- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 18: Ca cao và các chế phẩm từ ca cao
- 1806 - Sô cô la và các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao.
- 180690 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các chế phẩm thuộc các nhóm 04.03, 19.01, 19.04, 19.05, 21.05, 22.02, 22.08, 30.03 hoặc 30.04.2. Nhóm 18.06 bao gồm các loại kẹo đường có chứa ca cao và các loại chế phẩm thực phẩm khác chứa ca cao, trừ các chế phẩm thuộc các nhóm đã ghi trong Chú giải 1 Chương này.
Chapter description
1. This Chapter does not cover the preparations of heading 04.03, 19.01, 19.04, 19.05, 21.05, 22.02, 22.08, 30.03 or 30.04.2. Heading 18.06 includes sugar confectionery containing cocoa and, subject to Note 1 to this Chapter, other food preparations containing cocoa.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quyết định số 46/2007/QĐ-BYT ngày 19/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Kẹo sô cô la ở dạng viên (tablets) hoặc viên ngậm (pastilles) |
Kẹo viên đậu phộng bọc đường và ca cao Masha & Bear 45g*18*8 (45g/ gói, 18 gói/ 1 lốc, 8 lốc/ 1 thùng), nhà sx Mac-Ivanovo, trade mark: MASHA & BEAR. HSD: 26/04/2021. Mới 100%... (mã hs kẹo viên đậu ph/ mã hs của kẹo viên đậu) |
Hộp kẹo Sô cô la Gold Raspberry, hiệu: Lakrids by bulow, 295g/hộp, hàng mới 100%... (mã hs hộp kẹo sô cô l/ mã hs của hộp kẹo sô c) |
Kẹo socola đồng tiền-Choc coin chocolate (Treasure Chest Gold) NW:112g,(12x112g)/thùng,mới 100%... (mã hs kẹo socola đồng/ mã hs của kẹo socola đ) |
Kẹo socola Swiss Gold-Swiss Gold Chocolate Flavor Candy NW:180g,(12x180g)/thùng,mới 100%... (mã hs kẹo socola swis/ mã hs của kẹo socola s) |
Kẹo socola Noble time-Noble time Chocolate flavor Candy NW:180g,(12x180g)/thùng,mới 100%... (mã hs kẹo socola nobl/ mã hs của kẹo socola n) |
Kẹo Socola Jinny- Jinny chocolate flavor (football 60's),in PVC ROUND BOX,NW:180g, (12x180g)/thùng, mới 100%... (mã hs kẹo socola jinn/ mã hs của kẹo socola j) |
Kẹo Royal Golden Luxuriant Almond Nut Choco (Square Container),216g/hộp, 12 hộp/thùng,chứa cacao, dạng viên, nhân hạt hạnh nhân,nsx:SWEETKISS FOOD INDUSTRIY SDN, BHD,NSX: 11/2019, HSD: 4/2021,mới 100%... (mã hs kẹo royal golde/ mã hs của kẹo royal go) |
Kẹo Chocolate Kirkland- Kirkland Chocolate,dạng viên, đóng gói 2.54kg/gói, 1 gói/thùng, hsd 18 tháng kể từ ngày sản xuất,nhãn hiệu: Kirkland signature, nsx: Costco Wholesale Corporation, mới 100%... (mã hs kẹo chocolate k/ mã hs của kẹo chocolat) |
Sô cô la JIVAL hiệu EVLIYA- Jival Cream Filled Compond Chocolate, dạng viên, Hộp nhựa 600g/hộp x 06 hộp/thùng (NSX: 24/10/2019- HSD: 24/10/2021). Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la jival/ mã hs của sô cô la jiv) |
Sô cô la OLIVYA hiệu LALE- Lale Olivya Chocolate, dạng viên, Hộp nhựa 1kg/hộp x 08 hộp/thùng (NSX: 20/10/2019- HSD: 20/10/2021). Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la olivya/ mã hs của sô cô la oli) |
Sô cô la BRAVA hiệu LALE- Lale Brava Chocolate, dạng viên, Hộp nhựa 1kg/hộp x 08 hộp/thùng (NSX: 20/10/2019- HSD: 20/10/2021). Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la brava/ mã hs của sô cô la bra) |
Sô cô la sữa hiệu LALE- Lale Chocolate of Milk, dạng viên, Hộp nhựa 1kg/hộp x 08 hộp/thùng (NSX: 20/10/2019- HSD: 20/10/2021). Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la sữa hi/ mã hs của sô cô la sữa) |
Sô cô la CARPRISE hiệu LALE- Lale Carprise Chocolate, dạng viên, Hộp nhựa 1kg/hộp x 08 hộp/thùng (NSX: 20/10/2019- HSD: 20/10/2021). Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la carpri/ mã hs của sô cô la car) |
Sô cô la WALNUT TWIST hiệu EVLIYA- Walnut Twist Cream Filled Compond Chocolate, dạng viên, Hộp nhựa 1kg/hộp x 08 hộp/thùng (NSX: 24/10/2019- HSD: 24/10/2021). Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la walnut/ mã hs của sô cô la wal) |
Sô cô la REGNO hiệu EVLIYA- Regno Cream Filled Compond Chocolate, dạng viên, Hộp nhựa 1kg/hộp x 08 hộp/thùng (NSX: 24/10/2019- HSD: 24/10/2021). Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la regno/ mã hs của sô cô la reg) |
Sô cô la TRENT hiệu EVLIYA- Trent Cream Filled Compond Chocolate, dạng viên, Hộp nhựa 1kg/hộp x 08 hộp/thùng (NSX: 24/10/2019- HSD: 24/10/2021). Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la trent/ mã hs của sô cô la tre) |
Sô cô la VENTO TWIST hiệu EVLIYA- Vento Twist Cream Filled Compond Chocolate, dạng viên, Hộp nhựa 1kg/hộp x 08 hộp/thùng (NSX: 24/10/2019- HSD: 24/10/2021). Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la vento/ mã hs của sô cô la ven) |
Sô cô la WALNUT CRUNCHED hiệu EVLIYA- Walnut Crunched Cream Filled Compond Chocolate, dạng viên, Hộp nhựa 1kg/hộp x 08 hộp/thùng (NSX: 24/10/2019- HSD: 24/10/2021). Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la walnut/ mã hs của sô cô la wal) |
Sô cô la NURELLO hiệu LALE- Lale Nurello Chocolate, dạng viên, Hộp giấy 2kg/hộp x 06 hộp/thùng (NSX: 15/10/2019- HSD: 15/10/2021). Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la nurell/ mã hs của sô cô la nur) |
Sô cô la KING CHOCO hiệu LALE- Lale King Choco Chocolate, dạng viên, Hộp giấy 2kg/hộp x 06 hộp/thùng (NSX: 15/10/2019- HSD: 15/10/2021). Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la king c/ mã hs của sô cô la kin) |
Kẹo sô cô la hỗn hợp Hershey's Nuggets Assortment (2270g/hộp * 2 hộp/ctn) HSD:12/2020, hàng mới 100%... (mã hs kẹo sô cô la hỗ/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Kẹo sô cô la Smet Mocha Beans (hiệu SMET, dạng viên, màu nâu) (8 kg/hộp). Hàng mới 100%... (mã hs kẹo sô cô la sm/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Sô cô la Smet Lux Pearls (hiệu SMET, dạng viên, màu vàng) (500 gram/gói, 12 gói/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la smet l/ mã hs của sô cô la sme) |
Sô cô la Smet Mini Lux Pearls (hiệu SMET, dạng viên, màu đen) (500 gram/gói, 12 gói/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la smet m/ mã hs của sô cô la sme) |
Kẹo Sô cô la Choco Rocks River Stones Chocolatey Chunks-Choco rocks River Stones Chocolatey Chunks 86g*12Box. Hàng mới 100%... (mã hs kẹo sô cô la ch/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Kẹo viên chocolate m&m peanut butter 104.3g (1 thùng 24 bịch).Hàng mới 100%... (mã hs kẹo viên chocol/ mã hs của kẹo viên cho) |
Kẹo viên m&m milk chocolate 2.8oz (1 thùng 24 bịch).Hàng mới 100%... (mã hs kẹo viên m&m mi/ mã hs của kẹo viên m&m) |
Sô cô la hạt dẻ No Brand, khối lượng tịnh: 400g/hộp, hàng mới 100%... (mã hs sô cô la hạt dẻ/ mã hs của sô cô la hạt) |
61219- Kẹo sô cô la sữa dạng viên TOPPING CHOCOLATE BALLS, 900g/ gói, 10 gói/ thùng. Công bố: 30/2017/0314140142-CBPH. Mới 100%... (mã hs 61219 kẹo sô c/ mã hs của 61219 kẹo s) |
Kẹo Sô cô la Ferrero Raffaello 6 x 300g, hạng sử dụng tháng 05/2020, hàng mới 100%... (mã hs kẹo sô cô la fe/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Sôcôla sữa nho (Milk chocolate Raisin).Trọng lượng 1,53kg/ hộp. Hàng mới 100%... (mã hs sôcôla sữa nho/ mã hs của sôcôla sữa n) |
Sô cô la hiệu Brookside (dạng viên, có nhân)- Brookside Dark Chocolate Acai & Blueberry Flavors (907g/bịch). Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la hiệu b/ mã hs của sô cô la hiệ) |
Kẹo sô cô la nhân đậu phộng M&M's Peanut Chocolate Candies (1,757.7 g/ hộp). Hàng mới 100%... (mã hs kẹo sô cô la nh/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Sô cô la sữa nho (Milk chocolate Raisin). Trọng lượng 1,5 kg/ hộp. Hàng mới 100%... (mã hs sô cô la sữa nh/ mã hs của sô cô la sữa) |
Kẹo socola M&M 76.4g/gói. Hàng mới 100%... (mã hs kẹo socola m&m/ mã hs của kẹo socola m) |
Kẹo socola Favorites Mix 283g/gói. Hàng mới 100%... (mã hs kẹo socola favo/ mã hs của kẹo socola f) |
Kẹo socola RUSSELL STOVER 21 viên/hộp. Hàng mới 100%... (mã hs kẹo socola russ/ mã hs của kẹo socola r) |
Kẹo Có Nhân Nhãn Hiệu SAMIY UMNIY(1kg/túi, 5 túi/hộp) Ngày SX: 30/10/2019 HSD: 12 tháng từ ngày sản xuất. Nhà SX SLADUNITSA AND CO LCC Hàng mới 100%... (mã hs kẹo có nhân nhã/ mã hs của kẹo có nhân) |
Kẹo Mềm Hỗn Hợp Có Nhân- ZNOYNAYA ZENSHINA (1kg/túi, 5 túi/ hộp) Ngày SX: 07/11/2019 HSD: 12 tháng từ ngày Sản xuất. Nhà SX SLADUNITSA AND CO LCC Hàng mới 100%... (mã hs kẹo mềm hỗn hợp/ mã hs của kẹo mềm hỗn) |
Kẹo Mềm Có Nhân SHOKOGOLIK (1kg/túi, 5 túi/ hộp) Ngày SX: 30/10/2019 HSD: 12 tháng từ ngày sản xuất. Nhà SX SLADUNITSA AND CO LCC Hàng mới 100%... (mã hs kẹo mềm có nhân/ mã hs của kẹo mềm có n) |
Kẹo socola dạng viên- KirkLand signature Milk Chocolate Raisins (1.5kg/hộp), hàng mới 100%... (mã hs kẹo socola dạng/ mã hs của kẹo socola d) |
Kẹo sô cô la dạng viên Cocoa Dusted Milk Chocolate Almonds, code 108A010, 176g. Mới 100%... (mã hs kẹo sô cô la dạ/ mã hs của kẹo sô cô la) |
HÀNG QUÀ TẶNG: KẸO- CHOCOLATE- COVERED CHERRIES, MỚI 100%... (mã hs hàng quà tặng/ mã hs của hàng quà tặn) |
Kẹo sô cô la Chocolate The Kiss Tin 200g/hộp x 12 hộp/thùng (dạng viên). Nhà sx: Walkers Chocolates. HSD: T9/2020... (mã hs kẹo sô cô la ch/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Kẹo sô cô la Milk Chocolate Rum & Raisins Tin 250g/hộp x 12 hộp/thùng (dạng viên). Nhà sx: Walkers Chocolates. HSD: T9/2020... (mã hs kẹo sô cô la mi/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Kẹo sô cô la đồng tiền- Choc coin Chocolate (Gold 60's 168g), dạng viên. Nhà sản xuất: Asia Jumbo Industries Co., Ltd. Hàng mới 100%. (1carton12hộpx168g). HSD:02/12/2020... (mã hs kẹo sô cô la đồ/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Kẹo sô cô la Swiss Gold- Swiss Gold Chocolate flavor Candy 180G, dạng viên. Nhà sản xuất: Asia Jumbo Industries Co., Ltd. Hàng mới 100%. (1carton12hộpx180g). HSD:03/12/2020... (mã hs kẹo sô cô la sw/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Kẹo sô cô la Noble time- Noble Time chocolate flavor candy 180g, dạng viên. Nhà sản xuất: Asia Jumbo Industries Co., Ltd. Hàng mới 100%. (1carton12hộpx180g). HSD:30/11/2020... (mã hs kẹo sô cô la no/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Kẹo sô cô la Jinny- Jinny Chocolate Flavor (football 60's 180g In PVC round box), dạng viên. Nhà sản xuất: Asia Jumbo Industries Co., Ltd. Hàng mới 100%. (1carton12hộpx180g). HSD:30/11/2020... (mã hs kẹo sô cô la ji/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Kẹo sô cô la Jinny 180g- Jinny Chocolate Flavor (Tenis ball 60's 180g In PVC round box), dạng viên. Nhà sản xuất: Asia Jumbo Industries Co., Ltd. Hàng mới 100%. (1carton12hộpx180g). HSD:30/11/2020... (mã hs kẹo sô cô la ji/ mã hs của kẹo sô cô la) |
KẸO SÔ CÔ LA SỮA BOURBON TRUFFE MILK GANACHE- BOURBON" TRUFFLE MILK GANACHE CHOCOLATE (54g/gói x 40gói/thùng) HSD: 09/2020... (mã hs kẹo sô cô la sữ/ mã hs của kẹo sô cô la) |
KẸO SÔ CÔ LA BOURBON KEM SEPIART NAMA CREAM- "BOURBON" SEPIART NAMA CREAM CHOCOLATE (57g/gói x 40 gói/ thùng) HSD: 09/2020... (mã hs kẹo sô cô la bo/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Sôcôla đen Pépites Chocolat Noir hiệu Vahiné Vahine Pepites Chocolat Noir/ Dark Chocolate Chips 100g, Axcode: F141422.HSD: 08/03/2020... (mã hs sôcôla đen pépi/ mã hs của sôcôla đen p) |
Sôcôla sữa Pépites Chocolat au Lait hiệu Vahiné Vahine Pepites Chocolat au Lait/ Milk Chocolate Chips 100g, Axcode: F141421.HSD: 03/09/2020... (mã hs sôcôla sữa pépi/ mã hs của sôcôla sữa p) |
Kẹo socola hộp hình trứng Furuta 20g (Furuta Chocolate Candy with Egg box 20g), thương hiệu: Furuta, 120 cái/thùng, hsd 01/08/2020... (mã hs kẹo socola hộp/ mã hs của kẹo socola h) |
Kẹo sô cô la viên Smarties hiệu Nestlé Nestle Smarties Tube 38g, Axcode: F137223.HSD: 14/02/2021... (mã hs kẹo sô cô la vi/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Kẹo sô cô la có nhân hiệu Lux Special- LUX SPECIAL COMPOUND CHOCOLATE (1000g/túi x 8 túi/thùng). HSD: 20/10/2021... (mã hs kẹo sô cô la có/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Kẹo socola ferreo Rocher, 600g/ hộp... (mã hs kẹo socola ferr/ mã hs của kẹo socola f) |
Kẹo chocolate m&m sữa 1,758kg/ 6 hộp/ thùng. Hàng mới 100%- NSX: Mars chocolate na, LLC... (mã hs kẹo chocolate m/ mã hs của kẹo chocolat) |
Kẹo Sôcôla (dạng viên) hướng dương hiệu Dae Young (2,5 kg/bịch x 4 bịch 1 thùng carton). HSD: 12/2020. Nhà sản xuất: Dae Young Foods Co., LTD... (mã hs kẹo sôcôla dạn/ mã hs của kẹo sôcôla) |
Kẹo PRAN CHOCO BEAN TOFFEE không có nhân, có chứa socola, dạng viên tròn nhỏ, khô (16gm/ống, 10 ống/hộp, 24 hộp/thùng), mới 100%. Hạn sử dụng:2 năm, NSX: PRAN AGRO LTD... (mã hs kẹo pran choco/ mã hs của kẹo pran cho) |
Kẹo socola hiệu Cailler Swissart (422gr/hộp), hàng mẫu... (mã hs kẹo socola hiệu/ mã hs của kẹo socola h) |
Chocolate (0.14kg/gói), hàng mẫu... (mã hs chocolate 014/ mã hs của chocolate 0) |
Kẹo Sôcôla Sữa M&M's 202.5g/ M&MS MICC FUNSIZE 24X(15X13.5G) SEA/ M&M's Milk Chocolate Chocolate Candies 24x(15x13.5g)... (mã hs kẹo sôcôla sữa/ mã hs của kẹo sôcôla s) |
Sô cô la Kirkland Signature Milk Chocolate Raisins (dạng viên có nhân)- 1.5kg... (mã hs sô cô la kirkla/ mã hs của sô cô la kir) |
Bộ kẹo socola dạng viên GODIVA PEARLS TRIO PACK (3 sản phẩm/bộ)... (mã hs bộ kẹo socola d/ mã hs của bộ kẹo socol) |
Kẹo socola hiệu Cadbury's 200gr/gói... (mã hs kẹo socola hiệu/ mã hs của kẹo socola h) |
Sô cô la đen Dark Callets Chocolate (dạng viên) (2,5 kg/túi) (hiệu CALLEBAUT, hạn sử dụng 24 tháng) (mới 100%)... (mã hs sô cô la đen da/ mã hs của sô cô la đen) |
Sô cô la trắng Smet-Truffle Shells White (dạng viên) (1,4 kg/hộp) (hiệu SMET, hạn sử dụng 15 tháng) (mới 100%)... (mã hs sô cô la trắng/ mã hs của sô cô la trắ) |
Sô cô la Smet Truffle Shells (dạng viên) (màu đen) (1,4 kg/hộp) (hiệu SMET, hạn sử dụng 24 tháng) (mới 100%)... (mã hs sô cô la smet t/ mã hs của sô cô la sme) |
Sô cô la Dark Chocolate Baton (hiệu Veliche, dạng viên, màu đen) (1.65kg/hộp, 12 hộp/thùng) ((mới 100%)... (mã hs sô cô la dark c/ mã hs của sô cô la dar) |
Sô cô la đen- Callets Dark (dạng viên) (10 kg/túi, 2 túi/thùng) (hiệu BARRY CALLEBAUT, hạn sử dụng 24 tháng) (mới 100%)... (mã hs sô cô la đen c/ mã hs của sô cô la đen) |
Sô cô la trắng- Callets White (dạng viên) (10 kg/túi, 2 túi/thùng) (hiệu BARRY CALLEBAUT, hạn sử dụng 12 tháng) (mới 100%)... (mã hs sô cô la trắng/ mã hs của sô cô la trắ) |
Sô cô la sữa Callebaut Milk Callets Excellent (dạng viên) (10 kg/túi, 2 túi/thùng) (hiệu CALLEBAUT, hạn sử dụng 18 tháng) (mới 100%)... (mã hs sô cô la sữa ca/ mã hs của sô cô la sữa) |
61252- Kẹo sô cô la dạng viên LACASITOS CHOCOLATE LACASA, 1kg/ gói, 4 gói/ thùng. Công bố: 16/2017/0314140142-CBPH. Mới 100%.... (mã hs 61252 kẹo sô c/ mã hs của 61252 kẹo s) |
Kẹo sô cô la Z Chocolat, 8 viên/hộp, 72g, mới 100%.... (mã hs kẹo sô cô la z/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Kẹo Sô Cô la Sữa- Natural Date Me's Milk Chocolate Covered Dates-Natural Date Me's Milk Chocolate Covered Dates 76.5gr*12Box... (mã hs kẹo sô cô la sữ/ mã hs của kẹo sô cô la) |
Kẹo chocolate có nhân Hershey's Asssorment (dạng viên)- 1.47kg... (mã hs kẹo chocolate c/ mã hs của kẹo chocolat) |
Kẹo chocolate hỗn hợp All Chocolate M&M Hershey's Nestle (dạng viên có nhân)- 2.55kg... (mã hs kẹo chocolate h/ mã hs của kẹo chocolat) |
Chocolate sữa có nhân hiệu Hershey's Kisses (dạng viên)- 1.58kg... (mã hs chocolate sữa c/ mã hs của chocolate sữ) |
SÔ CÔ LA, NHÃN HIỆU: LINDT, 1 GÓI 337GRAM, MỚI 100% (HÀNG QUÀ TẶNG)... (mã hs sô cô la nhãn/ mã hs của sô cô la nh) |
Kẹo chocolate Hershey Kisses 1,58kg/ 10 túi/ thùng. Hàng mới 100%- NSX: The Hershey Company.... (mã hs kẹo chocolate h/ mã hs của kẹo chocolat) |
Kẹo sôcôla có nhân dạng viên Koko Jelly Peanut (24 gói/thùng x 380g/gói); HSD: 04.2021- hàng mới 100%; nhãn hiệu Koko Jelly. NSX: COCOALAND INDUSTRY SDN.BHD.... (mã hs kẹo sôcôla có n/ mã hs của kẹo sôcôla c) |
Kẹo sôcôla có nhân nho khô dạng viên Koko Jelly (24 gói/thùng x 380g/gói); HSD: 04.2021- hàng mới 100%; nhãn hiệu Koko Jelly. NSX: COCOALAND INDUSTRY SDN.BHD.... (mã hs kẹo sôcôla có n/ mã hs của kẹo sôcôla c) |
SÔ CÔ LA DẠNG VIÊN, NHÃN HIỆU NIDAR STRATOS, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100% (300GRAM/HỘP)... (mã hs sô cô la dạng v/ mã hs của sô cô la dạn) |
Sô Cô La Tirol Choco Nhân Trà Sữa Trân Châu 6.6 g/viên, 24 viên/gói, 30 gói/thùng... (mã hs sô cô la tirol/ mã hs của sô cô la tir) |
Kẹo bạc hà đóng gói 6/4 lb/ thùng... (mã hs kẹo bạc hà đóng/ mã hs của kẹo bạc hà đ) |
Sô cô la Hohlkugeln 504 viên/ thùng... (mã hs sô cô la hohlku/ mã hs của sô cô la hoh) |
Sôcola viên M & S CHOCOLATE, dạng viên, có chứa sôcola, không nhân (15 gram/ cái, 24 cái/hộp, 12 hộp/ thùng). Hàng mới 100%, HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất. NSX: HABIGANJ AGRO LIMITED.... (mã hs sôcola viên m &/ mã hs của sôcola viên) |
Chocolate (260g/túi, 140g/túi)... (mã hs chocolate 260g/ mã hs của chocolate 2) |
Kẹo sô cô la, dạng viên, 100g/gói, 12 gói/hộp, 8 hộp/thùng. Nhãn hiệu M&M's Milk Chocolate |
CHOCOLA HUSHKISSESAMOND .100g /goi |
Kẹo chocolate hiệu Dove Crispy 38g (12x12) |
Kẹo chocolate hiệu M&M Milk Chocolate 100g (6x20) |
Kẹo chocolate hiệu Snickers 20g (12x40) |
Kẹo Sô cô la hiệu M&Ms Milk Chocolate 100 g dạng viên (20 gói/hộp x 6 hộp/ thùng) |
Kẹo sô cô la hiệu M&Ms Milk Funsize Chocolate 13.5g dạng viên ( 15 gói/ hộp x 24 hộp/ thùng) |
Kẹo Sô cô la hiệu M&Ms Minis 30.6g dạng viên (24 túyp/ hộp x 12 hộp/ thùng) |
Kẹo sô cô la hiệu M&Ms Peanut Funsize Chocolate 13.5g dạng viên có nhân ( 15 gói/ hộp x 24 hộp/ thùng) |
Kẹo Sô cô la hiệu M&Ms Peanut Funsize Chocolate 13.5g dạng viên có nhân (15gói/hộp x 24 hộp/ thùng) |
Kẹo Sôcôla dạng viên bi ( 2.5kg x 4 bịch = 1 thùng) |
Kẹo Sôcôla nhân hạt hạnh nhân ( 2.5kg x 4 bịch = 1 thùng) |
Kẹo socola quality Street hộp thiếc 438g |
Kẹo socola Quality Street túi nhỏ 200g |
SO CO LA .60g /goi |
SÔ CÔ LA BIK GANA .60g /goi |
sô cô la dạng viên 40G /Gói |
Sô cô la eggmong kèm đồ chơi 20g /Gói |
Sô cô la freetime 36G/Gói |
SÔ CÔ LA GANA 60G .60g /goi |
SÔ CÔ LA GANA AIR .42g /goi |
SÔ CÔ LA GANA VàNG .60g /goi |
Sô cô la Ghana .60g /Gói |
Sô cô la Ghana Gold label .60g /Gói |
Sô cô la Ghana sữa .61g /Gói |
Sô cô la Guillian .32g /Gói |
Sô cô la mini Ghana .115g /Gói |
Sô cô la Minichel nhân việt quất 32g /Gói |
Sô cô la minishell .128g /Gói |
Sô cô la nấm 41g /Gói |
SÔ CÔ LA SƯA GANA .60g /goi |
Sô cô la sữa Ghana .61g /Gói |
Sô cô la sữa Hush Kisses .70g /Gói |
Sô cô la sữa mini Ghana .115g /Gói |
Sô cô la sữa Nuget Hersheys .62g /Gói |
SÔ CÔ LA THANH GANA .60g /goi |
SO CO LA TOKTOK .30g /goi |
Sô cô la trứng chim 40g /Gói |
Sôcôla có nhân Beryls Assorted Chocolate. Hộp giấy 50g/Thanh x 240Thanh/thùng x 1thùng. Hàng khuyến mãI F.O.C |
Sôcôla đen nguyên chất dạng viên CHD-N-Supreme-S22, mới 100% |
Sôcôla Hot Brake .40G /Gói |
Sôcôla Minichel hạnh nhân 32g /Gói |
Sôcôla Minichel mocha 32g /Gói |
Sôcôla Minichel nhân dâu 32g /Gói |
Thực phẩm Sô cô la Grapes 8hủ / thùng hàng mới 100% |
Thực phẩm Sô cô la Hershey 12hộp/thùng hàng mới 100% |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 18:Ca cao và các chế phẩm từ ca cao |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 18069010 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
19.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 19.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 13 |
01/01/2019-31/12/2019 | 13 |
01/01/2020-30/06/2020 | 13 |
01/07/2020-31/12/2020 | 13 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 13 |
01/04/2018-31/03/2019 | 11 |
01/04/2019-31/03/2020 | 9 |
01/04/2020-31/03/2021 | 7 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 11 |
01/04/2020-31/03/2021 | 9 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7 |
01/04/2022-31/03/2023 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 19 |
2019 | 17 |
2020 | 15 |
2021 | 12 |
2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 4 |
2019 | 2 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10.8 |
01/01/2020-31/12/2020 | 8.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 4.3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 8.6 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 4.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 13 |
01/01/2020-31/12/2020 | 13 |
01/01/2021-31/12/2011 | 13 |
01/01/2022-31/12/2022 | 13 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 8 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18069010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 8 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 18069010
Bạn đang xem mã HS 18069010: Kẹo sô cô la ở dạng viên (tablets) hoặc viên ngậm (pastilles)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 18069010: Kẹo sô cô la ở dạng viên (tablets) hoặc viên ngậm (pastilles)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 18069010: Kẹo sô cô la ở dạng viên (tablets) hoặc viên ngậm (pastilles)
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Phụ lục 3.4: Danh mục sản phẩm bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo cắt giảm kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | 31/07/2019 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết | ||
3 | Phụ lục 3.4: Danh mục sản phẩm bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 8-3:2012/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 8-2:2011/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 8-1:2011/BYT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
Mã HS tương tự