cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần VI Chương 32 32081011 Dùng trong nha khoa (SEN)
2 Phần VI Chương 32 32081019 Loại khác
3 Phần VI Chương 32 32081020 Sơn chống hà và/ hoặc chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy (SEN)
4 Phần VI Chương 32 32081090 Loại khác
5 Phần VI Chương 32 32082040 Sơn chống hà và/ hoặc chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy (SEN)
6 Phần VI Chương 32 32082070 Vecni (kể cả dầu bóng), loại dùng trong nha khoa (SEN)
7 Phần VI Chương 32 32082090 Loại khác
8 Phần VI Chương 32 32089011 Dùng trong nha khoa (SEN)
9 Phần VI Chương 32 32089019 Loại khác
10 Phần VI Chương 32 32089021 Dùng trong nha khoa (SEN)
11 Phần VI Chương 32 32089029 Loại khác
12 Phần VI Chương 32 32089030 Sơn chống hà và/hoặc chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy (SEN)
13 Phần VI Chương 32 32089090 Loại khác
14 Phần VI Chương 32 32091010 Vecni (kể cả dầu bóng)
15 Phần VI Chương 32 32091040 Sơn cho da thuộc (SEN)
16 Phần VI Chương 32 32091050 Sơn chống hà và/hoặc chống ăn mòn dùng để Sơn vỏ tàu thủy (SEN)
17 Phần VI Chương 32 32091090 Loại khác
18 Phần VI Chương 32 32099000 Loại khác
19 Phần VI Chương 32 32100010 Vecni (kể cả dầu bóng)
20 Phần VI Chương 32 32100020 Màu keo
21 Phần VI Chương 32 32100030 Thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da
22 Phần VI Chương 32 32100091 Sơn chống hà và/hoặc chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy (SEN)
23 Phần VI Chương 32 32100099 Loại khác
24 Phần VI Chương 32 32100099 Loại khác
25 Phần VI Chương 32 32082090 Loại khác
26 Phần VI Chương 32 32041190 Loại khác
27 Phần VI Chương 32 32041710 Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột
28 Phần VI Chương 32 32041790 Loại khác