- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 19: Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh
- 1905 - Bánh mì, bánh bột nhào (pastry), bánh nướng, bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các sản phẩm tương tự.
- 190590 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các chế phẩm thực phẩm có chứa trên 20% tính theo trọng lượng là xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16), trừ các sản phẩm được nhồi thuộc nhóm 19.02;
(b) Bánh bích quy hoặc các sản phẩm khác làm từ bột hoặc tinh bột, được chế biến đặc biệt dùng để chăn nuôi động vật (nhóm 23.09); hoặc
(c) Thuốc hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 30.
2. Theo mục đích của nhóm 19.01:
(a) Thuật ngữ “tấm” có nghĩa là tấm từ ngũ cốc thuộc Chương 11;
(b) Thuật ngữ “bột” và “bột thô” có nghĩa là:
(1) Bột và bột thô từ ngũ cốc thuộc Chương 11, và
(2) Bột, bột thô và bột mịn nguồn gốc thực vật ở bất kỳ Chương nào, trừ bột, bột thô hoặc bột mịn của rau khô (nhóm 07.12), của khoai tây (nhóm 11.05) hoặc của các loại rau đậu khô (nhóm 11.06).
3. Nhóm 19.04 không bao gồm các chế phẩm có chứa trên 6% tính theo trọng lượng là ca cao đã được khử toàn bộ chất béo hoặc được phủ sô cô la hay các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao thuộc nhóm 18.06 (nhóm 18.06).
4. Theo mục đích nhóm 19.04, thuật ngữ “chế biến cách khác” có nghĩa là được chế biến hoặc xử lý ngoài phạm vi quy định tại các nhóm hoặc các Chú giải của các Chương 10 hoặc 11.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Except in the case of stuffed products of heading 19.02, food preparations containing more than 20 % by weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof (Chapter 16);
(b) Biscuits or other articles made from flour or from starch, specially prepared for use in animal feeding (heading 23.09); or
(c) Medicaments or other products of Chapter 30.
2. For the purposes of heading 19.01:
(a) The term “groats” means cereal groats of Chapter 11;
(b) The terms “flour” and “meal” mean:
(1) Cereal flour and meal of Chapter 11, and
(2) Flour, meal and powder of vegetable origin of any Chapter, other than flour, meal or powder of dried vegetables (heading 07.12), of potatoes (heading 11.05) or of dried leguminous vegetables (heading 11.06).
3. Heading 19.04 does not cover preparations containing more than 6 % by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis or completely coated with chocolate or other food preparations containing cocoa of heading 18.06 (heading 18.06).
4. For the purposes of heading 19.04, the expression “otherwise prepared” means prepared or processed to an extent beyond that provided for in the headings of or Notes to Chapter 10 or 11.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quyết định số 46/2007/QĐ-BYT ngày 19/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bánh quy không ngọt khác |
Bánh cookies sôcôla ăn kiêng 125g (12 gói/thùng), hàng mới 100%... (mã hs bánh cookies sô/ mã hs của bánh cookies) |
Bánh quy MARIA ăn kiêng không đường 400g (10 gói/thùng), hàng mới 100%... (mã hs bánh quy maria/ mã hs của bánh quy mar) |
Bánh quy ăn kiêng không đường DORADA 330g (15 gói/thùng), hàng mới 100%... (mã hs bánh quy ăn kiê/ mã hs của bánh quy ăn) |
Bánh ăn kiêng không đường, nhiều chất xơ 170g (16 gói/thùng), hàng mới 100%... (mã hs bánh ăn kiêng k/ mã hs của bánh ăn kiên) |
Bánh quy Gullon ăn kiêng không đường TOSTADA 200g (15 gói/thùng), hàng mới 100%... (mã hs bánh quy gullon/ mã hs của bánh quy gul) |
Bánh GULLON ăn kiêng không đường Digestive (Diet Nature Sin Azúcares Digestive) 400g (15 gói/thùng), hàng mới 100%... (mã hs bánh gullon ăn/ mã hs của bánh gullon) |
Bánh quy sandwich vị hạt dẻ (Chestnut biscuits), 230g/gói, 12 gói/thùng (UNK).Thùng UNK. Không ngọt. HSD: 17/11/2020. NSX: Zhongshan Manfeng Food Co., Ltd. Không nhãn hiệu.Mới 100%... (mã hs bánh quy sandwi/ mã hs của bánh quy san) |
Bánh quy hard tack hiệu Only price.Tổng:1200 túi/40 thùng,30 túi/thùng, 1 túi240g.Mới 100%... (mã hs bánh quy hard t/ mã hs của bánh quy har) |
Bánh quy (Tokyo Sweet Banana Tart Cake 6pcs); Hàng mới 100%... (mã hs bánh quy tokyo/ mã hs của bánh quy to) |
Bánh Haitai Bánh quy Ace (bánh mặn).121g/hộp. hạn sử dụng.12_11_2020... (mã hs bánh haitai bán/ mã hs của bánh haitai) |
Bánh quy PRETZEL- Hương vị thịt bò cay (PRETZEL-SPICY BEEF TASTE), quy cách Thùng 70g/ gói x 24 gói. NSX SAMJIN CNF Co., Ltd. Hàng mới 100%. HSD: 12/2020... (mã hs bánh quy pretze/ mã hs của bánh quy pre) |
Bánh Cosy Marie hương sữa 192g... (mã hs bánh cosy marie/ mã hs của bánh cosy ma) |
Bánh quy AFC dinh dưỡng lúa mì 200g... (mã hs bánh quy afc di/ mã hs của bánh quy afc) |
Bánh quy Roundy mùi bơ phô mai (33g/gói x 28 gói/túi x 6 túi/thùng)... (mã hs bánh quy roundy/ mã hs của bánh quy rou) |
Bánh quy Supreme mùi rau cải (150g/hộp x 16 hộp/ thùng)... (mã hs bánh quy suprem/ mã hs của bánh quy sup) |
Bánh quy nướng phô mai que |
Bánh quy không ngọt, không chứa cacao, dùng cho trẻ em từ 7 tháng tuổi. |
Bánh quy nướng phô mai que dùng cho trẻ từ 7 tháng tuổi, bánh ngọt, không chứa cacao, 7.2g x 7gói (50g)/hộp, HSD 18 tháng, mới 100%, Wakodo SX 2016, hiệu Walcodo, mã T16 |
Bánh bích quy táo tây HiPP (BiO- Organic) Toddlers dành cho trẻ từ 1-3 tuổi (hộp giấy) (150g) 3559 hiệu HiPP |
Bánh biscuit dừa Lotte butter coconut, 100gr/ gói x 30 gói / thùng, NSX : 06-12-2011, HSD: 05-12-2012 |
Bánh cracker Lotte Waffle, 120gr/ gói x 15 gói / thùng, NSX : 12-12-2011, HSD: 11-12-2012 |
Bánh cream crackers ( Dbent) bao PE (125g x42gói ) 5.25kg/CTN ,mới 100% |
Bánh Cream crackers P/E hộp thiếc (700g x hộp ) 4.20kg/CTN ,mới 100% |
Bánh Cream Crackers P/E hộp thiếc đứng (700g x 6 hộp ) 4.2kg/CTN ,mới 100% |
Bánh Estra plain crackers bao PE (160g (8sac)x12gói ) 1.92kg/CTN ,mới 100% |
Bánh Estra Plain crackers bao PE (160g( 8sac) x12 gói ) 1.92kg/CTN ,mới 100% |
Bánh Estra Plain Crackers P/E hộp thiếc đứng (400g x 6 hộp ) 2.4kg/CTN ,mới 100% |
Bánh lạt 250gr |
Bánh mặn vị rau 330g x 12gói/thùng |
Bánh OIKARTO (M) Original, hiệu Orion (50g x 0 pack x 28 cases/ctn) |
Bánh OKarto (M) Original, hiệu Orion (50g x 0 pack x 28 cases/ctn) |
Bánh Okarto, hiệu Orion (62g x 0 pack x 28 cases/ctn) |
Bánh ống trứng phủ sô cô la nhân sữa - 1 More 2 Sticks Chocolate Coated Egg Rolls With Milk Filling , qui cách : 14g x 40pkts x 12boxes |
Bánh que bestu 12 hộp x 192 g |
Bánh qui Gorushia 60gx24gãi/thùng |
Bánh qui măng tây 160gx24gói/thùng |
Bánh qui siêu sạch HiPP (BiO) Baby dành cho trẻ từ tháng thứ 8 trở lên (hộp giấy) (100g) 3555 hiệu HiPP |
Bánh qui vị BBQ khoai tây giòn - Potato Crisp BBQ Flavour, qui cách : 15g x 60pkts x 8 boxes |
Bánh quy bi sữa 80gx40hôp/thùng |
Bánh quy HAITAI BISCUIT IVY CRACKER L ( 270g x 12cases) |
Bánh quy không ngọt hộp giâý không chứa ca cao-Bánh lúa không đường Sugar Crackers 358 gam x 12hộp / thùng. Hàng mới 100%. |
Bánh quy Kinako 60g x 36hép/thùng |
Bánh quy lạc 90g x 12 hộp/thùng |
bánh quy mặn (121g x 30túi/ct) |
Bánh quy Matcha 60gx36hép/thùng |
Bánh quy Oishii 120gx24gói/thùng |
Bánh quy sữa đặc biệt 90gx40hôp/thùng |
Bánh ritz cracker ss 60gx60gói/thùng |
Bánh spcial cream Creckers bao P/E (225g ( 10 sac)x 12gói ) 2.70kg/CTN ,mới 100% |
Bánh Special cream crackers bao PE (125g x24gói ) 3kg/CTN ,mới 100% |
Bánh Special cream crackers bao PE (225g(10sac) x12gói ) 2.7kg/CTN ,mới 100% |
Bánh sugar crackers bao PE (125g x24gói ) 3kg/CTN ,mới 100% |
Bánh biscuit dừa Lotte butter coconut, 100gr/ gói x 30 gói / thùng, NSX : 06-12-2011, HSD: 05-12-2012 |
Bánh cracker Lotte Waffle, 120gr/ gói x 15 gói / thùng, NSX : 12-12-2011, HSD: 11-12-2012 |
Bánh Cream crackers P/E hộp thiếc (700g x hộp ) 4.20kg/CTN ,mới 100% |
Bánh bÃch quy táo tây HiPP (BiO- Organic) Toddlers dà nh cho trẻ từ 1-3 tuổi (há»™p giấy) (150g) 3559 hiệu HiPP |
Bánh biscuit dừa Lotte butter coconut, 100gr/ gói x 30 gói / thùng, NSX : 06-12-2011, HSD: 05-12-2012 |
Bánh cracker Lotte Waffle, 120gr/ gói x 15 gói / thùng, NSX : 12-12-2011, HSD: 11-12-2012 |
Bánh cream crackers ( Dbent) bao PE (125g x42gói ) 5.25kg/CTN ,mới 100% |
Bánh Cream crackers P/E hộp thiếc (700g x hộp ) 4.20kg/CTN ,mới 100% |
Bánh Cream Crackers P/E hộp thiếc đứng (700g x 6 hộp ) 4.2kg/CTN ,mới 100% |
Bánh Estra plain crackers bao PE (160g (8sac)x12gói ) 1.92kg/CTN ,mới 100% |
Bánh Estra Plain crackers bao PE (160g( 8sac) x12 gói ) 1.92kg/CTN ,mới 100% |
Bánh Estra Plain Crackers P/E hộp thiếc đứng (400g x 6 hộp ) 2.4kg/CTN ,mới 100% |
Bánh lạt 250gr |
Bánh mặn vị rau 330g x 12gói/thùng |
Bánh OIKARTO (M) Original, hiệu Orion (50g x 0 pack x 28 cases/ctn) |
Bánh OKarto (M) Original, hiệu Orion (50g x 0 pack x 28 cases/ctn) |
Bánh Okarto, hiệu Orion (62g x 0 pack x 28 cases/ctn) |
Bánh ống trứng phủ sô cô la nhân sữa - 1 More 2 Sticks Chocolate Coated Egg Rolls With Milk Filling , qui cách : 14g x 40pkts x 12boxes |
Bánh que bestu 12 hộp x 192 g |
Bánh qui Gorushia 60gx24gãi/thùng |
Bánh qui măng tây 160gx24gói/thùng |
Bánh qui siêu sạch HiPP (BiO) Baby dà nh cho trẻ từ tháng thứ 8 trở lên (hộp giấy) (100g) 3555 hiệu HiPP |
Bánh qui vị BBQ khoai tây giòn - Potato Crisp BBQ Flavour, qui cách : 15g x 60pkts x 8 boxes |
Bánh quy bi sữa 80gx40hôp/thùng |
Bánh quy HAITAI BISCUIT IVY CRACKER L ( 270g x 12cases) |
Bánh quy không ngá»t há»™p giâý không chứa ca cao-Bánh lúa không Ä‘Æ°á»ng Sugar Crackers 358 gam x 12há»™p / thùng. Hà ng má»›i 100%. |
Bánh quy Kinako 60g x 36hép/thùng |
Bánh quy lạc 90g x 12 hộp/thùng |
bánh quy mặn (121g x 30túi/ct) |
Bánh quy Matcha 60gx36hép/thùng |
Bánh quy Oishii 120gx24gói/thùng |
Bánh quy sữa đặc biệt 90gx40hôp/thùng |
Bánh ritz cracker ss 60gx60gói/thùng |
Bánh spcial cream Creckers bao P/E (225g ( 10 sac)x 12gói ) 2.70kg/CTN ,mới 100% |
Bánh Special cream crackers bao PE (125g x24gói ) 3kg/CTN ,mới 100% |
Bánh Special cream crackers bao PE (225g(10sac) x12gói ) 2.7kg/CTN ,mới 100% |
Bánh sugar crackers bao PE (125g x24gói ) 3kg/CTN ,mới 100% |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 19:Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 19059020 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 23 |
2019 | 20 |
2020 | 18 |
2021 | 15 |
2022 | 13 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 18.7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 16.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 19059020
Bạn đang xem mã HS 19059020: Bánh quy không ngọt khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 19059020: Bánh quy không ngọt khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 19059020: Bánh quy không ngọt khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết | ||
2 | Phụ lục 3.4: Danh mục sản phẩm bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 8-3:2012/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 8-2:2011/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 8-1:2011/BYT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
Mã HS tương tự