cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm: LOSARTAN POTASSIUM- Lot: 19003LB4RI NSX: 01/2019 HSD: 12/2023... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
Dung dịch chuẩn EDTA (Ethylenediaminetetraacetate) 0.1M. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch)
Chất xúc tác FD-570 SILANE COUPLING AGENT (Đã kiểm hóa tại TK 102811447761/E31)... (mã hs chất xúc tác fd/ mã hs của chất xúc tác)
Chất xúc tác kích thích phản ứng dựng để sản xuất đá nhân tạo silane (Chuyển đổi mục đích sử dụng một phần hàng hóa thuộc dòng hàng số 1 của tờ khai số 101176438530/E31 ngày 13/12/2016)... (mã hs chất xúc tác kí/ mã hs của chất xúc tác)
NPRM-18270/ Etidronic acid trong nước, hàm lượng rắn ~63.54% (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét) (PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm18270/ eti/ mã hs của nprm18270/)
Hóa chất Methylcyclopentadienyl Manganese Tricarbonyl MMT98% Min- (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu)- Mã CAS: 12108-13-3- Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất methyl/ mã hs của hóa chất met)
SILQUEST A-187 SILANE Là 3-glycidyl-oxypropyl-trimethoxy-silane-C9H20O5Si chiếm 90-100% dùng làm phụ gia trong pha chế sơn. Hàng mới 100%.... (mã hs silquest a187/ mã hs của silquest a1)
Dymethyl formanmide 99,9% DMF (30 lít/ can) (dùng để rửa máy Teflon). Mới 100%... (mã hs dymethyl forman/ mã hs của dymethyl for)
Khí SiH4 N6.0 chai 120 kg. Hàng mới 100%... (mã hs khí sih4 n60 c/ mã hs của khí sih4 n6)
Khí SiH4 N6.0/T20 ISO MODULE. Hàng mới 100%... (mã hs khí sih4 n60/t/ mã hs của khí sih4 n6)
Hợp chất vô cơ SiH4 (Silane) dạng khí (120kg/chai) chứa trong loại bình bằng thép không rỉ. Hàng mới 100%... (mã hs hợp chất vô cơ/ mã hs của hợp chất vô)
Hoá chất xử lý nước GREEN SX 801 (Tp chính là phosphonic acid- C2H8O7P2; Đồng Nitorat- Cu(NO3)2.3H2O; Isothiazolione và Magie nitorat- Mg(NO3)2.6H2O)... (mã hs hoá chất xử lý/ mã hs của hoá chất xử)
HỢP CHẤT REFINING AGENT... (mã hs hợp chất refini/ mã hs của hợp chất ref)
Chất phụ trợ chế biến: HP-669... (mã hs chất phụ trợ ch/ mã hs của chất phụ trợ)
DIBUTYLTIN OXIDE (Nguyên liệu sản xuất keo)
Hóa chất hữu cơ dạng khác (TPS)
Dibutyltin oxide, dạng bột.
Triphenyl antimony.
Pamidronate sodium
Acid Gadoteric. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Alendronate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Clodronate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Dinatri etidronat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Parnaparin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Risedronate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Tenoforvir. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Stearat nhôm
Muối nhôm của axit stearic (C18H37AlO4). Sử dụng để chống tạo bọt trong dung dịch khoan dầu khí
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt Dynasylan Ameo 3-Aminopropyltriethoxysilane (mục 11 PLTK).
T-1-Hợp chất của Dioctyltin bis(2-ethylhexyl thioglycolate
Hợp chất phủ bề mặt chai thủy tinh
3-(trimethoxysilyl)propyl Glycidyl Ether
Dynasylan Ameo 3-Aminopropyltriethoxysilane
Dioctyltin bis(2-ethylhexyl thioglycolate).
Monobutyltin trichloride.
3-(Trimethoxysilyl)propyl glycidyl ether.
A-860
KBM-803
HV acid
SONGSTAB TL-100
Geniosil XL10
Hợp chất hữu cơ có chứa phospho - A-860. Nguyên liệu dùng để sản xuất trong công nghiệp dệt (mục 1 PLTK).
Hydroxyethylidene - diphosphonic acid
 Hợp chất vô cơ- hữu cơ khác -3-Mercapto propyl trimethoxy silance- KBM-803. (Mục 6 tại Tờ khai HQ)
3-mercaptopropyl trimethoxy silane, dạng lỏng.
Chất phụ gia xi măng HV axit: Phụ gia xi măng có thành phần chính 1-hydroxyethylidene-1, 1-diphosphonic acid.Mẫu là dung dịch Hydroxy Ethylidene Diphosphonic Acid, hàm lượng 66% trong nước.
Hợp chất hữu cơ, (SONGSTAB TL-100), nguyên liệu sản xuất sơn
Dibutyltin dilaurate
Nguyên liệu sản xuất vỏ cáp điện: Chất ổn định Geniosil XL10 (vinyltrimethoxysilane)
Vinyltrimethoxy silane
3- Aminopropyltriethoxysilane
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt Dynasylan Ameo 3-Aminopropyltriethoxysilane
1218649Dung dịch nhu cầu oxy hóa học (COD), 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
1261742Dung dịch chì , 100MG/L 100ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
1402442Dung dịch Cadmium, 100MG/L 100ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
141453Dung dịch chuẩn độ màu 5000 UNITS, 1000ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
1416066Dung dịch đệm Nutrient 5mL, 50 test/hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
1420299Chất đệm Citrate , 100 test/goi, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
1425810Dung dịch thử Mangan , ống 10ml, hộp/ 16 ống , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
1427110Dung dịch Detergent, ống 10ml , hộp/16 ống, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
1447624Diethyldithiocarbamate ba5c, 25G, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
1457799 Ascorbic acid, dạng bột, gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
1458042Dung dịch Chì Acetate 100ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
1479010Dung dịch Kali 250mg/l, ống 10ML , hộp/16 ống, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
1479110Dung dịch Nitrogen 50mg/l , ống 10ml, hộp /16 ống , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
1479442Dung dịch magnesium, 1000MG/L 100ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
18012 Chất thử Power Sil-Prep Kit (10ốngx1ml/hộp) (Hợp chất dẫn xuất hữu cơ, dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT01-2006/BCN)
18091 Chất thử Trimethylchlorosilane (3ốngx10ml/hộp) (Hợp chất dẫn xuất hữu cơ, dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT01-2006/BCN)
189149Dung dịch Nitrogen, Ammonia 500mL , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
189736Chất chỉ thị Phenolphthalein 15ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2-(TRIMETHYLSILYLOXY)PROPENE, 85+% (CH3C(=CH2)OSi(CH3)3) (hợp chất vô cơ Propene dùng trong phòng thí nghiệm) 5g/lọ
2107669Chất đệm Citrate , goi/100test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2107769Natri Periodate (NaIO4), 10ML, 100test/goi, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2122426Chất chỉ thị PAN, 0.1% 50ML , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2150232Chất chỉ thị Pan 0.3% 100ML , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2182115Dung dịch Lauryl Tryptose , 15 test /hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
218710CALCIUM 10000MG/L AMP PK/16 (CaCO3)10ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2193432Chất chỉ thị methyl 100ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2212242Dung dịch Sắt Ion 100ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2227066Chất đệm PH7.00, bột , gói/50 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2227164Chất đệm PH10.00, bột , gói/250 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2229726Dung dịch EGTA, 50ML , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2240349Dung dịch chuẩn Calcium 1000mg/l, 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2241732Dung dịch Alkali , 100ML , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2241832Chất chỉ thị Canxi/Mangan 100ml , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2241926Dung dịch EDTA , 50ML SCDB, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2253929Dung dịch nhu cầu oxy hóa học (COD) 200ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
227142Dung dịch chuẩn sắt, 1000MG/L 100ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2283449Dung dịch PH4.01 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2283549Dung dịch PH7.00 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2283649Dung dịch PH10.01 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2349932Dung dịch EDTA, 0.035N 100ML MDB, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2368749Dung dịch đệm PPB-3, 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2368855Dung dịch đệm PPB-4 trung tính 22ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
246149Dung dịch chuẩn đo độ đục, 4000NTU 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
25M1A1025-115Dung dịch PH7.0, 500ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2630020Dung dịch Chlorine,ống 2ML, hộp/ 20ống, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2659405Dung dịch hiệu chuẩn máy đo độ đục 2100P, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2659749Dung dịch chuẩn đo độ đục , <0.1 NTU 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2660149Dung dịch chuẩn đo độ đục, 20 NTU 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2660153Dung dịch chuẩn đo độ đục , 20 NTU 1000ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2660249Dung dịch chuẩn độ đục, 100 NTU 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2660449Dung dịch chuẩn đo độ đục, 200NTU 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2660549Dung dịch chuẩn đo độ đục, 800 NTU 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2660649Dung dịch chuẩn độ đục , 1000 NTU 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2918700Chất dinh dưỡng Polyseed BOD, 50 test/hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
32215Dung dịch xanh Brilliant, hộp/15 test , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
42432Dung dịch đệm độ cứng 1 100ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
42449Dung dịch đệm độ cứng1 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
42632Dung dịch chuẩn độ cứng 3, 100ML MDB, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
736414-1G TETRADECYLPHOSPHONIC ACID Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm. CH3(CH2)13P(O)(OH)2
79501Dung dịch kẽm 454G, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
8411240001 Methylenediphosphonic acid (chai/1g) CH6O6P2, chất thử phòng thí nghiệm
94399Chất chỉ thị Bromcresol, gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
Capram 90F (Hóa chất hỗn hợp các ôxít vô cơ)
CAPRAM 90F (hóa chất làm khuôn)
Chất xúc tác (Sodium hydroxide)
Chất xúc tác tạo độ dẻo đúc ra khuôn nhựa- Silane A-187(KH-560)(Glycidoxypropyltrimethoxy Silane) hàng mới 100%
Chế phẩm chứa dầu Silicon (Aminopropyl triethoxysilane-hợp chất vô cơ - hữu cơ khác) - SILICON Z-6011
Chế phẩm chứa dầu Silicon (Hữu Cơ khác) - SILICON Z-6011
Cinarine tiêu chuẩn : EP 6 Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Ngày SX 01/2012 Hạn sử dụng 12/2016.
Dequest 2010CS 25kg CN (Hợp chất hữu cơ - vô cơ (hóa chất hữu cơ) có nhiều công dụng)
Dibutyltin dilaurate
Dibutyltindilaullate
Diphenyl(2,4,6-trimethylbenzoyl)phosphine oxide (SB-PI-718)
ESCAT 100 E (Organometallic compuonds) (Muối thiếc của acid hữu cơ)(1-39-0799-002)
GENIOSIL XL 10 NLSX Hạt nhựa: chất ổn định - GENIOSIL XL 10(Vinyltrimethoxysilane)
Hóa chất dùng trong công nghiệp, 250Kg/Drum (Aminotriethylene Phosphonic acid (ATMP)). Hàng mới 100%
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (2(CYCLOHEXENYL)ETHYL]TRIMETHOXYSILANE SIC2459.5)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (3-AMINOPROPYLTRIMETHOXYSILANE, 97% 28,177-8)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 11090-5G ARSENAZO III
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 19905-25G tert-Butyl(chloro)dimethylsilane
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 235687-100G HEXAMETHYLCYCLOTRISILOXANE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 235695-100G OCTAMETHYL CYCLOTETRASILOXANE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 238902-1G 2-(Trimethylsilyl)ethoxymethyl chloride
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 45520-100MG GLUFOSINATE-AMMONIUM
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 45521-250MG GLYPHOSATE PESTANAL
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 45521-250MG GLYPHOSATE PESTANAL
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : A3648-100ML (3-AMINOPROPYL)TRIETHOXYSILANE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : F408-500G FERROCENE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Fosfomycin sodium, 100mg, mã hàng: 34089 
Hóa chất hữu cơ - TPS
Hoá chất hữu cơ SILQUEST SILANE A187-KS0571 215KG/Thùng
Hoá chất Methyl Triacetoxysilane - nguyên liệu sản xuất keo
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Dichlorodimethylsilane, 99+%, 250ML, Part No: 113312500
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, SODIUM TETRAPHENYLBORATE, ACS REAGENT, 100G, mã hàng: T25402
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Trimethylsilylacetylene, 98%, 5GR, Part No: 203570050
Hóa chất phân tích hàm lượng Ion, Floride có trong kem đánh răng: Chlorotrimethylsilane for gas chromatography, 250ml/chai, ((CH3)3SiCl)
Hóa chất phụ gia sản xuất xăng dầu : 2-Ethylhexyl Nitrate, C8H17NO3 dung dịch dạng màu vàng nhạt, mới 100%.
Hóa chất phụ gia sản xuất xăng dầu Diphenyl amine ( C12H11N 95 % ), Dạng bột màu trắng, hàng mới 100% do trung Quốc sản xuất,
Hóa chất thí nghiệm Trioctylphosphine 90%, 117854-100ML đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất
Hóa chất thí nghiệm Trioctylphosphine oxide 90% code 346187-100G đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất
Hóa chất thí nghiệm, (3-Aminopropyl)triethoxysilane, A3648-500ML đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất
Hóa chất thử phòng TN, Sodium tetrakis(4-fluorophenyl)borate dihydrate 98%, 1g/lọ đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất
Hỗn hợp bột nhồi kín nước-KVM SEALING COMPOUND-POWDER (7.5KG PACK X 720EA)
Hỗn hợp bột nhồi kín nước-SFS-1000 RETAINING COMPOUND 10/KGS/PAPER BOX
Hỗn hợp bột nhồi kín nước-SFS-1000 SEALING COMPOUND HARDENER 10/KG PVC DRUMS
Hỗn hợp dung dịch làm kín lỗ luồn cáp-MANGANA SURFACE PUTTY FOR SEALING OF THE CABLE DUC BOX (10KG/PACK X 440)
Hỗn hợp dung dung dịch làm kín hỗn hợp-KVM SEALING COMPOUND-LIQUID (HARDENER 5KG PACK X 720EA)
Hợp chất hữu cơ có chứa Phospho - A-860 (Hydroxyethylidene-1, Diphosphoric acid)
Hợp chất hưu cơ SILANE KH-570 dùng trong sản xuất đá nhân tạo, mới 100%
Hợp chất phủ bề mặt chai thủy tinh - CERTINCOAT TC 100 (Thành phần : MONOBUTYLTIN TRICHLORIDE) ; (50Kgs/Drum)
Hợp chất thiếc vô cơ - hữu cơ (DIMETHYLTINDICHLORIDE)
Hợp chất vô cơ - hữu cơ Stann Bo ( Organic tin) dùng trong ngành sản xuất sơn, hàng đóng trong bao, 1 bao = 20 kgs / 25 bao, mới 100%
Hợp chất vô cơ dùng lưu hóa cao su - Si 69
Hợp chất vô cơ(100ml/lọ) dùng cho dây chuyền sản xuất đĩa CD mới 100%
Hydroxy-ethylienediphosphonic acid- Phos 6 (dùng trong ngành mỹ phẩm)
ISOPHORONE (DANG LONG)- SX SON
ISOPHORONE( DANG LONG ) - SX SON
Methalmagnesiumchlorid, 3,0 M (CH3MgCl) (hợp chất vô cơ Mage clorua và muối của chúng dùng trong phòng thí nghiệm) (100ml/lọ)
MICROPOSIT(TM) PRIMER (hợp chất hữu cơ Trimethyl-N dùng trong thiết bị quang khắc)
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y - Disodium Edetate
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y - IRON DEXTRAN POWDER
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Lamivudine
Nguyên liệu vô cơ dùng để sản xuất chất xử lý nước (Calcium Aluminate Powder), hàng mới 100%
Reinforcing Agent SI 69 - Chất nối liên kết dùng trong ngành cao su
SB-P1SVDung dịch cho đầu đo pH , tuýp 13 ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
Silane A 187 -Phụ gia dùng trong ngành nhưa có thành phần chính la 3-(2,3 EPOXYPROPOXY PROPYLTRIMETHOXYSILANE)
Silicon nguyên sinh(Cyclopentasiloxane )-R1330
SILQUEST A 187 SILANE (Gamma - Glycidoxypropyltrimethoxy silane)
Silquest A-187 Silane. Glycidioxy propyltrimethoxy silane hợp chất hữu cơ vô cơ dùng sản xuất sơn
TCS 6500 - Hợp chất hữu cơ - Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
TRIPHENYL ETHYL (TEP) PHOSPHONIUM BROMIDE (Triphenyl Ethyl Phosphonium Bromide) - Nguyên liệu sản xuất nhựa resin.
TRIPHENYL PHOSPHINE (Nguyên liệu sản xuất keo)
1479010Dung dịch Kali 250mg/l, ống 10ML , hộp/16 ống, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
18091 Chất thử Trimethylchlorosilane (3ốngx10ml/hộp) (Hợp chất dẫn xuất hữu cơ, dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT01-2006/BCN)
Capram 90F (Hóa chất hỗn hợp các ôxít vô cơ)
CAPRAM 90F (hóa chất làm khuôn)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 19905-25G tert-Butyl(chloro)dimethylsilane
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 238902-1G 2-(Trimethylsilyl)ethoxymethyl chloride
Hóa chất thí nghiệm Trioctylphosphine 90%, 117854-100ML đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất
Hóa chất thí nghiệm Trioctylphosphine oxide 90% code 346187-100G đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ