- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8501 - Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện).
- Động cơ xoay chiều khác, đa pha:
- 850151 - Công suất không quá 750 W:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Văn bản hợp nhất số 13/VBHN-BCT ngày 22/02/2018 về quy định danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn quốc gia QCVN QCVN 90:2015/BGTVT về động cơ sử dụng cho xe mô tô, xe gắn máy điện (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 82/2015/TT-BGTVT ngày 30/12/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về động cơ sử dụng cho xe mô tô, xe gắn máy điện và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc quy sử dụng cho xe mô tô, xe gắn máy điện
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 75:2014/BGTVT về Động cơ sử dụng cho xe đạp điện (năm 2014)
Xem chi tiết -
Thông tư số 40/2014/TT-BGTVT ngày 15/09/2014 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn Kỹ thuật quốc gia về Động cơ sử dụng cho xe đạp điện và Quy chuẩn Kỹ thuật quốc gia về Ắc quy sử dụng cho xe đạp điện (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-6:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 6: Thiết bị đổ đầy dầu - Dạng bảo vệ “0” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-5:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 5: Thiết bị đổ đầy cát - Dạng bảo vệ “q” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-2:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 2: Vỏ được thổi dưới áp suất dư - Dạng bảo vệ “p” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-1:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 1: Vỏ không xuyên nổ - Dạng bảo vệ “d” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-7:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 7: Tăng cường độ tin cậy - Dạng bảo vệ “e” (năm 2002)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Động cơ liền hộp giảm tốc,công suất 0.75kw; nhãn hiệu SUNGDO, hàng mới 100%... (mã hs động cơ liền hộ/ mã hs của động cơ liền) |
Motor điều khiển băng tải con lăn, Model: GM-S-0.2-50-200V-50HZ; 0.2 KW; 3 pha; NSX: MITSUBISHI, hàng mới 100%... (mã hs motor điều khiể/ mã hs của motor điều k) |
Động cơ hộp số (hộp số giảm tốc) dùng cho hệ thống băng tải, Model: MBMU5AZAX01 (D50-1.2.3), 50W, 3 pha, NSX: HANNKI, hàng mới 100%... (mã hs động cơ hộp số/ mã hs của động cơ hộp) |
Động cơ giảm tốc xoay chiều đa pha,gắn liền hộp số không tháo rời,hiệu:Sumitomo,tỷ số truyền: 8;0,4kw/4cực/3pha/380V/50Hz/1450rpm,là chi tiết của máy khuấy trộn trong xử lý rác thảiModel:CNVM05-6080-8... (mã hs động cơ giảm tố/ mã hs của động cơ giảm) |
Động cơ điện servo C-10500-17878-DFP, điện áp 380/480V, công suất 750W... (mã hs động cơ điện se/ mã hs của động cơ điện) |
Động cơ điện 21K6GN-SWT xoay chiều 3 pha công suất 6w dùng cho máy mâm xoay cấp nắp... (mã hs động cơ điện 21/ mã hs của động cơ điện) |
Động cơ xoay chiều đa pha liền hộp giảm tốc, dùng cho palang của cầu trục, KH: BM-050, 0.4KW, 380v, mới 100%... (mã hs động cơ xoay ch/ mã hs của động cơ xoay) |
Mô tơ điện xoay chiều 3 pha CZT-90 công suất 750 kW, 380V |
Động cơ điện phòng nổ |
Bộ điều khiển cho động cơ motor gồm :(E9I90PXHTU + ESA-UI90X +B6HK010 công suất 90W,220V,60mm )dùng để làm giảm tốc cho lò công nghiệp |
Cánh quạt dùng cho motor điện 2P 0.37 Kw |
Động cơ điện dùng trong máy sàng rung phân loại ,model : TG11- 3225 /220v /3 phase/250w ,Mới 100% ( FOC ) |
Động cơ điện giảm tốc hiệu KG, model B, công suất 0.75KW, 3 pha (Hàng mới 100%) |
Động cơ điện giảm tốc hiệu: KG, model B, công suất: 0.75KW, 3 pha/380V/50Hz, hàng mới 100% |
Động cơ điện hạ thế xoay chiều đa pha, 0.75KW1LG0083-4AA20-Z B08+K11 |
Động cơ điện xoay chiều 3 pha, 0.75 Kw -14920243, mới 100%(phụ tùng máy đóng bao thuốc lá) |
Động có điện xoay chiều 3pha có gắn hộp giảm tốc; 380V. Công suất 0.75Kw; kí hiệu SKK. Hàng đã qua sử dụng.Chất lượng còn lại khoảng 55%. |
Động cơ điện xoay chiều 3pha: 8BDGK-25G; 25W/3Phase/380V/50Hz, lắp cho hộp giảm tốc dùng cho băng tải. |
Động cơ điện xoay chiều đa pha (0.3KW) A06B-0371-B175 (Phụ tùng thay thế máy CNC,chuyên sx các sp bằng cao su), hàng mới 100% |
ĐộNG CƠ ĐIệN XOAY CHIềU ĐA PHA LOạI GIảM TốC(MODEL:CNVM05-6080-11,0.4KW,380V,3PH,50HZ,4P)HIệU SUMITOMO,HàNG MớI 100%. |
Động cơ điện xoay chiều giảm tốc loại ba pha: 0,37 KW; 380V;Kí hiệu PA400; Hàng mới 100% |
động cơ giảm tốc 0.2kw/380v/3pha/50hz Model: PF18-0200-20S3, Hàng mới 100% |
động cơ giảm tốc 0.4kw/380v/3pha/50hz Model: PF22-0400-12.5S3, Hàng mới 100% |
Động cơ giảm tốc 3 pha 380V, nhãn hiệu DKM : 9IDGP-200FWH-T, Công suất 200W, dùng cho máy đóng gói bao bì, Hàng mới 100%, |
Động cơ giảm tốc cho dây chuyền gạch men 0.55Kw, 4P B5, 230/400V |
Động cơ giảm tốc đa pha GH-28-400-100S (0.4KW), mới 100% |
Động cơ giảm tốc đa pha GH-32-750-100S (0.75KW), mới 100% |
Động cơ giảm tốc đa pha GV-22-400-10S (0.4KW), mới 100% |
Động cơ giảm tốc đa pha WM-063-075-020S (0.75KW), mới 100% |
Động cơ giảm tốc điện xoay chiều 3 pha của hãng Sumitomo , model: CVVM03-6180TA-27907, công suất 0.25 kw, 380V/3 phases/50Hz/1450RPM, Tỷ lệ giảm tốc: 27907, mới 100% |
Động cơ motor xoay chiều đa pha D606-30B1 công suất 6W,24V dùng để làm giảm tốc cho lò công nghiệp |
Động cơ phụ GV-28-750-5S, AC, 3PHA, 0.75KW, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu SMC, hàng mới 100% |
Động cơ Servo Mitsubishi 400W 220VAC/ 3 Pha: HC-KFS43 |
Động cơ xoay chiều (Motor 24V 50HZ 825244) |
Động cơ xoay chiều (Motor with gear V24-W8,9-50Hz-1rpm) |
Động cơ xoay chiều 3 pha 220V 400W SMH60S-0040-30AAK-3LKL |
Đông cơ xoay chiều đa pha 0.55KW - 1460R/M |
Động cơ Y-H xoay chiều 3 pha ,một cấp tốc độ ( không phải loại đa năng) dùng cho tàu thủy, Hàng mới 100%. Model: Y801-2-H-0.75KW |
Hộp giảm tốc có gắn động cơ 0.75Kw - 3 pha - 50Hz, model RNYM1-1320-10. Hàng mới 100% |
Hộp giảm tốc LM - VW 60 (0,2kw) đa pha dùng trong cơ khí, mới 100% |
Linh kiện dùng cho bảo hành JC31-00091B Motor máy in |
Linh kiện dùng cho bảo hành: Motor rung điện thoại di động GH31-00524A |
MÔ TƠ 0.75KW; 220V |
Mô tơ 1/2 HP |
Mô tơ 1/2HP , hàng mới 100%. ( LK Máy ép hàn nhựa cao tần ) |
mô tơ 220V, 0.5kw, xoay chiều, 3 pha (phụ tùng máy cắt dây điện) Motor Pressure left |
Mô tơ 3 pha, 0.75KW, dòng điện 380V - THREE PHASE MOTOR - Mới 100% - Phụ tùng máy xe sợi |
mô tơ 400w, 200V, xoay chiều, 3 pha (phụ tùng máy cắt dập) 48AC80ZG41 |
Mô tơ của máy gấp biên giày (mới 100%, công suất: 15 W) |
Mô tơ điện 1/4HP ( Đa pha, 200W, 380V, 50HZ), ( hiệu Adlee ), hàng mới 100% |
MÔ TƠ ĐIệN 3 PHA 1/2 HP . 6P |
MÔ TƠ ĐIệN 3 PHA 1/4 HP . 6P |
MÔ TƠ ĐIệN 3 PHA 1/6 HP . 6P |
MÔ TƠ ĐIệN 3 PHA 3/4 HP . 6P |
Mô tơ điện xoay chiều 3 pha của bộ tời, công suất 0.75KW*4P, hàng mới 100% |
Mô tơ điều tốc Model: CNVM05-507R-B-5; C/s: 0.4 Kw, loại, xoay chiều, 3 phase, 380V, hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc 0.37KW (xoay chiều, 3 pha) dùng cho máy bào da |
Mô tơ giảm tốc GH28-400-20S (đa pha, 380V-400W-50HZ) ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc GH28-400-50S (đa pha, 380V-400W-50HZ) ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc LK - SH10 - 1/3 (0,2kw) đa pha dùng trong cơ khí, mới 100% |
Mô tơ giảm tốc LK - SH10 (0,1kw) đa pha dùng trong cơ khí, mới 100% |
Mô tơ giảm tốc LK - SH12 (0,75kw) đa pha dùng trong cơ khí, mới 100% |
Mô tơ giảm tốc LK - SV12 (0,75kw) đa pha dùng trong cơ khí, mới 100% |
mô tơ giảm tốc loại xoay chiều đa pha dùng cho băng tải - Cyclo drive with motor 0.4 Kw, 380V, 3 phases, 50Hz (mới 100%, Bộ = Cái ) |
Mô tơ giảm tốc NL-05K-28-075-15-2, cs 0.75KW. Mới 100% |
Mô tơ giảm tốc NL-05K-32-075-30-2, cs 0.75KW. Mới 100% |
Mô tơ giảm tốc xoay chiều 3pha , công suất 3HP 0.1KW 4P - V 220/380 ,hàng mới 100% |
Mô tơ sàn rung xoay chiều 3 pha dùng cho nghiền liệu công suất 0.18kw-Motor for VibratinG 0.18 KW |
Mô tơ sàng rung " ZF55 - 50; 0.55KW; 380V"; (Động cơ điện xoay chiều 03 pha, dùng cho Sàng rung mực in hoa văn gạch men); Mới 100% |
MÔ TƠ THắNG BFF71B4B5; 0.37KW; 220V |
Mô tơ trục máy C 0.75KW, 200V, 3 pha"SANYO DENKI" phụ tùng thay thế máy gia công kim loại Toyo, mới 100% |
Mô tơ xoay chiều 3pha ,công suất 1HP - 220V ,hàng mới 100% |
Mô tơ xoay chiều 3pha,công suất 1/8HP - 1800TT-380V ,hàng mới 100% |
Mô tơ xoay chiều, 3 pha- 200V; 120W (PTTT máy cắt dập) 48AC80ZG41 Hàng mới 100% |
Môtơ cho máy tiện trung tâm, 3 pha xoay chiều công suất 0.75KW P50B08075HXS00 |
Môtơ của máy hàn công suất 220v : MOTER 3HP-2.2 KW-3HPU |
Môtơ điện 1HP trở xuống ( hiệu Teco, Tcc, Chenta, Tatung...), đã qua sử dụng |
Môtơ điện 3 pha , c/s : 0,4 kw – 380V |
Môtơ điện 5IK90GU-ST2F(3 Phase 90W), hiệu Oriental Motor |
Môtơ điện qua sdung . 1/2HP |
Môtơ điện qua sdụng. 1/4HP |
Môtơ điện qua sdụng. 3/4HP |
Môtơ điện qua sử dung , (hiệu Teco, chenta, tatung). 1/2HP |
Môtơ điện qua sử dụng, (hiệu Teco, TCC, Chenta). 1/4HP |
Môtơ giảm tốc , c/s : 0,4 kw – 380V |
Môtơ giảm tốc 1HP trở xuống (hiệu Teco, Chenta, Daehwa...), đã qua sử dụng |
Môtơ giảm tốc chạy điện qua sdung . 1/2HP |
Môtơ giảm tốc hiệu Chenta HSM40-1/40-1/2HP Brake 220/380V-điện xoay chiều 3 pha (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Môtơ giảm tốc hiệu Chenta SHM32-1/40-1HP 220/380V-điện xoay chiều 3 pha (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Môtơ giảm tốc hiệu Chenta SVM28-1/10-1HP 220/380V-điện xoay chiều 3 pha (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
môtơ máy gia công 0.41KW 200V 3PHA "SANYO DENKI"25BM014DXE50 phụ tùng thay thế máy gia công kim loại Toyo, mới 100% |
Môtơ quạt thổi đầu đầu đốt;550W,380V,3 pha,xoay chiềuBLAST FANTYPE : YF3 -7122; 380 V; 50 HZ; 1.38 A;2800 R/MIN; 550 ;11M3/MINPhụ tùng thay thế dây truyền sơn nhựa |
Motor 0.55kw( pttt cho máy chất dỡ hàng) |
Motor 200W ( xoay chiều ) |
Motor AEEF#80 1HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEVF#80 1HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor biến đổi điện năng 600w (Phụ tùng thay thế của máy lắp ráp thấu kính tự động). Hàng mới 100% |
Motor bơm dầu hộp số khuấy hồ JA5024-60W (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Motor CSMT-04BB1ANT3 hổ trợ máy đóng gói, hàng mới 100% |
Motor Cửa 3 Pha 220V 200W SEJR71 - 12L Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100 % |
Motor của robot hàn W-L02147 (đa pha xoay chiều , 220v ,500w ) ,Phụ tùng của robot hàn ,hàng mới 100% |
Motor đĩa ma sát JWB X0.37-9D (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Motor điện < 1 HP đã qua sử dụng |
Motor điện điện < 1 HP đã qua sử dụng |
Motor EA800JYA-400V 0,3KW xoay chiều đa pha |
Motor FL933B3-10PF40A1 0,3KW xoay chiều đa pha |
Motor giảm tốc của máy dệt lưới - RETARD MACHINE 1HP 380V |
Motor giảm tốc LK-SH12-1HP-1/20 xoay chiều 3 pha, 4P, 220/380V dùng trong dây chuyền sản xuất công nghiệp mới 100% |
Motor giảm tốc LM-CM09IG90SBFV+CG09B600S12 + SGU ( 90W - 220V ) ( Mới 100% ) |
MOTOR GIảM TốC REDUCTION MOTOR 1/2HP*1/10 380V ( Bộ / CáI) |
Motor giảm tốc SH022-15R0.4A (0.4KW) |
Motor giảm tốc SH022-3R0.4A (0.4KW) |
Motor giảm tốc SH022-5R0.4A (0.4KW) |
Motor giảm tốc SH022-60R0.2A (0.2KW) |
Motor giảm tốc SH28-10R0.75A (0.75KW) |
Motor giảm tốc SH28-60R0.4A (0.4KW) |
Motor giảm tốc, hiệu Sumitomo. Model : CNVM05-6080-11, dùng điện 3 pha, 380V, 0.4 KW/50 HZ, Hàng mới 100% |
Motor hộp số VWD3-35-7.5KW công suất 750W (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Motor thắng KW. 0,37, 380V/50Hz (PTTT cho máy cắt gạch) |
Nắp bảo vệ cánh quạt dùng cho motor điện 2P 0.37 Kw |
Nắp đậy sau của motor điện 2P 0.37 Kw |
Nắp đậy sau của motor điện 4P 0.37 Kw |
Nắp đậy sau của motor điện 6P 0.75KW |
Nắp đậy trước của motor điện 2P 0.37 Kw |
Nắp đậy trước của motor điện 4P 0.37 Kw |
Nắp đậy trước của motor điện 6P 0.75KW |
Phụ tùng thay thế: động cơ điện xoay chiều ba pha, công suất 30W, 380V dùng cho máy cán của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm mới 100% - Motor (380V , Three Phases, Capacity : 30KW) |
PTTT của máy tạo hình lốp xe ô tô. MÔTƠ .EL MOTOR 4KW-4P-BS-220/380-50HZ+10% |
Rotor dùng cho motor điện 2P 0.37 Kw |
Rotor dùng cho motor điện 4P 0.37 Kw |
Rotor dùng cho motor điện 6P 0.75KW |
Sator dùng cho motor điện 2P 0.37 Kw |
Sator dùng cho motor điện 4P 0.37 Kw |
SPEED REDUCER - Mo tơ giảm tốc 1H.P của máy chà nhám |
Stator dùng cho motor điện 2p 0.37 kw |
Stator dùng cho motor điện 4p 0.37 kw |
Stator dùng cho motor điện 6p 0.75 kw |
Bộ điều khiển cho động cơ motor gồm :(E9I90PXHTU + ESA-UI90X +B6HK010 công suất 90W,220V,60mm )dùng để làm giảm tốc cho lò công nghiệp |
Động cơ điện dùng trong máy sàng rung phân loại ,model : TG11- 3225 /220v /3 phase/250w ,Mới 100% ( FOC ) |
Động cơ điện giảm tốc hiệu: KG, model B, công suất: 0.75KW, 3 pha/380V/50Hz, hàng mới 100% |
Động cơ điện xoay chiều 3pha: 8BDGK-25G; 25W/3Phase/380V/50Hz, lắp cho hộp giảm tốc dùng cho băng tải. |
ĐộNG CƠ ĐIệN XOAY CHIềU ĐA PHA LOạI GIảM TốC(MODEL:CNVM05-6080-11,0.4KW,380V,3PH,50HZ,4P)HIệU SUMITOMO,HàNG MớI 100%. |
động cơ giảm tốc 0.2kw/380v/3pha/50hz Model: PF18-0200-20S3, Hàng mới 100% |
động cơ giảm tốc 0.4kw/380v/3pha/50hz Model: PF22-0400-12.5S3, Hàng mới 100% |
Động cơ giảm tốc đa pha GH-32-750-100S (0.75KW), mới 100% |
Động cơ giảm tốc điện xoay chiều 3 pha của hãng Sumitomo , model: CVVM03-6180TA-27907, công suất 0.25 kw, 380V/3 phases/50Hz/1450RPM, Tỷ lệ giảm tốc: 27907, mới 100% |
Động cơ phụ GV-28-750-5S, AC, 3PHA, 0.75KW, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu SMC, hàng mới 100% |
Động cơ xoay chiều (Motor 24V 50HZ 825244) |
Hộp giảm tốc có gắn động cơ 0.75Kw - 3 pha - 50Hz, model RNYM1-1320-10. Hàng mới 100% |
Mô tơ điện 1/4HP ( Đa pha, 200W, 380V, 50HZ), ( hiệu Adlee ), hàng mới 100% |
Mô tơ điều tốc Model: CNVM05-507R-B-5; C/s: 0.4 Kw, loại, xoay chiều, 3 phase, 380V, hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc GH28-400-20S (đa pha, 380V-400W-50HZ) ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc GH28-400-50S (đa pha, 380V-400W-50HZ) ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
mô tơ giảm tốc loại xoay chiều đa pha dùng cho băng tải - Cyclo drive with motor 0.4 Kw, 380V, 3 phases, 50Hz (mới 100%, Bộ = Cái ) |
Mô tơ sàng rung " ZF55 - 50; 0.55KW; 380V"; (Động cơ điện xoay chiều 03 pha, dùng cho Sàng rung mực in hoa văn gạch men); Mới 100% |
Môtơ quạt thổi đầu đầu đốt;550W,380V,3 pha,xoay chiềuBLAST FANTYPE : YF3 -7122; 380 V; 50 HZ; 1.38 A;2800 R/MIN; 550 ;11M3/MINPhụ tùng thay thế dây truyền sơn nhựa |
Motor AEEF#80 1HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEVF#80 1HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor bơm dầu hộp số khuấy hồ JA5024-60W (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Motor của robot hàn W-L02147 (đa pha xoay chiều , 220v ,500w ) ,Phụ tùng của robot hàn ,hàng mới 100% |
Motor giảm tốc, hiệu Sumitomo. Model : CNVM05-6080-11, dùng điện 3 pha, 380V, 0.4 KW/50 HZ, Hàng mới 100% |
Motor hộp số VWD3-35-7.5KW công suất 750W (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Motor thắng KW. 0,37, 380V/50Hz (PTTT cho máy cắt gạch) |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85015119: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85015119: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85015119: Loại khác
Đang cập nhật...