cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần XX Chương 94 94051020 Đèn cho phòng mổ (SEN)
2 Phần XX Chương 94 94051091 Đèn rọi
3 Phần XX Chương 94 94051092 Bộ đèn và đèn huỳnh quang
4 Phần XX Chương 94 94051099 Loại khác
5 Phần XX Chương 94 94052010 Đèn cho phòng mổ (SEN)
6 Phần XX Chương 94 94052090 Loại khác
7 Phần XX Chương 94 94053000 Bộ đèn dùng cho cây Nô-en
8 Phần XX Chương 94 94054020 Đèn pha
9 Phần XX Chương 94 94054040 Đèn rọi khác
10 Phần XX Chương 94 94054050 Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn
11 Phần XX Chương 94 94054060 Loại chiếu sáng bên ngoài khác
12 Phần XX Chương 94 94054070 Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho toa đường sắt, đầu máy xe lửa, tàu thủy, phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản
13 Phần XX Chương 94 94054080 Đèn báo hiệu dùng cho thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16
14 Phần XX Chương 94 94054091 Đèn sợi quang loại dùng đeo trên đầu, được thiết kế dùng trong y học (SEN)
15 Phần XX Chương 94 94054099 Loại khác
16 Phần XX Chương 94 94055011 Bằng đồng sử dụng trong nghi lễ tôn giáo
17 Phần XX Chương 94 94055019 Loại khác
18 Phần XX Chương 94 94055040 Đèn bão
19 Phần XX Chương 94 94055050 Đèn thợ mỏ và đèn thợ khai thác đá
20 Phần XX Chương 94 94055090 Loại khác
21 Phần XX Chương 94 94056010 Biển cảnh báo, biển tên đường phố, biển báo giao thông và đường bộ
22 Phần XX Chương 94 94056090 Loại khác
23 Phần XX Chương 94 94059110 Dùng cho đèn phòng mổ
24 Phần XX Chương 94 94059120 Dùng cho đèn rọi
25 Phần XX Chương 94 94059140 Chao đèn hình cầu hoặc thông phong đèn
26 Phần XX Chương 94 94059150 Dùng cho đèn pha
27 Phần XX Chương 94 94059190 Loại khác
28 Phần XX Chương 94 94059210 Dùng cho đèn phòng mổ
29 Phần XX Chương 94 94059220 Dùng cho đèn rọi
30 Phần XX Chương 94 94059230 Dùng cho đèn pha
31 Phần XX Chương 94 94059290 Loại khác
32 Phần XX Chương 94 94059910 Chụp đèn bằng vật liệu dệt
33 Phần XX Chương 94 94059920 Chụp đèn bằng vật liệu khác
34 Phần XX Chương 94 94059930 Của đèn thuộc phân nhóm 9405.50.11 hoặc 9405.50.19
35 Phần XX Chương 94 94059940 Dùng cho đèn pha hoặc đèn rọi
36 Phần XX Chương 94 94059950 Loại khác, bằng gốm, sứ hoặc kim loại
37 Phần XX Chương 94 94059990 Loại khác
38 Phần XVI Chương 85 85392299 Loại khác
39 Phần XVI Chương 85 85414010 Đi-ốt phát quang