- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3907 - Các polyaxetal, các polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; các polycarbonat, nhựa alkyd, các este polyallyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh.
- Các polyeste khác:
- 390799 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 1
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 565/TB-TCHQ ngày 21/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là silycon dạng nguyên sinh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 282/TB-TCHQ ngày 12/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chất tạo sần làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Thông báo số 7885/TB-TCHQ ngày 31/08/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là hạt nhựa polybutylene terephthalate dùng làm nguyên liệu sản xuất cáp quang (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4131/TB-TCHQ ngày 07/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất Polyols H422 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3461/TB-TCHQ ngày 17/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là K-360HH (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2192/TB-TCHQ ngày 16/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Polyeste polyol chưa no, dạng lỏng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1617/TB-TCHQ ngày 26/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là TEN-4973B-VN-Polyester loại khác dạng nguyên sinh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 15264/TB-TCHQ ngày 25/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nhựa Polybutylen terephthalat dạng hạt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 15263/TB-TCHQ ngày 25/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nhựa polyester SE-1541-1 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14367/TB-TCHQ ngày 01/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Polybutylen terephthalate sản xuất trong công nghiệp dệt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13859/TB-TCHQ ngày 17/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt nhựa (Nguyên liệu sản xuất máy giặt) (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13854/TB-TCHQ ngày 17/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt nhựa pbt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13192/TB-TCHQ ngày 30/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Polyeste sản xuất mực in (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13191/TB-TCHQ ngày 30/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Polyeste dùng sản xuất mực in (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12816/TB-TCHQ ngày 21/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu polyeste (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12610/TB-TCHQ ngày 16/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Dung môi polyester polyol (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12612/TB-TCHQ ngày 16/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Chất gắn BYK (BYK-P 104) Nguyên liệu sản xuất sơn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12198/TB-TCHQ ngày 08/10/2014 Về kết quả phân loại đối với DISPERCOLL U-53 xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11828/TB-TCHQ ngày 30/09/2014 Về kết quả phân loại đối với Nhựa polyester khác xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11709/TB-TCHQ ngày 26/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là K-400HH-polyester chưa no, dạng lỏng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11664/TB-TCHQ ngày 25/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt nhựa tpe (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11236/TB-TCHQ ngày 15/09/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nhựa epoxit dạng lỏng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 10778/TB-TCHQ ngày 03/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm dùng để rửa hóa chất Copolyme (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Ống nối cây kẻ mắtES-PB2 Burashidutsu... (mã hs ống nối cây kẻ/ mã hs của ống nối cây) |
P062-20-NEOPAN MR-3840NB-Polyeste khác, loại khác, dạng nguyên sinh... (mã hs p06220neopan/ mã hs của p06220neop) |
P013-20-NEOPAN MR-3050-Polyeste dạng nguyên sinh... (mã hs p01320neopan/ mã hs của p01320neop) |
P048-20-NEOPAN IR-640-Polyeste dạng nguyên sinh... (mã hs p04820neopan/ mã hs của p04820neop) |
P096-20-NEOPAN MR-3000(2)-Polyeste dạng nguyên sinh... (mã hs p09620neopan/ mã hs của p09620neop) |
Bánh răng nhựa của máy xiết dây loai 1821.060.024 (Planetary Wheel; 1821.060.024), Hàng mới 100%, 2FSN-JB0045; HMSFT-0046... (mã hs bánh răng nhựa/ mã hs của bánh răng nh) |
Chất kháng tia cực tím cho nhựa- POLYESTER POLYOL, SABOSTAB UV62 (25kg/bag x 20 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất kháng tia/ mã hs của chất kháng t) |
DALTOREZ P 740. CAS No: 25214-15-7. EC No: Polymer. Là một hỗn hợp với thành phần chính là Polymer. Thành phần của phức hệ polyurethane- Dùng đúc nhựa polyurethane. Hàng mới 100%... (mã hs daltorez p 740/ mã hs của daltorez p 7) |
EA-N6000-DM-VN- Nhựa polyeste polyol no, dạng lỏng. GĐ 353/TB-KĐ4 (11/04/18). Cas 910-89-3, 25322-69-4, 2163-42-0... (mã hs ean6000dmvn/ mã hs của ean6000dm) |
FLUIJET 1725:plyester no,loại khác,dạng lỏng,dùng trong ngành sx sơn,50kg/1 thùng, mới 100%,cas:7664-38-2... (mã hs fluijet 1725pl/ mã hs của fluijet 1725) |
Hạt NhựaTPE TEA-70AU 20160 MOSS GREEN hàng mới 100% dùng sản xuất linh kiện nhựa xuất khẩu... (mã hs hạt nhựatpe tea/ mã hs của hạt nhựatpe) |
K-410H (Polyeste polyol no dạng lỏng)... (mã hs k410h polyest/ mã hs của k410h poly) |
Móng tay nhựa L06 (24 pce/bộ), hàng mới 100%... (mã hs móng tay nhựa l/ mã hs của móng tay nhự) |
Nhựa PBT,dạng hạt(số CAS: 26062-94-2)(PBT RESIN TH6082)... (mã hs nhựa pbtdạng h/ mã hs của nhựa pbtdạn) |
Oil Free polyester Resin (Polyester no nguyên sinh, dạng lỏng, hàm lượng dung môi <50%).Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn (RP901SB). PTPL số: 267/TB-PTPLHCM-14 ngày 14/02/2014... (mã hs oil free polyes/ mã hs của oil free pol) |
PBT 5010TRX-5 1B0013,nhựa polyeste khác, loại khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng,4kg/bag... (mã hs pbt 5010trx5 1/ mã hs của pbt 5010trx) |
RC0471 Polynate PE100 JC65: Polyester no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi hữu cơ nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng. Nguyên liệu trong sản xuất sơn. Số 1627/TB-KĐ3, ngày 12/09/2017.... (mã hs rc0471 polynate/ mã hs của rc0471 polyn) |
Satured polyester resin Crylcoat 1738-2: Nhựa polyester nguyên sinh, no, dạng mảnh vẩy, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, hàng mới 100%, đóng trong 300 bao x 25kg... (mã hs satured polyest/ mã hs của satured poly) |
TEXCARE SRN UL TERRA 50,Thành phần Polyeste dạng nguyên sinh dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 200Kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas 2634-33-5.... (mã hs texcare srn ul/ mã hs của texcare srn) |
Unister(VN) KNP-038- (Cas: 64742-95-6 90%) Chất chống lắng- Đi từ gốc nhựa Polyester no, dạng lỏng có chứa hàm lượng DM bay hơi < 10%. Dùng làm NL sản xuất sơn. Hàng mới 100% (07 phuy x 180 kg)... (mã hs unistervn knp/ mã hs của unistervn) |
Xốp đóng gói kích thước 25T 173*110 (mm), Hàng mới 100%... (mã hs xốp đóng gói kí/ mã hs của xốp đóng gói) |
Nhựa dạng nguyên sinh để sản xuất keo-NEOTIE 3202H |
Silycon dạng nguyên sinh (Silicone Polyester Resin (spr-2700) |
Polyeste no, dạng lỏng- ADDITIVE BYK-405 |
Chất tạo sần |
PES 100 |
Hạt nhựa PBT |
Poly(1,4 - butylene adipate), dạng rắn. |
Copolyme Silicone - Polyester, hàm lượng Polyester no chiếm tỷ lệ trội hơn, dạng lỏng. |
Dung dịch polyhydrocarboxylic acid amides trong hỗn hợp dung môi hữu cơ (xylen, solvent naphtha - petroleum light aromatic, isobutanol, ethylbenzen), trọng lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch. |
Hợp chất có thành phần là polyeste no, chất độn vô cơ, phụ gia dạng bột. |
Polyeste no, dạng rắn |
Mục 13: Mẫu có thành phần chính là Polybutylene terephthalate, sợi thủy tinh, dạng hạt. Hàm lượng tro 29,80%; Mục 15: Mẫu có thành phần chính là Polybutylene terephthalate, sợi thủy tinh, dạng hạt. Hàm lượng tro 33,06%. |
Silycon dạng nguyên sinh (Silicone Polyester Resin (spr-2700) hàng mới 100% |
Polyeste no, dạng lỏng- ADDITIVE BYK-405 (25kg/hộp) |
Chất tạo sần (Floating agent. Tên khoa học: Titanium Stearic acid ester mixture. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 20kg/gói. Hàng mới |
Mục 13: Hạt nhựa PBT 0229 (2015) (PLASTIC PBT0229 (DURANEX 3306 ED3002 BLACK (2015))); Mục 15: Hạt nhựa PBT 0197 (2015) (PLASTIC PBT0197 (DURANEX 330EP SCT1930NX WHITE (2015))). |
Hạt nhựa COP |
DSC 137 # RS - 96 (Polyete khác). |
RS - 96 |
Copolyester polyol no, dạng lỏng. |
BYK-110 |
Mục 5: PLASTIC TPE0296 (HYTREL 5557W RB399 BLACK (2014)) Mục 6: PLASTIC TPE0295 (HYTREL 7247W SB200 BLACK (2014)) |
ycp 154-60% polyester Resin |
DISPERCOLL U-53 |
BYK-P 104. |
Dung môi POLYESTER POLYOL |
K-286. |
Polyol Resin GX-40K |
Polyol Resin GX-20K |
Plastic PBT0180 (Duranex 2002k EF2001 N (2014)) |
DURASTAR DS2010. |
PBT POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE 1210G6ANC1. |
Lupraphen H422 EX China. |
Chế phẩm dùng để rửa hóa chất (BYK-110)(Nguyên liệu sản xuất sơn) (mục 62 Phụ lục tờ khai). Copolyme (caprolacton) nguyên sinh phân tán trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng, hàm lượng rắn 56,5%. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Copolyme (caprolacton) nguyên sinh phân tán trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng, hàm lượng rắn 56,5%. |
Nhựa epoxit dạng lỏng (BKY-110), nguyên liệu sản xuất sơn (mục 7 PLTK). Mẫu có thành phần là poly (caprolacton), hỗn hợp dung môi methoxy propyl acetat, trimethyl benzen, ethyl methyl benzen. Hàm lượng rắn 55,7%. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Mẫu có thành phần là poly (caprolacton), hỗn hợp dung môi methoxy propyl acetat, trimethyl benzen, ethyl methyl benzen. Hàm lượng rắn 55,7% |
Mục 5: Hạt nhựa tpe 0296 (2014) (plastic tpe0296 (hytrel 5557w rb399 black (2014))) Mục 6: Hạt nhựa tpe 0295 (2014) (plastic tpe0295 (hytrel 7247w sb200 black (2014))) Copolyme este của phthalic axit, dạng hạt Mục 5: PLASTIC TPE0296 (HYTREL 5557W RB399 BLACK (2014)) Mục 6: PLASTIC TPE0295 (HYTREL 7247W SB200 BLACK (2014)) |
K-400HH-polyester chưa no, dạng lỏng (Mục 4). Polyester no từ axit hexadioic và propanediol, dạng nguyên sinh, dạng lỏng. |
Nhựa polyester khác (Loại khác - dạng lỏng) dạng nguyên sinh ycp 154-60% polyester Resin (Mục 3) Polyeste no trong dung môi hữu cơ xylene, l-methoxy-2-propyl acetat dạng lỏng, hàm lượng rắn 60,7% |
NLSX Keo: DISPERCOLL U-53 (Polyurethane dạng nguyên sinh) (1-39-0950-063). Poly(1,4-butyIene adipate), dạng lỏng. |
Chất gắn BYK (BYK-P 104) Nguyên liệu sản xuất sơn (Mục 10). Polyester no trong dung môi hữu cơ, trọng lượng dung môi hữu cơ nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng. |
Dung môi POLYESTER POLYOL (mục 2 PLTK) Polyester no từ axit adipic, dạng rắn. |
K-286 (polyeste khác-loại khác-dạng nguyên sinh) (mục 5 tờ khai) Polyeste no từ axit Adipic, dạng rắn |
Polyeste (dùng sản xuất mực in)/Polyol Resin GX-40K (mục 14) Polyest từ adipat, dạng lỏng GX-40K |
Polyeste (dùng sản xuất mực in)/Polyol Resin GX-20K (mục 13) Polyest từ adipat, dạng lỏng GX-20K |
Hạt nhựa pbt 0180 (2014) (plastic pbt0180 (duranex 2002k ef2001 n (2014))) (mục 3).Copolyme polybutylene terephthalate dạng nguyên sinh, ở dạng khối rắn hình trụ. |
Hạt nhựa (Nguyên liệu sản xuất máy giặt) - DURASTAR TM POLYMER DS2010 NATURAL (1 Bag = 25 kgs).Polyeste từ phthalat và 1,4- cyclohexanedimethanol, dạng hạt. |
Polybutylen terephthalate đã được sulphonate hóa- SPBT-BT. Nguyên liệu dùng để sản xuất trong công nghiệp dệt (mục 12).Polybutylene terephthalate đã sulphonate hóa. |
Nhựa polyester loại khác (SE-1541-1). Hàng mới 100% (Mục 1)Copolyme polyester từ axit Adipic và terephthalate, dạng lỏng. |
Nhựa Polybutylen terephthalat dạng hạt (PBT POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE 1210G6ANC1)(Mục 2).Polybutylene terephthalat (PBT) nguyên sinh, dạng hạt. Hàm lượng tro 31,5%. |
Polyeste từ terephthalate (90%) và polyol (10%), dạng lỏng. TEN- 4973B - VN - Polyester loại khác dạng nguyên sinh |
K-410H (cùng loại K-410) (Polyeste polyol chưa no, dạng lỏng) Polyeste polyol no, ở dạng lỏng |
K-360HH (Polyeste khác, no, dạng lỏng); Polyester no đi từ 1,2-ethanediol; axit adipic, dạng lỏng, hàm lượng rắn 86.5% |
N182 #& Chất Polyols H422. Polyestepolyol đã no, dạng nhão sệt. |
Hạt nhựa polybutylene terephthalate - Ultradur B6550 LN natural polybutylene terephthalate - Nguyên liệu sản xuất cáp quang (mục 1 PLTK) Polybutylene terephthalate nguyên sinh, dạng hạt. |
Chất tạo sần (Floating agent. Tên khoa học: Titanium Stearic acid ester mixture. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 20kg/gói. Hàng mới Hợp chất có thành phần là polyeste no, chất độn vô cơ, phụ gia dạng bột. |
Silycon dạng nguyên sinh (Silicone Polyester Resin (spr-2700) hàng mới 100% (Mục 1). Copolyme Silicone- Polyester, hàm lượng Polyester no chiếm tỷ lệ trội hơn, dạng lỏng. |
polyester dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng. nhựa polyester resin CC 1627-0 |
polyester dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng. nhựa polyester resin crylcoat 2618-3 |
polyester dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng. nhựa polyester resin uralac P-2200 |
polyester dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng. nhựa polyester resin uralac P-4901 |
polyester dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng. nhựa polyester resin uralac P-6060 |
polyester dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng. nhựa polyester resin uralac P-835 |
polyester dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng. nhựa polyester resin uralac P-962 |
polyester dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng. nhựa polyester resin uralac P-995 |
Polycaprolactone trong dung môi cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50%-ADDITIVE AD 7 |
Polyester (loại khác) nguyên sinh có nhiều công dụng Afcona 6220 . Hàng mới 100% |
Polyester (loại khác) nguyên sinh có nhiều công dụng Afcona 6225 . Hàng mới 100% |
POLYESTER CHIP, Hạt chip |
Polyeste khác - loại khác - dạng nguyên sinh (dạng sệt, không màu; thành phần chính là polyester no)- CRF00424(RF7042A) |
Polyeste no khác ( Loại khác) dạng nguyên sinh (dạng sệt, màu vàng nhạt; thành phần chính là polyester no)- CRF00600 (RF7060A) |
Polyeste no, nguyên sinh, dạng lỏng (ADP) |
POLYNATE PE133 H55 BV (Polyester no nguyên sinh dạng lỏng . Hàm lượng dung môi < 50%) - NLSX sơn |
Polyurethane Resin Kaifa UF 6080 (Polyester no nguyên sinh dạng lỏng) :Nguyên liệu SX bao bì: |
Hạt nhựa nguyên sinh PBT 2020 ED3002, hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PBT Duranex 2020 ED3002, Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyeste (PBT). Mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh polyeste KC2015BLM |
PBT ( Hạt Nhựa PBT) Polybutylene terephthalate |
hạt nhựa HDPEP6006 |
Hạt Nhựa HDPE FI0750 |
Polyester dạng nguyên sinh - R8-6500 |
Polyester dạng nguyên sinh - R8-6510 |
polyester dạng nguyên sinh có nhiều công dụng. nhựa polyester resin crylcoat 2618-3 |
polyester dạng nguyên sinh có nhiều công dụng. nhựa polyester resin uralac P-2200 |
polyester dạng nguyên sinh có nhiều công dụng. nhựa polyester resin uralac P-4901 |
polyester dạng nguyên sinh có nhiều công dụng. nhựa polyester resin uralac P-6060 |
polyester dạng nguyên sinh có nhiều công dụng. nhựa polyester resin uralac P-962 |
POLYESTER khác dạng nguyên sinh SPREDOX-D-117 (25KG/Drum)hàng mới 100% |
POLYESTER khác dạng nguyên sinh SPREDOX-D-120(25KG/Drum) hàng mới 100% |
POLYESTER khác dạng nguyên sinh SPREDOX-D-143(25KG/Drum)hàng mới 100% |
POLYESTER khác dạng nguyên sinh SPREDOX-D340 (25kG/Drum)hàng mới 100% |
POLYESTER khác dạng nguyên sinh SPREDOX-D-950(25KG/CTN)hàng mới 100% |
Polyester khác- loại khác- dạng nguyên sinh (dạng sánh, trong suốt, không màu; thành phần chính là Polyester no) - Polyester Resin CRF00231 |
Polyester khác-loại khác,dạng nguyên sinh dùng để sản xuất sơn- NIPPOLAN 1100 (1Thùng = 200kg) |
Polyester no nguyên sinh dạng bột nhão (E-3M CONC) |
Polyester no nguyên sinh dạng lỏng (PLUSOLIT H) |
polyester no, nguyên sinh, dạng lỏng (BECKOLITE AF-1378-65XN (EPOXY RESIN)) |
Polyester no nguyên sinh dạng phân tán trong nước (E-3M CONC) |
Polyester no nguyên sinh, dạng bột nhão (E-3M CONC) |
Polyester khác - Loại khác dạng nguyên sinh. Polyester (o-phthalate). Sệt, trong suốt, hơi vàng. - POLYURETAN RESIN 4802 (ACCLEAD) |
Polyeste dạng nguyên sinh - COMPOUND |
Polyeste dạng nguyên sinh - R8-6500 |
Polyeste khác - loại khác - dạng nguyên sinh (dạng sệt, trong, không màu; thành phần chính là polyester no)- CRF00424(RF7042A) |
Polyeste khác, dạng nguyên sinh (dạng sệt, màu trắng đục; thanh 2phần chính là polyester no)- RC-621(AEJ04190) |
Polyeste từ polybutylene terephtalate - SPBT-BT |
polyester dạng nguyên sinh ,có nhiều công dụng. nhựa polyester resin uralac P-4901 |
Polyester dạng nguyên sinh Afcona 3730 . Hàng F.O.C ( hàng mới 100%) |
polyester dạng nguyên sinh có nhiều công dụng. nhựa polyester resin CC 1627-0 |
Nhựa Polyeste FLEXOREZ 188 dùng trong sản xuất sơn, mới 100%, 204.12kg / thùng, dạng lỏng |
Nhựa polyeste loại khác SE-1541 |
Nhựa polyeste loại khác SE-1714 |
Nhựa Polyeste nguyên sinh: 545-80 |
Nhựa polyeste dạng nguyên sinh PTMG 2000 POLYESTER RESIN |
Nhựa nguyên sinh Polyeste dùng cho ngành sơn URALAC P4900, hàng mới 100%, dạng mảnh - 25 kg/bao x 630 bao |
Nhựa hạt PBT Novaduran 5308F20-4 BK01P (25 kg/1 bao) |
Nhựa EPOXY dùng trongngành sơn tĩnh điện BENZOIN. Mới 100% |
Nhựa Polyester, AKZO RP-3705 - HV 4187 (Dùng trong SX sơn) |
Nhựa Polyester nguyên sinh - Genomer *3485 (Hàng mới 100%) |
Nhựa polyester no dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa : CA-12 (210 kg) |
Nhựa Polyester No. dạng mành CRYLCOAT 1626-0 Nguyên sinh (hàng mới 100%) |
Hạt nhựa PBT-B 6550 (Polybutylen terephthalate) ) Dạng nguyên sinh, dùng để sx cáp sợi quang) Hàng mới 100% |
Hạt nhựa PBT Duranex (Polybutylene terephthalate). Hàng mới 100% |
Hạt nhựa PBT DURANEX 201NW EF2001 -dạng nguyên sinh, hàng đóng 25 kg/ bao, mới 100% |
Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5308F20 BK01P (PBF VD0220 BLACK) |
Hạt nhựa PBT poticon BT212N (dạng nguyên sinh), hàng đóng 25 kg/ bao, mới 100% |
Hạt nhựa PBT Resin (Poly butylene terephthalate Resin) (POCAN B4235 000000) 25KGS/BAO,2PALLET(80BAO) .Hàng mới 100% |
Hạt nhựa PBT Valox310SE0-1001(thuộc nhóm hạt nhựa polyeste khác) |
Hạt nhựa PBT Valox310SE0-7001(thuộc nhóm hạt nhựa polyeste khác) |
hạt nhựa pbt - plastic pbt |
hạt nhựa pbt (plastic pbt) |
Hạt nhựa PBT (polybutylene terephthalate) TORAYCON 1101G-30 BLACK ( Hàng mới 100%, dạng nguyên sinh) |
Hạt nhựa polybutylene terephthalate dạng nguyên sinh dùng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (PBT resin) 3030-104, hàng mới 100% |
HạT NHựA POLYESTER DạNG NGUYÊN SINH (208876-704 / CRYLCOAT 2630-2) |
Chất A-8 DISPERSING AGENT (POLYESTER RESIN) (Polyester no nguyên sinh, dạng lỏng) |
Hạt nhựa PBT 2164G30B3 Black (G-VJA1651B) |
Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh PBT G 30% (1210G6ANC1) WHITE |
Hạt nhựa POLYESTER RESIN for POWDER COATING CRYLCOAT 1781-0. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa POLYESTER RESIN for POWDER COATING CRYLCOAT 2496-2. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa : POLYBUTYLENE TEREPHTALATE RESIN - VALOX 420 - 7001 dạng nguyên sinh , mới 100% |
Hạt nhựa - 5526 Hytrel resin |
PAINT SHEET 75KG/2BAG/BOX - polyester khác(lọai khác) dạng nguyên sinh (75kg/hộp) |
PES 100 |
YP112-60S (Polyeste khác - dạng nguyên sinh) |
1XAA107005 Hạt nhựa PBT nguyên sinh màu đen |
1XAA107018 Hạt nhựa PBT nguyên sinh |
1YBB00102651 Hạt nhựa PBT nguyên sinh màu đỏ |
1YBB00102652 Hạt nhựa PBT nguyên sinh màu xanh lá cây |
Bột nhựa Polyester nguyên sinh SX sơn URALAC P2612 |
Bột nhựa Polyester nguyên sinh SX sơn URALAC P4055 |
Bột nhựa Polyester nguyên sinh SX sơn URALAC P6060 |
Nhựa Polyester , Melinex Core 2 dạng nguyên sinh (dạng hạt) của hãng Dupont sản xuất,mới 100% |
Nhựa POLYESTER dùng trong ngành sơn tĩnh điện URALAC P2612, mới 100%. |
Nhựa Polyester dạng mảnh CRYLCOAT 1626-0 (hàng mới 100%) |
ESCON NEUTRAL ISO-NPG SPRAY GELCOAT DRUM (Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ) |
Este của Polyalkyl dùng trong ngành nhựa. UCON (TM) FLUID 50-HB-260 (Polyoxyalkylene glycol alkyl ether). 212.74 Kg/Drum, Dạng lỏng. |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Polyeste nguyên sinh Reversol 3108 |
Nhựa polyester no dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa : EX-7660 (25 kg) |
Nhựa polyester no dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa : EX-7910 (25 kg) |
Nhựa polyester no dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa : NC-7100 (210 kg) |
Nhựa polyester no nguyên sinh dạng lỏng (DS 7056-L) |
Nhựa polyester resin chưa no dạng lỏng nguyên sinh 6011,6012 |
Nhựa POLYESTER dùng trong ngành sơn tĩnh điện. URALAC P 2612. Mới 100% |
Nhựa POLYESTER dùng trong ngành sơn tĩnh điện. URALAC P 2681. Mới 100% |
Nhựa POLYESTER dùng trong ngành sơn tĩnh điện. URALAC P 4900. Mới 100% |
Nhựa polyeste khác (Loại khác-dạng lỏng) dạng nguyên sinh HW502-50% SATURATED POLYESTER RESIN |
Nhựa polyeste khác (Loại khác-dạng lỏng) dạng nguyên sinh PF-105-65% SATURATED POLYESTER RESIN |
Nhựa polyeste khác-Loại khác,dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng M3503-60% SATURATED POLYESTER RESIN |
Nhựa Polyeste nguyên sinh: 545 80 |
Nhựa nguyên sinh Polyester no dùng cho ngành sơn URALAC P4900, hàng mới 100%, dạng mảnh - 25 kg/bao x 630 bao |
Nhựa hạt PEI (Polyether Imide) màu đen 1010R-7101 |
Nhựa hạt PPS FZ-6600 màu đen (Polyphenylen Sunphit) (25kg/01 bao) |
Nhựa hạt PPS FZ-8600 màu đen (Polyphenylen Sunphit) (25kg/01 bao) |
Nhựa EPOXY NPES-903H dùng trong ngành sơn tĩnh điện. Mới 100% |
Nhựa EPOXY E-12 dùng trong công nghệ sơn tĩnh điện. Mới 100% |
Nhựa EPOXY E-12 dùng trong ngành sơn tĩnh điện. Mới 100% |
Aerosil Paste (Chất trợ chảy)- NLSX sơn |
Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh: PBT GF30% BK |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyeste (PBT/PET/GF30%). Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PBT dùng sản xuất vỏ dây cáp điện thoại, hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE F00952 |
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE FI0750 |
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 218W |
SYNOLAC 9605S65 (OIL FREE POLYESTER RESIN) - Nhựa Polyester dạng lỏng |
SYNOLAC 9645S55 (POLYESTER RESIN) - Nhựa Polyester dạng lỏng |
Polyester không bảo hòa (R8-6500) |
Polyester không bảo hòa (R8-6510) |
POLYESTER RESIN T80A6#WA342(nhựa polyeste no nguyên sinh) |
Polyester resin Uralac P5178 - Nhựa Polyester nguyên sinh dạng mảnh vẩy, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn tĩnh điện. Hàng đóng trong 350 bao x 25kg) |
Polyete khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng SEV - GP 21 / SEVGP20 |
POLYESTER FLOW SOLUTION (Chất trợ chảy) |
Polyester khác (lọai khác ) dạng nguyên sinh (dạng sánh, trong suốt, không màu; thành phần chính: Polyester no)- Polyester Resin CRF00431 |
Chất phụ gia AD-980 Additives polyester polyol dạng lỏng |
Polyester no-loại khác dạng nguyên sinh (dạng: sệt, trong, màu nâu nhạt; thành phần chính: polyester no)- CHL21005 (HL7210A) |
Polyester polyol resins RS-950 (Polyester nguyên sinh dạng mảnh) - NPL SX Keo |
Polyester dạng nguyên sinh - COMPOUND |
RESIN LR273 (polyester no nguyên sinh, dạng lỏng, hàm lượng dung môi<50%) - NLSX sơn |
CAPA 3050 POLYCAPROLACTONE polycaprolactone, dạng lỏng (nlsx sơn) |
Nguyên liệu sản xuất Polyurethane EXTER SG25590 mới 100%,200kg/thùng |
Nguyên liệu sx cáp quang mới 100% : Hạt nhựa nguyên sinh PBT( polybuthylen terephthalat) loại SV 1120 V |
Polyete khác,dạng nguyên sinh dùng để sản xuất sơn - SUMIPHEN TM (1Thùng = 200kg) |
Chất polyalkylterephthalate (polyester loại khác) dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng, dùng làm khô mực in. |
Bột Polyeste ARTPERL G800 CLEAR dùng trong sản xuất sơn, mới 100%, 10 kg / hộp, dạng bột |
Hạt nhựa POLYESTER RESIN for POWDER COATING CRYLCOAT 1781-0 Hàng mới 100% |
Nhựa EPOXY E - 12 dùng trong ngành sơn tĩnh điện. Mới 100%. |
Nhựa polyester no dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa : NC-7105 (20 kg) |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng R-1204 Polyester resin (Hàng mới 100%) - Dùng trong cn sx sơn |
Nhựa POLYESTER dùng trong ngành sơn tĩnh điện URALAC P2612 . Mới 100% |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39079990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39079990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39079990: Loại khác
Đang cập nhật...