cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Phụ kiện cách điện bằng plastic
Phụ kiện cách điện bằng plastic
Phụ kiện cách điện bằng plastic
Phụ kiện cách điện bằng plastic
+ 5
Phụ kiện cách điện bằng plastic
Phụ kiện cách điện bằng plastic
Phụ kiện cách điện bằng plastic
Phụ kiện cách điện bằng plastic
Phụ kiện cách điện bằng plastic

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần VII Chương 39 39269099 Loại khác
2 Phần VII Chương 39 39201011 Loại cứng (SEN)
3 Phần VII Chương 39 39201019 Loại khác
4 Phần VII Chương 39 39201090 Loại khác
5 Phần VII Chương 39 39202010 Màng polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) (SEN)
6 Phần VII Chương 39 39202091 Dạng tấm và phiến
7 Phần VII Chương 39 39202099 Loại khác
8 Phần VII Chương 39 39203020 Tấm Acrylonitril butadien styren (ABS) sử dụng trong sản xuất tủ lạnh
9 Phần VII Chương 39 39203091 Dạng tấm và phiến, loại cứng (SEN)
10 Phần VII Chương 39 39203092 Loại khác, dạng tấm và phiến
11 Phần VII Chương 39 39203099 Loại khác
12 Phần VII Chương 39 39204310 Dạng tấm và phiến
13 Phần VII Chương 39 39204390 Loại khác
14 Phần VII Chương 39 39204900 Loại khác
15 Phần VII Chương 39 39205111 Loại cứng (SEN)
16 Phần VII Chương 39 39205119 Loại khác
17 Phần VII Chương 39 39205190 Loại khác
18 Phần VII Chương 39 39205911 Loại cứng (SEN)
19 Phần VII Chương 39 39205919 Loại khác
20 Phần VII Chương 39 39205990 Loại khác
21 Phần VII Chương 39 39206110 Dạng tấm và phiến (SEN)
22 Phần VII Chương 39 39206190 Loại khác
23 Phần VII Chương 39 39206210 Dạng tấm và phiến
24 Phần VII Chương 39 39206290 Loại khác
25 Phần VII Chương 39 39206310 Dạng tấm và phiến
26 Phần VII Chương 39 39206390 Loại khác
27 Phần VII Chương 39 39206910 Dạng tấm và phiến
28 Phần VII Chương 39 39206990 Loại khác
29 Phần VII Chương 39 39207110 Màng xenlophan
30 Phần VII Chương 39 39207191 Dạng phiến (sheets) đã in
31 Phần VII Chương 39 39207199 Loại khác
32 Phần VII Chương 39 39207300 Từ xenlulo axetat
33 Phần VII Chương 39 39207910 Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông)
34 Phần VII Chương 39 39207920 Từ sợi lưu hóa
35 Phần VII Chương 39 39207991 Dạng tấm và phiến
36 Phần VII Chương 39 39207999 Loại khác
37 Phần VII Chương 39 39209110 Màng dùng làm kính an toàn, độ dày trên 0,38 mm nhưng không quá 0,76 mm, và chiều rộng không quá 2 m
38 Phần VII Chương 39 39209191 Dạng tấm và phiến
39 Phần VII Chương 39 39209199 Loại khác
40 Phần VII Chương 39 39209210 Từ polyamide-6
41 Phần VII Chương 39 39209291 Dạng tấm và phiến
42 Phần VII Chương 39 39209299 Loại khác
43 Phần VII Chương 39 39209310 Dạng tấm và phiến
44 Phần VII Chương 39 39209390 Loại khác
45 Phần VII Chương 39 39209410 Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit)
46 Phần VII Chương 39 39209491 Dạng tấm và phiến
47 Phần VII Chương 39 39209499 Loại khác
48 Phần VII Chương 39 39209910 Từ các protein đã làm cứng; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
49 Phần VII Chương 39 39209921 Dạng tấm và phiến
50 Phần VII Chương 39 39209929 Loại khác
51 Phần VII Chương 39 39209931 Dạng tấm và phiến
52 Phần VII Chương 39 39209939 Loại khác
53 Phần VII Chương 39 39209990 Loại khác
54 Phần VII Chương 39 39211120 Loại cứng (SEN)
55 Phần VII Chương 39 39211191 Dạng tấm và phiến
56 Phần VII Chương 39 39211192 Dạng màng
57 Phần VII Chương 39 39211199 Loại khác
58 Phần VII Chương 39 39211200 Từ các polyme từ vinyl clorua
59 Phần VII Chương 39 39211310 Loại cứng (SEN)
60 Phần VII Chương 39 39211391 Dạng tấm và phiến
61 Phần VII Chương 39 39211392 Dạng màng
62 Phần VII Chương 39 39211399 Loại khác
63 Phần VII Chương 39 39211420 Loại cứng (SEN)
64 Phần VII Chương 39 39211491 Dạng tấm và phiến
65 Phần VII Chương 39 39211492 Dạng màng
66 Phần VII Chương 39 39211499 Loại khác
67 Phần VII Chương 39 39211920 Loại cứng (SEN)
68 Phần VII Chương 39 39211991 Dạng tấm và phiến
69 Phần VII Chương 39 39211992 Dạng màng
70 Phần VII Chương 39 39211999 Loại khác
71 Phần VII Chương 39 39219010 Từ sợi lưu hóa
72 Phần VII Chương 39 39219020 Từ các protein đã được làm cứng
73 Phần VII Chương 39 39219030 Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
74 Phần VII Chương 39 39219041 Dạng tấm và phiến
75 Phần VII Chương 39 39219042 Dạng màng
76 Phần VII Chương 39 39219043 Dạng dải có ép vật liệu dệt
77 Phần VII Chương 39 39219049 Loại khác
78 Phần VII Chương 39 39219050 Từ xenlulo tái sinh
79 Phần VII Chương 39 39219060 Từ xenlulo khác hoặc các dẫn xuất hóa học của nó
80 Phần VII Chương 39 39219090 Loại khác
81 Phần XVI Chương 85 85389012 Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32, 8536.69.39, 8536.90.12 hoặc 8536.90.19
82 Phần XVI Chương 85 85389020 Điện áp trên 1.000 V