Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 684/TB-TCHQ ngày 26/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là silicon nguyên sinh DEFOAMER ADDITIVE (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4841/TB-TCHQ ngày 28/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Silicon nguyên sinh dạng hòa tan (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4632/TB-TCHQ ngày 22/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Silicon, dạng phân tán trong nước (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4421/TB-TCHQ ngày 14/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm thuộc da hữu cơ tổng hợp (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4080/TB-TCHQ ngày 07/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm làm sạch dạng aniondo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3974/TB-TCHQ ngày 05/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất hoạt động bề mặt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3959/TB-TCHQ ngày 05/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất chống tạo bọt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3694/TB-TCHQ ngày 23/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất để hoàn tất dùng trong ngành in nhuộm vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2635/TB-TCHQ ngày 30/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Silicon dạng khác (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2634/TB-TCHQ ngày 30/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Cao su tổng hợp dạng sệt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13704/TB-TCHQ ngày 12/11/2014 Về kết quả phân loại đối với Chế phẩm chứa dầu Silicon xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13599/TB-TCHQ ngày 10/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chất Silicone Emulsion sản xuất khăn ướt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13474/TB-TCHQ ngày 06/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Silicon nguyên sinh dạng lỏng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13430/TB-TCHQ ngày 05/11/2014 Về kết quả phân loại đối với Chất pha loãng DISPERSANT-AC35 xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12768/TB-TCHQ ngày 21/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Silicon nguyên sinh dạng phân tán (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12337/TB-TCHQ ngày 10/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Silicon nguyên sinh dùng sản xuất sản phẩm dầu gội (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12335/TB-TCHQ ngày 10/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm chứa dầu Silicon-Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11498/TB-TCHQ ngày 19/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm chứa dầu Silicon-SILFOAM (R) SRE ANTIFOAM-EMULSION-Nguyên liệu sản xuất nước làm mền vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dạng phân tán và dạng hòa tan (SEN) |
OS-88E-TV-E 14kg CN UN- Silicon nguyên sinh dạng lỏng (KQGĐ:707/TB-KĐ4 ngày 26.5.2017) đã kiểm tk 102129574631/A12(23.07.18) số cas: 64-17-5, 165445-18-1... (mã hs os88etve 14k/ mã hs của os88etve) |
PARSOL SLX- Silicon, nguyên sinh, dạng lỏng (KQGĐ: 1479/PTPL-23/06/2014)... (mã hs parsol slx sil/ mã hs của parsol slx) |
SF121455G-DRUM(420.0lbs-190.5kg)-TH- Silicone dạng nguyên sinh(190.5kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs sf121455gdrum/ mã hs của sf121455gdr) |
Tospearl 3000A-box-(22lb-10kg)-Silicone dạng nguyên sinh(10kg/drum), cas no. 68554-70-1- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs tospearl 3000a/ mã hs của tospearl 300) |
Vật tư sừ dụng để sản xuất khuôn: silicon ở dạng hòa tan (KMK722), Hàng mới 100%... (mã hs vật tư sừ dụng/ mã hs của vật tư sừ dụ) |
XIAMETER (TM) AFE-0310 ANTIFOAM EMULSION (DB-310 ANTIFOAM EMULSION)- SILICON dạng nguyên sinh, nguyên liệu sản xuất bột giặt.... (mã hs xiameter tm a/ mã hs của xiameter tm) |
Dầu Silicone ... (mã hs dầu silicone/ mã hs của dầu silicone) |
Túi giữ nhiệt LF-574 BK (PART OF COOL LUNCH BAGS LF-574 BK). hàng mới 100%... (mã hs túi giữ nhiệt l/ mã hs của túi giữ nhiệ) |
HÓA CHẤT-Anti foaming... (mã hs hóa chấtanti f/ mã hs của hóa chấtant) |
Chất xúc tác quang học dạng lỏng RUNTECURE 1055 |
Chất phụ gia làm bằng phẳng bề mặt sơn (BYK-320) |
DEFOAMER ADDITIVE (silicon nguyên sinh) |
Polysiloxane copolymer nguyên sinh, dạng hòa tan. |
Copolyme poly (ethylene oxide)-methylalkylpolysiloxane hòa tan trong dung môi 1-methoxy-2-propanol acetate và dầu khoáng; hàm lượng của methylalkylpolysiloxane cao hơn poly (ethylene oxide), hàm lượng sau sấy 54.59% |
Silicone nguyên sinh, dạng phân tán, hàm lượng rắn ~ 22%. |
Chất xúc tác quang học dạng lỏng RUNTECURE 1055 (25kg/ can) (Methyl benzoylformate: >99%, Methyl benzoyate: <1%) |
Chất phụ gia làm bằng phẳng bề mặt sơn (BYK-320), nguyên liệu sản xuất sơn, mới 100% |
Xiameter Mem-1785 Emulsion |
Silicon, dạng phân tán trong nước, hàm lượng chất rắn là 63.4%. |
SILFOAM SRE ANTIFOAM- EMULSION. |
WACKER ANTIFOAM EMULSION SE 47M |
BELSIL UL 309 |
Belsil UL 9815 200Kg Drum PE. |
Chất pha loãng DISPERSANT-AC35. |
Xiameter Mem-1664 Emulsion. |
DE-901 Silicone Emulsion. |
Tory SH 7024 Emulsion. |
LIR-700. |
Pilling Agent DV-513 |
AMOIL Antifoam SAG. |
Silicone KP545 |
K2289 Emulsion. |
Chemtan ® S-33 STL-005 Synthetic tanning (Dinatri Carbonat). |
Acona 2727 |
Chế phẩm chứa dầu Silicon- SILFOAM (R) SRE ANTIFOAM- EMULSION- Nguyên liệu sản xuất nước làm mền vải. Silicon nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hàm lượng chất rắn là 43,3%. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Silicon nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hàm lượng chất rắn là 43,3%. |
Chế phẩm chứa dầu Silicon-WACKER ANTIFOAM SE 47M- Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải. Silicon nguyên sinh, dạng phân tán, hàm lượng rắn = 13%. |
Silicon nguyên sinh dạng phân tán trong môi trường nước- BELSIL UL 309- Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội. Silicon nguyên sinh, dạng phân tán, hàm lượng rắn = 55%. |
Silicon nguyên sinh dạng phân tán- BELSIL UL 9815 - nguyên liệu sx sp dầu gội. Silicone nguyên sinh dạng phân tán trong nước, hàm lượng rắn » 57.3%. 60084682. |
Chất pha loãng DISPERSANT-AC35.Polyether Polysiloxane dạng phân tán. |
Silicon nguyên sinh dạng lỏng - Xiameter Mem-1664 Emulsion (mục 21 Tờ khai). Silicon dạng phân tán với chất nhũ hóa Polyethylene Oxide Lauryl Ether. |
PL55 #& Chất Silicone Emulsion (Nguyên phụ liệu sản xuất khăn ướt) (Mục 8). Silicon Emulsion: Thành phần chứa Silicone (52%) Butoxy ethanol, butyl acetate và nước. |
Chế phẩm chứa dầu Silicon (Dịch khử bọt, chất chống bọt) (mục 5 PLTK). Polysiloxan trong môi trường nước, hàm lượng ~18%. |
Silicon dạng khác- Tory SH 7024 Emulsion. Silicon nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hàm lượng rắn 50.11%. |
Cao su tổng hợp dạng sệt- LIR-700. Cao su isopren dạng nguyên sinh, ở dạng nhão, hàm lượng không bay hơi 62.39%. |
Chất để hoàn tất (Pilling Agent DV-513) dùng trong ngành in nhuộm vải, hàng mới 100%. Polyme Silicon nguyên sinh dạng phân tán. Hàm lượng rắn » 17% |
Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất, dùng trong công nghiệp (chất chống tạo bọt) - AMOIL Antifoam SAG 5701 (20kg/thùng). Silicon phân tán trong môi trường nước, hàm lượng rắn 11,5%. |
Chất hoạt động bề mặt (KF7312J) - Nguyên phụ liệu sản xuất mỹ phẩm, Silicon nguyên sinh, dạng hòa tan. Hàm lượng rắn 50.5% |
Chế phẩm làm sạch dạng anion. K2289 (Silicones Emulsion). Hảng mới 100%. Silicon nguyên sinh dạng phân tán, hàm lượng rắn ~ 63%. |
STL-005 #& Chế phẩm thuộc da hữu cơ tổng hợp (Dinatri Carbonat), Poly(dimethyl siloxane) nguyên sinh, dạng phân tán, hàm lượng rắn » 62%. |
Xiameter Mem-1785 Emulsion. Silicon, dạng phân tán trong nước, hàm lượng chất rắn là 63.4%. |
Acona 2727 - Silicon nguyên sinh dạng hòa tan. Silicon nguyên sinh, dạng hòa tan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng rắn 76,6%. |
DEFOAMER ADDITIVE (silicon nguyên sinh) (mục 9 tờ khai Hải quan) Silicone nguyên sinh, dạng phân tán, hàm lượng rắn ~22% |
KF-96ADF-100CS |
DC ( R ) 5 - 7128 EMULSION - nguyên liệu sx sp dầu gội ( chất nguyên sinh silicon dạng phân tán ) |
DC ( R ) 5 - 7128 EMULSION - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Chất nguyên sinh Silicon dạng phân tán) |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Slip Agent (Silicon nguyên sinh, dạng hòa tan) |
Nguyên liệu sx sơn TEGO FOAMEX 8030 (Silicon dạng nguyên sinh phân tán trong nước) |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội (Silicon nguyên sinh dạng phân tán trong môI trường nước) - Xiameter (R) Mem-1785 Emulsion (Macro silicone) |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội (chế phẩm chứa dầu silicon) - Belsil (R) HL 999 (Dimethicone 60K 10000nm (HL999)) |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội (chế phẩm chứa dầu silicon) - Wacker Belsil UL 9815 |
KF-96, silicone dạng nguyên sinh dùng trong ngành in, hàng mới 100% |
KS-66, silicone dạng nguyên sinh dùng trong ngành in, hàng mới 100% |
NLSX hóa chất ngành dệt - DB-110A (antifoam emulsion) - silicon nguyên sinh, dạng phân tán. |
XIAMETER ( R ) MEM - 1788 EMULSION - nguyên liệu sx sp dầu gội ( silicon nguyên sinh dạng phân tán trong nước ) |
ZZ000-R0604 TILLSATSMEDEL (Silicon nguyên sinh dạng phân tán) |
FA4001 CM Sillcone acrylate - Silicon acrylate dạng hòa tan 563/KQ-07 |
Phụ gia thực phẩm Foamsol (FDC 511) dùng làm chất ổn định bọt trong bia hàng mới 100% |
PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone (KF6028)Silicon nguyên sinh , dạng lỏng 375/KQ-14 |
SILICONE 1 |
SILICONE 7 |
SILICONE FLUIDS LE-45 HV Silicon nguyên sinh dạng lỏng (20kg/drum). Tham khảo chứng thư số: 682/PTPLMN-NV, ngày 15/5/2009. TTPTPLMN. |
SILICONE FLUIDS LE-458 Silicon nguyên sinh dạng lỏng (20kg/drum). |
SILCOLAPSE 454 - Silicon dạng nguyên sinh ( dùng trong SX thuốc BVTV) |
Silicon |
Silicon ( dùng trong nha khoa) - Silaform 85H (20kg mit 16 x 35g) - 102713 ( Mới 100%) |
Silicon ( dùng trong nha khoa) - Silaform Gingiva 2x50ml+12 - 127300 ( Mới 100%) |
Silicon (dùng trong nha khoa ) - Adsil rapid 1:1 2 x 25kg - 101237 (Mới 100%) |
Silicon (dùng trong nha khoa ) - Adsil transparent 1:1 2 x 1kg - 101101 (Mới 100%) |
Silicon dạng lỏng (SF1000N) NLSX mực in |
Silicon dạng nguyên sinh - TEGO FOAMEX 1488 |
TEGO AIREX 916 (Silicon dạng nguyên sinh) |
TEGO AIREX 931 (Silicon dạng nguyên sinh) |
TEGO GLIDE 100 (Silicon dạng nguyên sinh) |
TEGO GLIDE A 115 (Silicon dạng nguyên sinh) |
TEGO HAMMER 300.000 (Silicon dạng nguyên sinh) |
TEGO PHOBE 1500 N (Silicon dạng nguyên sinh) |
TEGO PHOBE 6500 (Silicon dạng nguyên sinh) |
TEGO TWIN 4100 (Silicon dạng nguyên sinh) |
Polysilicone trong dung môi hữu cơ có hàm lượng dung môi <50% tính theo trọng lượng dung dịch - Silicone Fluid SF 69 (Dùng trong SX sơn) |
Polyme silicon trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, trọng lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch (Polyurethane resinadhesive CCT-SB50) : Nguyên liệu SX bao bì. |
XIAMETER ( R ) MEM - 1788 EMULSION (DC-1788) - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Silicon nguyên sinh dạng phân tán trong nước) |
Silicone QPSA2, dạng nguyên sinh, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%. |
Polyme silicon dạng nguyên sinh phân tán trong nước : Imacol C2G liq |
Polymer silicon dạng nguyên sinh, phân tán trong nước : Imacol C2G liq. Hàng mới 100% |
Polymer Silicon nguyên sinh ( JW-TFO High Temperature Dyeing ) |
Chất làm giảm bọt trong nước tẩy rữa dạng sệt(silicon nguyên sinh),mới 100% -Simethicone hydrodispersible 30% Emulsion |
Dầu silicone - Silicone oil |
Hóa chất làm mềm SOF-150 (Softening Agent) |
Hóa chất làm mềm SOF-300 |
BC 2068 DIMETHICONOL EMULSION ( DC ( R ) 1788 EMULSION ) - nguyên liệu sx sp dầu gội ( silicon nguyên sinh dạng phân tán trong môi trường nước ) |
BC 2068 DIMETHICONOL EMULSION (SILICON DC 1788) - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Silicon nguyên sinh dạng phân tán trong môi trường nước) |
DC ( R ) 5 - 7128 EMULSION - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Chất nguyên sinh Silicon nguyên sinh dạng phân tán) |
Nguyên liệu sản xuất tấm thạch cao : BRB SILICONE HY - 43 (Drum 200kg) |
Trimethylsiloxysilicate/Decamethylyclopentasiloxane Silicone nguyên sinh dạng hòa tan 717/KQ-01 |
Nhựa SILICONE dạng lỏng nguyên sinh SILICONE RESIN 136 |
NLSX hóa chất ngành dệt - DB-110A ( antifoam emulsion ) - silicon nguyên sinh, dạng phân tán. |
Bột giảm bóng 83 - Syloid 83 |
BC 2068 DIMETHICONOL EMULSION (SILICON DC-1788) - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Silicon nguyên sinh dạng phân tán trong nước) |
Silicon dạng nguyên sinh-TEGO TWIN 4100 |
Silicon nguyên sinh dạng hòa tan Afcona 3033 . Hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dạng hòa tan Afcona 3085 . Hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dạng hòa tan Afcona 3250 . Hàng mới 100% . Hàng F.O.C |
Silicon nguyên sinh dùng trong công nghiệp dệt nhuộm FLUID 1000, Hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong công nghiệp dệt nhuộm FLUID 350, Hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dùng trong công nghiệp dệt nhuộm Wacker AM 927, Hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh, dạng hạt (FK-99 ANTI-FOAMING AGENT # 12(A18) |
Silicon nguyên sinh, dạng hòa tan (Dow corning 805 Resin) Dùng trong nghành sản xuất sơn |
Silicon nguyên sinh, dạng phân tán - KS-538 |
Dầu silicon nguyên sinh, dạng lỏng. |
Decamethylcyclopentasiloxane(KF995) Dẫn xuất của Silicone (C10H30O5Si5)469/KQ-38 |
Silicone - 3000 dạng nguyên sinh dùng trong ngành in, hàng mới 100% |
Silicone nguyên sinh dạng lỏng (Dow corning 67 Additive) dùng trong nghành sản xuất sơn |
BC 2068 DIMETHICONOL EMULSION ( DC ( R ) 1788 EMULSION ) - nguyên liệu sx sp dầu gội ( silicon nguyên sinh dạng phân tán trong môi trường nước ) |
BC 2068 DIMETHICONOL EMULSION (SILICON DC 1788) - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Silicon nguyên sinh dạng phân tán trong môi trường nước) |
DOW CORNING ( R ) 5 - 7128 EMULSION - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Chất nguyên sinh Silicon dạng phân tán ) |
COATOSIL 2816- Silicon nguyên sinh dạng hòa tan dùng trong sx sơn |
TEGO GLIDE 100 (Silicon dạng nguyên sinh) |
TEGO HAMMER 300.000 (Silicon dạng nguyên sinh) |
TEGO PHOBE 1500 N (Silicon dạng nguyên sinh) |
TEGO PHOBE 6500 (Silicon dạng nguyên sinh) |
TEGO TWIN 4100 (Silicon dạng nguyên sinh) |
Silicone nguyên sinh dạng phân tán - S9000-BT |
Silicon nguyên sinh dạng hòa tan Afcona 3033 . Hàng F.O.C ( hàng mới 100%) |
Silicon dạng nguyên sinh-SILIKOPHEN P50 / X loại 50kg |
Silicon dạng nguyên sinh- FLUID 350 (SILICONE OIL) - 200 Kgs Net/Drum- (Chứng thư gíam định TT3 số 0927/N3.11/TĐ ngày 01/04/2011). |
Silicon dạng nguyên sinh-TEGO GLIDE 415 |
Silicon dạng nguyên sinh-TEGO GLIDE 450 |
Silicon nguyên sinh dùng trong công nghiệp dệt nhuộm FLUID 1000, Hàng mới 100% |
Silicon nguyên sinh dạng hòa tan Afcona 3250 . Hàng mới 100% . Hàng F.O.C |
phụ gia Silicon (ADDITIVE 5648 (ADDITIVE)) |
phụ gia dầu bôi trơn - SIF (TP : Silicone và nước) (20kg/xo) |
Silicon dạng lỏng (SF1000N) NLSX mực in |
Silicon dạng nguyên sinh Dehesive 919 |
Silicon dạng nguyên sinh dùng trong Công nghiệp : WACKER BELSIL DM 28006 |
Silicon dạng nguyên sinh-TEGO AIREX 916 |
Silicon dạng nguyên sinh-TEGO FOAMEX 8050 |
Silicon dạng nguyên sinh-TEGO FOAMEX 810 |
BC 2068 DIMETHICONOL EMULSION (SILICON DC-1788) - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Silicon nguyên sinh dạng phân tán trong nước) |
Hóa chất làm mềm SOF-300 (Softening Agent) |
FA4001 CM Sillcone acrylate - Silicon acrylate dạng hòa tan 563/KQ-07 |
Silicon dạng nguyên sinh - TEGO AIREX 901 W |
Silicon dạng nguyên sinh- FLUID 350 (SILICONE OIL) - 200 Kgs Net/Drum- (Chứng thư gíam định TT3 số 0927/N3.11/TĐ ngày 01/04/2011). |
Silicon QP-SA2, dạng nguyên sinh, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%. |
Silicone - 3000 dạng nguyên sinh dùng trong ngành in, hàng mới 100% |
SILICONE FLUIDS LE-45 HV Silicon nguyên sinh dạng lỏng (20kg/drum). Tham khảo chứng thư số: 682/PTPLMN-NV, ngày 15/5/2009. TTPTPLMN. |
PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone (KF6028)Silicon nguyên sinh , dạng lỏng 375/KQ-14 |
Silicone nguyên sinh dạng lỏng (TEGO RAD 2500) |
Silicone nguyên sinh dạng lỏng KBM-1003 |
Silicone nguyên sinh dạng nhũ tương hòa tan LUBE 189 ( hàng mới 100%) |
Silicone nguyên sinh dạng nhũ tương hòa tan LUBE 290 ( hàng mới 100%) |
Silicone nguyên sinh dạng nhũ tương hòa tan LUBE 318 ( hàng mới 100%) |
Silicone nguyên sinh dạng nhũ tương hòa tan LUBE 331 ( hàng mới 100%) |
Silicone nguyên sinh dạng phân tán - S9-BT |
Hóa chất làm mềm SOF-300 (Softening Agent) |
Silicone nguyên sinh dạng phân tán-ADDITIVE AD 70825 |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39100020: Dạng phân tán và dạng hòa tan (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39100020: Dạng phân tán và dạng hòa tan (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39100020: Dạng phân tán và dạng hòa tan (SEN)
Đang cập nhật...