- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8516 - Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45.
- 851660 - Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 3810/QĐ-BKHCN ngày 18/12/2019 Công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu
Xem chi tiết -
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia Sửa đổi 1:2018 QCVN 09:2012/BKHCN về Tương thích điện từ đối với thiết bị điện và điện tử gia dụng và các mục đích tương tự (năm 2018)
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2018/TT-BKHCN ngày 06/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Ban hành sửa đổi 1:2018 QCVN 9:2012/BKHCN Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Tương thích điện từ đối với thiết bị điện và điện tử gia dụng và mục đích tương tự
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN ngày 16/06/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ sửa đổi Thông tư 27/2012/TT-BKHCN quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 02/2017/TT-BKHCN ngày 31/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban sửa đổi Thông tư 28/2012/TT-BKHCN quy định về công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN SỬA ĐỔI 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN về An toàn đối với thiết bị điện và điện tử - Sửa đổi lần 1:2016 (năm 2016)
Xem chi tiết -
Thông tư số 21/2016/TT-BKHCN ngày 15/12/2016 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn thiết bị điện và điện tử
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông tư số 13/2013/TT-BKHCN ngày 12/04/2013 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Sửa đổi Thông tư số 21/2011/TT-BKHCN, 10/2012/TT-BKHCN và 11/2012/TT-BKHCN
Xem chi tiết -
Thông tư số 27/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Về Quy định công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2012/TT-BKHCN ngày 12/04/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với thiết bị điện gia dụng và mục đích tương tự
Xem chi tiết -
Thông tư số 21/2009/TT-BKHCN ngày 30/09/2009 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Ban hành và thực hiện "Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn đối với thiết bị điện và điện tử"
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 4:2009/BKHCN về an toàn đối với thiết bị điện và điện tử (năm 2009)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8252:2015 về Nồi cơm điện - Hiệu suất năng lượng (năm 2015)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bếp từ, hiệu BOSCH,model: PUJ631BB2E,loại lắp đặt cố định,3 vùng nấu và 17 cấp độ nấu, mặt bếp bằng kính Schott Ceran,không chức năng nướng, CS: 4600W, 220-240V/50-60Hz, KT:51x592 x522 mm, mới 100%... (mã hs bếp từ hiệu bo/ mã hs của bếp từ hiệu) |
Bếp điện từ âm (lắp đặt cố định) loại 2 lò hiệu SEVILLA model SV-555, kt 72 cm, điện áp 220V/50Hz, cs (1 lò 2000W + 1 lò 2000W), ko có CN nướng, bằng sắt mặt kính, mới 100%... (mã hs bếp điện từ âm/ mã hs của bếp điện từ) |
Bếp hỗn hợp âm (lắp đặt cố định) loại 2 lò (từ + hồng ngoại) hiệu SEVILLA model SV- 135TS, kt 73cm, điện áp 220V/50Hz, cs (1 lò 2200W + 1 lò 2000W), ko có CN nướng, bằng sắt mặt kính, mới 100%... (mã hs bếp hỗn hợp âm/ mã hs của bếp hỗn hợp) |
Nồi nấu đa năng dùng điện(Nồi lẩu điện) hiệu Goldsun, có chức năng nấu cơm, Model: CF1201GTB; dung tích 3L; công suất: 1300W, điện áp 220V/50Hz, Hàng mới 100%... (mã hs nồi nấu đa năng/ mã hs của nồi nấu đa n) |
Bếp điện từ đơn hiệu Goldsun, Model: GI-M11, Phím bấm cảm ứng, loại di động, không có chứng năng nướng, điện áp: 220v-50Hz, công suất: 1400w, kích thước:300*365*60mm, Hàng mới 100%... (mã hs bếp điện từ đơn/ mã hs của bếp điện từ) |
Linh kiện đi kèm bình thủy điện: Mâm đun. Hàng mới 100%, hàng F.O.C... (mã hs linh kiện đi kè/ mã hs của linh kiện đi) |
Nồi lẩu điện (không có chức năng nấu cơm) 3.5 lít, CS 1300w, điện áp 220v/50HZ, ruột chống dính nặng 350 gram, mâm nhiệt nặng 580 gram, hiệu kangaroo, Model KG800, hàng mới 100%... (mã hs nồi lẩu điện k/ mã hs của nồi lẩu điện) |
Bếp điện từ (loại đôi),hiệu JUNGER model: NKD 22+,mặt bếp bằng ceramic, c/s 3400W,kt:390 x 660 x75 mm,dùng điện 220V, 50Hz,không có chức năng nướng,được đặt cố định, hàng mới 100%... (mã hs bếp điện từ lo/ mã hs của bếp điện từ) |
Bếp điện hồng ngoại (loại đôi), hiệu JUNGER, model: MTD-71,mặt bếp bằng ceramic công suất 3100W, dùng điện 220V, 50Hz, không có chức năng nướng. Được lắp đặt cố định, hàng mới 100%... (mã hs bếp điện hồng n/ mã hs của bếp điện hồn) |
Bếp điện đôi (Hồng ngoại điện từ) hiệu Whirlpool kiểu ACH7327/BLV điện áp 220V ~50Hz công suất 3.100 W(1300-1800) mặt kính ceramic. Hàng mới 100%.... (mã hs bếp điện đôi h/ mã hs của bếp điện đôi) |
Bếp điện mặt gốm, gồm 2 bếp, công suất 2900W.. Nhãn hiệu Bosch. Model PKC345EGB |
Bếp điện, gồm 3 bếp, công suất 5900W.. Nhãn hiệu Bosch. Model PKK651T14E |
Bếp điện mặt gốm thủy tinh, gồm 4 bếp, công suất 6600W.. Nhãn hiệu Bosch. Model PKF645E14E |
Bếp điện mặt gốm kính, gồm 4 bếp, công suất 7900W. Nhãn hiệu Bosch. Model PKC875N14A |
Bếp điện mặt gốm kính, loại 3 bếp, công suất 2/2,27kW, 1,2 kW, 2 kW.. Nhãn hiệu Bosch. Model PKK611B17E |
Bếp điện, gồm 2 bếp, công suất 3.2 KW.. Nhãn hiệu Fagor. Model 3MFT-2AX |
Bếp điện, gồm 3 bếp, công suất 5.7KW.. Nhãn hiệu Fagor. Model VF-SLIDE63S |
Bếp điện, gồm 03 bếp, công suất 5.7KW.. Nhãn hiệu Fagor. Model 2VFT-700AS |
Bếp điện, gồm 4 bếp, công suất 7.2 KW.. Nhãn hiệu Fagor. Model VF-SLIDE78S |
Bếp điện mặt kính, gồm 4 bếp, công suất 7.2 KW.. Nhãn hiệu Fagor. Model 2V-32TS |
Bếp điện, gồm 4 bếp, công suất 7.2 KW.. Nhãn hiệu Fagor. Model 2VFT-211AS |
Bếp điện, gồm 4 bếp, công suất 7.1 KW.. Nhãn hiệu Fagor. Model 2VFT-900S |
Bếp điện loại 4 bếp, công suất 2200W/1600W/1100W/1100W, kính Ceramic. Nhãn hiệu Malloca. Model DZ-7354 |
Bếp từ và nồi để bàn, loại 1 bếp, công suất 2000W, điều khiển điện tử, mặt kính ceramic. Nhãn hiệu Electrolux. Model ETD28K |
Bếp từ và nồi để bàn, loại 1 bếp, công suất 2000W, nút vặn, mặt kính ceramic. Nhãn hiệu Electrolux. Model ETD32D |
Bếp từ và nồi để bàn, loại 1 bếp, công suất 2000W, nút vặn, mặt kính ceramic. Nhãn hiệu Electrolux. Model ETD33F |
Bếp từ và nồi để bàn loại 1 bếp, công suất 2000W, điều chỉnh cảm ứng, mặt kính ceramic. Nhãn hiệu Electrolux. Model EDT40 |
Bếp điện từ loại 2 bếp, công suất 2 bếp 2600W/2600W, điều khiển cảm ứng, có hẹn giờ, mặt kính ceramic. Nhãn hiệu Electrolux. Model EHED72CS |
Bếp điện âm loại 4 bếp, công suất 4 bếp 1200W/2300W/1800W/2200W, có đèn báo, nút điều chỉnh, mặt kính ceramic.. Nhãn hiệu Electrolux. Model EHET66CS |
Bếp điện từ loại 1 bếp, công suất 2000W, mặt kính chịu nhiệt. Nhãn hiệu Kangaroo. Model KG360i |
Bếp điện từ loại 1 bếp, công suất 2000W, mặt kính chịu nhiệt. Nhãn hiệu Kangaroo. Model KG363i |
Bếp hồng ngoại loại 1 bếp, công suất 2.000W, mặt kính chịu nhiệt. Nhãn hiệu Kangaroo. Model KG381I |
Bếp từ, hồng ngoại loại 2 bếp, công suất 3100W, mặt kính chịu nhiệt.. Nhãn hiệu Kangaroo. Model KG 356I |
Bếp từ, hồng ngoại loại 3 bếp (2 từ, 1 hồng ngoại), công suất 5300W, mặt kính chịu nhiệt.. Nhãn hiệu Kangaroo. Model KG 358I |
Bếp từ, hồng ngoại loại 4 bếp (2 từ, 2 hồng ngoại), công suất 6100W, mặt kính chịu nhiệt.. Nhãn hiệu Kangaroo. Model KG 359I |
Bếp điện, loại 5 bếp.. Nhãn hiệu Viking. Model RVEC3305BSB |
Bếp điện, loại 5 bếp.. Nhãn hiệu Viking. Model RVEC3365BSB |
Bếp điện đơn, công suất 1800W. Nhãn hiệu Wellchi. Model KR-100 |
Bếp điện, loại 2 bếp, công suất 2900W. Nhãn hiệu Wellchi. Model KR-200 |
Bếp điện, loại 2 bếp, công suất 3500W. Nhãn hiệu Goldsun. Model GRH-721T |
Bếp từ, loại 2 bếp, công suất 3600W. Nhãn hiệu Goldsun. Model GIH-720T |
Bếp điện đơn có vỉ sắt, công suất 2000W. Nhãn hiệu Magic. Model A33 |
Bếp điện đơn có vỉ sắt, công suất 2000W. Nhãn hiệu Magic. Model A39 |
Bếp điện đơn và một nồi Inox, công suất 2000W. Nhãn hiệu Candy. Model CSH- J32X |
Bếp điện từ, loại 2 bếp, công suất 4000W. Nhãn hiệu Candy. Model CDIH-J628 |
Bếp điện hồng ngoại kết hợp từ loại 2 bếp, công suất 2 bếp 1800W/2300W. Nhãn hiệu FABER. Model FB-INES |
Bếp điện hồng ngoại kết hợp từ loại 2 bếp, công suất 2 bếp 2000W/2300W. Nhãn hiệu FABER. Model FB-INE |
Bếp điện hồng ngoại loại 1 bếp, công suất 2000W. Nhãn hiệu FABER. Model FB-1ED |
Bếp điện hồng ngoại kết hợp từ, loại 2 bếp, công suất 2 bếp 2000W/2300W. Nhãn hiệu FABER. Model FB-2E |
Bếp điện hồng ngoại loại 2 bếp, công suất 2 bếp 2000W/2300W. Nhãn hiệu FABER. Model FB-2ES |
Bếp điện hồng ngoại kết hợp từ loại 2 bếp, công suất 2 bếp 2000W/2300 W. Nhãn hiệu FASTER. Model FS 2CE |
Bếp điện hồng ngoại kết hợp từ loại 3 bếp (1 bếp điện hồng ngoại và 2 bếp từ), tổng công suất 5300W. Nhãn hiệu FASTER. Model FS 3SE |
Bếp điện hồng ngoại kết hợp từ loại 2 bếp, công suất 2 bếp 2200W/1800W. Nhãn hiệu FASTER. Model FS 2SE |
Bếp từ loại 2 bếp, công suất 2 bếp 2000W/ 2000W. Nhãn hiệu FASTER. Model FS 2C |
Bếp điện kết hợp từ loại 2 bếp, công suất 2 bếp 2000W/2000W. Nhãn hiệu FANDI. Model FD-226IH |
Bếp điện kết hợp từ loại 2 bếp, công suất 2 bếp 2000W/2000W. Nhãn hiệu FANDI. Model FD-020IH |
Bếp từ loại 2 bếp, công suất 2 bếp 2000W/2000W. Nhãn hiệu FANDI. Model FD-226I |
Bếp từ loại 2 bếp, công suất 2 bếp 2000W /2000W. Nhãn hiệu SEVILLA. Model SV-73II |
Bếp điện hồng ngoại kết hợp từ, công suất 2 bếp 2000W/2200W. Nhãn hiệu SEVILLA. Model SV-73IC |
Bếp từ loại 1 bếp, công suất 2000W, kèm theo 1 nồi nấu bằng Inox có nắp bằng kính. Nhãn hiệu SUNHOUSE. Model SHD6146 |
Bếp hồng ngoại loại 1 bếp, công suất 2000W. Nhãn hiệu SUNHOUSE. Model SHD6005 |
Bếp hồng ngoại loại 1 bếp, công suất 2200W. Nhãn hiệu SUNHOUSE. Model SHD6008 |
Bếp hồng ngoại loại 1 bếp, công suất 2000W. Nhãn hiệu SUNHOUSE. Model SHD6001 |
Bếp hồng ngoại loại 1 bếp, công suất 2000W. Nhãn hiệu SUNHOUSE. Model SHD6002 |
Bếp hồng ngoại loại 1 bếp, công suất 2000W. Nhãn hiệu SUNHOUSE. Model SHD6003 |
Bếp từ loại 2 bếp công suất 2000W/2500W. Nhãn hiệu FUJIOH. Model FIH-2 |
Bếp từ loại 4 bếp công suất 1500W/1500W/2500W/ 2500W. Nhãn hiệu FUJIOH. Model FIH-4 |
Bếp từ loại 2 bếp, công suất 2 bếp 2000W/2000W. Nhãn hiệu MALMO. Model MC-213IPLUS |
Bếp từ loại 2 bếp, công suất 2 bếp 2000W/2000W. Nhãn hiệu MALMO. Model MC-350ID |
Bếp hồng ngoại kết hợp từ, loại 2 bếp, công suất 2 bếp 2000W/2300W. Nhãn hiệu MALMO. Model MC-350EI |
Bếp hồng ngoại kết hợp từ, loại 2 bếp, công suất 2 bếp 2000W/2300W. Nhãn hiệu MALMO. Model MC-02EPLUS |
Bếp hồng ngoại, loại 1 bếp, công suất: 2000W.. Nhãn hiệu FUJIKA. Model SV19 |
Bếp điện từ, loại 1 bếp (có nồi đi kèm), công suất 2000W. Nhãn hiệu SAIKO. Model SK-2005 |
Lò nướng điện đa năng. Nhãn hiệu Teka. Model HE 615 |
Lò nướng điện đa năng. Nhãn hiệu Teka. Model HE 635 |
Lò nướng điện. Nhãn hiệu Teka. Model HE 720 |
Lò nướng điện. Nhãn hiệu Teka. Model HL850 |
Lò nướng điện, công suất 3600W. Nhãn hiệu Teka. Model HL45.15 |
Lò nướng điện (máy làm bánh sandwich), công suất 700W. Nhãn hiệu Zelmer. Model 26Z010 |
Lò nướng điện (máy làm bánh sandwich) 5 công suất 700W. Nhãn hiệu Zelmer. Model 26Z013 |
Lò nướng điện, công suất 850W. Nhãn hiệu Tefal. Model TT356171 |
Lò nướng điện, công suất 1500W. Nhãn hiệu Tefal. Model OF240171 |
Lò nướng điện âm bằng thép không rỉ, công suất 2100W. Nhãn hiệu Malloca. Model EB-56ERCDG- P8BC15A |
Lò nướng âm bằng thép không rỉ. Nhãn hiệu Malloca. Model EB-56ERCDG- 8C11R |
Lò nướng âm bằng thép không rỉ. Nhãn hiệu Malloca. Model EB-56ERCD3G- P8BC42 |
Lò nướng âm bằng thép không rỉ. Nhãn hiệu Malloca. Model EB-56ERCDG- 8BC40 |
Lò nướng âm bằng thép không rỉ, công suất 2780W. Nhãn hiệu Electrolux. Model EOB3400BOX |
Lò nướng âm bằng thép không rỉ, công suất 2300W,. Nhãn hiệu Electrolux. Model EOB203X |
Lò nướng bằng thép không rỉ, công suất 8800W. Nhãn hiệu Beko. Model OIM 22300X |
Lò nướng điện bằng thép không rỉ, công suất 8800W. Nhãn hiệu Beko. Model OIM 22501X |
Lò nướng, màn hiển thị LCD, màu inox, công suất 3500 W, dung tích 67 lít. Nhãn hiệu Bosch. Model HBG43S450A |
Lò nướng âm tủ, màu inox, công suất 3600W, dung tích 67 lít. Nhãn hiệu Bosch. Model HBN531E0 |
Lò nướng dùng điện, công suất 1500W, dung tích 30 lít. Nhãn hiệu Sanaky. Model VH-309N |
Lò nướng dùng điện, công suất 1300W, dung tích 15 lít.. Nhãn hiệu Sanaky. Model VH-158D |
Nồi nấu chậm; |
Nồi nấu (luộc) trứng; |
Nồi hấp; |
Ấm sắc thuốc; |
Bếp đun dạng tấm đun (Chảo điện); |
Nồi áp suất có áp suất nấu danh định không quá 140 kPa và dung tích danh định không vượt quá 101 (lít); |
Thiết bị điện dùng để đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250 V |
a) Bếp đun dạng tấm đun (lò nướng tiếp xúc, vỉ nướng tiếp xúc) b) Thiết bị kiểu vỉ nướng và tương tự (như lò quay thịt:..) |
Bếp điện từ chưa hoàn chỉnh |
Lò vi sóng kết hợp” |
Lò vi sóng kết hợp |
Thiết bị lò vi sóng kết hợp Merrychef eikon e2s dùng trong thương mại |
Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng |
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện |
Mặt hàng có kích thước 62x35,6x59,5cm, trọng lượng 60,8kg; có một khoang chứa, dùng để nấu, nướng, làm nóng các loại thức ăn tươi và đông lạnh như sandwich, bánh ngọt, pizza, cá, rau và thịt; có khả năng xử lý thức ăn bằng vi sóng như một lò vi sóng, bằng nhiệt đối lưu như một lò nướng hoặc kết hợp cả 2 hình thức trên (combination mode); có thể sử dụng trong gia đình; thuộc phạm vi về an toàn điện của TCVN 5699-2-90:2011 Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-90: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng dùng trong dịch vụ thương mại. |
Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện |
Nồi áp suấtđiện hiệu AACCORD PREVAIL Model AC-3120 (220V, 50Hz, 6L, 1000W) (mới 100 % ) |
Bàn nướng điện hiệu Tiger Queen, model: SQ-G600, hàng mới 100% |
Bếp 03 ổ điện, 2VFT-700AS, 5.7KW,hiệu Fagor,hàng mới 100% |
Bếp 03 ổ điện, IF - 700BS, 7.2 KW,hiệu Fagor,hàng mới 100% |
Bếp 04 ổ điện 2VFT - 400AX, 6.3KW,hiệu Fagor,hàng mới 100% |
Bếp 04 ổ điện, I-200TS, 6.3 KW,hiệu Fagor,hàng mới 100% |
Bếp 04 ổ điện, IF - 4S, 7.2 KW,hiệu Fagor,hàng mới 100% |
Bếp 2 ổ điện, 3MF-2IAX, 3.6 KW,hiệu Fagor,hàng mới 100% |
Bếp 2 ổ điện, 3MFT-2AX, 3.2 KW,hiệu Fagor,hàng mới 100% |
Bếp 3 ổ điện, IF - LIGHT30S, 7.2KW ,hiệu Fagor,hàng mới 100% |
Bếp 3 ổ điện, IF - THIN90BS, 7.2KW,hiệu Fagor,hàng mới 100% |
Bếp chiên đơn dùng điện,không lò nướng, không gỉ,model DF11D,hiệu Berjaya, kt 545x455x350mm,2x3.0kw,mới 100% |
Bếp điện 3 lò 60cm PKK651T14E(539.06.631), hiệu Bosch; công suất: 5.7KW; số hộc: 3, hàng mới 100% |
Bếp điện A33, hiệu Magic,2000W (bếp đơn có vĩ sắt ,hàng mới 100%) |
Bếp điện A34, hiệu Magic,2000W (bếp đơn có vĩ sắt ,hàng mới 100%) |
Bếp điện A36, hiệu Magic,2000W (bếp đơn có vĩ sắt ,hàng mới 100%) |
Bếp điện hiệu BOSCH model :PKN 645 T14 mặt gốm kính CS 4 bếp ; (1.4 - 1.8 - 2.2 - 2.2)KW ;220V; cỡ: 5.6 x 59.2 x 52.2 ; Mới 100% |
Bếp điện hồng ngoại hiệu KHALUCK.HOME ,Model :KL-195 ( loại đơn -2000w ) ,mới 100% |
Bếp điện hồng ngoại hiệu KOREA KING Model: KIRC - 20DM (220V/50Hz, 2000W). Hàng mới 100%. |
Bếp điện I-04 (MD-1201),hiệu IRUKA,2000W (bếp đơn có vĩ sắt,hàng mới 100%) |
Bếp điện I-05 (MD-1211),hiệu IRUKA,2000W (bếp đơn có vĩ sắt,hàng mới 100%) |
Bếp điện I-06 (MD-1301),hiệu IRUKA,2000W (bếp đơn có vĩ sắt,hàng mới 100%) |
Bếp điện I-07 (MD-1815),hiệu IRUKA,2000W (bếp đơn có vĩ sắt,hàng mới 100%) |
Bếp điện I-20 (MD-2931A),hiệu IRUKA,3500W (bếp đôi có vĩ sắt,hàng mới 100%) |
Bếp điện quang (Dragon electric TL168) |
Bếp điện từ ( Induction stove new power: 2 000W, model: BHI-01B ), hàng mới 100% |
Bếp điện từ 4 lò PIE645T14E(539.06.511), hiệu Bosch; công suất:7KW; số hộc: 4, hàng mới 100% |
Bếp điện từ đôi ( Induction stove double ( power: 3400W, model: BHI-02B ), hàng mới 100% |
Bếp điện từ Electrolux-ETD32D-một mặt bếp, mặt bếp bằng kính, công suất tối đa 2000W, có nút điều chỉnh nhiệt độ và hẹn giờ, không có khoá an toàn, có kèm cáI nồi, hàng mới 100% |
Bếp điện từ Electrolux-ETD33SF-một mặt bếp, mặt bếp bằng kính, công suất tối đa 2000W, có nút vặn điều chỉnh công suất và điều chỉnh cảm ứng thời gian, không có khoá an toàn, có kèm cáI nồi, hàng mới 100% |
Bếp điện từ Electrolux-ETD40-một mặt bếp, mặt bếp bằng kính, công suất tối đa 2000W, không có nút vặn, điều chỉnh bằng cảm ứng, có khoá an toàn, có kèm cáI nồi, hàng mới 100% |
Bếp điện từ hiệu KHALUCK.HOME Model: KL-197 (1 bếp + 1 nồi = 1 bộ) (mới 100%) |
Bếp điện từ hiệu KOREA KING Model: KIC - 1300G (220V/50Hz, 2000W, kèm một nồi nấu). Hàng mới 100%. |
Bếp domino điện từ 2 lò PIE375N14E(539.06.610), hiệu Bosch; công suất: 3.6KW; số hộc: 2, hàng mới 100% |
Bếp gas đứng-EKM9655X-5 bếp gas,1 lò nướng bằng điện, không chống dính, không chống khét, nút vặn |
Bếp hồng ngoại có nồi kèm theo, model IF-11, brand Cookqueen, mới 100%, có dùng điện, 220V,50Hz, 2000W. Bếp đơn.Nồi inox, 1đáy, nắp vung kính, trọng lượng 280g (2.5L), không hiệu |
Bếp hồng ngoại đơn model; MK-HC-818, hiệu Makxim, 220V/50HZ/2000W mới 100% |
Bếp nướng bề mặt, hiệu Star, sử dụng điện. Model: GR14SPTK-CE. Hàng mới 100%. |
Bếp từ 60 cm -3 bếp mới 100% sử dụng điện 100 v |
Bếp từ âm (bếp ba), mặt kính, công suất 1000W, 220V/50Hz, model: FB-302IN. Hiệu Faber, mới 100%. |
Bếp từ âm (bếp bốn), mặt kính, công suất 1000W, 220V/50Hz, model: FB-604EM. Hiệu Faber, mới 100%. |
Bếp từ âm (bếp đôi), mặt kính, công suất 1000W, 220V/50Hz, model: FB-702IN. Hiệu Faber, mới 100%. |
Bếp từ AVA A-IC20T1 2000W (Mới 100%) |
Bếp từ có nồi kèm theo, model ITR-11, brand Cookqueen, mới 100%, có dùng điện, , 220V, 50Hz, 2000W. Bếp đơn. Nồi inox,1đáy, nắp vung kính, trọng lượng 280g(2.5L), không hiệu |
Bếp từ nhãn hiệu SUNHOUSE, Model SH - 6150. Hàng mới 100% |
Bếp từ sử dụng điện: Okia I- chef Induction Cooker.:KWH875 (220V-3100W) Hàng mới 100%. |
Bếp từ thương hiệu NONAN Model IC - 01 (có nồi loại 450g)dùng điện 220v 50Hz - 1800w hàng mới 100%. |
Chảo điện ( nồi nấu lẩu), hiệu HOTOR, model EHg913N, công suất 1300W, điện áp 220V-50Hz ( gồm 01 bếp, 01 nồi nhôm- phi 26cm, 2.8L, dầy 0.9mm, có vung kính) hàng mới 100% |
Chảo điện chống dính, nắp rời ,đường kính 300mm ,hiệu SHAPESA ,model : SKS-19ET,điện áp 220V, công suất 1000W- hàng mới 100% |
Chảo điện International model: LYH-130B, cơ, không dính, nắp rời, mới 100%. |
Chảo nướng điện KEP-306, mới 100%, không điều khiển điện tử, hiệu Kitchen Flower |
Chiên nhúng (dùng chiên thức ăn nhanh) , model DZ-6L, điện áp 220v/50hz ,dung tích 6 lít, size 275 x 335 x 230mm. (Electric fryer )Mới 100% |
Cụm thiết bị bếp công nghiệp dùng bằng điện hiệu NAYATI Model NKBL28-160 ( IC)+NES 4000DG -hàng mới 100% |
Lẩu điện đa năng hiệu Tefal. Model: FR402372 (220V-50Hz, 1600W). Hàng mới 100%. |
Lẩu điện đa năng KoreaKing ( 220V/50Hz, 1500W, 8L, một bộ = 01cái). Hàng mới 100%. |
Lẩu điện hiệu Tiger Queen, model: SQ-C300, hàng mới 100% |
Lẩu điện hiệu Toshiba, model: HGN-6D(LK)V, dung tích 3.2 lít, công suất 1300 W, hình dáng dạng chảo, hàng mới 100% |
Lò chiên dùng điện 1/2 phẳng 1/2 rãnh GH-822 (hàng mới 100%) |
Lò chiên nhúng dùng điện EF-85 (Hàng mới 100%) |
Lò hấp dùng điện 16 kw, 3ph, 440V, Model: HME101S |
Lò hấp nướng dùng điện, model: COE-061-P, hiệu: Fagor. Điện áp 380V/50Hz/3P. Kích thước 905x930x730 mm, công suất 9.3KW. Dùng cho nhà hàng. Hàng mới 100% |
Lò nướng (hiệu Kalux, model B-88, 1300W-220V), hàng mới 100% |
Lò nướng 16kw, 3ph, 440V, MODEL: SCE101M |
Lò nướng 2 tầng dùng điện ZANOLLI, T2 POLIS/MC 28, 6Kw, 400V/50Hz/3P (mới 100%) |
Lò nướng âm hiệu Malloca bằng thép không rỉ, mặt kiếng, có quạt làm mát, nút vặn; EB-56ERCD-8BC40, mới 100% |
Lò nướng âm tủ HBA43B450A(539.06.011), hiệu Bosch; công suất: 3.5KW; số hộc:1; dung tích: 58 lít, hàng mới 100% |
Lò nướng âm tường 90cm HBX53R50(539.06.069),hiệu Bosch; công suất: 3.55 KW, hàng mới 100% |
Lò nướng điện (máy làm bánh sandwich) Tefal SM155152 công suất 700W, hàng mới 100% |
LO NUONG DIEN GALY CKFL3-10T (220V-50HZ-1000W) |
LO NUONG DIEN GALY OT-15 (220V-50HZ-1500W) |
Lò nướng điện hiệu KHALUCK.HOME Model KL-658 (1300W) (mới 100%) |
Lò nướng điện hiệu SANAKY Model VH-248B. Công suất 1400W (hàng mới 100%) |
Lò nướng điện, 6H-114X, 2.1KW, dung tích 51lít,hiệu Fagor,hàng mới 100% |
Lò nướng điện, 6H-196AX, 2.67 KW, dung tích 51 lít,hiệu Fagor,hàng mới 100% |
Lò nướng điện, 6H-880A TCX, 3.5 KW, dung tích 51 lít ,hiệu Fagor,hàng mới 100% |
Lò nướng đối lưu , model YBR-5D ,Dùng điện ,gồm 5 khay, điện áp 380v/50hz/ 9kw, size 1150 x 900 x 730 mm ( electric convection oven) mới 100% |
Lò nướng dùng điện nhãn hiệu SANAKY,công suất 1400W,điện áp 220V,model : VH-248B,hàng mới 100%. |
Lò nướng gia đình, thân bằnng thuỷ tinh, nhãn hiệu Sunhouse, model: SH-410, 220V-50Hz-1300W, hàng mới 100% |
Lò nướng hấp âm tủ HBC36D753B(539.06.031), hiệu Bosch; công suất:1.9KW; số hộc:1; dung tích:32 lít, hàng mới 100% |
Lò nướng hiệu Tefal. Model: TT356171 (220V-50Hz, 850W). Hàng mới 100%. |
Lò nướng HOMEPRO Model: HP-555D ( kiểu nồi) 12L, 1300w, 220V, 50Hz. Hàng mới 100%. |
Lò nướng thực phẩm dùng nướng thịt, nướng cá loại đặt tĩnh tại KH: FKB-1 (380V-6.5KW) |
Lò nướng thực phẩm loại đặt tĩnh tại dùng nướng thịt, nướng cá loại đặt tĩnh tại KH: FKB-2 (380V-13KW) (Hàng mới 100%) |
Lò nướng, chạy bằng điện,model I/BSP-E3KW-1,hiệu Berjaya, 10kg,3000w,kt 885x640x450mm,mới 100% |
Lò vi sóng hơi nước siêu nhiệt, hiệu Sharp, dung tích 27L, model AX-1100VN(R), mới 100% |
Nồi áp suất (dùng điện, 6 lít,hiệu Kalux, model B-26), hàng mới 100% |
Nồi áp suất đa năng hiệu KHALUCK.HOME Model KL-688 (6L, 1000W) (mới 100%) |
Nồi áp suất điện hiệu GALI GL-288-60(6.0L) C/s : 1.000w, hàng mới 100% |
Nồi áp suất điện hiệu LIVINGCOOK model: LC818, 220V, 50Hz, 900W, dung tích 5L, hàng mới 100% |
Nồi áp suất điện hiệu Misoco MSP-4STD( 4lit). Hàng mới 100% |
nồi áp suất dùng điện hiệu 0SAKA, model IP06S, 1,8 Lít, 1000-1190W, Hàng mới 100%. |
nồi áp suất dùng điện hiệu OSAKA, model IP04S, 1,2 Lít, 800-950W, Hàng mới 100%.(I=32,74USD, F=280USD) |
Nồi áp suất nhôm dùng bằng điện, Hiệu Sun Han, Model: YBD-621ST, cs: 1000W, dung tích 6 lít. Hàng mới 100% |
Nồi áp suất T- fan 6 lít mới 100% |
Nồi chiên hiệu Tefal. Model: FR1013 (1L, 220V-50Hz, 900W). Hàng mới 100%. |
Nồi đa năng nhãn hiệu SUNHOUSE, Model SH1950, 220V - 50Hz, 900W, 5.0 Lít. Hàng mới 100% |
Nồi hầm và giữ nóng súp, dùng điện, dung tích 9l, công suất 600W Code: I/BSP-9SK.Nhãn hiệu: BERJAYA, hàng mới 100% |
Nồi hấp 3 tầng bằng inox Steamer Power 1 000W, model: DG2428, hàng mới 100% |
Nồi hấp hiệu Tefal. Model: VC101616 (9l, 220V-50Hz, 900W). Hàng mới 100%. |
Nồi hấp Mishubishi 1,8 lít mới 100% |
Nồi lẫu điện hiệu KATOMO Model: KA-5220 (2.8L - 1200W) (mới 100%) |
Nồi lẫu điện hiệu KHALUCK.HOME Model KL-558 (2.6L, 900W) (mới 100%) |
Nồi lẩu điện, hiệu Sunhouse, model: SH 525L, 220V - 1600W - 50Hz, 4.0L, mới 100% |
Nồi lẩu Zoshizushi 1 lít mới 100% |
Nồi nấu đa năng nhãn hiệu Sunhouse, model: SH-1650, 220V-50Hz-1000W, 5.0L, hàng mới 100% |
Thiết bị chiên ngập dầu DF 12, 1 rổ, 5 lít, dùng điện, hiệu Berjaya, hàng mới 100% |
Thiết bị chiên ngập dầu DF 23D, 2 rổ, 2x3 lít, dùng điện, hiệu Berjaya, hàng mới 100% |
Tủ kích nở bột ZANOLLI, T2 POLIS/CL, 1Kw, 230V/50Hz/1P (mới 100%) |
Tủ ủ bột lên men KH: NFF-32PS (220V-3.2KW) (Hàng mới 100%) |
Tủ ủ bột lên men KH: NFP-32S (220V-3.2KW) (Hàng mới 100%) |
Vỉ nướng để bàn chống dính Barbecue Grill Power 1 600W, model: PG1525, hàng mới 100% |
Vỉ nướng điện Barbecue Grill ( Power: 1 600W, Model: PG2786 ) |
Vỉ nướng điện để bàn Barbecue Grill 25 + Wire Power 2 500W, model: PG2792, hàng mới 100% |
Vỉ nướng điện để bàn lớn Barbecue Grill 25 + Wire Power 2 500W, model: PG2780, hàng mới 100% |
Vỉ nướng điện hiệu Tiger Queen, model: SQ-S700, hàng mới 100% |
Vỉ nướng điện loại lớn Barbecue Grill (Power 2 500W, model: PG2790) |
Vỉ nướng hiệu Tefal. Model: TG380054 (220V-50Hz, 1800W). Hàng mới 100%. |
Bàn nướng điện hiệu Tiger Queen, model: SQ-G600, hàng mới 100% |
Bếp điện 3 lò 60cm PKK651T14E(539.06.631), hiệu Bosch; công suất: 5.7KW; số hộc: 3, hàng mới 100% |
Bếp điện từ hiệu Misuko, Model: LA-180S, 220-240V 50HZ 2000W, (1bộ gồm nồi và bếp) mới 100% |
Bếp từ 60 cm -3 bếp mới 100% sử dụng điện 100 v |
Bếp từ âm (bếp bốn), mặt kính, công suất 1000W, 220V/50Hz, model: FB-604EM. Hiệu Faber, mới 100%. |
Cụm thiết bị bếp công nghiệp dùng bằng điện hiệu NAYATI Model NKBL28-160 ( IC)+NES 4000DG -hàng mới 100% |
Lẩu điện đa năng hiệu Tefal. Model: FR402372 (220V-50Hz, 1600W). Hàng mới 100%. |
Nồi áp suất điện hiệu GALI GL-288-60(6.0L) C/s : 1.000w, hàng mới 100% |
Nồi hầm và giữ nóng súp, dùng điện, dung tích 9l, công suất 600W Code: I/BSP-9SK.Nhãn hiệu: BERJAYA, hàng mới 100% |
Nồi lẩu điện, hiệu Sunhouse, model: SH 525L, 220V - 1600W - 50Hz, 4.0L, mới 100% |
Vỉ nướng để bàn chống dính Barbecue Grill Power 1 600W, model: PG1525, hàng mới 100% |
Vỉ nướng điện Barbecue Grill ( Power: 1 600W, Model: PG2786 ) |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85166090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85166090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85166090: Loại khác
Đang cập nhật...