- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2931 - Hợp chất vô cơ hữu cơ khác.
- 293190 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 2708/TB-TCHQ ngày 31/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất hữu cơ hoạt động bề mặt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2156/TB-TCHQ ngày 16/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu sản xuất vỏ cáp điện (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1151/TB-TCHQ ngày 06/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là hợp chất hữu cơ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13427/TB-TCHQ ngày 05/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất phụ gia xi măng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12275/TB-TCHQ ngày 10/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Hợp chất vô cơ-hữu cơ khác (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12216/TB-TCHQ ngày 08/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Hợp chất hữu cơ có chứa phospho xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm: LOSARTAN POTASSIUM- Lot: 19003LB4RI NSX: 01/2019 HSD: 12/2023... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Dung dịch chuẩn EDTA (Ethylenediaminetetraacetate) 0.1M. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch) |
Chất xúc tác FD-570 SILANE COUPLING AGENT (Đã kiểm hóa tại TK 102811447761/E31)... (mã hs chất xúc tác fd/ mã hs của chất xúc tác) |
Chất xúc tác kích thích phản ứng dựng để sản xuất đá nhân tạo silane (Chuyển đổi mục đích sử dụng một phần hàng hóa thuộc dòng hàng số 1 của tờ khai số 101176438530/E31 ngày 13/12/2016)... (mã hs chất xúc tác kí/ mã hs của chất xúc tác) |
NPRM-18270/ Etidronic acid trong nước, hàm lượng rắn ~63.54% (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét) (PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm18270/ eti/ mã hs của nprm18270/) |
Hóa chất Methylcyclopentadienyl Manganese Tricarbonyl MMT98% Min- (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu)- Mã CAS: 12108-13-3- Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất methyl/ mã hs của hóa chất met) |
SILQUEST A-187 SILANE Là 3-glycidyl-oxypropyl-trimethoxy-silane-C9H20O5Si chiếm 90-100% dùng làm phụ gia trong pha chế sơn. Hàng mới 100%.... (mã hs silquest a187/ mã hs của silquest a1) |
Dymethyl formanmide 99,9% DMF (30 lít/ can) (dùng để rửa máy Teflon). Mới 100%... (mã hs dymethyl forman/ mã hs của dymethyl for) |
Khí SiH4 N6.0 chai 120 kg. Hàng mới 100%... (mã hs khí sih4 n60 c/ mã hs của khí sih4 n6) |
Khí SiH4 N6.0/T20 ISO MODULE. Hàng mới 100%... (mã hs khí sih4 n60/t/ mã hs của khí sih4 n6) |
Hợp chất vô cơ SiH4 (Silane) dạng khí (120kg/chai) chứa trong loại bình bằng thép không rỉ. Hàng mới 100%... (mã hs hợp chất vô cơ/ mã hs của hợp chất vô) |
Hoá chất xử lý nước GREEN SX 801 (Tp chính là phosphonic acid- C2H8O7P2; Đồng Nitorat- Cu(NO3)2.3H2O; Isothiazolione và Magie nitorat- Mg(NO3)2.6H2O)... (mã hs hoá chất xử lý/ mã hs của hoá chất xử) |
HỢP CHẤT REFINING AGENT... (mã hs hợp chất refini/ mã hs của hợp chất ref) |
Chất phụ trợ chế biến: HP-669... (mã hs chất phụ trợ ch/ mã hs của chất phụ trợ) |
DIBUTYLTIN OXIDE (Nguyên liệu sản xuất keo) |
Hóa chất hữu cơ dạng khác (TPS) |
Dibutyltin oxide, dạng bột. |
Triphenyl antimony. |
Pamidronate sodium |
Acid Gadoteric. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Alendronate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Clodronate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Dinatri etidronat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Parnaparin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Risedronate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Tenoforvir. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Stearat nhôm |
Muối nhôm của axit stearic (C18H37AlO4). Sử dụng để chống tạo bọt trong dung dịch khoan dầu khí |
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt Dynasylan Ameo 3-Aminopropyltriethoxysilane (mục 11 PLTK). |
T-1-Hợp chất của Dioctyltin bis(2-ethylhexyl thioglycolate |
Hợp chất phủ bề mặt chai thủy tinh |
3-(trimethoxysilyl)propyl Glycidyl Ether |
Dynasylan Ameo 3-Aminopropyltriethoxysilane |
Dioctyltin bis(2-ethylhexyl thioglycolate). |
Monobutyltin trichloride. |
3-(Trimethoxysilyl)propyl glycidyl ether. |
A-860 |
KBM-803 |
HV acid |
SONGSTAB TL-100 |
Geniosil XL10 |
Hợp chất hữu cơ có chứa phospho - A-860. Nguyên liệu dùng để sản xuất trong công nghiệp dệt (mục 1 PLTK). Hydroxyethylidene - diphosphonic acid |
Hợp chất vô cơ- hữu cơ khác -3-Mercapto propyl trimethoxy silance- KBM-803. (Mục 6 tại Tờ khai HQ) 3-mercaptopropyl trimethoxy silane, dạng lỏng. |
Chất phụ gia xi măng HV axit: Phụ gia xi măng có thành phần chính 1-hydroxyethylidene-1, 1-diphosphonic acid.Mẫu là dung dịch Hydroxy Ethylidene Diphosphonic Acid, hàm lượng 66% trong nước. |
Hợp chất hữu cơ, (SONGSTAB TL-100), nguyên liệu sản xuất sơn Dibutyltin dilaurate |
Nguyên liệu sản xuất vỏ cáp điện: Chất ổn định Geniosil XL10 (vinyltrimethoxysilane) Vinyltrimethoxy silane |
3- Aminopropyltriethoxysilane Chất hữu cơ hoạt động bề mặt Dynasylan Ameo 3-Aminopropyltriethoxysilane |
1218649Dung dịch nhu cầu oxy hóa học (COD), 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1261742Dung dịch chì , 100MG/L 100ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1402442Dung dịch Cadmium, 100MG/L 100ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
141453Dung dịch chuẩn độ màu 5000 UNITS, 1000ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1416066Dung dịch đệm Nutrient 5mL, 50 test/hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1420299Chất đệm Citrate , 100 test/goi, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1425810Dung dịch thử Mangan , ống 10ml, hộp/ 16 ống , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1427110Dung dịch Detergent, ống 10ml , hộp/16 ống, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1447624Diethyldithiocarbamate ba5c, 25G, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1457799 Ascorbic acid, dạng bột, gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1458042Dung dịch Chì Acetate 100ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1479010Dung dịch Kali 250mg/l, ống 10ML , hộp/16 ống, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1479110Dung dịch Nitrogen 50mg/l , ống 10ml, hộp /16 ống , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1479442Dung dịch magnesium, 1000MG/L 100ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
18012 Chất thử Power Sil-Prep Kit (10ốngx1ml/hộp) (Hợp chất dẫn xuất hữu cơ, dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT01-2006/BCN) |
18091 Chất thử Trimethylchlorosilane (3ốngx10ml/hộp) (Hợp chất dẫn xuất hữu cơ, dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT01-2006/BCN) |
189149Dung dịch Nitrogen, Ammonia 500mL , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
189736Chất chỉ thị Phenolphthalein 15ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2-(TRIMETHYLSILYLOXY)PROPENE, 85+% (CH3C(=CH2)OSi(CH3)3) (hợp chất vô cơ Propene dùng trong phòng thí nghiệm) 5g/lọ |
2107669Chất đệm Citrate , goi/100test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2107769Natri Periodate (NaIO4), 10ML, 100test/goi, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2122426Chất chỉ thị PAN, 0.1% 50ML , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2150232Chất chỉ thị Pan 0.3% 100ML , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2182115Dung dịch Lauryl Tryptose , 15 test /hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
218710CALCIUM 10000MG/L AMP PK/16 (CaCO3)10ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2193432Chất chỉ thị methyl 100ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2212242Dung dịch Sắt Ion 100ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2227066Chất đệm PH7.00, bột , gói/50 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2227164Chất đệm PH10.00, bột , gói/250 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2229726Dung dịch EGTA, 50ML , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2240349Dung dịch chuẩn Calcium 1000mg/l, 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2241732Dung dịch Alkali , 100ML , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2241832Chất chỉ thị Canxi/Mangan 100ml , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2241926Dung dịch EDTA , 50ML SCDB, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2253929Dung dịch nhu cầu oxy hóa học (COD) 200ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
227142Dung dịch chuẩn sắt, 1000MG/L 100ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2283449Dung dịch PH4.01 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2283549Dung dịch PH7.00 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2283649Dung dịch PH10.01 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2349932Dung dịch EDTA, 0.035N 100ML MDB, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2368749Dung dịch đệm PPB-3, 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2368855Dung dịch đệm PPB-4 trung tính 22ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
246149Dung dịch chuẩn đo độ đục, 4000NTU 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
25M1A1025-115Dung dịch PH7.0, 500ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2630020Dung dịch Chlorine,ống 2ML, hộp/ 20ống, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2659405Dung dịch hiệu chuẩn máy đo độ đục 2100P, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2659749Dung dịch chuẩn đo độ đục , <0.1 NTU 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2660149Dung dịch chuẩn đo độ đục, 20 NTU 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2660153Dung dịch chuẩn đo độ đục , 20 NTU 1000ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2660249Dung dịch chuẩn độ đục, 100 NTU 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2660449Dung dịch chuẩn đo độ đục, 200NTU 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2660549Dung dịch chuẩn đo độ đục, 800 NTU 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2660649Dung dịch chuẩn độ đục , 1000 NTU 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2918700Chất dinh dưỡng Polyseed BOD, 50 test/hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
32215Dung dịch xanh Brilliant, hộp/15 test , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
42432Dung dịch đệm độ cứng 1 100ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
42449Dung dịch đệm độ cứng1 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
42632Dung dịch chuẩn độ cứng 3, 100ML MDB, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
736414-1G TETRADECYLPHOSPHONIC ACID Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm. CH3(CH2)13P(O)(OH)2 |
79501Dung dịch kẽm 454G, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
8411240001 Methylenediphosphonic acid (chai/1g) CH6O6P2, chất thử phòng thí nghiệm |
94399Chất chỉ thị Bromcresol, gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Capram 90F (Hóa chất hỗn hợp các ôxít vô cơ) |
CAPRAM 90F (hóa chất làm khuôn) |
Chất xúc tác (Sodium hydroxide) |
Chất xúc tác tạo độ dẻo đúc ra khuôn nhựa- Silane A-187(KH-560)(Glycidoxypropyltrimethoxy Silane) hàng mới 100% |
Chế phẩm chứa dầu Silicon (Aminopropyl triethoxysilane-hợp chất vô cơ - hữu cơ khác) - SILICON Z-6011 |
Chế phẩm chứa dầu Silicon (Hữu Cơ khác) - SILICON Z-6011 |
Cinarine tiêu chuẩn : EP 6 Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Ngày SX 01/2012 Hạn sử dụng 12/2016. |
Dequest 2010CS 25kg CN (Hợp chất hữu cơ - vô cơ (hóa chất hữu cơ) có nhiều công dụng) |
Dibutyltin dilaurate |
Dibutyltindilaullate |
Diphenyl(2,4,6-trimethylbenzoyl)phosphine oxide (SB-PI-718) |
ESCAT 100 E (Organometallic compuonds) (Muối thiếc của acid hữu cơ)(1-39-0799-002) |
GENIOSIL XL 10 NLSX Hạt nhựa: chất ổn định - GENIOSIL XL 10(Vinyltrimethoxysilane) |
Hóa chất dùng trong công nghiệp, 250Kg/Drum (Aminotriethylene Phosphonic acid (ATMP)). Hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (2(CYCLOHEXENYL)ETHYL]TRIMETHOXYSILANE SIC2459.5) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (3-AMINOPROPYLTRIMETHOXYSILANE, 97% 28,177-8) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 11090-5G ARSENAZO III |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 19905-25G tert-Butyl(chloro)dimethylsilane |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 235687-100G HEXAMETHYLCYCLOTRISILOXANE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 235695-100G OCTAMETHYL CYCLOTETRASILOXANE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 238902-1G 2-(Trimethylsilyl)ethoxymethyl chloride |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 45520-100MG GLUFOSINATE-AMMONIUM |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 45521-250MG GLYPHOSATE PESTANAL |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 45521-250MG GLYPHOSATE PESTANAL |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : A3648-100ML (3-AMINOPROPYL)TRIETHOXYSILANE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : F408-500G FERROCENE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Fosfomycin sodium, 100mg, mã hàng: 34089 |
Hóa chất hữu cơ - TPS |
Hoá chất hữu cơ SILQUEST SILANE A187-KS0571 215KG/Thùng |
Hoá chất Methyl Triacetoxysilane - nguyên liệu sản xuất keo |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Dichlorodimethylsilane, 99+%, 250ML, Part No: 113312500 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, SODIUM TETRAPHENYLBORATE, ACS REAGENT, 100G, mã hàng: T25402 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Trimethylsilylacetylene, 98%, 5GR, Part No: 203570050 |
Hóa chất phân tích hàm lượng Ion, Floride có trong kem đánh răng: Chlorotrimethylsilane for gas chromatography, 250ml/chai, ((CH3)3SiCl) |
Hóa chất phụ gia sản xuất xăng dầu : 2-Ethylhexyl Nitrate, C8H17NO3 dung dịch dạng màu vàng nhạt, mới 100%. |
Hóa chất phụ gia sản xuất xăng dầu Diphenyl amine ( C12H11N 95 % ), Dạng bột màu trắng, hàng mới 100% do trung Quốc sản xuất, |
Hóa chất thí nghiệm Trioctylphosphine 90%, 117854-100ML đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Hóa chất thí nghiệm Trioctylphosphine oxide 90% code 346187-100G đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Hóa chất thí nghiệm, (3-Aminopropyl)triethoxysilane, A3648-500ML đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Hóa chất thử phòng TN, Sodium tetrakis(4-fluorophenyl)borate dihydrate 98%, 1g/lọ đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Hỗn hợp bột nhồi kín nước-KVM SEALING COMPOUND-POWDER (7.5KG PACK X 720EA) |
Hỗn hợp bột nhồi kín nước-SFS-1000 RETAINING COMPOUND 10/KGS/PAPER BOX |
Hỗn hợp bột nhồi kín nước-SFS-1000 SEALING COMPOUND HARDENER 10/KG PVC DRUMS |
Hỗn hợp dung dịch làm kín lỗ luồn cáp-MANGANA SURFACE PUTTY FOR SEALING OF THE CABLE DUC BOX (10KG/PACK X 440) |
Hỗn hợp dung dung dịch làm kín hỗn hợp-KVM SEALING COMPOUND-LIQUID (HARDENER 5KG PACK X 720EA) |
Hợp chất hữu cơ có chứa Phospho - A-860 (Hydroxyethylidene-1, Diphosphoric acid) |
Hợp chất hưu cơ SILANE KH-570 dùng trong sản xuất đá nhân tạo, mới 100% |
Hợp chất phủ bề mặt chai thủy tinh - CERTINCOAT TC 100 (Thành phần : MONOBUTYLTIN TRICHLORIDE) ; (50Kgs/Drum) |
Hợp chất thiếc vô cơ - hữu cơ (DIMETHYLTINDICHLORIDE) |
Hợp chất vô cơ - hữu cơ Stann Bo ( Organic tin) dùng trong ngành sản xuất sơn, hàng đóng trong bao, 1 bao = 20 kgs / 25 bao, mới 100% |
Hợp chất vô cơ dùng lưu hóa cao su - Si 69 |
Hợp chất vô cơ(100ml/lọ) dùng cho dây chuyền sản xuất đĩa CD mới 100% |
Hydroxy-ethylienediphosphonic acid- Phos 6 (dùng trong ngành mỹ phẩm) |
ISOPHORONE (DANG LONG)- SX SON |
ISOPHORONE( DANG LONG ) - SX SON |
Methalmagnesiumchlorid, 3,0 M (CH3MgCl) (hợp chất vô cơ Mage clorua và muối của chúng dùng trong phòng thí nghiệm) (100ml/lọ) |
MICROPOSIT(TM) PRIMER (hợp chất hữu cơ Trimethyl-N dùng trong thiết bị quang khắc) |
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y - Disodium Edetate |
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y - IRON DEXTRAN POWDER |
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Lamivudine |
Nguyên liệu vô cơ dùng để sản xuất chất xử lý nước (Calcium Aluminate Powder), hàng mới 100% |
Reinforcing Agent SI 69 - Chất nối liên kết dùng trong ngành cao su |
SB-P1SVDung dịch cho đầu đo pH , tuýp 13 ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Silane A 187 -Phụ gia dùng trong ngành nhưa có thành phần chính la 3-(2,3 EPOXYPROPOXY PROPYLTRIMETHOXYSILANE) |
Silicon nguyên sinh(Cyclopentasiloxane )-R1330 |
SILQUEST A 187 SILANE (Gamma - Glycidoxypropyltrimethoxy silane) |
Silquest A-187 Silane. Glycidioxy propyltrimethoxy silane hợp chất hữu cơ vô cơ dùng sản xuất sơn |
TCS 6500 - Hợp chất hữu cơ - Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
TRIPHENYL ETHYL (TEP) PHOSPHONIUM BROMIDE (Triphenyl Ethyl Phosphonium Bromide) - Nguyên liệu sản xuất nhựa resin. |
TRIPHENYL PHOSPHINE (Nguyên liệu sản xuất keo) |
1479010Dung dịch Kali 250mg/l, ống 10ML , hộp/16 ống, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
18091 Chất thử Trimethylchlorosilane (3ốngx10ml/hộp) (Hợp chất dẫn xuất hữu cơ, dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT01-2006/BCN) |
Capram 90F (Hóa chất hỗn hợp các ôxít vô cơ) |
CAPRAM 90F (hóa chất làm khuôn) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 19905-25G tert-Butyl(chloro)dimethylsilane |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 238902-1G 2-(Trimethylsilyl)ethoxymethyl chloride |
Hóa chất thí nghiệm Trioctylphosphine 90%, 117854-100ML đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Hóa chất thí nghiệm Trioctylphosphine oxide 90% code 346187-100G đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29319090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29319090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29319090: Loại khác
Đang cập nhật...