm)(dùng để vặn vít trong ngành gỗ) |
Khóa vặn điều chỉnh được bằng đồng phi (6x10)mm (JWP10) |
Khớp nối 1/2-quot; 67mm Hiệu Forch mới 100% |
Kìm chết 10", code: 62172, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Kìm nước 14(35 cm ) ( hiệu Stanley) mới 100% |
Kìm nước 18 (45 cm ) ( hiệu Stanley) mới 100% |
Kìm nước 18 (45 cm ). Hiệu STANLEY( bằng thép). dụng cụ cầm tay.Hàng mới 100% |
Kìm nước 24(60 cm ). Hiệu STANLEY( bằng thép). dụng cụ cầm tay.Hàng mới 100% |
Kìm nước 36(90 cm ) ( hiệu Stanley) mới 100% |
Mỏ lếch - GRAINGER 6X317 Hàng mới 100% |
Mỏ lếch 10" (PN:AMAB3325) |
Mỏ lếch 12" (PN:AMAB3830) |
Mỏ lếch 15" (PN:AMAB5038) |
Mỏ lếch 18" (PN:AMAB6045) |
Mỏ lếch 50021226 |
Mỏ lếch 50022894 |
Mỏ lếch 6" (PN:AMAB2415) |
Mỏ lếch 8" (PN:AMAB2920) |
Mỏ lếch ống, HOLEX CHAIN PIPE WRENCH L.685MM - 811200 1/2-212 |
Mỏ lếch ống, HOLEX Stillson pipe wrench, cast iron - 810850 1.1/2 |
Mỏ lếch răng 10" (PN:DDAB1A10) |
Mỏ lếch răng 12" (PN:DDAB1A12) |
Mỏ lếch răng 18" (PN:DDAB1A18) |
Mỏ lếch răng 24" (PN:DDAB1A24) |
Mỏ lếch răng 36" (PN:DDAB1A36) |
Mỏ lếch răng 48" (PN:DDAB1A48) |
Mỏ lếch răng 8" (PN:DDAB1A08) |
Mỏ lếch răng dùng cho đường ống - Part No.009511 ( Loại chống tia lửa điện ) - Hàng mới 100% |
Mỏ lếch trơn - Part No.009416 ( Loại chống tia lửa điện ) - Hàng mới 100% |
Mỏ lếch, HOLEX adjustable spanner - 814000 300 |
Mỏ lếch-hex spanner |
Mỏ lết |
Mỏ lết - MONKEY ((hàng mới 100%) |
Mỏ lết - Pipe Wrench, mới 100% |
Mỏ lết 10 - 12" - Hàng mới 100% |
Mỏ lết 10 inch (250mm) Ex501-10 B BeCu (mới 100%) |
Mỏ lết 10" có nút vặn mạ titacrom, code: 61062, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Mỏ lết 10", code: 61112, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Mỏ lết 12 inch (300mm) Ex501-12 B BeCu (mới 100%) |
Mỏ lết 12" ( 30mm ). Hiệu STANLEY( bằng thép). dụng cụ cầm tay.Hàng mới 100% |
Mỏ lết 12" hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Mỏ lết 12"(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO |
Mỏ lết 12", code: 61113, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Mõ lết 12"-15" . Mới 100% |
Mõ lết 12"-15" -Mới 100% |
Mỏ lết 15 inch (375mm) Ex501-15 B BeCu (mới 100%) |
Mỏ lết 15" ( 375mm ). Hiệu STANLEY( bằng thép). dụng cụ cầm tay.Hàng mới 100% |
Mỏ lết 15" mạ titacrom, code: 61370, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Mỏ lết 18" hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Mỏ lết 18", code: 61115, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Mỏ lết 20cm, điều chỉnh được hiệu chữ TQ |
Mỏ lết 25 cm điều chỉnh được,hiệu diamon và hiệu chữ Trung Quốc |
Mỏ lết 25 cm, điều chỉnh được,hiệu Trung Quốc |
Mỏ lết 25cm, điều chỉnh được hiệu chữ TQ |
Mỏ lết 30 cm điều chỉnh được, hiệu chữ Trung Quốc |
Mỏ lết 30 cm điều chỉnh được,hiệu diamon và hiệu chữ Trung Quốc |
Mỏ lết 30cm, điều chỉnh được hiệu chữ TQ |
Mỏ lết 37.5 cm, điều chỉnh được,hiệu Trung Quốc |
Mỏ lết 37.5cm, điều chỉnh được hiệu chữ TQ |
Mỏ lết 4" ( 10cm ). Hiệu STANLEY( bằng thép). dụng cụ cầm tay.Hàng mới 100% |
Mõ lết 4"- 6" -Mới 100% |
Mỏ lết 45cm, điều chỉnh được hiệu chữ TQ |
Mỏ lết 6", code: 61110, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Mỏ lết 8 inch (200mm) Ex501-8 B BeCu (mới 100%) |
Mỏ lết 8", code: 61111, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Mõ lết 8"-10" . Mới 100% |
Mỏ lết 8inch COX550108, mới 100% |
Mỏ lết bằng kim loại AMAB6045 18"(450mm)x60mm "TOPTUL" mới |
Mỏ lết bằng kim loại thường, dài (6-10)inch,không hiệu, mới 100% |
Mỏ lết bằng sắt 15 cm, 100% |
Mỏ lết bằng sắt 15 cm, mới 100% |
Mỏ lết bằng sắt 15 cm,mới 100% |
mỏ lết bằng thép không rỉ dùng để vặn đinh ốc, nhãn hiệu: CROSS MEN |
Mỏ lết cầm tay, Model: WM-250, hiệu KTC (Hàng mới 100%) |
Mỏ lết cỡ 12 (PN:05900005) |
Mỏ lết cỡ 450 mm (P/N: 05910007), mới 100% |
Mỏ lết cỡ 6" (PN:05900002) |
Mỏ lết cỡ 8 (PN:05900003) |
Mỏ lết có điều chỉnh 8 Model: AMAA2920 |
Mỏ lết điều chỉnh được |
Mỏ lết dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Mỏ lết dùng để xiết bu lông hoạt động bằng tay Item code: TH-250/CN (Hiệu Tajima tool co.,ltd) mới 100% |
Mỏ lết- MONKEY (hàng mới 100%) |
Mỏ lết răng 10 Model: DDAB1A10 |
Mỏ lết răng 10"(Hàng mới 100%) |
Mỏ lết răng 12 Model: DDAB1A12 |
Mỏ lết răng 12"(Hàng mới 100%) |
Mỏ lết răng 14 Model: DDAB1A14 |
Mỏ lết răng 14"(Hàng mới 100%) |
Mõ lết răng 14"-18" -Mới 100% |
Mỏ lết răng 18" hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Mõ lết răng 24" -Mới 100% |
Mỏ lết răng 36 Model: DDAB1A36 |
Mõ lết răng 36" -Mới 100% |
Mỏ lết răng 48 Model: DDAB1A48 |
Mỏ lết răng bằng nhôm - 31115 Ridgid 848 Pipe Wrench 48” Aluminum (Mới 100%) |
Mỏ lết răng Model: DDAC1A18 |
Mỏ lết sắt 10: 30X255:DIN3117A-15. GPNK đợt 2- phần I mục 497 |
Mỏ lết UM24SB |
Mỏ lết vặn bằng tay loại lớn, điều chỉnh được, đã qua sử dụng |
Mỏ lết vặn bằng tay loại nhỏ, điều chỉnh được, đã qua sử dụng |
Mỏ lết vặn bằng tay loại vừa, điều chỉnh được, đã qua sử dụng |
Mỏ lết vặn bằng tay TRM-200, Mới 100% |
Mỏ lết vặn bằng tay TRM-300, Mới 100% |
Mỏ lết vặn bằng tay, điều chỉnh được, - Loại TD9311, 10" - Hàng mới 100% |
Mỏ lết, (điều chỉnh được), dài 15cm, nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Mỏ lết, bằng thép, kích thước 120*80, ký hiệu BEC01165 |
Mỏ ren vặn ống nước (Công nghệ Mỹ) Dài 35Cm |
Mỏ ren vặn ống nước 21 - 34cm,mới 100% |
Mỏ ren vặn ông nước 21-34 cm, mới 100% |
ống bắt ốc AQ300L(PT) |
ống lót lục giác(Loại điều chỉnh được) |
Phụ kiện vòi nước : tay gạt, thân vòi mới 100% |
Phụ kiện vòi nước: tay gạt, thân vòi mới 100% |
phụ tiện vòi nước : tay gạt ,thân vòi mới 100% |
Phụ tùng xe TOYOTA loại ( - TOOL ) : dụng cụ tháo - 0993000010 |
Reversible ratcheting Wrench 13mm - Cờ lê tự động đảo chiều 13mm hiệu SATA (hàng mới 100%) |
SIEMENS -Cờ lê (P8200 /W2T18620) |
Tay vặn đầu khẩu tháo lắp ốc dài (20 - 60) cm, không hiệu, mới 100% |
Thanh dụng cụ bằng kim loại( 168-0383) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Thanh lắp ốc INP-M4-0.7, dùng trong công xưởng |
Thanh nối cơ lê ( FACOM S.210 ) hàng mới 100% |
Thanh nối cơ lê ( FACOM S.215 ) hàng mới 100% |
Thanh vặn 1/2" |
Thanh vặn 3/4" |
Thanh vặn bằng tay, kích thước 18" |
Thanh vặn bu lông ( FACOM J.120A ) hàng mới 100% |
Thanh vặn bu lông ( FACOM J.151A ) hàng mới 100% |
Thanh vặn bu lông ( FACOM S.120A ), hàng mới 100% |
Thanh vặn bu lông ( FACOM S.143A ), hàng mới 100% |
Thanh vặn bu lông ( FACOM S.151 ), hàng mới 100% |
Thanh vặn bu lông điều chỉnh được/ Wrenches Adjustable Wench LS/Korea 200mm, Code:116808, P.35 Size 24~27mm |
Thanh vặn đai ốc (mỏ lết) L=10" , mới 100% |
Thanh vặn đai ốc (mỏ lết) L=12" , mới 100% |
Thanh vặn đai ốc 2S-10L, hiệu TONE, hàng mới 100% |
Thanh vặn đai ốc điều chỉnh được 1/2 |
Thanh vặn đai ốc QR70647 - Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc (bu lông) bằng tay (bằng thép)(phi:14mm) |
Thanh vặn ốc điều chỉnh 1/2, hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc điều chỉnh được 3/4 |
Thanh vặn ốc định lực 7500CLE / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực CL200NX19D / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực CSP12N4X8D / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực CSP140N3X15D / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực CSP25N3X10D / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực CSP50N3X12D / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực CSP6N4X8D / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực PCL100NX15D / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực PCL200NX19D / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực PCL50NX12D / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực PCL6N4X8D / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực PQL100N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực PQL25N / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực PQL50N / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực QL100F-4A / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực QL100N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực QL12N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực QL140N / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực QL150F-4A / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực QL200N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực QL200N4-MH / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực QL25N / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực QL280N / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực QL50N / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực QL6N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực QLLS100N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực QSP100N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực QSP12N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực QSP140N3 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực QSP200N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực QSP25N3 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực QSP420N / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực QSP50N3 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực QSPLS100N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực QSPLS25N3 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực RSP38NX12 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực RSP8NX8 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực SP19N-1X10 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực SP19N-3X10 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực SP19NX10 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực SP38NX11 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực SP38NX12 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực SP38NX13 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực SP38NX19 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực SP67NX14 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực SP67NX17 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực SP8NX8 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc loại vặn bằng tay, điều chỉnh được |
thiết bị dùng trong ngành an toàn hàng hải. Mới 100%. cờ lê mở khớp nối cỡ DN20 đến DN120 (code 1977) |
Thiết bị tháo mở dụng cụ cho máy công cụ (HF-F63) |
Tuốc nơ vít (kích cỡ 12 x 1.2 cm) |
Tuýp vặn ốc (Model: AEAH1712) Hàng mới 100% |
Vam bi thủy lực 10 tấn, bằng kim loại thường, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Vam bi thủy lực 15 tấn, bằng kim loại thường, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Vam bi thủy lực 20 tấn, bằng kim loại thường, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Vam bi thủy lực 30 tấn, bằng kim loại thường, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Vam bi thủy lực 5 tấn, bằng kim loại thường, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Vam bi thủy lực 50 tấn, bằng kim loại thường, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Vam ống vào secmăng (dạng ống có lò xo dùng để ép secmăng vào pitông) , không hiệu, làm bằng thép, mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Vam tháo giam sóc (gồm 1 thanh và 2 đầu ngoàm), không hiệu, làm bằng thép, mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Vam tháo vòng bi(GT-00126-VN) |
Vật tư máy bay : Cờ lê .P/n:856A2501G01 (mới 100%) |
Vật tư, phụ tùng máy bay: Cờ lê. P/n: PWC54342 (MớI 100%) |
Bộ clê BL900 (288-1641)(9pc/set) |
Bộ clê BSB900S (323-1577)(9pc/set) |
Bộ mỏ lết AD704A (4cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Chìa vặn 20IP - Nr.4372120 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
chìa vặn mới 100% phụ tùng máy gia công kim loạiwoodruff key 5x19 |
Chìa vặn SW2.5 - Nr.415002.5 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo (hàng mới 100%) |
Chìa vặn SW3 - Nr.415003 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Clê 20M (119-9421) |
Clê LS-700N (119-9552) |
Clê TH-20 (288-1411) |
Cờ lê - SINGLE OPEN ENDED SPANNER 55MM - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy kéo sợi thép |
Cờ lê 6-69696 00; Spanner |
Cờ lê chuyên dùng để tháo bầu lọc dầu ,dùng trong xưởng bảo dưỡng ôtô ,hiệu BANZAI-NT1100,Mới 100% |
Cờ lê điều chỉnh được 300mm SESHIN |
Cơ lê định lực ( FACOM J.208-50 ) hàng mới 100% |
Cờ lê lực BRUTUS3R250D, mới 100%, hiệu snap-on |
Cờ lê lực CH181802-100N , hãng SX : CHIHTAI Y&S CO., LTD. Hàng mới 100% |
Cờ lê lực CH181809-500N, hãng SX : CHIHTAI Y&S CO., LTD. Hàng mới 100% |
Cờ lê lực CH181811-1500N , hãng SX : CHIHTAI Y&S CO., LTD. Hàng mới 100% |
Cờ lê lực CH181811-700N, hãng SX : CHIHTAI Y&S CO., LTD. Hàng mới 100% |
Cờ lê lục giác 8x208(L1)x44(L2)mm (PN:AGAE0821) |
Cờ lê lực QD1R50, mới 100%, hiệu snap-on |
Cờ lê lực QD2R1000, mới 100%, hiệu snap-on |
Cờ lê lực QD4R600, mới 100%, hiệu snap-on |
Cờ lê lực, Model: HTW1000B, Brand: HI-FORCE, hàng mới 100% |
Cờ lê lực, Model: HTW1800B, Brand: HI-FORCE, hàng mới 100% |
Cờ lê lựcQD2100, mới 100%, hiệu snap-on |
Cờ lê mã EA723ND-20, hàng mới 100%, hãng sx ESCO |
Cờ lê ống 12", code: 61016, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê ống 14", code: 61017, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê QD2R100, mới 100% |
Cờ lê siết ống ( 600MM ) |
Cờ lê vặn ốc SS6000A.Hàng mới 100% |
Cờ lê vặn ống 6" điều chỉnh được hàng mới 100% RIDGID |
Cờ lê xích ( C11-P Titan Chain Tongs ). Hàng mới 100 %. |
Cờ lê xích ( C13-36-P Titan Chain Tongs ). Hàng mới 100 %. |
Cờ lê xích ( C14-54-P Titan Chain Tongs ). Hàng mới 100 %. |
Cờ lê(model: AT610CS, KT: 100mm, 15mm)Hàng mới 100% |
Cờ lê, không điều chỉnh được 02-JZJ-05-003-1 LH030 |
Cờ-lê SS-600A loại vặn bằng tay, điều chỉnh được( phụ tùng thay thế của máy lắp ráp nam châm cho loa, micro bán thành phẩm) |
Dụng cụ cặp mở ốc dùng tay - 3115 1744 00 (Phụ tùng máy khoan đá Atlas Copco) - mới 100% |
Dụng cụ tháo bơm dầu dùng cho máy cưa xích chạy xăng hiệu MAKITA DCS500 (181245260) |
Dụng cụ tháo mở khớp ly hợp xe máy BOULEVARD 50CC 4T part No: 020444Y mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc 625001 (2 chiếc / bộ), Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc và đo lực 2800F. Hàng mới 100%, hãng sản xuất: Tohnichi |
Dụng cụ vặn ốc và đo lực CEM100N3X15D-G / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc và đo lực DB100N-S / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Dụng cụ vít ốc SBL-1000 (9 chiếc / bộ).Hàng mới 100% |
Dụng cụ xiết puli dẫn động xe máy RAMBLA 125CC-250CC part No: 020368Y mới 100% |
Kẹp vặn ống nước bằng kim loại thường, dài (20 -<50)cm, điều chỉnh được, không hiệu, mới 100% |
Kìm chết 10", code: 62172, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Mỏ lếch răng dùng cho đường ống - Part No.009511 ( Loại chống tia lửa điện ) - Hàng mới 100% |
Mỏ lếch trơn - Part No.009416 ( Loại chống tia lửa điện ) - Hàng mới 100% |
Mỏ lếch, HOLEX adjustable spanner - 814000 300 |
Mỏ lết 10" có nút vặn mạ titacrom, code: 61062, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Mỏ lết 10", code: 61112, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Mỏ lết 12 inch (300mm) Ex501-12 B BeCu (mới 100%) |
Mỏ lết 12"(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO |
Mỏ lết 12", code: 61113, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Mỏ lết 15" mạ titacrom, code: 61370, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Mỏ lết 18", code: 61115, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Mỏ lết 20cm, điều chỉnh được hiệu chữ TQ |
Mỏ lết 6", code: 61110, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Mỏ lết 8", code: 61111, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Mỏ lết cỡ 450 mm (P/N: 05910007), mới 100% |
Mỏ lết dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Mỏ lết vặn bằng tay TRM-300, Mới 100% |
Mỏ lết, bằng thép, kích thước 120*80, ký hiệu BEC01165 |
Tay vặn đầu khẩu tháo lắp ốc dài (20 - 60) cm, không hiệu, mới 100% |
Thanh vặn bu lông ( FACOM J.120A ) hàng mới 100% |
Thanh vặn bu lông ( FACOM S.120A ), hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực 7500CLE / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực PCL100NX15D / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực PQL100N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực QL100F-4A / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực QL100N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực QLLS100N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực QSP100N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực QSP420N / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực QSPLS100N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
thiết bị dùng trong ngành an toàn hàng hải. Mới 100%. cờ lê mở khớp nối cỡ DN20 đến DN120 (code 1977) |
Vam bi thủy lực 10 tấn, bằng kim loại thường, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Vam bi thủy lực 15 tấn, bằng kim loại thường, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Vam bi thủy lực 20 tấn, bằng kim loại thường, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Vam bi thủy lực 30 tấn, bằng kim loại thường, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Vam bi thủy lực 5 tấn, bằng kim loại thường, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Vam bi thủy lực 50 tấn, bằng kim loại thường, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Vam ống vào secmăng (dạng ống có lò xo dùng để ép secmăng vào pitông) , không hiệu, làm bằng thép, mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Vam tháo giam sóc (gồm 1 thanh và 2 đầu ngoàm), không hiệu, làm bằng thép, mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Bộ cờ lê miệng tròn, part number 1200F-T500, hàng mới 100% |
Bộ mỏ lết AD704A (4cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ túyp mở bulong, 29 cái/ bộ, kích cỡ khác nhau, 5C904, hiệu PROTO , Hàng mới 100% |
Cần xiết lực 1/2", 42-210Nm, 530-042210, hàng mới 100% |
Cần xiết lực bằng hơi 3200 3/8-quot; Hiệu Forch Mới 100% |
Mỏ lết 8 inch (200mm) Ex501-8 B BeCu (mới 100%) |
Mỏ lết vặn bằng tay TRM-200, Mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc và đo lực DB200N-S / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Dụng cụ vít ốc DG-04.Hàng mới 100% |
Mỏ lếch ống, HOLEX CHAIN PIPE WRENCH L.685MM - 811200 1/2-212 |
Mỏ lết bằng kim loại AMAB6045 18"(450mm)x60mm "TOPTUL" mới |
Thanh vặn bu lông điều chỉnh được/ Wrenches Adjustable Wench LS/Korea 200mm, Code:116808, P.35 Size 24~27mm |
Thanh vặn ốc định lực CL200NX19D / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực PCL200NX19D / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực QL200N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc định lực QL200N4-MH / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc định lực QSP200N4 / Hãng sản xuất Tohnichi. Hàng mới 100%. |
thiết bị dùng trong ngành an toàn hàng hải. Mới 100%. cờ lê mở khớp nối cỡ DN20 đến DN120 (code 1977) |
Vam bi thủy lực 20 tấn, bằng kim loại thường, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 82:Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản |
Bạn đang xem mã HS 82041200: Điều chỉnh được
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 82041200: Điều chỉnh được
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 82041200: Điều chỉnh được
Đang cập nhật...