- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 17
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 3810/QĐ-BKHCN ngày 18/12/2019 Công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Quyết định số 2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu
Xem chi tiết -
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia Sửa đổi 1:2018 QCVN 09:2012/BKHCN về Tương thích điện từ đối với thiết bị điện và điện tử gia dụng và các mục đích tương tự (năm 2018)
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2018/TT-BKHCN ngày 06/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Ban hành sửa đổi 1:2018 QCVN 9:2012/BKHCN Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Tương thích điện từ đối với thiết bị điện và điện tử gia dụng và mục đích tương tự
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN ngày 16/06/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ sửa đổi Thông tư 27/2012/TT-BKHCN quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 02/2017/TT-BKHCN ngày 31/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban sửa đổi Thông tư 28/2012/TT-BKHCN quy định về công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông tư số 13/2013/TT-BKHCN ngày 12/04/2013 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Sửa đổi Thông tư số 21/2011/TT-BKHCN, 10/2012/TT-BKHCN và 11/2012/TT-BKHCN
Xem chi tiết -
Thông tư số 27/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Về Quy định công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2012/TT-BKHCN ngày 12/04/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với thiết bị điện gia dụng và mục đích tương tự
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít |
MẪU MÁY HÚT BỤI MEDION MD 18600 SAUGROBOTER (90MIB LAUFZEIT/AUTON), DUNG TÍCH 2.5L MỚI 100%... (mã hs mẫu máy hút bụi/ mã hs của mẫu máy hút) |
Máy hút bụi, công suất 1600W. Nhãn hiệu Electrolux. Model Z1760 |
Máy hút bụi, công suất 1600W. Nhãn hiệu Electrolux. Model Z1750 |
Máy hút bụi, sử dụng bằng pin. Nhãn hiệu Electrolux. Model ZB2903 |
Máy hút bụi, công suất 1200W. Nhãn hiệu Electrolux. Model Z803 |
Máy hút bụi, công suất 1250W. Nhãn hiệu Electrolux. Model ZUSG3900 |
Máy hút bụi, công suất 850W. Nhãn hiệu Panasonic. Model MC- CG300GN46 |
Máy hút bụi, công suất 1400W. Nhãn hiệu Panasonic. Model MC- CG302DN46 |
Máy hút bụi, công suất 850W. Nhãn hiệu Panasonic. Model MC- CG300DN46 |
Máy hút bụi, công suất 1400W. Nhãn hiệu Panasonic. Model MC- CL305BN46 |
Máy hút bụi, công suất 1500W. Nhãn hiệu Panasonic. Model MC- CL483SN86 |
Máy hút bụi, công suất 1500W. Nhãn hiệu Panasonic. Model MC- YL691RN46 |
Máy hút bụi, công suất 1400-1800W, đồ hứng bụi 2 L. Nhãn hiệu Philips. Model FC8232 |
Máy hút bụi, công suất 1600-1800W, đồ hứng bụi 2L. Nhãn hiệu Philips. Model FC8234 |
Máy hút bụi, công suất 1900W, đồ hứng bụi 1L. Nhãn hiệu Rowenta. Model RO34634A |
Máy hút bụi, công suất 1900W, đồ hứng bụi 2L. Nhãn hiệu Rowenta. Model RO17954A |
Máy hút bụi, công suất 2100W, đồ hứng bụi 3.5L. Nhãn hiệu Rowenta. Model RO462901 |
Máy hút bụi, công suất 1900W. Nhãn hiệu Rowenta. Model RO6549 |
Máy hút bụi, công suất 2200W, đồ hứng bụi 4.5L. Nhãn hiệu Rowenta. Model RO472301 |
Máy hút bụi, công suất 2200W, đồ hứng bụi 4.5L. Nhãn hiệu Rowenta. Model RO476201 |
a) Máy hút bụi có động cơ gắn liền, công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít |
Máy hút bụi có động cơ gắn liền (bao gồm cả máy hút bụi dùng trong thương mại) |
Máy hút bụi 915,hiệu Mirka (Vacuum cleaner 915, code:8999700111) mới:100% |
Máy hút bụi Dirt Bullet (model: VENTEO), công suất 800W, hàng mới 100% |
Máy hút bụi Electrolux-ZB2902-sử dụng bằng pin, hàng mới 100% |
Máy hút bụi Electrolux-ZB2905-sử dụng bằng pin, hàng mới 100% |
Máy hút bụi GD930, và phụ kiện kèm máy, mới 100% |
Máy hút bụi khô GVD15, 15L, CS 1000W, 1 bộ = 1 cái, mới 100% |
máy hút bụi khô typhoon 122, 1050w, 220v-50hz,DUNG TíCH 22lit,MớI 100% |
Máy hút bụi khô Typhoon 335, 1400w, 220v- 50hz,dung tích 35 lít,MớI 100% |
Máy hút bụi khô ướt GV35-G, 35L, CS 1000W, 1 bộ = 1 cái, mới 100% |
Máy hút bụi nhãn hiệu Makita model CL100DZ công suất 10.8V |
Máy hút bụi Nilfík GD930.1000w.15 lít part no: 9055301030 hàng mới 100% |
máy hút bụi nt27/1, 27lit, 1380w, 7.5kg,hiệu karcher ,mới 100% |
máy hút bụi nt48/1, 1380w, 48lít, 10kg,hiệu karcher ,mới 100% |
máy hút bụi t10/1 professional, 6.5kg, 1250w, dung tích 10 lít,hiệu karcher ,mới 100% |
máy hút bụi t12/1 professional, 1300w, 12lit,hiệu karcher ,mới 100% |
máy hút bụi t17/1, 1300w, 7kg,17 lít,hiệu karcher ,mới 100% |
Máy hút bụi VC300, và phụ kiện kèm máy, mới 100% |
máy hút bụi wd 3.200, 1400w, 5.4kg, 17lit,hiệu karcher ,mới 100% |
Máy làm sạch bụi bám trên cầu chì nhiệt(Hiệu:Amano,VF-5N,seri EC2-2012-006-003,CS:0.4KW,AC200V/2A)hàng đồng bộ không tháo rời,hàng đã qua sử dụng-hoạt động bằng điện |
Máy hút bụi 915,hiệu Mirka (Vacuum cleaner 915, code:8999700111) mới:100% |
Máy hút bụi Dirt Bullet (model: VENTEO), công suất 800W, hàng mới 100% |
Máy hút bụi khô GVD15, 15L, CS 1000W, 1 bộ = 1 cái, mới 100% |
máy hút bụi khô typhoon 122, 1050w, 220v-50hz,DUNG TíCH 22lit,MớI 100% |
Máy hút bụi khô Typhoon 335, 1400w, 220v- 50hz,dung tích 35 lít,MớI 100% |
Máy hút bụi khô ướt GV35-G, 35L, CS 1000W, 1 bộ = 1 cái, mới 100% |
Máy hút bụi nhãn hiệu Makita model CL100DZ công suất 10.8V |
Máy hút bụi Nilfík GD930.1000w.15 lít part no: 9055301030 hàng mới 100% |
máy hút bụi t10/1 professional, 6.5kg, 1250w, dung tích 10 lít,hiệu karcher ,mới 100% |
máy hút bụi t12/1 professional, 1300w, 12lit,hiệu karcher ,mới 100% |
máy hút bụi t17/1, 1300w, 7kg,17 lít,hiệu karcher ,mới 100% |
Máy hút bụi VC300, và phụ kiện kèm máy, mới 100% |
máy hút bụi wd 3.200, 1400w, 5.4kg, 17lit,hiệu karcher ,mới 100% |
Máy làm sạch bụi bám trên cầu chì nhiệt(Hiệu:Amano,VF-5N,seri EC2-2012-006-003,CS:0.4KW,AC200V/2A)hàng đồng bộ không tháo rời,hàng đã qua sử dụng-hoạt động bằng điện |
Máy hút bụi khô Typhoon 335, 1400w, 220v- 50hz,dung tích 35 lít,MớI 100% |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85081100: Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85081100: Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85081100: Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít
Đang cập nhật...