- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8501 - Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện).
- Động cơ xoay chiều khác, đa pha:
- 850152 - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW:
- Công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Văn bản hợp nhất số 13/VBHN-BCT ngày 22/02/2018 về quy định danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn quốc gia QCVN QCVN 90:2015/BGTVT về động cơ sử dụng cho xe mô tô, xe gắn máy điện (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 82/2015/TT-BGTVT ngày 30/12/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về động cơ sử dụng cho xe mô tô, xe gắn máy điện và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc quy sử dụng cho xe mô tô, xe gắn máy điện
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 75:2014/BGTVT về Động cơ sử dụng cho xe đạp điện (năm 2014)
Xem chi tiết -
Thông tư số 40/2014/TT-BGTVT ngày 15/09/2014 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn Kỹ thuật quốc gia về Động cơ sử dụng cho xe đạp điện và Quy chuẩn Kỹ thuật quốc gia về Ắc quy sử dụng cho xe đạp điện (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7450-1:2013 về Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto lồng sóc - Phần 1: Hiệu suất năng lượng
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-6:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 6: Thiết bị đổ đầy dầu - Dạng bảo vệ “0” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-5:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 5: Thiết bị đổ đầy cát - Dạng bảo vệ “q” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-2:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 2: Vỏ được thổi dưới áp suất dư - Dạng bảo vệ “p” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-1:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 1: Vỏ không xuyên nổ - Dạng bảo vệ “d” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-7:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 7: Tăng cường độ tin cậy - Dạng bảo vệ “e” (năm 2002)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Motor xoay chiều 3 pha công suất > 0.75KW và < 1.5KW, chế độ hoạt động S3, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất: 2012. model: AU150, đã qua sử dụng... (mã hs motor xoay chiề/ mã hs của motor xoay c) |
Động cơ điện không đồng bộ đa pha rô to lồng sóc 4 cực 15kw 3 AC 50 Hz 400 VD/690 VY (1LE0101-1DB43-4FA4).Hàng mới 100%... (mã hs động cơ điện kh/ mã hs của động cơ điện) |
Động cơ xoay chiều đa pha, model 100-400-0010, công suất 1,5KW, hiệu AMRE, năm sản xuất 2019, hàng mới 100%.... (mã hs động cơ xoay ch/ mã hs của động cơ xoay) |
Động cơ liền hộp giảm tốc,công suất 1.5kw; nhãn hiệu SUNGDO, hàng mới 100%... (mã hs động cơ liền hộ/ mã hs của động cơ liền) |
Động cơ 3 pha 3KW dùng cho NM điện/ three-phase asynchronous motor, 3KW, Hàng mới 100%... (mã hs động cơ 3 pha 3/ mã hs của động cơ 3 ph) |
Động cơ 3 pha 0.37KW-2.2KW dùng cho NM điện/ three-phase asynchronous motor 0.37KW-2.2KW, Hàng mới 100%... (mã hs động cơ 3 pha 0/ mã hs của động cơ 3 ph) |
Động cơ hộp số FHZ37 DRE100M4BE5HR/TH, Công suất: 2.2 KW, hãng SEW, Dùng thay thế động cơ bị hỏng tại dây chuyền ván MDF, Hàng mới 100%... (mã hs động cơ hộp số/ mã hs của động cơ hộp) |
Động cơ điện xoay chiều 3 pha loại M2BAX*100LA4 công suất 2.2kW, 4 cực, B3, hãng sx: ABB- Trung Quốc (Hàng mới 100%)... (mã hs động cơ điện xo/ mã hs của động cơ điện) |
Động cơ dùng trong máy tuyển từ. Hiệu Marathon, Model: HJN 100L B3, 6P 1.5kW 400V 3PH 50HZ IP55 IC411. Hàng mới 100%... (mã hs động cơ dùng tr/ mã hs của động cơ dùng) |
Động cơ điện phòng nổ xoay chiều 3 pha, 4.1KW- INDUCTION MOTOR- AEVBXZ, 4P-5.5HP/4.1KW- (Bộ 1 cái),Hàng mới 100%.... (mã hs động cơ điện ph/ mã hs của động cơ điện) |
Động cơ điện phòng nổ |
(F.O.C) Lõi của motor 8KW - Stator dùng cho tổ máy phát điện SH6500EX 1214-082-00X0 mới 100% |
(F.O.C) Lõi của motor 9.7KW- Stator dùng cho máy phát hàn SHW190 1211-558-00X0 mới 100% |
(F.O.C) Rotor dùng cho motor điện 9.7KW của máy phát điện SH7600EX 1221-332-20X0 mới 100% |
Bánh Răng Máy Giảm Tốc 37kw |
Bộ ốc vít (1bộ= 6 cái)- ( PARTS) |
Bu loong - HEX BOLT |
Bu loong treo- EYE BOLT |
Cánh quạt của motor - EXT FAN |
Đầu giảm tốc dùng điện 3 pha xoay chiều đã qua sử dụng(1Hp)(Taiwan) |
Đầu giảm tốc dùng điện xoay chiều 3 pha đã qua sử dụng(1Hp)(Taiwan) |
đéng cơ điện xoay chiòu, motor 1hp ( hàng míi 100% ) |
Động cơ 23,4 KW dùng cho cửa thang máy. Hàng mới 100% |
Động cơ ba pha DRE100M4/FG công suất trên 1 kw |
Động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu FRANKLIN, model:2366119020, 5.5kw - 7.5HP - 3phase -380V/50Hz (hàng mới 100%) |
Động cơ điện 3 pha phòng nổ dùng cho máng cào SKAT-80. Mã hiệu: YBK2-180M-4, công suất 18,5 Kw, điện áp 380/660V, tốc độ 1470 v/ph. Cấp phòng nổ: ExdI. Hàng mới 100% |
Động cơ điện 3 pha, công suât 30kw Cylindrical rotor motor ZBA 200 A 4 HB680 |
Động cơ điện 3 pha. Mã hiệu: YBK2-132S-4, công suất: 5,5 Kw, điện áp: 380/660V, tốc độ: 1450 v/ph. Hàng mới 100%. |
Động cơ điện 3pha, công suất 4.5Kw / MOTOR |
Động cơ điện CN xoay chiều 3 pha Cs10-15HP đã qua sử dụng |
Động cơ điện dùng cho băng tải mã hiệu: Y180L-4, công suất 22KW, tốc độ 1470v/p, điện áp 380/660V. |
Động cơ điện dùng cho bơm nước mã hiệu: YB2-160M2-2, công suất 15KW, tốc độ 2950v/p, điện áp 380/660V. Cấp phòng nổ ExdI |
Động cơ điện dùng cho máy đẩy phụ của thiết bị cán thép - YZB160L-6-11KW. Hàng mới 100%. |
ĐộNG CƠ ĐIệN GIảM TốC 1-2hp.ĐQSD |
Động cơ điện giảm tốc đqsd 1 HP - 2 HP |
Động cơ điện giảm tốc, hiệu Sumitomo, Model EHYM5-B6125-Y1-B-53, loại xoay chiều, 3 pha, 3.7kw, mới 100%. |
Động cơ điện soay chiều đa pha ký hiệu XWO - 5; 380V - 2,2 kw, hàng mới 100% |
Động cơ điện xoay chiều 2.2KW-3FA -380V -50HZ-VF4" Model :VMO4-5.30T hiệu EVAK mới 100% |
Động cơ điện xoay chiều 3 pha AEEF100L-2, công suất 3Kw, điện áp 220V/380V, mới 100% |
Động cơ điện xoay chiều 3 pha-#xA;DFV100M4-#xA;2.2kW/3HP |
Động cơ điện xoay chiều 3 pha(AC) Y100L1-4 (3HP=2,2KW) (hiệu LOGO:DS,hang mới 100%) |
Động cơ điện xoay chiều 3P, (Gear motor) loại: BG60-37/DHE09 XA4/C2, công suất 1,5 kw, nhãn hiệu Danfoss Bauer, hàng mới 100% |
Động cơ điện xoay chiều 3pha 4kw, 400Vac, 8,5A; 50Hz (model: MDEMAZE112-22) hàng mới 100% |
Động cơ điện xoay chiều 3pha/50hz loại giảm tốc SUMITOMO CYCLO.Model CHHJM40-6185-15 ,c/suất 30KW, tốc độ giảm 15.Hàng mới 100%. |
Động cơ điện xoay chiều 3pha; 380V. Công suất 1.5kw; hiệu KB.Mới 100%. |
Động cơ điện xoay chiều 4KW-3FA -380V -50HZ-VF4" Model :VMO4-5.55T hiệu EVAK mới 100% |
Động cơ điện xoay chiều 5.5KW-3FA -380V -50HZ-VF4" Model :VM04-5.75 hiệu EVAK mới 100% |
Động cơ điện xoay chiều ba pha có gắn trục vít: 1,5 KW; 380V;Kí hiệu INDUCTION; Hàng đã qua sử dụng, chất lượng trên 50% |
Động cơ điện xoay chiều Brook Crompton TDF180LA, 3P, 415V, 15KW, dùng cho bơm công nghiệp |
Động cơ điện xoay chiều đa pha M6/3000. A06B-0162-B575/0076.(1.4KW). Phụ tùng thay thế máy CNC, Chuyên sản xuất các sản phẩm bằng cao su. Hàng mới 100% |
Động cơ điện xoay chiều, ba pha, giảm tốc hiệu MCN - 3000 W - 4 hp - 1/5 ( hàng mới 100%) |
Động cơ điện xoay chiều, cs 3 kw ( đã qua sử dụng) |
Động cơ điện xoay chiều, cs2,5hp ( đã qua sử dụng) |
Động cơ điện, xoay chiều 3 pha, công suất 5KW -SERVOMOTOR - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy dệt |
Động cơ điện, xoay chiều, đa pha loại giảm tốc Y132-4, 5.5 kw, 1440rpm, reducer TY112-31.5, 5.5 kw |
Động cơ giảm tốc đa pha DVM-1500S (1.5KW), mới 100% |
Động cơ giảm tốc đa pha WM-075-150-050S (1.5kW), mớI 100% |
Động cơ giảm tốc hiệu Nord, model : SK30-112M/4, Công suất : 4KW. Hàng mới 100% |
Động cơ giảm tốc ký hiệu YCT132-4A, Công Suất điện 1,1KW/380V. Hàng mới 100% do TQSX |
Động cơ giãm tốc NORD xoay chiều 3 pha - Model : SK51E-160L/4, 15 KW, 400/690 V, 50Hz (mới 100%) |
Động cơ giảm tốc SA47 DRS90M4 công suất 1.5kw, số vòng quay: 1410/153rpm |
Động cơ giảm tốc SA57 DRS90L4 công suất 2.2kw, số vòng quay: 1410/163rpm |
Động cơ giảm tốc SA57 DRS90M4 công suất 1.5kw, số vòng quay: 1410/57rpm |
Động cơ giảm tốc SA67 DRS90M4 công suất 1.5kw, số vòng quay: 1410/48rpm |
Động co giảm tốc W86 UFC1 46 S3 B7 M3 SA4 230/400-50 IP55 CLF WW75 (P=1.5 KW) |
Động cơ giảm tốc xoay chiều , 3 pha: BLY15 - 9; 1,1Kw - 380V. Mới 100% |
Động cơ giảm tốc xoay chiều ba pha, có kèm hộp giảm tốc, K/hiệu BM-100L1-4, C/suất 2,2Kw-380V-50Hz-1410r/min. Hàng mới 100% |
Động cơ liền hộp giảm tốc .3 Pha . Công suất : 2.2 KW .Model :CNVM3-6110-B-15, Mới 100% |
Động cơ liền hộp giảm tốc, dùng để khuấy chất lỏng. Model:SK9022.1AFB-100L/4. Hãng sản xuất Nord Gear, công suất 2.2kW, 1440/49 vòng/phút, 3phase, 230/400V, 50Hz. Hàng mới 100%. |
Động cơ liền hộp giảm tốc. 3 Pha . Công suất : 3 KW .Model :CNVM4-6120-B-17 , Mới 100% |
Động cơ máng cào SGB420/22 mã hiệu: JDSB-22, công suất 22KW, điện áp 380/660V, dùng cho máy cào đá |
Động cơ máng cào SGB420/30 mã hiệu: JDSB-30, công suất 30KW, điện áp 380/660V, dùng cho máy cào đá .Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Động cơ và trụ bánh răng nhựa, loại xoay chiều, 3 pha ( 2.2KW 200V )( nhà sX: Accretech ; (22V2R48-213E.1 A22 100puls/Gearhead K24 1/64) ). |
Động cơ xoay chiều 3 pha 2.2kW, model : A06B0871B390, hãng SX : Fanuc |
Động cơ xoay chiều 3 pha liền hộp giảm tốc : (SK 9042.1-132 M/8-2 WU BRE100 RD); công suất = 1.4/5.5kw; tỉ số truyền = 95.56 ; (trục đầu ra phía A; hàng mới 100% |
Động cơ xoay chiều 3 pha YZR160M2-6; 7.5KW; 940r/min; 50 hz lắp cho xe lớn cổng trục và nhóp của nhà máy phôi thép. Hàng mới 100%. |
Động cơ xoay chiều ba pha M2AA 132 M 4, hàng mới 100% |
Động cơ YB2-H xoay chiều 3 pha một cấp tốc độ ( không phải loại đa năng) dùng cho tàu thủy, Hàng mới 100%. Model: YB2-100L1-4-H-2.2KW |
Động cơ Y-H xoay chiều 3 pha một cấp tốc độ ( không phải loại đa năng) dùng cho tàu thủy, Hàng mới 100%. Model: Y100L1-4-H-2.2KW |
Hộp giảm tốc LM - HB 317 (15kw) đa pha dùng trong cơ khí, mới 100% |
Hộp nối dây - T-BOX ASSY |
Mặt bích B5 F#112 dùng cho motor điện 4P 3.7 Kw |
Mặt bích B5 F#200 dùng cho motor điện 2P 37 Kw |
Mặt bích B5 F#225 dùng cho motor điện 4P 37 Kw |
máy phát điện xe toyota du lịch 8 chỗ |
Mô tơ (động cơ điện xoay chiều 3 pha) của máy gò (59cm*41cm*40cm) (5hp)=3.75kw ,mớI 100% |
Mô tơ (Motor, công suất : 2HP, 1.5KW, dùng thay thế trong máy trác) |
Mô tơ 3 pha dùng trong công nghiệp ( công suất 4-5KW) qua sử dụng |
mô tơ chạy điện 3pha>1hp đã qua sử dụng |
Mô tơ cs 30kw điệp áp 380v dùng cho máy tạo hình bánh răng tikk 30kw 4p 380v 50hz mới 100% |
Mô tơ của máy phun nước(dòng diện xoay 1 chiều (1/3 hp), Mới 100% |
Mô tơ điện 3 pha, 30KW (415 Volts, 3 Phase, 50Hz, AC supply, rate speed 1475rpm), hiệu Kirloskar. Hàng mới 100% |
Mô tơ điện 41A005L1AGJR, TYPE 1KH VS230/460, HP5 |
Mô tơ điện di chuyển ngang của tời dọc - TRAVERSING GEARED MOTOR (0.75kW*4P) |
Mô tơ điện nâng hạ của tời dọc - HOISTING MOTOR ASSY (5.5kW*4P) |
Mô tơ điện xoay chiều 3 pha loại giảm tốc - SK52-160 M/4; 11kw; mới 100% |
Mô tơ điện xoay chiều đa pha 2.2KW |
Mô tơ điện xoay chiều máy sản xuất ốc vít 2HP - 1.5KW . OIL MOTOR PUMP Hàng mới 100% Bộ/cái |
Mô tơ điện YSM1100 xoay chiều đa pha (380v-1.1kw)Mới 100% |
Mô tơ điện: AEEF 100L-4 3HP/2.2KW |
Mô tơ điện: AEEF 112M-4 5.5HP/4.0KW |
Mô tơ điện: AEEF 90L-4 2HP/1.5KW |
Mô tơ điện: YC 100L 2-4 2HP/1.5KW |
Mô tơ điện: YC 112M-4 3HP/2.2KW |
Mô tơ điện: YC 132M-4 5HP/3.7KW |
Mô tơ điện: YL 100L 1-4 3HP/2.2KW |
Mô tơ điện: YL 112M-4 5HP/3.7KW |
Mô tơ giảm tốc (TDTGk50/28 SEW)- (Hàng miễn thuế NK theo điều 101 TT 194/2010/TT-BTC) |
Mô tơ giảm tốc GH32-1500-20S (đa pha, 380V-1500W-50HZ) ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc GH32-1500-3S ( Đa pha , 1500W , 380V , 50HZ ), ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc GH40-1500-40S (đa pha, 380V-1500W-50HZ) ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc GH40-2200-20S (đa pha, 380V-2200W-50HZ) ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc GH40-3700-20S (đa pha, 380V-3700W-50HZ) ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc GH50-1500-180S ( Đa pha , 1500W , 380V , 50HZ ), ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc GV50-400-18750S ( Đa pha , 400W , 380V , 50HZ ), ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc không nhãn hiệu công suất 1000-1200 W đã qua sử dụng |
Mô tơ giảm tốc không nhẵn hiệu công suất 2-3 KW đã qua sử dụng |
Mô tơ giảm tốc không nhãn hiệu công suất 750 W đã qua sử dụng |
Mô tơ giảm tốc LK - SH13 - 1/10 (2,2kw) đa pha dùng trong cơ khí, mới 100% |
Mô tơ giảm tốc LK - SH13 -1/20 (1,5kw) đa pha dùng trong cơ khí, mới 100% |
Mô tơ giảm tốc LK - SH14 (2,2kw) đa pha dùng trong cơ khí, mới 100% |
Mô tơ giảm tốc LK - SV13 - 1/30 (1,5kw) đa pha dùng trong cơ khí, mới 100% |
Mô tơ giảm tốc LK - SV13 - 1/50 (1,5kw) đa pha dùng trong cơ khí, mới 100% |
Mô tơ giảm tốc LM -H 209 (2,2kw) đa pha dùng trong cơ khí, mới 100% |
Mô tơ giảm tốc NL-05-32-150-15-2, cs 1.5KW. Mới 100% |
Mô tơ giảm tốc NL-05-40-220-15-2, cs 2.2KW. Mới 100% |
Mô tơ giảm tốc NL-05-40-220-20-2, cs 2.2KW. Mới 100% |
Mô tơ giảm tốc NL-05-50-370-15-2, cs3.7KW. Mới 100% |
Mô tơ giảm tốc NL-05-50-370-30-2, cs3.7KW. Mới 100% |
Mô tơ giảm tốc NL-05-60-550-15-2, cs 5.5KW. Mới 100% |
Mô tơ giảm tốc NL-05K-32-150-10-2, cs 1.5KW. Mới 100% |
Mô tơ giảm tốc NL-05K-40-150-30-2, cs 1.5KW. Mới 100% |
Mô tơ giảm tốc NL-05K-40-220-10-2, cs 2.2KW. Mới 100% |
Mô tơ hiệu YUQUAN dùng cho máy dệt YC6/1500S, công suất 7.5HP sử dụng điện xoay chiều đa pha(mới 100%) |
Mô tơ hút cám 2.2Kw, 3 pha, 230/400V,50Hz -dùng cho hệ thống máng ăn của gà - Hàng mới 100% |
Mô tơ máy dập lon |
Mô tơ Motor MS6000 3x380-415/50 440-480/60 18.5Kw (P/N.: 78194517), mới 100% |
Mô tơ trục máy gia công 10KW, 200V, 3 pha "SANYO DENKI"S2C 10K-C 6A7280899 phụ tùng thay thế máy gia công kim loại Toyo, mới 100% |
Mô tơ trục máy Z 1.5KW, 200V, 3 pha "SANYO DENKI"350 653328099 phụ tùng thay thế máy gia công kim loại Toyo, mới 100% |
Mô tơ xoay chiều 3 pha, 1.5 KW, 220V - SERVO MOTOR - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy se sợi |
MÔ TƠ Z (Xoay chiều, 3 pha, công xuất 1.2kw.)Z MOTOR 22APhụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Mô tơ-Turning motor 2.2KW(BO/CAI) |
Môtơ 10HP (1Bộ = 1Cái) MOTOR 10HP*380V |
Môtơ 7.5HP (1Bộ = 1Cái) MOTOR 7.5HP*380V |
Motơ điện (công suất <15kw) - Hàng đã qua sử dụng |
Motơ điện (công suất <35kw) - Hàng đã qua sử dụng |
Môtơ điện 3 pha , c/s : 3,7 kw- 380V |
Môtơ điện 3 pha, c/s : 11 kw – 380V |
môtơ điện 380v/4kw của máy khoan đá loại lf-50.(Mới 100%) |
Môtơ điện qua sdụng. 1.5HP |
Môtơ điện qua sdụng. 2HP |
Môtơ điện qua sdụng. 5HP |
Môtơ điện qua sử dụng, (hiệu Chenta,teco,daehwa,). 5HP |
Môtơ điện qua sử dụng, (hiệu Daehwa, dolin, wanshin). 1.5HP |
Môtơ điện xoay chiều 3 pha 2P-25HP 380/660V-50HZ B3 (1 Bộ = 1 CáI - MớI 100%) |
Môtơ điện xoay chiều 3 pha 4P-10HP 380/660V-50HZ B3 (1 Bộ = 1 CáI - MớI 100%) |
Môtơ điện xoay chiều 3 pha 6P-1.5HP 220/380V-50HZ B5( 1 Bộ = 1 CáI - MớI 100%) |
Môtơ điện xoay chiều 3 pha GL 4P-1.5HP 220/380V-50HZ B3 (1 Bộ = 1 CáI - MớI 100%) |
Môtơ giảm tốc - Gear reducer, công suất 1.5 KW (1 bộ = 1 cái), hàng mới 100% |
Môtơ giảm tốc , c/s : 2,7 kw -380V |
Môtơ giảm tốc ,c/s : 3,7 kw- 380V |
Môtơ giảm tốc chạy điện qua sử dụng, (hiệu Daehwa, teco, chenta). 1.5-2HP |
Môtơ giảm tốc dùng trong công nghiệp (công suất 4-5KW) đã qua sử dụng |
Môtơ giảm tốc hiệu Chenta MHF67-1/20-5HP 220/380V-điện xoay chiều 3 pha (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Môtơ giảm tốc hiệu Chenta MHF87-1/20-7.5HP 220/380V-điện xoay chiều 3 pha (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Môtơ giảm tốc hiệu Chenta MHF97-1/20-15HP 220/380V (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Môtơ giảm tốc hiệu Chenta SVM40-1/180-2HP Brake 220/380V-điện xoay chiều 3 pha (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Môtơ liền giảm tốc hiệu Nipon có trục quấn cáp , c/s : 3,7kw – 380V |
Môtơ liền giảm tốc kéo xích ,c/s : 2.2 kw-380V |
Môtơ quạt thổi đầu đầu đốt;1100W,220/380V,3 pha,xoay chiều.BLAST FANTYPE: YF3 -8032; Q/(JB) GW16-2001;1100W;2800R/MIN; 220/380V;4.42/2.55 A; 50HZ; IP 44;20M3/MINPhụ tùng thay thế dây truyền sơn nhựa |
Motor (7.5kw) - MOTOR-(Phụ tùng thay thế trong dây truyền sản xuất gạch men) |
Motor 1,5 KW dùng để giảm tốc (đã qua sử dụng) |
Motor 3 pha, công suất 7.5 kw - hàng mới 100% |
Motor AEEF#100L 3 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEEF#112M 5 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEEF#132M 10 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEEF#132S 7.5 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEEF#90L 2 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEVF#100L 3 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEVF#112M 5 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEVF#132M 10 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEVF#132S 7.5 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEVF#90L 2 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor bơm trao đổi nhiệt bể tẩy dầu 3KW,380V,3 Phase,xoay chiều.ABB MOTOR 3~MOTORQA100L2A 3KW , 2860RPM Phụ tùng thay thế dây truyền sơn nhựa |
Motor cao đùn dùng làm lực đẩy để tống nhựa của máy đùn nhựa DC MOTOR 190KW,380V,1150RPM |
Motor CM9 16A2-1536BR3V 1,5KW xoay chiều đa pha |
Motor Cs>1KW dùng cho máy nhiền trộn thức ăn đqsd |
Motor của máy trộn, dùng điện xoay chiều đa pha, công suất 55kw ( hợp đồng FCM11259R) hàng mới 100% |
Motor điện 2 - 15 HP đã qua sử dụng |
Motor điện 2 - 5 HP đã qua sử dụng |
Motor điện 20 - 40 HP đã qua sử dụng |
Motor điện 22kw ( hàng mới 100% ) |
Motor điện 2P - 3KW/ 4HP ( Cụm linh kiện đồng bộ tháo rời-gồm 11 chi tiết) ELECTRIC MOTORS PARTS ) 2P - 3KW/ 4HP |
Motor điện 2P - 4KW/5.5HP ( Cụm linh kiện đồng bộ tháo rời-gồm 11 chi tiết) ELECTRIC MOTORS PARTS ) 2P - 4KW/5.5HP |
Motor điện 3 pha (Lanzhou Electric Model Y3-160L-6/11KW) Hàng mới 100% |
Motor điện 3 pha 2 - 15 HP đã qua sử dụng |
Motor điện 3 pha 20 - 30 HP đã qua sử dụng |
Motor điện 3 pha 20 - 40 HP đã qua sử dụng |
Motor điện 3 pha, 2.6kW, model: MPLB4540FHJ72AA, hiệu AB, hàng mới 100% |
Motor điện 3 phase xoay chiều hiệu DASU.Model:Y 132M-4 (7.5kW),Hàng mới 100% |
Motor điện 4P - 7.5KW/10HP ( Cụm linh kiện đồng bộ tháo rời-gồm 11 chi tiết) ELECTRIC MOTORS PARTS ) 4P - 7.5KW/10HP |
Motor điện 5 - 15 HP đã qua sử dụng |
Motor điện xoay chiều 3 pha: MS100L1-2 (220/380V - 4HP = 3 KW) (hàng mới 100%) |
Motor điện Y2-100L1-4-2.2KW-B5 ( 3HP) Hàng mới 100% |
Motor điện Y2-112M-4-4KW-B5 ( 5.5HP) Hàng mới 100% |
Motor điện Y2-90L-4-1.5KW-B5 ( 2HP) Hàng mới 100% |
Motor điện Y2EJ-90L-4-1.5KW-B5 ( 2HP) Hàng mới 100% |
Motor điện, 3 pha, 2.9kW, model: 1326ABB515GS2L, hiệu AB, hàng mới 100% |
Motor giảm tốc 1.5 - 5 HP đã qua sử dụng |
Motor giảm tốc 2HP (1.5 KW), 1/20 vòng, 3 pha (Dolin), Loại có thắng, Hàng mới 100% |
Motor giảm tốc 3 phase công suất : 11KW, 380V, 50Hz. Model : CVVM15-6165-29. ( thiết bị phục vụ dây chuyền sản xuất hóa chất) |
Motor giảm tốc 3HP (2.2 KW), 1/15 vòng, 3 pha (Dolin) Hàng mới 100% |
Motor giảm tốc 3phas chạy điện trên 0.5HP (Đã qua sd) |
Motor giảm tốc 7.5HP (5.5 KW), 1/15 vòng, 3 pha (Dolin) Hàng mới 100% |
Motor giảm tốc hiệu ABM HKF77F-132M4-7.5KW-29.27-M5 (7.5KW) |
Motor giảm tốc SH32-10R2.2A (2.2KW) |
Motor giảm tốc SH40-30R3.7A (3.7KW) |
Motor hiệu Siemens 1LG0090-2AA20-IMB3 (1.5KW-2P).mới 100% |
Motor hiệu Siemens 1LG0096-2AA20-IMB3 (2.2KW-2P).mới 100% |
Motor hiệu Siemens 1LG0096-4AA20-IMB3 (1.5KW-4P).mới 100% |
Motor hiệu Siemens 1LG0106-4AA20-IMB3 (2.2KW-4P).mới 100% |
Motor hiệu Siemens 1LG0220-4AA70-IMB3 (37KW-4P).mới 100% |
Motor máy mài lò xo-MOTOR 1/2HP*4P*220/380V*50/60HZ 400W |
Motor Mitsu cho máy kéo thang máy 5.5KW ,7HP.Hàng mới 100%.Hàng F.O.C |
Motor Servo 3phas chạy điện 20HP - 30HP (Đã qua sd) |
Motor Servo dòng điện xoay chiều 3 pha công suất 2,3KW 90045-0220; Servo Motor M506H 030-70-0 |
Motor trống "GV", type: RTM315B50-0820 WB, D=315mm, L=750mm, P=1.5kW, U=230/400VAC - 50Hz, 3 -phase, hãng sản xuất: Van Der Graaf B.V./The Netherlands, hàng mới 100% |
MOTOR -Xoay chiều,3 phase,công suất 100WPhụ tùng thay thế cho máy gia công CNC |
Motour xoay chiều,công suất 3.7kw, 380V - 3 pha , đã qua sử dụng, không nhãn hiệu, không model |
Nắp motor F phía quạt - F BRACKET |
Nắp motor L phia truyền - L BRACKET |
Nắp quạt của motor - FAN COVER |
Nhãn chỉ dẫn - NAME PLATE |
Phụ tùng cho lò hơI : Motor hiệu Siemens 1LG0163-2AA70-IMB3 (11KW-2P).mới 100% |
Phụ tùng thang nâng hàng. Động cơ điện xoay chiều 3 pha 380V 11 kW; model : 132M-4, bao gồm: khớp nối trục và hộp giảm tốc CW125-16-1, hàng mới 100% |
Phụ tùng thang nâng hàng. động cơ xoay chiều 3 pha 380V 11KW. Model:132M-4. Bao gồm: khớp nối trục và hộp giảm tốc CW125-16-1. Hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế cho máy nghiền - Môtơ 7.5Kw |
Roto đã lắp trục - ROTOR C/W SHAFT |
Rotor dùng cho motor điện 2P 15 Kw |
Rotor dùng cho motor điện 2P 2.2 Kw |
Rotor dùng cho motor điện 2P 3 Kw |
Rotor dùng cho motor điện 4P 11 Kw |
Rotor dùng cho motor điện 4P 3 Kw |
Rotor dùng cho motor điện 4P 4 Kw |
Rotor dùng cho motor điện 6P 1.1 Kw |
Rotor dùng cho motor điện 6P 3 Kw |
Sator dùng cho motor điện 2P 15 Kw |
Sator dùng cho motor điện 2P 2.2 Kw |
Sator dùng cho motor điện 2P 3 Kw |
Sator dùng cho motor điện 4P 3 Kw |
Sator dùng cho motor điện 4P 4 Kw |
Sator dùng cho motor điện 6P 1.1 Kw |
Sator dùng cho motor điện 6P 3 Kw |
Stato đã có dây cuốn ( MOTOR FRAME C/W STATOR ) |
(F.O.C) Lõi của motor 8KW - Stator dùng cho tổ máy phát điện SH6500EX 1214-082-00X0 mới 100% |
Động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu FRANKLIN, model:2366119020, 5.5kw - 7.5HP - 3phase -380V/50Hz (hàng mới 100%) |
Động cơ điện 3 pha. Mã hiệu: YBK2-132S-4, công suất: 5,5 Kw, điện áp: 380/660V, tốc độ: 1450 v/ph. Hàng mới 100%. |
Động cơ điện dùng cho bơm nước mã hiệu: YB2-160M2-2, công suất 15KW, tốc độ 2950v/p, điện áp 380/660V. Cấp phòng nổ ExdI |
Động cơ điện xoay chiều 2.2KW-3FA -380V -50HZ-VF4" Model :VMO4-5.30T hiệu EVAK mới 100% |
Động cơ điện xoay chiều 3pha 4kw, 400Vac, 8,5A; 50Hz (model: MDEMAZE112-22) hàng mới 100% |
Động cơ điện xoay chiều 3pha/50hz loại giảm tốc SUMITOMO CYCLO.Model CHHJM40-6185-15 ,c/suất 30KW, tốc độ giảm 15.Hàng mới 100%. |
Động cơ điện xoay chiều 4KW-3FA -380V -50HZ-VF4" Model :VMO4-5.55T hiệu EVAK mới 100% |
Động cơ điện xoay chiều 5.5KW-3FA -380V -50HZ-VF4" Model :VM04-5.75 hiệu EVAK mới 100% |
Động cơ điện xoay chiều đa pha M6/3000. A06B-0162-B575/0076.(1.4KW). Phụ tùng thay thế máy CNC, Chuyên sản xuất các sản phẩm bằng cao su. Hàng mới 100% |
Động cơ giảm tốc đa pha DVM-1500S (1.5KW), mới 100% |
Động cơ giảm tốc đa pha WM-075-150-050S (1.5kW), mớI 100% |
Động cơ giãm tốc NORD xoay chiều 3 pha - Model : SK51E-160L/4, 15 KW, 400/690 V, 50Hz (mới 100%) |
Động co giảm tốc W86 UFC1 46 S3 B7 M3 SA4 230/400-50 IP55 CLF WW75 (P=1.5 KW) |
Động cơ giảm tốc xoay chiều ba pha, có kèm hộp giảm tốc, K/hiệu BM-100L1-4, C/suất 2,2Kw-380V-50Hz-1410r/min. Hàng mới 100% |
Động cơ liền hộp giảm tốc, dùng để khuấy chất lỏng. Model:SK9022.1AFB-100L/4. Hãng sản xuất Nord Gear, công suất 2.2kW, 1440/49 vòng/phút, 3phase, 230/400V, 50Hz. Hàng mới 100%. |
Động cơ xoay chiều 3 pha YZR160M2-6; 7.5KW; 940r/min; 50 hz lắp cho xe lớn cổng trục và nhóp của nhà máy phôi thép. Hàng mới 100%. |
Mô tơ cs 30kw điệp áp 380v dùng cho máy tạo hình bánh răng tikk 30kw 4p 380v 50hz mới 100% |
Mô tơ điện 3 pha, 30KW (415 Volts, 3 Phase, 50Hz, AC supply, rate speed 1475rpm), hiệu Kirloskar. Hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc (TDTGk50/28 SEW)- (Hàng miễn thuế NK theo điều 101 TT 194/2010/TT-BTC) |
Mô tơ giảm tốc GH32-1500-20S (đa pha, 380V-1500W-50HZ) ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc GH32-1500-3S ( Đa pha , 1500W , 380V , 50HZ ), ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc GH40-1500-40S (đa pha, 380V-1500W-50HZ) ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc GH40-2200-20S (đa pha, 380V-2200W-50HZ) ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc GH40-3700-20S (đa pha, 380V-3700W-50HZ) ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc GH50-1500-180S ( Đa pha , 1500W , 380V , 50HZ ), ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc GV50-400-18750S ( Đa pha , 400W , 380V , 50HZ ), ( hiệu Wansin ), hàng mới 100% |
Mô tơ giảm tốc không nhãn hiệu công suất 750 W đã qua sử dụng |
Mô tơ giảm tốc LK - SV13 - 1/50 (1,5kw) đa pha dùng trong cơ khí, mới 100% |
Mô tơ giảm tốc NL-05-32-150-15-2, cs 1.5KW. Mới 100% |
Mô tơ giảm tốc NL-05-50-370-15-2, cs3.7KW. Mới 100% |
Mô tơ giảm tốc NL-05-50-370-30-2, cs3.7KW. Mới 100% |
Mô tơ giảm tốc NL-05-60-550-15-2, cs 5.5KW. Mới 100% |
Mô tơ giảm tốc NL-05K-32-150-10-2, cs 1.5KW. Mới 100% |
Mô tơ giảm tốc NL-05K-40-150-30-2, cs 1.5KW. Mới 100% |
Mô tơ hiệu YUQUAN dùng cho máy dệt YC6/1500S, công suất 7.5HP sử dụng điện xoay chiều đa pha(mới 100%) |
Mô tơ hút cám 2.2Kw, 3 pha, 230/400V,50Hz -dùng cho hệ thống máng ăn của gà - Hàng mới 100% |
Mô tơ Motor MS6000 3x380-415/50 440-480/60 18.5Kw (P/N.: 78194517), mới 100% |
Mô tơ trục máy Z 1.5KW, 200V, 3 pha "SANYO DENKI"350 653328099 phụ tùng thay thế máy gia công kim loại Toyo, mới 100% |
môtơ điện 380v/4kw của máy khoan đá loại lf-50.(Mới 100%) |
Môtơ điện xoay chiều 3 pha 2P-25HP 380/660V-50HZ B3 (1 Bộ = 1 CáI - MớI 100%) |
Môtơ điện xoay chiều 3 pha 4P-10HP 380/660V-50HZ B3 (1 Bộ = 1 CáI - MớI 100%) |
Môtơ điện xoay chiều 3 pha 6P-1.5HP 220/380V-50HZ B5( 1 Bộ = 1 CáI - MớI 100%) |
Môtơ điện xoay chiều 3 pha GL 4P-1.5HP 220/380V-50HZ B3 (1 Bộ = 1 CáI - MớI 100%) |
Môtơ quạt thổi đầu đầu đốt;1100W,220/380V,3 pha,xoay chiều.BLAST FANTYPE: YF3 -8032; Q/(JB) GW16-2001;1100W;2800R/MIN; 220/380V;4.42/2.55 A; 50HZ; IP 44;20M3/MINPhụ tùng thay thế dây truyền sơn nhựa |
Motor AEEF#100L 3 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEEF#112M 5 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEEF#132M 10 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEEF#132S 7.5 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEEF#90L 2 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEVF#100L 3 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEVF#112M 5 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEVF#132M 10 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEVF#132S 7.5 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor AEVF#90L 2 HPX4P, 1400RPM, 380/660V 50HZ, mới 100%. |
Motor giảm tốc 3 phase công suất : 11KW, 380V, 50Hz. Model : CVVM15-6165-29. ( thiết bị phục vụ dây chuyền sản xuất hóa chất) |
Motor hiệu Siemens 1LG0106-4AA20-IMB3 (2.2KW-4P).mới 100% |
Motor máy mài lò xo-MOTOR 1/2HP*4P*220/380V*50/60HZ 400W |
Motor Servo dòng điện xoay chiều 3 pha công suất 2,3KW 90045-0220; Servo Motor M506H 030-70-0 |
Motor trống "GV", type: RTM315B50-0820 WB, D=315mm, L=750mm, P=1.5kW, U=230/400VAC - 50Hz, 3 -phase, hãng sản xuất: Van Der Graaf B.V./The Netherlands, hàng mới 100% |
Phụ tùng cho lò hơI : Motor hiệu Siemens 1LG0163-2AA70-IMB3 (11KW-2P).mới 100% |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85015229: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85015229: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85015229: Loại khác
Đang cập nhật...