- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8501 - Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện).
- 850120 - Động cơ vạn năng một chiều/xoay chiều có công suất trên 37,5 W:
- Công suất không quá 1 kW:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Văn bản hợp nhất số 13/VBHN-BCT ngày 22/02/2018 về quy định danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn quốc gia QCVN QCVN 90:2015/BGTVT về động cơ sử dụng cho xe mô tô, xe gắn máy điện (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 82/2015/TT-BGTVT ngày 30/12/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về động cơ sử dụng cho xe mô tô, xe gắn máy điện và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc quy sử dụng cho xe mô tô, xe gắn máy điện
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 75:2014/BGTVT về Động cơ sử dụng cho xe đạp điện (năm 2014)
Xem chi tiết -
Thông tư số 40/2014/TT-BGTVT ngày 15/09/2014 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn Kỹ thuật quốc gia về Động cơ sử dụng cho xe đạp điện và Quy chuẩn Kỹ thuật quốc gia về Ắc quy sử dụng cho xe đạp điện (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-6:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 6: Thiết bị đổ đầy dầu - Dạng bảo vệ “0” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-5:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 5: Thiết bị đổ đầy cát - Dạng bảo vệ “q” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-2:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 2: Vỏ được thổi dưới áp suất dư - Dạng bảo vệ “p” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-1:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 1: Vỏ không xuyên nổ - Dạng bảo vệ “d” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-7:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 7: Tăng cường độ tin cậy - Dạng bảo vệ “e” (năm 2002)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Động cơ điện dùng làm hàng nội thất. LMD80219C-1-00000. Kích thước: 460*160*90... (mã hs động cơ điện dù/ mã hs của động cơ điện) |
Động cơ dùng cho rèm tự động, công suất:45W, 230V/50Hz,- Dooya Sunflower KT320S 45W Curtain motor (OS-KT320S). Hàng mới 100%... (mã hs động cơ dùng ch/ mã hs của động cơ dùng) |
Động cơ đẩy 1 chiều DC-MOTOR HDSLFO470FV 0.18KW, 230V |
Động cơ xoay chiều công suất 0.37KW B3 ILA7070- 2AA10/3000 |
Động cơ truyền động xoay chiều FROEHLICH SN 9 B 370W |
Động cơ truyền động xoay chiều FROEHLICH SN 9 B 180W |
Động cơ xoay chiều đa pha KA37-TDRS71M2AE05 TF 0.55KW |
Động cơ xoay chiều dùng cho thiết bị đánh bóng đầu kim KOD46714C90 0.12KW/900/36:1 |
Động cơ xoay chiều, đa pha dùng cho máy đập kim LK 03-M 1 C2 0.75 KW - S1, 320-3200U/min, 230/400V |
Động cơ xoay chiều đa pha 8182 cho máy bơm Misting Pump 1CX013ELS.MIST Nr.41057669/13'243 |
Động cơ xoay chiều đa pha, dùng để chuyển động lò luyện 0.9KW, G502 090 |
Động cơ xoay chiều đa pha dùng để vận chuyển nồi hơi cho lò luyện AC 0.9KW ATB |
Động cơ xoay chiều đa pha dùng để nâng đỡ hạ kim vào lò luyện P 615 340 0.9KW |
Động cơ xoay chiều đa pha dùng để hòa đều không khí trong lò 0.9KW P105211 |
Động cơ xoay chiều đa pha dùng để nâng kìm ra khỏi bồn dầu 0.9KWG110546 |
Động cơ xoay chiều đa pha 0.5KW NX820EAR R7012 GS72/S GB* |
Động cơ xoay chiều đa pha B31LA7063-0AA60 0.15/0.2KW |
Động cơ xoay chiều đa pha dùng cho máy dập kim LK 03-M 1 C2 0.75 KW-S1, 320-3200U/min, 230/400V DR/Y 50HZ, F Isolation, IP54, B3 |
Động cơ truyền động xoay chiều đa pha LX310BS 6500MIN-1 SERV.10:1 0.3KW |
Động cơ điện 1 chiều, công suất <100W dùng cho van bi |
Mô tơ của hệ thống chắn sáng 0.65A-RB 50e plus |
Mô tơ điện xoay chiều 3 pha YZS-5-4 công suất 0.25 kW |
Mô tơ điện xoay chiều 3 pha YZS-5-6 công suất 0.37 kW |
Động cơ điện phòng nổ |
253861C460:Mô-tơ quạt két nước,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ GEZ |
253861Y120Mô tơ quạt két nước xe ô tô 5 chỗ EON |
253862H050:Mô-tơ quạt két nước,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ELANTRA |
971114L000:Mô-tơ quạt giàn nóng điều hòa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ SOLARIS |
981101R000:Mô-tơ gạt mưa (có cơ cấu chuyền động),phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
981102M000:Mô-tơ gạt mưa (có cơ cấu chuyền động),phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ GENESIS-C |
Bộ điều tốc có mô tơ - GEAR MOTOR 0.06KW |
Bộ điều tốc có môtơ 0.5KW - GEAR MOTOR |
Bộ phận của bơm trống dùng trong công nghiệp để bơm hóa chất như Axit, kiềm, Cromic Acid, .... Động cơ hoạt động bằng điện công suất 510 W - 220V. Hàng mới 100%. |
Động cơ 1 chiều sử dụng cho rèm cửa P=176W,Hàng mới 100% |
Động cơ bước dùng cho máy photo Canon IR2535, FK2-9148-000, hàng mới 100% |
Động cơ của máy khoan J202-245 200V (>37.5W) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Động cơ đẩy xoay chiều dùng cho lò nung sản phẩm sứ điện áp 220V, công suất 0.18kW |
Động cơ dùng cho máy photo Canon IRA6055, FK2-7669-000, hàng mới 100% |
Động cơ secvô |
Động cơ Sumitomo CNVM05-6080-6 (dùng cho bộ khuấy cho bồn bể trong hệ thống xử lý nước thải) - Động cơ điện xoay chiều, 60hz; 1750RPM; công suất ~ 0.2KW, mới 100% |
Động cơ trục vít me PK566AW (DC100V 140W) (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Động cơ xoay chiều 0.75kW Oriental: ASM98MC-P10 |
động cơ xoay chiều GM-SB Công suất 0.1KW,200v-220V, hiệu Mitsubishi, hàng mới 100% |
động cơ xoay chiều HC-KES73 Công suất 750w,230v, hiệu Mitsubishi, hàng mới 100% |
động cơ xoay chiều RM-J2S-70P Công suất 750w,230v, hiệu Mitsubishi, hàng mới 100% |
Mô tơ - INDUSTION MOTOR 3PH 0.18KW |
Mô tơ - INDUSTION MOTOR 3PH 380V 0.55KW |
Mô tơ - SERVO MOTOR AND CONSOLE 400W AC 200-230V |
Mô tơ 2HP*2P (dùng cho máy phay rãnh chìa khoá, hàng mới 100%) |
Mô tơ 5IK40RGN-C (AC200V 0.5A 40W) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Mô tơ bàn thu sản phẩm của máy cắt |
Mô tơ chỉnh biên vải của máy trải vải |
Mô tơ của máy bôi keo(HC-MFS13B,công suất 200W)(Hàng mới 100%) |
Mô tơ cuốn giấy của máy vẽ |
MÔ TƠ ĐIÊ?N 100W (14064.1236.7/0) |
MÔ TƠ ĐIÊ?N 50W (24699.0563.1/0) |
Mô tơ điện xoay chiều (Model: BKL10-15-16, công suất: DC220V/60W) (Hàng mới 100%) |
Mô tơ điện xoay chiều của máy vệ sinh (Model: CSMT 01BR1ANT3, công suất: DC220V/60W) (Hàng mới 100%) |
Mô tơ điện xoay chiều, công suất 350W, điện áp 220V. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Hongmen |
Mô tơ điện xoay chiều, HC-PQ13.Hiệu Mitsubishi,hàng mới 100%.Công suất 100W điện áp 220 VAC |
Mô tơ dùng để quay giấy vệ sinh làm sạch khuôn in thiếc(Công suất: 150W. Hãng sản xuất: TOP SOLUTION). Hàng mới 100%. |
Mô tơ gạt mưa saudùng lắp ráp xe 29 chỗ mới 100% |
Mô tơ giảm tốc 0.4 KW / Geared Motor F105 (P/tùng cho máy kéo dây hàn - Mới 100%) |
Mô tơ giảm tốc 0.75 KW / Geared Motor MG135 (P/tùng cho máy kéo dây hàn - Mới 100%) |
Mô tơ HC-PQ053 (>37.5W) (vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Mô tơ HC-PQ053B (>37.5W) (vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Mô tơ hiệu Mitsubishi mới 100%. HC-PQ43 (400W) |
Mô tơ lấy nét tự động của ống kính EFS 17-85IS dùng cho máy ảnh KTS Canon , YG2-2140-000, hàng mới 100% |
Mô tơ MGX1MS04A010AS (AC200V400W) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Mô tơ MGX1MS04A020AS (AC200V400W) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Mô tơ nâng hạ nôi vải của máy trải vải |
Mo tơ phun nước rửa kính gạt mưa sau, trướcdùng lắp ráp xe 29 chỗ mới 100% |
Mô tơ SGMAH-02AAA21, 200W |
Mô tơ trục Y của máy vẽ |
Mô tơ xoay chiều / AC Motor 0.4 KW (P/tùng cho máy kéo dây hàn - Mới 100%) |
Mô tơ xoay chiều / AC Motor TE-F 0.4 KW (P/tùng cho máy kéo dây hàn - Mới 100%) |
Môtơ bơm nước máy lọc 4HP |
Môtơ bơm tỷ lệ lò sấy sơn |
Motơ đẩy dây hàn 700W, DX7 Plate Geared Motor Unit W000139859/91096172 |
môtơ điện cơ,công suất 350W.Hàng mới 100% |
môtơ hút bụi 1000W/230v, pk máy typhoon 335,XOAY CHIềU,MớI 100% |
Môtơ phụ của máy gia công dây điện, hàng mới 100% |
MOTOR 0.8KW MớI 100% (MOTOR 0.8KW) |
MOTOR bơm nhớt máy ép nhiệt ,bằng sắt (5.6KW) |
Motor Cs250W dùng cho máy may công nghiệp đqsd |
Motor của máy cấp linh kiện( model J91741293A, cong suat: 60w)Hàng mới 100% |
Motor DC 1/2HP 775W máy sấy định hình - DC motor CE-775W |
Motor điều chỉnh tốc độ chuyền bản kẽm, 1 chiều, 50W - Motor, AF 103.606 24V W. Sensor p/n 10020012 for Thermal Raptor 85 S/N 926639-0149 |
Motor dùng cho máy hút bụi 230v.1000w/UZ930 part no: 1407902500 hàng mới 100% |
Motor hút A13.1536 |
Motor hút A13.1544 |
Motor máy c?t SBK-3000 ( Hàng m?i 100%) |
Motor máy ép keo FA-1200 ( hàng mới 100%) |
Motor máy may công nghiệp 1 kim ,model: SM-50A,Nhãn hiệu Sunstar công suất 500w, 1 bộ = 1 cái, hàng mới 100% |
Motor máy may nhỏ 150W-220V (bộ : motor + bàn đạp ) hàng mới 100% |
Motor máy may nhỏ 180W - 220V( bộ : motor + bàn đạp) hàng mới 100% |
Motor quạt đảo (PUMP MOTOR & SPACERS - 230V/50/60HZ MODELS) |
Motor quạt đảo 220V (1hộc lớn) (MOTOR PUMP, D155/6) |
Motor quạt Model: GRH3-30A |
Motor quạt Model: GRH3-50/100A |
Motor quạt tải nhiệt EBM 230V/50/60HZ (MOTOR FAN - EBM 230V/50/60HZ MODELS) |
Motor trợ lực lái 1 chiều, 1 pha, công suất 187.5 W 580094782 |
Phụ tùng máy mạ - Motor điều khiển nắp máy mạ (công suất khoảng 220W, sử dụng điện 220V) - Tube Motor (KW104571) |
Phụ tùng ô tô Hyundai các loại , mới 100%,: 985100X100Mô-tơ bơm nước rửa kính,xe ô tô 5 chỗ i10 |
Phụ tùng thay thế, các mặt hàng mới 100% - Mô tơ điện 0.2KW (Gear Motor NF16 0.2KW 380VAC 50/60Hz 1/4HP) |
TABLE AND MOTOR FOR #SM50 ( Bàn và Motor của máy lạng da ) |
253861Y120Mô tơ quạt két nước xe ô tô 5 chỗ EON |
253862H050:Mô-tơ quạt két nước,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ELANTRA |
Bộ phận của bơm trống dùng trong công nghiệp để bơm hóa chất như Axit, kiềm, Cromic Acid, .... Động cơ hoạt động bằng điện công suất 510 W - 220V. Hàng mới 100%. |
Động cơ của máy khoan J202-245 200V (>37.5W) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Động cơ đẩy xoay chiều dùng cho lò nung sản phẩm sứ điện áp 220V, công suất 0.18kW |
Động cơ Sumitomo CNVM05-6080-6 (dùng cho bộ khuấy cho bồn bể trong hệ thống xử lý nước thải) - Động cơ điện xoay chiều, 60hz; 1750RPM; công suất ~ 0.2KW, mới 100% |
động cơ xoay chiều GM-SB Công suất 0.1KW,200v-220V, hiệu Mitsubishi, hàng mới 100% |
động cơ xoay chiều HC-KES73 Công suất 750w,230v, hiệu Mitsubishi, hàng mới 100% |
động cơ xoay chiều RM-J2S-70P Công suất 750w,230v, hiệu Mitsubishi, hàng mới 100% |
Mô tơ 5IK40RGN-C (AC200V 0.5A 40W) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Mô tơ của máy bôi keo(HC-MFS13B,công suất 200W)(Hàng mới 100%) |
MÔ TƠ ĐIÊ?N 50W (24699.0563.1/0) |
Mô tơ điện xoay chiều (Model: BKL10-15-16, công suất: DC220V/60W) (Hàng mới 100%) |
Mô tơ điện xoay chiều của máy vệ sinh (Model: CSMT 01BR1ANT3, công suất: DC220V/60W) (Hàng mới 100%) |
Mô tơ điện xoay chiều, công suất 350W, điện áp 220V. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Hongmen |
Mô tơ điện xoay chiều, HC-PQ13.Hiệu Mitsubishi,hàng mới 100%.Công suất 100W điện áp 220 VAC |
Mô tơ dùng để quay giấy vệ sinh làm sạch khuôn in thiếc(Công suất: 150W. Hãng sản xuất: TOP SOLUTION). Hàng mới 100%. |
Mô tơ MGX1MS04A010AS (AC200V400W) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Mô tơ MGX1MS04A020AS (AC200V400W) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
môtơ điện cơ,công suất 350W.Hàng mới 100% |
Motor Cs250W dùng cho máy may công nghiệp đqsd |
Motor điều chỉnh tốc độ chuyền bản kẽm, 1 chiều, 50W - Motor, AF 103.606 24V W. Sensor p/n 10020012 for Thermal Raptor 85 S/N 926639-0149 |
Motor dùng cho máy hút bụi 230v.1000w/UZ930 part no: 1407902500 hàng mới 100% |
Motor máy ép keo FA-1200 ( hàng mới 100%) |
Motor máy may công nghiệp 1 kim ,model: SM-50A,Nhãn hiệu Sunstar công suất 500w, 1 bộ = 1 cái, hàng mới 100% |
Motor máy may nhỏ 180W - 220V( bộ : motor + bàn đạp) hàng mới 100% |
Motor quạt đảo (PUMP MOTOR & SPACERS - 230V/50/60HZ MODELS) |
Motor quạt đảo 220V (1hộc lớn) (MOTOR PUMP, D155/6) |
Motor quạt tải nhiệt EBM 230V/50/60HZ (MOTOR FAN - EBM 230V/50/60HZ MODELS) |
Phụ tùng máy mạ - Motor điều khiển nắp máy mạ (công suất khoảng 220W, sử dụng điện 220V) - Tube Motor (KW104571) |
Phụ tùng thay thế, các mặt hàng mới 100% - Mô tơ điện 0.2KW (Gear Motor NF16 0.2KW 380VAC 50/60Hz 1/4HP) |
TABLE AND MOTOR FOR #SM50 ( Bàn và Motor của máy lạng da ) |
981101R000:Mô-tơ gạt mưa (có cơ cấu chuyền động),phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
Mô tơ điện xoay chiều của máy vệ sinh (Model: CSMT 01BR1ANT3, công suất: DC220V/60W) (Hàng mới 100%) |
Mô tơ điện xoay chiều, công suất 350W, điện áp 220V. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Hongmen |
Mô tơ MGX1MS04A010AS (AC200V400W) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Motor máy may nhỏ 150W-220V (bộ : motor + bàn đạp ) hàng mới 100% |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85012019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85012019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85012019: Loại khác
Đang cập nhật...