- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8481 - Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt.
- 848180 - Thiết bị khác:
- Loại khác:
- Loại khác:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Thông báo số 92/TB-TCHQ ngày 06/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thiết bị đo áp suất khí SF6 Siemens (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Van xoay-HR-1001(20A-8A)-Hàng mới 100%... (mã hs van xoayhr100/ mã hs của van xoayhr) |
Van tiết lưu AS4002F-12,hàng mới 100%... (mã hs van tiết lưu as/ mã hs của van tiết lưu) |
van dẫn hướng bằng đồng, dùng cho tàu biển, P/N:420935001, mới 100%... (mã hs van dẫn hướng b/ mã hs của van dẫn hướn) |
Bơm cao áp bằng thép không gỉ, dùng cho tàu biển, phi 32,D172, P/N:310051, mới 100%... (mã hs bơm cao áp bằng/ mã hs của bơm cao áp b) |
Van điều khiển hướng điện từ, DSG-01-3C2-A220-N1-50... (mã hs van điều khiển/ mã hs của van điều khi) |
Van thau-1inch... (mã hs van thau1inch/ mã hs của van thau1in) |
Van thau-1/2inch... (mã hs van thau1/2inc/ mã hs của van thau1/2) |
Van điều chỉnh keo- X-14xF16... (mã hs van điều chỉnh/ mã hs của van điều chỉ) |
Van thau-2inch... (mã hs van thau2inch/ mã hs của van thau2in) |
Van an toàn-1/4inch... (mã hs van an toàn1/4/ mã hs của van an toàn) |
Van dùng để điều chỉnh khí 4GA110R-M5-A2NPS-FL630984-3-ST... (mã hs van dùng để điề/ mã hs của van dùng để) |
Van điện từ(p/n:021526-0001, hàng mới 100%)... (mã hs van điện từp/n/ mã hs của van điện từ) |
Van báo động (Alavan) D100... (mã hs van báo động a/ mã hs của van báo động) |
Van khóa D125 hàng tiêu chuẩn cho đường đẩy... (mã hs van khóa d125 h/ mã hs của van khóa d12) |
Van bướm tay quay phi 80mm,chất liệu bằng thép, dùng cho hệ thống khí nén, hàng mới 100%... (mã hs van bướm tay qu/ mã hs của van bướm tay) |
Van 6 cổng-ASSY,VLV,6PORT,MIGHTY,RHEODYNE,T STD- 057968T, hàng mới 100%... (mã hs van 6 cổngassy/ mã hs của van 6 cổnga) |
Vòi phun chính/ NOZZLE BODY. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%... (mã hs vòi phun chính// mã hs của vòi phun chí) |
Van (Hàng mới 100%)... (mã hs van hàng mới 1/ mã hs của van hàng mớ) |
Van điện từ 220V 50Hz (Hàng mới 100%)... (mã hs van điện từ 220/ mã hs của van điện từ) |
Van điện từ 1/8", 10Bar, 220V (Hàng mới 100%)... (mã hs van điện từ 1/8/ mã hs của van điện từ) |
Van điện từ 1/4 inch, điện áp AC-220V, mới 100%... (mã hs van điện từ 1/4/ mã hs của van điện từ) |
Van điện từ đường nước 3/8inch, model 2W-040-10, mới 100%... (mã hs van điện từ đườ/ mã hs của van điện từ) |
Van khóa RMP32.13-RMI209... (mã hs van khóa rmp32/ mã hs của van khóa rmp) |
Van điện từ 110-4E1, dùng cho máy ép phun, chất liệu thép... (mã hs van điện từ 110/ mã hs của van điện từ) |
Van điện từ 113-4E2-13, dùng cho máy ép phun, chất liệu thép... (mã hs van điện từ 113/ mã hs của van điện từ) |
Van điện từ cho mỏ đốt bằng thép, loại VNA-20, Hàng mới 100%... (mã hs van điện từ cho/ mã hs của van điện từ) |
Vòi ra cà phê (Water spout unit support). Part No: 4825627. Hàng mới 100%... (mã hs vòi ra cà phê/ mã hs của vòi ra cà ph) |
Van dạng cốc (cup valve), dùng để thu hồi khí than, chiều cao: 4870 mm, đường kính xilanh: 120mm, đường kính piston: 90mm, lắp cho dây chuyền nhà máy luyện thép, mã D2P 1007459586, mới 100%... (mã hs van dạng cốc c/ mã hs của van dạng cốc) |
Phụ tùng thay thế máy làm kem: Van điều khiển điện từ- PILOT VALVE CVQ 583SR047A, hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng thay t/ mã hs của phụ tùng tha) |
Vòi rửa bằng thép không rỉ dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%... (mã hs vòi rửa bằng th/ mã hs của vòi rửa bằng) |
van điện từ- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs van điện từ ph/ mã hs của van điện từ) |
Van thủy lực- Hydraulic Valve 4WE6D61B/CG24N9Z5L, hàng mới 100%... (mã hs van thủy lực h/ mã hs của van thủy lực) |
Van điện từ dùng cho máy nén khí 50HP- 100HP, dài 9cm, rộng 4cm. Hàng mới 100%... (mã hs van điện từ dùn/ mã hs của van điện từ) |
Van xả của vòi chậu rửa |
Vòi phun xăng dùng cho xe máy Yamaha model 2TD1 (2PH-E3770-00) |
Thiết bị nạp và đo áp suất khí SF6 Siemens dùng cho máy ngắt điện tự động |
dùng để thoát xả nước thải |
Van điều khiển bằng tay, được làm chủ yếu bằng hợp kim đồng kẽm, bên ngoài mạ niken, có đường kính trong 3 cm, được lắp dưới chậu rửa, dùng để thoát xả nước thải. |
Van điện từ, dùng để cấp xăng cho động cơ xe máy. |
Bộ dụng cụ gồm đầu nối, ống dẫn đã gắn đầu nối và khối điều chỉnh tích hợp gồm van điều chỉnh, đồng hồ đo và van an toàn, dùng để nạp khí cho thiết bị đóng ngắt mạch điện có buồng dập hồ quang sử dụng khí SF6. |
Van xả của vòi chậu rửa loại TS302AVN bằng đồng mạ crome, hiệu TOTO, mới 100%. |
Thiết bị nạp và đo áp suất khí SF6 Siemens dùng cho máy ngắt điện tự động 550kV, 3 phase, 4000A, 63kA/3sec |
Van một chiều, máy bơm đường ống cút nối và các thiết bị phụ trợ của hệ thống cấp nước làm mát cho các thiết bị của lò hơi |
Van truyền động khí nén hoạt động bằng điện - Solenoid Valve |
Van dùng cho các chất: khí, nước, dầu, ga, hơi nước,... điều khiển bằng điện, được làm bằng hợp kim đồng, đường kính trong cửa van ≈ 2cm. |
Dùng cho thiết bị tự động hóa |
- Thiết bị nạp và đo áp suất khí SF6 Siemens dùng cho máy ngắt điện tự động 550kV, 3 phase, 4000A, 63kA/3sec (mục 2 tờ khai). - Thiết bị nạp và đo áp suất khí SF6 Siemens dùng cho máy ngắt điện tự động 550kV, 3 phase, 4000A, 63kA/3sec (mục 5 tờ khai). Bộ dụng cụ gồm đầu nối, ống dẫn đã gắn đầu nối và khối điều chỉnh tích hợp gồm van điều chỉnh, đồng hồ đo và van an toàn, dùng để nạp khí cho thiết bị đóng ngắt mạch điện có buồng dập hồ quang sử dụng khí SF6. |
van điện từKWZ7021106P0110 |
van điện từ HTGD485986R0001 |
van điện từHTGD485986R0001 |
Van điều khiển đóng mở bằng điệnHTGZ402861P0035 |
Vavle dùng cho để đóng mở dòng nước dạng 1/4`` NPT Solenoid, chất liệu thép không gỉ Stainless Steel 316, có phí quản lý (102.3 SGD) |
Van dùng cho thiết bị hoàn thiện giếng H860080014 (Hàng mới 100%) |
Van điện tử, điều chỉnh khí của máy xử lý nhiệt C-UTE 15A |
Van điện tử, điều chỉnh khí của máy xử lý nhiệt C-10UTWE 25A |
Van điện tử, điều chỉnh khí của máy xử lý nhiệt WF5-AD 50A |
Van điện tử, điều chỉnh khí của máy xử lý nhiệt C-10UTWE 20A |
vòi nước chưa lắp ráp bằng săt đã mạ gồm (đầu cong, trạc ba, thân van, tay gạt, nắp chụp, đầu xả.)hàng mới 100% |
Van hơi / 8M3368 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Van trục (VV-065) bằng thép không gỉ, dài 25cm, đường kính 1cm, có ren, dùng cho máy đúc. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất trong nhà máy |
Van hằng nhiệt (Phụ tùng Kia Carnival 7 chỗ) |
van điều khiển (Phụ tùng Kia Cadenza 5 chỗ) |
Van |
Vòi phun nước rửa đèn pha trái - A2128600147 |
Vòi phun nước rửa đèn pha phải - A2128600047 |
Van điê?n tư` R 3/8 ZOLL 220v, 50 Hz |
Van điều chỉnh khí của máy kiểm tra ngược vòm bằng kim loại + nhự , (8*2.5*1)cm.Model:DV1220-5V |
Van điện từ kiểm soát nhiên liệu dùng cho xe máy (Đường kính trong 5,5-6mm) 136200-2262 (Hàng mới 100%) |
Van điện từ Model: SV310-02-220VAC |
Van sạc ga máy lạnh - Xe 05 chỗ - A0028305484 |
Cụm van điều áp phanh - Xe 05 chỗ - A2044315512 |
Van điện từ -(610600) SOLENOID VALVE AC220V 60HZ 4.5VA |
Van bướm dùng dẫn dầu DIN 600 JIS 16K , mã EVS-KJ, Hàng mới 100% |
Van bướm dùng dẫn dầu DIN 400 JIS 16K , mã EVS-KJ, Hàng mới 100% |
Van bướm dùng dẫn dầu DIN 200 JIS 16K , mã EVS-KJ, Hàng mới 100% |
Van bướm dùng dẫn dầu DIN 300 JIS 10K , mã EVS-KE, Hàng mới 100% |
Van bướm dùng dẫn dầu DIN 200 JIS 16K , mã EVFS-KE, Hàng mới 100% |
Van bướm dùng dẫn dầu DIN 500 JIS 16K , mã EVS-KJ, Hàng mới 100% |
Van bướm dùng dẫn dầu DIN 700 JIS 16K , mã EVS-KJ, Hàng mới 100% |
Van bướm dùng dẫn dầu DIN 450 JIS 16K , mã EVS-KJ, Hàng mới 100% |
Van bướm dùng dẫn dầu DIN 300 JIS 16K , mã EVS-KJ, Hàng mới 100% |
Van bướm dùng dẫn dầu DIN 350 JIS 16K , mã EVS-KJ, Hàng mới 100% |
Van bướm dùng dẫn dầu DIN 500 JIS 10K , mã EVS-KE, Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc. Van tổng phanh 31ER-30110. Hãng Sx: Hyundai. Hàng mới 100% |
7C19 19849CA - Van trong hệ thống điều hòa không khí |
Van khí 5 cửa ( dùng cho khuôn ép nhựa) ( ASSFO120240)) 24 V |
Linh kiện nhập khẩu cho sản xuất máy hút bụi : Van khi´ (DJ97-00282B)(ASSY INDICATOR;SC4100,EURO RED,PI0.4 L68) |
Van điều nhiệt - Xe 16 chỗ - A6062030275 |
Van gạt (hàng mới 100%) Valve(100L) |
Van gạt (hàng mới 100%) Valve (60L) |
Van cầu DN 2 - R6150. Hàng mới 100% |
Van cầu DN 1 1/2 - R6150. Hàng mới 100% |
Van cầu DN 1/2 - R6150. Hàng mới 100% |
Van điện từ H208623. Hàng mới 100%. |
Van hút khí Valve Assy, Air Suction ( 18600-KWW-B210-M1). Phụ tùng xe máy Wave 110, hàng mới 100%. |
Van cầu 2 cửa điều khiển bằng điện( Motor control valve, two way form, with flanges internal parts: stainless steel control signal 4-20mA actuator 230V/50/60Hz closing press 3,4 bar, Body GGG-40.3, PN 25, DN 65) hàng mới 100% |
Van cầu 2 cửa điều khiển bằng điện( Motor control valve, two way from, with flanges internal parts: stainless steel control signal 4-20mA actuator 230V/50/60Hz closing pressure 2,0 bar, Body GGG-40.3, PN 25, DN 80) hàng mới 100% |
Van dẫn hướng sợi 12P-14-MP-BN-W-JG3MJ5M+R dùng cho máy kéo sợi |
Van đóng mở ống hơi, mã 860123618 |
Vòi phun nước rửa đèn lái phải - A2048602847 |
Vòi phun 2506940-0000;Nozzle |
Van 2 chiều, mã 821549145 |
Van khí nén, mã 820122606 |
Van tiết lưu, mã 820122651 |
Van, mã 820150615 |
Van nhựa (plastic valve, qui cách : LVA20-02-C, dùng trong máy châm acid) |
Van, mã 860604526 |
Van 3 chiều, mã 820122607 |
Vòi phun 90600-0546;Nozzle, 322 016 |
Vòi phun nước rửa đèn lái trái - A2048602747 |
Van khí nén, mã 820122002 |
Van dầu của máy ép dầu đường kính 120mm |
Van dầu "YUKEN"DSG-03-3C2-A100-50 phụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Van đóng mở khí "SMC"VZ5120-5M-01 phụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Van tiết lưu 1 chiều - Butterfly valve 400A (Free charge) hàng tặng, không thanh toán |
Phụ tùng của dây chuyền xi mạ thép: vòi phun nước bằng thép không rỉ. Hàng mới 100% |
Van tuyến tính điều khiển vị trí bằng thủy lực - Hydraulic Valve SERVO VALVEx315kg/cm2x33L,2pin, for FM.V servo valve coil bobbin,60Dx24.5x64Dx69 |
Van (AUTO DIVERT VALVE 10K 125A SCS13 R.F)-Phụ tùng hệ thống bắn sợi |
Van điện từ ở cụm van hộp số xe LEXUS UCF10 |
Van bơm hồ bằng nhựa, p/n: 2054157620- Phụ tùng máy dán nhãn K723-F24 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Vòi phun bằng thép 135557. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Van kim 394189269. PT máy nén khí Ingersoll Rand |
Van kim 22130439. PT máy nén khí Ingersoll Rand |
Phụ tùng máy bơm Bê tông. Van điện từ. Hãng SX: JunJin. Hàng mới 100% |
Van ổn nhiệt - linh kiện lắp ráp xe máy Honda , Model: AIR BLADE ACA110CBFB V |
Phụ kiện bảo hành miễn phí dùng cho máy giặt: Van áp, mới 100% |
Phụ tùng máy nén khí, hiệu Hitachi, Mới 100%: Van điện từ 5433E220 |
5877525010 Phụ tùng ô tô Hyundai: Van xy lanh trợ lực tổng phanhxe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
Van đa năng, màu đỏ, 50924 |
Van đa năng bằng nhựa - Large Device W/8 Cable-51392 |
Van điện từ dùng cho máy công trình 24V |
4631322700 Phụ tùng ô tô Hyundai: Van hộp số xe 5 chỗ Verna hàng mới 100% |
Van chắn thông gió 818250C ,hàng mới 100% |
529333M000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Van báo áp suất lốp xe 5 chỗ Equus hàng mới 100% |
Van đa năng bằng nhựa- Small Device W/8 Cable-51394 |
Van điện từ mã HI-PGV-201-B thiết bị dùng trong nông nghiệpdo hãng Hunter sản xuất, hàng mới 100% |
Van điện từ mã HI-PGV-101G-B thiết bị dùng trong nông nghiệp, do hãng Hunter sản xuất, hàng mới 100% |
Van điện từ mã HI-PGV-151-B thiết bị dùng trong nông nghiệp, do hãng Hunter sản xuất, hàng mới 100% |
Van đóng mở đường mực của máy in - EB5044 (Hàng mới 100% - DOCOD) |
Van đầu in của máy in - DB14735 (Hàng mới 100% - DOCOD) |
Van điện từ - BAC3O220/1.6, hiệu Raphael, hàng mới 100% |
Van điện từ - BAC3O220/2.4, hiệu Raphael, hàng mới 100% |
Van ống hình chữ Z hiệu Spirax Sarco BSA2T, Pn: 25, Dn: 50mm, dùng cho đường ống hơi nước |
Van máy cắt dập - DIAPHRAGM VALVEJICI25-25A (JOIL) (Hàng mới 100%) |
Van lưu chuyển của máy trộn hoá chất - MOVABLA VALVEKR-3001-40/20(KWANG JIN) (Hàng mới 100%) |
Van hơi bằng thép phi 65. Hàng mới 100% |
Van hơi bằng thép phi 50. Hàng mới 100% |
Van hơi bằng thép phi 80. Hàng mới 100% |
Van cầu ( GB-200, CF8M, 1/2) |
Van cầu ( GB-200, CF8M, 3/4) |
Van cầu ( GB-200, CF8M, 1) |
Van điện từ kiểm soát nhiên liệu dùng cho xe máy 136200-2262 |
Van cầu, dùng cho lò gia nhiệt dầu, môi chất, dầu tải nhiệt (BOA -H-PN 16 Cast Iron GJL-250) , mã DN 100. Do hãng KSB sản xuất. Hàng mới 100% |
Van lọc dầu BOA-S PN16 Cast Iron EN-GJL -250, DN65 . Do hãng KSB sản xuất. Hàng mới 100% |
Van cầu, dùng cho lò gia nhiệt dầu, môi chất, dầu tải nhiệt (BOA -H-PN 16 Cast Iron GJL-250) , mã DN 50 . Do hãng KSB sản xuất. Hàng mới 100% |
Van điện từ - 90001063, dùng cho cần cẩu trục. Hãng SX: Manitowoc |
Vòi nước chậu rửa chén bằng hợp kim Model no. HY-276 .Hàng mới 100%. |
Vòi nước bằng hợp kimù Model no. HY-180 .Hàng mới 100%. |
Vòi nước bằng hợp kimù Model no. HY-206 .Hàng mới 100%. |
Van dien tu ( Phu tung may det) |
Van cầu bằng gang lắp ren 20K "1", D.I GLOBE VALVE - S.E 20K, Nhãn hiệu: KITZ, hàng mới 100% |
Van cổng bằng inox lắp bích 10K "1.1/2", SS GATE VALVE - F.E 10K, Nhãn hiệu: KITZ, hàng mới 100% |
Van cầu bằng gang lắp ren 20K "1/2", D.I GLOBE VALVE - S.E 20K, Nhãn hiệu: KITZ, hàng mới 100% |
Van cầu bằng gang lắp bích 10K 1.1/2", D.I GLOBE VALVE - F.E 10K, Nhãn hiệu: KITZ, hàng mới 100% |
Van cầu bằng gang lắp ren 10K "1.1/4", D.I GLOBE VALVE - S.E 10K, Nhãn hiệu: KITZ, hàng mới 100% |
Van cổng bằng inox lắp bích 10K "1", SS GATE VALVE - F.E 10K, Nhãn hiệu: KITZ, hàng mới 100% |
Van cổng bằng inox lắp bích 10K "1/2", SS GATE VALVE - F.E 10K, Nhãn hiệu: KITZ, hàng mới 100% |
van chia dầu-1652-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Van mở cửa khẩn cấp dùng xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Solenoid Valve Danfoss EV220B-40B-G64-E-NC G6/4: PN16 Brass Van điện to |
van-9981-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Solenoid Valve Danfoss EV220B NC Water 3/4 Van điện to |
Phụ tùng máy phun áp lực : Van HD 10/25 400V, hàng mới 100% |
van chia dầu-6101-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Van điện từ dùng xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Van bướm "DN80; Bằng hợp kim nhôm"; (Dùng đóng ngắt đường ống dẫn khí của trạm khí hóa than, tự điều khiển bằng bộ chấp hành); mới 100% |
Van chặn "DN100/16, bằng sắt"; ( Dùng ngằt đường ống dẫn khí của trạm khí hóa than thuộc Lò nung gạch men); Mới 100% |
Van nạp than " 3.2M; bằng sắt"; ( Dùng cho Lò nung gạch men); Mới 100% |
Van điều áp "VGBF40F40-3Z/86047011D1011-4519-130mbar"; ( Dùng điều chỉnh áp lực cho Trạm khí hóa than thuộc lò nung gạch men"; Mới 100% |
Van thăm lửa " M24, 140 * 140 (mm), bằng sắt"; (Dùng kiểm tra ngọn lửa của Lò nung gạch men); Mới 100% |
Van điện từ " ZCM - 100"; ( Dùng cho đường băng tải gạch men thuộc Lò nung gạch men); Mới 100% |
Van điện từ (SOLENOID VALVE VT-317 220V) |
Phụ tùng dùng cho xe BMW dưới 5 chỗ:Vòi phun nước rửa kính SeriesX3 E53 (61 66 7 161 469), hàng mới 100% |
Van bướm bằng thép, Model: 580-G, Size: 125A, Hiệu "TOYO", mới 100% |
Van bướm bằng thép, Model: 580-G, Size: 80A, Hiệu "TOYO", mới 100% |
Van bướm bằng thép, Model: 580-G, Size: 65A, Hiệu "TOYO", mới 100% |
Van điện từ dùng cho nồi hơi |
Van cầu bằng thép, điều khiển bằng tay, BAL0303B1036RLFF, Mới 100% |
Van cầu bằng thép, điều khiển bằng tay, BAL0403B1036RLFF, Mới 100% |
Van cầu bằng thép, điều khiển bằng tay, BAL0225B1241JGFT, Mới 100% |
Van xả tự động máy nén khí- Belt gear wheel#576 |
Van máy ép nhiệt - valve VQ7-6-FG-S-9N |
Van từ 014878-002 ,Phụ tùng cho máy khoan đá sandvik, mới 100% |
Van điều chỉnh lưu lượng khí bằng Plastic dùng để sục khí hồ nuôi tôm - Air Switch, 50bags/carton (New Formula) - Hàng mới 100% |
Thiết bị bể bơi: Vòi cấp nước vào bể bơi bằng nhựa 32mm.p/n: 04094.hàng mới 100% |
Van hút khí Valve Assy, Air Suction (18600-KWW-B210-M1) Phụ tùng xe máy Wave 110, hàng mới 100% |
Van đo lường (Metering Valve, Optional Manual Pinch Tube, Stock No. 04321). Hàng mới 100% |
Van khí WTKV012 dùng cho máy xét nghiệm huyết học Hàng mới 100% |
Van khí WTKV012-EPD dùng cho máy xét nghiệm huyết học Hàng mới 100% |
Van khí Solenoid dùng cho máy xét nghiệm huyết học Hàng mới 100% |
Van khí WTKV014 dùng cho máy xét nghiệm huyết học Hàng mới 100% |
Van điện từ điểu chỉnh lượng cấp gas cho lò sấy. MODEL:172G-20-DC 180 V |
Vòi chiết bia bằng kim loại, P/N: 1-126-50-183-0. Phụ tùng chiết chai cho hệ thống dây chuyền sản xuất bia, mới 100%. |
Van khí, P/N: 0-900-04-324-3. Phụ tùng chiết chai cho hệ thống dây chuyền sản xuất bia, mới 100%. |
Van điện từ, P/N: 1-800-28-267-2. Phụ tùng chiết chai cho hệ thống dây chuyền sản xuất bia, mới 100%. |
CT129(HM) STOP VALVE: Van khoá 1 chiều |
Van điều chỉnh áp suất khí cấp vào khuôn loại R300M8ADS3 |
Vòi nước (bằng kim loại) |
Van Kl(VOE11196694)/pt ô tô volvo A40D/F |
Van dùng cho thiết bị hoàn thiện giếng H860080014 (Hàng mới 100%) |
Van cầu 2 cửa điều khiển bằng điện( Motor control valve, two way from, with flanges internal parts: stainless steel control signal 4-20mA actuator 230V/50/60Hz closing pressure 2,0 bar, Body GGG-40.3, PN 25, DN 80) hàng mới 100% |
Van hơi bằng thép phi 80. Hàng mới 100% |
Vòi nước bằng hợp kimù Model no. HY-180 .Hàng mới 100%. |
Van bướm "DN80; Bằng hợp kim nhôm"; (Dùng đóng ngắt đường ống dẫn khí của trạm khí hóa than, tự điều khiển bằng bộ chấp hành); mới 100% |
Van bướm bằng thép, Model: 580-G, Size: 125A, Hiệu "TOYO", mới 100% |
Van bướm bằng thép, Model: 580-G, Size: 80A, Hiệu "TOYO", mới 100% |
Van bướm bằng thép, Model: 580-G, Size: 65A, Hiệu "TOYO", mới 100% |
Thiết bị bể bơi: Vòi cấp nước vào bể bơi bằng nhựa 32mm.p/n: 04094.hàng mới 100% |
Van điện từ điểu chỉnh lượng cấp gas cho lò sấy. MODEL:172G-20-DC 180 V |
Van điện từ, P/N: 1-800-28-267-2. Phụ tùng chiết chai cho hệ thống dây chuyền sản xuất bia, mới 100%. |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84818099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84818099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84818099: Loại khác
Đang cập nhật...