- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8508 - Máy hút bụi.
- Có động cơ điện gắn liền:
- 850819 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 13
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 3810/QĐ-BKHCN ngày 18/12/2019 Công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Quyết định số 2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu
Xem chi tiết -
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia Sửa đổi 1:2018 QCVN 09:2012/BKHCN về Tương thích điện từ đối với thiết bị điện và điện tử gia dụng và các mục đích tương tự (năm 2018)
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2018/TT-BKHCN ngày 06/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Ban hành sửa đổi 1:2018 QCVN 9:2012/BKHCN Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Tương thích điện từ đối với thiết bị điện và điện tử gia dụng và mục đích tương tự
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN ngày 16/06/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ sửa đổi Thông tư 27/2012/TT-BKHCN quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 02/2017/TT-BKHCN ngày 31/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban sửa đổi Thông tư 28/2012/TT-BKHCN quy định về công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông tư số 13/2013/TT-BKHCN ngày 12/04/2013 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Sửa đổi Thông tư số 21/2011/TT-BKHCN, 10/2012/TT-BKHCN và 11/2012/TT-BKHCN
Xem chi tiết -
Thông tư số 27/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Về Quy định công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2012/TT-BKHCN ngày 12/04/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với thiết bị điện gia dụng và mục đích tương tự
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng |
MÁY HÚT BỤI 370W, SỬ DỤNG GIA ĐÌNH... (mã hs máy hút bụi 370/ mã hs của máy hút bụi) |
Máy hút bụi, công suất 1700W, dung tích bình chứa 1,9 lít. Nhãn hiệu Electrolux. Model ZTF7610 |
Máy hút bụi, công suất 2100W, dung tích bình chứa 1,9 lít. Nhãn hiệu Electrolux. Model ZTF7660 |
Máy hút bụi, công suất 1600W, dung tích bình chứa 1,8 lít. Nhãn hiệu Electrolux. Model Z2405 |
Máy hút bụi, công suất 1600W, dung tích bình chứa 1,2 lít. Nhãn hiệu Electrolux. Model Z1860 |
Máy hút bụi, công suất 1600W, dung tích bình chứa 1,2 lít. Nhãn hiệu Electrolux. Model ZMO1540M |
Máy hút bụi, công suất 1800W, dung tích bình chứa 1 lít. Nhãn hiệu Electrolux. Model ZLUX1811 |
Máy hút bụi, công suất 1600W, đồ hứng bụi < 20L. Nhãn hiệu Hitachi. Model CV-3160 24CV |
Máy hút bụi, công suất 1800W, đồ hứng bụi < 20L. Nhãn hiệu Hitachi. Model CV-W1800 24CV |
Máy hút bụi, 1800W, đồ hứng bụi < 20L. Nhãn hiệu Hitachi. Model CV-BH18 24CV |
Máy hút bụi, công suất 1600W, đồ hứng bụi < 20L. Nhãn hiệu Hitachi. Model CV-940BR 240C |
Máy hút bụi, công suất 2000W, đồ hứng bụi < 20L.. Nhãn hiệu Hitachi. Model CV-SH20V 24CV |
Máy hút bụi, công suất 1700W, đồ hứng bụi < 20L.. Nhãn hiệu Hitachi. Model CV-945BR 240C |
Máy hút bụi, công suất 1800W, đồ hứng bụi < 20L. Nhãn hiệu Hitachi. Model CV-950BR 240C |
Máy hút bụi, công suất 2000W, đồ hứng bụi < 20L. Nhãn hiệu Hitachi. Model CV-SU20V 24CV |
Máy hút bụi, công suất 2000W, đồ hứng bụi <20L.. Nhãn hiệu Hitachi. Model CV-960BR 240C |
Máy hút bụi, công suất 2000W, đồ hứng bụi <20L. Nhãn hiệu Hitachi. Model CV-SP20V 24CV |
Máy hút bụi, công suất 2100W, đồ hứng bụi <20L. Nhãn hiệu Hitachi. Model CV-SK21V 24CV |
Máy hút bụi, công suất 2100W, đồ hứng bụi <20L. Nhãn hiệu Hitachi. Model CV-970BR 240C |
Máy hút bụi, công suất 2200W, đồ hứng bụi <20L. Nhãn hiệu Hitachi. Model CV-SU22V 24CV |
Máy hút bụi, công suất 2100W, đồ hứng bụi < 20L. Nhãn hiệu Hitachi. Model CV-SJ21V 24CV |
Máy hút bụi, công suất 2300W, đồ hứng bụi < 20L. Nhãn hiệu Hitachi. Model CV-SU23V 24CV |
Máy hút bụi, công suất 1900W. Nhãn hiệu Panasonic. Model MC- YL695TN46 |
Máy hút bụi, công suất 1600W. Nhãn hiệu Electrolux. Model Z1760 |
Máy hút bụi, công suất 1600W. Nhãn hiệu Electrolux. Model Z1750 |
Máy hút bụi, sử dụng bằng pin. Nhãn hiệu Electrolux. Model ZB2903 |
Máy hút bụi, công suất 1200W. Nhãn hiệu Electrolux. Model Z803 |
Máy hút bụi, công suất 1250W. Nhãn hiệu Electrolux. Model ZUSG3900 |
Máy hút bụi, công suất 850W. Nhãn hiệu Panasonic. Model MC- CG300GN46 |
Máy hút bụi, công suất 1400W. Nhãn hiệu Panasonic. Model MC- CG302DN46 |
Máy hút bụi, công suất 850W. Nhãn hiệu Panasonic. Model MC- CG300DN46 |
Máy hút bụi, công suất 1400W. Nhãn hiệu Panasonic. Model MC- CL305BN46 |
Máy hút bụi, công suất 1500W. Nhãn hiệu Panasonic. Model MC- CL483SN86 |
Máy hút bụi, công suất 1500W. Nhãn hiệu Panasonic. Model MC- YL691RN46 |
Máy hút bụi, công suất 1400-1800W, đồ hứng bụi 2 L. Nhãn hiệu Philips. Model FC8232 |
Máy hút bụi, công suất 1600-1800W, đồ hứng bụi 2L. Nhãn hiệu Philips. Model FC8234 |
Máy hút bụi, công suất 1900W, đồ hứng bụi 1L. Nhãn hiệu Rowenta. Model RO34634A |
Máy hút bụi, công suất 1900W, đồ hứng bụi 2L. Nhãn hiệu Rowenta. Model RO17954A |
Máy hút bụi, công suất 2100W, đồ hứng bụi 3.5L. Nhãn hiệu Rowenta. Model RO462901 |
Máy hút bụi, công suất 1900W. Nhãn hiệu Rowenta. Model RO6549 |
Máy hút bụi, công suất 2200W, đồ hứng bụi 4.5L. Nhãn hiệu Rowenta. Model RO472301 |
Máy hút bụi, công suất 2200W, đồ hứng bụi 4.5L. Nhãn hiệu Rowenta. Model RO476201 |
b) Máy hút bụi có động cơ gắn liền, loại khác phù hợp dùng cho mục đích gia dụng |
Máy hút bụi có động cơ gắn liền (bao gồm cả máy hút bụi dùng trong thương mại) |
Máy hút bọt khí tự động (Serial: 20S1100791) hoạt động bằng điện AC 200V, Tấn số 50/60Hz, cường độ max 18.3A, có tác dụng hút bọt khí khi rót nhựa Epoxy vào bản mạch, làm sản phẩm ko bị lỗi. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất trong nhà máy. |
Máy hút bụi Electrolux , Model Z1860 , công suất 1600W , dung tích túi lọc bụi 1.2 lít , điện 220V/50hz , hàng mới 100% . Hàng tính thuế ưu đã theo TT 162/2011 TT BTC |
Máy hút bụi Electrolux-Z2300-1600W, đa tốc, ống rút ra vào bằng nhựa và thép không rỉ, không dây đeo, không điều khiển trên tay cầm, hàng mới 100% |
Máy hút bụi Electrolux-ZTF7610-1800W, ống dẫn bằng kim loại, không dây đeo, không điều khiển trên tay cầm, hàng mới 100% |
Máy hút bụi Electrolux-ZTF7660-2100W, ống dẫn bằng kim loại, không dây đeo, không điều khiển trên tay cầm, hàng mới 100% |
Máy hút bụi gia dụng HiClean 1200W-220V, không dùng túi bụi. Model: HC15 (Mới 100%) |
Máy hút bụi gia dụng HiClean 2400W-220V, không dùng túi bụi. Model: HC70 (Mới 100%) |
Máy hút bụi Hitachi CV-940BR 240C (1600W, đồ hứng bụi -lt;20L). Hàng mới 100%. |
Máy hút bụi Hitachi CV-945BR 240C (1700W, đồ hứng bụi -lt;20L). Hàng mới 100%. |
Máy hút bụi Hitachi CV-950BR 240C (1800W, đồ hứng bụi -lt;20L). Hàng mới 100%. |
Máy hút bụi Hitachi CV-960BR 240C (2000W, đồ hứng bụi -gt;20L). Hàng mới 100%. |
Máy hút bụi Hitachi CV-970BR 240C (2100W, đồ hứng bụi -gt;20L). Hàng mới 100%. |
Máy hút bụi Hitachi CV-BH18 24CV (1800W, đồ hứng bụi -lt;20L). Hàng mới 100%. |
Máy hút bụi Hitachi CV-BM16 24CV (1600W, đồ hứng bụi -lt;20L). Hàng mới 100%. |
Máy hút bụi Hitachi CV-SH18 24CV (1800W, đồ hứng bụi -lt;20L). Hàng mới 100%. |
Máy hút bụi Hitachi CV-SH20V 24CV (2000W, đồ hứng bụi -lt;20L). Hàng mới 100%. |
Máy hút bụi Hitachi CV-SJ21V 24CV (2100W, đồ hứng bụi -lt;20L). Hàng mới 100%. |
Máy hút bụi Hitachi CV-SK21V 24CV (2100W, đồ hứng bụi -lt;20L). Hàng mới 100%. |
Máy hút bụi Hitachi model CV-945BR 240C (1700W, đồ hứng bụi < 20L), hàng mới 100%. |
Máy hút bụi Hitachi model CV-BM16 24CV (1600W, đồ hứng bụi < 20L), hàng mới 100% |
Máy hút bụi Hitachi model CV-SH18 24CV (1800W, đồ hứng bụi < 20L), hàng mới 100%. |
Máy hút bụi mini cầm tay dùng Pin hiệu BOSCH model : BKS 4003 / 6V , không dây ; Mới 100% |
máy hút bụi nt 65/2, 2760w, 65 lít, 20kg,hiệu karcher ,mới 100% |
Máy hút bụi Rowenta RO17954A công suất 1900W, dung tích túi đựng bụi 2L, đa tốc độ, 4 đầu hút, ống nhựa và inox, có dây đeo, không điều khiển cầm tay, hàng mới 100% |
Máy hút bụi Rowenta RO34634A công suất 1900W dung tích hộp đựng bụi 1L, đa tốc độ, 4 đầu hút, có dây đeo, ống nhựa và inox, không điều khiển cầm tay, hàng mới 100% |
Máy hút bụi Rowenta RO472301 công suất 2200W dung tích túi đựng bụi 4.5L, đa tốc độ, 4 đầu hút, không có dây đeo, không điều khiển tay cầm, hàng mới 100% |
Máy hút bụi Rowenta RO476201 công suất 2200W dung tích túi đựng bụi 4.5L, đa tốc độ, 4 đầu hút, ống nhựa và inox, không điều khiển cầm tay, không có dây đeo, hàng mới 100% |
Máy hút bụi, BOSCH BSGL 32200, công suất 2200 W, hàng mới 100% |
Máy hút linh kiện rời, mảnh vụn từ bản mạch cắt ra (VNA-15), Serial: 12010613, Hoạt động bằng điện 100V, Tần số 50/60Hz, Cường độ dòng điện 1.2KVA, Hàng mới 100% phục vụ sản xuất trong nhà máy. |
Máy hút bọt khí tự động (Serial: 20S1100791) hoạt động bằng điện AC 200V, Tấn số 50/60Hz, cường độ max 18.3A, có tác dụng hút bọt khí khi rót nhựa Epoxy vào bản mạch, làm sản phẩm ko bị lỗi. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất trong nhà máy. |
Máy hút bụi Electrolux , Model Z1860 , công suất 1600W , dung tích túi lọc bụi 1.2 lít , điện 220V/50hz , hàng mới 100% . Hàng tính thuế ưu đã theo TT 162/2011 TT BTC |
Máy hút bụi Hitachi CV-950BR 240C (1800W, đồ hứng bụi -lt;20L). Hàng mới 100%. |
Máy hút linh kiện rời, mảnh vụn từ bản mạch cắt ra (VNA-15), Serial: 12010613, Hoạt động bằng điện 100V, Tần số 50/60Hz, Cường độ dòng điện 1.2KVA, Hàng mới 100% phục vụ sản xuất trong nhà máy. |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85081910: Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85081910: Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85081910: Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng
Đang cập nhật...