- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8517 - Bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28.
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 2261/QĐ-BTTTT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông công bố mã số HS đối với danh mục sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Thông tin và Truyền thông
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 37:2018/BTTTT về Thiết bị vô tuyến di động mặt đất có ăng ten liền dùng cho thoại tương tự (năm 2018)
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2018/TT-BTTTT ngày 15/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông Về công bố chi tiết Danh mục sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng cấm nhập khẩu kèm theo mã số HS
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Văn bản hợp nhất số 13/VBHN-BCT ngày 22/02/2018 về quy định danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 113:2017/BTTTT về Tương thích điện từ đối với thiết bị DECT (năm 2017)
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 47:2015/BTTTT về phổ tần số và bức xạ vô tuyến điện áp dụng cho các thiết bị thu phát vô tuyến điện (năm 2015)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 18:2014/BTTTT về tương thích điện từ đối với thiết bị thông tin vô tuyến điện (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 12:2010/BTTTT về máy di động GSM (Pha 2 và 2+) ban hành bởi Bộ trưởng Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông (năm 2010) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 22:2010/BTTTT về an toàn điện cho các thiết bị đầu cuối viễn thông ban hành bởi Bộ trưởng Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông (năm 2010)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 19:2010/BTTTT về yêu cầu chung đối với thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng điện thoại công cộng qua giao diện tương tự ban hành bởi Bộ trưởng Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông (năm 2010)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 10:2010/BTTTT về thiết bị điện thoại không dây (kéo dài thuê bao) ban hành bởi Bộ trưởng Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông (năm 2010)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-6:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 6: Thiết bị đổ đầy dầu - Dạng bảo vệ “0” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-5:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 5: Thiết bị đổ đầy cát - Dạng bảo vệ “q” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-2:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 2: Vỏ được thổi dưới áp suất dư - Dạng bảo vệ “p” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-1:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 1: Vỏ không xuyên nổ - Dạng bảo vệ “d” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-7:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 7: Tăng cường độ tin cậy - Dạng bảo vệ “e” (năm 2002)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây |
Thiết bị điện thoại không dây loại kéo dài thuê bao vô tuyến DECT |
Thiết bị điện thoại không dây (loại kéo dài thuê bao) |
Thiết bị đầu cuối |
Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây |
Bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác |
điện thọai bàn (có dây) IP Phone AV 1603 BLK - Hãng sx: AVAYA |
Điện thoại cố định (hữu tuyến) kéo dài không dây 1 mẹ Panasonic KX-TG1100CX mới 100% |
Điện thoại cố định kéo dài không dây 1 mẹ Panasonic KX-TG1100CX mới 100% |
Điện thoại cố định loại thường có dây Alcatel Temporis Mini Slim EX mới 100% |
Điện thoại để bàn có dây Pioneer mới100% sử dụng điện 100 v |
Điện thoại Internet: AUDIOCODES 310HD IP PHONE, WITH POWER SUPPLY |
Điện thoại không dây, hiệu Sharp, máy chính, mới 100%, model JD-C100 BV |
Máy điện thoại để bàn hữu tuyến, model: FG1088-A(1S)SP hãng Cotell sản xuất (hàng mới 100%) |
Máy điện thoại treo tường hữu tuyến, model: FG1066-A(1S) hãng Cotell sản xuất (hàng mới 100%) |
Tay con dùng cho điện thoại cố định Panasonic KX-TGA641CX mới 100% |
Thiết bị đầu cuối kết nối mạng viễn thông công cộng qua giao diện tương tự hai dây- điện thoại tự động Model : Opal 1010S hàng mới 100% hãng sản xuất TELEDEX, LLC |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85171100: Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85171100: Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85171100: Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây
Đang cập nhật...