- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 94: Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép
- 9404 - Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn quilt, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc.
- 940490 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Đệm, gối hoặc nệm, bằng hơi hoặc nước, thuộc Chương 39, 40 hoặc 63;
(b) Gương được thiết kế để đặt trên sàn hoặc nền (ví dụ, gương đứng ngả được (gương quay)) thuộc nhóm 70.09;
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 71;
(d) Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39), hoặc két an toàn thuộc nhóm 83.03;
(e) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị làm lạnh hoặc kết đông thuộc nhóm 84.18; đồ nội thất được thiết kế đặc biệt dùng cho máy khâu (nhóm 84.52);
(f) Đèn hoặc các bộ đèn thuộc Chương 85;
(g) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị thuộc nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thuộc nhóm 85.19 hoặc 85.21 (nhóm 85.22) hoặc thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28 (nhóm 85.29);
(h) Các mặt hàng thuộc nhóm 87.14;
(ij) Ghế nha khoa có gắn kèm các dụng cụ chữa răng thuộc nhóm 90.18 hoặc ống nhổ dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(l) Đồ nội thất có tính chất đồ chơi hoặc đèn hoặc bộ đèn đồ chơi (nhóm 95.03), bàn bi-a hoặc đồ nội thất khác được cấu tạo đặc biệt dùng cho các trò chơi (nhóm 95.04), đồ nội thất cho trò ảo thuật hoặc để trang trí (trừ các loại vòng hoa điện) như đèn lồng Trung Quốc (nhóm 95.05); hoặc
(m) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20).
2. Các mặt hàng (trừ các bộ phận) thuộc các nhóm từ 94.01 đến 94.03 được phân loại trong các nhóm này chỉ khi chúng được thiết kế để đặt trên nền hoặc sàn.
Tuy nhiên, các đồ vật sau đây được phân loại vào các nhóm kể trên dù là chúng được thiết kế để treo, gắn vào tường hoặc để đứng trên 1 đồ vật khác:
(a) Tủ có ngăn, giá sách, đồ nội thất có ngăn (bao gồm kệ đơn với các bộ phận phụ trợ để cố định chúng trên tường) và đồ nội thất một khối;
(b) Ghế và giường.
3. (A) Bộ phận của hàng hóa trong các nhóm từ 94.01 đến 94.03 không bao gồm các dạng tấm hoặc phiến (đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu nhưng không kết hợp với các bộ phận khác) bằng thủy tinh (kể cả gương), bằng đá hoa (marble) hoặc đá khác hoặc bằng loại vật liệu bất kỳ khác thuộc Chương 68 hoặc 69.
(B) Hàng hóa mô tả trong nhóm 94.04, dưới hình thức tách biệt, thì không phân loại như bộ phận của các hàng hóa trong nhóm 94.01, 94.02 hoặc 94.03.
4. Theo mục đích của nhóm 94.06, khái niệm “nhà lắp ghép” có nghĩa là nhà đã hoàn chỉnh trong nhà máy hoặc đóng gói như các bộ phận nhà đi kèm với nhau, để lắp ghép tại chỗ, như nhà ở hoặc nhà làm việc, văn phòng, trường học, cửa hàng, lán trại, gara hoặc các loại nhà tương tự.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pneumatic or water mattresses, pillows or cushions, of Chapter 39, 40 or 63;
(b) Mirrors designed for placing on the floor or ground (for example, cheval-glasses (swing- mirrors)) of heading 70.09;
(c) Articles of Chapter 71;
(d) Parts of general use as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39), or safes of heading 83.03;
(e) Furniture specially designed as parts of refrigerating or freezing equipment of heading 84.18; furniture specially designed for sewing machines (heading 84.52);
(f) Lamps or lighting fittings of Chapter 85;
(g) Furniture specially designed as parts of apparatus of heading 85.18 (heading 85.18), of heading 85.19 or 85.21 (heading 85.22) or of headings 85.25 to 85.28 (heading 85.29);
(h) Articles of heading 87.14;
(ij) Dentists’ chairs incorporating dental appliances of heading 90.18 or dentists’ spittoons (heading 90.18);
(k) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(l) Toy furniture or toy lamps or lighting fittings (heading 95.03), billiard tables or other furniture specially constructed for games (heading 95.04), furniture for conjuring tricks or decorations (other than electric garlands) such as Chinese lanterns (heading 95.05); or
(m) Monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20).
2. The articles (other than parts) referred to in headings 94.01 to 94.03 are to be classified in those headings only if they are designed for placing on the floor or ground.
The following are, however, to be classified in the above-mentioned headings even if they are designed to be hung, to be fixed to the wall or to stand one on the other:
(a) Cupboards, bookcases, other shelved furniture (including single shelves presented with supports for fixing them to the wall) and unit furniture;
(b) Seats and beds.
3. (A) In headings 94.01 to 94.03 references to parts of goods do not include references to sheets or slabs (whether or not cut to shape but not combined with other parts) of glass (including mirrors), marble or other stone or of any other material referred to in Chapter 68 or 69.
(B) Goods described in heading 94.04, presented separately, are not to be classified in heading 94.01, 94.02 or 94.03 as parts of goods.
4. For the purposes of heading 94.06, the expression “prefabricated buildings” means buildings which are finished in the factory or put up as elements, presented together, to be assembled on site, such as housing or worksite accommodation, offices, schools, shops, sheds, garages or similar buildings.
Chú giải SEN
SEN description
-
Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương công bố danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bao gối tựa vải HEALTHY 40X40X16.5 CM. 170005584) mới 100% |
Bảo vệ gối 180tc - STANDARD PILLOW PROTECTOR Size: 54x67cm |
Bộ chăn ra gối 1.2 - 1.4 x 1.8 x 2m |
Bộ đồ giường (Bedding sets), 1 bộ gồm: 1 chăn 1.6m x 2m và 2 vỏ gối 50cm x 70cm - mới 100% |
Bộ đồ giường polyester (Bedding sets) , 1 bộ gồm: 1 chăn 1.6m x 2m và 2 vỏ gối 50cm x 70cm - mới 100% |
Bộ lót ghế dùng cho xe ô tô bằng sợi tổng hợp tráng phủ nhựa (bộ dùng cho xe 5 chỗ), không dùng điện, hiệu Xiongguan, FengYun, không hiệu và hiệu ghi chữ Trung Quốc. Hàng mới 100%. |
Chăn bông - KING COMFORTER SET (6PCS) - AKEMI UCHI MOMOJI MICROTEX Hiệu AKEMI UCHI . Kích thước : 210 x 210 (cm) ). Chất liệu 100% Polyester |
Chăn bông - QUEEN COMFORTER SET (6PCS) - AKEMI UCHI MOMOJI MICROTEX Hiệu AKEMI UCHI . Kích thước : 210 x 210 (cm) ). Chất liệu100% Polyester |
Chăn bông - SINGLE COMFORTER SET (4PCS) - VDC MICROTEX SATEEN Hiệu Vita Di Casa. Kích thước : 150 x 200 (cm). Chất liệu 100% Polyester |
Chăn bông -KING COMFORTER SET (6PCS) - AKEMI UCHI SASSY Hiệu AKEMI UCHI. Kích thước : 240 x 210 (cm). Chất liệu 50% polyester + 50% cotton |
Chăn điện kèm điều khiển tự động(Điện áp 75V/50Hz, công suất:15w/h, vỏ bọc: vải cotton, kích thước: 220x145cm. Nhãn hiệu Everon. hàng mới 100% |
Chăn điện kích thước 135x180cm ,chất liệu vải dệt-nỉ , hiệu Hanil -110V/220V-120W , hàng mới 100% |
Chăn điện SEB-390TPJ công suất 100-130w, điện 220v, kích thước 1350*1800mm. Hàng mới 100% |
Chăn điện SEB-D350TP công suất 100~130W, điện 220V, kích thước 1350*1800mm. Hàng mới 100%, Nhãn hiệu Shinil |
Chăn điện SEM-26DA công suất 160W, điện 220V, kích thước 1350*1800mm. Hàng mới 100%,Nhãn hiệu Shinil |
Chăn điện.5 chiêc/ thùng. KT: 1320mm x 1800mm |
Chăn lông chim màu hồng PLUME QUILT-PINK 75 % Polyester - 25 % Polyamide kích thước 110x70 CM-hiệu Kaloo Plume-mã hàng 9613418. hàng mới 100% |
Chăn lông chim màu xanh PLUME QUILT-BLUE 75 % Polyester - 25 % Polyamide kích thước 110x70 CM-hiệu Kaloo Plume-mã hàng 9613425. hàng mới 100% |
Chăn lót sưởi ấm điện tử BD 7830 mới 100% NSX: Bremed Limited |
Chăn mỏng bằng vải ( một lớp )màu hồng đậm 100% polyeste, có gắn logo Daikin(6TB0003E)/150X180CM (Hàng mới 100%) |
Chăn mỏng bằng vải (một lớp ) màu xanh đậm 100% polyeste, có gắn logo Daikin(6TB0002E)/150X180CM (Hàng mới 100%) |
Chăn mỏng bằng vải (một lớp) màu kem 100% polyeste, có gắn logo Daikin((6TB0001E)/150X180CM (Hàng mới 100%) |
Chăn phủ sưởi ấm điện tử BD 7840 mới 100% NSX: Bremed Limited |
Đệm giường (1.8 m x 2mx 2.2 cm) mới 100% |
Đệm lót cho bé ngủ - 145517 hiệu BABY LUCKY Hàng mới 100% |
Đệm lót đỡ đầu bé -151518B hiệu BABY LUCKY Hàng mới 100% |
Đệm lót đỡ đầu bé -151518P hiệu BABY LUCKY Hàng mới 100% |
Đệm ngồi vải BIRDY xanh(170083285) BARREL xanh(170083287)cam(170083288)45X45X10CM |
Đệm ngồi vải COZY nâu(170079609)hồng(170079611)111X111X10CM |
Đôn simili AMY 114X140X20CM nâu(170079667) |
Đôn simili JUMBO 114X140X20CM đỏ(170072956) |
Đôn simili JUMBO đen(170072952)nâu(170072954)114X140X20CM |
Đôn simili LIPS 140X72X75CM đỏ(170075470) |
Đôn simili STOOL đen(170072941)nâu(170072943)đỏ(170072945) ELLA kem(170079669)ELLEN đen(170079670)ELLIS đen(170083656)50X50X40CM |
Đôn simili Y-VES 80X80X112CM nâu(170072951)mới 100% |
Đôn simili Y-VES đỏ(170072949)nâu(170072951)80X80X112CM |
Gối - Pillow King size 50*90 cm, 100%cotton 230tc, nhãn hiệu Pacific Coast Feather, hàng mới 100% |
Gối 200tc - STANDARD PILLOWS Size: 53x67cm |
Gối 50 -70 x 30-50cm |
Gối 50 x 30cm |
Gối bằng bông cotton, 30*55cm , Mới 100% |
gối bằng vải 332026 001-002-004 hiệu Salvatore Ferragamo mới 100% |
Gối bằng vải( 14009837)(6GT8905E)/50 X 50 X7.9CM(hàng mới 100%) |
Gối bằng vải(6GT8916E)/ 43 X 65CM(hàng mới 100%) |
Gối bọc bằng da thuộc, Mới 100% |
Gối bông 100% cotton cỡ 16.5x16.5"-hàng mới 100% |
Gối bông 100% cotton cỡ 20x25"-hàng mới 100% |
Gối bông 100% cotton cỡ 20x26"-hàng mới 100% |
Gối bông 100% cotton cỡ 20x36"-hàng mới 100% |
Gối Chick dựng cho trẻ em bằng cotton ( D=40cm. R= 20cm) |
Gối cho em bé (thấm mồ hôi) BF-571-3 hiệu FARLIN, hàng mới 100% |
Gối cho em bé và mẹ (Ruột cao su) BF-573 hiệu FARLIN, hàng mới 100% |
Gối con kiến bằng bông cotton, 15*35cm , Mới 100% |
Gối đầu 52% Polyester; 48 % Cotton Polyeste Quilts ( Jean Perry Anti-Time). Hàng mới 100% |
Gối đầu ép hơI 40 x 60cm, Đã độn bông, Hàng mới 100% |
Gối đầu ghế xe ôtô Bằng bọt biển (25x10x5cm) Hàng mới 100% |
Gối đầu Memory Foam 100% Cotton (48x74cm) |
Gối em bé bằng cotton (12 cái/tá) -BF-570 Hiệu farlin (Hàng mới 100%) |
Gối em bé vải BABY 28X44X16CM (170059587) |
Gối gấp (SERIA, 22x22cm) |
Gối hơI dành cho bé - 142592 hiệu BABY LUCKY Hàng mới 100% |
Gối hơI dành cho bé (12cái/tá) -BF-571-3 Hiệu farlin (Hàng mới 100%) |
Gối hơI dành cho bé -BF-571-2 Hiệu farlin (Hàng mới 100%) |
Gối Jemina dựng cho trẻ em bằng cotton ( D=40cm. R= 20cm) |
Gối kê đầu - LTZ108. Mới 100% |
Gối kê lưng - LTZ109. Mới 100% |
Gối không khí (PEARL, 34x25cm) |
Gối nằm - Feather Pillow. Hiệu Akemi Autograph. (100% Cotton, QC: 74x48+5cm) |
Gối nằm - Pillow - Akemi 10 Holes Loft Fibre. Kích thước: 48x74cm. Hiệu Akemi |
Gối nằm - Pillow - Akemi 7 Holes Fibre. Kích thước: 48x74cm. Hiệu Akemi |
Gối nằm - Pillow - Akemi Pearl. Kích thước: 48x74cm. Hiệu Akemi |
Gối nằm - Pillow - Akemi Super Firm. Kích thước: 48x74cm. Hiệu Akemi |
Gối nằm - Pillow - Akemi Uchi (Here) Holyfil. Kích thước: 48x74cm. Hiệu Akemi Uchi |
Gối nằm - Pillow - Angel Comfort. Kích thước: 46x71cm. Hiệu Winny |
Gối nằm - Pillow - Cannon Cottonfill. Kích thước: 48x74cm. Hiệu Cannon |
Gối nằm - Pillow - Cannon Hotel Luxury Mocrofibre Down. Kích thước: 48x74cm. Hiệu Cannon |
Gối nằm - Pillow - Cannon Polyester. Kích thước: 48x74cm. Hiệu Cannon |
Gối nằm - Pillow - Studio One Microfibre. Kích thước: 48x74cm. Hiệu Studio One |
Gối nằm - Pillow - Winny 7 Holes Fibre. Kích thước: 48x74cm. Hiệu Winny |
Gối nằm - PILLOW--36 X 60 + 12/9CM - CANNON VISCO ELASTIC PILLOW Hiệu CANNON. Kích thước : 36 x 60 + 12/9(cm). Chất liệu 80% Polyester + 20% cotton |
Gối nằm - PILLOW--46 X 71CM - AKEMI TWIN PACK . Hàng mới 100% |
Gối nằm - PILLOW--48 X 71CM - AKEMI COTTONFIL. Hàng mới 100% |
Gối nằm - PILLOW--48 X 74CM - AKEM MICROFIL. Hàng mới 100% |
Gối nhựa L TVC-001-CBR ( Hàng mới 100%) |
Gối nhựa L TVC-001-CPK ( Hàng mới 100%) |
Gối nhựa S TVC-002-LGR ( Hàng mới 100%) |
Gối nhựa S TVC-002-SWH ( Hàng mới 100%) |
Gối ôm - Bolster - Akemi 7 Holes Fibre. Kích thước: 20x94cm. Hiệu Akemi |
Gối ôm - Bolster - Akemi Microfil. Kích thước: 20x94cm. Hiệu Akemi |
Gối ôm - Bolster - Akemi Uchi 10 Holes Comfy Fibre. Kích thước: 46x71cm. Hiệu Akemi Uchi |
Gối ôm - Bolster - Cannon Microfil. Kích thước: 20x94cm. Hiệu Cannon |
Gối ôm - Bolster - Studio One Easy Care. Kích thước: 20x94cm. Hiệu Studio One |
Gối ôm - BOLSTER--20 X 94CM - AKEMI 10 HOLES FIBRE. Hàng mới 100% |
Gối ôm 52% Polyester; 48 % Cotton Polyeste Pillow ( Jean Perry ). Hàng mới 100% |
Gối ôm -BOLSTER--20 X 94CM - AKEMI 7 HOLES FIBRE. Hàng mới 100% |
Gối ôm -BOLSTER--20 X 94CM - CANNON MICROFIL . Hàng mới 100% |
Gối ôm vải HEALTHY PERFECT 21X102X21CM (170059583) |
Gối ôm vải POSTURE I-QUALIFIL 21X105X21CM (170066129) |
Gối polyester 40cm x 60cm - mới 100% |
Gối Sofa |
Gối trang trí 20x30cm, mã S2GCA2217JUN (ROCCO TRUCK CUS CARNIVAL), 60% COTTON 40% POLYESTER, có chần gòn, mới 100%, hiệu Sheridan |
Gối trang trí 20x30cm, mã S2GDA2736JUN (DREW DOG CUS SKY), 60% COTTON 40% POLYESTER, có chần gòn, mới 100%, hiệu Sheridan |
Gối trang trí 20x30cm, mã S2GEA2193JUN (BEATRICE FLOWER CUS POPSICLE), 60% COTTON 40% POLYESTER, có chần gòn, mới 100%, hiệu Sheridan |
Gối trang trí 45x45cm, mã S2G6AN001SQR (HADEN SQR CUS 45X45 WHITE), 60% COTTON 40% POLYESTER, có chần gòn, mới 100%, hiệu Sheridan |
Gối trang trí, mã S2GEHL193NOV (BEATRICE OWL CUS POPSICLE), 60% COTTON 40% POLYESTER, có chần gòn, mới 100%, hiệu Sheridan |
Gối tựa bọc vải Pebble trang trí gồm 4 cái/ bộ, (43x43)cm. Hàng mới 100%. |
Gối tựa bọc vải trang trí họa tiết dây gồm 4 cái/ bộ, (35x65)cm. Hàng mới 100%. |
Gối tựa Herringbone trang trí gồm 4 cái/ bộ, (43x43)cm. Hàng mới 100%. |
Gối tựa lưng ghế 1596 bọc da trắng, (6x160x42)cm. Hàng mới 100%. |
Gối tựa trang trí bọc vải gồm 4 cái/ bộ (60x60)cm. Hàng mới 100%. |
Gối tựa trang trí gồm 18 cái/ bộ, (30x35)cm, (40x40)cm. Hàng mới 100%. |
Gối tựa trang trí, gồm 6 cái/ bộ, (30x50)cm. Hàng mới 100%. |
Gối tựa vải 45X45 CM đỏ/trắng(170078230) mới 100% |
Gối tựa vải BIRDY xanh(170083281)cam(170083282) BARREL xanh(170083283) cam(170083284)45X45X10CM |
Gối tựa vải bọc da lộn RAINBOW xám(170082469) vàng(170082471) hồng(170082473)xanh(170082475)45X25CM |
Gối tựa vải BRIGHT hồng đậm(170072759)tím(170072760)vàng(170081107)xám(170081108)45X16X45CM |
Gối tựa vải DESSIN 57X57X45 CM. màu trắng(170082323)màu đen(170082324) mới 100% |
Gối tựa vải FIORE 45X45 CM. màu nâu(170084024) mới 100% |
Gối tựa vải HOJA 44X44X54 CM. màu đen(170082325) màu xanh lá(170082326) mới 100% |
Gối tựa vải MAZY 44X44X54 CM. màu tím(170082328) mới 100% |
Gối tựa vải MICHEAL 45X45 CM màu đỏ/nâu(170072073)màu đỏ/xanh lá(170072074) mới 100% |
Gối tựa vải MOLLE 45X45 CM màu be(170080864) màu nâu(170080865) màu hồng(170080866) mới 100% |
Gối tựa vải PALMY 60X60CM. (170075344) mới 100% |
Gối tựa vải SWIRL 44X44X54 CM. màu đen(170082327) mới 100% |
Gối tựa vải TELEPHONE 45X45CM vàng(170082468) |
Gối tựa vải VINTAGE/NEW 45X45 CM màu nâu(170071049) màu đỏ(170071054)màu trắng(170071055) mới 100% |
Gối tựa vải VINTAGE/NEW 60X60 CM màu trắng(170071059)màu đỏ(170071058) mới 100% |
Gối tựa vải VINTAGE/NEW 60X60CM nâu(170071056) |
Gối tựa vải WORLD 50X30CM. màu trắng(170078939) mới 100% |
Gối tựa vải ZEBRA/NEW 45X45 CM màu đen(170069837)màu trắng(170069839) mới 100% |
Gối tựa vải ZEBRA/NEW 45X45CM đen(170069837)mới 100% |
Gối tựa vải ZEBRA/NEW 60X60 CM màu đen(170069840)màu trắng(170069842) mới 100% |
Gối tựa vải ZEBRA/NEW 60X60CM đen(170069840)mới 100% |
Gối vải ERGO I-MEMORY 49X33X13CM (170066127) |
Gối vải HEALTHY BEST 45X64X21CM (170066133) |
Gối vải HEALTHY CARE 48X74X10CM (170066134) |
Gối vải HEALTHY COMFORT 46X78X16CM (170066132) |
Gối vải HEALTHY PER 41X66X19CM (170059585) |
Gối vải HEALTHY PER 45X127X15CM (170059584) |
Gối vải HEALTHY PERFECT 50X75X17CM (170059582) |
Gối vải HUGGY 32X90X16CM (170059586) |
Gối vải JUNIOR 40X58X15CM (170059588) |
Gối vải SIMPLE 43X69X18 CM. trắng(170082022) |
Gối vải THERA I-CONTOUR 66X38X14CM (170066126) |
Khăn trải giường bằng vải(6GT8871E) 1765/120 X 200CM(hàng mới 100%) |
Khăn trải giường bằng vải(CAR-FS120200)(6GT8900E) / 120 X 200CM(hàng mới 100%) |
Khăn trải giường bằng vải(JUMP-FS120200)(6GT8895E)/120 X 200CM(hàng mới 100%) |
mâm xoay bằng sắt(W177mm*T3.0mm)(một bộ phận lắp vào bàn ăn giúp mặt bàn xoay) |
Mền bằng vải(6GT8874E)1765/180 X 200CM (hàng mới 100%) |
Mền bằng vải(6GT8879E)1795/180 X 200CM(hàng mới 100%) |
Mền bằng vải(6GT8889E)/180 X 200CM (hàng mới 100%) |
Mền bằng vải(6GT8893E)/180 X 200CM(hàng mới 100%) |
Mền bằng vải(CAR-CF180200)(6GT8903E)180 X 200CM (hàng mới 100%) |
Mền bằng vải(JUMP-CF180200)(6GT8898E)/180 X 200CM(hàng mới 100%) |
Mền lông vải AVIAN 1.8X2.3M đa màu(170082761)mới 100% |
Mền lông vải VINTE 1.8X2.3M đa màu(170082721)mới 100% |
Miếng đệm ghế giả da |
Miếng nệm ngồi (của ghế DS-110),mới 100% |
Nệm 1,4 x 2m |
Nệm dùng cho thú 80 x 70 x 24 cm (Hàng mẫu) |
Nệm gối bằng mút ( Sunlouger cushion) size (cm): 66W x 80L x 10H; 66W x 115L x 10H; có vải bọc ngoài, Hàng mới 100% |
Nệm gối bằng mút size (cm): 35W x 35L x 1H ; có vải bọc ngoài, Hàng mới 100% |
Nệm gối bằng mút size (cm): 56W x 50L x 10H, có vải bọc ngoài, Hàng mới 100% |
Nệm lót ngồi kt 45.72cm x 45.72cm, Đã độn bông, Hàng mới 100% |
Nệm lót nôi bé ngủ - 142585 hiệu BABY LUCKY Hàng mới 100% |
Nệm lót nôI bé ngủ - 142653 hiệu BABY LUCKY Hàng mới 100% |
Nệm lót xe đẩy em bé - 142622P hiệu BABY LUCKY Hàng mới 100% |
Nôi bộc vải 3 tầng màu xám , hàng mới 100% (30x40x30) inch |
Nôi bọc vải 3 tầng New (có treo nôi) , hàng mới 100% (30x40x30) inch |
Nôi bọc vải 3 tầng Orion (có treo nôi) , hàng mới 100% (30x40x30) inch |
Ruột chăn - - KING QUILT 240 X 210CM - WINNY WHITE QUILT. Hàng mới 100% |
Ruột chăn - KING QUILT 240 X 210CM - AKEMI UCHI POLYESTER WHITE QULT. Hàng mới 100% |
Ruột chăn - QUEEN QUILT 210 X 210CM - AKEMI UCHI POLYESTER WHITE QULT. Hàng mới 100% |
Ruột chăn - Quilt King S3 - Akemi White Quilt. Kích thước: 220x240cm (Fibre:165GM). Hiệu Akemi |
Ruột chăn - Quilt King S3 - Studio One White Quilt. Kích thước: 240x210cm (Fibre: 165GM). Hiệu Studio One |
Ruột chăn - Quilt King S3 - Winny White Quilt. Kích thước: 240x210cm (Fibre: 165GM). Hiệu Winny |
Ruột chăn - Quilt Queen S3 - Akemi White Quilt. Kích thước: 200x230cm (Fibre:165GM). Hiệu Akemi |
Ruột chăn - Quilt Queen S3 - Studio One White Quilt. Kích thước: 210x210cm (Fibre: 165GM). Hiệu Studio One |
Ruột chăn - Quilt Queen S3 - Winny White Quilt. Kích thước: 210x210cm (Fibre: 165GM). Hiệu Winny |
Ruột chăn - Quilt Single S3 - Studio One White Quilt. Kích thước: 160x210cm (Fibre: 165GM). Hiệu Studio One |
Ruột chăn - SINGLE QUILT 120 X 200CM - AKEMI ADM WHITE QUILT. Hàng mới 100% |
Ruột chăn 100x90", 100gr (KING DUVET S. DRACON I 100"X90" - 100 GRAMS), 100% Cotton + polyester fiber fill, mới 100%, hiệu Santas |
Ruột chăn 100x90", 180gr (KING DUVET S. HOLLOFIL 100"X90" - 180 GRAMS), 100% Cotton + polyester fiber fill, mới 100%, hiệu Santas |
Ruột chăn 100x90", 300gr (KING DUVET S. HOLLOFIL 100"X90" - 300 GRAMS), 100% Cotton + polyester fiber fill, mới 100%, hiệu Santas |
Ruột gối hơi bằng cao su (51cm x 76 cm) mời 100% |
Ruột gối nằm 19"x29"-1100grams (PILLOW MICROGEL FIRM SUPPORT 1100G. 19"x29"), 100% Cotton +poly fiber fill, mới 100%, hiệu Santas |
Ruột gối nằm 19"x29"-600grams (PILLOW S. QUALLOFIL 19"X29" - 600 GRAMS), 100% Cotton +poly fiber fill, mới 100%, hiệu Santas |
Ruột gối nằm 19"x29"-800grams (PILLOW MICROGEL SOFT SUPPORT 800G. 19"x29"), 100% Cotton +poly fiber fill, mới 100%, hiệu Santas |
Ruột gối nằm 19x29" (HOLLOFIL 4 CONTOUR PILLOW S.MICROBAN 19X29"), 100% Cotton +poly fiber fill, mới 100%, hiệu Santas |
Ruột gối nằm 19x29-700grams (PILLOW S. COMFOREL SUPREME 19"X29" 700 G.), 100% Cotton +poly fiber fill, mới 100%, hiệu Santas |
Ruột gối nằm 19x29-850grams (PILLOW S. COMFOREL SIZE 19"X29" 850 G.), 100% Cotton +poly fiber fill, mới 100%, hiệu Santas |
Ruột gối ôm 27"X41" - 1,000 GRAMS (BOLSTER S. DACRON 27"X41" - 1,000 GRAMS), 100% Cotton +poly fiber fill, mới 100%, hiệu Santas |
Ruột gối tựa vải HEALTHY 46X46X16.5cm(170005585) |
Tấm bảo vệ nệm 120x200cm (FULL MATTRESS PROTECTOR PAD S. 120 X 200 CM.), 100% Cotton + poly fiber fill, mới 100%, hiệu Santas |
Tấm bảo vệ nệm 160x200cm (QUEEN MATTRESS PROTECTOR PAD S. 160 X 200 CM.), 100% Cotton + poly fiber fill, mới 100%, hiệu Santas |
Tấm bảo vệ nệm 180x200cm (KING MATTRESS PROTECTOR PAD S. 180 X 200 CM), 100% Cotton + poly fiber fill, mới 100%, hiệu Santas |
Tấm bảo vệ nệm 200X220 CM (USA KING MATTRESS PROTECTOR PAD S.200X200 CM), 100% Cotton + poly fiber fill, mới 100%, hiệu Santas |
Tấm bảo vệ vỏ gối 19x29 (PILLOW PROTECTOR PAD S.DACRON 1/W TEFLON 19"X29"), 100% Cotton + poly fiber fill, mới 100%, hiệu Santas |
Tấm đệm lót ghế bằng vải PU giả da (nối ghép vải giả da vụn lại) KT(0.5-0.6*1-1.2)m 5cái/Bộ, hiệu chữ Trung quốc |
Tấm lót đệm - Mattress Protector Pipe King - Akemi Mattress Protector. Kích thước: 180x200cm. Hiệu Akemi |
Tấm lót đơn 2000003099 dùng để ngồi ngoài trời, chất liệu polyester, KT: 31"x16"x1", 9 cái/thùng, mới 100%. Hiệu Coleman. |
Tấm lót đơn 2000004525 dùng để ngồi ngoài trời, chất liệu polyester, KT: 31"x16"x1", 9 cái/thùng, mới 100%. Hiệu Coleman. |
Tấm lót ghế bằng sợi polyeme etylen, kích thước(50x50)cm, không hiệu, mới100%. |
Tấm trải đệm dùng để sưởi ấm kích thước 135 x 180cm điện áp 220V, công suất 120W chất liệu bề mặt bằng giả da (Bộ gồm tấm trải đệm và giắc cắm) hàng mới 100% |
Vỏ chăn bông 180tc - DUVET COVER DOUBLE Size: 240x247cm |
Vỏ chăn bông KING 180tc - DUVET COVER KING Size: 283x247 |
Vỏ gối - Pillow Sham size 54*93 cm, 100%cotton 230tc, nhãn hiệu Pacific Coast Feather, hàng mới 100% |
Vỏ gối 180tc - STANDARD PILLOW CASE Size: 55x83cm |
Bao gối tựa vải HEALTHY 40X40X16.5 CM. 170005584) mới 100% |
Chăn bông -KING COMFORTER SET (6PCS) - AKEMI UCHI SASSY Hiệu AKEMI UCHI. Kích thước : 240 x 210 (cm). Chất liệu 50% polyester + 50% cotton |
Chăn phủ sưởi ấm điện tử BD 7840 mới 100% NSX: Bremed Limited |
Đôn simili AMY 114X140X20CM nâu(170079667) |
Đôn simili JUMBO 114X140X20CM đỏ(170072956) |
Đôn simili LIPS 140X72X75CM đỏ(170075470) |
gối bằng vải 332026 001-002-004 hiệu Salvatore Ferragamo mới 100% |
Gối bằng vải( 14009837)(6GT8905E)/50 X 50 X7.9CM(hàng mới 100%) |
Gối Chick dựng cho trẻ em bằng cotton ( D=40cm. R= 20cm) |
Gối đầu ép hơI 40 x 60cm, Đã độn bông, Hàng mới 100% |
Gối Jemina dựng cho trẻ em bằng cotton ( D=40cm. R= 20cm) |
Gối polyester 40cm x 60cm - mới 100% |
Gối trang trí 20x30cm, mã S2GCA2217JUN (ROCCO TRUCK CUS CARNIVAL), 60% COTTON 40% POLYESTER, có chần gòn, mới 100%, hiệu Sheridan |
Gối trang trí 20x30cm, mã S2GDA2736JUN (DREW DOG CUS SKY), 60% COTTON 40% POLYESTER, có chần gòn, mới 100%, hiệu Sheridan |
Gối trang trí 20x30cm, mã S2GEA2193JUN (BEATRICE FLOWER CUS POPSICLE), 60% COTTON 40% POLYESTER, có chần gòn, mới 100%, hiệu Sheridan |
Gối trang trí 45x45cm, mã S2G6AN001SQR (HADEN SQR CUS 45X45 WHITE), 60% COTTON 40% POLYESTER, có chần gòn, mới 100%, hiệu Sheridan |
Gối trang trí, mã S2GEHL193NOV (BEATRICE OWL CUS POPSICLE), 60% COTTON 40% POLYESTER, có chần gòn, mới 100%, hiệu Sheridan |
Gối tựa trang trí gồm 18 cái/ bộ, (30x35)cm, (40x40)cm. Hàng mới 100%. |
Gối tựa vải FIORE 45X45 CM. màu nâu(170084024) mới 100% |
Gối tựa vải VINTAGE/NEW 45X45 CM màu nâu(170071049) màu đỏ(170071054)màu trắng(170071055) mới 100% |
Gối tựa vải ZEBRA/NEW 60X60 CM màu đen(170069840)màu trắng(170069842) mới 100% |
Gối tựa vải ZEBRA/NEW 60X60CM đen(170069840)mới 100% |
Gối vải JUNIOR 40X58X15CM (170059588) |
Nôi bộc vải 3 tầng màu xám , hàng mới 100% (30x40x30) inch |
Nôi bọc vải 3 tầng New (có treo nôi) , hàng mới 100% (30x40x30) inch |
Nôi bọc vải 3 tầng Orion (có treo nôi) , hàng mới 100% (30x40x30) inch |
Ruột chăn - - KING QUILT 240 X 210CM - WINNY WHITE QUILT. Hàng mới 100% |
Ruột chăn - KING QUILT 240 X 210CM - AKEMI UCHI POLYESTER WHITE QULT. Hàng mới 100% |
Ruột chăn - Quilt King S3 - Akemi White Quilt. Kích thước: 220x240cm (Fibre:165GM). Hiệu Akemi |
Ruột chăn - Quilt King S3 - Studio One White Quilt. Kích thước: 240x210cm (Fibre: 165GM). Hiệu Studio One |
Ruột chăn - Quilt King S3 - Winny White Quilt. Kích thước: 240x210cm (Fibre: 165GM). Hiệu Winny |
Tấm lót đơn 2000004525 dùng để ngồi ngoài trời, chất liệu polyester, KT: 31"x16"x1", 9 cái/thùng, mới 100%. Hiệu Coleman. |
Gối kê lưng - LTZ109. Mới 100% |
Tấm lót đơn 2000003099 dùng để ngồi ngoài trời, chất liệu polyester, KT: 31"x16"x1", 9 cái/thùng, mới 100%. Hiệu Coleman. |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 94:Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 94049090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 13 |
01/04/2018-31/03/2019 | 11 |
01/04/2019-31/03/2020 | 9 |
01/04/2020-31/03/2021 | 7.5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 7.5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 14 |
2019 | 12 |
2020 | 9 |
2021 | 7 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94049090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 94049090
Bạn đang xem mã HS 94049090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94049090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94049090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh mục sản phẩm dệt may kiểm tra hàm lượng Formaldehyt và Amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm Zzo | Xem chi tiết | ||
4 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XX | Chương 94 | 94042990 | Loại khác |
2 | Phần XVIII | Chương 90 | 90191010 | Hoạt động bằng điện |
3 | Phần XVIII | Chương 90 | 90191090 | Loại khác |